Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe a happy childhood memory IELTS Speaking Part 2, 3

Post Thumbnail

Với chủ đề Part 2 Describe childhood memories, các bạn có thể thoải mái chọn 1 kỉ niệm vui khi mình còn bé để miêu tả. Các bạn có thể miêu tả những cảm nhận của mình đối với kỷ niệm này để khiến bài nói sinh động và cá nhân hơn.

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 Describe a happy childhood memory và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 từ IELTS LangGo để rút ra một số ý tưởng và từ vựng có thể áp dụng vào bài nói chủ đề này nhé.

Sample Describe a happy memory in your childhood Part 2 và 3
Sample Describe a happy memory in your childhood Part 2 và 3

1. Phân tích đề và dàn ý Describe a happy childhood memory IELTS Speaking

Describe a happy childhood memory /Describe a happy experience in your childhood that you remember well.

You should say:

  • What it is
  • Who you were with
  • What you did
  • And explain why you felt happy.

Với cue card yêu cầu describe a happy memory from your childhood, các bạn có thể nghĩ đến các kỉ niệm như: đi chơi công viên giải trí, một ngày sinh nhật đặc biệt, một kỳ nghỉ hè ấn tượng hoặc một hoạt động ngoại khóa thú vị trong kì nghỉ hè.

Bạn hãy lựa chọn 1 sự kiện mình đã có trải nghiệm để có thể miêu tả thêm những chi tiết thú vị nhé.

Describe a happy memory from your childhood cue card
Describe a happy memory from your childhood cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như dưới đây:

  • What it is

Các bạn hãy giới thiệu cụ thể sự kiện hoặc trải nghiệm từ tuổi thơ mà bạn muốn chia sẻ là gì. Ví dụ, "Kỷ niệm thơ ấu hạnh phúc mà tôi muốn chia sẻ là chuyến đi cắm trại cùng gia đình vào mùa hè năm tôi lên 10."

  • Who you were with

Mô tả những người tham gia cùng bạn trong sự kiện đó. Có thể là bố, mẹ, anh chị em, hoặc họ hàng hay bạn bè thân thiết.

  • What you did

Đặc tả những hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể bạn đã tham gia trong sự kiện đó. Ví dụ như nấu nướng, câu cá, đi thăm quan các danh lam thắng cảnh hay thử những món ăn ngon, v.v

  • And explain why you felt happy.

Đương nhiên như hầu hết các bài nói khác thì các bạn sẽ nói về cảm xúc của mình và lý do tại sao bạn cảm thấy hạnh phúc và đặc biệt với kỷ niệm đó.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Các bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước khi bắt đầu nói về chủ đề được giao. Sử dụng thời gian này để nhanh chóng tóm tắt ý chính và sắp xếp ý tưởng của mình nhé:

  • What it is: trip to Sam Son - 10 years old - school break - crystal clear waters
  • Who you were with: parents + sister - snowed under with work
  • What you did: beachfront hotel - watch sunrise - build sandcastles - swim + stroll along the shore
  • And explain why you felt happy: have a blast - rare chance - delightful memory

2. Bài mẫu Describe a happy childhood memory IELTS Speaking

Bạn hãy lưu ý quản lý thời gian một cách hiệu quả trong phần thi Speaking của mình để đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian đủ để miêu tả hoàn chỉnh và chi tiết cho chủ đề này.

Nếu bạn chưa tự tin về việc kiểm soát thời gian thì các bạn hãy nói đến các phần chính trước như lý do tại sao đây là kỉ niệm tuổi thơ đẹp nhé.

IELTS Speaking Part 2 Describe a happy childhood memory sample
IELTS Speaking Part 2 Describe a happy childhood memory sample

Tham khảo bài mẫu sau:

A memorable childhood experience that I still recall to this day is when our family took a trip to Sam Son Beach when I was about 10 years old. This took place during a summer holiday, and my parents decided that we should spend our holidays at this lovely beach famous for its golden sands and crystal clear waters. It was extra special for me because my parents were always snowed under with work, and a vacation like this was a rare opportunity.

We stayed in this cozy beachfront hotel, and every morning, we would rise early to watch the sunrise. One highlight was creating sandcastles with my sister. We engaged in intensive construction work for hours, digging, carving, and decorating our sand structures with seashells. Our parents would join in to assist us in building moats and towers, making it an entertaining activity for the whole family.

Another unforgettable activity was swimming in the ocean. My father taught us how to swim, and most of the time, we would play with the waves all day. In the evening, we strolled along the shore, picking seashells and enjoying a break from the heat.

I remember we all had a blast during this trip because it was a rare chance for my family to bond without any distractions. I think it’s one of the most delightful memories that I’ll treasure for the rest of my life. 

Vocabulary

  • recall (v): nhớ lại
  • take place (phr): diễn ra
  • golden sand (colloc.): cát vàng
  • crystal clear (idiom): trong như pha lê
  • be snowed under with work (idiom): ngập đầu trong công việc
  • beachfront hotel (colloc.): khách sạn ven biển
  • rise early (v): dậy sớm
  • sandcastle (n): lâu đài cát
  • engage in (phr. v): tham gia vào
  • have a blast (idiom): cực kỳ hạnh phúc
  • treasure (v): trân trọng

Bản dịch:

Một kỷ niệm thời thơ ấu đáng nhớ mà tôi vẫn còn nhớ đến ngày nay là khi gia đình chúng tôi đi nghỉ tại bãi biển Sầm Sơn khi tôi khoảng 10 tuổi. Chuyến đi này diễn ra trong kỳ nghỉ hè, và bố mẹ tôi quyết định rằng chúng tôi nên tận hưởng kỳ nghỉ tại bãi biển xinh đẹp này, nổi tiếng với cát vàng và nước trong như pha lê. Chuyến đi này còn đặc biệt hơn với tôi vì bố mẹ tôi luôn ngập đầu trong công việc, và một kỳ nghỉ như thế này là cơ hội hiếm có.

Chúng tôi ở trong một khách sạn ven biển ấm cúng, và mỗi buổi sáng, chúng tôi đều dậy sớm để ngắm bình minh. Một điểm nhấn của chuyến đi là việc xây lâu đài cát với em gái tôi. Chúng tôi tham gia vào công việc xây dựng cường độ cao trong nhiều giờ, đào, chạm khắc và trang trí các cấu trúc cát bằng vỏ sò. Bố mẹ tôi cũng tham gia để giúp chúng tôi xây dựng hào và tháp, biến nó thành một hoạt động giải trí cho cả gia đình.

Một hoạt động không thể quên khác là bơi lội dưới biển. Bố đã dạy chúng tôi bơi, và phần lớn thời gian, chúng tôi chơi đùa với những con sóng cả ngày. Vào buổi tối, chúng tôi đi dạo dọc theo bờ biển, nhặt vỏ sò và tận hưởng làn gió mát.

Tôi nhớ mình đã cực kỳ hạnh phúc trong chuyến đi này vì đó là cơ hội hiếm có để gia đình tôi gắn kết mà không bị phân tâm. Tôi nghĩ đó là một trong những kỷ niệm hạnh phúc nhất mà tôi sẽ trân trọng suốt đời.

3. Describe a happy childhood memory Part 3 follow-ups

Đôi khi, giám khảo có thể đặt các câu hỏi mở rộng hơn hay muốn đào sâu hơn để mở rộng thảo luận về các ý bạn đưa ra nên bạn hãy đảm bảo mình có thể giải thích các ý tưởng mình đưa ra và sẵn sàng trả lời những câu hỏi mở rộng một cách tự tin và mạch lạc.

Dưới đây là một số câu hỏi follow-up được IELTS LangGo tổng hợp và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo nhé.

Question 1: In what ways can happy childhood memories impact a person’s emotional well-being?

Happy childhood memories, particularly those filled with joyful moments like playing in the fields or enjoying time with family members, deeply influence an individual’s emotions and mental well-being. When children are raised in a nurturing environment with positive experiences, they are more likely to become optimistic. Conversely, children who experience mistreatment or witness frequent parental conflicts during their formative years may develop childhood trauma, making it challenging for them to associate family with joy later in life.

Vocabulary

  • nurturing environment (colloc.): môi trường nuôi dưỡng
  • optimistic (adj): lạc quan
  • mistreatment (n): sự ngược đãi
  • parental conflict (colloc.): mâu thuẫn giữa cha mẹ
  • childhood trauma (n): chấn thương thời thơ ấu

Những kỷ niệm thời thơ ấu hạnh phúc, đặc biệt là những khoảnh khắc vui vẻ như chơi đùa trên cánh đồng hay tận hưởng thời gian bên gia đình, có ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc và sức khỏe tinh thần của một người. Khi trẻ em được nuôi dưỡng trong một môi trường yêu thương với những trải nghiệm tích cực, chúng có khả năng trở nên lạc quan cao hơn. Ngược lại, những trẻ em trải qua sự ngược đãi hoặc chứng kiến mâu thuẫn thường xuyên giữa cha mẹ trong những năm hình thành có thể phát triển chấn thương thời thơ ấu, khiến chúng khó liên kết gia đình với niềm vui sau này trong cuộc sống.

Question 2. How do childhood experiences contribute to a person’s overall happiness in adulthood?

Early events have a significant impact on an individual's future well-being. For instance, positive childhood experiences such as parents promoting curiosity and exploration lead to a sense of accomplishment. Simple things such as cooking together as a family or playing with siblings not only create instant happiness but also lay the foundation for one’s happiness and psychological well-being for the rest of life.

Vocabulary

  • significant impact (colloc.): tác động đáng kể
  • a sense of accomplishment (n): cảm giác thành tựu
  • lay the foundation (phr): đặt nền móng
  • psychological (adj): thuộc về tâm lý

Những sự kiện đầu đời có tác động đáng kể đến hạnh phúc tương lai của một người. Chẳng hạn, những trải nghiệm tích cực thời thơ ấu như cha mẹ khuyến khích sự tò mò và khám phá dẫn đến cảm giác thành tựu. Những điều đơn giản như nấu ăn cùng nhau trong gia đình hay chơi đùa với anh chị em không chỉ tạo ra niềm vui tức thời mà còn đặt nền móng cho hạnh phúc và sức khỏe tâm lý của một người trong suốt cuộc đời.

Describe a happy memory from your childhood Part 3
Describe a happy memory from your childhood Part 3

Question 3. Do you think it’s important for parents to create opportunities for their children to have memorable experiences?

Absolutely, parents bear the responsibility of ensuring their children have great experiences in their lives. For instance, one might consider the practice of family movie nights or annual camping trips. These are great bonding experiences that can bring family members closer and associate family time with fun memories. Not only can this enhance their relationships but also provide children with new adventures and help them broaden their knowledge about the world.

Vocabulary

  • bear the responsibility (phr): chịu trách nhiệm
  • broaden their knowledge (phr): mở rộng kiến thức

Thực sự, cha mẹ chịu trách nhiệm đảm bảo rằng con cái họ có những trải nghiệm tuyệt vời trong cuộc sống. Chẳng hạn, có thể xem xét việc tổ chức các buổi xem phim gia đình hoặc các chuyến cắm trại hàng năm. Đây là những trải nghiệm gắn kết tuyệt vời có thể đưa các thành viên trong gia đình lại gần nhau hơn và liên kết thời gian gia đình với những kỷ niệm vui vẻ. Điều này không chỉ nâng cao mối quan hệ của họ mà còn cung cấp cho trẻ những cuộc phiêu lưu mới và giúp chúng mở rộng kiến thức về thế giới.

Question 4. Can you discuss any long-term effects of positive childhood experiences on family relationships?

Positive childhood experiences have lifelong effects on family functioning and relations. For example, regularly arranged family dinners, during which members sit together and discuss various topics, create a sense of unity. These experiences are ingrained in children’s minds and will be carried with them into adulthood. If children link family time with happiness and positivity, they are more likely to be closer with their parents and ask for help without hesitation.

Vocabulary

  • lifelong effect (colloc.): ảnh hưởng suốt đời
  • a sense of unity (n): cảm giác đoàn kết
  • ingrain (v): ăn sâu vào

Những trải nghiệm tích cực thời thơ ấu có ảnh hưởng suốt đời đến hoạt động và mối quan hệ gia đình. Ví dụ, các bữa tối gia đình được sắp xếp thường xuyên, trong đó các thành viên ngồi lại với nhau và thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau, tạo ra cảm giác đoàn kết. Những trải nghiệm này được ăn sâu vào tâm trí của trẻ em và sẽ được mang theo suốt đời. Nếu trẻ em liên kết thời gian gia đình với hạnh phúc và sự tích cực, chúng có khả năng cao sẽ gần gũi hơn với cha mẹ và hỏi sự giúp đỡ mà không do dự.

Question 5. Why do some people remember more of their childhood than others?

I think memory retention differs from one person to another depending on factors. Some people are naturally gifted with better memory than others, and they can recall past events without difficulties, while others struggle to do so. Another reason is that some people go through more impactful events in their childhood, which are more memorable. As for routine activities, they are quite likely to be forgotten or remembered with less intensity and vividness.

Vocabulary

  • memory retention (colloc.): sự giữ lại ký ức
  • naturally gifted (colloc.): có tài năng thiên bẩm
  • impactful event (colloc.): các sự kiện có tác động mạnh mẽ
  • vividness (n): sự sống động

Tôi nghĩ rằng khả năng ghi nhớ khác nhau giữa từng người tùy thuộc vào các yếu tố. Một số người được thiên phú với trí nhớ tốt hơn những người khác, và họ có thể nhớ lại các sự kiện trong quá khứ mà không gặp khó khăn, trong khi những người khác thì gặp khó khăn trong việc này. Một lý do khác là một số người trải qua các sự kiện tác động mạnh mẽ hơn trong thời thơ ấu, những sự kiện này dễ nhớ hơn. Đối với các hoạt động thường nhật, chúng thường bị quên lãng hoặc được nhớ lại với mức độ ít sống động và mãnh liệt hơn.

Question 6. Why do you think some people have a better memory than others?

Well, to be honest, I’m not sure about the science behind this. I suppose memory capabilities depend on several factors, including genetic variations and lifestyle decisions. Some people, I think, are born with better memory, and memorizing information or recalling events are a breeze. Besides, memory function can be boosted through activities such as puzzles or learning new tricks that stimulate the mind. That’s why people who engage in such activities can improve their mental abilities.

Vocabulary

  • genetic variation (n): các biến thể di truyền
  • stimulate (v): kích thích

Thực ra, tôi không chắc về khoa học đằng sau điều này. Tôi cho rằng khả năng ghi nhớ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm các biến thể di truyền và quyết định lối sống. Một số người, tôi nghĩ, sinh ra đã có trí nhớ tốt hơn, và việc ghi nhớ thông tin hoặc nhớ lại các sự kiện rất dễ dàng. Bên cạnh đó, chức năng ghi nhớ có thể được cải thiện thông qua các hoạt động như giải đố hoặc học các mẹo mới để kích thích trí óc. Đó là lý do tại sao những người tham gia vào các hoạt động này có thể cải thiện khả năng tinh thần của họ.

Question 7. What kinds of things do people prefer to remember nowadays?

So, I think that people tend to remember events that bring up emotions. These can include personal milestones in their lives such as graduation ceremonies or anniversaries. On top of that, lovely experiences such as vacations or other celebrations like birthdays are also on top of the list. It is easier for people to remember and recall these events because they leave lasting memories and are associated with positive feelings.

Vocabulary

  • personal milestones (colloc.): cột mốc cá nhân
  • on top of the list (idiom): đứng đầu danh sách

Vì vậy, tôi nghĩ rằng mọi người có xu hướng nhớ đến những sự kiện gợi lên cảm xúc. Những sự kiện này có thể bao gồm các cột mốc cá nhân trong cuộc sống của họ như lễ tốt nghiệp hoặc kỷ niệm. Thêm vào đó, những trải nghiệm đáng yêu như kỳ nghỉ hoặc các dịp lễ hội như sinh nhật cũng đứng đầu danh sách. Mọi người dễ nhớ và hồi tưởng lại những sự kiện này vì chúng để lại ký ức lâu dài và gắn liền với những cảm xúc tích cực.

Question 8. How do you think technology has affected our ability to remember things?

I think that there are two sides that have to be considered. On the positive side, there are certain apps or games that can help people practice their memory. However, certain Internet users have become too dependent on technology. They rely heavily on electronic gadgets to plan appointments or store contacts, to the point that they lose the ability to memorize information on their own. That’s why I think users have to be smart when utilizing technology to ensure that it facilitates their lives.

Vocabulary

  • rely heavily on (colloc.): phụ thuộc nhiều vào
  • to the point (idiom): đến mức

Tôi nghĩ rằng có hai mặt cần phải xem xét. Về mặt tích cực, có một số ứng dụng hoặc trò chơi có thể giúp mọi người luyện tập trí nhớ. Tuy nhiên, một số người dùng Internet đã trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ. Họ dựa nhiều vào các thiết bị điện tử để lên kế hoạch các cuộc hẹn hoặc lưu trữ danh bạ, đến mức họ mất khả năng tự ghi nhớ thông tin. Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng người dùng cần thông minh khi sử dụng công nghệ để đảm bảo rằng nó hỗ trợ cuộc sống của họ.

Hy vọng rằng bằng việc sử dụng các gợi ý và từ vựng từ bài mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a happy childhood memory, bạn sẽ tự tin hơn khi chuẩn bị cho phần thi Speaking của mình.

Hãy nhớ rằng sự tự tin và chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa cho thành công trong bất kỳ kỳ thi nào và IELTS LangGo tin rằng bạn sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ