Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

List từ vựng chỉ các hướng trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Post Thumbnail

Phương hướng trong Tiếng Anh là một chủ điểm từ vựng vô cùng quan trọng bởi việc hỏi và chỉ đường hay phương hướng không chỉ cần thiết trong giao tiếp hàng ngày mà còn được đưa vào trong các đề thi IELTS.

Tìm hiểu chi tiết về các hướng trong Tiếng Anh

Tìm hiểu chi tiết về các hướng trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng chỉ phương hướng trong Tiếng Anh cùng các cấu trúc hỏi và chỉ đường thông dụng nhất. Cùng bắt đầu học ngay nhé!

1. Từ vựng chỉ các hướng trong Tiếng Anh bạn cần biết

Tương tự như trong Tiếng Việt, các hướng trong Tiếng Anh cũng được chia làm 2 dạng cơ bản: 4 hướng chính và các hướng kết hợp.

Với mỗi từ vựng, IELTS LangGo sẽ cung cấp thêm cách phiên âm và viết tắt để các bạn có thể phát âm chuẩn và hiểu các ký hiệu trên một số dụng định hướng như la bàn nhé!

4 hướng trong Tiếng Anh chính

STT

Phương hướng trong Tiếng Anh

Ý nghĩa

Phiên âm

Viết tắt/Ký hiệu

1

South

Hướng Nam

/saʊθ/

S

2

North

Hướng Bắc

/nɔːθ/

N

3

East

Hướng Đông

/iːst/

E

4

West

Hướng Tây

/west/

W

Ví dụ:

  • My family spent our summer vacation in the south of France. (Gia đình tôi đã dành chuyến du lịch mùa hè tại miền Nam nước Pháp.)
  • Adele’s house is located to the west of his office. (Nhà của Adele nằm ở phía Tây của văn phòng anh ấy.)

Các phương hướng trong Tiếng Anh dạng kết hợp

STT

Phương hướng trong Tiếng Anh

Ý nghĩa

Phiên âm

Viết tắt/Ký hiệu

1

South-east

Hướng Đông Nam

/ˌsaʊθˈiːst/

SE

2

North-east

Hướng Đông Bắc

/ˌnɔːθˈiːst/

NE

3

South-west

Hướng Tây Nam

/ˌsaʊθˈwest/

SW

4

North-west

Hướng Tây Bắc

/ˌnɔːθˈwest/

NW

5

East-northeast

Hướng Tây Tây Bắc

[ist ˌnɔrˈθist]

ENE

6

East-southeast

Hướng Tây Tây Nam

[ist ˌsaʊˈθist]

ESE

7

West-northwest

Hướng Đông Đông Bắc

[wɛst ˌnɔrˈθwɛst]

WNW

8

West-southwest

Hướng Đông Đông Nam

[wɛst ˌsaʊˈθwɛst]

WSW

Ví dụ:

  • I followed the compass and went forward the South-west to a river. (Tôi đi theo la bàn chỉ dẫn và đi thẳng theo hướng Tây Nam đến một con suối.)
  • The plane is heading North-east to avoid regions affected by a heavy rain. (Máy bay đang tiến theo hướng Đông Bắc để tránh khu vực bị ảnh hưởng bởi cơn mưa nặng hạt.)

2. 20+ từ vựng chỉ các hướng trong Tiếng Anh cơ bản

Không ngừng nâng cao vốn từ vựng là một phương pháp hiệu quả để trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của bạn. Hãy cùng xem chủ đề các hướng trong Tiếng Anh sẽ có những từ và cụm từ hay nào nhé!

2.1. Động từ chỉ phương hướng

Những động từ sau đây sẽ giúp bạn chỉ hướng trong Tiếng Anh một cách dễ dàng và chi chính xác:

  • Go straight /ɡəʊ streɪt/: đi thẳng
  • Head to /ˌhed tə/: đi thẳng đến
  • make a right/left turn : rẽ phải/trái
  • turn left [tɜrn lɛft]: rẽ trái
  • turn right [tɜrn raɪt]: rẽ phải
  • go past [goʊ pæst]: đi qua
  • cross [krɑːs]: đi ngang qua
  • go along [ɡoʊ]: đi dọc theo
  • walk along/straight down: đi dọc theo
  • turn/go back [tɜrn bæk / goʊ bæk]: quay ngược lại
  • go down [ɡoʊ daʊn]: đi xuống dưới
  • go over [ɡoʊ oʊ.vɚ]: đi qua (ở phía trên)
  • go through [ɡoʊ θruː]: đi xuyên qua
  • go up [ɡoʊ ʌp]: đi lên
  • take the first/second right/left turn: đi vào hướng rẽ phải/trái thứ nhất/thứ hai

Một số động từ chỉ các hướng trong Tiếng Anh

Một số động từ chỉ các hướng trong Tiếng Anh

Ví dụ:

  • If you get to the tower, you’ve gone to far. Then you will have to go back. (Nếu anh đi đến tòa nhà thì anh đã đi quá xa rồi. Anh sẽ phải quay ngược lại.)
  • Go along the street and you will see a sign of Princeton University. (Đi dọc theo con phố và cậu sẽ nhìn thấy biển của trường đại học Princeton.)

2.2. Danh từ chỉ địa điểm thường dùng khi chỉ phương hướng

Để nâng cao vốn từ vựng chỉ các hướng trong Tiếng Anh của mình, bạn cần biết và sử dụng thành thạo các danh từ chỉ địa điểm nhé!

  • roundabout [ˈraʊnd.ə.baʊt]: bùng binh
  • sidewalk [ˈsaɪd.wɑːk]: đường đi bộ
  • zebra crossing [ˌzeb.rə ˈkrɑː.sɪŋ]: phần đường có kẻ vạch dành riêng cho người đi bộ
  • traffic lights [ˈtræfɪk laɪts]: đèn giao thông
  • street [striːt]: con phố
  • corner [ˈkɔːr.nɚ]: góc
  • highway [ˈhaɪ.weɪ]: xa lộ, đường lớn
  • crossroad [ˈkrɑːs.roʊd]: đường băng ngang
  • junction [ˈdʒʌŋk.ʃən]: giao lộ, chỗ gặp nhau
  • T-junction [ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən]: ngã ba đường
  • intersection [ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən]: ngã tư đường
  • exit ramp [ˈɛgzɪt ræmp]: dốc ra
  • signpost [ˈsaɪn.poʊst]: biển chỉ dẫn
  • walkway [ˈwɑː.kweɪ]: lối đi
  • avenue [ˈæv.ə.nuː]: đại lộ
  • bridge [brɪdʒ]: cầu
  • country road [ˈkʌntri roʊd]: đường nông thôn
  • freeway [ˈfriː.weɪ]: đường cao tốc
  • lane [leɪn]: làn đường
  • overpass [ˈoʊ.vɚ.pæs]: cầu vượt
  • alley [ˈæl.i]: hẻm, đường nhỏ
  • boulevard [ˈbʊl.ə.vɑːrd]: đại lộ
  • tunnel [ˈtʌn.əl]: đường hầm

Danh từ khi nói về hướng Tiếng Anh

Danh từ khi nói về hướng Tiếng Anh

Ví dụ:

  • Traffic lights are broken so some policemen have been assigned to lead the traffic. (Đèn giao thông đã bị hỏng nên mấy anh cảnh sát đã được cử đi điều tiết giao thông.)
  • Manhattan bridge is widely known for being a symbol of New York City. (Cầu Manhattan được biết đến rộng rãi như là một biểu tượng của thành phố New York City.)

2.3. Giới từ chỉ phương hướng

Nếu nắm được các giới từ chỉ phương hướng trong Tiếng Anh sau đây, bạn chắc chắn sẽ tự tin mô tả cụ thể vị trí của các địa điểm cho người nghe:

  • around the corner [əˈraʊnd ði ˈkɔrnər]: xung quanh góc đường
  • between [bɪˈtwiːn]: ở giữa
  • behind [bɪˈhaɪnd]: đằng sau
  • in front of [ɪn frʌnt ʌv]: phía trước
  • beside [bɪˈsaɪd]: bên cạnh
  • near [nɪr]: gần
  • opposite /ˈɑː.pə.zɪt/: đối diện

Ví dụ:

  • You can find the department store between an Italian restaurant and a park. (Bạn có thể thấy trung tâm thương mại nằm giữa một nhà hàng Ý và công viên.)
  • My school is in front of a police station. (Trường tôi ở trước mặt một sở cảnh sát.)

3. Từ vựng về phương hướng nâng cao trong Writing Task 1

Tiêu chí từ vựng (Lexical Resources) chiếm tới 25% tổng số điểm bài thi IELTS Writing Task 1 của bạn. Đặc biệt, các cụm từ và cấu trúc chỉ phương hướng trong Tiếng Anh sẽ giúp bạn chinh phục dạng bài Maps Writing task 1.

  • to the + direction: nằm ở [phương hướng] nào
  • to the right/left (hand-side): nằm ở phía bên tay phải/trái
  • to face + place: đối mặt/đối diện với [địa điểm] nào
  • in close proximity to + place: ở khoảng cách gần với [địa điểm]
  • to be surrounded by + place: được bao xung quanh bởi [địa điểm]
  • parallel to + place: song song với [địa điểm]
  • at right angles/perpendicular to + place: vuông góc với [địa điểm]
  • in a clockwise direction from + place: theo hướng kim đồng hồ từ [địa điểm]
  • to be situated/located in the + direction of + place: nằm ở [phương hướng] của [địa điểm] nào
  • If we look at the + direction of the + place,...: Nếu chúng ta nhìn theo [phương hướng] của [địa điểm],...

Những từ vựng nâng cao trên đây hẳn sẽ khiến bạn thấy khó khăn khi mới bắt đầu sử dụng. Vậy hãy cùng xem tác giả bài mẫu Task 1 Map sau đây sẽ lồng ghép chúng vào bài viết của mình ra sao nhé!

The plans below show the layout of a public park in 1990 and in 2020.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Central Park before - 1990

Central Park before - 1990

Central Park after - 2020

Central Park after - 2020

The plans shed light on the changes which had occurred in Central Park between 1990 and 2020.

To summarize, although the basic layout of Central Park was the same, the park had been modernized over the 30 years with the addition of a museum, a stage, and a cafe.

The entrance to the park had been shifted from the southern side to the eastern side. The Krishna temple in the northwest of the park, the Buddha statue in the middle, and the Koi pond in the southeastern corner had remained untouched over the three decades.

Nevertheless, the flower garden, which was the major feature of the park in the northern side, had been downsized. Adjacent to it, a stage for programs had been constructed. The toilet had been relocated from the northeastern corner of the park to the southwestern corner. In the former place, a museum had been built.

Children’s play area, which was another major attraction in the park in the western end, had been reduced in size. The telephone booth and one of the shops, both from the southern side, had been removed. A cafe had been installed in the same area.

(Nguồn: PTE IELTS)

Từ chỉ phương hướng trong Tiếng Anh đáng chú ý:

  • from the southern side to the eastern side: từ hướng Nam về hướng Đông
  • in the northwest of the park: ở phía Tây Bắc của công viên
  • in the southeastern corner: ở góc phía Đông Nam
  • from the northeastern corner of the park to the southwestern corner: từ góc phía Đông Bắc của công viên đến góc phía Tây Nam

4. Mẫu câu hỏi và trả lời về các phương hướng trong Tiếng Anh

Sau khi đã nằm lòng hết các danh từ, động từ và giới từ chỉ hướng trong Tiếng Anh, bạn có thắc mắc làm thế nào để ghép từ loại ấy thành một câu hoàn chỉnh khi hỏi và chỉ đường không? Cùng IELTS LangGo giải đáp thắc mắc trong phần này nhé!

4.1. Cấu trúc và mẫu câu hỏi về các hướng trong tiếng Anh

Hãy tưởng tượng, bạn bị mất phương hướng khi đang đi công tác hoặc du lịch ở nước ngoài. Khi đó, việc nắm được cách đặt câu hỏi chỉ đường trong Tiếng Anh chính là giải pháp duy nhất cho tình huống trên.

Lưu lại ngay những mẫu câu hỏi về phương hướng mà IELTS LangGo liệt kê sau đây:

Hỏi phương hướng có thể dùng những cách nào?

Hỏi phương hướng có thể dùng những cách nào?

  • Excuse me, where is the + place?: Xin lỗi bạn, [địa điểm] này ở đâu vậy?
  • Excuse me, how do I get to + place?: Xin lỗi bạn, tôi cần đi đến [địa điểm] này thế nào vậy?
  • Excuse me, is there a + place + near there?: Xin lỗi bạn, [địa điểm] này có gần đấy không ạ?
  • How do I get to + place?: Làm thế nào để tôi đến được [địa điểm] này?
  • What’s the way to + [place]: Đường đến [địa điểm] này là đường nào vậy?
  • Where is + place + located?: [Địa điểm] này nằm ở đây vậy?
  • I’m looking for + place: Tôi đang tìm [địa điểm] này.
  • Is this the right way/road for + place?: Đây có đúng là con đường đến [địa điểm] không?
  • Will you please tell me where I am?: Làm ơn anh có thể cho tôi biết tôi đang ở đâu được không?
  • Please tell me the way to the + place: Xin hãy chỉ cho tôi đường đến [địa điểm].
  • Pardon me, can you tell me where + place is?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi biết [địa điểm] ở đâu không?
  • Where is + place and how can I get there?: [Địa điểm] ở đâu và làm thế nào để tôi đến được đó?
  • Could you show me on the map, please?: Anh làm ơn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?

Ví dụ:

  • Excuse me, how do I get to the Louvre Museum? (Xin lỗi bạn, tôi cần đi đến bảo tàng Louvre như thế nào ạ?)
  • What’s the way to the nearest train station from Narita airport? (Đường đi đến nhà ga gần nhất từ sân bay Narita là đường nào?)

4.2. Mẫu câu chỉ đường, diễn tả phương hướng Tiếng Anh

Để trả lời các câu hỏi về phương hướng trong phần trên, các bạn có thể dùng các mẫu câu mô tả phương hướng và khoảng cách sau đây:

Mẫu câu mô tả phương hướng Tiếng Anh:

  • It’s this/that way: Đi theo đường này/kia
  • You’re going in the wrong direction: Bạn đang đi sai phương hướng mất rồi
  • You’re going the wrong way: Bạn đang đi sai đường rồi
  • Turn round, you’re going the wrong way: Quay trở lại đi, bạn đi nhầm đường rồi
  • Continue straight ahead for about + distance: Tiếp tục đi thẳng về phía trước tầm [khoảng cách] nữa
  • Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước
  • Continue past + place: Tiếp tục đi qua [địa điểm]
  • You’ll pass + place on your right/left: Bạn sẽ đi qua [địa điểm] ở bên phải/trái
  • It’ll be on your left/right: Nó sẽ ở phía tay trái/phải của bạn
  • It’ll be straight ahead of you: Nó sẽ ở ngay trước mặt anh
  • Take the first/second on the right/left: Rẽ phải/trái ở ngã rẽ đầu tiên/thứ hai
  • Turn right/left at + place: Đến [địa điểm] thì rẽ phải/trái
  • At the first/second + place, turn to the right/left: Tại [địa điểm] thứ nhất/hai, rẽ phải/trái
  • Take this road: Hãy đi đường này
  • Go down there: Hãy đi xuống chỗ kia
  • Keep going for another + distance: Tiếp tục đi tiếp thêm [khoảng cách] nữa
  • Here it is: Chỗ đó ở đây
  • It’s over there: Chỗ đó ở đằng kia
  • Go straight. Then turn to the left: Đi thẳng rồi sau đó rẽ trái
  • Follow the sign for + place: Hãy đi theo biển chỉ dẫn để tới [địa điểm]

Mô tả các hướng trong Tiếng Anh

Mô tả các hướng trong Tiếng Anh

Mẫu câu mô tả khoảng cách:

  • It’s not far/quite close: Chỗ đó không xa lắm đâu/khá gần
  • It’s about + distance from + place: Nó cách [địa điểm] đó khoảng [khoảng cách]
  • It’s a long way to walk/a long way on foot: Chỗ đó còn phải đi bộ dài đấy
  • It’s quite a long way: Đường này khá dài đấy

5. Tips ghi nhớ phương hướng trong Tiếng Anh nhanh nhất?

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và dễ bị nhầm lẫn các hướng Đông Tây Nam Bắc trong Tiếng Anh, đã đến lúc bạn phải vận dụng ngay các mẹo học thú vị mà IELTS LangGo bật mí sau đây!

Tip 1: Liên hệ tới các âm thanh Việt hóa tương tự

Trong Tiếng Việt, nếu chúng ta đã quen thuộc với thứ tự bốn hướng trong tiếng Anh mà vẫn chưa thể ghi nhớ cách đọc Tiếng Anh East - West - South - North thì hãy ghi nhớ công thức:

ÍT QUÁ SAO NO!

Vậy đó! Lần tới nếu vẫn chưa nhớ các hướng trong Tiếng Anh, bạn chỉ cần nhẩm lại “câu thần chú” này và đáp án sẽ bật ra ngay khỏi đầu bạn!

Tip 2: Học thông qua các trò chơi

Hẳn thời cấp 1 và cấp 2, không ai không biết đến trò chơi gấp giấy nổi tiếng với bốn hướng Đông - Tây - Nam - Bắc cùng các thử thách đi kèm mỗi lần mở ra.

Vậy tại sao chúng ta không thử chơi trò chơi này với các phương hướng trong Tiếng Anh nhỉ?

Vừa học vừa chơi - Đây được xem là một trong những phương pháp học Tiếng Anh lý thú nhất để giúp bạn thấm nhuần kiến thức một cách tự nhiên và tránh tạo áp lực, căng thẳng cho người học.

6. Bài tập từ vựng chỉ phương hướng trong Tiếng Anh - có đáp án

Bên cạnh chơi trò chơi và ghi nhớ các mẹo, việc thực hành làm bài tập cũng là một cách hiệu quả để ghi nhớ kiến thức về các hướng trong Tiếng Anh.

Bài 1: Điền các giới từ phù hợp vào mỗi ô trống trên:

at the end behind between

in in front of next

next to on opposite

Bài tập hướng Tiếng Anh với giới từ

Bài tập hướng Tiếng Anh với giới từ

1.The railway station is at the end of the road, _____ the bank and the library.

2.The bank is at the end of the road on the left-hand side and _____ the library.

3.The library is _____ of the road, on the right-hand side and opposite the bank.

4.The post office is on the left-hand side, opposite the cinema and _____ to the bank.

5.The concert hall is between the cinema and the hotel _____ the right of the street.

6.The shopping center is _____ the town hall and in front of the car park.

7.The police station is the first building on the right, _____ the football ground, opposite the café.

8.The football ground is on the right, _____ the police station.

9.The café is the first building on the left, _____ the church.

10.The market is _____ the middle of the street.

(Nguồn: Carmenlu)

Bài 2: Điền True/False vào mỗi ô trống dựa trên bức tranh dưới đây

Bài tập phương hướng trong Tiếng Anh

Bài tập phương hướng trong Tiếng Anh

1. The jewelry store is behind the Italian restaurant: True/False

2. The bar is on Second Avenue: True/False

3. The police station is on the left from Fire Department: True/False

4. The toy store is across from the Chinese restaurant: True/False

5. The movie theater is opposite the Book store: True/False

6. The sporting goods store is behind the Furniture store: True/False

7. The bar is next to the Chinese restaurant: True/False

(Nguồn: English Exercises)

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. between
  2. opposite
  3. at the end
  4. next
  5. on
  6. opposite
  7. in front of
  8. behind
  9. next to
  10. in

Bài 2:

  1. True
  2. False
  3. False
  4. True
  5. True
  6. False
  7. True

IELTS LangGo mong rằng qua bài viết này, các bạn đã học được những từ vựng cần thiết về các hướng trong Tiếng Anh, qua đó tích lũy các cụm từ và mẫu câu hỏi/trả lời liên quan đến chủ đề này.

Hãy luôn trau dồi và làm phong phú vốn từ vựng của mình, bởi đây là bàn đạp giúp bạn tiến xa hơn trên con đường học Tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ