Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Sổ tay từ vựng IELTS chủ đề Media và Social Network hữu dụng nhất

Nội dung [Hiện]

Media/Social Network là chủ đề khá khó trong IELTS với nhiều từ vựng chuyên ngành. Vì vậy, không phải ai cũng có đủ vốn từ và biết cách vận dụng hiệu quả vào phần thi Speaking hay Writing.

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Media và Social Network

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Media và Social Network

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn list từ vựng IELTS chủ đề Media và Social Network hữu ích nhất, đồng thời giúp các bạn hiểu cách áp dụng vào bài thi IELTS qua một số bài mẫu. Cùng bắt đầu bài học ngay thôi!

1. Từ vựng IELTS chủ đề Media và Social Media

Để có thể đưa ra các câu trả lời trong IELTS Speaking hay Writing chủ đề Media và Social Media, trước tiên, các bạn cần tích lũy vốn từ về chủ đề này, đồng thời hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng từ/cụm từ đó một cách chính xác.

Cùng học ngay những từ vựng kèm ví dụ cụ thể được IELTS LangGo tổng hợp nhé.

1.1. Từ vựng IELTS chủ đề Media

Media (truyền thông) chỉ những phương tiện phát sóng được dùng để lưu trữ và cung cấp thông tin. Các phương tiện truyền thông là một khái niệm khá rộng bao gồm phương tiện in ấn, xuất bản; phương tiện tin tức, nhiếp ảnh, điện ảnh, phát thanh truyền hình; phương tiện kỹ thuật số và quảng cáo.

Các bạn hãy lấy giấy bút và ghi chép lại những media vocabulary dưới đây:

  • Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng

Celebrity endorsement hay celebrity branding là một chiến lược quảng cáo/marketing sử dụng danh tiếng và tầm ảnh hưởng của một người nổi tiếng (ca sĩ, diễn viên, idol,...) để quảng bá một sản phẩm, thương hiệu hoặc dịch vụ.

VD: Most of the biggest brands in the world have signed contracts with several K-pop idols to launch their celebrity endorsement campaign. (Phần lớn các thương hiệu lớn trên thế giới đều ký hợp đồng với một vài thần tượng Hàn Quốc để tiến hành chiến dịch quảng cáo thương hiệu bằng người nổi tiếng.)

Celebrity endorsement được rất nhiều brand lớn sử dụng

Celebrity endorsement được rất nhiều brand lớn sử dụng

  • Rising star (n): Ngôi sao mới nổi, người dễ thành công

→ VD: Olivia Rodrigo is a rising star in the U.S music industry. (Olivia Rodrigo là ngôi sao đang lên trong ngành công nghiệp âm nhạc Mỹ.)

  • Commercial/Advertisement/Advertising (n): quảng cáo

VD: Thailand has some of the most creative and engaging TV commercials. (Thái Lan có những quảng cáo truyền hình sáng tạo và hấp dẫn nhất.)

  • Views (n): Lượt xem

VD: The number of views is one of the crucial metrics to evaluate an ad’s performance. (Số lượt xem là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của quảng cáo.)

  • Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu

VD: Coca Cola’s brand image is a drink that can bring joy, happiness and good experience for everyone at any time. (Hình ảnh thương hiệu của Coca-Cola là một loại đồ uống có thể đem lại niềm vui, hạnh phúc và trải nghiệm tốt đẹp cho tất cả mọi người ở mọi thời điểm.)

  • Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp

VD: Tik Tok has loads of inappropriate content for children. (Tik Tok có nhiều nội dung không phù hợp với trẻ em.)

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Media và Social Media hay nhất

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Media và Social Media hay nhất

  • Breaking news (n): Tin tức mới nhất về một sự kiện đang xảy ra tại thời điểm nói, thường là những sự kiện bất ngờ, không lường trước

VD: The TV show was interrupted by breaking news about a plane crash in America. (Chương trình TV bị gián đoạn bởi tin tức bất ngờ về vụ tai nạn máy bay tại Mỹ.)

  • Censorship (n): Sự kiểm duyệt (thường là đối với nội dung sách, phim ảnh, tin tức,...)

VD: Due to content censorship, many scenes of the latest Marvel movie “Black Panther: Wakanda Forever” were cut when releasing in Kuwait. (Do khâu kiểm duyệt nội dung, nhiều cảnh trong bộ phim mới nhất của Marvel “Black Panther: Wakanda Forever” bị cắt khi chiếu tại Kuwait.)

  • Credible (n): Uy tín

VD: People are no longer fooled by the media as they absorb information from more credible sources. (Mọi người không dễ bị truyền thông dắt mũi nữa vì họ chọn tiếp nhận thông tin từ những nguồn uy tín hơn.)

  • Disinformation (n): Thông tin sai lệch, xuyên tạc có chủ ý nhằm dắt mũi dư luận

VD: Taylor Swift was a victim of disinformation spread by the Kim family. (Taylor Swift từng là nạn nhân của thông tin xuyên tạc có chủ ý do nhà Kim lan truyền.)

  • Headline (n): Tiêu đề

VD: As people are getting lazier in reading, they tend to judge a whole story based on its headline only. (Con người ngày càng lười biếng trong việc đọc nên họ thường phán xét cả câu chuyện dựa trên mỗi tiêu đề.)

Trên đây là những IELTS Vocabulary Media hay các bạn cần biết để đạt tối thiểu band 7.0. Đừng quên lấy giấy bút ra ghi lại nhé.

1.2. Từ vựng IELTS chủ đề Social Media

Thuộc một phần của media, Social Media cũng là chủ đề thường gặp trong IELTS. Dưới đây là top social media vocabulary được IELTS LangGo “tuyển chọn”!

  • Up-to-date (adj): Cập nhật mới nhất

→ VD: It’s crucial for marketers to stay up-to-date with new trends. (Việc các marketers cập nhật những xu hướng mới nhất rất quan trọng.)

  • Influencers (n): Người có sức ảnh hưởng

→ VD: Thanks to the emergence of many social platforms, there are more and more new young influencers. (Nhờ sự nổi lên của các nền tảng mạng xã hội, ngày càng có nhiều người có sức ảnh hưởng trẻ tuổi.)

  • Backlash (n): Phản ứng dữ dội, trái ngược

→ VD: Selena Gomez’s response on why she didn’t mention her organ donor Francia in the documentary got a huge backlash from the audience.(Phản hồi của Selena Gomez về lý do tại sao cô ấy không nhắc tới Francia người đã hiến thận cho cô trong bộ phim tài liệu nhận về phản ứng trái chiều dữ dội của khán giả.)

  • Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội

→ VD: Tiktok overtakes Facebook as the world’s most popular social platform. (Tiktok vượt mặt Facebook trở thành nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất trên thế giới.

  • User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng

→ VD: People claim that Facebook is getting less user-friendly. (Mọi người phản ánh rằng Facebook đang trở nên kém thân thiện với người dùng.)

  • Keep myself updated (v): Giữ bản thân luôn trong trạng thái cập nhật liên tục

→ VD: I often check my phone every 10-15 minutes to keep myself updated. (Tôi thường kiểm tra điện thoại mỗi 10-15’ để xem có thông tin gì mới không.)

  • Unique features (n): Những tính năng độc đáo

→ VD: This newly launched app from Apple has quite unique features. (Ứng dụng mới ra mắt của Apple có những tính năng khá độc đáo.)

  • Filters (n): Bộ lọc

→ VD: You can’t trust any images on social media. They’re all put on filters. (Anh không thể tin bất kỳ hình ảnh nào trên mạng xã hội được đâu. Chúng đều được thêm vào bộ lọc chỉnh sửa rồi đó.)

  • Catfish (v): Thả thính trên mạng

→ VD: Some girls put on makeup and intentionally photoshop their images to catfish naive guys on Instagram. (Có một vài cô gái trang điểm và cố tình chỉnh sửa hình ảnh của họ để thả thính mấy anh chàng ngây thơ trên Instagram.)

  • Cyberbully (n): Bắt nạt trên mạng

→ VD: Cyberbullying can cause severe mental health problems for those who suffer from it. (Bắt nạt qua mạng có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng về tinh thần cho những ai phải hứng chịu nó.)

  • Anonymity (n): Sự ẩn danh

→ VD: People leave negative comments online easily because their identity is in anonymity. (Chúng ta dễ dàng bình luận những lời lẽ tiêu cực trên mạng xã hội vì danh tính của chúng ta không bị tiết lộ.)

  • Scam (n): Lừa đảo, Scammer (n): Kẻ lừa đảo

Scam thường dùng để chỉ những hành động gian trá, vi phạm pháp luật được lên kế hoạch để lừa lấy tiền hoặc tài sản của người khác

→ VD: Scammers may reach you through phone, email or online payment so you’d better be cautious. (Những kẻ lừa đảo có thể tiếp cận bạn qua điện thoại, email hoặc những khoản thanh toán online nên bạn cần cảnh giác.)

  • Block (v): Chặn

→ VD: The best way to deal with a scammer is to report and block him. (Cách tốt nhất để giải quyết một tên lừa đảo là tố giác và sau đó chặn hắn.)

2. Những collocation & Idioms hay về Media/Social media

Để ăn điểm IELTS thì chắc chắn chúng ta cần đến sự trợ giúp của các collocation và Idioms rồi đúng không. Trước tiên, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu một số Collocations hay và chất lượng về Media nhé:

  • Impulse buying: Hành động mua sắm mà không có kế hoạch trước

→ VD: Supermarkets have special strategies to encourage impulse buying. (Các siêu thị có chiến lược đặc biệt để thúc đẩy hành động mua sắm tùy hứng.)

  • Advertising/media exposure: sự tiếp xúc hoặc độ bao phủ của truyền thông/quảng cáo

Đây là một chỉ tiêu giúp đo lường xem hoạt động truyền thông/quảng cáo (vd: Một post trên Facebook) có thể tiếp cận được bao nhiêu khách hàng tiềm năng.

→ VD: We are exposed to large amounts of advertisements daily. In order to avoid being manipulated, we must learn how to cope with high advertising exposures. (Chúng ta tiếp xúc với một lượng lớn quảng cáo mỗi ngày. Để tránh việc bị thao túng, chúng ta cần học cách xử lý với lượng lớn thông tin xuất hiện trong quảng cáo.

  • Extensive/blanket (adj) + coverage of something: Sự phủ sóng rộng rãi của cái gì đó

→ VD: Diversity in cultures is another topic to which Hollywood movies give extensive coverage. (Sự đa dạng văn hóa là chủ đề mà các bộ phim Hollywood đang cố gắng phủ sóng rộng rãi.)

  • To infringe on/violate the privacy of somebody: Xâm phạm quyền riêng tư của ai đó

→ VD: Leaking personal information online is an act of violating people’s privacy. (Tuồn thông tin cá nhân trên mạng là hành vi vi phạm quyền riêng tư con người.)

  • Blatantly violate (v)/blatant violation (n): Xâm phạm một cách ngang nhiên, trắng trợn/ Sự vi phạm trắng trợn

→ VD: He blatantly violates the rule but no one says a word just because his father is the principal. (Cậu ta vi phạm quy định một cách trắng trợn nhưng không ai dám nói gì vì bố cậu ta là hiệu trưởng.)

  • To distort the facts/truths: Bóp méo sự thật

→ VD: Social media plays a big role in helping distort the truths. (Mạng xã hội đóng vai trò không nhỏ trong việc bóp méo sự thật.)

  • To subscribe to something: Theo dõi cái gì đó (thường là một kênh Youtube)

→ VD: If you want to show your support to the channel owner, you can simply subscribe to his Youtube channel. (Nếu cậu muốn ủng hộ chủ kênh, cậu chỉ cần nhấn theo dõi kênh Youtube của anh ấy thôi.)

  • To impose censorship on something (the press/social media/television shows): Áp đặt kiểm duyệt lên cái gì đó (thông cáo báo chí/truyền thông/bộ phim)

→ VD: Chinese government strictly imposed censorship on foreign movies and domestic television shows with LGBT+ content. (Chính phủ Trung Quốc áp đặt kiểm duyệt gắt gao lên các bộ phim nước ngoài và chương trình truyền hình nội địa có nội dung LGBT+.)

Những collocation & Idioms hay về Media/Social media giúp bạn ăn điểm Speaking

Những collocation & Idioms hay về Media/Social media giúp bạn ăn điểm Speaking

Tiếp theo là các Idioms về Social Media bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS:

  • Surf the net/web – lướt web

→ VD: Most young people spend too much time surfing the net. (Nhiều người trẻ dành quá nhiều thời gian lướt web.)

  • Get your wires crossed – hiểu lầm hoặc hiểu một vấn đề theo các cách khác nhau

→ VD: I think we got our wires crossed about the time of the event. (Tôi nghĩ chúng ta đã nhầm lẫn về thời gian của sự kiện.)

  • To take by storm – thu hút sự chú ý của mọi người; khi cái gì đó trở nên cực kỳ phổ biến

→ VD: The new Louis Vuitton campaign that captures both Messi and Ronaldo has been taking the whole media by storm the past few days. (Chiến dịch mới của Louis Vuitton có mặt cả Messi và Ronaldo đang gây bão truyền thông mấy ngày qua.)

  • It went viral - phủ sóng nhanh chóng và rộng rãi, đặc biệt là trên mạng xã hội

→ VD: It was incredible that our low-budget video went viral in just a few hours. (Thật tuyệt khi video ngân sách thấp của chúng ta phủ sóng mạng xã hội nhanh như vậy chỉ trong vài giờ đồng hồ.)

  • Turn a blind eye – Tảng lờ hoặc giả vờ không biết cái gì đó

→ VD: The authority turns a blind eye to the victim. (Chính quyền tảng lờ nạn nhân.)

  • No news is good news – Nếu không nghe được tin gì thì đó có nghĩa là tin tốt

→ VD: Parents are pretty worried as they haven’t heard anything from their children’s teacher. — In this case, no news is good news. (Các phụ huynh khá lo lắng vì họ chưa nghe được tin gì từ giáo viên của các con. — Trong trường hợp này, không có tin gì nghĩa là mọi chuyện vẫn ổn.)

3. Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Media vào bài thi IELTS

Vậy là IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn từ vựng IELTS chủ đề Media band 7.0+ kèm ví dụ cụ thể. Các bạn đừng quên ghi chép lại để học dần nhé!

Tiếp theo, để giúp các bạn hiểu cách ứng dụng media/social media vocabulary vào bài thi IELTS, chúng ta cùng tham khảo Sample Speaking và Writing về chủ đề này ngay sau đây.

3.1. Câu hỏi và trả lời mẫu IELTS Speaking chủ đề Media

Dưới đây là một số câu hỏi hay gặp trong IELTS Speaking, các bạn hãy cùng tham khảo một số câu trả lời mẫu nhé!

Cách ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Media vào phần thi Speaking

Cách ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Media vào phần thi Speaking

Is social media popular in your country?

Yes, of course. Almost everyone in Vietnam uses Facebook or Instagram. Many young people consider Tiktoker, vloggers and influencers as their main job and earn good money from it. They’ve also got a huge amount of followers from all over the country. I actually subscribe to a few of them.

Mạng xã hội có phổ biến ở nước bạn không?

Đương nhiên rồi. Hầu như mọi người ở Việt Nam sử dụng Facebook hoặc Instagram. Nhiều bạn trẻ coi việc làm Tiktok, vloggers và Influencer là một nghề và họ kiếm được khoản thu nhập kha khá từ chúng. Họ cũng có rất nhiều người theo dõi trên khắp đất nước. Tôi cũng theo dõi một vài người trong số họ.

  • Tiktoker, vloggers & influencers (n): Người làm Tik Tok, Vlog hoặc có sức ảnh hưởng
  • To earn good money from sth: Kiếm được tiền từ cái gì
  • Followers: Người theo dõi
  • To subscribe to: Theo dõi ai đó

Do you use social media often?

It’s hard to not use social media these days. I used to be an avid user of Facebook but now I mostly use them to Dm my friends and am more into Tik Tok. However, I think Tik Tok is getting out of control since I’ve seen a lot of inappropriate content there.

Bạn có thường xuyên sử dụng mạng xã hội không?

Rất khó để không dùng mạng xã hội thời nay. Tôi từng là một người nghiện dùng Facebook và Instagram nhưng bây giờ tôi chỉ dùng chúng để liên hệ bạn bè và tôi thích Tik Tok hơn. Tuy nhiên, tôi nghĩ Tik Tok đang vượt ra ngoài tầm kiểm soát vì tôi thấy rất nhiều nội dung không phù hợp trên đó.

  • Social media (n): Truyền thông mạng xã hội
  • Avid user (n): Người dùng tích cực
  • Dm (direct message): Nhắn tin trực tiếp

Why do some people choose not to use social media?

Hm, I think oversharing is one of the reasons why people don’t rely on social media. They don’t want their privacy to be violated. They also prefer to live in the moment and maintain their relationships in real life rather than keeping up with their friends on virtual platforms. Some also said that comparing themselves with others on social media detrimentally affects their mental health, so, yeah.

Tại sao một số người chọn không sử dụng mạng xã hội?

Hm, tôi nghĩ việc chia sẻ quá nhiều là một trong những lý do một số người không muốn phụ thuộc vào mạng xã hội. Họ không muốn quyền riêng tư của mình bị xâm phạm. Họ cũng ưu tiên việc tận hưởng mọi khoảnh khắc và giữ gìn các mối quan hệ ở ngoài đời hơn là chạy theo bạn bè trên các nền tảng ảo. Một vài người cũng nói rằng việc so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của họ.

  • Overshare (v): Chia sẻ quá đà
  • To violate someone’s privacy: Xâm phạm quyền riêng tư của ai đó
  • To keep up with someone on virtual platforms: Bắt nhịp với ai đó trên các nền tảng ảo

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo IELTS Speaking Sample chủ đề Media đầy đủ part 1, 2, 3 để chuẩn bị kỹ càng hơn cho phần thi này nhé.

3.2. Sample IELTS Writing chủ đề Media

Chủ đề Media/Social Media cũng thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2. Vì vậy, trong phần này IELTS LangGo sẽ gợi ý cách trả lời dạng bài Discuss both views (phân tích quan điểm 2 chiều) chủ đề Media nhé!

Question: Some people think that newspapers are the best way to learn news. However, others believe that they can learn news better through other media. Discuss both views and give your opinion.

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Media

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Media

Sample answer:

Newspapers have been always considered the most reliable news sources, however, since the digital era, new forms of media have demonstrated their diversity and quickness in updating news. For this reason, people tend to prefer e-magazines and social media, but others, including myself, believe that newspapers’ quality is still better. The essay below will explain both views and explain the reasons for my choice.

For starters, new media outlets do indeed bring several benefits for users. First, they deliver news faster across multiple platforms such as e-magazines, Facebook, Instagram, Twitter and Tik Tok. Most people do not purchase hard copies of newspapers any more. They, instead, update news through Facebook and official websites which aggregate articles from various online publishers. Second, online platforms often give free access for people who wish to follow and read news. This means that people can stay updated without paying any money. Not to mention, even organizations and official authorities, ministries and governments have their own social media channels and pages that allow anyone to follow.

Despite all mentioned advantages, social media can be troublesome at times. Due to the cut-throat competition in the market, online news platforms usually try to publish news as fast as possible without verifying the information. Consequently, e-readers are exposed to misinformation and disinformation. This not only harms the readers but also the subjects of the news. Newspapers, on the other hand, have been better researched and fact-checked in most cases. Standout examples of high-quality printed media include Capital Security Newspaper and Law Newspaper. They come with a fee, but it guarantees that the news is authentic.

To sum up, even though online media seems to outweigh newspapers, I think newspapers are more informative and trustworthy. People need to be more selective when choosing a new source, especially in the era of fake news exposure.

Từ vựng cần chú ý:

  • Reliable news sources (n): nguồn tin đáng tin cậy
  • Digital era (n): thời đại công nghệ số
  • E-magazines (n): tạp chí điện tử
  • Media outlets (n): truyền thông đại chúng (tạp chí, sách, báo online,...)
  • Online publishers (n): nhà xuất bản trực tuyến
  • Free access (n): quyền truy cập miễn phí
  • Stay updated (v): luôn cập nhật
  • Troublesome (adj): rắc rối, phiền phức
  • Cut-throat competition (n): sự cạnh tranh gay gắt
  • E-readers (n): người đọc trực tuyến
  • (Tobe) exposed to misinformation and disinformation: tiếp xúc với thông tin xuyên tạc và sai lệch
  • Fact-check (v): xác nhận thông tin/sự thật
  • Fake news exposure (n): tiếp xúc với tin giả

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tích lũy thêm vốn từ vựng IELTS chủ đề Media và đạt được điểm số như kỳ vọng nếu gặp chủ đề này khi thi thật nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ