Paraphrase là kỹ năng bạn cần cải thiện khi luyện thi IELTS nếu muốn chinh phục band 7.0 Writing. Một trong những cách paraphrase thông dụng nhất là thay đổi cấu trúc của câu.
5 cấu trúc viết lại câu trong IELTS Writing là bí kíp chinh phục band 7.0
Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ chia sẻ với bạn 5 cấu trúc viết lại câu trong IELTS Writing Task 1 hay và dễ dùng nhất.
1. Tổng quan về IELTS Writing Task 1
Phần thi IELTS Writing bao gồm 2 task: Task 1 và Task 2, trong đó Task 1 có thời gian hoàn thành bài thi là 20 phút. Đề bài IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh viết một bài báo cáo dài ít nhất 150 từ để miêu tả, phân tích, so sánh một biểu đồ/sơ đồ bất kỳ.
Mặc dù chỉ chiếm ⅓ số điểm của bài thi Viết nhưng IELTS Writing Task 1 lại được đánh giá là dễ đạt điểm cao hơn IELTS Writing Task 2. Tuy nhiên, để “ăn trọn” điểm phần thi này bạn cần nắm được cách làm các dạng bài IELTS Writing Task 1.
Một số thông tin tổng quan về IELTS Writing Task 1
Ngoài ra, bạn cũng cần đặc biệt chú ý đến 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 1:
- Task achievement: bài viết có đủ các phần, đáp ứng yêu cầu đề bài đưa ra
- Coherence and cohesion: bài viết mạch lạc, có liên kết giữa các ý, sử dụng từ nối phù hợp
- Lexical Resource: vốn từ vựng đa dạng và linh hoạt
- Grammatical range and accuracy: sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh với độ chính xác cao
Trong phần tiếp theo của bài viết, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn 5 cấu trúc viết lại câu trong IELTS Writing Task 1 giúp bạn ăn điểm tiêu chí Grammatical range and accuracy.
2. Cấu trúc viết lại câu hay cho IELTS Writing Task 1
Paraphrase là kỹ năng quan trọng khi viết IELTS Writing Task 1. Thành thạo kỹ năng này sẽ giúp bài viết của bạn nhận được sự đánh giá cao từ giám khảo. Dưới đây là 5 cấu trúc viết lại câu trong IELTS Writing Task 1 hay và dễ áp dụng nhất.
2.1 Cấu trúc viết lại câu miêu tả số liệu
Cấu trúc gốc:
S + V + when + S + V + data
Cấu trúc viết lại:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ who, which, why, what, …
- At + data, S + V
- S + V + with + data
Ví dụ:
Câu gốc:
- The UK experienced an upward trend when its figures rose steeply to finish at 300. (Hoa Kỳ trải qua một xu hướng tăng khi số liệu của họ tăng mạnh để dừng ở mức 300.)
Câu viết lại:
- At 300, the UK's figures reached its peak. (Số liệu của nước Anh chạm đỉnh ở 300.)
2.2 Cấu trúc viết lại câu miêu tả xu hướng
Cấu trúc gốc:
- S + V + adv (động từ trung tính + trạng từ chỉ sắc thái)
- S + V (đã có sắc thái sẵn)
Cấu trúc viết lại:
- There + be + a/an + adj + N1 + in + N2
- S + saw/witnessed/experienced/observed + a/an + adj + N
Ví dụ 1:
Câu gốc:
- The figures for team B decreased quite significantly. (Số liệu của nhóm B giảm khá mạnh.)
Câu viết lại:
- There was a significant decrease in the figures of team B. (Có sự giảm đáng kể trong số liệu của nhóm B.)
Ví dụ 2:
Câu gốc:
- Team B’s points were rising. (Điểm của nhóm B đang tăng.)
Câu viết lại:
- Team B witnessed rising points. (Nhóm B chứng kiến sự gia tăng về điểm.)
2.3 Cấu trúc viết lại câu so sánh
So sánh nhất
Cấu trúc gốc:
N1 + be + the most/least + adj …
Cấu trúc viết lại:
The highest/greatest/lowest/smallest/largest … + percentage /proportion/number/quantity of N2 + be/V + N1
Ví dụ:
Câu gốc:
- The carbon dioxide emissions per person in the US were the highest. (Lượng khí thải carbon dioxide trên mỗi người ở Mỹ là cao nhất.)
Câu viết lại:
- The highest amount of carbon dioxide emissions per person was in the US. (Lượng khí thải carbon dioxide trên mỗi người cao nhất ở Mỹ.)
Các cấu trúc viết lại câu phổ biến trong Writing Task 1
So sánh hơn
Cấu trúc gốc:
N1 + be/V + (far/much/substantially/considerably/,,,) + more + adj + than …
Cấu trúc viết lại:
There are + (far/much/substantially/considerably/,,,) more + N1 + than …
Ví dụ:
Câu gốc:
- Car thefts were considerably higher in Great Britain than in the other four countries in the period of 3 years. (Trộm cắp ô tô ở Anh cao hơn đáng kể so với 4 quốc gia còn lại trong khoảng thời gian 3 năm.)
Câu viết lại:
- There are far more car thefts in Great Britain than in other four countries in the period of 3 years. (Số vụ trộm xe hơi ở Anh nhiều hơn nhiều so với bốn quốc gia khác trong thời gian 3 năm.)
2.4 Cấu trúc viết lại câu thể hiện sự tương phản đối lập
Cấu trúc gốc:
As/While/Whereas + S + V, S + V (at the same time)
Cấu trúc viết lại:
- S + V. By contrast/In contrast, S + V
- S + V, however, S + V
Ví dụ:
Câu gốc:
- While the average CO2 emissions per person in the US generally decreased, emissions of individuals in Montreal and BangKok rose significantly. (Trong khi lượng khí thải CO2 trung bình trên một người ở Mỹ nói chung giảm, lượng khí thải của các cá nhân ở Montreal và BangKok lại tăng đáng kể.)
Câu viết lại:
- The average CO2 emissions per person in the US generally decreased. By contrast, emissions of individuals in Montreal and BangKok rose significantly. (Lượng khí thải CO2 trung bình trên một người ở Mỹ nhìn chung đã giảm. Ngược lại, lượng khí thải của các cá nhân ở Montreal và BangKok tăng đáng kể.)
- The average CO2 emissions per person in the US generally decreased, however, emissions of individuals in Montreal and BangKok rose significantly. (Lượng phát thải CO2 trung bình trên một người ở Mỹ nhìn chung giảm, tuy nhiên, lượng phát thải của các cá nhân ở Montreal và BangKok lại tăng đáng kể.)
Đạt điểm cao với 5 cấu trúc viết lại câu trong Writing IELTS
2.5 Cấu trúc viết lại câu miêu tả
Cấu trúc gốc:
S + V, followed by + N
Cấu trúc viết lại:
S + V, prior to/before + V-ing
S + V, after + Ving
Ví dụ:
Câu gốc:
- The number of car thefts in the US reached a peak of 20 in 1996, followed by a slight decrease to 16 in the next 2 years. (Số vụ trộm xe ở Mỹ đạt mức cao nhất là 20 vụ vào năm 1996, sau đó giảm nhẹ xuống còn 16 vụ trong 2 năm sau đó.)
Câu viết lại:
- The number of car thefts in the US reached a peak of 20 in 1996, before decreasing slightly to 16 in the next 2 years. (Số vụ trộm xe hơi ở Mỹ đạt mức cao nhất là 20 vào năm 1996, trước khi giảm nhẹ xuống 16 trong 2 năm tiếp theo.)
- The number of car thefts in the US decreased to 16 in the next 2 years, after reaching a peak of 20 in 1996. (Số vụ trộm xe hơi ở Mỹ giảm nhẹ xuống 16 trong 2 năm tiếp theo sau khi đạt mức cao nhất là 20 vào năm 1996.)
Trên đây là 5 cấu trúc viết lại câu trong IELTS Writing Task 1 cùng ví dụ minh họa. Hy vọng những kiến thức này sẽ bạn chinh phục band điểm IELTS mơ ước.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
- CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật
- Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
- 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
- Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
- Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP