Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1

Tổng hợp những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1

Post Thumbnail

Phần lớn những bạn đã trải qua ôn luyện IELTS đều đánh giá IELTS Writing là phần thi khó nhất trong tất cả bốn phần thi. Để có thể đạt được điểm cao phần thi này, chúng ta không chỉ cần có tổng thể nội dung đầy đủ, chất lượng mà phần những ngữ pháp trong bài cũng cần được trau chuốt kỹ lưỡng.

Vì vậy, trong bài viết này, LangGo sẽ giới thiệu và gợi ý cho các bạn những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 cùng với những cụm từ, giới từ được sử dụng trong phần này. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.

1. Cấu trúc mở đầu phân tích biểu đồ (Intro)

Phần mở đầu trong Task 1 đóng vai trò như tấm bản đồ định hướng cho người đọc, giúp họ nắm bắt nhanh chóng những thông tin cơ bản về dữ liệu được trình bày. Một phần mở đầu tốt thường bao gồm ba yếu tố chính: loại biểu đồ, chủ đề chính, và phạm vi thời gian hoặc không gian.

Việc biết cách paraphrase (diễn đạt lại) tiêu đề biểu đồ là một kỹ năng quan trọng. Thay vì chỉ đơn giản sao chép tiêu đề, bạn nên sử dụng từ vựng đồng nghĩa và cấu trúc câu khác để thể hiện cùng một ý. Điều này không chỉ cho thấy vốn từ vựng phong phú mà còn thể hiện khả năng xử lý thông tin một cách linh hoạt.

Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích để bắt đầu phần mở đầu, mỗi mẫu phù hợp với các loại biểu đồ khác nhau:

  • "The line graph illustrates the fluctuations in oil prices across five major markets between 2010 and 2020."
  • "The table provides comparative data on educational attainment levels in four Southeast Asian countries."
  • "The pie charts demonstrate the distribution of household expenditure in Vietnam for two distinct years: 2000 and 2020."
  • "The bar chart presents information about the consumption patterns of renewable energy in selected European nations."

Khi áp dụng những mẫu câu này, hãy chú ý điều chỉnh để phù hợp với thông tin cụ thể trong biểu đồ của bạn. Tránh sử dụng những cụm từ quá chung chung như "this graph shows..." mà hãy cố gắng diễn đạt một cách cụ thể và chính xác nhất có thể.

2. Cấu trúc câu phân tích Writing Tasks 1 (Boby)

Khi đối mặt với thời gian làm bài hạn chế (20 phút) và yêu cầu chính xác về học thuật, thí sinh cần có sẵn "bộ công cụ ngôn ngữ" để phản ứng nhanh với mọi loại biểu đồ. Các cấu trúc này không chỉ giúp bạn tránh lặp lại từ ngữ đơn điệu (như liên tục sử dụng "increase" hoặc "decrease").

4 dạng cấu trúc writing task 1 cho phần Body
4 dạng cấu trúc writing task 1 cho phần Body

Việc diễn đạt chính xác mức độ thay đổi, xu hướng và so sánh cho thấy khả năng phân tích dữ liệu sâu, đáp ứng tiêu chí về Task Achievement. Dưới đây là các cấu trúc hữu ích cho Writing Task 1 để diễn đạt Xu hướng thay đổi, mức độ thay đổi, so sánh số liệu và dự đoán trong phần thân bài (Body).

2.1. Cấu trúc diễn đạt xu hướng thay đổi

  • Mô tả sự tăng trưởng: Sử dụng các từ như "rose", "increased", "climbed", "upward trend" với các ví dụ cụ thể để diễn tả xu hướng tăng.
  • Mô tả sự suy giảm: Sử dụng các từ như "declined", "fell", "dropped", "plunged" để diễn tả xu hướng giảm.
  • Mô tả sự dao động: Sử dụng "fluctuated", "oscillations", "irregular pattern" để mô tả dữ liệu tăng giảm không đều.
  • Mô tả sự ổn định: Sử dụng "remained stable", "stayed constant", "showed little variation" để mô tả dữ liệu ít thay đổi.

2.2. Cấu trúc diễn đạt mức độ thay đổi

  • Thay đổi mạnh mẽ: Sử dụng các trạng từ như "dramatically", "sharply", "steeply" để nhấn mạnh sự thay đổi lớn.
  • Thay đổi từ từ: Sử dụng "gradually", "slightly", "modestly" để mô tả sự thay đổi nhỏ hoặc chậm.
  • Kết hợp động từ chỉ xu hướng với trạng từ chỉ mức độ để tạo đa dạng cách diễn đạt.

2.3. Cấu trúc so sánh số liệu

  • So sánh đơn giản: Sử dụng cấu trúc "higher than", "more than", "less than" cho các so sánh cơ bản.
  • So sánh bằng số liệu cụ thể: Sử dụng "three times higher", "exceeded by X percentage points", "twice as much" khi so sánh với con số cụ thể.
  • Nhấn mạnh sự tương đồng: Sử dụng "similar patterns", "nearly identical", "little difference" để mô tả các xu hướng giống nhau.

2.4 Cấu trúc dự đoán xu hướng trong tương lai

  • Sử dụng các cấu trúc như "is expected to", "the forecast suggests", "is likely to", "will continue to" khi biểu đồ có thông tin dự báo.
  • Chú ý sử dụng ngôn ngữ thể hiện tính không chắc chắn hoặc dự đoán, tránh diễn đạt như thể đó là sự kiện đã xảy ra.

Các phần này cung cấp hệ thống từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ đa dạng giúp thí sinh mô tả chính xác và phong phú các xu hướng, so sánh và dự báo trong biểu đồ IELTS Writing Task 1.

3. Cấu trúc câu phân tích Writing Tasks 1(Conclusion)

Phần kết luận trong Task 1 không phải là một bản tóm tắt chi tiết mà nên tập trung vào việc nêu bật những điểm quan trọng nhất hoặc xu hướng tổng thể từ dữ liệu. Một kết luận hiệu quả giúp người đọc nắm bắt được những thông điệp chính mà không cần đi vào chi tiết.

Một số cách bắt đầu phần kết luận:

  • "In summary, the data clearly illustrates a general trend towards increased digitalization across all age groups."
  • "Overall, the figures reveal significant disparities in healthcare access between urban and rural communities."
  • "To conclude, the most notable feature of the data is the inverse relationship between education levels and unemployment rates."
  • "In general, the statistics demonstrate that environmental awareness has grown steadily, particularly among younger demographics."

Phần kết luận nên ngắn gọn nhưng mang tính tổng hợp cao, thể hiện khả năng nhìn nhận bức tranh tổng thể từ nhiều dữ liệu chi tiết.

4. Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1

Dưới đây sẽ là những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 mà LangGo chia sẻ để giúp các bạn có thể tham khảo trong quá trình ôn luyện.

4.1. Cấu trúc In Terms Of + Noun

Đây là một trong các cấu trúc trong IELTS Writing Task 1 hữu dụng thường được sử dụng để viết mở bài, giới thiệu tổng quan về vấn đề cần giải quyết thay cho những cách viết thông thường khác.

Ví dụ chuyển đổi từ:

  • The two charts show the percentages of men and women in employment in three countries in the years 2005 and 2015.

Thay vì sử dụng cấu trúc quen thuộc như trên, bạn có thể thay bằng cấu trúc In Terms Of + Noun như sau để gây ấn tượng tốt hơn với người chấm:

  • The two charts compare in terms of the percentages of men and women in employment in three countries in the years 2005 and 2015.

(Nguồn: Preparation for IELTS Exam)

4.2. Cấu trúc Compared to those who S1 + verb1, S2 + verb2

Đây là một cấu trúc diễn tả sự so sánh thường được trong IELTS Writing Task 1 với ý nghĩa là “so với những người này…., những người khác….”.

Bạn có thể theo dõi ví dụ sau đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cấu trúc.

  • Compared to those who are Australians, Canadians are preferred to listen to the news on the radio. (So với những người Úc, người Canada thích nghe tin tức trên đài phát thanh hơn.)
11 cấu trúc ăn điểm cho Writing Tasks 1
11 cấu trúc ăn điểm cho Writing Tasks 1

4.3. Cấu trúc There + Be + A + (Two/Three/Four)Fold + Increase/ Decrease …

Đây là một trong những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 mà bạn có thể sử dụng để miêu tả xu hướng tăng, giảm trong biểu đồ.

Sử dụng cấu trúc này thay vì miêu tả tăng giảm thông thường sẽ khiến cho bài của bạn được miêu tả cụ thể hơn về mức độ và cũng khiến cho giám khảo đánh giá cao tiêu chí sử dụng ngữ pháp trong bài của bạn.

Ví dụ:

  • There was a 5% in female senior management jobs with a near twofold increase jump in 2015 to stand at 64%, the highest for the three companies. (Có 5% công việc quản lý cấp cao của nữ với mức tăng gần gấp đôi vào năm 2015, đạt 64%, cao nhất đối với ba công ty.)

4.4. Cấu trúc The + Respective + Numbers/ Amounts/ … Of + …

Sử dụng cấu trúc The + Respective + Numbers/ Amounts/ … Of + … là một trong những cách để nói về đặc điểm, tính chất, số liệu của hai chủ thể trở lên. Đây cũng là một trong các cấu trúc viết Writing task 1 có khả năng ghi điểm với ban giám khảo.

Ví dụ:

  • The respective percentage rose in England and Wale to over 30% and just over 35%. (Tỷ lệ phần trăm tương ứng đã tăng ở Anh và Wale lên hơn 30% và chỉ hơn 35%.)

4.5. Cấu trúc A + Outnumber + B + By … To …

Cấu trúc này là cấu trúc thường dùng để so sánh hai nhóm số liệu khác nhau. Bạn nên sử dụng nó trong những trường hợp mà nhóm số liệu này hơn nhóm số liệu kia gấp nhiều lần thay cho những cấu trúc so sánh cơ bản khác.

Ví dụ:

  • In which, the number of Australian international students outnumbered the number of German students by four to one. (Trong đó, lượng du học sinh Úc lớn hơn gấp 4 lần lượng du học sinh Đức.)

4.6. Cấu trúc S + Show A More Even Distribution …

Khi làm dạng bài Pie Chart (Biểu đồ tròn) bạn có thể sử dụng cấu trúc này để miêu tả tính tương đương nhau của những tỷ lệ xấp xỉ, ngang bằng nhau.

Ví dụ:

  • The type of takeaway food that is the most popular in Canada, Greek, Japanese, and Mexican showed a relatively even distribution. (Về loại thực phẩm mang đi phổ biến nhất ở Canada, Hy Lạp, Nhật Bản và Mexico cho thấy sự phân bổ tương đối đồng đều về tỷ lệ phần trăm.)

4.7. Cấu trúc S + Account For/ Occupy/ Constitute + …, Verb_ing

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này như một lời nhận định trước khi đưa ra nhận xét về số liệu cụ thể. Đây có thể được coi như một cách dẫn dắt tốt và ghi ấn tượng với ban giám khảo bằng cấu trúc đắt giá.

Ví dụ:

  • Number of people accessing the news online occupied a significant share of the chart, at 52% of the total accessing the news in Australia. (Số người truy cập tin tức trực tuyến chiếm một phần đáng kể trong bảng xếp hạng, với 52% tổng số người truy cập tin tức ở Úc.)

4.8. Cấu trúc The Gap Between + Subject + Narrows As People Get Older

Đây là cấu trúc rất hữu ích mà bạn nên sử dụng trong những dạng bài biểu đồ nhóm tuổi hay đề cập đến khoảng cách.

Ví dụ:

  • The gap between the percentages of working people narrows as people get older. (Khoảng cách giữa tỷ lệ phần trăm số người đang làm việc thu hẹp khi mọi người già đi.)

4.9. Cấu trúc The Same/ Opposite Pattern Can Be Seen For …

Trong trường hợp bạn cần nêu ra nội dung tương tự như như câu trước đó đã diễn giải chi tiết mà không muốn lặp lại nội dung một cách nhàm chán thì bạn có thể sử dụng chính cấu trúc này. Nó vừa giúp câu văn được thu gọn, vừa giúp ghi điểm hơn với ban giám khảo về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng.

Ví dụ:

  • Scotland had a small percentage of part-time workers in 1980, with just over ten percent. However, this rose to almost 20% in 2010 which is a large increase. The same pattern can be seen for England.

(Scotland có tỷ lệ lao động bán thời gian nhỏ vào năm 1980, chỉ hơn 10%. Tuy nhiên, con số này đã tăng lên gần 20% trong năm 2010, một mức tăng lớn. Mô hình tương tự có thể được nhìn thấy ở Anh.)

4.10. Cấu trúc Time period + witnessed/saw + a/an + adj + noun + in + noun phrase

Cấu trúc này dùng để diễn tả một xu hướng tăng, giảm, thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

  • The year from 1993 to 1997 witnessed a significant decrease of 30% in the percentage of part-time workers in Northern. (Từ năm 1993 đến 1997, tỷ lệ lao động bán thời gian ở miền Bắc giảm đáng kể 30%.)

4.11. Cấu trúc S + to be + predicted / expected / anticipated / forecasted + to V

Đây là cấu trúc thường được sử dụng để đưa ra lời dự đoán.

Ví dụ:

  • The number of unemployed in many nations is expected to be double by the end of this year because of the impact of Covid - 19. (Số lượng người thất nghiệp ở nhiều quốc gia dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào cuối năm nay do ảnh hưởng của Covid - 19.)

5. Các cụm từ hay dùng trong IELTS Writing Task 1

Ngoài các cấu trúc hay trong IELTS Writing task 1 nên nắm rõ, các bạn cũng thể tham khảo những cụm từ hay dùng trong phần này tại đây để ghi điểm với người chấm trong cách sử từ vựng.

Các cụm từ hữu ích giúp bài Writing Task 1 nổi bật hơn
Các cụm từ hữu ích giúp bài Writing Task 1 nổi bật hơn

5.1. Các cụm từ tín hiệu dùng trong Writing IELTS Task 1

Những cụm từ tín hiệu dùng trong Writing IELTS Task 1 thường có tính chất dẫn dắt, thông báo. Dưới đây sẽ là những cụm từ cần lưu ý:

  • It is worth noting that…: Đáng chú ý là

  • As far as I know,…: Theo tôi được biết

  • To be honestly,…: Thành thật mà nói

  • In my opinion,…: Theo quan điểm của tôi

  • In other words,…: Nói theo cách khác

5.2. Các cụm từ chỉ thời gian dùng trong Writing IELTS Task 1

Bên cạnh những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1, những cụm từ chỉ thời gian dưới đây cũng vô cùng hữu ích:

  • Over the 30 year period....: Trong khoảng thời gian 30 năm

  • From 1975 to 2000....: Từ năm 1975 đến năm 2000

  • Over the years...: Qua nhiều năm

  • In the last 15 years...: Trong vòng 15 năm qua

  • In the years after 1970...: Trong những năm 1970

5.3 Các cụm từ thể hiện tốc độ thay đổi dùng trong Writing IELTS Task 1

Sau đây là những cụm từ mà thí sinh có thể sử dụng trong bài thi IELTS Writing để miêu tả tốc độ thay đổi của một chủ thể nào đó trong biểu đồ, sơ đồ.

  • Rocket: Tăng vọt

  • Jump: Nhảy vọt

  • Dramatically - Dramatic: Tốc độ thay đổi rất mạnh, ấn tượng

  • Sharply - Sharp : Thay đổi cực nhanh, rõ ràng

  • Steeply - Steep: Tốc độ thay đổi nhanh

  • Substantially - Substantial: Thay đổi đáng kể

  • Considerably - Considerable: Thay đổi nhiều

  • Rapidly - Rapid: Nhanh chóng

  • Plummet: Giảm mạnh

  • Gradually - Gradual: Tốc độ thay đổi từ từ

  • Plunge: Giảm đột ngột

  • Slightly - Slight: Thay đổi nhẹ, không đáng kể

6. Giới từ nên dùng trong IELTS Writing Task 1

Việc sử dụng đúng các cụm từ và các cấu trúc trong Writing Task 1 là việc rất quan trọng để gia tăng số điểm cho phần thi. Tuy nhiên như vậy là chưa đủ, những giới từ trong bài viết cũng đóng vai trò rất quan trọng trong diễn đạt và đòi hỏi sự chính xác cao.

Video dưới đây của LangGo sẽ hướng dẫn vô cùng chi tiết và cụ thể về cách sử dụng các giới từ in, on, at, by, from, to,.... để kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ khác nhằm diễn đạt, miêu tả sao cho đúng những xu hướng tăng, giảm cần phân tích trong IELTS Writing Task 1.

Cách sử dụng giới từ trong IELTS Writing Task 1

Việc thành thạo các cấu trúc và từ vựng phân tích biểu đồ không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 mà còn phát triển một kỹ năng thiết yếu trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Khả năng diễn giải dữ liệu định lượng thành văn bản mạch lạc, chính xác và có tổ chức là một tài sản quý giá trong thời đại thông tin ngày nay.

Hãy nhớ rằng, bên cạnh việc học thuộc các cấu trúc và từ vựng, bạn cần thường xuyên luyện tập áp dụng chúng vào nhiều loại biểu đồ khác nhau. Thực hành là chìa khóa để phát triển sự linh hoạt và tự nhiên trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Bài viết này đã giới thiệu cho các bạn vô cùng chi tiết về những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 và cả những cụm từ thường dùng, cách sử dụng giới từ sao cho chính xác. Hy vọng những kiến thức mà LangGo chia sẻ trong bài viết này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS Writing. Chúc các bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?