Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Hướng dẫn cách viết Mixed chart IELTS Writing task 1 chi tiết

Post Thumbnail

Mixed chart (Biểu đồ kết hợp) là một dạng bài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 1. Đây là một dạng bài Writing khó, đặc biệt là với những bạn mới bắt đầu.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách viết Mixed chart IELTS Writing task 1 chi tiết từng bước, đồng thời tổng những từ vựng 'ăn điểm' giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài này.

1. Dạng bài Mixed chart trong IELTS Writing Task 1 là gì?

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, Mixed chart (Biểu đồ kết hợp) là dạng bài kết hợp 2 loại biểu đồ khác nhau (line chart, bar chart, pie chart,...), hoặc hai bảng (table), hoặc một biểu đồ và một bảng.

Thông thường mỗi bảng biểu hay sơ đồ trong dạng bài Mixed chart IELTS Writing Task 1 sẽ mô tả những thông tin, dữ liệu khác nhau. Người viết cần phải khái quát lại những thông tin được cung cấp, so sánh các thông tin đó, tìm ra điểm giống và khác giữa chúng để rút ra mối liên hệ giữa các bảng biểu, sơ đồ đó.

Dạng bài mixed chart là gì?

Dạng bài mixed chart là gì?

2. Các dạng biểu đồ kết hợp (Mixed chart) trong IELTS Writing

Dạng bài Mixed chart IELTS Writing Task 1 phổ biến nhất chia làm 2 loại chính:

  • 2 loại biểu đồ (chart) kết hợp với nhau
  • Bảng (table) kết hợp với biểu đồ (chart)

Dưới đây là một số ví dụ cho dạng bài Mixed chart IELTS Writing Task 1:

Dạng Pie chart kết hợp với Table:

Mixed Chart - Pie chart and table 

Đề bài Mixed Chart dạng Pie chart and table

Dạng Line chart kết hợp Table:

Mixed Chart - Line chart and table

Mixed Chart gồm Line chart and table

Dạng Bar chart kết hợp Table:

Mixed Chart - Bar chart and table

Dạng bài Mixed Chart gồm Bar chart and table

Dạng Pie chart kết hợp Line chart:

Mixed Chart - Pie chart and line chart

Mixed Chart gồm Pie chart and line chart

Dạng Pie chart kết hợp Bar chart:

Mixed Chart - Pie chart and bar chart

Mixed Chart gồm Pie chart and bar chart

Dạng Line chart kết hợp Bar chart:

Mixed Chart - Line chart and bar chart 

Mixed Chart - Line chart and bar chart

2. Cách viết Mixed chart IELTS Writing Task 1

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn các bạn cách làm dạng bài mixed chart IELTS Writing Task 1 cũng như cách viết từng đoạn của dạng bài này nhé.

2.1. Các bước làm dạng bài Mixed chart Writing Task 1

Quy trình viết dạng bài Biểu đồ kết hợp (Mixed chart) sẽ bao gồm 4 bước chính:

  1. Phân tích đề bài

  2. Xác định Outline

  3. Tiến hành viết từng đoạn

  4. Đọc và sửa lỗi

Viết bài theo một trình tự rõ ràng và logic sẽ giúp bạn nắm được đề bài một cách tổng quát và tránh bỏ sót thông tin khi làm bài. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết các bước viết bài IELTS Writing Task 1 Mixed chart nhé.

Các bước làm bài Mixed chart

Các bước làm bài Mixed chart bạn cần nắm vững

Bước 1: Phân tích đề bài

Đây là một bước rất quan trọng, giúp bạn xác định được yêu cầu của đề bài và ghi nhớ những thông tin được cung cấp trong đề bài.

Ở bước này, có hai việc bạn cần phải làm và làm thật cẩn thận:

  • Nhận diện dạng bài được cho và note lại những thông tin quan trọng như số liệu trong hai biểu đồ (Ví dụ: Biểu đồ là cùng loại hay khác loại? Xu hướng chính của số liệu? tăng hay giảm,...)
  • Chú ý đến mối liên hệ giữa các biểu đồ

Bước 2: Xác định Outline

Với dạng bài Mixed chart IELTS Writing Task 1, bố cục của bài viết sẽ bao gồm 3 phần chính: Introduction, OverviewBody.

Riêng phần Body, bạn sẽ chia ra làm 2 paragraph để phân tích từng biểu đồ, bảng biểu.

Bước 3: Tiến hành viết từng đoạn

Ở bước này, bạn cần xác định rõ nhiệm vụ, mục đích của từng đoạn trong bài Mixed chart. Từ đó, chọn lựa và áp dụng những cấu trúc câu và từ vựng phù hợp để viết bài

Bước 4: Đọc và sửa lỗi

Đây là một bước rất quan trọng nhưng nhiều bạn bỏ qua. Các bạn hãy dành vài phút để kiểm tra lại bài viết của mình, tránh mắc phải các lỗi làm mất điểm một cách đáng tiếc như sai chính tả, sai ngữ pháp,...

2.2. Hướng dẫn viết từng đoạn trong bài Mixed chart IELTS Writing

Sau khi đã nắm được quy trình, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách viết từng đoạn (Introduction, Overview, Body) trong bài Mixed chart một cách chi tiết và hiệu quả qua một đề bài cụ thể dưới đây nhé.

Mixed Chart IELTS Writing Task 1 Sample
Mixed Chart IELTS Writing Task 1 Sample

Introduction

Trong phần Introduction, bạn cần paraphrase lại đề bài để tóm tắt những thông tin, dữ liệu mà 2 bảng biểu đã cung cấp.

Khi giới thiệu về các biểu đồ trong đề bài, bạn có thể sử dụng các cấu trúc thể hiện sự đối lập, tương phản (While/Whereas/Instead…) để làm nổi bật các đối tượng được nhắc đến.

Introduction sample

The given line graph illustrates the demand for electricity during normal days of summer and winter in England, while the pie chart describes how an average household consumes electricity in England.

Overview

Với dạng bài Mixed chart IELTS Writing Task 1, bạn cần chọn lọc những thông tin/số liệu nổi bật nhất trong mỗi biểu đồ để cho vào Overview.

Một số thông tin quan trọng mà bạn có thể đưa vào phần này bao gồm:

  • Xu hướng chung của các số liệu (với các biểu đồ, bảng biểu có mốc thời gian)

  • Số liệu cao/ thấp nhất được cung cấp

  • Sự chênh lệch giữa các số liệu được cung cấp

Một lưu ý quan trọng mà bạn cần quan tâm khi viết Overview đó là bạn chỉ nên nêu ra những thông tin chung nhất, khái quát nhất và không đề cập đến số liệu chi tiết.

Overview sample

The line graph exhibits that electricity demand in winter is significantly higher than that in summer. Besides, the pie chart shows that more than half of the electricity is consumed for the purpose of heating rooms and water.

Body

Phần Body (Thân bài) nên được chia ra làm 2 đoạn nhỏ và mỗi đoạn mô tả một biểu đồ.

Vì lượng thông tin trong một bài mixed chart là rất lớn và mỗi biểu đồ, bảng biểu thường mô tả những thông tin khác nhau nên nếu bạn mô tả đồng thời cả hai biểu đồ trong cùng một đoạn văn sẽ gây ra cảm giác thiếu logic, khó hiểu cho người đọc.

Bên cạnh đó, bạn cần chọn lọc thông tin quan trọng khi viết bài bởi nếu bạn viết hết các thông tin được cung cấp, bài viết sẽ trở nên lan man, dài dòng, thậm chí khiến bạn thiếu thời gian.

Body Sample

The given illustration shows that in winter, electricity demand in England rise up to almost 48,000 units and drops to nearly 30,000 units. It is generally observed that the demand increases after the evening time. While in summer, the electricity demand rises up to 20,000 units in the noon time and drops to almost 12,000 in the early morning.

The given pie chart demonstrates that more than half of the electricity is utilised for the purpose of heating rooms and water which is 52%. The second major proportion of electricity, 18%, is utilised for using ovens, kettles and washing machines. Lighting, TV and radio utilise 15% electricity while the remaining 15% goes for the vacuum cleaner, food mixers, and electric tools.

(Nguồn tham khảo: ielts-mentor)

3. Một số lưu ý khi viết dạng Mixed chart Writing Task 1

Để có được một bài viết dạng Mixed chart IELTS Writing Task 1 'ăn điểm', bạn hãy ghi nhớ những lưu ý dưới đây:

Lưu ý quan trọng cho bài Mixed chart

Lưu ý quan trọng cho bài Mixed chart

  • Lưu ý về mốc thời gian khi phân tích đề bài

Với các biểu đồ không hiện mốc thời gian, hãy sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả các dữ liệu, tập trung vào các số liệu thấp/cao nhất. Với các biểu đồ có mốc thời gian, hãy mô tả xu hướng của số liệu dựa vào điểm đầu và điểm cuối của biểu đồ.

  • Không nêu ra tất cả số liệu

Như đã nói ở trên, lượng dữ liệu trong một bài Mixed chart là rất lớn, hãy phân tích các số liệu một cách có chọn lọc và đúng trọng tâm nhất có thể.

  • Sử dụng từ nối để tăng tính liên kết cho bài

Khi bạn muốn chuyển đoạn trong bài (Từ Overview sang Body Paragraph 1; từ Body Paragraph 1 sang Body Paragraph 2) hãy tận dụng các từ nối, cụm từ nối (Concerning/ Regarding/ On the other hand/…) để tăng điểm cho tiêu chí Coherence and Cohesion.

4. Từ vựng hữu ích cho dạng bài Mixed chart Writing Task 1

Với bài Writing Task 1 dạng Mixed chart, bên cạnh những yếu tố về cấu trúc bài, ngữ pháp,... thì từ vựng cũng là một tiêu chí quan trọng giúp bài viết của bạn trở nên nổi bật và ấn tượng hơn.

Các bạn cùng bổ sung vốn từ vựng hữu ích cho dạng bài Mixed Chart nhé

4.1. Từ vựng diễn tả sự thay đổi (Changes)

Tăng lên

  • Increase (v,n) - tăng lên

Ví dụ: The population increased from 2 million to 3 million. (Dân số tăng từ 2 triệu lên 3 triệu.)

  • Rise (v,n) - tăng lên, đi lên

Ví dụ: House prices rose sharply in 2020. (Giá nhà tăng mạnh vào năm 2020.)

  • Grow (v) - phát triển, tăng trưởng

Ví dụ: The economy grew by 5% last year. (Nền kinh tế tăng trưởng 5% năm ngoái.)

  • Surge (v,n) - tăng đột biến

Ví dụ: Internet usage surged during the pandemic. (Việc sử dụng Internet tăng đột biến trong đại dịch.)

  • Soar (v) - tăng vọt

Ví dụ: Oil prices soared to record levels. (Giá dầu tăng vọt lên mức kỷ lục.)

Giảm đi

  • Decrease (v,n) - giảm xuống

Ví dụ: Car sales decreased by 15%. (Doanh số bán xe hơi giảm 15%.)

  • Decline (v,n) - suy giảm

Ví dụ: The number of students declined gradually. (Số lượng học sinh giảm dần.)

  • Drop (v,n) - giảm mạnh

Ví dụ: Temperature dropped significantly in winter. (Nhiệt độ giảm đáng kể vào mùa đông.)

  • Fall (v,n) - rơi xuống, giảm xuống

Ví dụ: The unemployment rate fell to 4%. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 4%.)

  • Plummet (v) - giảm mạnh đột ngột

Ví dụ: Stock prices plummeted after the news. (Giá cổ phiếu giảm mạnh sau tin tức.)

4.2. Từ vựng chỉ mức độ (Degree)

Mức độ mạnh/nhanh:

  • Dramatically (adv) - đột ngột, ấn tượng

Ví dụ: Profits increased dramatically. (Lợi nhuận tăng một cách đột ngột.)

  • Significantly (adv) - đáng kể

Ví dụ: The figures changed significantly. (Các con số thay đổi đáng kể.)

  • Substantially (adv) - đáng kể, đáng quan tâm

Ví dụ: Costs rose substantially. (Chi phí tăng đáng kể.)

  • Sharply (adv) - mạnh mẽ, nhanh chóng

Ví dụ: Sales fell sharply. (Doanh số giảm mạnh.)

  • Rapidly (adv) - nhanh chóng

Ví dụ: Technology evolved rapidly. (Công nghệ phát triển nhanh chóng.)

Mức độ nhẹ/chậm:

  • Slightly (adv) - một chút, hơi

Ví dụ: Numbers decreased slightly. (Các con số giảm nhẹ.)

  • Gradually (adv) - dần dần, từ từ

Ví dụ: Temperatures rose gradually. (Nhiệt độ tăng dần.)

  • Steadily (adv) - đều đặn, ổn định

Ví dụ: The company grew steadily. (Công ty phát triển đều đặn)

  • Marginally (adv) - không đáng kể

Ví dụ: Profits improved marginally. (Lợi nhuận cải thiện không đáng kể)

  • Slowly (adv) - chậm

Ví dụ: The rate changed slowly. (Tỷ lệ thay đổi chậm)

4.3. Từ vựng so sánh (Comparison)

  • Higher than (adj) - cao hơn

Ví dụ: The rate was higher than last year. (Tỷ lệ cao hơn năm ngoái.)

  • Exceed (v) - vượt quá

Ví dụ: Sales exceeded our targets. (Doanh số vượt quá mục tiêu của chúng tôi.)

  • Surpass (v) - vượt qua

Ví dụ: Results surpassed expectations. (Kết quả vượt quá mong đợi.)

  • Lower than (adj) - thấp hơn

Ví dụ: Prices were lower than before. (Giá cả thấp hơn trước.)

  • Less than (adj) - ít hơn

Ví dụ: We used less than 100 units. (Chúng tôi sử dụng ít hơn 100 đơn vị.)

  • Below (prep) - dưới

Ví dụ: Temperatures remained below average. (Nhiệt độ duy trì dưới mức trung bình.)

  • Under (prep) - dưới

Ví dụ: Spending stayed under budget. (Chi tiêu duy trì dưới ngân sách.)

4.4. Từ nối (Linking words)

  • While (conj) - trong khi

Ví dụ: While A increased, B decreased. (Trong khi A tăng, B giảm.)

  • Whereas (conj) - trong khi đó

Ví dụ: Whereas men preferred X, women chose Y. (Trong khi nam giới thích X, nữ giới chọn Y.)

  • In contrast (phrase) - ngược lại

Ví dụ: In contrast, the second graph shows... (Ngược lại, biểu đồ thứ hai cho thấy...)

  • However (conj) - tuy nhiên

Ví dụ: However, the trend reversed in 2019. (Tuy nhiên, xu hướng đảo ngược vào năm 2019.)

  • On the other hand (phrase) - mặt khác

Ví dụ: On the other hand, rural areas showed different patterns. (Mặt khác, các vùng nông thôn cho thấy các mô hình khác.)

  • Similarly (adv) - tương tự

Ví dụ: Similarly, the other group showed the same trend. (Tương tự, nhóm khác cũng cho thấy xu hướng giống nhau.)

  • Likewise (adv) - tương tự như vậy

Ví dụ: Likewise, the second chart indicates... (Tương tự như vậy, biểu đồ thứ hai chỉ ra...)

  • Correspondingly (adv) - tương ứng

Ví dụ: Correspondingly, sales increased. (Tương ứng, doanh số tăng.)

  • Along with (phrase) - cùng với

Ví dụ: Along with rising temperatures, rainfall also increased. (Cùng với nhiệt độ tăng, lượng mưa cũng tăng.)

  • Remain stable (v) - giữ ổn định

Ví dụ: Prices remained stable throughout the year. (Giá cả duy trì ổn định trong suốt năm.)

  • Stay constant (v) - giữ không đổi

Ví dụ: The rate stayed constant. (Tỷ lệ giữ không đổi.)

  • Level off (v) - đi ngang

Ví dụ: Growth levels off after reaching peak. (Tăng trưởng đi ngang sau khi đạt đỉnh.)

  • Plateau (v,n) - đạt mức ổn định

Ví dụ: The numbers reached a plateau. (Các con số đạt mức ổn định.)

  • Maintain steady (v) - duy trì ổn định

Ví dụ: The company maintained steady growth. (Công ty duy trì tăng trưởng ổn định.)

  • Fluctuate (v) - dao động

Ví dụ: Stock prices fluctuated wildly. (Giá cổ phiếu dao động mạnh.)

  • Vary (v) - thay đổi

Ví dụ: Results varied from month to month. (Kết quả thay đổi từ tháng này sang tháng khác.)

  • Oscillate (v) - dao động

Ví dụ: Temperature oscillated between extremes. (Nhiệt độ dao động giữa các mức cực đoan.)

Xem thêm các từ vựng ăn điểm cho Writing Task 1 trong video dưới đây nhé.

Bộ từ vựng hữu ích cho bài Writing Task 1

Dạng bài Mixed chart IELTS Writing Task 1 chỉ thực sự khó khi bạn không nắm được phương pháp làm bài.

Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi làm dạng bài này. Để tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm luyện thi IELTS hữu ích khác, các bạn đừng quên cập nhật các bài viết mới từ IELTS LangGo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?