Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cẩm nang sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing

Nội dung [Hiện]

Sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing có thể giúp bài viết của bạn chặt chẽ, khách quan và logic, từ đó đáp ứng yêu cầu trong band descriptors. Tuy nhiên, một số modal verb lại không được khuyến khích dùng trong Writing.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu các modal verbs thông dụng nhất và giúp các bạn trả lời câu hỏi “có nên dùng modal verbs trong Writing task 2” hay không.

Sử dụng động từ khuyết thiếu trong IELTS Writing - Nên hay Không nên?

Sử dụng động từ khuyết thiếu trong IELTS Writing - Nên hay Không nên?

1. Tổng quan về động từ khuyết thiếu (Modal Verb) trong tiếng Anh

Trước tiên, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu khái niệm của động từ khuyết thiếu và các modal verbs thông dụng trong IELTS.

1.1. Động từ khuyết thiếu là gì?

Modal Verbs (động từ khuyết thiếu) xuất hiện trong tiếng Anh với hai chức năng chính:

  • Bổ nghĩa, bổ sung thông tin cho động từ chính
  • Làm rõ ngữ nghĩa cho câu (diễn tả khả năng, dự định, lời khuyên,...)

Do là động từ phụ trợ, nên modal verbs không thể đứng một mình mà phải đi cùng với động từ chính. Theo đó, modal verbs thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính dạng nguyên thể. Cấu trúc một câu với modal verbs như sau:

(+) S + modal verb + V

(-) S + modal verb + not + V

(?) Modal verb + S + V?

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì?

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì?

Trong bài thi IELTS, động từ khuyết thiếu xuất hiện xuyên suốt trong các phần thi. Tuy nhiên, thí sinh vẫn cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing.

1.2. Một số động từ khuyết thiếu thường gặp

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một vài động từ khuyết thiếu (modal verb) thông dụng trong IELTS Writing để hiểu rõ công thức cũng như cách sử dụng các modal verb này.

STT

Modal verb

Cách dùng

Công thức

1

Can

- Thể hiện khả năng của chủ ngữ tại thời điểm nói

- Mang ý xin phép, đề nghị, gợi ý một hành động nào đó

- Khả năng làm gì đó trong hiện tại hoặc tương lai

(+) S + can + V

(-) S + cannot + V

(?) Can + S + V?

2

Could

- Khả năng làm việc gì trong quá khứ

- Có thể nhưng không chắc chắn xảy ra ở hiện tại

- So với “Can” thì mang tính xin phép, lịch sự hơn, thường đi kèm với “Please”

(+) S + could + V

(-) S + could not + V

(?) Could + S + V?

3

May

- Có thể hoặc không chắc chắn (50-50) xảy ra ở hiện

- So với “Could” thì mang tính xin phép, lịch sự hơn

(+) S + may + V

(-) S + may not + V

(?) May + S + V?

4

Might

Có thể hoặc không chắc chắn xảy ra ở hiện tại

(+) S + might + V

(-) S + might not + V

(?) Might + S + V?

5

Will

- Thể hiện sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai

- Mang tính đưa ra quyết định trong lúc nói hoặc tương lai gần

- Nhằm đưa ra lời mời hoặc yêu cầu

- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động trong tương lai

(+) S + will + V

(-) S + will not + V

(?) Will + S + V?

6

Would

- Đặt giả định một việc đã xảy ra trong quá khứ

- Đưa ra dự đoán trong tương lai

- Lời mời lịch sự (Ví dụ: Would you mind?”)

- Thể hiện mong muốn thực hiện một hành động nhưng chưa có cơ hội

(+) S + would + V

(-) S + would not + V

(?) Would + S + V?

7

Shall

- Diễn tả lời hứa hoặc mối đe dọa

- Hỏi ý kiến hoặc lời khuyên

- Sử dụng với chủ ngữ I và We

(+) S + shall + V

(-) S + shall not + V

(?) Shall + S + V?

8

Should

Đưa ra lời khuyên, đề xuất ý kiến

(+) S + should + V

(-) S + should not + V

(?) Should + S + V?

9

Ought to

- Đề cập đến một sự việc đáng lẽ nên làm nhưng không làm

- Một sự việc gần hoặc có thể đúng

- Dự đoán hành động trong tương lai

(+) S + ought to + V

(-) S + ought not to + V

(?) Ought + S + to + V?

10

Need

- Cần phải làm điều gì đó

- Có thể dùng với tư cách động từ thường (+ Noun) hoặc động từ khuyết thiếu (+ to + V)

(+) S + need + to + V

(-) S + do/does not + need + to +V

(?) Do/Does + S + need to + V?

11

Must

- Mang tính bắt buộc, ra lệnh

- Dạng phủ định của Must thể hiện sự cấm đoán

- Có thể hoặc chắc chắn sẽ xảy ra

- Nhấn mạnh một lời khuyên hoặc yêu cầu

(+) S + must + V

(-) S + must not + V

(?) Must + S + V?

12

Have to

- Mang tính bắt buộc do ảnh hưởng từ yếu tố khách quan

- Dạng phủ định chỉ sự không cần thiết

(+) S + have/ has to + V

(-) S + do/does not + have to + V

(?) Do/Does + S + have to + V?

13

Used to

Miêu tả thói quen trong quá khứ (đã từng) và giờ không còn thực hiện nữa

(+) S + used to + V

(-) S + did not + use to + V

(?) Did + S + use to + V?

Cần sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing đúng cách

Cần sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing đúng cách

Trong Tiếng Anh có khá nhiều modal verbs với ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Vậy có nên dùng modal verbs trong Writing task 2 hay không. Và nếu có thì nên dùng như thế nào?

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu trong phần 2 của bài nhé!

2. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu (Modal Verb) trong IELTS Writing

Để sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ các chức năng của động từ khuyết thiếu. Trong bài thi IELTS Writing, Modal verbs có 3 chức năng chính bao gồm:

  • Bàn luận về tính chắc chắn của sự việc, hiện tượng
  • Đưa ra giải pháp
  • Đưa ra tình huống giả định

Để giúp các bạn luyên thi IELTS hiệu quả, LangGo sẽ đi vào chi tiết chức năng của từng nhóm động từ khuyết thiếu trong bài thi Writing và giúp bạn trả lời câu hỏi “Có nên dùng modal verbs trong IELTS Writing task 2 không?”.

2.1. Động từ khuyết thiếu thể hiện sự chắc chắn

Các động từ khuyết thiếu thể hiện sự chắc chắn bao gồm Will, May, Might, Can, Could.

Trong Writing task 2, chúng ta thường phải đưa ra những suy đoán logic về một vấn đề, tình huống nào đó. Đó là lúc chúng ta cần dùng các động từ khuyết thiếu như Will, May, Might, Can, Could.

Lưu ý khi sử dụng những động từ khuyết thiếu mang tính chắc chắn, tuyệt đối

Lưu ý khi sử dụng những động từ khuyết thiếu mang tính chắc chắn, tuyệt đối

Cùng xét 3 ví dụ dưới đây:

  • VD1: Kids with no parental guidance in their early stage will become criminals when they grow up. (100%)
  • VD2: Kids with no parental guidance in their early stage may/might become criminals when they grow up (Possible)
  • VD3: Kids with no parental guidance in their early stage could become criminals when they grow up. (Possible)

Nếu chỉ xét về ngữ pháp, không có đáp án sai trong ba ví dụ trên. Tuy nhiên nếu xét kỹ về ý nghĩa bạn sẽ thấy:

Ví dụ 1 nghe hơi phiến diện và chủ quan. Đây là một trong những sai lầm thường gặp khi sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing.

=> Lý do là vì khi dùng Will, người viết đã chắc chắn rằng 100% “những đứa trẻ không có ba mẹ nuôi dạy khi còn nhỏ đều sẽ trở thành tội phạm khi lớn lên”.

Trong IELTS Writing task 2, các thầy cô luyện thi sẽ khuyên bạn không nên viết những câu khẳng định hoàn toàn hay đưa ra giả định, khái quát chung về tất cả mọi người, sự vật, hiện tượng.

Văn viết học thuật yêu cầu chúng ta phải đưa nhận định một cách chính xác, khách quan. Vì vậy, hãy cẩn thận khi đưa ra kết luận nghiêng về một bên 100%.

=> Trong 3 ví dụ trên thì Ví dụ 2 và 3 sẽ phù hợp hơn khi bạn sử dụng trong IELTS Writing.

2.2. Động từ khuyết thiếu gợi ý giải pháp

Must, should, ought to, have to could là những động từ khuyết thiếu dùng khi cần đưa ra một gợi ý hay lời khuyên. Những modal verbs này thường xuất hiện trong bài Problem - Solutions, một trong những dạng bài quen thuộc trong IELTS Task 2.

Cùng tham khảo các ví dụ dưới đây của IELTS LangGo:

  • VD1: The local authority must/have to/need to come up with solutions to solve the noise pollution in the neighborhood. (strong obligation)
  • VD2: The local authority should/ought to to come up with solutions to solve the noise pollution in the neighborhood. (strong obligation)
  • VD3: Individuals could solve the noise pollution in their neighborhood by stopping honking their cars at night. (possibility).

Chúng ta có thể thấy:

  • Trong 2 ví dụ đầu, chủ thể local authority là bộ phận thuộc nhà nước, nên chúng ta có thể dùng các động từ khuyết thiếu trong bài thi Writing như Must, Have to, Need (mang tính nghĩa vụ cao).
  • Trong ví dụ 3, chủ thể là Individuals (cá nhân) nên chúng ta chỉ nên dùng Could (không mang tính bắt buộc).

2.3. Động từ khuyết thiếu đưa ra tình huống giả định

Chức năng chính cuối cùng của động từ khuyết thiếu trong IELTS Writing là đưa ra tình huống giả định với Would Could.

Tình huống giả định là các tình huống chưa xảy ra và không có ảnh hưởng trong thực tế. Đó có thể là tình huống bạn tưởng tượng ra hoặc một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: If the government built more public schools in rural areas, more children could go to school.

2.4. Lưu ý khi sử dụng "Will"

Như đã đề cập ở trên, việc sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing như: “Will”, “Must” và “Have to” sẽ khiến câu văn mang tính phiến diện trong một vài trường hợp. Cụ thể:

Đối với động từ khuyết thiếu “Will”

Will mang tính khẳng định chắc chắn. Trừ khi bạn có bằng chứng, việc khẳng định thông tin trong bài tuyệt đối chính xác rất hiếm. Chính vì thế dùng Will sẽ khiến bài viết học thuật mất đi tính khách quan, chính xác và trung lập.

Vì vậy, thí sinh thi IELTS nên hạn chế sử dụng modal verb này trong IELTS Writing task 2. Nếu bạn đã từng luyện thi IELTS tại IELTS LangGo, chắc hẳn các giáo viên cũng đã khuyên bạn không nên dùng Will trong câu.

Xét ví dụ: Those who play video games in their childhood will become violent in the future. (Những ai hay chơi trò chơi điện tử khi còn bé sẽ trở nên bạo lực trong tương lai).

=> Thực tế, có rất nhiều nguyên nhân khiến một người có hành vi bạo lực, và trò chơi điện tử có thể là một trong các nguyên nhân. Tuy nhiên, không phải ai chơi điện tử cũng sẽ có xu hướng thực hiện hành vi bạo lực. Trong trường hợp này, nếu không chắc chắn, bạn hãy sử dụng từ “may/might” (có khả năng) thay vì dùng “will”.

2.5. Lưu ý khi sử dụng "Must" và "Have to"

Tương tự như “Will”, hai động từ khuyết thiếu là “must” và “have to” cũng không được khuyến khích sử dụng trong IELTS Writing task 2. Must và Have to mang sắc thái bắt buộc, ra lệnh, là nghĩa vụ mà ai đó phải tuân theo.

Ví dụ:

  • Governments must adapt laws to tackle teenage abortion. (Chính phủ phải ra luật hạn chế nạo phá thai ở tuổi vị thành niên)
  • Governments should adapt laws to tackle teenage abortion. (Chính phủ nên thay đổi luật pháp để hạn chế nạo phá thai ở tuổi vị thành niên)

Động từ khuyết thiếu Must và Have to mang sắc thái bắt buộc, ra lệnh

Động từ khuyết thiếu Must và Have to mang sắc thái bắt buộc, ra lệnh

Thay vì dùng Must và Have to, các bạn có thể sử dụng những động từ mang tính gợi ý, đưa ra lời khuyên như: should, ought to và need.

3. Kết luận: Sử dụng Modal Verb trong IELTS Writing - Nên hay Không?

Chắc hẳn sau khi đọc phần 2, các bạn đã có câu trả lời “Có nên sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) trong IELTS Writing không?”. Câu trả lời là có. IELTS LangGo vẫn khuyến khích các bạn sử dụng modal verb trong bài Writing.

Tuy nhiên, để đạt band IELTS Writing cao, bạn cần hiểu và sử dụng đúng các động từ khuyết thiếu. Đặc biệt đối với Will Have to, IELTS LangGo khuyến khích bạn không nên sử dụng vì ý nghĩa không phù hợp với tính chất của bài thi IELTS Writing.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn không còn băn khoăn khi dùng modal verbs trong IELTS nói chung và bài thi Writing nói riêng. Đừng quên luyện tập thật nhiều để đạt thành quả tốt nhất nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ