
Modal verbs hay động từ khuyết thiếu là một trong những chủ đề ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng giúp bạn diễn đạt ý kiến, khả năng, nghĩa vụ và nhiều ý nghĩa khác một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ modal verbs là gì, cách dùng động từ khuyết thiếu cơ bản đến nâng cao, kèm theo bài tập modal verbs có đáp án chi tiết. Hãy cùng khám phá nhé!
Bảng tóm tắt các Modal Verbs trong tiếng Anh:
Modal Verb | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
Can | Khả năng, sự cho phép | I can swim (Tôi biết bơi) |
Could | Khả năng quá khứ, lời đề nghị lịch sự | Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?) |
May | Sự cho phép trang trọng, khả năng | May I come in? (Tôi có thể vào không?) |
Might | Khả năng xảy ra thấp | It might rain (Có thể mưa) |
Must | Bắt buộc, suy đoán chắc chắn | You must study (Bạn phải học) |
Should | Lời khuyên, nghĩa vụ | You should rest (Bạn nên nghỉ) |
Will | Tương lai, ý định | I will help you (Tôi sẽ giúp bạn) |
Would | Điều kiện, lịch sự | Would you like tea? (Bạn có muốn trà không?) |
Modal verbs (động từ khuyết thiếu) là những động từ đặc biệt không thể đứng một mình trong câu mà luôn đi kèm với động từ chính để thể thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên hoặc khả năng xảy ra của một hành động.
Các đặc điểm cơ bản của modal verbs bao gồm:
Ví dụ: I can swim (Tôi có thể bơi), She can swim (Cô ấy có thể bơi)
Ví dụ: You must finish your homework (Bạn phải hoàn thành bài tập)
Ví dụ: Đúng: I can help you (Tôi có thể giúp bạn) - Sai: I am canning help you
Ví dụ: Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
Phần này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách dùng modal verbs trong các tình huống khác nhau.
Cách dùng động từ khuyết thiếu tuân theo các cấu trúc cơ bản sau đây:
Ví dụ: I can play guitar (Tôi có thể chơi guitar)
Ví dụ: You cannot smoke here (Bạn không được hút thuốc ở đây)
Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Lưu ý quan trọng: Modal verbs không bao giờ có "s" ở ngôi thứ 3 số ít và không dùng "to" trước động từ chính.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả thay vì người thực hiện.
Ví dụ: This problem can be solved easily (Vấn đề này có thể được giải quyết dễ dàng)
Ví dụ: The meeting should not be cancelled (Cuộc họp không nên bị hủy)
Ví dụ: Should the project be started now? (Dự án có nên được bắt đầu bây giờ không?)
>> Xem thêm chi tiết tại: Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Modal Verb Passive Voice)
Lưu ý đặc biệt: Trong câu bị động với modal verbs, "be" luôn ở dạng nguyên thể và không thay đổi theo thì.
Để nắm vững cách dùng modal verbs, chúng ta sẽ tìm hiểu từng động từ một cách chi tiết nhé:
Can là động từ khuyết thiếu được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh với ba ý nghĩa chính:
Ý nghĩa 1: Diễn tả khả năng (Ability)
Ý nghĩa 2: Xin phép và cho phép (Permission)
Ý nghĩa 3: Khả năng xảy ra (Possibility)
Dạng phủ định: Cannot = Can't (không thể, không được)
Could có nhiều cách sử dụng quan trọng trong modal verbs:
Ý nghĩa 1: Khả năng trong quá khứ
Ý nghĩa 2: Xin phép lịch sự hơn CAN
Ý nghĩa 3: Khả năng xảy ra với mức độ không chắc chắn
Ý nghĩa 4: Đề xuất hoặc gợi ý
May và Might thường được so sánh với nhau vì có ý nghĩa tương tự:
MAY - Mức độ chắc chắn cao hơn
Ý nghĩa 1: Xin phép trang trọng
Ý nghĩa 2: Khả năng xảy ra (khoảng 50%)
MIGHT - Mức độ chắc chắn thấp hơn
Ý nghĩa 1: Khả năng xảy ra thấp (khoảng 30%)
Ý nghĩa 2: Đề xuất lịch sự
So sánh MAY vs MIGHT:
Must là động từ khuyết thiếu thể hiện sự bắt buộc và chắc chắn cao:
Ý nghĩa 1: Bắt buộc, nghĩa vụ (Obligation)
Ý nghĩa 2: Suy đoán chắc chắn (Strong deduction)
Dạng phủ định: Must not = Mustn't (cấm, không được phép)
Lưu ý quan trọng: "Must not" khác với "don't have to"
Should là modal verb diễn tả lời khuyên và nghĩa vụ đạo đức:
Ý nghĩa 1: Lời khuyên (Advice)
Ý nghĩa 2: Nghĩa vụ đạo đức (Moral obligation)
Ý nghĩa 3: Dự đoán có căn cứ (Expectation)
Dạng phủ định: Should not = Shouldn't (không nên)
WILL - Diễn tả tương lai và ý định
Ý nghĩa 1: Tương lai đơn (Simple future)
Ý nghĩa 2: Ý định, quyết định (Intention)
Ý nghĩa 3: Lời hứa (Promise)
WOULD - Điều kiện và lịch sự
Ý nghĩa 1: Câu điều kiện (Conditional)
Ý nghĩa 2: Yêu cầu lịch sự (Polite request)
Ý nghĩa 3: Thói quen trong quá khứ (Past habit)
Để cách dùng động từ khuyết thiếu hiệu quả, bạn cần phân biệt các modal verbs tương tự:
Diễn tả khả năng:
Diễn tả bắt buộc:
Diễn tả khả năng xảy ra:
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về cách dùng động từ khuyết thiếu mà nhiều học viên quan tâm.
Ví dụ: You must finish this report today (Bạn phải hoàn thành báo cáo này hôm nay)
Ví dụ: I have to work overtime (Tôi phải làm thêm giờ)
Ví dụ: You should eat more vegetables (Bạn nên ăn nhiều rau hơn)
Ví dụ: If I had money, I could buy a car (Nếu tôi có tiền, tôi có thể mua xe)
Ví dụ: If it rained, I would stay home (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà)
Modal verbs không chia thì như động từ thường. Để diễn tả quá khứ, chúng ta sử dụng:
Ví dụ: You should have studied harder (Bạn đáng lẽ phải học chăm chỉ hơn)
Ví dụ: I could have helped you (Tôi đã có thể giúp bạn)
Ví dụ: He might have forgotten the meeting (Anh ấy có thể đã quên cuộc họp)
Không, chúng ta không thể dùng hai modal verbs liên tiếp. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế như "be able to", "have to", "be supposed to".
Ví dụ: Sai: I will can help you - Đúng: I will be able to help you (Tôi sẽ có thể giúp bạn)
Để củng cố các kiến thức vừa học, hãy cùng thử sức với các bài tập động từ khuyết thiếu từ cơ bản đến nâng cao sau đây nhé!
You _____ speak louder. I can't hear you. (should/must/might)
_____ I borrow your pen? (Should/Can/Must)
Students _____ use mobile phones during the exam. (mustn't/shouldn't/couldn't)
She _____ swim very well when she was young. (can/could/may)
It _____ rain tomorrow. (will/should/might)
_____ you help me carry this bag? (Can/Must/Should)
I _____ go to the dentist. My tooth hurts. (can/might/must)
You _____ be tired after working all day. (should/must/could)
_____ I have some water, please? (Should/May/Must)
Children _____ play with matches. (can't/mustn't/shouldn't)
Đáp án:
should (lời khuyên - Bạn nên nói to hơn)
Can (xin phép lịch sự - Tôi có thể mượn bút không?)
mustn't (cấm đoán - Học sinh không được sử dụng điện thoại)
could (khả năng trong quá khứ - Cô ấy đã biết bơi rất giỏi)
might (khả năng xảy ra - Ngày mai có thể mưa)
Can (yêu cầu giúp đỡ - Bạn có thể giúp tôi không?)
must (suy đoán chắc chắn - Tôi chắc phải đi nha sĩ)
must (suy đoán logic - Bạn chắc hẳn mệt)
May (xin phép trang trọng - Tôi có thể xin nước không?)
mustn't (cấm đoán - Trẻ em không được chơi với diêm)
It's possible that he is at home. (may)
I advise you to see a doctor. (should)
It's necessary for you to finish this work. (must)
I'm able to help you tomorrow. (can)
It's not allowed to park here. (mustn't)
Perhaps she will come to the party. (might)
It's your duty to respect your parents. (should)
I'm certain that he knows the answer. (must)
Is it okay if I use your phone? (may)
It's prohibited to smoke in this area. (mustn't)
Đáp án:
He may be at home. (Anh ấy có thể đang ở nhà)
You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ)
You must finish this work. (Bạn phải hoàn thành công việc này)
I can help you tomorrow. (Tôi có thể giúp bạn ngày mai)
You mustn't park here. (Bạn không được đậu xe ở đây)
She might come to the party. (Cô ấy có thể đến dự tiệc)
You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ)
He must know the answer. (Anh ấy chắc hẳn biết câu trả lời)
May I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)
You mustn't smoke in this area. (Bạn không được hút thuốc trong khu vực này)
1. You _____ have told me earlier. Now it's too late.
should
must
can
will
2. The lights are on. Someone _____ be at home.
should
must
might
would
3. _____ you mind opening the window?
Should
Must
Would
Can
4. I _____ speak Chinese fluently when I lived in Beijing.
can
could
may
might
5. This homework _____ be completed by tomorrow.
should
would
could
might
6. If I were you, I _____ accept that job offer.
will
can
would
must
7. You _____ have seen his face when he heard the news!
should
would
could
might
8. _____ I suggest that we postpone the meeting?
Should
Might
Would
Could
9. He _____ be very rich. Look at his expensive car!
should
might
must
could
10. You _____ have studied harder for the exam if you wanted to pass.
should
would
could
might
Đáp án và giải thích:
a) should - "should have told" diễn tả việc đáng lẽ phải làm trong quá khứ (Bạn đáng lẽ nên nói cho tôi sớm hơn)
b) must - suy đoán chắc chắn dựa trên bằng chứng (đèn sáng nên chắc có người ở nhà)
c) Would - "Would you mind" là cách xin phép lịch sự (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
b) could - khả năng trong quá khứ (khi sống ở Bắc Kinh)
a) should - nghĩa vụ, việc nên làm (bài tập nên được hoàn thành)
c) would - câu điều kiện loại 2 (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời đề nghị việc làm đó)
a) should - "should have seen" diễn tả điều đáng lẽ nên thấy (Bạn đáng lẽ nên thấy mặt anh ấy!)
b) Might - "Might I suggest" là cách đề xuất rất lịch sự (Tôi có thể đề xuất hoãn cuộc họp không?)
c) must - suy đoán chắc chắn dựa trên bằng chứng (xe đắt tiền nên chắc anh ấy giàu)
a) should - "should have studied" diễn tả việc đáng lẽ phải làm để có kết quả khác (Bạn đáng lẽ nên học chăm hơn)
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững modal verbs là gì, cách dùng động từ khuyết thiếu và luyện tập với các bài tập modal verbs có đáp án. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo hơn nhé! Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ