Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Modal Verbs là gì? Cách dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Nội dung

Modal Verbs là gì? Cách dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Modal verbs hay động từ khuyết thiếu là một trong những chủ đề ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng giúp bạn diễn đạt ý kiến, khả năng, nghĩa vụ và nhiều ý nghĩa khác một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ modal verbs là gì, cách dùng động từ khuyết thiếu cơ bản đến nâng cao, kèm theo bài tập modal verbs có đáp án chi tiết. Hãy cùng khám phá nhé!

Bảng tóm tắt các Modal Verbs trong tiếng Anh:

Modal Verb

Ý nghĩa chính

Ví dụ

Can

Khả năng, sự cho phép

I can swim (Tôi biết bơi)

Could

Khả năng quá khứ, lời đề nghị lịch sự

Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

May

Sự cho phép trang trọng, khả năng

May I come in? (Tôi có thể vào không?)

Might

Khả năng xảy ra thấp

It might rain (Có thể mưa)

Must

Bắt buộc, suy đoán chắc chắn

You must study (Bạn phải học)

Should

Lời khuyên, nghĩa vụ

You should rest (Bạn nên nghỉ)

Will

Tương lai, ý định

I will help you (Tôi sẽ giúp bạn)

Would

Điều kiện, lịch sự

Would you like tea? (Bạn có muốn trà không?)

1. Modal Verbs là gì?

Modal verbs (động từ khuyết thiếu) là những động từ đặc biệt không thể đứng một mình trong câu mà luôn đi kèm với động từ chính để thể thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên hoặc khả năng xảy ra của một hành động.

Các đặc điểm cơ bản của modal verbs bao gồm:

Ảnh minh họa
Các đặc điểm cơ bản của modal verbs
  • Không chia theo ngôi: Modal verbs có dạng giống nhau với tất cả các ngôi

Ví dụ: I can swim (Tôi có thể bơi), She can swim (Cô ấy có thể bơi)

  • Luôn đi kèm với động từ nguyên thể (bare infinitive): Sau modal verb là động từ không “to”.

Ví dụ: You must finish your homework (Bạn phải hoàn thành bài tập)

  • Không có dạng -ing hoặc -ed: Chúng không thay đổi hình thái

Ví dụ: Đúng: I can help you (Tôi có thể giúp bạn) - Sai: I am canning help you

  • Không cần trợ động từ khi đặt câu hỏi hoặc phủ định: Đặt câu hỏi hoặc phủ định trực tiếp với modal verb.

Ví dụ: Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

2. Cấu trúc Modal Verbs (động từ khiếm khuyết)

Phần này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách dùng modal verbs trong các tình huống khác nhau.

2.1. Cấu trúc Modal Verbs

Cách dùng động từ khuyết thiếu tuân theo các cấu trúc cơ bản sau đây:

  • Cấu trúc khẳng định: S + Modal verb + V(nguyên mẫu) + O

Ví dụ: I can play guitar (Tôi có thể chơi guitar)

  • Cấu trúc phủ định: S+ Modal verb + not + V(nguyên mẫu) + O

Ví dụ: You cannot smoke here (Bạn không được hút thuốc ở đây)

  • Cấu trúc nghi vấn: Modal verb + S + V(nguyên mẫu) + O?

Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

Lưu ý quan trọng: Modal verbs không bao giờ có "s" ở ngôi thứ 3 số ít và không dùng "to" trước động từ chính.

Ảnh minh họa
Cấu trúc và cách dùng Modal Verbs

2.2. Câu bị động của động từ khuyết thiếu

Câu bị động với động từ khuyết thiếu được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả thay vì người thực hiện.

  • Cấu trúc khẳng định: S + Modal verb + be + Past Participle (V3)

Ví dụ: This problem can be solved easily (Vấn đề này có thể được giải quyết dễ dàng)

  • Cấu trúc phủ định: S + Modal verb + not + be + Past Participle (V3)

Ví dụ: The meeting should not be cancelled (Cuộc họp không nên bị hủy)

  • Cấu trúc nghi vấn: Modal verb + S + be + Past Participle (V3) + ?

Ví dụ: Should the project be started now? (Dự án có nên được bắt đầu bây giờ không?)

>> Xem thêm chi tiết tại: Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Modal Verb Passive Voice)

Lưu ý đặc biệt: Trong câu bị động với modal verbs, "be" luôn ở dạng nguyên thể và không thay đổi theo thì.

3. Cách dùng các modal verbs trong tiếng Anh

Để nắm vững cách dùng modal verbs, chúng ta sẽ tìm hiểu từng động từ một cách chi tiết nhé:

3.1. CAN - Modal verb phổ biến nhất

Can là động từ khuyết thiếu được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh với ba ý nghĩa chính:

Ý nghĩa 1: Diễn tả khả năng (Ability)

  • I can speak English fluently (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy)
  • She can drive a car (Cô ấy biết lái xe)
  • Can you play the piano? (Bạn có biết chơi piano không?)

Ý nghĩa 2: Xin phép và cho phép (Permission)

  • Can I go to the bathroom? (Tôi có thể đi vệ sinh không?)
  • You can use my computer (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi)
  • Can we leave early today? (Chúng tôi có thể về sớm hôm nay không?)

Ý nghĩa 3: Khả năng xảy ra (Possibility)

  • It can be very cold in winter (Mùa đông có thể rất lạnh)
  • This medicine can cause side effects (Thuốc này có thể gây tác dụng phụ)

Dạng phủ định: Cannot = Can't (không thể, không được)

  • I can't swim (Tôi không biết bơi)
  • You can't park here (Bạn không được đậu xe ở đây)

3.2. COULD - Dạng quá khứ và lịch sự của CAN

Could có nhiều cách sử dụng quan trọng trong modal verbs:

Ý nghĩa 1: Khả năng trong quá khứ

  • When I was young, I could run very fast (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh)
  • She could speak French when she lived in Paris (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp khi sống ở Paris)

Ý nghĩa 2: Xin phép lịch sự hơn CAN

  • Could I have a glass of water? (Tôi có thể xin một ly nước không?)
  • Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)

Ý nghĩa 3: Khả năng xảy ra với mức độ không chắc chắn

  • It could rain this afternoon (Chiều nay có thể mưa)
  • He could be at home now (Anh ấy có thể đang ở nhà bây giờ)

Ý nghĩa 4: Đề xuất hoặc gợi ý

  • We could go to the cinema tonight (Chúng ta có thể đi xem phim tối nay)
  • You could try calling him again (Bạn có thể thử gọi cho anh ấy lần nữa)

3.3. MAY và MIGHT - Diễn tả khả năng và sự cho phép

May và Might thường được so sánh với nhau vì có ý nghĩa tương tự:

MAY - Mức độ chắc chắn cao hơn

Ý nghĩa 1: Xin phép trang trọng

  • May I come in? (Tôi có thể vào không?)
  • May I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu không?)

Ý nghĩa 2: Khả năng xảy ra (khoảng 50%)

  • It may rain tomorrow (Ngày mai có thể mưa)
  • She may be late for the meeting (Cô ấy có thể đến muộn cuộc họp)

MIGHT - Mức độ chắc chắn thấp hơn

Ý nghĩa 1: Khả năng xảy ra thấp (khoảng 30%)

  • I might go to the party (Tôi có thể sẽ đi dự tiệc)
  • He might not come today (Anh ấy có thể không đến hôm nay)

Ý nghĩa 2: Đề xuất lịch sự

  • You might want to check your email (Bạn có thể muốn kiểm tra email)
  • Might I suggest another option? (Tôi có thể đề xuất phương án khác không?)

So sánh MAY vs MIGHT:

  • May: I may visit you tomorrow (có thể 50-70%)
  • Might: I might visit you tomorrow (có thể 20-40%)

3.4. MUST - Sự bắt buộc mạnh mẽ

Must là động từ khuyết thiếu thể hiện sự bắt buộc và chắc chắn cao:

Ý nghĩa 1: Bắt buộc, nghĩa vụ (Obligation)

  • Students must attend all classes (Học sinh phải tham dự tất cả các lớp học)
  • You must finish your homework (Bạn phải hoàn thành bài tập)
  • We must leave now (Chúng ta phải đi ngay bây giờ)

Ý nghĩa 2: Suy đoán chắc chắn (Strong deduction)

  • You must be tired after the long journey (Bạn chắc hẳn mệt sau chuyến đi dài)
  • It must be expensive (Nó chắc hẳn đắt)
  • She must know the answer (Cô ấy chắc hẳn biết câu trả lời)

Dạng phủ định: Must not = Mustn't (cấm, không được phép)

  • You mustn't smoke here (Bạn không được hút thuốc ở đây)
  • Children mustn't play with fire (Trẻ em không được chơi với lửa)

Lưu ý quan trọng: "Must not" khác với "don't have to"

  • You mustn't go = Bạn không được đi (cấm đoán)
  • You don't have to go = Bạn không cần phải đi (không bắt buộc)

3.5. SHOULD - Lời khuyên và nghĩa vụ nhẹ nhàng

Should là modal verb diễn tả lời khuyên và nghĩa vụ đạo đức:

Ý nghĩa 1: Lời khuyên (Advice)

  • You should see a doctor (Bạn nên đi khám bác sĩ)
  • Students should study regularly (Học sinh nên học đều đặn)
  • We should arrive early (Chúng ta nên đến sớm)

Ý nghĩa 2: Nghĩa vụ đạo đức (Moral obligation)

  • We should help poor people (Chúng ta nên giúp đỡ người nghèo)
  • You should respect your parents (Bạn nên tôn trọng cha mẹ)

Ý nghĩa 3: Dự đoán có căn cứ (Expectation)

  • The train should arrive at 3 PM (Tàu sẽ đến lúc 3 giờ chiều)
  • This should work well (Cái này sẽ hoạt động tốt)

Dạng phủ định: Should not = Shouldn't (không nên)

  • You shouldn't eat too much candy (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo)
  • We shouldn't be late (Chúng ta không nên đến muộn)

3.6. WILL và WOULD - Tương lai và điều kiện

WILL - Diễn tả tương lai và ý định

Ý nghĩa 1: Tương lai đơn (Simple future)

  • I will call you tomorrow (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai)
  • It will be sunny tomorrow (Ngày mai sẽ nắng)

Ý nghĩa 2: Ý định, quyết định (Intention)

  • I will help you (Tôi sẽ giúp bạn)
  • We will finish this project (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án này)

Ý nghĩa 3: Lời hứa (Promise)

  • I will be on time (Tôi sẽ đúng giờ)
  • I will never forget you (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn)

WOULD - Điều kiện và lịch sự

Ý nghĩa 1: Câu điều kiện (Conditional)

  • If I had money, I would buy a house (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua nhà)
  • What would you do? (Bạn sẽ làm gì?)

Ý nghĩa 2: Yêu cầu lịch sự (Polite request)

  • Would you please help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)

Ý nghĩa 3: Thói quen trong quá khứ (Past habit)

  • When I was young, I would play football every day (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá mỗi ngày)

3.7. So sánh các Modal Verbs quan trọng

Để cách dùng động từ khuyết thiếu hiệu quả, bạn cần phân biệt các modal verbs tương tự:

Diễn tả khả năng:

  • Can: khả năng hiện tại - I can swim (Tôi biết bơi)
  • Could: khả năng quá khứ - I could swim when I was 5 (Tôi đã biết bơi khi 5 tuổi)
  • Be able to: thay thế can trong một số thì - I will be able to help you (Tôi sẽ có thể giúp bạn)

Diễn tả bắt buộc:

  • Must: bắt buộc mạnh từ người nói - You must study (Bạn phải học)
  • Have to: bắt buộc từ hoàn cảnh - I have to work late (Tôi phải làm muộn)
  • Should: lời khuyên, nghĩa vụ nhẹ - You should rest (Bạn nên nghỉ)

Diễn tả khả năng xảy ra:

  • Will: chắc chắn 90% - It will rain (Trời sẽ mưa)
  • May: có thể 50-70% - It may rain (Có thể trời mưa)
  • Might: có thể 20-40% - It might rain (Có thể trời mưa)
  • Could: có thể 30-50% - It could rain (Có thể trời mưa)

4. FAQs về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về cách dùng động từ khuyết thiếu mà nhiều học viên quan tâm.

1. Sự khác nhau giữa 'must', 'have to' và 'should' là gì?

  • Must: Diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ từ người nói

Ví dụ: You must finish this report today (Bạn phải hoàn thành báo cáo này hôm nay)

  • Have to: Diễn tả sự bắt buộc từ hoàn cảnh bên ngoài

Ví dụ: I have to work overtime (Tôi phải làm thêm giờ)

  • Should: Diễn tả lời khuyên hoặc nghĩa vụ đạo đức

Ví dụ: You should eat more vegetables (Bạn nên ăn nhiều rau hơn)

2. Phân biệt "could" và "would" trong câu điều kiện?

  • Could: Diễn tả khả năng trong tình huống giả định

Ví dụ: If I had money, I could buy a car (Nếu tôi có tiền, tôi có thể mua xe)

  • Would: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tình huống giả định

Ví dụ: If it rained, I would stay home (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà)

3. Modal verbs có chia thì được không? Có dùng được ở quá khứ không?

Modal verbs không chia thì như động từ thường. Để diễn tả quá khứ, chúng ta sử dụng:

  • Could (quá khứ của can)
  • Would (quá khứ của will)
  • Might (quá khứ của may)
  • Hoặc dùng cấu trúc: modal verb + have + past participle

4. Cách dùng "should have", "could have", "might have" để nói về điều đã không xảy ra?

  • Should have: Lời khuyên về quá khứ (đã không làm nhưng đáng lẽ phải làm)

Ví dụ: You should have studied harder (Bạn đáng lẽ phải học chăm chỉ hơn)

  • Could have: Khả năng trong quá khứ (có thể làm nhưng đã không làm)

Ví dụ: I could have helped you (Tôi đã có thể giúp bạn)

  • Might have: Suy đoán về quá khứ (có thể đã xảy ra)

Ví dụ: He might have forgotten the meeting (Anh ấy có thể đã quên cuộc họp)

5. Có thể dùng nhiều modal verbs trong cùng một câu không?

Không, chúng ta không thể dùng hai modal verbs liên tiếp. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế như "be able to", "have to", "be supposed to".

Ví dụ:  Sai: I will can help you - Đúng: I will be able to help you (Tôi sẽ có thể giúp bạn)

5. Bài tập Modal Verbs - Có đáp án chi tiết

Để củng cố các kiến thức vừa học, hãy cùng thử sức với các bài tập động từ khuyết thiếu từ cơ bản đến nâng cao sau đây nhé!

Bài 1: Chọn modal verb phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. You _____ speak louder. I can't hear you. (should/must/might)

  2. _____ I borrow your pen? (Should/Can/Must)

  3. Students _____ use mobile phones during the exam. (mustn't/shouldn't/couldn't)

  4. She _____ swim very well when she was young. (can/could/may)

  5. It _____ rain tomorrow. (will/should/might)

  6. _____ you help me carry this bag? (Can/Must/Should)

  7. I _____ go to the dentist. My tooth hurts. (can/might/must)

  8. You _____ be tired after working all day. (should/must/could)

  9. _____ I have some water, please? (Should/May/Must)

  10. Children _____ play with matches. (can't/mustn't/shouldn't)

Đáp án:

  1. should (lời khuyên - Bạn nên nói to hơn)

  2. Can (xin phép lịch sự - Tôi có thể mượn bút không?)

  3. mustn't (cấm đoán - Học sinh không được sử dụng điện thoại)

  4. could (khả năng trong quá khứ - Cô ấy đã biết bơi rất giỏi)

  5. might (khả năng xảy ra - Ngày mai có thể mưa)

  6. Can (yêu cầu giúp đỡ - Bạn có thể giúp tôi không?)

  7. must (suy đoán chắc chắn - Tôi chắc phải đi nha sĩ)

  8. must (suy đoán logic - Bạn chắc hẳn mệt)

  9. May (xin phép trang trọng - Tôi có thể xin nước không?)

  10. mustn't (cấm đoán - Trẻ em không được chơi với diêm)

Bài 2: Viết lại câu sử dụng modal verbs trong ngoặc

  1. It's possible that he is at home. (may)

  2. I advise you to see a doctor. (should)

  3. It's necessary for you to finish this work. (must)

  4. I'm able to help you tomorrow. (can)

  5. It's not allowed to park here. (mustn't)

  6. Perhaps she will come to the party. (might)

  7. It's your duty to respect your parents. (should)

  8. I'm certain that he knows the answer. (must)

  9. Is it okay if I use your phone? (may)

  10. It's prohibited to smoke in this area. (mustn't)

Đáp án:

  1. He may be at home. (Anh ấy có thể đang ở nhà)

  2. You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ)

  3. You must finish this work. (Bạn phải hoàn thành công việc này)

  4. I can help you tomorrow. (Tôi có thể giúp bạn ngày mai)

  5. You mustn't park here. (Bạn không được đậu xe ở đây)

  6. She might come to the party. (Cô ấy có thể đến dự tiệc)

  7. You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ)

  8. He must know the answer. (Anh ấy chắc hẳn biết câu trả lời)

  9. May I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)

  10. You mustn't smoke in this area. (Bạn không được hút thuốc trong khu vực này)

Bài 3: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. You _____ have told me earlier. Now it's too late.

  1. should

  2. must

  3. can

  4. will

2. The lights are on. Someone _____ be at home.

  1. should

  2. must

  3. might

  4. would

3. _____ you mind opening the window?

  1. Should

  2. Must

  3. Would

  4. Can

4. I _____ speak Chinese fluently when I lived in Beijing.

  1. can

  2. could

  3. may

  4. might

5. This homework _____ be completed by tomorrow.

  1. should

  2. would

  3. could

  4. might

6. If I were you, I _____ accept that job offer.

  1. will

  2. can

  3. would

  4. must

7. You _____ have seen his face when he heard the news!

  1. should

  2. would

  3. could

  4. might

8. _____ I suggest that we postpone the meeting?

  1. Should

  2. Might

  3. Would

  4. Could

9. He _____ be very rich. Look at his expensive car!

  1. should

  2. might

  3. must

  4. could

10. You _____ have studied harder for the exam if you wanted to pass.

  1. should

  2. would

  3. could

  4. might

Đáp án và giải thích:

  1. a) should - "should have told" diễn tả việc đáng lẽ phải làm trong quá khứ (Bạn đáng lẽ nên nói cho tôi sớm hơn)

  2. b) must - suy đoán chắc chắn dựa trên bằng chứng (đèn sáng nên chắc có người ở nhà)

  3. c) Would - "Would you mind" là cách xin phép lịch sự (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

  4. b) could - khả năng trong quá khứ (khi sống ở Bắc Kinh)

  5. a) should - nghĩa vụ, việc nên làm (bài tập nên được hoàn thành)

  6. c) would - câu điều kiện loại 2 (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời đề nghị việc làm đó)

  7. a) should - "should have seen" diễn tả điều đáng lẽ nên thấy (Bạn đáng lẽ nên thấy mặt anh ấy!)

  8. b) Might - "Might I suggest" là cách đề xuất rất lịch sự (Tôi có thể đề xuất hoãn cuộc họp không?)

  9. c) must - suy đoán chắc chắn dựa trên bằng chứng (xe đắt tiền nên chắc anh ấy giàu)

  10. a) should - "should have studied" diễn tả việc đáng lẽ phải làm để có kết quả khác (Bạn đáng lẽ nên học chăm hơn)

Qua bài viết này, bạn đã nắm vững modal verbs là gì, cách dùng động từ khuyết thiếu và luyện tập với các bài tập modal verbs có đáp án. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo hơn nhé! Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ