Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS nâng cao

Nội dung [Hiện]

Chắc hẳn sẽ có rất nhiều bạn thắc mắc tại sao các bài thi IELTS của mình dù đảm bảo ngữ pháp chính xác nhưng vẫn không ghi được điểm cao, thậm chí còn chưa chạm đến brand 6.0+ IELTS. Trên thực tế, ngữ pháp tiếng Anh chúng ta thường học trên trường lớp mới chỉ là ngữ pháp căn bản. Đây là mức ngữ pháp dễ nhất mà ai cũng có thể tiếp cận, làm quen và ghi nhớ.

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp IELTS nâng cao band 6.0 - 7.0

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp IELTS nâng cao band 6.0 - 7.0

Nếu bạn muốn đạt được mức điểm cao hơn trong phần thi Writing IELTS, bạn nhất định cần nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS sau đây. Những cấu trúc ngữ pháp này sẽ là điểm nhấn giúp bài thi của bạn ghi được điểm cao hơn trước Hội đồng chấm thi IELTS.

1. Cấu trúc ngữ pháp - câu ước (wish)

Các cấu trúc câu ước thông thường hay gặp, bạn sẽ chỉ cần chú ý vào việc sử dụng các thì tương ứng với điều kiện của câu ước. Còn đối với cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS câu ước nâng cao, bạn cần đặc biệt lưu ý các công thức sau đây.

1.1. Câu ước bắt đầu với IF ONLY

Thông thường, cấu trúc câu ước bắt đầu với If only … được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh một ý kiến, hoặc điều muốn nhắc đến.

Ví dụ:

→ If only I had bought that dress during the fall sale: Giá như tôi mua chiếc váy đó vào dịp giảm giá mùa thu.

=> Thể hiện sự tiếc nuối vì đã không mua chiếc váy yêu thích khi nó đang được giảm giá.

Ngoài ra, cấu trúc If only … cũng được dùng như một dạng câu ước với động cơ mạnh mẽ, khao khát hơn cấu trúc Wish thông thường. Với cách dùng này, cấu trúc If only … có thể dùng được cả ở 3 thì.

Cấu trúc If only ở tương lai

If only + S + would V

If only she would go to my exhibition - Giá như cô ấy sẽ tới dự buổi triển lãm của tôi.

Cấu trúc If only ở hiện tại

If only + S + V-ed

If only I bought that leather wallet. - Giá như tôi mua chiếc ví da đó.

Cấu trúc If only ở quá khứ

If only + S + had P-II

If only my grandfather hadn’t cut down that old tree.

1.2. Cấu trúc WISH TO

Khi bạn muốn diễn đạt rằng bạn đang mong muốn điều gì đó mà không sử dụng cấu trúc “want to” để tránh lặp câu, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu với Wish to…

Ví dụ:

→ I wish to eat a strawberry ice cream right now: Tôi muốn ăn một cái kem vị dâu tây ngay lúc này.

1.3. Cấu trúc WISH khi muốn yêu cầu ai đó làm gì

Khi bạn muốn yêu cầu một ai đó làm gì theo cách lịch sự, hãy sử dụng cấu trúc câu sau đây:

S + wish somebody + to do + something

Ví dụ:

→ I wish you to make a big cake for my birthday: Tôi ước gì bạn có thể làm một chiếc bánh kem thật to cho sinh nhật của tôi.

1.4. Cấu trúc WISH khi muốn chúc mừng

Khi bạn muốn chúc mừng một ai đó bằng cách nói ngắn gọn, tự nhiên nhất, có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS với Wish như sau:

S + wish + cụm danh từ

Ví dụ:

→ We wish you on your flawless victory in the last Math Olympiad: Chúng tôi chúc mừng chiến thắng hoàn hảo của bạn trong kỳ thi Olympic toán vừa qua.

Lưu ý:

Với cấu trúc này, bạn cũng có thể sử dụng Hope thay thế cho Wish. Khi đó, đứng sau Hope sẽ là động từ thay vì cụm danh từ. Tuy nhiên, cấu trúc chúc mừng với Hope thường mang tính kỳ vọng nhiều hơn. Ngoài ra, câu chúc mừng với Hope tuyệt đối KHÔNG được dùng cho thì quá khứ.

Ví dụ:

→ I wish you a good job = I hope you have a good job: Tôi chúc bạn có một công việc tốt

Cấu trúc WISH được sử dụng khi muốn chúc mừng

Khi muốn chúc mừng ai đó, bạn cũng có thể dùng cấu trúc câu Wish

1.5. Cấu trúc WISH khi muốn đùn đẩy trách nhiệm

Nếu bạn không muốn hoàn thành, thực hiện một việc hay một sự vật, sự kiện nào đó, hãy dùng cấu trúc câu từ chối như sau:

S + wish/ wishes + somebody/ something + on + somebody

Ví dụ:

→ I wish all job on new interns while I am sick: Tôi ước gì tôi có thể đùn đẩy hết đống công việc này cho những thực tập sinh mới khi tôi bị ốm.

2. Cấu trúc ngữ pháp của câu điều kiện dạng đảo ngữ

Đối với từng dạng câu điều kiện, việc đảo ngữ sẽ mang những hàm ý khác nhau thay vì mong ước, hoặc mong muốn thông thường. Có thể nói rằng đây là 1 nội dung khá phức tạp trong list Cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS, đòi hỏi bạn phải thật sự chú ý và cẩn thận.

Cách tốt nhất là hãy học lý thuyết kết hợp với làm bài tập để nhuần nhuyễn nội dung này.

2.1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Khi đảo ngữ câu điều kiện loại 1, câu sẽ có hàm ý mong muốn một cách lịch sự, nhẹ nhàng, tao nhã hơn là yêu cầu, nhờ vả một ai đó như cấu trúc câu ở trạng thái bình thường.

Should + S + verb, S + will/may/can… + V

Ví dụ:

→ Should you see my mom, please let her know that I may be home later than usual due to overtime: Nếu bạn gặp mẹ tôi, nhờ bạn nói với bà ấy rằng tôi có thể sẽ về trễ vì phải tăng ca.

Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu - 8 cấu trúc ngữ pháp đặc biệt cho band 6-7 - IELTS LangGo

2.2. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện là 1 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS, đặc biệt là câu điều kiện loại 2. List cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS chắc chắn không thể thiếu nội dung về câu điều kiện loại 2.

Câu đảo ngữ điều kiện loại 2 thường được dùng khi bạn muốn nói về một giả thiết, hay đưa ra lời khuyên nào đó một cách nhẹ nhàng, tế nhị hơn, nhằm giúp người nghe cảm thấy dễ chịu, không bị ép buộc, khiên cưỡng.

Were (to-V) + S, would/could/might/… + V

Ví dụ:

→ If I were a flower, I would be daisies => Were I a flower, I would be daisies: Nếu tôi là một loài hoa, tôi ước mình là cúc họa mi.

Lưu ý:

→ Với câu đảo ngữ điều kiện loại 2, bất kể chủ ngữ là đại từ gì, bạn đều bắt buộc phải dùng Were ở mệnh đề điều kiện If, còn mệnh đề phụ sẽ sử dụng động từ nguyên mẫu.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1, 2

Công thức đảo ngữ câu điều kiện loại 1 và 2

2.3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Đối với câu đảo ngữ điều kiện loại 3, bạn sẽ dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh vào giả thiết bạn đưa ra nhằm gây sự chú ý. Dạng câu đảo ngữ điều kiện loại 3 sẽ có 2 cấu trúc như sau.

Dành cho câu điều kiện loại 3

Had + S + P-II, would/could/might + have + PP

Ví dụ:

→ Had I bought a new bag sooner, I wouldn’t have to carry around a bunch of documents because the strap of my bag is broken like that: Nếu tôi mua cặp mới sớm hơn, tôi đã không phải ôm một đống tài liệu chỉ vì quai cặp bị đứt giữa chừng như vậy.

Dành cho câu điều kiện hỗn hợp

Had + S + P-II, would/could/might/… + Verb

Ví dụ:

→ Had I got my file, I wouldn’t be late for my meeting: Giá như tôi lấy được tài liệu của mình thì đã không bị trễ buổi họp.

3. Cấu trúc câu song song

Cấu trúc câu song song dùng để gọi tên những công thức ngữ pháp sở hữu từ 2 mệnh đề trở nên có cấu trúc giống nhau. Một số cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS bạn cần đặc biệt lưu ý bao gồm.

3.1. Gerund/V-ing

Ở cấu trúc này, mọi động từ tiếp nối đều thuộc dạng V-ing. Thông thường cấu trúc này hay được dùng miêu tả sở thích, hoặc dùng kèm với động từ đặc biệt mà theo sau nó chỉ có thể là V-ing.

Ví dụ:

→ I like playing soccer, dancing and reading book in my free time: Tôi thích chơi bóng đá, khiêu vũ và đọc sách khi rảnh rỗi

3.2. Động từ nguyên mẫu

Đối với dạng cấu trúc này, mọi động từ tiếp nối đều ở dạng To - V.

Ví dụ:

→ I want to eat an ice cream, drink a cup of cool watermelon juice and sit in a cool air-conditioned room right now: Mình muốn ăn kem, uống nước ép dưa hấu mát lạnh và ngồi trong phòng điều hòa mát lạnh ngay bây giờ.

3.3. Động từ thường

Ở câu song song dạng này, mọi động từ đều được chia ở 1 thì giống nhau.

Ví dụ:

→ I went fishing, made a delicious grilled fish and had a really chill weekend with my family: Tôi đã đi câu cá, làm một món cá nướng tuyệt cú mèo và có một đêm cuối tuần thật chill bên gia đình.

3.4. Trạng từ

Với cấu trúc câu song song dạng này, mọi từ được sử dụng tiếp nối đều ở dạng trạng từ.

Ví dụ:

→ What I need from you is to work urgently, seriously and decisively: Cái tôi cần ở cậu là làm việc một cách khẩn trương, nghiêm túc và đầy quyết đoán.

Cấu trúc song song

Một số cấu trúc ngữ pháp song song dùng cho band 6.0 - 7.0 IELTS

3.5. Tính từ

Mọi từ tiếp nối ở cấu trúc câu song song trong trường hợp này đều là tính từ.

Ví dụ:

→ My husband is an extremely warm, romantic and equally funny person: Chồng tôi là một người vô cùng ấm áp, lãng mạn và không kém phần hài hước.

3.6. Danh từ/ cụm danh từ

Tương tự vậy, từ tiếp nối ở cấu trúc câu dạng này đều là danh từ hoặc cụm danh từ liền kề nhau.

Ví dụ:

→ Coming to the eco-tourism area, we will visit a herbivore zoo, a rare animal sanctuary and a natural garden of thousands of hectares: Đến với khu du lịch sinh thái, chúng ta sẽ được tham quan vườn thú ăn cỏ, khu bảo tồn động vật quý hiếm và khu miệt vườn tự nhiên rộng hàng ngàn ha.

3.7. Mệnh đề

Ở cấu trúc câu song song dạng này, các mệnh đề sẽ tiếp nối nhau thay vì 1 từ hoặc cụm từ đơn lẻ.

Ví dụ:

→ Every health expert tells us that we should all have a healthy diet, that we should exercise every day, and that we need enough sleep to be able to boost our immunity naturally: Mỗi chuyên gia sức khỏe đều nói với chúng ta rằng tất cả chúng ta nên có một chế độ ăn uống lành mạnh, chúng ta nên tập thể dục hàng ngày và chúng ta cần ngủ đủ giấc để có thể tăng cường khả năng miễn dịch một cách tự nhiên.

3.8. Cấu trúc câu song song dùng từ nối

Cấu trúc câu song song dùng từ nối sẽ thường sử dụng các từ hoặc cụm từ như: and, but, neither … nor, either ... or, yet, not only … but also.

Ví dụ:

→ She is like an angel with a beautiful and kind face: Cô ấy giống như một thiên thần với khuôn mặt xinh đẹp và phúc hậu.

→ I love cold drink but I have a sore throat: Tôi thích uống đồ mát lạnh lắm nhưng tôi đang bị viêm họng mất rồi.

→ She doesn’t like neither vegetable nor salad: Cô ấy không thích cả rau lẫn salad (dùng cho câu phủ định).

→ I love either my father or my mother: Tôi yêu cả ba lẫn mẹ của mình (dùng cho câu khẳng định).

→ He is not only gallant but also very polite: Cậu ấy không chỉ ga lăng mà còn rất lịch sự nữa.

4. Một số cấu trúc ngữ pháp câu đảo ngữ band điểm 6.0 - 7.0 IELTS

Một số cấu trúc câu đảo ngữ band điểm 6.0 - 7.0 IELTS

Một số cấu trúc câu đảo ngữ band điểm 6.0 - 7.0 IELTS

Ngoài ra, ở list cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS còn có một vài cấu trúc câu đảo ngữ khác mà bạn cần lưu ý. Đó là:

4.1. Đảo ngữ với NO và NOT ANY

No + N + Trợ từ + S + V (dạng nguyên mẫu)

Ví dụ:

→ No electricity shall I don’t cook: Không có điện tôi sẽ không nấu ăn.

Not any + N + Trợ từ + S + V (dạng nguyên mẫu)

Ví dụ:

→ Not any electricity shall I don’t cook: Không có điện tôi sẽ không nấu ăn.

4.2. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định: NEVER, RARELY, SELDOM, LITTLE, HARDLY EVER ...

Never/ Rarely/ Seldom/ Little/ Hardly ever + Trợ từ + S + V

Ví dụ:

→ Never in my life could I accept this: Không bao giờ trong đời tôi lại có thể chấp nhận chuyện này.

4.3. Đảo ngữ với ONLY

Công thức:

Only once/ Only later/ Only in this way/ Only in that way/ Only then + Trợ từ + S + V

Ví dụ:

→ Only once do I take medicine: Chỉ một khi tôi uống thuốc.

Only after + N

Ví dụ:

→ Only after he left did she feel at ease: Chỉ sau khi ông ta rời đi, cô ấy mới cảm thấy dễ chịu.

Only by + V-ing/ N

Ví dụ:

→ Only by reading can he calm down: Chỉ bằng cách đọc sách anh ấy mới có thể bình tĩnh lại.

Only when + mệnh đề

Ví dụ:

→ Only when her granddaughter comes does she feel happy: Chỉ khi mà cháu gái đến bà ấy mới cảm thấy vui.

Only with + N

Ví dụ:

→ Only with you can I be comfortable being myself: Chỉ với bạn tôi mới có thể thoải mái là chính mình.

Only if + mệnh đề

Ví dụ:

→ Only if you agree to the party will I attend it: Chỉ nếu bạn đồng ý đến buổi tiệc tôi mới tham dự nó.

Only in adv of time/place

Ví dụ:

→ Only when the sun comes up will the rooster start to crow: Chỉ khi mặt trời ló rạng, gà trống mới bắt đầu gáy.

4.4. Đảo ngữ với các cụm từ có NO

At no time/ On no condition/ On no account + trợ từ + S + N

Ví dụ:

→ At no time does the baby never stop crying: Không lúc nào mà đứa trẻ ngừng quấy khóc.

Under/ in no circumstances/ For no reason/ In no way/ No longer + trợ từ + S + V

Ví dụ:

→ No longer shall we docked: Chúng ta sẽ không còn được cập bến nữa.

4.5. Đảo ngữ với NO SOONER … THAN ...

No sooner + trợ từ + S + V … than + S + V

Ví dụ:

→ No sooner did he come home than it was rain: Anh ấy về nhà chưa bao lâu thì trời mưa.

4.6. Đảo ngữ với NOT ONLY … BUT … ALSO

Not only + trợ từ + S + V + but … also …

Ví dụ:

→ Not only is she beautiful but she also is kind: Không chỉ xinh đẹp, cô ấy còn tốt bụng.

4.7. Đảo ngữ với SO

So + Adj/ Adv + trợ từ + S + V + that + mệnh đề

Ví dụ:

→ So hardly does she do homework that her mother is very pleased: Vì cô ấy làm bài tập về nhà chăm chỉ nên mẹ cô ấy rất hài lòng.

So + adj + be + N + mệnh đề

Ví dụ:

  • So beautiful are daisies that they are often used as photography accessories: Cúc họa mi đẹp đến nỗi thường được dùng làm phụ kiện chụp ảnh.

4.8. Đảo ngữ với UNTIL/ TILL

Until/ Till + mệnh đề/ adv of time + trợ từ + S + V

Ví dụ:

→ Until the director arrives will we start the meeting: Cho đến khi giám đốc đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.

4.9. Đảo ngữ với NO WHERE

Nowhere + trợ từ + S + V

Ví dụ:

→ Nowhere in Vietnam has special dishes like in my hometown: Không đâu ở việt nam có món ăn đặc sắc như ở quê tôi.

Trên đây là một số cấu trúc ngữ pháp band 6.0 - 7.0 IELTS chắc chắn sẽ giúp bạn ghi điểm cao với bài thi của mình. Đừng quên theo dõi và cập nhật bài học mới mỗi ngày trên LangGo hoặc click vào GRAMMAR nếu bạn quan tâm tới ngữ pháp, giúp bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ