
Cấu trúc modal verb passive voice (câu bị động với động từ khuyết thiếu) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, TOEIC và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn công thức câu bị động với động từ khuyết thiếu, cách áp dụng với từng modal verb cụ thể và bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Câu bị động với động từ khuyết thiếu có 3 dạng công thức cơ bản ở 3 thể khẳng định, phủ định và nghi vấn như sau:
Dạng thức | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + Modal Verb + be + Past Participle (+ by + agent) | The letter can be sent tomorrow (Lá thư có thể được gửi vào ngày mai) |
Phủ định | S + Modal Verb + not + be + Past Participle | This problem cannot be solved easily (Vấn đề này không thể được giải quyết dễ dàng) |
Nghi vấn | Modal Verb + S + be + Past Participle? | Should this document be signed today? (Tài liệu này có nên được ký hôm nay không?) |
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động với động từ khiếm khuyết, bạn cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ: Someone must finish this project → This project must be finished (Dự án này phải được hoàn thành)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về bị động với động từ khuyết thiếu, dưới đây là bảng tổng hợp các modal verb thông dụng:
Modal Verb | Ý nghĩa | Câu bị động | Ví dụ |
Can | Có thể | can be + Past Participle | This book can be read in one day (Cuốn sách này có thể được đọc trong một ngày) |
Could | Có thể (quá khứ) | could be + Past Participle | The message could be delivered yesterday (Tin nhắn có thể đã được gửi hôm qua) |
Must | Phải | must be + Past Participle | Homework must be submitted on time (Bài tập về nhà phải được nộp đúng hạn) |
Should | Nên | should be + Past Participle | This issue should be discussed carefully (Vấn đề này nên được thảo luận cẩn thận) |
May | Có thể | may be + Past Participle | The meeting may be postponed (Cuộc họp có thể được hoãn lại) |
Might | Có thể | might be + Past Participle | The package might be delayed (Gói hàng có thể bị trễ) |
Will | Sẽ | will be + Past Participle | The results will be announced tomorrow (Kết quả sẽ được công bố vào ngày mai) |
Would | Sẽ (giả định) | would be + Past Participle | The problem would be solved if we had more time (Vấn đề sẽ được giải quyết nếu chúng ta có nhiều thời gian hơn) |
Modal verb passive voice được sử dụng trong các trường hợp sau đây để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và lịch sự:
1. Khi không biết hoặc không muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động:
Ví dụ:
2. Khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện:
Ví dụ:
3. Trong văn bản trang trọng, hướng dẫn hoặc quy định:
Ví dụ:
4. Khi đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý một cách lịch sự:
Ví dụ:
Để giúp bạn thành thạo câu bị động modal verb, hãy thực hành với các dạng bài tập dưới đây nhé!
We can solve this problem quickly.
You must complete the assignment before Friday.
They should inform all students about the change.
Someone may cancel the event due to bad weather.
The teacher will announce the results next week.
The government could have prevented this disaster.
Scientists might discover a new planet soon.
Students should not ignore the safety rules.
The company would need to hire more employees.
You cannot change the decision once it is made.
Đáp án:
This problem can be solved quickly (Vấn đề này có thể được giải quyết nhanh chóng)
The assignment must be completed before Friday (Bài tập phải được hoàn thành trước thứ Sáu)
All students should be informed about the change (Tất cả học sinh nên được thông báo về sự thay đổi)
The event may be cancelled due to bad weather (Sự kiện có thể bị hủy do thời tiết xấu)
The results will be announced next week (Kết quả sẽ được công bố tuần tới)
This disaster could have been prevented (Thảm họa này có thể đã được ngăn chặn)
A new planet might be discovered soon (Một hành tinh mới có thể được phát hiện sớm)
The safety rules should not be ignored (Các quy tắc an toàn không nên bị bỏ qua)
More employees would need to be hired (Nhiều nhân viên hơn sẽ cần được tuyển dụng)
The decision cannot be changed once it is made (Quyết định không thể được thay đổi một khi đã đưa ra)
1. The windows _____ before the storm arrives.
should close
should be closed
should be close
2. This book _____ by students under 16.
cannot read
cannot be read
cannot be reading
3. The project _____ by the end of this month.
must finish
must be finished
must be finishing
4. Your passport _____ at the border.
will check
will be check
will be checked
5. The meeting _____ due to technical issues.
might postpone
might be postponed
might be postpone
6. These documents _____ in a safe place.
should have kept
should have been kept
should been kept
7. The problem _____ if we had acted sooner.
could have solved
could have been solved
could solved
8. New employees _____ about company policies.
must be informed
must inform
must be informing
9. The car _____ before you drive it.
should be checked
should check
should be checking
10. This information _____ with anyone else.
may not share
may not be shared
may not sharing
Đáp án:
B - should be closed (nên được đóng lại)
B - cannot be read (không thể được đọc)
B - must be finished (phải được hoàn thành)
C - will be checked (sẽ được kiểm tra)
B - might be postponed (có thể được hoãn lại)
B - should have been kept (lẽ ra nên được giữ)
B - could have been solved (có thể đã được giải quyết)
A - must be informed (phải được thông báo)
A - should be checked (nên được kiểm tra)
B - may not be shared (có thể không được chia sẻ)
The homework can finished before dinner.
Students must be inform about the exam schedule.
This document should signed by the manager.
The package will delivered tomorrow morning.
The problem cannot solve without proper tools.
The report should have submit yesterday.
New policies must be discuss in the meeting.
The equipment could be fix if we have spare parts.
Important decisions cannot make without consultation.
The presentation will be give by our team leader.
Đáp án và giải thích:
can be finished (thiếu "be" sau modal verb)
must be informed (động từ phải ở dạng past participle)
should be signed (thiếu "be" sau modal verb)
will be delivered (thiếu "be" sau modal verb)
cannot be solved (thiếu "be" và sai dạng động từ)
should have been submitted (thiếu "been" và sai dạng động từ)
must be discussed (động từ phải ở dạng past participle)
could be fixed (động từ phải ở dạng past participle)
cannot be made (thiếu "be" và sai dạng động từ)
will be given (động từ phải ở dạng past participle)
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững modal verb passive voice (câu bị động với động từ khuyết thiếu) một cách chi tiết và đầy đủ. Hãy nhớ công thức Modal Verb + be + Past Participle và thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập đa dạng nhé. Chúc bạn học tốt!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ