Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Gerund Phrase | Cụm danh động từ: Phân biệt, Cách dùng & Ví dụ chi tiết
Nội dung

Gerund Phrase | Cụm danh động từ: Phân biệt, Cách dùng & Ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Có thể bạn đã khá quen với khái niệm gerund - danh động từ trong Tiếng Anh, vậy còn gerund phrases - cụm danh động từ trong Tiếng Anh là gì?

Chức năng và vị trí của cụm danh động từ trong câu như thế nào? IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Tìm hiểu về cụm danh động từ trong Tiếng Anh

Tìm hiểu về cụm danh động từ trong Tiếng Anh

1. Cụm danh động từ là gì?

Trước khi tìm hiểu về chức năng, cấu trúc cũng như vị trí của cụm danh động từ trong Tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo làm rõ khái niệm danh động từ (gerund) và cụm danh động từ (gerund phrases) là gì nhé!

Danh động từ là một danh từ có nguồn gốc từ một động từ thêm đuôi -ing, hay còn được hiểu là một động từ đóng vai trò như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • Smoking in bars is prohibited in Ireland. (Việc hút thuốc lá trong quán bar bị cấm ở Ai-len.)
  • Reading is her most favorite leisure activity. (Việc đọc là một hoạt động giải trí mà cô ấy yêu thích nhất.)

Vậy còn cụm danh động từ là gì?

Cụm danh động từ là một cụm từ bao gồm danh động từ (gerund) và một từ bổ nghĩa (modifiers) hay tân ngữ (objects) đi kèm với nó.

Một cụm danh động từ hoàn chỉnh đóng vai trò như một danh từ trong câu, đồng thời có thể trở thành chủ ngữ, tân ngữ hay danh từ làm vị ngữ.

Cấu trúc và ví dụ của cụm danh động từ

Cấu trúc và ví dụ của cụm danh động từ

Ví dụ:

  • I am afraid that having a part-time job is likely to interfere with my schoolwork. (Tôi sợ rằng việc làm bán thời gian có thể liên lụy tới việc học của tôi.)
  • Having a well-balanced diet and getting regular exercises are proven to boost one’s well-being both physically and mentally. (Việc có một chế độ ăn cân bằng và tập thể dục thường xuyên được chứng minh là giúp tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần của bất cứ ai)

Sau khi đã hiểu khái niệm, hẳn nhiều bạn sẽ thắc mắc: Làm thế nào để nhận dạng và phân biệt được cụm phân từ và cụm danh động từ trong Tiếng Anh vì cả 2 đều có dạng V-ing?

Vậy thì các bạn hãy lưu ý rằng: Cụm danh động từ luôn đóng vai trò như một danh từ, trong khi cụm phân từ lại đóng vai trò như một mệnh đề tính từ.

Ví dụ:

  • Yesterday, I saw her reading books in the school library. => cụm phân từ
  • Reading books is one of my hobbies. => cụm danh động từ

2. Cách dùng cụm danh động từ trong tiếng Anh

Một cụm danh động từ có vai trò như một danh từ trong câu và có 4 chức năng chính sau đây:

4 chức năng của cụm danh động từ trong Tiếng Anh

2.1. Đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu

Khi làm chủ ngữ trong câu, cụm danh động từ sẽ trở thành chủ thể chính và được dùng để trả lời câu hỏi: Nội dung của câu này nói về cái gì?

Ví dụ:

  • Burning the midnight oil on a regular basis may result in insomnia and depression. (Thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến mất ngủ và tình trạng trầm cảm.)
  • Drinking coffee in the morning keeps me awake and active for the rest of the day. (Uống cà phê vào buổi sáng giúp tôi tỉnh táo và năng lượng cho cả một ngày.)

2.2. Đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu

Cụm danh động từ còn có chức năng như một bổ ngữ cho chủ ngữ (hoặc danh từ làm vị ngữ) trong câu. Động từ trong những câu này sẽ có dạng to be (như is, were, has been,...).

Ví dụ:

  • The most challenging part of this marketing campaign has been gaining customers’ insights and behaviors. (Phần thử thách nhất của chiến dịch marketing này là thu thập những sự thật ngầm hiểu về khách hàng và hành vi của họ)
  • My goal for the next three months is losing 5 kilograms and staying in shape. (Mục tiêu trong 3 tháng tới của tôi là giảm 5 kilo và duy trì vóc

2.3. Đóng vai trò làm tân ngữ trong câu

Tân ngữ là thành phần chịu tác động của động từ trong câu. Trong nhiều trường hợp cụm danh động từ cũng đóng vai trò làm tân ngữ.

Ví dụ:

  • Marry hates commuting to work every day so she has applied for a remote job as an Online Copywriting. (Marry ghét di chuyển hàng ngày đến chỗ làm nên cô ấy đã xin ứng tuyển cho một vị trí làm copywriting trực tuyến.)
  • My grandma has considered using honey as an alternative to sweetened substances for the sake of health. (Bà tôi đã cân nhắc sử dụng mật ong thay vì chất tạo ngọt vì lý do sức khỏe.)

2.4. Đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ trong câu

Tân ngữ của giới từ cũng là một chức năng của cụm danh động từ trong Tiếng Anh mà bạn cần chú ý. Trong trường hợp này, cụm danh động từ sẽ theo sau một giới từ để bổ sung ý nghĩa trong câu.

Cụm danh động từ có vai trò làm tân ngữ cho giới từ

Ví dụ:

  • His high score led other students to suspect Mark of cheating in the exam. (Điểm cao của Mark đã khiến các sinh viên khác nghi ngờ anh ấy gian lận thi cử.)
  • She won the piano competition by being consistent and practicing regularly. (Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi piano bằng cách chăm chỉ và luyện tập thường xuyên.)

3. Vị trí của những cụm danh động từ trong Tiếng Anh

Một trong những cách hiệu quả nhất để nhận diện Gerund Phrases là nắm rõ các vị trí của cụm danh động từ trong câu. Cụ thể, các cụm danh động từ nằm ở ba vị trí sau:

3.1. Cụm danh động từ đứng đằng sau một số động từ nhất định

Bất kể động từ nào được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) thì đều có thể theo sau bởi một cụm danh động từ trong Tiếng Anh. Vậy đó là những động từ nào?

Các động từ theo sau là cụm danh động từ

Các động từ theo sau là cụm danh động từ

Ví dụ:

  • My tutor recommends retaking an IELTS test before the previous degree reaches the expiry date. (Gia sư của tôi đã đề xuất tôi thi lại IELTS trước khi tấm bằng lần trước hết hạn.)
  • Emma was so angry that she couldn’t resist shouting at her naughty students. (Emma tức đến nỗi mà cô ấy không thể kìm nén việc quát mắng các học sinh nghịch ngợm của mình.)

3.2. Cụm danh động từ đứng đằng sau giới từ

Như đã nói ở trên, một trong các chức năng của cụm danh động từ là làm tân ngữ của giới từ trong câu. Vì vậy, ta có thể dễ dàng dự đoán được vị trí của cụm danh động từ là đứng sau các giới từ như for, in, about, of, at,...

Ví dụ:

  • My brother is interested in indulging himself into comics in his free time. (Em trai tôi rất hào hứng với việc được vùi mình vào các cuốn truyện tranh trong giờ giải lao.)
  • This terrifying experience has prevented me from making the same mistakes in the next projects. (Trải nghiệm đáng sợ này đã giúp tôi tránh khỏi việc mắc sai lầm tương tự ở các dự án tới.)

3.3. Cụm danh động từ đứng đằng sau tính từ sở hữu

Gerund phrases còn đứng sau các tính từ sở hữu vốn rất quen thuộc với chúng ta như my, your, his, her, their, our.

Ví dụ:

  • The other passengers show disapproval of his talking and eating impolitely throughout the flight. (Các hành khách khác bày tỏ sự không đồng ý với việc anh ấy vừa nói vừa ăn một cách mất lịch sự suốt chuyến bay.)
  • Tom stayed up late to watch the football match last night, which has led to his dropping off in class. (Đêm qua Tom thức khuya xem bóng đá, dẫn đến việc anh ta ngủ gật trong lớp.)

4. Bài tập về cụm danh động từ có đáp án

Để giúp bạn nắm vững hơn các kiến thức cơ bản về cụm danh động từ trong Tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo thực hành với các bài tập về cụm danh động từ sau đây nhé!

Bài 1: Gạch chân dưới các danh động từ hoặc cụm danh động từ trong các câu sau:

1. Although he is famous today, Rudolph Nureyev’s birth on a train in Russia was a modest beginning.

2. Nureyev began his great career by dancing with amateur groups.

3. One of his skills was leaping like a gazelle.

4. Leaving Moscow changed Nureyev’s career forever.

5. The dance world in London, Paris, and New York competed in praising his performances.

6. At recitals in which Nureyev danced, the orchestra was often drowned out by wild cheering.

7. Watching his impossibly high leaps was an unforgettable experience.

8. His dancing is known to everyone.

9. Driving in a crowded city was a new experience for Nicolás.

10. She could not stop humming that tune

(Nguồn: Campbell MS)

Bài 2: Xác định vai trò của các danh động từ hoặc cụm danh động từ trong các câu sau:

11. Dancing takes many forms.

12. Preparation for dancing in a troupe begins early in life.

13. Stretching all the muscles takes up much of a dancer’s practice time.

14. The grandest movement of ballet is leaping.

15. In the 1920s modern dancers started moving in a completely new way.

16. Now dancers enjoy studying traditional forms.

17. The darkness of the night prevented us from finishing the job.

18. Rising with the sun did not appeal to him.

(Nguồn: Campbell MS)

Đáp án

Bài 1:

1. beginning

2. dancing with amateur groups

3. leaping like a gazelle

4. Leaving Moscow

5. praising his performances

6. cheering

7. Watching his impossibly high leaps

8. dancing

9. Driving in a crowded city

10. humming that tune

Bài 2:

11. chủ ngữ

12. tân ngữ của giới từ

13. chủ ngữ

14. bổ ngữ cho chủ ngữ

15. tân ngữ

16. tân ngữ

17. tân ngữ của giới từ

18. chủ ngữ

Chú ý phân biệt danh động từ và cụm danh động từ các bạn nhé!

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nắm vững về cụm danh động từ và vận dụng thành thạo trong quá trình học và làm bài tập. Ngoài ra, các bạn có thể đọc thêm những Kiến thức ngữ pháp hữu ích khác được tổng hợp và chia sẻ tại website IELTS LangGo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ