Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cụm từ mô tả Descriptive Phrase là gì? Ứng dụng trong IELTS như thế nào?

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, việc mô tả là một trong những nhu cầu phổ biến nhất. Vậy, làm thế nào để có thể mô tả một cách hiệu quả và truyền tải hết những gì bạn muốn diễn tả cho người khác? Cách hữu hiệu nhất đó chính là sử dụng các cụm từ mô tả (descriptive phrase).

Tất tần tật điều bạn cần biết về cụm từ mô tả

Tất tần tật điều bạn cần biết về cụm từ mô tả

Vậy cụm từ mô tả là gì? Vì sao chúng ta cần phải học các cụm từ này và áp dụng chúng trong việc nói và viết tiếng anh? Các cụm từ miêu tả hữu dụng trong IELTS là gì? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Cụm từ mô tả (descriptive phrase) là gì?

Trong giao tiếp thường ngày, mô tả là một hoạt động không thể thiếu. Bạn có thể sử dụng những từ, cụm từ đơn giản cho câu văn miêu tả của mình. Tuy nhiên, điều đó có thể sẽ khiến câu văn của bạn trở nên đơn điệu và không có sức hấp dẫn.

Thay vào đó, bạn có thể sử dụng descriptive phrase để làm phong phú nội dung lời nói của mình. Vậy cụm từ mô tả (descriptive phrase) là gì? IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ngay sau đây.

What are descriptive phrases?

What are descriptive phrases?

Nói một cách đơn giản, cụm từ mô tả là một nhóm gồm các danh từ, tính từ hoặc động từ, được kết hợp với nhau để cùng chỉ một đối tượng nào đó (người, địa điểm, đồ vật,...).

Descriptive phrase có thể đứng ở giữa câu, phía sau danh từ chính để bổ nghĩa cho danh từ đó. Một descriptive phrases examples cho trường hợp này đó là: “Tom, a tall gentleman, always gets dates.”

Một khái niệm khác bạn cần biết khi học về các cụm từ mô tả đó là từ mô tả (descriptive words). Vậy từ mô tả là gì? Nhìn chung, các tính từ được xem như descriptive words phổ biến nhất, chúng thường đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, những tính từ này có thể đứng sau danh từ.

Dưới đây là một vài tips hữu ích giúp bạn sử dụng descriptive phrase hiệu quả:

Thứ nhất, hãy cố gắng cắt nghĩa sự miêu tả một cách chi tiết và rõ ràng nhất có thể. Đây là điều quan trọng nhất khi sử dụng các cụm từ miêu tả (descriptive phrase). Ví dụ, khi bạn muốn miêu tả sự xinh đẹp của một người, đừng chỉ nói “she is beautiful”. Thay vào đó, hãy mô tả thật chi tiết vẻ đẹp đó: cô ấy xinh vì điều gì (đôi mắt to tròn, làn da trắng,...) hay vẻ đẹp đó là vẻ đẹp quyến rũ hay ngây thơ trong sáng? v.v

Thứ hai, bạn nên sử dụng những từ ngữ gây ngạc nhiên (amazing, astonishing, blindsiding, eye-opening,...). Những từ này không chỉ khiến người nghe phải chú ý đến sự miêu tả của bạn mà còn giúp câu văn trở nên biểu cảm và sinh động hơn rất nhiều.

Thứ ba, bạn nên ghi nhớ các chi tiết thuộc về cảm quan bởi chúng luôn để lại những ấn tượng sâu sắc và khó quên hơn.

Thứ tư, bạn có thể kết hợp các cụm từ mô tả với ngôn ngữ tượng hình (simile, metaphor, idiom,...) để tăng tính diễn đạt và biểu cảm.

Thứ năm, hãy đọc những ví dụ hay về văn miêu tả. Cách này không chỉ giúp bạn trau dồi vốn từ, học được nhiều descriptive phrase hay mà còn giúp bạn hiểu được cách sử dụng các cụm từ đó. Không chỉ thế, bạn còn nắm được ngữ cảnh phù hợp để áp dụng cụm từ mô tả.

2. Tại sao phải học về cụm từ mô tả (descriptive phrase)?

Không phải tự nhiên mà những cụm từ mô tả (descriptive phrase) trở thành một phần quan trọng trong tiếng Anh và bài thi IELTS. Việc mô tả với các tính từ, động từ đơn giản thường được áp dụng nhưng lại không mang lại hiệu quả cao và đôi khi không mô tả được hết những gì mà bạn muốn.

Những lý do cần học cụm từ mô tả (descriptive phrase)

Những lý do cần học cụm từ mô tả (descriptive phrase)

Bên cạnh đó, nếu không sử dụng các descriptive phrase, câu văn của bạn có thể sẽ bị đánh giá là sơ sài, không đủ ý. Điều này còn quan trọng hơn trong bài thi IELTS speaking - khi từ vựng và sự mạch lạc là hai yếu tố then chốt quyết định band điểm của bạn.

Trong bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking, các cụm từ mô tả (descriptive phrase) là một yếu tố giúp bạn tăng band hiệu quả. Khi sử dụng các cụm từ này trong bài nói của mình, bạn không chỉ gây được ấn tượng với giám khảo mà còn được đánh giá cao ở tiêu chí Lexical resource (vốn từ vựng).

Đáng nói hơn hết đó là lợi ích của việc áp dụng các descriptive phrase và IELTS Speaking Part 2. Nếu bạn là một người đã có kinh nghiệm ôn thi IELTS, chắc hẳn bạn sẽ nhận ra rằng hầu hết các đề bài speaking part 2 đều bắt đầu bằng từ “describe”. Như vậy, yêu cầu chính của phần này chính là mô tả.

Việc mô tả cùng các cụm từ mô tả (descriptive phrase) sẽ giúp bạn thể hiện sự mô tả một cách đầy đủ, chi tiết và hiệu quả hơn. Không chỉ thế, cách áp dụng này cũng giúp bài nói của bạn đáp ứng được yêu cầu về mặt thời gian của Speaking part 2.

Ngoài ra, khi học các cụm từ mô tả (descriptive phrase) theo các chủ đề, mục đích khác nhau, bạn còn có thể áp dụng chúng một cách tự nhiên vào câu nói của mình, khiến việc mô tả vừa tự nhiên mà vừa sâu sắc.

Với tất cả những lý do trên, cụm từ mô tả chắc chắn sẽ là một “trợ thủ đắc lực” mà bạn không nên bỏ qua nếu muốn chinh phục bài thi IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.

3. Các cụm từ mô tả (descriptive phrase) nên ứng dụng vào IELTS

Tuỳ vào từng chủ đề cần được mô tả, bạn cần sử dụng những cụm từ mô tả khác nhau.

Để giúp bạn có thể áp dụng các cụm từ mô tả (descriptive phrase) một cách hiệu quả nhất vào bài thi IELTS Speaking, dưới đây là một số phrases hữu dụng đã được phân loại theo chức năng, mục đích mô tả mà LangGo đã tổng hợp cho bạn.

Descriptive phrase for IELTS 

Descriptive phrase for IELTS

3.1. Descriptive Phrase dùng để mô tả cảm xúc, trải nghiệm

  • Seemingly endless: dường như vô tận

  • Uniquely effective: hiệu quả vô song, hiệu quả có một không hai

  • Splendidly melodious: du dương tuyệt diệu

  • Extremely remarkable: cực kỳ đặc biệt, đáng chú ý

  • Truly heartfelt: thực sự chân thành

  • Imperfectly perfect: hoàn hảo theo cách không hoàn hảo

  • Flush with delight: vui sướng đến mức đỏ bừng mặt

  • Cry in delight: khóc trong sự vui sướng

  • Deeply puzzle: vô cùng bối rối

  • To someone’s great surprise: trước sự ngạc nhiên vô cùng của ai đó

  • Go red with fury: đỏ bừng mặt giận dữ

  • So sad and crestfallen

3.2. Descriptive phrase dùng để mô tả ngoại hình, tính cách

  • Effortlessly stunning: đẹp tự nhiên

  • Endearing curly: xoăn đáng yêu

  • Soft and bright: nhẹ nhàng và tươi sáng

  • Relaxed and convivial: thoải mái và vui vẻ

  • Highly adaptable: thích nghi cao

  • Youthfully enthusiastic: nhiệt huyết đầy sức trẻ

3.3. Descriptive phrase dùng để mô tả tòa nhà, công trình kiến trúc

  • Neo-futuristic and modern: tân vị lai và hiện đại

  • Highly iconic: mang tính biểu tượng cao

  • Eco-friendly: thân thiện với môi trường

  • Perfectly Instagrammable: hoàn hảo để đăng Instagram

  • Extravagant and fancy: hào nhoáng và sang trọng

Bài viết trên của IELTS LangGo đã tổng hợp những thông tin hữu ích nhất về cụm từ mô tả (descriptive phrase). Hy vọng sau bài viết, bạn có thể tự tin sử dụng các cụm từ này trong bài thi IELTS Speaking của mình.

Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh và cách sử dụng từ vựng hay, hãy đọc thêm các bài viết về Vocabulary của LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ