Từ vựng là “chìa khóa vàng” để nâng band điểm IELTS Listening trong một thời gian ngắn. Vì vậy, đừng bỏ lỡ 1200 từ vựng trong IELTS Listening thông dụng nhất được IELTS LangGo biên soạn và tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé!
IELTS Listening vocabulary - 1200 từ vựng trong IELTS Listening theo 35 chủ đề
1200 từ vựng trong IELTS Listening dưới đây được chia thành 35 chủ đề phổ biến nhất giúp sĩ tử ôn luyện dễ dàng. Những từ vựng IELTS Listening này không chỉ hữu ích trong bài thi Listening mà bạn còn có thể sử dụng chúng với các kỹ năng IELTS còn lại.
Download 1200 từ vựng trong IELTS Listening theo 35 chủ đề
👉 Nếu bạn chưa biết trình độ hiện tại của mình thì có thể đăng ký làm bài TEST IELTS ONLINE 4 kỹ năng miễn phí tại IELTS LangGo nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
CHỦ ĐỀ DAYS OF THE WEEKS (NGÀY TRONG TUẦN) | ||
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | thứ Hai |
Tuesday | /ˈtuːzdi/ | thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenzdi/ | thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdi/ | thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Weekdays | /ˈwiːkdeɪz/ | ngày trong tuần |
Weekend | /ˈwiːkend/ | cuối tuần |
CHỦ ĐỀ MONTHS OF THE YEAR (THÁNG TRONG NĂM) | ||
January | /ˈdʒænjueri/ | tháng 1 |
February | /ˈfebrueri/ | tháng 2 |
March | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
April | /ˈeɪprəl/ | tháng 4 |
May | /meɪ/ | tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | tháng 6 |
July | /dʒuˈlaɪ/ | tháng 7 |
August | /ɔːˈɡʌst/ | tháng 8 |
September | /sepˈtembər/ | tháng 9 |
October | /ɑːkˈtəʊbər/ | tháng 10 |
November | /nəʊˈvembər/ | tháng 11 |
December | /dɪˈsembər/ | tháng 12 |
CHỦ ĐỀ MONEY MATTERS (NHỮNG VẤN ĐỀ TIỀN BẠC) | ||
Cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
Debit | /ˈdebɪt/ | sự ghi nợ |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng |
Cheque | /tʃek/ | chi phiếu |
In advance | /ɪn ədˈvæns/ | trước |
Annual fee | /ˈænjuəl fiː/ | phí thường niên |
Monthly membership | /ˈmʌnθli ˈmembərʃɪp/ | thành viên tháng |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | lãi suất |
Deposit | /dɪˈpɑːzɪt/ | tiền đặt cọc |
Tuition fee | /tuˈɪʃn fi/ | học phí |
Poverty | /ˈpɑːvərti/ | nghèo |
Bank statement | /ˈbæŋk steɪtmənt/ | sao kê ngân hàng |
Money management | /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý tiền bạc |
Current account | /ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/ | tài khoản vãng lai |
Bank account | /ˈbæŋk əkaʊnt/ | tài khoản ngân hàng |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút |
Low-risk investment | /ˌləʊ ˈrɪsk ɪnˈvestmənt/ | sự đầu tư ít rủi ro |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | tiền nợ ngân hàng |
Grace period | /ɡreɪs ˈpɪriəd/ | thời kỳ gia hạn nợ |
Budget deficit | /ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt/ | sự thâm hụt ngân sách |
Voucher | /ˈvaʊtʃər/ | phiếu mua hàng |
Coupon | /ˈkuːpɑːn/ | phiếu mua hàng، |
Counterfeit money | /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ | tiền giả |
Public money | /ˈpʌblɪk ˈmʌni/ | tiền công quỹ |
Taxpayers’ money | /ˈtækspeɪər ˈmʌni/ | tiền thuế |
Debt | /det/ | nợ |
Interest-free credit | /ˌɪntrəst ˈfriː ˈkredɪt/ | thẻ ghi nợ không lãi suất |
Purchase | /ˈpɜːrtʃəs/ | mua |
Partial refund | /ˈpɑːrʃl riːfʌnd/ | hoàn trả một phần |
Annuity | /əˈnuːəti/ | tiền trợ cấp |
Non-refundable | /ˌnɑːn rɪˈfʌndəbl/ | không thể hoàn trả |
Distribution cost | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn kɔːst/ | chi phí phân phối |
Income | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập |
Finance department | / ˈfaɪnæns /dɪˈpɑːrtmənt/ | phòng tài chính |
Duty-free shop | /ˌduːti ˈfriː ʃɑːp/ | cửa hàng miễn thuế |
CHỦ ĐỀ SUBJECTS (MÔN HỌC) | ||
Science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
Politics | /ˈpɑːlətɪks/ | chính trị học |
History | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
Biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | sinh học |
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
Law | /lɔː/ | luật |
Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | địa lý |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | khảo cổ học |
Literature | /ˈlɪtrətʃər/ | văn học |
Business management | /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý doanh nghiệp |
Agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | nông nghiệp |
Statistics | /stəˈtɪstɪk/ | thống kê |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
Psychology | /saɪˈkɑːlədʒi/ | tâm lý |
Anthropology | /ænˈθɑːlədʒi/ | nhân loại học |
Economics | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ | kinh tế học |
Philosophy | /fəˈlɑːsəfi/ | triết học |
Performing arts | /ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ | nghệ thuật biểu diễn |
Visual arts | /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ | nghệ thuật thị giác |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
Humanities | /hjuːˈmænəti/ | nhân văn |
CHỦ ĐỀ STUDYING AT COLLEGE/UNIVERSITY (HỌC ĐẠI HỌC) | ||
Course outline | /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ | đề cương khóa học |
Group discussion | /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ | thảo luận nhóm |
Handout | /ˈhændaʊt/ | phiếu bài tập |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | bài báo cáo |
Research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
Proofread | /ˈpruːfriːd/ | tìm và sửa lỗi sai |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
Experience | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm |
Reference | /ˈrefrəns/ | tài liệu tham khảo |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
Dictionary | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
Laptop | /ˈlæptɑːp/ | máy tính |
Printer | /ˈprɪntər/ | máy in |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | làm việc nhóm |
Topic | /ˈtɑːpɪk/ | chủ đề |
Assessment | /əˈsesmənt/ | sự đánh giá |
Library | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | khoa |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | phòng học |
Lecture | /ˈlektʃər/ | bài giảng |
Tutor | /ˈtuːtər/ | gia sư |
Main hall | /meɪn hɔːl/ | hội trường chính |
Attendance | /əˈtendəns/ | sự tham gia |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | hạn nộp |
Give a talk/speech/presentation | /ˌpriːznˈteɪʃn/ | thuyết trình |
Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
Placement test | /ˈpleɪsmənt test/ | bài kiểm tra xếp lớp |
Overseas student | /ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ | du học sinh |
Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | toàn thời gian |
Facilities | /fəˈsɪləti/ | cơ sở vật chất |
College | /ˈkɑːlɪdʒ/ | cao đẳng |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
Specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | kiến thức |
Accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ | nhà ở |
Commencement | /kəˈmensmənt/ | sự bắt đầu |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃn/ | luận văn |
Leaflet | /ˈliːflət/ | tờ rơi |
Faculty | /ˈfæklti/ | khoa |
Pupils | /ˈpjuːpl/ | học sinh |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | nhận xét |
Outcome | /ˈaʊtkʌm/ | kết quả |
Higher education | /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục đại học |
Guidelines | /ˈɡaɪdlaɪn/ | hướng dẫn |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | người giám sát |
Bachelor’s degree | /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ | bằng cử nhân |
Vocabulary | /vəˈkæbjəleri/ | từ mới |
Foreign students | /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ | du học sinh |
Schedule | /ˈskedʒuːl/ | lịch học |
Class reunion | /klæs ˌriːˈjuːniən/ | họp lớp |
CHỦ ĐỀ MARKETING | ||
Catalog | /ˈkætəlɔːɡ/ | ấn phẩm quảng cáo |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | phỏng vấn |
Newsletter | /ˈnuːzletər/ | tin e-mail |
Competition | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi, sự cạnh tranh |
TV program | /ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ | chương trình TV |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
Entertainment industry | /ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp giải trí |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | sự lãnh đạo |
Management | /ˈmænɪdʒmənt/ | sự quản lý |
Display | /dɪˈspleɪ/ | sự trình bày |
Products | /ˈprɑːdʌkt/ | sản phẩm |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | khách hành |
Collecting data | /kəˈlekt /ˈdeɪtə/ | thu thập dữ liệu |
Questionnaire | /ˌkwestʃəˈner/ | bảng câu hỏi |
Survey | /ˈsɜːrveɪ/ | khảo sát |
Mass media | /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ | truyền thông đại chúng |
Poll | /pəʊl/ | sự bỏ phiếu |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | huấn luyện |
Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | thực tập sinh |
CHỦ ĐỀ HEALTH (SỨC KHỎE) | ||
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | thể dục |
Tai-chi | /ˌtaɪ tʃiː/ | Thái Cực quyền |
Keep fit | /kiːp fɪt/ | giữ dáng |
Vegetarian | /ˌvedʒəˈteriən/ | người ăn chay |
Outdoor activities | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ | các hoạt động ngoài trời |
Leisure time | /ˈliːʒər taɪm/ | thời gian rảnh |
Disease | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
Meal | /miːl/ | bữa ăn |
Protein | /ˈprəʊtiːn/ | chất đạm |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ dinh dưỡng cân bằng |
Food pyramid | /fuːd ˈpɪrəmɪd/ | tháp thực phẩm |
Carbohydrates | /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ | tinh bột |
Potatoes | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
Cereals | /ˈsɪriəl/ | ngũ cốc |
Minerals | /ˈmɪnərəl/ | chất khoáng |
Zinc | /zɪŋk/ | kẽm |
Meat | /miːt/ | thịt |
Seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
Fruit | /fruːt/ | hoa quả |
Vegetables | /ˈvedʒtəbl/ | rau |
Citrus fruits | /ˈsɪtrəs fruːt/ | các loại trái cây thuộc họ cam, quýt |
Green pepper | /ˌɡriːn ˈpepər/ | ớt xanh |
Egg yolk | /eg jəʊk/ | lòng đỏ trứng |
Medicine | /ˈmedɪsn/ | cách chữa bệnh |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | chữa bệnh |
Remedy | /ˈremədi/ | phương thuốc |
Nursing home | viện dưỡng não | |
CHỦ ĐỀ NATURE (THIÊN NHIÊN) | ||
Field | /fiːld/ | cánh đồng |
Footbridge | /ˈfʊtbrɪdʒ/ | cầu dành cho người đi bộ |
Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
Waterfall | /ˈwɔːtərfɔːl/ | thác nước |
River | /ˈrɪvər/ | dòng sông |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | làng |
Mountain | /ˈmaʊntn/ | núi |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | rừng |
Coast | /kəʊst/ | bờ biển |
Valley | /ˈvæli/ | thung lũng |
Reef | /riːf/ | san hô |
Lake | /leɪk/ | hồ |
Hill | /hɪl/ | đồi |
Cliff | /klɪf/ | vách đá |
Island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
Peninsula | /pəˈnɪnsələ/ | bán đảo |
Earthquake | /ˈɜːrθkweɪk/ | động đất |
Avalanche | /ˈævəlæntʃ/ | tuyết lở |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão |
Desertification | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự sa mạc hóa |
Volcano | /vɑːlˈkeɪnəʊ/ | núi lửa |
Disaster/Catastrophe | /dɪˈzæstər/ /kəˈtæstrəfi/ | thảm họa |
Erosion | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn |
Landslides | /ˈlændslaɪd/ | đất lở |
Storm | /stɔːrm/ | cơn bão |
Flood | /flʌd/ | lũ |
Hurricane | /ˈhɜːrəkeɪn/ | bão |
Jungle | /ˈdʒʌŋɡl/ | rừng |
Oasis | /əʊˈeɪsɪs/ | ốc đảo |
Canyon | /ˈkænjən/ | hẻm núi |
Drought | /draʊt/ | hạn hán |
CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG) | ||
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
Acid rain | /ˌæsɪd ˈreɪn/ | mưa axit |
Global warming | /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
Carbon dioxide | /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ | khí CO2 |
Contaminated | /kənˈtæmɪneɪtid/ | bị ô nhiễm |
Burning fossil fuels | /bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ | đốt nhiên liệu |
Exhaust fumes | /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ | khí thải |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ | sự phá rừng |
Smog | /smɑːɡ/ | khói mù |
Climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | sự ô nhiễm |
Temperature | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
Power plant | /ˈpaʊər plænt/ | nhà máy năng lượng |
Landfill | /ˈlændfɪl/ | bãi rác |
Wind turbine | /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ | tuabin gió |
Solar power | /ˌsəʊlər ˈpaʊər/ | năng lượng mặt trời |
Hydroelectric power | /ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ | năng lượng thủy điện |
Renewable | /rɪˈnuːəbl/ | có thể tái tạo |
Source of energy | /sɔːrs əv ˈenərdʒi/ | nguồn năng lượng |
Solar panel | /ˌsəʊlər ˈpænl/ | pin mặt trời |
Environmentally friendly | /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
Chemical-free | /ˈkemɪkl friː/ | không hóa chất |
Degradation | /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ | sự xuống cấp |
Sea level | /ˈsiː levl/ | mực nước biển |
Coal | /kəʊl/ | than |
Fossil fuels | /ˈfɑːsl fjuːəl/ | năng lượng hóa thạch |
Firewood | /ˈfaɪərwʊd/ | gỗ để đốt |
CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM (THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT) | ||
Bird of prey | /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ | chim săn mồi |
Seabirds | /ˈsiːbɜːrd/ | chim biển |
Poultry | /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
Mammal | /ˈmæml/ | động vật có vú |
Cetacean | /sɪˈteɪʃn/ | động vật biển có vú |
Primate | /ˈpraɪmeɪt/ | linh trưởng |
Rodent | /ˈrəʊdnt/ | loài gặm nhấm |
Fish | /fɪʃ/ | cá |
Amphibian | /æmˈfɪbiən/ | loài lưỡng cư |
Reptile | /ˈreptaɪl/ | loài bò sát |
Insect | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
Octopus | /ˈɑːktəpʊs/ | mực |
Phylum | /ˈfaɪləm/ | ngành |
Class | /klæs/ | lớp |
Family | /ˈfæməli/ | họ |
Genus | /ˈdʒiːnəs/ | chi |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | sinh vật |
Livestock | /ˈlaɪvstɑːk/ | vật nuôi |
Creature | /ˈkriːtʃər/ | sinh vật |
CHỦ ĐỀ CONTINENTS (CÁC LỤC ĐỊA) | ||
South America | /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ | Nam Mỹ |
North America | /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ | Bắc Mỹ |
Africa | /ˈæfrɪkə/ | Châu Phi |
Asia | /ˈeɪʒə/ | Châu Á |
Europe | /ˈjʊrəp/ | Châu Âu |
Australia and Antarctica | /ɔːˈstreɪliə ənd ænˈtɑːrktɪkə/ | Châu Đại Dương |
CHỦ ĐỀ COUNTRIES (CÁC QUỐC GIA) | ||
Egypt | /ˈiːdʒɪpt/ | Ai Cập |
Mexico | /ˈmeksɪkəʊ/ | Mê-xi-cô |
France | /fræns/ | Pháp |
Indonesia | /ˌɪndəˈniːʒə/ | In-đô-nê-xi-a |
Turkey | /ˈtɜːrki/ | Thổ Nhĩ Kỳ |
England | /ˈɪŋɡlənd/ | Anh quốc |
Germany | /ˈdʒɜːrməni/ | Đức |
China | /ˈtʃaɪnə/ | Trung Quốc |
Greece | /ɡriːs/ | Hy Lạp |
Brazil | /brəˈzɪl/ | Bra-zin |
India | /ˈɪndiə/ | Ấn Độ |
North Korea | /ˌnɔːrθ kəˈriːə/ | Hàn Quốc |
Malaysia | /məˈleɪʒə/ | Ma-lai-xi-a |
New Zealand | /ˌnuː ˈziːlənd/ | Nui Di-lân |
Nigeria | /naɪˈdʒɪriə/ | Nigeria |
Pakistan | /ˈpækɪstæn/ | Pakistan |
Singapore | /ˈsɪŋəpɔːr/ | Singapore |
Switzerland | /ˈswɪtsərlənd/ | Thụy Sỹ |
The United Kingdom | /ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ | Vương quốc Anh |
Italy | /ˈɪtəli/ | Ý |
Denmark | /ˈdenmɑːrk/ | Đan Mạch |
CHỦ ĐỀ LANGUAGES (NGÔN NGỮ) | ||
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | ngôn ngữ học |
Bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người có thể nói 2 ngôn ngữ |
Trilingual | /traɪˈlɪŋɡwəl/ | người có thể nói 3 ngôn ngữ |
Portuguese | /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ | tiếng Bồ Đào Nha |
Mandarin | /ˈmændərɪn/ | tiếng Quan Thoại |
Chinese | /ˌtʃaɪˈniːz/ | tiếng Trung Quốc |
Russian | /ˈrʌʃn/ | tiếng Nga |
Japanese | /ˌdʒæpəˈniːz/ | tiếng Nhật |
German | /ˈdʒɜːrmən/ | tiếng Đức |
French | /frentʃ/ | tiếng Pháp |
Italian | /ɪˈtæliən/ | tiếng Ý |
Greek | /ɡriːk/ | tiếng Hy Lạp |
Persian | /ˈpɜːrʒn/ | tiếng Ba Tư |
CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING (KIẾN TRÚC VÀ CÁC TÒA NHÀ) | ||
Dome | /dəʊm/ | mái vòm |
Palace | /ˈpæləs/ | cung điện |
Fort | /fɔːrt/ | pháo đài |
Castle | /ˈkæsl/ | lâu đài |
Glasshouse | /ˈɡlæshaʊs/ | nhà kính |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
Log cabin | /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ | nhà gỗ |
Lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | hải đăng |
Hut | /hʌt/ | lều |
Skyscraper | /ˈskaɪskreɪpər/ | nhà chọc trời |
Sculpture | tượng | |
CHỦ ĐỀ HOMES (NHÀ CỬA) | ||
Semi-detached house | /ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ | nhà liền kề |
Duplex | /ˈduːpleks/ | căn hộ 2 tầng |
Terraced house | /ˌterəst ˈhaʊs/ | nhà liền kề |
Townhouse/Row house | /rəʊ haʊs/ | nhà liền kề |
Bungalow | /ˈbʌŋɡələʊ/ | nhà một tầng, thường được xây bằng gỗ |
Thatched cottage | /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ | nhà tranh |
Mobile home | /ˌməʊbl ˈhəʊm/ | nhà di động |
Houseboat | /ˈhaʊsbəʊt/ | nhà nổi trên mặt nước |
Apartment block | /əˈpɑːrtmənt blɑːk/ | tòa nhà chung cư |
Condominium | /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ | chung cư |
Chimney | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
Landlord | /ˈlændlɔːrd/ | chủ nhà |
Tenant | /ˈtenənt/ | người thuê nhà |
Rent | /rent/ | thuê |
Lease | /liːs/ | thuê |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | khu phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | ngoại ô |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | ghế dài |
Coffee table | /ˈkɔːfi teɪbl/ | bàn uống nước |
Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | ký túc xá |
Storey | /ˈstɔːri/ | tầng lầu |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
Ground floor | /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ | tầng trệt |
Oven | /ˈʌvn/ | lò nướng |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | hành lang |
CHỦ ĐỀ IN THE CITY (TRONG THÀNH PHỐ) | ||
City | /ˈsɪti/ | thành phố |
Street | /striːt/ | đường phố |
Lane | /leɪn/ | làn đường |
City center | /ˈsɪti ˈsentər/ | trung tâm thành phố |
Central station | /ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ | nhà ga trung tâm |
Car park | /ˈkɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe |
Department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | tiệm tạp hóa |
Bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
Temple | /ˈtempl/ | đền thờ |
Embassy | /ˈembəsi/ | đại sứ quán |
Road system | /rəʊd /ˈsɪstəm/ | hệ thống đường |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | bệnh viện |
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | vườn |
Avenue | /ˈævənuː/ | đại lộ |
CHỦ ĐỀ WORKPLACES (NƠI LÀM VIỆC) | ||
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám |
Dentist | /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
Reception | /rɪˈsepʃn/ | bàn lễ tân |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
Colleague | /ˈkɑːliːɡ/ | đồng nghiệp |
Workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | buổi hội thảo |
Showroom | /ˈʃəʊruːm/ | phòng trưng bày |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | ông/bà chủ |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | sự thuê nhân viên |
Unemployed | /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp |
Team leader | /tiːm ˈliːdər/ | Người lãnh đạo đội |
Stress | /stres/ | căng thẳng |
Ability | /əˈbɪləti/ | khả năng |
Vision | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
Confidence | /ˈkɑːnfɪdəns/ | sự tự tin |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | thực tập |
CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES (ĐÁNH GIÁ VÀ CHẤT LƯỢNG) | ||
Reasonable | /ˈriːznəbl/ | hợp lý |
Satisfactory | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | chấp nhận được |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
Safe | /seɪf/ | an toàn |
Strongly recommended | /ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ | được đề cử nhiệt liệt |
Poor quality | /pʊr ˈkwɑːləti/ | chất lượng kém |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntid/ | thất vọng |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả |
Luxurious | /lʌɡˈʒʊriəs/ | sang trọng |
Colored | /ˈkʌlərd/ | có màu sắc |
Spotted | /ˈspɑːtɪd/ | chấm |
Striped | /straɪpt/ | kẻ sọc |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
Cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
CHỦ ĐỀ TOURISM (DU LỊCH) | ||
Tourist | /ˈtʊrɪst/ | khách du lịch |
Guided tour | /ˈɡaɪdɪd tʊr/ | tour du lịch có hướng dẫn viên |
Ticket office | /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ | quầy bán vé |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪr/ | quà lưu niệm |
Trip | /trɪp/ | chuyến đi |
Reservation | /ˌrezərˈveɪʃn/ | sự giành chỗ |
View | /vjuː/ | tầm nhìn |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa |
Memorable | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ |
Single/double bedroom | /ˈdʌbl ˈbedruːm/ | phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại |
Tourist attraction | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ | địa điểm du lịch |
Hostel | /ˈhɑːstl/ | nhà nghỉ |
Suite | /swiːt/ | thượng hạng |
Aquarium | /əˈkweriəm/ | thủy cung |
CHỦ ĐỀ VERBS (ĐỘNG TỪ) | ||
Train | /treɪn/ | huấn luyện |
Develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
Collect | /kəˈlekt/ | thu thập |
Supervise | /ˈsuːpərvaɪz/ | giám sát |
Mark | /mɑːrk/ | đánh dấu |
Edit | /ˈedɪt/ | chỉnh sửa |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | triển lãm |
Donate | /ˈdəʊneɪt/ | quyên góp |
Surpass | /sərˈpæs/ | vượt qua |
Register | /ˈredʒɪstər/ | đăng ký |
Support | /səˈpɔːrt/ | hỗ trợ |
Hunt | /hʌnt/ | săn |
Persuade | /pərˈsweɪd/ | thuyết phục |
Concentrate | /ˈkɑːnsntreɪt/ | tập trung |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
Suggest | /səˈdʒest/ | đề nghị |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
Borrow | /ˈbɔːrəʊ/ | mượn |
Immigrate | /ˈɪmɪɡreɪt/ | di cư |
Review | /rɪˈvjuː/ | ôn tập |
Learn | /lɜːrn/ | học |
Touch | /tʌtʃ/ | chạm |
CHỦ ĐỀ ADJECTIVES (TÍNH TỪ) | ||
Energetic | /ˌenərˈdʒetɪk/ | tràn đầy năng lượng |
Social | /ˈsəʊʃl/ | xã hội |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ kính, cổ đại |
Necessary | /ˈnesəseri/ | cần thiết |
Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
Fabulous | /ˈfæbjələs/ | lộng lẫy, bắt mắt |
Dull | /dʌl/ | tẻ nhạt |
Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
Suitable | /ˈsuːtəbl/ | phù hợp |
Affordable | /əˈfɔːrdəbl/ | có thể chi trả |
Voluntary | /ˈvɑːlənteri/ | tình nguyện |
Mandatory | /ˈmændətɔːri/ | bắt buộc |
Compulsory | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
Temporary | /ˈtempəreri/ | tạm thời |
Permanent | /ˈpɜːrmənənt/ | lâu dài |
Immense | /ɪˈmens/ | bao la, rộng lớn |
Vast | /væst/ | to lớn |
Salty | /ˈsɔːlti/ | mặn |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan |
Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
Realistic | /ˌriːəˈlɪstɪk/ | thực tế |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | thực tế |
Knowledgeable | /ˈnɑːlɪdʒəbl/ | hiểu biết |
Flexible | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
Western | /ˈwestərn/ | phương Tây |
Intensive | /ɪnˈtensɪv/ | cấp tốc |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | yên bình |
Spectacular | /spekˈtækjələr/ | hùng vĩ |
Intact | /ɪnˈtækt/ | vẹn nguyên |
Various | /ˈveriəs/ | đa dạng |
CHỦ ĐỀ HOBBIES (SỞ THÍCH) | ||
Orienteering | /ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/ | môn thể thao sử dụng la bàn và bản đồ để tìm vị trí của đồ vật |
Spelunking | /spəˈlʌŋkɪŋ/ | khám phá hang động |
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | bắn cung |
Ice skating | /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
Scuba-diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | lặn |
Snorkeling | /ˈsnɔːrkl/ | lặn bằng ống thở |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | trượt ván |
Darts | /dɑːrt/ | ném phi tiêu |
Golf | /ɡɑːlf/ | đánh gôn |
Billiards | /ˈbɪljərdz/ | đánh bida |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | chụp ảnh |
Pottery | /ˈpɑːtəri/ | đồ gốm |
Woodcarving | /ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ | chạm khắc gỗ |
Gardening | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | làm vườn |
Stamp collecting | /ˈstæmp kəlektɪŋ/ | sưu tầm tem |
Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | tranh thêu |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo |
Chess | /tʃes/ | chơi cờ |
Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | nhảy dù |
CHỦ ĐỀ SPORTS (THỂ THAO) | ||
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | mộc cầu |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục |
Soccer | /ˈsɑːkər/ | bóng đá |
Hockey | /ˈhɑːki/ | khúc côn cầu |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
Tennis | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
Squash | /skwɑːʃ/ | bóng quần |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Ping-pong | /ˈpɪŋ pɑːŋ/ | bóng bàn |
High jump | /ˈhaɪ dʒʌmp/ | nhảy cao |
Horse racing | /ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ | đua ngựa |
Showjumping | /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ | môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Paragliding | /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ | dù lượn |
Skydiving | /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ | nhảy dù |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ | trượt tuyết |
Bungee jumping | /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ | nhảy bungee |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | lướt sóng |
Windsurfing | /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ | lướt ván buồm |
Jet-skiing | /ˈdʒet skiːɪŋ/ | moto nước |
Mountain biking | /ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ | đạp xe leo núi |
Jogging | /ˈdʒɑːɡɪŋ/ | chạy bộ |
Judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | võ judo |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | đi bộ |
Field | /fiːld/ | sân thi đấu thể thao |
Court | /kɔːrt/ | sân đánh bóng |
Pitch | /pɪtʃ/ | sân thi đấu |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | phòng tập thể dục |
Athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
Team | /tiːm/ | đội |
Extreme sport | /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ | thể thao mạo hiểm |
Championship | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | giải vô địch |
Refreshment | /rɪˈfreʃmənt/ | món ăn (được phục vụ trong giờ nghỉ ở các sự kiện công cộng) |
Javelin | /ˈdʒævlɪn/ | cây lao |
Barbell | /ˈbɑːrbel/ | tạ |
Treadmill | /ˈtredmɪl/ | máy chạy bộ |
CHỦ ĐỀ SHAPES (HÌNH DẠNG) | ||
Square | /skwer/ | hình vuông |
Rectangular | /rekˈtæŋɡjələr/ | hình chữ nhật |
Triangular | /traɪˈæŋɡjələr/ | hình tam giác |
Polygon | /ˈpɑːliɡɑːn/ | đa giác |
Oval | /ˈəʊvl/ | hình bầu dục |
Spherical | /ˈsfɪrɪkl/ | hình cầu |
Spiral | /ˈspaɪrəl/ | hình xoắn ốc |
Circular | /ˈsɜːrkjələr/ | hình tròn |
Cylindrical | /səˈlɪndrɪkl/ | hình trụ |
Measurement | /ˈmeʒərmənt/ | đo lường |
Width | /wɪdθ/ | chiều rộng |
Length | /leŋkθ/ | chiều dài |
Altitude | /ˈæltɪtuːd/ | độ cao |
Metric system | /ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ | hệ mét |
Mass | /mæs/ | khối lượng |
Depth | /depθ/ | độ sâu |
Breadth | /bredθ/ | chiều rộng |
Height | /haɪt/ | chiều cao |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | tần số |
CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION (VẬN CHUYỂN) | ||
Cargo plane | /ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ | máy bay chở hàng |
Shipment | /ˈʃɪpmənt/ | sự vận chuyển |
Container ship | /kənˈteɪnər ʃɪp/ | tàu chở hàng |
Boat | /bəʊt/ | thuyền |
Lifeboat | /ˈlaɪfbəʊt/ | tàu cứu hộ |
Ferry | /ˈferi/ | phà |
Hovercraft | /ˈhʌvərkræft/ | thủy phi cơ |
Canal boat/Narrowboat | /kəˈnæl bəʊt/ | thuyền đi trên kênh đào |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm |
Cabin cruiser | /ˈkæbɪn kruːzər/ | tàu thường được dùng để đi chơi trên biển |
Row boat | /rəʊ bəʊt/ | chèo thuyền |
Canoe | /kəˈnuː/ | Ca-nô |
Aircraft | /ˈerkræft/ | máy bay |
Helicopter | /ˈhelɪkɑːptər/ | trực thăng |
Seaplane | /ˈsiːpleɪn/ | thủy phi cơ |
Hot-air balloon | /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ | khinh khí cầu |
Automobile | /ˈɔːtəməbiːl/ | xe ô tô |
Airport | /ˈerpɔːrt/ | sân bay |
Crew | /kruː/ | phi hành đoàn |
Passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
Platform | /ˈplætfɔːrm/ | sân ga |
CHỦ ĐỀ VEHICLES (PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG) | ||
Double-decker | /ˌdʌbl ˈdekər | xe buýt 2 tầng |
Single-decker | /ˌsɪŋɡl ˈdekər/ | xe buýt 1 tầng |
Minibus | /ˈmɪnibʌs/ | xe buýt mini |
School bus | /skuːl bʌs/ | xe buýt của trường học |
Coach | /kəʊtʃ/ | xe khách |
Truck | /trʌk/ | xe tải |
Tanker | /ˈtæŋkər/ | xe chở dầu |
Van | /væn/ | xe tải |
Lorry | /ˈlɔːri/ | xe tải |
Transporter | /trænˈspɔːrtər/ | xe vận chuyển |
Forklift truck | /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ | xe nâng |
Tow truck | /ˈtəʊ trʌk/ | xe kéo |
Jeep | /dʒiːp/ | xe jeep |
Tractor | /ˈtræktər/ | máy kéo |
Taxi/Cab | /ˈtæksi/ | xe taxi |
Tram | /træm/ | tàu điện |
Underground/Subway | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | hệ thống tàu điện ngầm |
Steam train | /stiːm treɪn/ | tàu hơi nước |
Freight train/Goods train | /ˈfreɪt treɪn/ | tàu chở hàng |
CHỦ ĐỀ WEATHER (THỜI TIẾT) | ||
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm thấp |
Hot | /hɑːt/ | nóng nực |
Sticky | /ˈstɪki/ | dính |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | se se lạnh |
Cold | /koʊld/ | lạnh |
Cool | /kuːl/ | mát |
Dry | /draɪ/ | khô |
Dusty | /ˈdʌsti/ | phủ bụi |
Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | lạnh cóng |
Warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
Wet | /wet/ | ướt |
Weather forecast | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết |
Moisture | /ˈmɔɪs.tʃər/ | độ ẩm |
CHỦ ĐỀ PLACES (ĐỊA ĐIỂM) | ||
Local library | /ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ | thư viện địa phương |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
Cafeteria | /ˌkæfəˈtɪriə/ | nhà ăn ở trường học |
Cottage | /ˈkɑːtɪdʒ/ | nhà nhỏ, thường ở nông thôn |
Parliament | /ˈpɑːrləmənt/ | nghị viện |
Restaurant | /ˈrestrɑːnt/ | nhà hàng |
Canteen | /kænˈtiːn/ | nhà ăn |
Cafe | /kæˈfeɪ/ | quán cà phê |
Bookshop | /ˈbʊkʃɑːp/ | hiệu sách |
Sports center | /ˈspɔːrts sentər/ | trung tâm thể thao |
City council | /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ | hội đồng thành phố |
Dance studio | /dæns ˈstuːdiəʊ/ | phòng nhảy |
Club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
Kindergarten | /ˈkɪndərɡɑːrtn/ | mẫu giáo |
CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL (THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ) | ||
Helmet | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
Light | /laɪt/ | ánh sáng |
Musical instrument | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
Cassette | /kəˈset/ | băng cát-xét |
Silicon chip | /ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ | con chip bắng silicon |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | thiết bị |
Device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
Screen | /skriːn/ | màn hình |
Wheels | /wiːl/ | bánh xe |
Disk | /dɪsk/ | đĩa |
Backpack | /ˈbækpæk/ | cặp sách |
CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA (NGHỆ THUẬT VÀ TRUYỀN THÔNG) | ||
Opera | /ˈɑːprə/ | nhạc kịch |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | dàn nhạc |
Concert | /ˈkɑːnsərt/ | buổi biểu diễn âm nhạc |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | bản giao hưởng |
Press | /pres/ | báo chí |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | nhạc trưởng |
Vocalist | /ˈvəʊkəlɪst/ | ca sĩ |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
Festival | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
Carnival | /ˈkɑːrnɪvl/ | lễ hội |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm |
Classical music | /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ | nhạc cổ điển |
Theater | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | rạp chiếu phim |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
Art gallery | /ˈɑːrt ɡæləri/ | phòng trưng bày tranh |
Museum | /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
Television | /ˈtelɪvɪʒn/ | TV |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | radio |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | đồ họa |
Newspaper | /ˈnuːzpeɪpər/ | tạp chí |
CHỦ ĐỀ MATERIAL (CHẤT LIỆU) | ||
Fur | /fɜːr/ | lông thú |
Metal | /ˈmetl/ | kim loại |
Steel | /stiːl/ | thép |
Aluminum | /ˌæljəˈmɪniəm/ | nhôm |
Copper | /ˈkɑːpər/ | đồng |
Rubber | /ˈrʌbər/ | cao su |
Plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
Ceramic | /səˈræmɪk/ | đồ gốm |
Glass | /ɡlæs/ | thủy tinh |
Cement | /sɪˈment/ | xi-măng |
Stone | /stəʊn/ | đá |
Textile | /ˈtekstaɪl/ | dệt may |
Cotton | /ˈkɑːtn/ | bông |
Fabric | /ˈfæbrɪk/ | vải |
Wool | /wʊl/ | len |
Leather | /ˈleðər/ | da |
Bone | /bəʊn/ | xương |
Paper | /ˈpeɪpər/ | giấy |
Wood | /wʊd/ | gỗ |
Glue | /ɡluː/ | keo |
Concrete | /ˈkɑːnkriːt/ | bê-tông |
Wax | /wæks/ | sáp ong |
Silver | /ˈsɪlvər/ | bạc |
Gold | /ɡəʊld/ | vàng |
Feather | /ˈfeðər/ | lông |
CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS (NGHỀ NGHIỆP) | ||
Occupation | /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ | nghề nghiệp |
Profession | /prəˈfeʃn/ | chuyên nghiệp |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
Decorator | /ˈdekəreɪtər/ | người trang trí |
Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
Engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | quản ;ý |
Waitress | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
Waiter | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
Vacancy | /ˈveɪkənsi/ | chỗ trống |
Professor | /prəˈfesər/ | giáo sư |
Specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
Psychologist | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | bác sĩ tâm lý |
Volunteer | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
Freelance | /ˈfriːlæns/ | làm việc tự do |
Secretary | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
Craftsmen | /ˈkræftsmən/ | người làm đồ thủ công |
Work experience | /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ | kinh nghiệm làm việc |
Curriculum vitae | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | sơ yếu lý lịch |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | lễ tân |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công |
Guard | /ɡɑːrd/ | bảo vệ |
Flight attendant | /ˈflaɪt ətendənt/ | tiếp viên hàng không |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
Office assistant | /ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ | trợ lý văn phòng |
Clerk | /klɜːrk/ | nhân viên bán hàng |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
Cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
Captain | /ˈkæptɪn/ | đội trường |
CHỦ ĐỀ COLORS (MÀU SẮC) | ||
Blue | /bluː/ | màu xanh |
White | /waɪt/ | màu trắng |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | màu cam |
Green | /ɡriːn/ | màu xanh lục |
Gray | /ɡreɪ/ | màu xám |
Black | /blæk/ | màu đen |
Red | /red/ | màu đỏ |
Yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
Purple | /ˈpɜːrpl/ | màu tím |
Brown | /braʊn/ | màu nâu |
Pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME (THỜI GIAN) | ||
Three times | /θriː taɪmz/ | 3 lần |
Three times per week | /θriː taɪmz pər wiːk/ | 3 lần một tuần |
Leap year | /ˈliːp jɪr/ | năm nhuận |
Midday | /ˌmɪdˈdeɪ/ | buổi trưa |
Midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
Millennium | /mɪˈleniəm/ | thiên niên kỷ |
Century | /ˈsentʃəri/ | thế kỷ |
Decade | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ |
Fortnight | /ˈfɔːrtnaɪt/ | 2 tuần |
NHỮNG TỪ VỰNG KHÁC | ||
Gender | /ˈdʒendər/ | giới tính |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | sự sáng tạo |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản địa |
Demonstration | /ˌdemənˈstreɪʃn/ | biểu tình |
Strike | /straɪk/ | đình công |
Entrance | /ˈentrəns/ | lối vào |
Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | đảm bảo |
Dialogue | /ˈdaɪəlɔːɡ/ | đối thoại |
Commerce | /ˈkɑːmɜːrs/ | thương mại |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh |
Decision | /dɪˈsɪʒn/ | quyết định |
Attitude | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
Daily routine | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | thói quen hàng ngày |
Activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
Recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | người nhận |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | tắc nghẽn giao thông |
Procedure | /prəˈsiːdʒər/ | thủ tục |
Creation | /kriˈeɪʃn/ | sự tạo ra |
Prize | /praɪz/ | giải thưởng |
Junior | /ˈdʒuːniər/ | cấp dưới |
Senior | /ˈsiːniər/ | cao cấp |
Opportunity | /ˌɑːpərˈtuːnəti/ | cơ hội |
Driving license | /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ | bằng lái xe |
Process | /ˈprɑːses/ | quá trình |
Man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
Republican | /rɪˈpʌblɪkən/ | cộng hòa |
Umbrella | /ʌmˈbrelə/ | cái ô |
Frequently updated | /ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ | được cập nhật thường xuyên |
Waiting list | /ˈweɪtɪŋ lɪst/ | danh sách chờ |
Sewer system | /ˈsuːər ˈsɪstəm/ | hệ thống nước thải |
Democrats | /ˈdeməkræt/ | người thuộc Đảng dân chủ |
Lunar calendar | /ˈluːnər ˈkælɪndər/ | âm lịch |
Nature conservation | /ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | bảo tồn tự nhiên |
Life expectancy | /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ | tuổi thọ |
Fundraising event | /ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ | sự kiện gây quỹ |
Magnet | /ˈmæɡnət/ | nam châm |
Dialect | /ˈdaɪəlekt/ | phương ngữ |
Ramification | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ | hậu quả |
Straight | /streɪt/ | thẳng thắn |
Farewell | /ˌferˈwel/ | lời tạm biệt |
Welfare | /ˈwelfer/ | phúc lợi |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | bách khoa toàn thư |
Evolution | /ˌevəˈluːʃn/ | sự tiến hóa |
Revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | cách mạng |
Illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | mù chữ |
Robot | /ˈrəʊbɑːt/ | người máy |
Proficiency | /prəˈfɪʃnsi/ | sự thành thạo |
Sufficient | /səˈfɪʃnt/ | đủ |
1200 là số lượng từ vựng không hề nhỏ. Đặc biệt là với những bạn lười học từ mới thì chỉ cần nghĩ đến việc phải học hết 1200 từ vựng thông dụng trong IELTS Listening là đã toát mồ hôi hột rồi đúng không nào?
Do đó, bạn nên tham khảo phương pháp học từ vựng phù hợp. Hoặc bạn có thể tham khảo một trong các cách học Vocabulary for IELTS Listening cực hiệu quả và thú vị dưới đây của IELTS LangGo.
Cách học Vocabulary for listening IELTS hiệu quả
Cách 1: Học 1200 từ vựng IELTS Listening theo chủ đề. Mỗi ngày bạn chỉ nên học 1 chủ đề, không nên tham học một lúc nhiều topic vì dễ chán nản và nhanh quên từ. Để tiết kiệm thời gian, IELTS LangGo đã giúp bạn chia 1200 từ vựng vào 35 nhóm chủ đề phổ biến, các bạn có thể học lần lượt từng chủ đề hoặc chọn các chủ đề mình muốn học nhé.
Cách 2: Học kết hợp vận dụng đặt câu, đưa vào bài Writing hoặc Speaking IELTS. Lý thuyết nếu không áp dụng vào thực hành sẽ chỉ là lý thuyết suông, vì vậy với mỗi từ vựng bạn nên lấy từ 1 đến 2 ví dụ có chứa từ đó. Nếu bạn có thể ứng dụng chúng luôn vào bài viết hoặc bài nói của mình thì càng tốt.
Cách 3: Sử dụng Flashcards. Đây là cách học từ vựng quen thuộc và đã chứng minh được sự hiệu quả của mình qua năm tháng. Bạn có thể mua bộ flashcard bằng giấy và ghi từ vựng vào đó hoặc tự tạo bộ flashcard online bằng các ứng dụng như Memrise, Quizlet, Magoosh, … nhé.
Trên đây là tổng hợp 1200 từ vựng trong IELTS Listening theo 35 chủ đề thông dụng nhất. Đừng quên thường xuyên ôn tập theo các phương pháp học từ mới hiệu quả được IELTS LangGo chia sẻ trong bài viết này nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ