Mùa đông là một trong 4 mùa trong năm. Đây là thời điểm hoàn hảo để dành thời gian ở bên những người mình yêu thương, và đắm chìm trong điều kỳ diệu của Giáng sinh cùng lời hứa về một năm mới sắp đến.
Hôm nay hãy cùng IELTS LangGo khám phá list từ vựng về mùa đông tiếng Anh thông dụng nhất, đồng thời bỏ túi nhiều câu nói “so deep” về mùa đông nhé!
Bỏ túi từ vựng về mùa đông tiếng Anh phổ biến nhất
Nhắc đến mùa đông bạn sẽ nghĩ đến điều gì đầu tiên? Thời tiết lạnh giá, những lễ hội sôi động, trang phục ấm áp hay các môn thể thao độc đáo, mới lạ. Nếu bạn là người yêu mùa đông thì phải học ngay các từ vựng về mùa đông tiếng Anh dưới đây thôi!
Cái giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông có thể khiến nhiều người cảm thấy sợ hãi nhưng với những người yêu mùa đông, đây lại là “gia vị” không thể thiếu. Tìm hiểu cách miêu tả mùa đông bằng tiếng Anh trong phần sau nhé!
Mùa đông tiếng Anh là gì? Từ vựng về mùa đông tiếng Anh hay
Bitter /ˈbɪtər/: lạnh lẽo
Cold /kəʊld/: lạnh
Chilly /ˈtʃɪli/: lạnh lẽ
Cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây
Dreary /ˈdrɪri/: ảm đạm
Drafty /ˈdræfti/: (căn phòng) lạnh lẽo vì có gió lùa vào
Freezing /ˈfriːzɪŋ/: lạnh cóng
Frosty /ˈfrɔːsti/: nhiều sương mù
Frigid /ˈfrɪdʒɪd/: giá băng, lạnh giá
Frozen /ˈfrəʊzn/: lạnh đến mức đóng băng
Foggy /ˈfɑːɡi/: nhiều sương mù
Gloomy /ˈɡluːmi/: ảm đạm, buồn bã
Glittering /ˈɡlɪtərɪŋ/: lóe sáng
Icy /ˈaɪsi/: rất lạnh
Numb /nʌm/: tê tái, lạnh cóng
Melting /ˈmeltɪŋ/: tan chảy
Misty /ˈmɪsti/: nhiều sương mù
Snowy /ˈsnəʊi/: nhiều tuyết
Slippery /ˈslɪpəri/: trơn trượt
Sparkling /ˈspɑːrklɪŋ/: lóe sáng
Slushy /ˈslʌʃi/: tuyết tan khiến đường lầy lội
Wet /wet/: ẩm ướt
Warm /wɔːrm/: ấm, ấm áp
Atmosphere /ˈætməsfɪr/: bầu không khí, khí quyển
Blizzard /ˈblɪzərd/: trận bão tuyết
Black ice /ˌblæk ˈaɪs/: lớp băng phủ trên mặt đường
Humidity /hjuːˈmɪdəti/: sự ẩm ướt, độ ẩm không khí
Hail /heɪl/: mưa đá
Ice storm /aɪs stɔːrm/: bão băng, mưa băng tuyết
Sleet /sliːt/: mưa có tuyết
Slush /slʌʃ/: tuyết tan
Snow /snəʊ/: tuyết
Snowdrift /ˈsnəʊdrɪft/: đống tuyết
Snowfall /ˈsnəʊfɔːl/: mưa tuyết
Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/: hoa tuyết
Snowpocalypse: trận bão tuyết khủng khiếp, tồi tệ
Temperature /ˈtemprətʃər/: nhiệt độ
Whiteout /ˈwaɪt aʊt/: trận tuyết rơi trắng trời, bão tuyết
Trang phục mùa đông yêu thích của bạn là gì? Là những chiếc áo khoác thời thượng, áo hoodie cool ngầu hay áo len ấm áp? Nếu bạn là tín đồ thời trang thì không thể không biết đến các từ vựng về mùa đông tiếng Anh dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa đông
Jacket /ˈdʒækɪt/: áo khoác
Coat /kəʊt/: áo choàng
Sweater /ˈswetər/: áo nỉ
Scarf /skɑːrf/: khăn quàng cổ
Socks /sɑːk/: tất
Gloves /ɡlʌv/: găng tay
Boots /buːts/: bốt cao cổ
Earmuffs /ˈɪrmʌfs/: bịt tai
Jumper /ˈdʒʌmpər/: áo may liền quần
Beanie /ˈbiːni/: mũ len
Trousers /ˈtraʊzər/: quần dài
Hoodie /ˈhʊdi/: áo dài tay có mũ
Raincoat /ˈreɪnkəʊt/: áo mưa
Rubber boots /ˌrʌbər ˈbuːt/: ủng đi mưa
Fleece /fliːs/: áo lông cừu
Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/: áo khoác len
Vest /vest/: áo gi lê
Stockings /ˈstɑːkɪŋ/: vớ dài
Dưới đây là từ vựng về mùa đông tiếng Anh liên quan đến các bộ môn thể thao chỉ xuất hiện vào mùa đông.
Bobsleigh /ˈbɑːbsleɪ/: xe trượt băng
Curling /ˈkɜːrlɪŋ/: môn đánh bida trên đá
Figure skating /ˈfɪɡjər skeɪtɪŋ/: trượt băng nghệ thuật
Ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/: trượt băng
Ice hockey /ˈaɪs hɑːki/: khúc côn cầu trên băng
Ice fishing /aɪs ˈfɪʃɪŋ/: câu cá trên sông băng
Luge /luːʒ/ : trượt băng nằm ngửa
Skiing /ˈskiːɪŋ/: trượt tuyết
Ski jumping /ˈskiː dʒʌmpɪŋ/: trượt tuyết
Tổng hợp winter vocabulary về các môn thể thao
Snowboarding /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/: trượt tuyết bằng ván
Speed skating /ˈspiːd skeɪtɪŋ/: trượt băng tốc độ
Slalom /ˈslɑːləm/: trượt tuyết theo đường dốc có chướng ngại vật
Sledding /ˈsledɪŋ/: trượt trên tuyết sử dụng xe trượt
Tobogganing /təˈbɑːɡənɪŋ/: trượt trên tuyết sử dụng xe trượt
Đắp người tuyết hay đi trượt băng là thú vui chắc hẳn bạn trẻ nào cũng thích làm vào mùa đông. Liệu bạn đã biết cách viết về mùa đông bằng tiếng Anh chưa? Chưa biết thì tham khảo ngay list từ vựng về mùa đông tiếng Anh sau nhé!
To freeze /friːz/: đóng băng
To ski /skiː/: trượt tuyết
To skate /skeɪt/: trượt băng
To melt /melt/: tan chảy
To get warm /ɡet wɔːrm/: làm ấm người
To snow /snəʊ/: tuyết rơi
To sled /sled/: cưỡi xe trượt tuyết
To slip /slɪp/: vấp ngã
Winter activities vocabulary - Từ vựng về các hoạt động mùa đông
To throw a snowball /θrəʊ ə ˈsnəʊbɔːl/: ném tuýet
To drink hot coffee /drɪŋk hɑːt ˈkɔːfi/: uống cà phê nóng
To hibernate /ˈhaɪbərneɪt/: ngủ đông
To build a snowman /bɪld ə ˈsnəʊmæn/: đắp người tuyết
To catch a cold /kætʃ ə kəʊld/: cảm lạnh
To wrap up warm /ræp ʌp wɔːrm/: mặc ấm
To make a fire /meɪk ə ˈfaɪər/: nhóm lửa
Trong cái lạnh ngày đông, mọi người cùng chào tạm biệt năm cũ và dang tay đón mừng năm mới. Bạn đã nghĩ đến tết Giáng sinh năm nay nên đi chơi đâu chưa?
Christmas Eve /ˌkrɪsməs ˈiːv/: đêm Giáng sinh
Christmas Day /ˌkrɪsməs deɪ/: ngày lễ Giáng sinh
Easter /ˈiːstər/: lễ Phục sinh
New Year’s Day /ˌnuː jɪrz ˈdeɪ/: Tết Dương lịch
New Year’s Eve /ˌnuː jɪrz ˈiːv/: Đêm giao thừa
Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/: ông già Nô-en
Các idioms về mùa đông được sử dụng phổ biến không kém các thành ngữ về chủ đề khác. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của 16 idioms mùa đông phổ biến nhất.
A snowball’s chance in hell = When the hell freezes over: không đời nào chuyện này xảy ra
Ví dụ:
Break out in a cold sweat: đột nhiên trở nên lo lắng, sợ hãi
Ví dụ:
Break the ice: làm cái gì đó để phá vỡ sự căng thẳng, ngượng ngùng
Ví dụ:
Cold hands, warm heart: người trong nóng ngoài lạnh
Ví dụ:
Cold snap: trời trở lạnh đột ngột
Ví dụ:
In the cold light of day: cân nhắc sự việc một cách lý trí, sáng suốt
Ví dụ:
Put something on ice: trì hoãn một dự án, nhiệm vụ, kế hoạch, …
Ví dụ:
16 idioms về mùa đông bằng tiếng Anh
11. Snowball effect: hiệu ứng quả cầu tuyết
Một sự việc bắt đầu và dần phát triển lớn hơn, trở nên nguy hiểm hoặc có lợi.
Ví dụ:
To be snowed under: bận ngập đầu
Ví dụ:
The tip of the iceberg: chỉ là một phần nhỏ của vấn đề lớn và phức tạp
Ví dụ:
To be skating/walking on thin ice: đang ở trong tình thế nguy hiểm, liều lĩnh
Ví dụ:
To make somebody’s blood run cold: lạnh người, sợ hãi một cách đột ngột.
Ví dụ:
To leave somebody out in the cold: lạnh nhạt, phớt lờ ai đó
Ví dụ:
To run hot and cold: thay đổi cảm xúc thất thường
Ví dụ:
Give somebody the cold shoulder: tỏ ra lạnh nhạt, không đếm xỉa đến ai đó
Ví dụ:
Get cold feet: sợ hãi, chùn bước trước khi làm một việc gì đó vì thiếu tự tin hay sợ không thành công
Ví dụ:
Mùa đông là nguồn cảm hứng bất tận của nhiều nhà văn, nhà thơ. Chính vì thế mà không ít các câu nói nổi tiếng và sâu sắc về mùa đông đã được ra đời. Sử dụng các câu nói này làm status trên các trang mạng xã hội thì còn gì bằng.
Winter must be cold for those with no warm memories. (Deborah Kerr)
Mùa đông chắc hẳn rất lạnh với những người không có kỷ niệm ấm áp nào
In the depth of winter, I finally learned that there was in me an invincible summer. (Albert Camus)
Trong cái sâu thẳm của mùa đông, cuối cùng tôi cũng biết rằng trong tôi có một mùa hè bất khả chiến bại.
Winter is on my head, but eternal spring is in my heart. (Victor Hugo)
Mùa đông ở trong đầu tôi nhưng mùa xuân vĩnh cửu ở trong tim tôi.
We cannot stop the winter or the summer from coming. We cannot stop the spring or the fall or make them other than they are. They are gifts from the universe that we cannot refuse. But we can choose what we will contribute to life when each arrives. (Garry Zukhav)
Chúng ta không thể ngăn mùa đông hay mùa hè đến. Chúng ta không thể ngăn mùa xuân hay mùa thu lại hay làm cho chúng khác đi. Chúng là món quà từ vũ trụ mà chúng ta không thể từ chối. Nhưng chúng ta có thể chọn cách chúng ta đóng góp cho cuộc sống khi mỗi mùa đến.
No winter lasts forever; no spring skips its turn. (Hal Borland)
Không có mùa đông nào kéo dài mãi, không có mùa xuân nào không đến.
How many lessons of faith and beauty we should lose, if there were no winter in our year! (Thomas Wentworth Higginson)
Chúng ta sẽ đánh mất bao nhiêu bài học về đức tin và vẻ đẹp, nếu không có mùa đông trong một năm của chúng ta!
The color of springtime is flowers; the color of winter is in our imagination. (Terri Guillemets)
Màu của mùa xuân là hoa; màu sắc của mùa đông là trong trí tưởng tượng của chúng ta.
Even the strongest blizzards start with a single snowflake. (Sara Raasch)
Ngay cả những trận bão tuyết mạnh nhất cũng bắt đầu bằng một bông tuyết.
Trên đây, IELTS LangGo tổng hợp cho bạn list từ vựng về mùa đông tiếng Anh cùng những idioms và quotes hay để bạn có thể vận dụng khi nói và viết.
Các bạn đừng quên cập nhật các bài viết mới trên IELTS Vocabulary để tích lũy thêm vốn từ của mình để nâng trình IELTS nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ