Những vấn đề xoay quanh tự nhiên luôn là mối quan tâm lớn của con người trong nhiều năm nay. Vì vậy, khả năng gặp phải những chủ đề như vậy trong những bài thi IELTS là vô cùng lớn. Hôm nay, LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn bộ từ vựng về một chủ đề vô cùng gần gũi với chúng ta đó là thời tiết tiếng Anh.
Không chỉ từ vựng mà trong bài viết này các bạn cũng sẽ được tham khảo những mẫu câu và idioms cực hay và hữu ích về chủ đề thời tiết nên tuyệt đối đừng bỏ qua nhé.
Học ngay ngay để sở hữu bộ từ vựng và idioms cực chất về chủ đề thời tiết nào!
Để bạn đọc dễ tham khảo, bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết dưới đây đã được chúng mình chia nhỏ thành nhiều phần khác nhau. Cùng học tiếng Anh về thời tiết với LangGo ngay bây giờ nhé.
Trước tiên, hãy cùng chúng mình tìm hiểu về những tình trạng thời tiết tiếng Anh nhé. Học thuộc ngay những từ này và miêu tả về tình trạng thời tiết nơi bạn sống ngay bây giờ nào.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Baking hot | /ˈbeɪ.kɪŋ hɑːt/ | Nóng như thiêu |
Bright | /braɪt/ | Sáng mạnh |
Clear | /klɪr/ | Trong trẻo, quang đăng |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
Damp/Wet/Humid/Moist | /dæmp/ - /wet/ - /ˈhjuː.mɪd/- /mɔɪst/ | Ẩm thấp |
Dry | /draɪ/ | Hanh khô |
Fine | /faɪn/ | Trời đẹp |
Foggy | /fɑːɡ/ | Có sương mù |
Freeze | /friːz/ | Đóng băng |
Freezing cold | /ˈfriː.zɪŋ koʊld/ | Cực kỳ lạnh |
Frosty | /ˈfrɑː.sti/ | Đầy sương |
Gloomy/Dull | /ˈɡluː.mi/ - /dʌl/ | Ảm đảm |
Icy | /ˈaɪ.si/ | Đóng băng |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa |
Misty | /ˈmɪs.ti/ | Nhiều sương muối |
Overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | Âm u |
Partially cloudy | /ˈpɑːr.ʃəl.i klaʊ.di/ | Gợn mây |
Partly cloudy | /pɑːrt ˈklaʊ.di/ | Có mây và nắng đồng thời |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng |
Sweltering | /ˈswel.tɚ.ɪŋ/ | Ngột ngạt, oi ả |
Bạn đã kể tên được bao nhiêu tình trạng thời tiết bằng tiếng Anh?
Ở phần này, chúng ta sẽ tiếp tục với những danh từ tiếng Anh chỉ thời tiết và cụ thể là những hiện tượng thời tiết thường gặp nhé.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Blizzard | /ˈblɪz.ɚd/ | Cơn bão tuyết |
Blustery | /ˈblʌs.t̬ɚ.i/ | Cơn gió mạnh |
Brilliant sunshine | /ˈbrɪl.jənt ˈsʌn.ʃaɪn/ | Nắng rực rỡ |
Cloudburst | /ˈklaʊd.bɝːst/ | Mưa rào đột ngột dữ dội |
Downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | Mưa lớn |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/ | Thời tiết khắc nghiệt |
Flash flood | /ˌflæʃ ˈflʌd/ | Một cơn lũ quét đột ngột |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
Fog | /fɑːɡ/ | Sương mù |
Gale | /ɡeɪl/ | Cơn gió giật |
Gust | /ɡʌst/ | Dông |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Haze | /heɪz/ | Màn sương mỏng |
Hurricane | /ˈhɝː.ɪ.kən/ | Siêu bão |
Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia chớp |
Little rain | /ˈlɪt̬.əl reɪn/ | Mưa nhỏ |
Mild climate | /maɪld ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu ôn hòa |
Mist | /mɪst/ | Sương muối |
Rain-storm | /ˈreɪn.stɔːrm/ | Mưa bão |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
Scorcher | /ˈskɔːr.tʃɚ/ | Ngày cực kỳ nắng nóng |
Shower | /ˈʃaʊ.ɚ/ | Mưa rào |
Storm | /stɔːrm/ | Bão |
Thunder | /ˈθʌn.dɚ/ | Sấm sét |
Thunderstorm | /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ | Bão có sấm sét |
Tornado | /tɔːrˈneɪ.doʊ/ | Lốc xoáy |
Torrential rain | /tɔːˈren.ʃəl reɪn/ | Mưa như thác đổ |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão lớn |
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ |
Celsius | /ˈsel.si.əs/ | Độ C |
Fahrenheit | /ˈfer.ən.haɪt/ | Độ F |
Thermometer | /θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/ | Nhiệt kế |
Temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | Nhiệt độ |
Freezing cold | /ˈfriː.zɪŋ koʊld/ | Lạnh cóng, cưc kỳ lạnh |
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | Lạnh thấu xương |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Cool | /kuːl/ | Mát |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm |
Hot | /hɑːt/ | Nóng |
Baking hot | /ˈbeɪ.kɪŋ hɑːt/ | Nóng như thiêu |
Boiling hot | /ˈbɔɪ.lɪŋ hɑːt/ | Nóng như thiêu đốt |
Cùng ghi chép lại những tính từ chỉ nhiệt độ ngay nhé.
Tiếp theo hãy cùng LangGo mở rộng bằng cách tham khảo một từ vựng nâng cao chủ đề thời tiết trong tiếng Anh dưới đây.
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | Heatstroke | Sốc nhiệt |
2 | Heatware | Đợt nóng |
3 | Headwind | Gió ngược chiều |
4 | Horrid weather/ Foul weather | Thời tiết xấu |
5 | Unpredictable weather | Thời tiết không đoán trước được |
6 | Weather deteriorate | Thời tiết diễn biến xấu |
7 | Long-range forecast | Dự báo thời thời tiết dài kỳ |
8 | A let up in the rain | Khoảng thời gian tạnh mưa giữa cơn |
9 | The rain lets up | Ngừng mưa |
10 | Weather deteriorate | Thời tiết diễn biến xấu |
11 | Burst its banks | (nước sông) tràn bờ |
12 | The weather holds (phr.v) | Thời tiết đẹp được duy trì |
13 | To clear up (phr.v) | Trời quang mây tạnh |
14 | To cloud over | Bao phủ bầu trời bởi mây (mây mù mịt) |
15 | To pick up | Gió giật mạnh |
Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều từ tiếng Anh thời tiết nâng cao đi kèm ví dụ minh họa cụ thể trong video này của LangGo nhé.
Bộ từ vựng IELTS chủ đề: Weather
Để học tiếng Anh về thời tiết, phần chúng ta không thể bỏ qua đó chính là những mẫu câu miêu tả thời tiết. Đây sẽ là những mẫu câu miêu tả thời tiết có tính ứng dụng cao trong giao tiếp, bạn có thể tận dụng nó trong những phần thi kỹ năng của bài thi IELTS.
It’s baking hot/ It’s boiling hot. (Trời hôm nay nóng khủng khiếp)
This summer is boiling hot, the average temperature reaches 42 degrees! (Mùa hè này trời nóng như thiêu, nhiệt độ trung bình lên tới 42 độ!)
It’s a scorcher today! (Hôm nay là một ngày cực kỳ nắng nóng)
I can’t stand this boiling weather! (Tôi không thể chịu đựng được thời tiết nóng nực này)
There is not a cloud in the sky. (Trời không có một gợn mây)
Look! It's snowing! (Nhìn kìa! Tuyết đang rơi!)
It’s a bit chilly. (Trời hơi lạnh một chút)
It’s spitting. (Trời đang có vài giọt mưa)
We had a lot of heavy rain this morning. (Trời đã mưa rất to vào sáng nay)
It’s supposed to pick up. (Chắc sẽ có gió mạnh lắm.)
Idioms là phần khá quan trọng có thể trở thành vũ khí ăn điểm rất lớn trong phần thi kỹ năng nói và viết của bài thi IELTS. Chủ đề thời tiết cũng là một chủ đề có rất nhiều Idioms hay để các bạn tham khảo. Dưới đây là một vài Idioms hay của chủ đề “Weather” mà LangGo đã tổng hợp:
Rain cats and dogs: Mưa như trút
Sunshine and showers: Thời tiết nắng ấm và mưa ẩm nhẹ
As right as rain: Cảm thấy khỏe khoắn
It never rains but it pours: Họa vô đơn chí
Keep money for rainy day: Tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn
Storm in a teacup: Việc bé xé ra to
Fair-weather friend: Người bạn chỉ ở bên lúc thuận lợi
Calm before the storm: Sự bình yên trước cơn bão
Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo rất nhiều Idioms khác về chủ đề này đi kèm ví dụ minh họa tại video dưới đây:
10 Idioms chủ đề Weather
To be snowed under: Bận bịu ngập đầu
Face like thunder: Tức giận, buồn bã thể hiện ra mặt
Be under a cloud: Bị nghi ngờ làm điều sai
Be a breeze: Vô cùng dễ dàng
Ví dụ:
With her competence, winning the contest was a breeze for her. (Với năng lực của cô ấy, việc chiến thắng cuộc thi là điều rất dễ dàng.)
She enjoyed the calm before the storm waiting for the result. (Cô ấy tận hưởng khoảng thời gian bình yên khi chờ kết quả.)
Chủ đề thời tiết thường có khả năng rất cao xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Do đó các bạn nên nắm thật chắc những từ vựng về chủ đề này và luyện nói thường xuyên, tham khảo và làm quen dần với các bộ câu hỏi và học cách trả lời. Trong Video dưới đây, LangGo đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp về chủ đề thời tiết và đưa ra câu trả lời để các bạn có thể tham khảo và luyện tập theo.
Chữa đề IELTS Speaking: Describe your favorite season of the year
Hãy luyện nói chăm chỉ về chủ đề thời tiết nhé. Bạn rất có thể sẽ gặp nó trong đề thi đó.
Như vậy, trên đây là toàn bộ những từ vựng, idioms, mẫu câu và những câu hỏi IELTS liên quan đến chủ đề thời tiết tiếng Anh mà LangGo muốn chia sẻ với các bạn. Nếu các bạn cảm thấy nó bổ ích cho việc ôn luyện thi IELTS của bản thân, hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập nhé. Bên cạnh đó, đừng bỏ qua những bài viết tiếp theo của LangGo, còn rất nhiều nội dung hữu ích có thể phục vụ cho việc ôn luyện của bạn đó.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ