100+ câu châm ngôn tiếng Anh hay theo chủ đề và cách học hiệu quả
Nội dung
100+ câu châm ngôn tiếng Anh hay theo chủ đề và cách học hiệu quả
IELTS LangGo
14/01/2025
Châm ngôn tiếng Anh (English proverb) là những câu nói ngắn gọn, súc tích, mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống, gia đình, tình yêu, tình bạn, … được dùng để truyền đạt những kinh nghiệm sống, những lời khuyên, hoặc để bày tỏ một quan điểm nào đó.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp hơn 100 câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt cũng như hiểu thêm về văn hóa và tư duy của người bản xứ.
1. Châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng và thành công
Những câu châm ngôn tiếng Anh hay về sự cố gắng sẽ tiếp thêm cho bạn động lực để không nản chí và tiếp tục kiên trì trên con đường đi đến thành công.
"The best way to predict the future is to create it." - Peter Drucker (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.)
"The only way to do great work is to love what you do." - Steve Jobs (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu công việc của bạn.)
"Believe you can and you're halfway there." - Theodore Roosevelt (Tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được một nửa đường.)
"Hardwork beats talent when talent doesn't work hard." - Tim Notke (Chăm chỉ sẽ vượt qua tài năng khi tài năng không được rèn luyện.)
"You miss 100% of the shots you don't take." - Wayne Gretzky (Bạn sẽ bỏ lỡ 100% những cú ném mà bạn không thực hiện.)
"Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts." - Winston Churchill (Thành công không phải là điểm cuối, thất bại không phải là bế tắc, điều quan trọng là lòng can đảm để tiếp tục.)
"Start where you are. Use what you have. Do what you can." - Arthur Ashe (Hãy bắt đầu từ đâu đó. Tận dụng những gì bạn có. Làm những gì bạn có thể.)
"The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today." - Franklin D. Roosevelt (Giới hạn duy nhất ngăn chúng ta hiện thực hóa tương lai là những hoài nghi của ngày hôm nay.)
"Don't wait. The time will never be just right." - Napoleon Hill (Bạn đừng chờ đợi. Thời điểm sẽ chẳng bao giờ hoàn hảo tuyệt đối đâu.)
"The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams." - Eleanor Roosevelt (Tương lai thuộc về những ai tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ.)
"The question isn't who is going to let me; it's who is going to stop me." - Ayn Rand (Câu hỏi không phải là ai sẽ cho phép tôi; mà là ai sẽ ngăn cản tôi.)
"Impossible is just an opinion." - Paulo Coelho (Bất khả thi cũng chỉ là một ý kiến chủ quan thôi.)
If you can't run, then walk. If you can't walk, then crawl. But by all means, keep moving." - Martin Luther King Jr. (Nếu bạn không thể chạy, hãy đi từ từ. Nếu bạn không thể đi thì hãy bò. Dù thế nào đi nữa, bạn vẫn phải tiến về phía trước.)
"It does not matter how slowly you go as long as you do not stop." - Confucius (Bạn đi chậm thế nào không quan trọng, miễn là bạn không dừng lại.)
2. Châm ngôn tiếng Anh về tình yêu
Nếu bạn đang dành tình cảm cho ai đó mà không biết bày tỏ như thế nào thì hãy tham khảo ngay những câu châm ngôn tiếng Anh về tình yêu nhé.
"Where there is love there is life." - Mahatma Gandhi (Nơi có tình yêu, nơi đó có sự sống.)
"You are my heart, my life, my one and only thought." - Arthur Conan Doyle (Em là trái tim, là cuộc sống, là ý nghĩ duy nhất của tôi.)
"I love you not only for what you are, but for what I am when I am with you." - Roy Croft (Tôi yêu em không chỉ vì con người em, mà còn vì con người tôi đã trở thành khi ở bên em.)
"We loved with a love that was more than love." - Edgar Allan Poe (Chúng tôi yêu nhau với tình yêu vượt xa tình yêu.)
"The heart wants what it wants. There's no logic to these things." - Woody Allen (Trái tim muốn những gì nó muốn. Những thứ này không có logic.)
"Love does not consist in gazing at each other, but in looking outward together in the same direction." - Antoine de Saint-Exupéry (Tình yêu không phải là nhìn vào mắt nhau, mà là nhìn về cùng một hướng.)
"The best thing to hold onto in life is each other." - Audrey Hepburn (Điều tốt nhất để nắm giữ trong cuộc sống chính là nắm giữ lấy nhau.)
"Love is not about possession. Love is about appreciation." - Osho (Tình yêu không phải về chiếm hữu. Tình yêu là về sự trân trọng.)
"When I saw you I fell in love, and you smiled because you knew." - William Shakespeare (Khi tôi nhìn thấy em, tôi đã yêu ngay, và em mỉm cười vì em biết điều đó.)
"The greatest thing you'll ever learn is just to love and be loved in return." - Moulin Rouge (Điều vĩ đại nhất bạn sẽ học được là chỉ cần yêu và được yêu lại.)
"You know you're in love when you can't fall asleep because reality is finally better than your dreams." - Dr. Seuss (Dấu hiệu của tình yêu là khi bạn không thể ngủ được nữa, vì thực tại đã tuyệt vời hơn cả những giấc mơ của bạn.)
"In all the world, there is no heart for me like yours. In all the world, there is no love for you like mine." - Maya Angelou (Trên toàn thế giới, không có trái tim nào dành cho tôi như trái tim của bạn. Trên toàn thế giới, không có tình yêu nào dành cho bạn như tình yêu của tôi.)
"You know it's love when all you want is that person to be happy, even if it's not with you." - Julia Roberts (Bạn biết mình đã yêu khi bạn chỉ muốn người đó hạnh phúc, ngay cả khi hạnh phúc đó không phải là với bạn.)
"Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage." - Lao Tzu (Được ai đó yêu thương sâu sắc sẽ mang lại sức mạnh cho bạn, trong khi yêu ai đó sâu đậm sẽ mang lại sự can đảm cho bạn.)
3. Châm ngôn tiếng Anh về tình bạn
Những câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa về tình bạn dưới đây là lời nhắc nhở giúp bạn biết trân trọng hơn những người bạn thực sự của mình.
"Friends are the family we choose for ourselves." - Edna Buchanan (Bạn bè là gia đình mà chúng ta tự chọn cho mình.)
"A true friend never gets in your way unless you happen to be going down." - Arnold H. Glasow (Một người bạn thực sự chưa bao giờ cản đường ta, trừ khi ta đang đi sai hướng.)
"The greatest gift of life is friendship, and I have received it." - Hubert H. Humphrey (Món quà quý giá nhất của cuộc sống là tình bạn, và tôi đã nhận được nó rồi.)
"It's not what we have in life, but who we have in our life that matters." - J. M. Laurence (Không phải những gì chúng ta có trong cuộc sống, mà là những ai có trong cuộc sống của chúng ta mới quan trọng.)
"A friend is someone who makes you laugh when you think you'll never smile again." - Unknown (Một người bạn là người khiến bạn cười khi bạn nghĩ rằng mình sẽ không thể mỉm cười lần nữa.)
"The only way to have a friend is to be one." - Ralph Waldo Emerson (Cách duy nhất để có một người bạn là chính chúng ta phải trở thành người bạn tốt.)
"A friend is someone who knows all about you and still loves you." - Elbert Hubbard (Một người bạn là người biết tất cả về ta và vẫn yêu quý ta.)
"Lots of people want to ride with you in the limo, but what you want is someone who will take the bus with you when the limo breaks down." - Oprah Winfrey (Rất nhiều người muốn cùng bạn đi trên chiếc limousine, nhưng điều bạn thực sự cần là một người cùng bạn lên xe buýt khi chiếc limousine bị hỏng.)
"The most beautiful discovery true friends make is that they can grow separately without growing apart." - Elisabeth Foley (Điều tuyệt vời nhất mà những người bạn chí cốt có thể khám phá, đó là việc họ có thể phát triển một cách độc lập nhưng không xa cách nhau.)
"A friend is one that knows you as you are, understands where you have been, accepts what you have become, and still, gently allows you to grow." - William Shakespeare (Một người bạn là người hiểu con người thật của ta, hiểu những nơi ta đã đến, chấp nhận con người mà ta trở thành, và vẫn nhẹ nhàng cho phép ta phát triển.)
"Friendship is the only cement that will ever hold the world together." - Woodrow Wilson (Tình bạn là loại xi-măng duy nhất sẽ giữ cho thế giới này được gắn kết.)
"True friendship comes when the silence between two people is comfortable." - David Tyson Gentry (Tình bạn chân chính là khi sự im lặng giữa hai người trở nên dễ chịu.)
"A friend is a person with whom I may be sincere. Before him I may think aloud." - Ralph Waldo Emerson (Một người bạn là người mà tôi có thể chân thành. Trước mặt anh ấy, tôi có thể nói những suy nghĩ của mình thành lời.)
"Friendship is unnecessary, like philosophy, like art... It has no survival value; rather it is one of those things that give value to survival." - C.S. Lewis (Tình bạn là không cần thiết, như triết học, như nghệ thuật... Nó không có giá trị sinh tồn; thay vào đó, nó là một trong những điều mang lại giá trị cho việc sinh tồn.)
"Friendship is born at that moment when one person says to another, 'What! You too? I thought I was the only one.” - C.S. Lewis (Tình bạn được sinh ra khi một người nói với người khác, "Cái gì! Bạn cũng thế à? Tôi tưởng chỉ có mình tôi.")
4. Châm ngôn tiếng Anh về gia đình
Gia đình là điều thiêng liêng với mỗi người, và điều đó đã được thể hiện trong những câu châm ngôn tiếng Anh sau:
"Family is not an important thing. It's everything." - Michael J. Fox (Gia đình không phải là một điều quan trọng. Nó là tất cả.)
"The family is one of nature's masterpieces." - George Santayana (Gia đình là một kiệt tác của thiên nhiên.)
"The love of a family is life's greatest blessing." - Unknown (Tình yêu của gia đình là phước lành lớn nhất trong cuộc sống.)
"The family is the nucleus of civilization." - William James Durant (Gia đình là nhân tố cơ bản của nền văn minh.)
"The only rock I know that stays steady, the only institution I know that works, is the family." - Lee Iacocca (Tảng đá vững chắc duy nhất mà tôi biết, và thể chế hiệu quả duy nhất mà tôi biết, đó là gia đình.)
"The strength of a nation derives from the integrity of the home." - Confucius (Sức mạnh của một quốc gia bắt nguồn từ sự bền vững của từng mái nhà.)
"The family is the first essential cell of human society." - Pope John XXIII (Gia đình là tế bào thiết yếu đầu tiên của xã hội loài người.)
"The family is the foundation of society." - Unknown (Gia đình là nền tảng của xã hội.)
"The most important thing a father can do for his children is to love their mother." - Theodore Hesburgh (Điều quan trọng nhất một người cha có thể làm cho con cái là yêu thương mẹ của chúng.)
"There is no such thing as a perfect parent. So just be a real one." - Sue Atkins (Không có người cha người mẹ nào hoàn hảo đâu. Thế nên bạn chỉ cần trở thành một người phụ huynh chân thành.)
"The family is a haven in a heartless world." - Attributed to Christopher Lasch (Gia đình là nơi trú ẩn trong một thế giới vô tình.)
"The family is a compass that steadies the course of the world with hope." - Sharon Salzberg (Gia đình là la bàn giúp định hướng cho thế giới với hy vọng.)
"The greatest legacy we can leave our children is happy memories." - Og Mandino (Di sản vĩ đại nhất chúng ta có thể để lại cho con cái là những kỷ niệm hạnh phúc.)
5. Châm ngôn tiếng Anh về học tập
Những câu châm ngôn tiếng Anh về học tập sẽ giúp bạn có thêm động lực và cảm hứng để học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ.
"Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever." - Mahatma Gandhi (Hãy sống như thể bạn sẽ ra đi vào ngày mai. Hãy học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.)
"The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you'll go." - Dr. Seuss (Càng đọc nhiều, bạn sẽ biết nhiều hơn. Càng học nhiều, bạn sẽ đến nhiều nơi hơn.)
"Education is the most powerful weapon which you can use to change the world." - Nelson Mandela (Giáo dục là vũ khí mạnh mẽ nhất bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.)
"Tell me and I forget. Teach me and I remember. Involve me and I learn." - Benjamin Franklin (Nếu bạn chỉ nói suông với tôi, tôi sẽ quên ngay. Nếu bạn dạy tôi, tôi sẽ ghi nhớ. Nếu bạn cho tôi tự làm, tôi sẽ thực sự học được.)
"The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you." - B.B. King (Một điều đẹp đẽ về việc học tập là không ai có thể tước đi tri thức của bạn.)
"Learning is not attained by chance, it must be sought for with ardor and attended to with diligence." - Abigail Adams (Học tập không phải là điều ngẫu nhiên, mà phải được tìm kiếm một cách nhiệt huyết và siêng năng.)
"An investment in knowledge pays the best interest." - Benjamin Franklin (Đầu tư vào tri thức sẽ thu về lãi suất tốt nhất.)
"The only thing that interferes with my learning is my education." - Albert Einstein (Điều duy nhất gây trở ngại cho việc học của tôi là chính nền giáo dục của tôi.)
"The more I live, the more I learn. The more I learn, the more I realize, the less I know." - Michel Legrand (Càng sống, tôi càng học hỏi. Càng học hỏi, tôi càng nhận ra rằng tôi biết ít hơn.)
"The best students come from homes where education is revered, where there is a love of learning." - Dr. Theodore Sizer (Những học sinh giỏi nhất đến từ những gia đình nơi giáo dục được tôn sùng, nơi có tình yêu với việc học tập.)
"Intellectual growth should commence at birth and cease only at death." - Albert Einstein (Sự phát triển trí tuệ nên bắt đầu từ khi sinh ra và chỉ nên chấm dứt khi qua đời.)
"Learning is not compulsory... neither is survival." - W. Edwards Deming (Học tập không phải là bắt buộc... nhưng việc sinh tồn cũng đâu có bắt buộc.)
6. Châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống
Những câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa về cuộc sống sẽ giúp chúng ta có thêm ý chí, vượt qua những giai đoạn khó khăn, tìm kiếm những cơ hội mới.
"The secret of getting ahead is getting started." - Mark Twain (Bí mật để thành công là bạn phải bắt đầu.)
"The future depends on what you do today." - Mahatma Gandhi (Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.)
"The only way to do great work is to love what you do." - Steve Jobs (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu những gì bạn làm.)
"The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall." - Nelson Mandela (Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không phải là không bao giờ gục ngã, mà là luôn đứng dậy mỗi khi vấp ngã.)
"In three words I can sum up everything I've learned about life: it goes on." - Robert Frost (Chỉ trong ba từ, tôi có thể tóm gọn tất cả những gì tôi học được về cuộc sống: nó tiếp diễn.)
"The only person you are destined to become is the person you decide to be." - Ralph Waldo Emerson (Người duy nhất bạn định mệnh trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)
"The only thing that stands between a person and what they want in life is the will to try it and the faith to believe it's possible." - Rich DeVos (Điều duy nhất đứng giữa một người và những gì họ muốn trong cuộc sống là ý chí thử nghiệm và niềm tin rằng điều đó có thể xảy ra.)
"The most important thing is to enjoy your life - to be happy - it's all that matters." - Audrey Hepburn (Điều quan trọng nhất là hưởng thụ cuộc sống và được hạnh phúc, đó là tất cả những gì quan trọng.)
"The only true wisdom is in knowing you know nothing." - Socrates (Sự khôn ngoan đích thực là biết rằng bạn không biết gì.)
7. Châm ngôn tiếng Anh về lòng tốt
Lòng tốt là ngôn ngữ mà ai cũng hiểu. Những câu châm ngôn tiếng Anh về lòng tốt sẽ chạm đến trái tim bạn và nhắc nhở chúng ta về giá trị của việc sẻ chia.
"No act of kindness, no matter how small, is ever wasted." - Aesop (Không hành động tốt bụng nào, dù nhỏ bé, lại bị lãng phí.)
"Be kind, for everyone you meet is fighting a harder battle." - Plato (Hãy luôn có lòng tốt, bởi vì mọi người bạn gặp đều đang phải vật lộn với một cuộc chiến khó khăn hơn.)
"The smallest act of kindness is worth more than the grandest intention." - Oscar Wilde (Hành động tốt bụng nhỏ nhất còn đáng giá hơn cả ý định vĩ đại nhất.)
"Kindness is a language which the deaf can hear and the blind can see." - Mark Twain (Lòng tốt là ngôn ngữ mà những người khiếm thính có thể nghe và người khiếm thị có thể nhìn.)
"A single act of kindness throws out roots in all directions, and blossoms in all the lives it touches." - Karen Armstrong (Một hành động tử tế đơn lẻ đâm rễ ra mọi hướng và nở hoa trong tất cả những cuộc đời mà nó chạm tới.)
"Kindness is the only investment that never fails." - Henry David Thoreau (Lòng tốt là khoản đầu tư duy nhất không bao giờ thất bại.)
"Kindness is the golden chain by which society is bound together." - Johann Wolfgang von Goethe (Lòng tốt là sợi xích vàng gắn kết xã hội lại với nhau.)
"Kindness is a powerful medicine." - H. Jackson Brown, Jr. (Lòng tốt là một liều thuốc mạnh mẽ.)
"Kindness is the only thing in this world that doubles when you share it." - Albert Schweitzer (Lòng tốt là thứ duy nhất trên thế giới này tăng gấp đôi khi bạn chia sẻ nó.)
"Kindness is the ability to know what the right thing to do is and then doing it." - Reverend Basil Hume (Lòng tốt là khả năng biết phải làm điều đúng đắn và sau đó thực hiện nó.)
"Kindness is the sunshine in which virtue grows." - Robert Green Ingersoll (Lòng tốt là ánh nắng mặt trời mà trong đó đức hạnh nảy nở.)
“Be kind to unkind people - they need it the most." - Unknown (Hãy tử tế với những người không tử tế - họ cần điều đó hơn ai hết.)
8. Châm ngôn tiếng Anh ngắn, hài hước
Bên cạnh những câu châm ngôn tiếng Anh truyền cảm hứng, bạn cũng có thể tham khảo những câu nói trào phúng, thú vị:
"My spirit animal is a sloth, because I can do it all tomorrow." - Unknown (Động vật tinh thần của tôi là con lười, bởi vì việc gì tôi cũng có thể để mai làm.)
"I'm not a morning person, I'm a 'Stay in Bed and Think About Napping' person." - Unknown (Tôi không phải là người dậy sớm, tôi là kiểu người nằm bẹp trên giường và nghĩ về việc ngủ trưa'.)
“Never insult an alligator until after you have crossed the river.” - Unknown (Đừng bao giờ xúc phạm một con cá sấu khi bạn chưa băng qua được dòng sông.)
“He who smiles in a crisis has found someone to blame.” - Unknown (Nếu ai đó vẫn có thể nở nụ cười trong lúc khó khăn, tức là anh ta đã tìm được ra người để đổ lỗi rồi.)
“I’m not procrastinating. I’m doing intensive research on the art of doing nothing.” - Unknown (Không phải là tôi đang trì hoãn đâu. Tôi đang nghiên cứu chuyên sâu về nghệ thuật không làm gì cả)
"I'm not superstitious, but I do have a lucky rabbit's foot. And a backup just in case." - Unknown (Tôi không phải là người mê tín, nhưng tôi có mang theo một cái chân thỏ để cầu may. Và thêm một cái dự phòng nữa.)
“Do not argue with an idiot. He will drag you down to his level and beat you with experience.” (Đừng cãi nhau với một kẻ khờ. Bạn sẽ bị kéo xuống ngang hàng với hắn và bị hắn đánh bại bằng kinh nghiệm đấy.)
Nếu bạn đang học tiếng Anh thì đừng bỏ qua những câu châm ngôn bởi việc học những câu châm ngôn Tiếng Anh sẽ giúp bạn:
Tăng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt
Châm ngôn tiếng Anh thường sử dụng ngôn từ cô đọng nhưng rất ấn tượng. Học những câu châm ngôn này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, súc tích.
Hiểu thêm về văn hóa và tư duy của người bản xứ
Châm ngôn tiếng Anh phản ánh triết lý sống và cách nhìn nhận thế giới của người bản ngữ. Học những câu nói này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và tư duy của các nước nói tiếng Anh.
Cải thiện khả năng giao tiếp
Khi nắm vững các câu châm ngôn tiếng Anh, bạn có thể tự tin sử dụng trong các cuộc trò chuyện, bài phát biểu hoặc bài luận. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện bản thân một cách ấn tượng.
Truyền cảm hứng và động lực
Những câu châm ngôn tiếng Anh chứa đựng những bài học bổ ích, gợi mở những suy ngẫm về mục đích, ý nghĩa cuộc sống. Nhờ đó, khi học và biết đến chúng, bạn có thể có thêm cảm hứng và động lực trong công việc và học tập.
Cách học các câu châm ngôn tiếng Anh hiệu quả nhất
Để ghi nhớ các câu châm ngôn tiếng Anh, bạn đừng chỉ dừng lại ở bước ghi chép mà nên:
Tìm hiểu nguồn gốc và ngữ cảnh của câu châm ngôn
Khi học một câu châm ngôn tiếng Anh, bạn không chỉ cần nhớ lời văn mà còn cần tìm hiểu nguồn gốc và bối cảnh của câu nói đó. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa của câu nói, từ đó ghi nhớ và vận dụng hiệu quả.
Liên hệ câu châm ngôn với cuộc sống của bản thân
Thay vì chỉ học thuộc câu châm ngôn tiếng Anh, bạn nên cố gắng liên hệ chúng với trải nghiệm cá nhân. Điều này giúp câu châm ngôn trở nên thiết thực và dễ ghi nhớ hơn.
Áp dụng và chia sẻ các câu châm ngôn
Sau khi học một câu châm ngôn, bạn nên áp dụng câu nói vào cuộc sống và đồng thời tích cực chia sẻ với mọi người xung quanh.
Trên đây, IELTS LangGo đã gửi đến bạn 100+ câuchâm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa theo nhiều chủ đề khác nhau.
Các bạn hãy ghi chép lại và cố gắng vận dụng để nâng cao khả năng diễn đạt. Bên cạnh đó, bất cứ khi nào bạn gặp khó khăn, bế tắc trong cuộc sống, bạn có thể đọc lại những câu châm ngôn mình tâm đắc để tự tạo động lực cho mình nhé.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!