Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Top 60+ cách nói chúc may mắn trong tiếng Anh hay và ấn tượng
Nội dung

Top 60+ cách nói chúc may mắn trong tiếng Anh hay và ấn tượng

Post Thumbnail

Các lời chúc may mắn tiếng Anh được sử dụng rất thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy ngoài Good luck thì còn cách nói chúc may mắn nào khác không?

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn 60+ lời chúc may mắn trong tiếng Anh phù hợp với các ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Tham khảo ngay nhé.

Tổng hợp những câu chúc may mắn bằng tiếng Anh
Tổng hợp những câu chúc may mắn bằng tiếng Anh

1. Những lời chúc may mắn tiếng Anh thường dùng khi nào?

Các câu chúc may mắn tiếng Anh thường được sử dụng để truyền đạt lời  chúc tốt lành và sự cổ vũ, khích lệ tinh thần dành cho người khác trong các tình huống, sự kiện khác nhau.

Các câu chúc may mắn thường được dùng trong các trường hợp như:

  • Trong học tập, thi cử

Ví dụ: Good luck in the driving exam! (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi lái xe!)

  • Khi ai đó bắt đầu công việc mới

Ví dụ: Best of luck in your new project! (Chúc may mắn trong dự án mới!)

  • Khi ai đó tham gia dự án hay sự kiện quan trọng

Ví dụ: Fingers crossed for your news interview! (Nắm chặt tay nhau/chúc bạn thật may mắn cho cuộc phỏng vấn tin tức!)

2. 60+ cách nói chúc may mắn tiếng Anh hay và ý nghĩa

Có rất nhiều cách khác nhau để nói chúc may mắn trong tiếng Anh, vì vậy IELTS LangGo đã tổng hợp các lời chúc theo từng ngữ cảnh khác nhau để bạn có thể vận dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt.

2.1. Lời chúc may mắn bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay dùng nhất

Trước tiên, các bạn hãy bỏ túi một số câu chúc may mắn ngắn gọn có thể dùng trong nhiều trường hợp nhé.

Cách nói chúc bạn may mắn tiếng Anh ngắn gọn
Cách nói chúc bạn may mắn tiếng Anh ngắn gọn

Lời chúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Good luck!

Chúc may mắn.

Good luck on your SAT! (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi SAT!)

Best of luck to you!

 

Chúc bạn có mọi điều tốt đẹp nhất.

Starting a new job? Best of luck to you! (Bắt đầu công việc mới? Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)

Wishing you success!

 

Chúc bạn thành công.

 

Wishing you success in your endeavors. (Chúc bạn thành công trong mọi nỗ lực của bạn.)

May luck be on your side!

 

Hy vọng may mắn sẽ ủng hộ bạn.

 

May luck be on your side in the upcoming competition. (Hy vọng may mắn sẽ ủng hộ bạn trong cuộc thi sắp tới.)

Fingers crossed!

 

Nắm tay chặt nhau, hiểu là chúc may mắn.

Fingers crossed for your new business project! (Nắm tay chặt nhau cho dự án kinh doanh mới của bạn!)

Break a leg!

 

Chúc may mắn trong tình huống biểu diễn.

Break a leg in your ballet performance tonight! (Chúc bạn may mắn trong buổi biểu diễn ballet của bạn tối nay!)

To your success!

 

Đến sự thành công của bạn.

 

To your success in the business venture! (Đến sự thành công của bạn trong dự án kinh doanh!)

Sending good vibes your way!

 

Gửi đến bạn những năng lượng tích cực.

Sending good vibes your way for the presentation. (Gửi đến bạn những năng lượng tích cực cho bài thuyết trình của bạn!)

May fortune favor you!

 

Hy vọng sự may mắn sẽ ở phía bạn.

May fortune favor you in your travels. (Hy vọng sự may mắn sẽ ở phía bạn trong những chuyến đi của bạn.)

Best wishes!

Lời chúc tốt đẹp nhất.

Best wishes for your new project! (Lời chúc tốt đẹp nhất cho dự án mới của bạn!)

2.2. Những câu chúc may mắn tiếng Anh trong học tập

Trước các kỳ thi hay các sự kiện quan trọng trong học tập, các bạn cũng nên gửi đến bạn bè và người thân của mình những lời chúc may mắn nhé.

Cách nói chúc may mắn tiếng Anh trong học tập
Cách nói chúc may mắn tiếng Anh trong học tập

Lời chúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Here's to a successful outcome!

Chúc cho kết quả thành công!

Here's to a successful outcome in your project. (Đây là kết quả thành công trong dự án của bạn.)

Luck is on your side!

May mắn đang ở bên bạn!

With your skills, I'm sure luck is on your side.  (Với kỹ năng của bạn, tôi chắc chắn may mắn sẽ đứng về phía bạn.)

Go for it and good luck!

Hãy làm đi và chúc bạn may mắn!

You have a great opportunity—go for it and good luck! (Bạn có một cơ hội tuyệt vời—hãy nắm lấy nó và chúc may mắn!)

You've got this!

 

Bạn có thể làm được!

Going into the interview with confidence—you've got this! (Tự tin bước vào cuộc phỏng vấn—bạn đã có được điều này!)

Hoping for the best outcome.

Hy vọng cho kết quả tốt nhất.

Hoping for the best outcome in your project presentation. (Chúc buổi thuyết trình dự án của bạn đạt được kết quả tốt nhất.)

Best wishes for a positive result.

Chúc bạn một kết quả tích cực.

Best wishes for a positive result on your exam. (Lời chúc tốt đẹp nhất cho một kết quả tích cực trong kỳ thi của bạn.)

May you achieve your goals.

Hy vọng bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.

May you achieve your goals in this new endeavor. (Chúc bạn đạt được mục tiêu của mình trong nỗ lực mới này.)

Everything will turn out well.

Mọi thứ sẽ diễn ra tốt.

Don't worry; everything will turn out well in the end. (Đừng lo lắng; mọi thứ cuối cùng sẽ diễn ra tốt đẹp.)

May the odds be ever in your favor.

 

Hy vọng mọi thứ sẽ thuận lợi với bạn.

Heading into the competition – may the odds be ever in your favor! (Tham gia vào cuộc thi - cầu mong cơ hội luôn có lợi cho bạn!)

Hope everything goes your way.

Hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra theo ý bạn.

Hope everything goes your way in the negotiation. (Hy vọng mọi việc diễn ra theo ý bạn trong cuộc đàm phán.)

2.3 Những lời chúc may mắn bằng tiếng Anh trong công việc

Nếu bạn bè hay người thân của bạn đã đi làm thì bạn có thể gửi đến người đó những lời chúc may mắn trong công việc dưới đây.

Cách nói chúc bạn may mắn bằng tiếng Anh trong công việc
Cách nói chúc bạn may mắn bằng tiếng Anh trong công việc

Lời chúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Wishing you the best of luck and success.

Chúc bạn may mắn và thành công nhất.

Wishing you the best of luck and success in your career. (Chúc bạn gặp nhiều may mắn và thành công trong sự nghiệp.)

May your efforts be rewarded.

Hy vọng những nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.

Work hard, and may your efforts be rewarded in the end. (Hãy làm việc chăm chỉ và cuối cùng nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.)

I hope luck is with you.

Tôi hy vọng may mắn sẽ ở bên bạn.

I hope luck is with you on the day of the competition. (Tôi hy vọng may mắn sẽ đến với bạn trong ngày thi đấu.)

To a smooth and successful journey.

Chúc cho một hành trình trôi chảy và thành công.

To a smooth and successful journey in your new role. (Để có một hành trình suôn sẻ và thành công trong vai trò mới của bạn.)

May your hard work pay off.

Hy vọng công sức của bạn sẽ được đền đáp.

Keep working hard, and may your hard work pay off in the end. (Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ và cuối cùng công việc khó khăn của bạn sẽ được đền đáp.)

Hoping for a favorable outcome.

Hy vọng cho một kết quả thuận lợi.

Hoping for a favorable outcome in your job interview. (Mong rằng cuộc phỏng vấn xin việc của bạn sẽ có kết quả thuận lợi.)

Wishing you the success you deserve.

Chúc bạn thành công xứng đáng với bạn.

Wishing you the success you deserve in your business venture. (Chúc bạn thành công xứng đáng trong công việc kinh doanh của mình.)

May your endeavors be fruitful.

Hy vọng những nỗ lực của bạn sẽ mang lại quả ngọt.

May your endeavors be fruitful in this new chapter of your life. (Chúc những nỗ lực của bạn sẽ có kết quả trong chương mới này của cuộc đời bạn.)

Sending you good energy and luck.

 

Gửi đến bạn năng lượng tích cực và may mắn.

Sending you good energy and luck for your upcoming presentation. (Gửi đến bạn năng lượng tốt và may mắn cho bài thuyết trình sắp tới của bạn.)

Best of luck in all your endeavors.

Chúc bạn may mắn trong mọi nỗ lực của bạn.

Best of luck in all your endeavors, both personal and professional. (Chúc bạn may mắn trong mọi nỗ lực, cả cá nhân và chuyên nghiệp.)

May your path be paved with success.

Hy vọng con đường của bạn sẽ được lát đầy thành công.

May your path be paved with success in your educational journey. (Chúc bạn có được con đường thành công trong hành trình học tập của mình.)

Wishing you a stroke of good fortune.

Chúc bạn một cú đánh may mắn.

 

Wishing you a stroke of good fortune in your upcoming endeavors. (Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong những nỗ lực sắp tới.)

Success is on the horizon for you.

Thành công đang ở ngay phía trước bạn.

Keep pushing forward; success is on the horizon for you. (Tiếp tục tiến về phía trước; thành công đang ở trước mắt bạn.)

May luck and prosperity follow you.

Hy vọng may mắn và thịnh vượng sẽ luôn theo bạn.

May luck and prosperity follow you in your new business venture. (Cầu mong may mắn và thịnh vượng sẽ theo bạn trong công việc kinh doanh mới của mình.)

2.4. Cách nói chúc may mắn lần sau trong Tiếng Anh

Chúc may mắn lần sau Tiếng Anh là gì? Các bạn có thể tham khảo các cách nói sau nhé.

Cách nói chúc may mắn lần sau trong tiếng Anh
Cách nói chúc may mắn lần sau trong tiếng Anh

Lời chúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Better luck next time!

Chúc bạn may mắn hơn lần sau.

You didn't win this time, but better luck next time! (Lần này bạn chưa thắng nhưng chúc bạn may mắn lần sau!)

Wishing you success in your next attempt!

Chúc bạn thành công trong lần thử nghiệm tiếp theo.

It didn't work out this time, but wishing you success in your next attempt. (Lần này không thành công nhưng chúc bạn thành công trong lần thử tiếp theo.)

Here's to a more fortunate outcome next time!

Hy vọng kết quả sẽ tốt hơn lần sau.

This didn't go as planned, but here's to a more fortunate outcome next time! (Việc này đã không diễn ra như kế hoạch, nhưng lần sau sẽ có kết quả may mắn hơn!)

May the next opportunity bring you better luck!

Hy vọng cơ hội tiếp theo sẽ mang lại may mắn hơn.

This didn't work out, but may the next opportunity bring you better luck! (Việc này không thành công nhưng mong rằng cơ hội tiếp theo sẽ mang lại cho bạn may mắn hơn!)

Wishing you a better fortune in your future endeavors!

Chúc bạn may mắn hơn trong những nỗ lực tương lai.

Things didn't go well this time, but wishing you better fortune in your future endeavors. (Mọi việc lần này không suôn sẻ nhưng chúc bạn may mắn hơn trong những nỗ lực trong tương lai.)

May your luck turn around in the next try!

Hy vọng may mắn sẽ thay đổi trong lần thử nghiệm tiếp theo.

If it didn't work out this time, may your luck turn around in the next try! (Nếu lần này không thành công, cầu mong vận may của bạn sẽ quay lại ở lần thử tiếp theo!)

Better things are in store for you next time!

Có những điều tốt đẹp hơn đang đợi bạn ở lần sau.

This didn't go as planned, but better things are in store for you next time! (Việc này không diễn ra như kế hoạch nhưng những điều tốt đẹp hơn sẽ chờ đợi bạn vào lần tới!)

Wishing you a more favorable outcome next time around!

Chúc bạn có kết quả thuận lợi hơn lần sau!

This time didn't work out, but wishing you a more favorable outcome next time around. (Lần này chưa thành công nhưng chúc bạn lần sau có kết quả thuận lợi hơn.)

May the next attempt bring you the success you deserve!

Hy vọng lần thử nghiệm tiếp theo sẽ mang lại cho bạn thành công bạn xứng đáng.

You didn't succeed this time, but may the next attempt bring you the success you deserve! (Bạn đã không thành công lần này, nhưng mong rằng lần thử tiếp theo sẽ mang lại cho bạn thành công xứng đáng!)

Here's to a brighter outcome in your next endeavor!

Hy vọng có kết quả tốt đẹp hơn trong nỗ lực tiếp theo của bạn.

Things didn't go well this time, but here's to a brighter outcome in your next endeavor! (Lần này mọi thứ không suôn sẻ, nhưng đây sẽ là kết quả tươi sáng hơn trong nỗ lực tiếp theo của bạn!)

Wishing you better luck on the next go-round!

Chúc bạn may mắn hơn trong lần thử nghiệm tiếp theo.

You faced challenges this time, but wishing you better luck on the next go-round! (Lần này bạn phải đối mặt với thử thách nhưng chúc bạn may mắn hơn ở vòng tiếp theo!)

May your next attempt bring the success you're aiming for!

Hy vọng lần thử nghiệm tiếp theo sẽ mang lại thành công mà bạn đang hướng đến.

If it didn't work out this time, may your next attempt bring the success you're aiming for! (Nếu lần này không thành công, mong nỗ lực tiếp theo của bạn sẽ mang lại thành công mà bạn đang hướng tới!)

Better luck awaits you in the next opportunity!

May mắn tốt đẹp đang chờ đợi bạn ở cơ hội tiếp theo.

This attempt didn't go well, but better luck awaits you in the next opportunity! (Nỗ lực này đã không diễn ra tốt đẹp, nhưng may mắn hơn đang chờ bạn ở cơ hội tiếp theo!)

Wishing you success on your next try!

Chúc bạn thành công trong lần thử nghiệm tiếp theo.

It didn't work out this time, but wishing you success on your next try! (Lần này không thành công nhưng chúc bạn thành công trong lần thử tiếp theo!)

May the next endeavor bring you the success you seek!

Hy vọng nỗ lực tiếp theo sẽ mang lại thành công mà bạn đang tìm kiếm.

If this didn't work out, may the next endeavor bring you the success you seek! (Nếu điều này không thành công, mong nỗ lực tiếp theo sẽ mang lại cho bạn thành công mà bạn tìm kiếm!)

Better outcomes are on the horizon for your next attempt!

Có kết quả tốt đẹp hơn đang chờ đợi bạn ở lần thử nghiệm tiếp theo.

This didn't go well, but better outcomes are on the horizon for your next attempt! (Việc này không diễn ra suôn sẻ, nhưng nỗ lực tiếp theo của bạn sẽ mang lại kết quả tốt hơn!)

Wishing you a turnaround in luck on your next try!

Chúc bạn may mắn thay đổi trong lần thử nghiệm tiếp theo.

If things didn't go well this time, wishing you a turnaround in luck on your next try!

(Nếu lần này mọi việc không suôn sẻ, chúc bạn gặp may mắn trong lần thử tiếp theo!)

May the next opportunity bring you the success you deserve!

Hy vọng cơ hội tiếp theo sẽ mang lại cho bạn thành công bạn xứng đáng.

This didn't work out, but may the next opportunity bring you the success you deserve! (Điều này đã không thành công, nhưng cầu mong cơ hội tiếp theo sẽ mang lại cho bạn thành công mà bạn xứng đáng có được!)

Wishing you a reversal of fortune in your next attempt!

Chúc bạn một sự đảo ngược trong may mắn ở lần thử nghiệm tiếp theo.

If things didn't go well, wishing you a reversal of fortune in your next attempt! (Nếu mọi việc không suôn sẻ, chúc bạn đảo ngược vận may trong lần thử tiếp theo!)

May the next try be more successful for you!

Hy vọng lần thử nghiệm tiếp theo sẽ thành công hơn cho bạn.

If this attempt wasn't successful, may the next try be more successful for you! (Nếu lần thử này không thành công, mong lần thử tiếp theo sẽ thành công hơn cho bạn!)

Trên đây là hơn 60+ cách nói chúc may mắn tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo khi muốn gửi lời động viên hay khích lệ bạn bè, đồng nghiệp hay người thân của mình.

Các bạn hãy học và ghi nhớ để làm đa dạng hóa cách diễn đạt của mình thay vì chỉ nói “good luck” nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ