Thi cử luôn khiến các sĩ tử lo lắng và áp lực. Do vậy, nếu được động viên và cổ vũ tinh thần bằng những lời chúc đầy ý nghĩa, chắc hẳn, họ sẽ có nhiều động lực hơn để hoàn thành tốt bài thi của mình.
Tham khảo ngay 70+ lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh mà IELTS LangGo đã tổng hợp dưới đây để gửi đến bạn bè hoặc người thân của bạn một lời chúc ý nghĩa nhất nhé.
Tổng hợp 70+ Lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh ý nghĩa
1. 30+ lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo bắt đầu với những lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đong đầy tình cảm nhé.
- Wishing you all the best for the exam. Hope you will ace it. Good luck. (Chúc những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với kỳ thi của bạn. Hy vọng bạn sẽ hoàn thành nó thật tốt. Chúc may mắn.)
- Good luck for your exam! Just keep believing in yourself and you will surely achieve each of your goals. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi! Chỉ cần tiếp tục tin tưởng vào bản thân và bạn chắc chắn sẽ đạt được các mục tiêu của mình.)
- May God bless you with the courage to never lose faith in yourself in the examination hall. Good luck. (Mong chúa ban phước cho bạn có đủ can đảm để không bao giờ đánh mất niềm tin vào bản thân trong kỳ thi. Chúc may mắn.)
- Good luck message to share with someone taking an exam. Good Luck! Relax and do your best. (Thông điệp may mắn này được gửi đến một người nào đó đang tham gia kỳ thi. Chúc may mắn! Hãy thư giãn và làm bài hết sức mình nhé.)
- I am a true believer in you. Good luck to you on your exam! Love you lots. (Mình thực sự rất tin vào bạn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi của mình! Yêu bạn nhiều.)
30+ lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay và ngắn gọn
- Pray to god before your exam for others because you are going to top. Best of luck for your exam!! (Hãy cầu nguyện cho những đối thủ khác của bạn trong kỳ thi vì bạn sắp sẽ đạt vị trí cao nhất. Chúc bạn may mắn với kỳ thi của mình!)
- Don’t stress yourself. You are destined to pass this exam with flying colors. Good luck. (Đừng tạo áp lực lên bản thân quá nhé. Bạn đã được định sẵn là sẽ vượt qua bài thi với điểm số cao chót vót rồi. )
- You have always topped the class. Keep up the good work and do well in your exams. Good luck! (Bạn luôn đứng đầu lớp mà. Hãy tiếp tục giữ vững thành tích này và làm tốt các bài kiểm tra của bạn. Chúc may mắn!)
- Study hard, work hard, aim high. Your dreams are worth it. Wish you all the best for your exam! (Học tập, làm việc chăm chỉ và đặt mục tiêu cao. Ước mơ của bạn đáng giá mà. Chúc các bạn ôn thi tốt nhất! )
- Don’t quit. Commit. You’ve got it. Good luck in your exams! (Đừng bỏ cuộc. Hãy cứ làm đi. Bạn sẽ làm được mà. Chúc may mắn trong kỳ thi của bạn!)
- Don’t give up. Don’t give in. You can win. Good luck in your exams! (Đừng bỏ cuộc. Đừng nhượng bộ. Bạn có thể chiến thắng. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi!)
- A positive attitude will keep you from coming unglued. Good luck in your exams! (Một thái độ tích cực sẽ giúp bạn luôn vững tin và không nản chí. Chúc may mắn trong kỳ thi của bạn!)
- Best of luck for your exam. May you achieve victory, because you deserve nothing short of that! (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi. Chúc bạn đạt được chiến thắng vì bạn xứng đáng có được điều đó!)
- I am sure that you will do excellent in this exam. May God bless you with boundless success. (Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm xuất sắc trong kỳ thi này. Xin Chúa ban phước cho bạn với thành công vô hạn.)
- Your talent, dedication, and hard work will surely lead you to victory! Good luck for exams! (Tài năng, sự cống hiến và sự chăm chỉ của bạn chắc chắn sẽ đưa bạn đến chiến thắng! Chúc may mắn!)
- Your success will be measured by your performance, so have faith in yourself! Best wishes for exams! (Thành công sẽ được đánh giá qua sự thể hiện của bạn, vì vậy hãy có niềm tin vào bản thân! Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho các kỳ thi!)
- If you believe in yourself, you do not have to fear any challenge. I wish you all the success for your exam! (Nếu bạn tin tưởng vào bản thân, bạn không sợ bất kỳ thử thách nào. Chúc các bạn làm bài thi thành công!)
- All the best for your forthcoming exams! Put your best efforts and earn your success! (Chúc tất cả những gì tốt nhất sẽ đến với kỳ thi sắp tới của bạn! Hãy nỗ lực hết mình và giành lấy thành công nhé!)
- Hard work always pays in life. You can reach every aim you want. I wish you all the best for this hard work. (Sự chăm chỉ sẽ luôn được đền đáp trong cuộc sống. Bạn có thể đạt được mọi mục tiêu bạn muốn. Tôi chúc bạn đạt được những điều tốt nhất xứng đáng với những công sức mà bạn đã bỏ ra.)
- Be confident when you walk into the exam hall. Best of luck for your exam! (Hãy tự tin khi bước vào phòng thi. Chúc bạn may mắn với kỳ thi của mình!)
- Don’t let the nervousness ruin everything you’ve prepared! Good luck with your exam. (Đừng để sự lo lắng phá hỏng mọi thứ mà bạn đã chuẩn bị! Chúc may mắn với kỳ thi của bạn.)
- Wishing you all the good luck in the world for your exam. Ace it and crush the scoreboard! (Mong tất cả mọi may mắn trên thế giới sẽ đến với kỳ thi của mình. Làm nó thật tốt và đột phá trên bảng điểm nào!)
Những câu chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay và ngắn gọn
- May your examination results be filled with good grades. All the very best to you! (Chúc bạn đạt điểm thật cao trong kỳ thi sắp tới. Tất cả những điều tốt nhất sẽ đến với bạn!)
- Be calm and even the hardest exam will be easier for you. Best wishes for your exam. (Hãy bình tĩnh để ngay cả kỳ thi khó khăn nhất cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn với bạn. Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất cho kỳ thi của bạn.)
- Wishing you the best for exams! May your constant efforts result in flying colors! (Mong những gì tốt nhất sẽ đến với kỳ thi của bạn! Chúc cho những nỗ lực không ngừng của bạn sẽ kết thành quả ngọt!)
- Sending you abundant wishes for the exam season! I’m sure you’ll ace all the subjects with ease! (Gửi đến các bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho mùa thi! Tôi tin rằng bạn sẽ vượt qua tất cả các môn học một cách dễ dàng !)
- Hope you will ace your exam and obtain good marks. All the very best and good luck. (Hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi của bạn và đạt được điểm cao. Tất cả những điều tốt nhất và may mắn.)
- I know your exam preparation is top-notch. All the best for your exam. (Tôi biết bạn đã chuẩn bị rất kỹ cho kỳ thi này. Mong tất cả những gì tốt nhất sẽ đến với kỳ thi của bạn.)
- Best wishes for the exam. May God bless you. Do not forget to revise your paper. (Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến kỳ thi của bạn. Chúa phù hộ cho bạn. Đừng quên xem lại bài thi của bạn nhé.)
- I wish nothing but boundless luck for your exam, dearest friend. I know you will make us proud with a great result. Best wishes! (Tôi không mong gì ngoài sự may mắn vô hạn cho kỳ thi của bạn, bạn thân yêu ạ. Tôi biết bạn sẽ khiến chúng ta tự hào với một kết quả tuyệt vời. Dành cho bạn những lời chúc tốt đẹp nhất!)
- You don’t need good luck if you are confident about your preparation. Don’t be nervous. I truly believe in your hard work and determination. All the best! (Bạn không cần may mắn nếu bạn tự tin về sự chuẩn bị của mình. Đừng lo lắng. Tôi thực sự tin tưởng vào sự chăm chỉ và quyết tâm của bạn. Chúc bạn những gì tốt đẹp nhất!)
2. Lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh dài, ý nghĩa
Tiếp nối những lời chúc thi tốt Tiếng Anh ngắn gọn, chúng ta sẽ đến với những câu chúc dài với những ngôn từ đẹp đẽ và nâng cao hơn phù hợp cho những dịp trang trọng và những kỳ thi quan trọng.
Câu chúc thi tốt bằng tiếng Anh ý nghĩa
- May good and inspiring thoughts come to you every time you need them the most. And, may all bad thoughts go away and never turn up anymore! Think positively and good luck! (Cầu mong những suy nghĩ tốt đẹp và đầy cảm hứng sẽ đến với bạn mỗi khi bạn cần chúng nhất. Và, có thể tất cả những suy nghĩ xấu sẽ biến mất và không bao giờ xuất hiện nữa! Hãy luôn suy nghĩ tích cực và chúc may mắn!)
- What a wonderful day to reach all your goals and make the most desired dreams come true! Good luck in all your endeavors. (Thật là một ngày tuyệt vời để đạt được tất cả các mục tiêu của bạn và biến những ước mơ mãnh liệt nhất thành hiện thực! Chúc may mắn cho tất cả những nỗ lực của bạn.)
- Make a habit of saying yes to life and you will automatically attract peace, happiness, and love into your life. All the best for the exam!! (Hãy tạo thói quen nói có với cuộc sống và bạn sẽ tự động thu hút sự bình yên, hạnh phúc và tình yêu vào cuộc sống của mình. Chúc bạn tất cả những gì tốt nhất cho kỳ thi !!)
- Just wanted to mention that I still care, When you need me… I’ll always be here. We might fight once and then, But I wish that you achieve your dreams…Again and again. Good Luck My Friend. (Mình chỉ muốn nói rằng mình sẽ luôn quan tâm và khi bạn cần mình… Mình sẽ luôn ở đây. Mong rằng bạn đạt được ước mơ của mình… hết lần này đến lần khác. Chúc may mắn, bạn của tôi.)
- Just like the waves in the ocean, there will always be ups and downs in life. May you continue to sail through life like an experienced Surfer. Best of luck for exam! (Cũng giống như những con sóng ngoài đại dương kia, cuộc sống cũng sẽ có những thăng trầm lúc lên lúc xuống. Mong bạn tiếp tục chèo lái con thuyền cuộc sống như một người lái thuyền đây kinh nghiệm. Chúc may mắn cho kỳ thi!)
- As you walk into the examination hall, remember that you were born to achieve great things in life. May all the luck of the universe be your companion in the examination hall. (Khi bước vào phòng thi, hãy nhớ rằng bạn sinh ra để đạt được những điều tuyệt vời trong cuộc đời. Cầu cho mọi điều may mắn của vũ trụ sẽ đồng hành cùng bạn trong phòng thi.)
- Arm yourself with the can-do spirit and you shall pass this examination in grand style. I am absolutely certain of that! Good luck. (Hãy trang bị cho mình một tinh thần vững chắc, rằng bạn có thể làm được và bạn sẽ vượt qua kỳ thi này một cách hoành tráng. Tôi hoàn toàn chắc chắn về điều đó! Chúc may mắn.)
- You have prepared very well for this examination so I’m 100% confident you will pass it and pass it very well. Good luck, dear friend. (Bạn đã chuẩn bị rất kỹ cho kỳ thi này nên tôi tin chắc 100% là bạn sẽ vượt qua nó và thậm chí là hoàn thành một cách xuất sắc. Chúc may mắn, bạn thân mến.)
- Wishing you an ocean of good luck and success in your upcoming exams. May good luck follow you throughout the exams. I know great success shall be yours at the end of the day. (Chúc bạn thật nhiều may mắn và thành công trong các kỳ thi sắp tới. Chúc may mắn sẽ theo chân bạn trong suốt các kỳ thi. Tôi biết thành công lớn sẽ đến với bạn ở cuối con đường.)
- Exams do not test knowledge, rather test continuation, hard work, diligence, and preservation. All the very best for your upcoming exam. I am sure you are going to do well. (Kỳ thi không kiểm tra kiến thức, mà kiểm tra sự kiên trì, chăm chỉ, siêng năng và giữ gìn. Mong tất cả những gì tốt nhất sẽ đến với kỳ thi sắp tới của bạn. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm tốt thôi.)
- May good luck follow you today and throughout all your examination and always. Great accomplishments and success are my best wishes for you today and beyond. (Chúc may mắn sẽ theo bạn ngày hôm nay, trong suốt cuộc kiểm tra của bạn và trong cuộc đời này. Những thành tích tuyệt vời và thành công là lời chúc tốt đẹp nhất của tôi dành cho bạn ngày hôm nay và hơn thế nữa.)
Lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh dài, ý nghĩa
- Follow your dreams with dedication and you will surely make all of them come true. Good Luck and all the best for your exam. (Hãy theo đuổi ước mơ của bạn với sự cống hiến hết mình và bạn chắc chắn sẽ biến tất cả chúng thành hiện thực. Chúc may mắn và cầu cho tất cả những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với kỳ thi của bạn.)
- Put your best effort on the exam and God will surely crown you with success. My good wishes will always be with you. Best of luck! (Hãy cố gắng hết sức cho kỳ thi và Chúa chắc chắn sẽ trao vương miện thành công cho bạn. Những lời chúc tốt đẹp của tôi sẽ luôn ở bên bạn. Chúc may mắn !)
- May all your hard works before the exam be rewarded with the best. May you obtain the highest marks and your success be continued. (Mong tất cả những nỗ lực của bạn trước kỳ thi sẽ được đền đáp bằng những gì tốt đẹp nhất. Chúc bạn đạt được điểm số cao nhất và thành công của bạn sẽ tìm đến bạn.)
- God will surely crown you with success if you put your hard work behind the preparation. Show him your sincerity, and he will reward you with the best position. Best wishes, dear. (Đức Chúa Trời chắc chắn sẽ trao vương thành công cho bạn nếu bạn làm việc chăm chỉ. Hãy cho anh ấy thấy sự chân thành của bạn, và anh ấy sẽ thưởng cho bạn một vị trí tốt nhất. Gửi lời chúc tốt đẹp nhất.)
- In your life, you can’t get anything easily. You have to earn that. Exams are the options that help you to go ahead. So take it carefully. Best of luck! (Trong cuộc sống, bạn không thể dễ dàng có được bất cứ thứ gì. Bạn phải chăm chỉ để đạt được điều đó. Các kỳ thi là một cách tuyệt vời giúp bạn tiến lên phía trước. Vì vậy, hãy cẩn thận. Chúc may mắn!)
- Failing in an exam is not such a serious issue in life. If you have failed today, then try the best for tomorrow. I know tomorrow will show us your talent. Be confident! Good luck! (Thi rớt không phải là một vấn đề nghiêm trọng trong cuộc sống. Nếu bạn đã thất bại ngày hôm nay, thì hãy cố gắng những điều tốt nhất cho ngày mai. Tôi biết tương lai sẽ cho chúng tôi thấy tài năng của bạn. Hãy tự tin! Chúc may mắn!)
- In life, it is impossible to be 100% sure whether you will pass or fail. But working hard is a sure shot way to increase your chances of doing well. Good luck. (Trong cuộc sống, không thể chắc chắn 100% bạn sẽ đỗ hay trượt. Nhưng làm việc chăm chỉ là một cách chắc chắn để tăng cơ hội đỗ. Chúc may mắn.)
- It’s natural to be nervous before an exam but don’t let the fear ruin your performance. We have faith in you and you’ll pass it very well. Wishing you all the best for your finals. (Việc lo lắng trước kỳ thi là điều tự nhiên nhưng đừng để nỗi sợ hãi ảnh hướng đến nỗi sợ của bạn. Chúng tôi đặt niềm tin vào bạn và bạn sẽ vượt qua nó rất tốt. Chúc các bạn thành công tốt nhất cho trận chung kết của mình.)
- Exams take you one step closer to your dream. Give your best. Never lose hope. Show your talent and prove how gifted you are! All the best for exams! (Các kỳ thi sẽ đưa bạn đến gần hơn với ước mơ của mình một bước. Hãy cố gắng hết sức. Đừng bao giờ mất hy vọng. Hãy thể hiện tài năng của bạn và chứng minh rằng bạn có năng khiếu như thế nào! Gửi tất cả những gì tốt nhất cho kỳ thi!)
- Exam cannot evaluate your talent, but the marks obtained in it surely reflect your hard work and dedication. I hope you are doing great with your study. Make a great score! (Kỳ thi không thể đánh giá tài năng của bạn, nhưng điểm số đạt được trong đó chắc chắn sẽ phản ánh sự chăm chỉ và cống hiến của bạn. Tôi hy vọng bạn đang làm tốt với việc học của bạn. Chúc bạn đạt điểm số thật cao!)
- These exams are your opportunity at proving your worth to everyone around you. Grab it and do your best, don’t let it pass through. Good luck. (Những kỳ thi này là cơ hội để bạn chứng minh giá trị của mình với mọi người xung quanh. Hãy nắm lấy nó và cố gắng hết sức, đừng để nó trôi qua. Chúc may mắn.)
3. Những tin nhắn chúc thi tốt tiếng Anh hay nhất
Trong trường hợp bạn ở xa và không thể gửi những lời chúc trực tiếp đến những người thân yêu, nhắn tin qua điện thoại sẽ là một lựa chọn hợp lý. Ở phần này, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn 20+ lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh qua điện thoại.
Những tin nhắn chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay nhất
- You’ve worked hard for this exam, so give your best effort! Best wishes to you. (Bạn đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi này, vì vậy hãy cố gắng hết sức! Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất sẽ đến bạn.)
- If you believe in yourself, you do not have to fear any challenge. I wish you all the success for your exam! (Nếu bạn tin tưởng vào bản thân, bạn sẽ không sợ bất kỳ thử thách nào. Chúc các bạn làm bài thi thành công!)
- Hard work always pays in life. You can reach every aim you want. I wish you all the best for this hard work. (Sự chăm chỉ luôn được đền đáp trong cuộc sống. Bạn có thể đạt được mọi mục tiêu bạn muốn. Tôi chúc bạn tất cả những điều tốt nhất cho kỳ thi khó khăn này. )
- May God make the exam easier for you! Don’t be nervous because I am sure you will be able to answer every question! My prayers are with you. I wish you the best for your exam. (Cầu Chúa làm cho kỳ thi dễ dàng hơn với bạn! Đừng lo lắng vì tôi chắc chắn rằng bạn sẽ trả lời được mọi câu hỏi! Lời cầu nguyện của tôi sẽ luôn đi theo bạn. Chúc các bạn đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi của mình.)
- Dear best friend, I know nothing can make you down. Nothing can damage your confidence. Best wishes for your exam! All the best for your exam!! (Bạn thân mến, tôi biết không gì có thể làm bạn gục ngã. Không gì có thể làm giảm sự tự tin của bạn. Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất cho kỳ thi của bạn! Tất cả những gì tốt nhất cho kỳ thi của bạn !!)
- May you be bound with success in this exam. I’ve seen you study extremely hard for this one, so I’m confident about your excellent result. Good luck, daughter! (Chúc bạn thành công trong kỳ thi này. Tôi thấy bạn đã học rất chăm chỉ cho môn học này, vì vậy tôi tin về kết quả rất mỹ mãn. Chúc may mắn, con gái!)
- You don’t need good luck if you are confident about your preparation. Don’t be nervous. I truly believe in your hard work and determination. (Bạn không cần may mắn nếu bạn tự tin về sự chuẩn bị của mình. Đừng lo lắng. Tôi thực sự tin tưởng vào sự chăm chỉ và quyết tâm của bạn.)
- I wish nothing but boundless luck for your exam, dearest brother. I know you will make us proud with a great result. (Em không ước gì ngoài sự may mắn vô hạn cho kỳ thi của anh, người anh em thân yêu nhất. Em biết anh sẽ khiến chúng ta tự hào với một kết quả tuyệt vời. )
- Sister, I know you are the best. Don’t feel nervous. Be confident and keep calm. You can do it. Best of luck for your exam! (Chị ơi, em biết chị là người giỏi nhất. Đừng cảm thấy lo lắng. Hãy tự tin và giữ bình tĩnh. Chị có thể làm được. Chúc may mắn cho kỳ thi của mình!)
Những tin nhắn chúc thi tốt tiếng Anh hay nhất
- An exam is not only a test of your academic knowledge, it is a test of your calmness, stability and courage. All the best, my love. (Một kỳ thi không chỉ là bài kiểm tra kiến thức học tập của bạn mà nó còn là bài kiểm tra sự bình tĩnh, ổn định và lòng dũng cảm của bạn. Gửi tất cả những điều tốt đẹp nhất, tình yêu của tôi.)
- Exams are the perfect occasions for showcasing your talent and determination. May the blessings of God be with you during the exams. (Các kỳ thi là dịp hoàn hảo để thể hiện tài năng và sự quyết tâm của bạn. Cầu mong các phước lành của Chúa sẽ đồng hành với bạn trong suốt kỳ thi.)
- You prepared well, just relaxed over the night. You just need a little rest. Best of luck for the exam! (Bạn đã chuẩn bị rất tốt rồi, đêm nay hãy thư giãn. Bạn chỉ cần nghỉ ngơi một chút. Chúc may mắn với kỳ thi!)
- Stop stressing out about the exams, I know you will eventually nail it. I hope you won’t forget to take care of yourself while preparing for the exams. I love you, good luck. (Đừng căng thẳng về các kỳ thi, tôi biết cuối cùng bạn sẽ hoàn thành kỳ thi rất tốt thôi. Tôi hy vọng bạn sẽ không quên chăm sóc bản thân khi chuẩn bị cho các kỳ thi. Tôi yêu bạn, chúc may mắn.)
- Luck is a funny thing because sometimes it can be good and sometimes bad. So take matters into your own hand, study hard and stop relying on something so fickle. All the best. (May mắn là một điều buồn cười bởi vì đôi khi nó có thể tốt và đôi khi xấu. Vì vậy, hãy tự mình giải quyết vấn đề, học tập chăm chỉ và ngừng dựa dẫm vào một thứ gì đó quá hay thay đổi. Gửi tất cả những gì tốt nhất đến với bạn.)
- Believe in yourself because you are the one who studied, you are the one who knows how tough the exam is, so just have faith and you are going to nail it. Best wishes! (Hãy tin tưởng vào bản thân vì bạn là người đã học, bạn là người biết kỳ thi khó khăn như thế nào nên chỉ cần có niềm tin là bạn sẽ làm được. Gửi lời chúc tốt nhất đến với bạn!)
- Exams can be tough but results can be tougher. All you have to do is give your best shot and everything will fall in place. All the very best! (Các kỳ thi có thể khó khăn nhưng kết quả có thể khó khăn hơn. Tất cả những gì bạn phải làm là cố gắng hết sức và mọi thứ sẽ ổn thỏa. Tất cả những gì tốt nhất!)
- Now is the time to put all your hard works into use. So start the exam and do your best. Good luck to you! (Bây giờ là lúc để đưa tất cả cố gắng của bạn vào sử dụng. Vì vậy, hãy bắt đầu kỳ thi và làm hết sức mình. )
- Face this exam without any fear in your heart, and good luck will surely come to you. (Đối mặt với kỳ thi này mà không có bất kỳ sợ hãi trong lòng, và may mắn chắc chắn sẽ đến với bạn.)
- You can achieve the unthinkable if your heart is set on it! Wishing my favorite student the highest success from the exam! (Bạn có thể đạt được điều không tưởng nếu trái tim của bạn đặt trên đó! Chúc học sinh yêu thích của tôi đạt được thành công cao nhất từ kỳ thi!)
- It’s always very satisfying to see someone doing extra-ordinarily well in the class. I believe you can do the same in the exams too! (Tôi luôn cảm thấy rất hài lòng khi thấy một người nào đó làm tốt hơn bình thường trong lớp. Tôi tin rằng bạn cũng có thể làm như vậy trong các kỳ thi!)
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn rất nhiều những lời chúc thi tốt bằng Tiếng Anh hay và vô cùng ý nghĩa. Hy vọng, bạn có thể lựa chọn được lời chúc thi tốt phù hợp nhất để gửi đến bạn bè và những người bạn yêu thương.
Để tích lũy thêm vốn từ và các mẫu câu Tiếng Anh, các bạn hãy đọc thêm nhiều bài viết trong IELTS Vocabulary trên website của LangGo nhé!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
- CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật
- Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
- 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
- Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
- Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP