Trước khi vào bữa ăn, người Việt Nam có thói quen “mời” cơm người lớn. Người nước ngoài cũng có những câu nói tương tự dùng để mời nhau như vậy.
Làm chủ giao tiếp với các cách chúc ngon miệng tiếng Anh
Hãy cùng IELTS LangGo thêm vào từ điển của bạn 14 câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng với đó, bài viết này sẽ giới thiệu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bữa ăn gia đình của bạn. Chắc chắn đây là sẽ bài học thú vị và bổ ích.
Chúc nhau ăn ngon miệng trước bữa ăn dường như đã trở thành “nghi thức” không thể thiếu. Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để làm điều này. Dưới đây là một số câu chúc ngon miệng tiếng Anh đa dạng và thông dụng nhất hiện nay.
14 cách chúc ngon miệng trong tiếng Anh phổ biến
Vậy là bạn đã biết chúc ngon miệng tiếng Anh là gì rồi phải không nào? Tuy nhiên trong một bữa ăn sẽ có rất nhiều những tình huống giao tiếp khác nhau. Ví dụ như bạn muốn mời khách ăn thêm hoặc đưa ra lời khen ngợi về món ăn.
Tham khảo phần tiếp theo để học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong bữa ăn nhé!
Một bữa ăn không thể chỉ diễn ra trong im lặng mà luôn có những cuộc trò chuyện giữa những người trên bàn ăn. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn duy trì cuộc hội thoại vui vẻ với mọi người. .
Khi bạn muốn mời người khác đi ăn, uống tại nhà hàng, quán cà phê, .. bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau đây:
Mẫu câu mời người khác đi ăn ngoài và ăn tại nhà
Trong trường hợp bạn muốn mời khách đến nhà dùng cơm, bạn có thể tham khảo những mẫu câu mời người khác đi ăn nhé.
Bạn có khách đến nhà dùng bữa và muốn thể hiện sự hiếu khách của mình bằng cách mời họ ăn thêm đồ ăn? Những mẫu câu sau đây sẽ rất hữu ích trong tình huống này đấy.
Khi bạn đi ăn, uống ở ngoài và muốn gọi thêm đồ thì hãy dùng những mẫu câu dưới đây để thể hiện sự lịch sự nhé!
Trong trường hợp bạn muốn nhờ người khác lấy giúp thứ gì đó, bạn có thể nói:
Bất cứ người đầu bếp nào cũng muốn thực khách đưa ra lời nhận xét về món ăn mình nấu. Nếu có cơ hội được thưởng thức những món ăn ngon thì tiếc gì một lời khen bạn nhỉ?
Một số cấu trúc sau sẽ giúp bạn đưa ra lời nhận xét về món ăn:
Cấu trúc 1: S + tobe + tính từ
Ví dụ:
Cấu trúc 2: S + taste(s) + tính từ (miêu tả mùi vị)
Ví dụ: His home-cooked beef steak tastes disgusting. (Món bít tết nhà nấu của anh ấy khủng khiếp cực.)
Mẫu câu đưa ra lời nhận xét về món ăn lịch sự
Cấu trúc 3: S + smell(s) + tính từ (miêu tả mùi hương)
Ví dụ: My tomato sauce smells horrible. (Sốt cà chua của tôi có mùi rất kinh khủng.)
Cấu trúc 4: S + look(s) + tính từ (miêu tả phần nhìn)
Ví dụ: This meat looks tough. (Miếng thịt này trông có vẻ dai.)
Nếu món ăn chưa thực sự hợp với khẩu vị của bạn, hãy đưa ra nhận xét một cách tinh tế, ví dụ như:
Để thể hiện lòng biết ơn với người đã chiêu đãi chúng ta bữa ăn, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu cảm ơn:
Liên quan đến chủ đề ăn uống, bạn có thể sẽ nhận được một số câu hỏi về việc bạn ăn ở đâu hay bạn thường ăn gì vào bữa sáng/bữa trưa/bữa tối, … Dưới đây là list câu hỏi phổ biến xoay quanh bữa ăn cùng cách trả lời.
Câu 1: Have you had breakfast/lunch/dinner? (Bạn đã ăn sáng/trưa/tối chưa?)
Not yet. I’m starving now. (Chưa. Tôi đang chết đói đây này.)
Yes, I’m full now. (Ăn rồi, tôi đang no căng bụng đây này.)
Câu 2: What are you going to eat now? (Bây giờ bạn định ăn gì?)
I haven’t decided yet. I’m wavering between bread and fried chicken. (Tôi chưa quyết định được nữa. Tôi đang phân vân giữa bánh mì và gà rán.)
Câu 3: Can you recommend a good restaurant where I can buy something for dinner? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng tốt để tôi mua đồ ăn tối không?)
Sure! There is a new Korea restaurant at the corner of the street. Food is delicious at a reasonable price. (Được chứ! Có một nhà hàng Hàn Quốc mới mở ở góc đường. Đồ ăn rất ngon, giá cả hợp lý.)
Câu hỏi và câu trả lời về chủ đề bữa ăn
Câu 4: What do you usually have for breakfast/lunch/dinner? (Bạn thường ăn uống gì vào bữa sáng/trưa/tối?)
I usually have some rice, a bowl of salad, a boiled egg and pork or chicken for lunch/dinner. (Tôi thường ăn cơm, 1 bát salad, 1 quả trứng luộc và thịt lợn hoặc thịt gà cho bữa trưa/bữa tối.)
Câu 5: Are you allergic to any food? (Bạn có bị dị ứng với đồ ăn gì không?)
Yes. I’m allergic to crabs. (Đáng buồn là có. Tôi dị ứng với cua.)
Luckily, no. I can eat anything. (May mắn là không. Tôi có thể ăn mọi thứ.)
Câu 6: Do you often cook? (Bạn có thường nấu ăn không?)
Absolutely. I enjoy cooking. I cook everyday. (Có chứ. Tôi yêu việc nấu ăn. Tôi nấu ăn mỗi ngày.)
I rarely cook because I don’t have time. I prefer eating out. (Tôi hiếm khi nấu ăn vì tôi không có thời gian. Tôi thích ăn ngoài hơn.)
Câu 7: Do you skip meals? (Bạn có bỏ bữa không?)
I sometimes skip dinner. I often go home late and too tired to cook. (Tôi thi thoảng có bỏ bữa tối. Tôi thường về nhà muộn và quá mệt để nấu ăn.)
Để có thể sử dụng thành thạo các câu chúc bữa trưa ngon miệng tiếng Anh hoặc chúc bữa tối ngon miệng tiếng Anh, các bạn nên áp dụng chúng ngay vào bữa ăn hàng ngày.
Dưới đây là 2 đoạn hội thoại mẫu sẽ giúp bạn hình dung dễ dàng cách các mẫu câu trên được dùng trong giao tiếp đời thường.
Nắm chắc cách chúc ngon miệng tiếng Anh qua đoạn hội thoại mẫu
Bối cảnh: Andy được cô bạn thân Sarah mời đến ăn trưa cùng gia đình cô ấy.
Andy: Thanks for inviting me to lunch today! (Cảm ơn vì đã mời mình đến đây ăn trưa hôm nay!)
Sarah: Don’t stand in ceremony! We alway welcome you. (Đừng khách sáo! Nhà mình luôn chào đón bạn mà.)
Sarah’s mom: That’s right. Make yourself at home. (Đúng đấy. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé cháu.)
Sarah’s husband: Come in! Let’s eat. (Vào đây nào. Đến giờ ăn rồi.)
Sarah: Help yourself, Andy! Enjoy your meal. (Cứ tự nhiên nhé, Andy! Chúc bạn ăn ngon miệng.)
Emily: Don’t worry! I will. (Đừng lo! Mình sẽ tự nhiên mà.)
Sarah: Why don’t you try this dish? This is your favorite food (Sao bạn không thử món này xem? Món yêu thích của bạn đấy.)
Andy: It looks so good. It tastes amazing. (Trông nó ngon thật đấy. Vị nó cũng tuyệt vời nữa.)
Sarah’s mom: Why don’t you try my salmon salad and tell me it’s delicious or not? (Sao cháu không thử salad cá ngừ của bác và nói với bác nó có ngon không?)
Andy: It tastes very nice, but it would be even better with some cheese. (Vị rất ngon nhưng sẽ càng ngon hơn nữa nếu có phô mai.)
Sarah’s mom: Thanks for your feedback. (Cảm ơn về lời góp ý của cháu nhé!)
Andy: You’re welcome! (Không có gì ạ!)
…
Andy: Thank you for inviting me to your lunch! You’re the best cooks I have ever known. (Cảm ơn vì đã mời tôi đến ăn trưa! Bạn là đầu bếp nấu ăn ngon nhất tôi từng biết.)
Sarah’s husband: We’re glad you like it. (Chúng tôi mừng là bạn thích đồ ăn.)
Trên đây là tổng hợp 14 cách chúc ngon miệng tiếng Anh và một số mẫu câu giao tiếp trong bữa ăn thông dụng. IELTS LangGo hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn “làm chủ” mọi tình huống trên bàn ăn dễ dàng.
Đừng quên thường xuyên cập nhật các bài viết về IELTS Vocabulary để nâng cao vốn từ của mình nhé. Chúc các bạn học vui.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ