Từ vựng chủ đề Family (gia đình) không chỉ hữu ích cho việc ôn luyện và thi IELTS mà chúng còn giúp ích rất nhiều trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng về gia đình cơ bản và nâng cao. Cùng theo dõi nhé!
Tổng hợp những từ vựng về gia đình thông dụng nhất
Một gia đình bao gồm nhiều thành viên với các mối quan hệ khác nhau. Hãy tìm hiểu chi tiết về chúng thông qua bộ từ vựng về gia đình (family vocabulary) ngay sau đây.
Bảng dưới đây tổng hợp từ vựng về các thành viên trong một gia đình cũng như quan hệ của mọi người với nhau.
Thành viên trong gia đình của tôi | Mối quan hệ với tôi | Tôi thường gọi họ là… | ||
Nam | Nữ | Him… | Her… | |
Parents | Người sinh ra tôi | Father, Daddy, Dad, Papa | Mother, Mummy, Mum, Mommy, Mom, Mama, Ma | |
Father (cha) | Mother (mẹ) | |||
Sibling | Anh chị em ruột của tôi | Tên riêng, hoặc Bro | Tên riêng, hoặc Sis | |
Brother (anh/em trai) | Sister (chị/em gái) | |||
Uncle (bác) | Aunt (dì) | Anh chị em ruột của bố mẹ tôi | Uncle + tên | Aunt/Auntie + tên |
Grandparent | ||||
Grandfather (ông) | Grandmother (bà) | Người sinh ra bố mẹ tôi | Grandfather, Grandpa | Grandmother, Grandma |
Cousin | Anh chị em họ hàng | Tên riêng | ||
Spouse | Người tôi sẽ cưới | Tên riêng | ||
Husband (chồng) | Wife (vợ) | |||
Child | Con cái của tôi | Tên riêng | ||
Son (con trai) | Daughter (con gái) | |||
Nephew | Niece | Con cái của anh chị em ruột của tôi | Tên riêng | |
Grandchild | Cháu của tôi | Tên riêng | ||
Grandson (cháu trai) | Granddaughter (cháu gái) | |||
Great grandfather (ông cố) | Great grandmother (bà cố) | Bố mẹ của ông bà tôi | Great Grandpa | Great Grandma |
Father-in-law (bố chồng/vợ) | Mother-in-law (mẹ chồng/vợ) | Cha mẹ của chồng/vợ tôi | Tên riêng, Dad | Tên riêng, Mum, Mom |
Brother-in-law (anh vợ/chồng) | Sister-in-law (chị vợ/chồng) | Anh chị em của vợ/chồng tôi | Tên riêng | |
Son-in-law (con rể) | Daughter-in-law (con dâu) | Vợ/chồng của tôi tôi | ||
Ex-husband (chồng cũ) | Ex-wife (vợ cũ) | Chồng/vợ trước của tôi (đã ly hôn) | ||
Half-brother (anh/em trai cùng cha/mẹ khác cha/mẹ) | Half-sister (chị/em gái cùng cha/mẹ khác cha/mẹ) | Cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha | ||
Step-parent | Chồng/vợ mới của cha mẹ tôi | |||
Stepfather (cha dượng) | Stepmother (mẹ kế) | |||
Step-child | Con riêng của chồng/vợ tôi | |||
Step-son (con trai của chồng/vợ) | Step-daughter (con gái của chồng/vợ) |
Bạn đang sống trong một gia đình nhiều thế hệ hay chỉ có 2 thế hệ? Các từ vựng về gia đình (vocabulary family) trong list sau sẽ giúp bạn nói về tổ ấm của mình đấy.
Adoptive parents /əˈdɑːptɪv ˈperənt/: Gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
Ví dụ:
Broken home /ˌbrəʊkən ˈhəʊm/: Gia đình tan vỡ
Ví dụ:
Dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/: Gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
Ví dụ:
Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
Ví dụ:
Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/: Gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Ví dụ:
Từ vựng chủ đề gia đình IELTS có thể áp dụng trong Speaking
Loving family = close-knit family: Gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
Ví dụ:
Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
Ví dụ:
Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
Ví dụ:
Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
Ví dụ:
Khi nói về gia đình trong IELTS Speaking, bạn không chỉ cần nêu tên các thành viên mà còn cần miêu tả cả mối quan hệ của bạn với họ. Những từ vựng về gia đình (vocabulary family) dưới đây sẽ giúp bạn làm điều này.
Admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
Ví dụ:
Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ = The generation gap /ðə ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/: Khác biệt tuổi tác/thế hệ
Ví dụ:
Close to /kloʊs tə/: Thân thiết với
Ví dụ:
Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: Có mối quan hệ tốt với
Ví dụ:
Harmonious /hɑːˈməʊnɪəs/ không có sự bất đồng hoặc ác cảm
Ví dụ:
Obedience /ə'bi:djəns/: Sự vâng lời, sự nghe lời, sự tuân lệnh, sự phục tùng
Ví dụ:
Resemblance /ri'zembləns/: Sự giống nhau, sự tương đồng
Ví dụ:
Responsibility /ris,pɔnsə'biliti/: Trách nhiệm, bổn phận, nghĩa vụ
Ví dụ:
Rivalry /'raivəlri/: Sự cạnh tranh, sự ganh đua, sự tranh tài
Ví dụ:
Cải thiện giao tiếp với list từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Secure /sɪˈkjʊr/ (adj): An toàn, vững chắc
Ví dụ:
Stable /si'kjuə/ (adj): Vững vàng, ổn định, kiên định, bền bỉ
Ví dụ:
Support /sə'pɔ:t/ (n): Sự ủng hộ, nơi nương tựa
Ví dụ:
Sacrifice /'sækrifais/: Hy sinh
Ví dụ:
Willing /'wiliη/ (adj): Bằng lòng, quyết tâm, sẵn sàng, có thiện ý, tự nguyện
Ví dụ:
Well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/: Cư xử phải phép
Ví dụ:
Ngoài những từ vựng về gia đình kể trên, có một số từ vựng tiếng Anh khác bạn cần chú ý về chủ đề này.
A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
Blue blood: dòng giống hoàng tộc
Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi ly dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
Một số từ vựng về gia đình chất lượng khác
Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
Divorce (v) (n): li dị, sự ly dị
Family rule /ˈfæməli ruːl/ quy tắc trong gia đình
Family tree: gia phả
Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
Những cụm từ vựng về gia đình trong list dưới đây có tính ứng dụng cao vào bài thi IELTS Speaking. Nếu bạn sử dụng thành thạo những cụm từ này, chắc chắn band điểm của bạn sẽ không thấp chút nào đâu đấy.
Bên cạnh đó, các bạn có thể học thêm 10 idioms hay về chủ đề Family trong video dưới đây:
10 thành ngữ hay nhất về chủ đề Family
Bring up: Nuôi, nuôi dưỡng
Ví dụ:
Fall out (with sb): Cãi nhau với ai
Ví dụ:
Grow up: Trưởng thành, khôn lớn
Ví dụ:
Get married to sb: Cưới ai làm chồng/vợ
Ví dụ:
Give birth to: Sinh em bé
Ví dụ:
Have something in common: Có cùng điểm chung
Ví dụ:
Make up (with sb): Làm hòa với ai
Ví dụ:
Run the household /ˈrʌn ðə ˈhaʊshəʊld/: Trông nom việc nhà
Ví dụ:
Run in the family: Có chung đặc điểm gì trong gia đình
Ví dụ:
17 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình (vocab family) cực chất
To be under pressure: Dưới sức ép, áp lực
Ví dụ:
To get together: Tụ họp lại
Ví dụ:
To play trick (on sb): Chơi xỏ ai
Ví dụ:
To share one’s feeling: Chia sẻ tình cảm
Ví dụ:
To take the responsibility for doing sth: Chịu trách nhiệm làm gì
Ví dụ:
Take care of/Look after: Chăm sóc
Ví dụ:
Tell off: La mắng
Ví dụ:
Take after: Giống (ngoại hình)
Ví dụ:
Chủ đề Gia đình là một trong những topic “hot” trong đề thi IELTS Speaking. Giám khảo có thể đưa ra những câu hỏi đơn giản với Part 1 như:
Để trả lời tốt những câu hỏi này, bạn nên áp dụng các từ vựng về gia đình đã được học trong các phần trên. Đồng thời hãy đảm bảo là câu trả lời của bạn ngắn gọn nhưng đúng trọng tâm.
Bạn có thể tham khảo IELTS Speaking Sample Chủ đề FAMILY để biết cách các cao thủ band 7.0+ “xử lý” các câu hỏi Speaking IELTS như thế nào nhé.
Từ vựng tiếng Anh về gia đình (family vocabulary) khá đơn giản và gần gũi. Tuy nhiên để ghi nhớ được một khối lượng lớn các từ như vậy thì bạn cần có phương pháp học từ vựng phù hợp với bản thân. Dưới đây là một số gợi ý cách “nạp” từ vựng về gia đình dễ dàng và hiệu quả.
Chỉ đơn thuần đọc và học thuộc nghĩa của từ không phải là cách ghi nhớ từ vựng lâu dài. Muốn biến từ vựng ấy thành của mình thì không có cách nào hay hơn là sử dụng nó trong câu.
Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình hiệu quả
Ví dụ hôm nay bạn học được cụm “bring up” (nuôi dưỡng), bạn có thể đặt ngay một ví dụ như sau:
I was brought up by my grandfather. (Tôi được ông tôi nuôi dưỡng.)
Flashcard là phương pháp học từ vựng phổ biến đã được nhiều người áp dụng và thành công. Flashcard thường có 2 mặt, mặt trước dùng để viết câu hỏi và mặt sau là câu trả lời.
Ví dụ, khi bạn học một từ vựng về gia đình mới, hãy ghi từ ấy vào một mặt của flashcard còn mặt sau ghi định nghĩa và phiên âm. Mỗi ngày lấy ngẫu nhiên 10 flashcard để học. Chắc chắn sau một thời gian áp dụng phương pháp học tiếng Anh bằng flashcard này, vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên đáng kể đấy.
Bạn có thể sử dụng điện thoại để ghi âm lại những từ mới cần học. Sau đó nghe đi nghe lại thật nhiều lần, ngay cả trong lúc ngủ. Việc vận dụng nhiều giác quan khi học sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng về gia đình lâu hơn cũng như sử dụng chúng tự nhiên hơn.
Học các từ liên quan tức là học các từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,..). Ví dụ khi học từ vựng về gia đình, bạn bắt gặp từ “child”. Đừng chỉ học mỗi từ này, hãy liên tưởng đến những từ có liên quan đến nó như: childlike, childish, children, childhood, childless,...
1. It was quite another to trick her _____ betraying her father
A. in B. to C. into D. for
2. She didn’t want the _____ of a baby.
A. responsible B. responsibility C. respond D. responsibly
3. He strongly _____ his mom in appearance and in temperament.
A. resemble B. is resembled C. resembles D. resembled
4. Mom always had a good _____ with her sisters and brothers in her family. A. relationship B. link C. tie-in D. connection
5. They often _____ more time on playing with the first child.
A. exhaust B. run C. use D. spend
6. She has two older _____ to learn from, but she may also depend on them too much.
A. friend B. siblings C. elder D. people
7. Working as a doctor would be fascinating job because I would have a chance to _____ people's health.
A. look after B. pay attention to C. focus on D. heal
8. Don’t make noise, children! Parents are _____ .
A. sleep B. sleeping C. being slept D. slept
9. Children are _____ in gardening, they can work in the garden for hours.
A. excited B. interesting C. exciting D. interested
10. You won’t be allowed _____ the church unless you wear a suit and tie.
A. into B. in C. to D. on
11. She couldn’t imagine an _____ with no parents, a clan of brothers who hated him, and no ability to change his nature.
A. upbringing B. training C. nurture D. instruction
12. Parents help their children _____ more social and emotional skills than friends do.
A. developed B. develop C. developing D. development
13. She was on her way to meet her parents at a _____ gathering.
A. family B. meeting C. assembly D. group
14. If parents play with their children more then they will learn how to be more _____.
A. sociably B. social C. sociable D. unsociable
15. They become extremely self-conscious and may be overly _____ about their appearance.
A. nervous B. sensitive C. unstable D. emotional
16. Within a year, boys and girls can gain an average of 4.1 inches and 3.5 inches in _____ respectively.
A. height B. tall C. short D. high
17. Watching too much _____ on TV and in video games is the main reason which increases in violence among young people.
A. violences B. violent C. violence D. violently
18. She is very close _____ her mother-in-law and I am happy about that.
A. to B. in C. down D. up
19. Does your son really enjoy _____ with his mom on every single weekend? A. hanging up B. hanging out C. hanging off D. hanging around
20. The study found a strong between a lack of friends and sibling _____ .
A. rival B. rivalled C. rivaling D. rivalry
21. I have a lot more in _____ with my friends than with my family.
A. ordinary B. exceptional C. common D. familiar
22. He has established a close _____ with an older member of his family.
A. stranger B. gap C. friend D. connection
23. To raise a child to _____ requires your heart, energy, time and wealth.
A. adulthood B. old C. girlhood D. childhood
24. Who are you most _____ to in your family?
A. like B. same C. similar D. resemble
25. The final stage before adulthood is _____ .
A. adolescence B. baby C. middle-age D. old
1. C Into: trong cấu trúc: Trick sb into st/doing st = Lừa ai làm gì
2. B Responsibility: trách nhiệm. Câu cần một danh từ sau mạo từ the. 3. C Resemble: giống ai. Câu cần một động từ chia ở thì hiện tại đơn giản với chủ ngữ he diễn ra một sự thật. Lưu ý: động từ resemble không dùng ở dạng bị động.
4. A Have a good relationship with somebody: có mối quan hệ tốt với ai 5. D Spend: trong cấu trúc: spend something on something/on doing something = dành cái gì để làm gì
6. B Sibling: anh chị em ruột, phù hợp với nghĩa của câu: Cô ta có hai người chị để học hỏi nhưng cô ấy lại dựa dẫm vào họ quá nhiều.
7. A Look after: chăm sóc, phù hợp với nghĩa của câu: Bác sĩ là một công việc tuyệt vời, nó cho ta cơ hội được chăm sóc sức khỏe cho mọi người. 8. B Sleeping: đang ngủ. Câu cần một động từ chia ở thì tiếp diễn để miêu tả một hành động đang diễn ra. Dấu hiệu nhận biết thì là câu mệnh lệnh “Don’t make noise, children!” Công thức thì HTTD: S + be + V-ing
9. D Interested: trong cấu trúc: Be interested in st/doing st = hứng thú làm việc gì
10. A Into: giới từ chỉ về sự chuyển động đi vào trong, phù hợp với ngữ cảnh câu: Bạn không được phép vào trong nhà thờ nếu không mặc vest và đeo cà vạt In: giới từ chỉ trạng thái đang ở bên trong; To: giới từ chỉ hướng, phía nào đó; On: giới từ chỉ vị trí bên trên
11. A Upbringing: sự dạy dỗ/ giáo dục, phù hợp với ngữ cảnh và nghĩa của câu. Nurture: cũng là sự dạy dỗ nhưng không phù hợp vì nurture không đứng sau mạo từ an
12. B Develop: phát triển. Phù hợp với cấu trúc: help somebody (to) do something: giúp đỡ ai làm gì
13. A Family: trong cụm từ cố định family gathering: hội tụ gia đình
14. C Sociable: hòa đồng. Phù hợp với nghĩa của câu cần một tính từ mang nghĩa tích cực. Unsociable: cũng là tính từ nhưng mang nghĩa trái ngược và không phù hợp với nghĩa của câu.
15. B Sensitive: nhạy cảm. Phù hợp với nghĩa của câu: Họ trở nên tự ái và quá nhạy cảm về vẻ bề ngoài của mình.
16. A Height: trong cấu trúc (number) in height: cao bao nhiêu. Ví dụ: 2 metres in height: cao 2 mét Cách diễn đạt khác: (number) tall/short/hight. Ví dụ: 2 metres tall, 2 metres short, 2 metres high.
17. C Violence: sự/ cảnh bạo lực. Câu cần một danh từ đứng sau động từ watch: watch st. Đáp án A: Violences là sai do violence là danh từ không đếm được, nên không có “s”
18. A To: trong cấu trúc: be close to sb: gần gũi, thân thiết với ai
19. B Hanging out: đi chơi. Phù hợp với nghĩa của câu. Hanging up: tắt máy (điện thoại), kết thúc cuộc trò chuyện; Hang around with sb: dành thời gian cùng ai; Hang off: không có cụm động từ này.
20. D Rivalry: trong cụm từ cố định sibling rivalry: sự ganh đua với các anh chị em ruột.
21. C Common: trong cấu trúc: have st in common with sb = có nét giống nhau, có điểm tương đồng.
22. D Connection: mối liên hệ/ quan hệ. Phù hợp với nghĩa của câu: Anh ta có quan hệ gần gũi với một thành viên lớn tuổi hơn trong gia đình.
23. A Adulthood: tuổi trưởng thành. Phù hợp nghĩa của câu: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng áp lực ở tuổi trưởng thành có thể là do tuổi thơ không mấy hạnh phúc. Girlhood (n): thời con gái; Boyhood (n): thời niên thiếu (của con trai)
24. C Similar: trong cấu trúc: be similar to sb/st = giống ai, giống cái gì
25. A Adolescence: thời niên thiếu, tuổi thiếu niên. Phù hợp với nghĩa của câu: Giai đoạn cuối cùng trước khi bước vào tuổi trưởng thành gọi là tuổi niên thiếu
(Nguồn : Sách "Chinh phục từ vựng tiếng Anh" của Ths.Tạ Thị Thanh Hiền, Ths Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Việt Hưng)
Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng về gia đình từ A đến Z cùng một số tips hay ho giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn. Hy vọng đây sẽ là nguồn tham khảo bổ ích để bạn cải thiện Vocabulary của bản thân.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ