Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng chủ đề Advertising (Quảng cáo) đầy đủ, chi tiết
Nội dung

Tổng hợp từ vựng chủ đề Advertising (Quảng cáo) đầy đủ, chi tiết

Post Thumbnail

Advertising (Quảng cáo) là một trong những chủ đề phổ biến và hay xuất hiện nhất trong các đề thi IELTS Speaking và Writing Task 2. Vì thế, việc học từ vựng chủ đề Advertising là vô cùng cần thiết để giúp bạn cải thiện Band điểm IELTS.

Trong bài học này, hãy cùng IELTS LangGo chinh phục kho từ vựng chủ Tiếng Anh về Quảng cáo (Advertising vocabulary) cũng như cách ý tưởng bài làm thú vị cho chủ đề này nhé!

1. Từ vựng chủ đề Advertising (Quảng cáo)

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật Advertisement Vocabulary để bạn tự tin sử dụng từ vựng chủ đề này trong giao tiếp hàng ngày và cũng như trong bài thi IELTS.

Các từ vựng Tiếng Anh về Quảng cáo sẽ được chia thành 3 nhóm chính: danh từ, động từtính từ kèm ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

1.1. Danh từ chủ đề Advertising

Nắm vững các danh từ liên quan đến Advertisement sẽ giúp bạn mô tả chính xác các thành phần, công cụ và khái niệm trong ngành. Dưới đây là tổng hợp những danh từ phổ biến nhất trong chủ đề quảng cáo mà bạn nên biết.

  • Advertisement/Ad/Advert (n): quảng cáo

Ví dụ: The company has placed advertisements in all major newspapers. (Công ty đã đặt quảng cáo trên tất cả các tờ báo lớn.)

  • Commercial (n): quảng cáo (trên truyền hình/radio)

Ví dụ: We are constantly being bombarded with TV commercials that both annoy and slur us to buy things. (Chúng ta đang liên tục bị ném bom bởi các quảng cáo trên TV mà vừa khiến ta khó chịu, vừa muốn mua đồ.)

  • Campaign (n): chiến dịch quảng cáo

Ví dụ: The new advertising campaign has increased sales by 30%. (Chiến dịch quảng cáo mới đã làm tăng doanh số bán hàng lên 30%.)

  • Billboard (n): biển quảng cáo ngoài trời

Ví dụ: The company invested in billboards along the highway to reach more potential customers. (Công ty đã đầu tư vào biển quảng cáo dọc theo đường cao tốc để tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.)

  • Poster (n): áp phích

Ví dụ: They distributed promotional posters throughout the city before the event. (Họ đã phân phối áp phích quảng cáo khắp thành phố trước sự kiện.)

  • Slogan (n): khẩu hiệu quảng cáo

Ví dụ: A catchy slogan can make your brand memorable to consumers. (Một khẩu hiệu bắt tai có thể khiến thương hiệu của bạn dễ nhớ đối với người tiêu dùng.)

  • Endorsement (n): sự chứng thực (quảng cáo do người nổi tiếng thực hiện)

Ví dụ: Celebrity endorsements can significantly increase the credibility of products. (Sự chứng thực của người nổi tiếng có thể làm tăng đáng kể độ tin cậy của sản phẩm.)

  • Brand (n): thương hiệu

Ví dụ: Building a strong brand requires consistent advertising and quality products. (Xây dựng một thương hiệu mạnh đòi hỏi quảng cáo nhất quán và sản phẩm chất lượng.)

  • Target audience (n): đối tượng khách hàng mục tiêu

Ví dụ: Identifying your target audience is crucial for creating effective advertising. (Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu là rất quan trọng để tạo ra quảng cáo hiệu quả.)

  • Consumer (n): người tiêu dùng

Ví dụ: Understanding consumer behavior is essential in developing successful marketing strategies. (Hiểu hành vi người tiêu dùng là điều cần thiết trong việc phát triển chiến lược tiếp thị thành công.)

  • Media (n): phương tiện truyền thông

Ví dụ: The company uses various media to promote their products, including TV, radio, and social platforms. (Công ty sử dụng nhiều phương tiện truyền thông để quảng bá sản phẩm, bao gồm TV, radio và các nền tảng xã hội.)

  • Promotion (n): sự khuyến mãi, quảng bá

Ví dụ: The store offered special promotions during the holiday season. (Cửa hàng đã cung cấp các chương trình khuyến mãi đặc biệt trong mùa lễ hội.)

  • Sponsor (n): nhà tài trợ

Ví dụ: The energy drink company became the main sponsor of the football tournament. (Công ty nước tăng lực đã trở thành nhà tài trợ chính của giải đấu bóng đá.)

  • Banner (n): biểu ngữ, banner quảng cáo (trực tuyến)

Ví dụ: The website displays numerous advertising banners that attract user attention. (Trang web hiển thị nhiều banner quảng cáo thu hút sự chú ý của người dùng.)

  • Marketing (n): tiếp thị

Ví dụ: Digital marketing has revolutionized how companies advertise their products. (Tiếp thị kỹ thuật số đã cách mạng hóa cách các công ty quảng cáo sản phẩm của họ.)

  • Publicity (n): sự quảng bá, sự công khai

Ví dụ: The controversial ad generated a lot of publicity for the brand. (Quảng cáo gây tranh cãi đã tạo ra nhiều sự chú ý cho thương hiệu.)

  • Copywriter (n): người viết nội dung quảng cáo

Ví dụ: A good copywriter knows how to create compelling messages that drive sales. (Một người viết nội dung quảng cáo giỏi biết cách tạo ra những thông điệp hấp dẫn thúc đẩy doanh số.)

  • Testimonial (n): lời chứng thực

Ví dụ: Customer testimonials are powerful tools in advertising campaigns. (Lời chứng thực của khách hàng là công cụ mạnh mẽ trong các chiến dịch quảng cáo.)

  • Demographic (n): nhân khẩu học

Ví dụ: The company targets a specific demographic with their latest advertising campaign. (Công ty nhắm đến một nhóm nhân khẩu học cụ thể với chiến dịch quảng cáo mới nhất của họ.)

  • Brochure (n): tờ rơi quảng cáo

Ví dụ: They distributed brochures to inform potential customers about their new services. (Họ phân phát tờ rơi để thông báo cho khách hàng tiềm năng về các dịch vụ mới của họ.)

  • Influencer (n): người có ảnh hưởng

Ví dụ: Social media influencers have become essential partners for many advertising campaigns. (Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã trở thành đối tác thiết yếu cho nhiều chiến dịch quảng cáo.)

  • Flyer (n): tờ rơi

Ví dụ: They handed out flyers on the street to promote the opening of their new store. (Họ phát tờ rơi trên đường phố để quảng bá việc khai trương cửa hàng mới.)

  • Pop-up (n): quảng cáo bật lên

Ví dụ: Many internet users find pop-up advertisements annoying and intrusive. (Nhiều người dùng internet thấy quảng cáo bật lên khó chịu và xâm phạm.)

  • Infomercial (n): quảng cáo thông tin (dài)

Ví dụ: The company created a 30-minute infomercial to demonstrate all the features of their new product. (Công ty đã tạo ra một quảng cáo thông tin dài 30 phút để trình bày tất cả các tính năng của sản phẩm mới.)

  • Jingle (n): đoạn nhạc quảng cáo

Ví dụ: The catchy jingle from that commercial has been stuck in my head all day. (Đoạn nhạc quảng cáo bắt tai từ quảng cáo đó đã vương vấn trong đầu tôi cả ngày.)

từ vựng chủ đề Advertising phổ biến

Một vài từ vựng chủ đề Advertisement phổ biến

1.2. Động từ thường dùng trong chủ đề quảng cáo

Dưới đây là các động từ giúp bạn mô tả các hoạt động, chiến lược và cách thức thực hiện quảng cáo.

  • Advertise (v): quảng cáo

Ví dụ: They advertise their products on multiple platforms to reach a wider audience. (Họ quảng cáo sản phẩm của mình trên nhiều nền tảng để tiếp cận đối tượng rộng hơn.)

  • Promote (v): quảng bá, khuyến mãi

Ví dụ: The company is actively promoting their new smartphone through social media. (Công ty đang tích cực quảng bá chiếc điện thoại thông minh mới của họ thông qua mạng xã hội.)

  • Endorse (v): chứng thực, ủng hộ

Ví dụ: The famous athlete agreed to endorse the sports brand for a substantial fee. (Vận động viên nổi tiếng đã đồng ý chứng thực cho thương hiệu thể thao với một khoản phí đáng kể.)

  • Launch (v): ra mắt (sản phẩm/chiến dịch)

Ví dụ: They will launch their new advertising campaign next month. (Họ sẽ ra mắt chiến dịch quảng cáo mới vào tháng tới.)

  • Target (v): nhắm mục tiêu

Ví dụ: The advertisement specifically targets young professionals in urban areas. (Quảng cáo nhắm đến đối tượng cụ thể là các chuyên gia trẻ ở khu vực đô thị.)

  • Brand (v): gắn thương hiệu

Ví dụ: The company has successfully branded itself as an eco-friendly alternative. (Công ty đã thành công trong việc gắn thương hiệu của mình như một lựa chọn thân thiện với môi trường.)

  • Market (v): tiếp thị

Ví dụ: They need to market their services more effectively to compete with larger companies. (Họ cần tiếp thị dịch vụ của mình hiệu quả hơn để cạnh tranh với các công ty lớn hơn.)

  • Sponsor (v): tài trợ

Ví dụ: The local business decided to sponsor the community festival. (Doanh nghiệp địa phương đã quyết định tài trợ cho lễ hội cộng đồng.)

  • Persuade (v): thuyết phục

Ví dụ: Effective advertisements persuade consumers to choose one product over another. (Những quảng cáo hiệu quả thuyết phục người tiêu dùng chọn một sản phẩm thay vì một sản phẩm khác.)

  • Influence (v): ảnh hưởng

Ví dụ: Celebrity endorsements can influence the purchasing decisions of many consumers. (Sự chứng thực của người nổi tiếng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của nhiều người tiêu dùng.)

  • Attract (v): thu hút

Ví dụ: The colorful display attracted many customers to the store. (Màn hình đầy màu sắc đã thu hút nhiều khách hàng đến cửa hàng.)

  • Broadcast (v): phát sóng

Ví dụ: The commercial will be broadcast during prime time television hours. (Quảng cáo sẽ được phát sóng trong giờ vàng trên truyền hình.)

  • Generate (v): tạo ra

Ví dụ: The controversial campaign generated a significant amount of public interest. (Chiến dịch gây tranh cãi đã tạo ra một lượng đáng kể sự quan tâm của công chúng.)

  • Convey (v): truyền đạt

Ví dụ: The advertisement effectively conveys the unique selling points of the product. (Quảng cáo truyền đạt hiệu quả các điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm.)

  • Highlight (v): nhấn mạnh

Ví dụ: The campaign highlights the environmental benefits of using the product. (Chiến dịch nhấn mạnh những lợi ích môi trường của việc sử dụng sản phẩm.)

  • Showcase (v): trưng bày, giới thiệu

Ví dụ: The advertisement showcases the versatility and durability of their new smartphone. (Quảng cáo giới thiệu tính đa năng và độ bền của chiếc điện thoại thông minh mới của họ.)

  • Captivate (v): thu hút, cuốn hút

Ví dụ: Their innovative advertising approach captivated the audience's attention. (Cách tiếp cận quảng cáo sáng tạo của họ đã cuốn hút sự chú ý của khán giả.)

  • Distribute (v): phân phối

Ví dụ: They distributed promotional materials throughout the conference. (Họ đã phân phối tài liệu quảng cáo trong suốt hội nghị.)

  • Feature (v): giới thiệu, đặc trưng

Ví dụ: The latest advertisement features the company's newest product line. (Quảng cáo mới nhất giới thiệu dòng sản phẩm mới nhất của công ty.)

  • Publicize (v): công khai, quảng bá

Ví dụ: They need to publicize the event more widely to ensure a good turnout. (Họ cần quảng bá sự kiện rộng rãi hơn để đảm bảo có nhiều người tham dự.)

  • Appeal (v): hấp dẫn, thu hút

Ví dụ: The advertisement is designed to appeal to environmentally conscious consumers. (Quảng cáo được thiết kế để thu hút những người tiêu dùng có ý thức về môi trường.)

  • Pitch (v): chào hàng, giới thiệu (ý tưởng quảng cáo)

Ví dụ: The marketing team will pitch their new advertising concept to the executives tomorrow. (Đội tiếp thị sẽ giới thiệu khái niệm quảng cáo mới của họ với các giám đốc điều hành vào ngày mai.)

  • Rebrand (v): định vị lại thương hiệu

Ví dụ: The company decided to rebrand itself after facing negative publicity. (Công ty đã quyết định định vị lại thương hiệu sau khi đối mặt với sự công khai tiêu cực.)

1.3. Tính từ mô tả quảng cáo

Tiếp theo, chúng ta cùng học một số tính từ thường được sử dụng để mô tả các chiến dịch quảng cáo, giúp bạn có thể đánh giá hoặc thảo luận về quảng cáo một cách chuyên nghiệp nhé.

  • Persuasive (adj): thuyết phục

Ví dụ: The persuasive advertisement convinced many consumers to try the product. (Quảng cáo thuyết phục đã thuyết phục nhiều người tiêu dùng thử sản phẩm.)

  • Effective (adj): hiệu quả

Ví dụ: Their effective advertising strategy resulted in a significant increase in sales. (Chiến lược quảng cáo hiệu quả của họ đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.)

  • Creative (adj): sáng tạo

Ví dụ: The creative advertisement won several awards at the international marketing festival. (Quảng cáo sáng tạo đã giành được nhiều giải thưởng tại lễ hội tiếp thị quốc tế.)

  • Misleading (adj): gây hiểu lầm

Ví dụ: The company was fined for their misleading advertising claims. (Công ty đã bị phạt vì những tuyên bố quảng cáo gây hiểu lầm.)

  • Catchy (adj): bắt tai, dễ nhớ

Ví dụ: A catchy slogan can make a significant difference in advertising effectiveness. (Một khẩu hiệu bắt tai có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong hiệu quả quảng cáo.)

  • Viral (adj): lan truyền nhanh chóng

Ví dụ: Their viral advertisement reached millions of viewers within days. (Quảng cáo lan truyền nhanh chóng của họ đã tiếp cận hàng triệu người xem trong vòng vài ngày.)

  • Engaging (adj): hấp dẫn, lôi cuốn

Ví dụ: An engaging advertisement captures and maintains the audience's attention. (Một quảng cáo hấp dẫn thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả.)

  • Innovative (adj): đổi mới, sáng tạo

Ví dụ: The company is known for its innovative advertising approaches. (Công ty được biết đến với những cách tiếp cận quảng cáo sáng tạo của mình.)

  • Aggressive (adj): mạnh mẽ, quyết liệt

Ví dụ: The company launched an aggressive advertising campaign to gain market share. (Công ty đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ để giành thị phần.)

  • Strategic (adj): chiến lược

Ví dụ: Strategic advertising placement can significantly increase brand visibility. (Vị trí quảng cáo chiến lược có thể làm tăng đáng kể khả năng nhìn thấy thương hiệu.)

  • Controversial (adj): gây tranh cãi

Ví dụ: The controversial advertisement generated a lot of discussion on social media. (Quảng cáo gây tranh cãi đã tạo ra nhiều cuộc thảo luận trên mạng xã hội.)

  • Memorable (adj): đáng nhớ

Ví dụ: The most successful advertisements are often the most memorable ones. (Những quảng cáo thành công nhất thường là những quảng cáo đáng nhớ nhất.)

  • Informative (adj): cung cấp thông tin

Ví dụ: The informative advertisement explained the key benefits of the product clearly. (Quảng cáo cung cấp thông tin đã giải thích rõ ràng những lợi ích chính của sản phẩm.)

  • Subconscious (adj): tiềm thức

Ví dụ: Many advertisements aim to influence consumers on a subconscious level. (Nhiều quảng cáo nhằm ảnh hưởng đến người tiêu dùng ở cấp độ tiềm thức.)

  • Targeted (adj): nhắm mục tiêu

Ví dụ: Targeted advertising can be more effective than general marketing campaigns. (Quảng cáo nhắm mục tiêu có thể hiệu quả hơn các chiến dịch tiếp thị chung.)

  • Subliminal (adj): tiềm ẩn, ngầm

Ví dụ: There's a debate about the effectiveness of subliminal advertising techniques. (Có cuộc tranh luận về hiệu quả của các kỹ thuật quảng cáo tiềm ẩn.)

  • Influential (adj): có ảnh hưởng

Ví dụ: Influential advertisements can shape consumer preferences and behaviors. (Những quảng cáo có ảnh hưởng có thể định hình sở thích và hành vi của người tiêu dùng.)

  • Impactful (adj): có tác động lớn

Ví dụ: Their impactful advertising campaign significantly increased brand awareness. (Chiến dịch quảng cáo có tác động lớn của họ đã làm tăng đáng kể nhận thức về thương hiệu.)

  • Deceptive (adj): lừa đảo, gian dối

Ví dụ: Deceptive advertising practices are illegal in many countries. (Các thực hành quảng cáo lừa đảo là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)

  • Eye-catching (adj): bắt mắt

Ví dụ: The eye-catching billboard attracted attention from drivers passing by. (Biển quảng cáo bắt mắt thu hút sự chú ý của những người lái xe đi qua.)

2. Các cụm từ vựng chủ đề Advertising hay

Bên cạnh các từ vựng chủ đề Advertising đã liệt kê ở trên, việc bổ sung các cụm từ hay vào danh sách Advertising Vocabulary sẽ giúp mở rộng vốn từ của bạn và gia tăng sự tự tin khi giao tiếp với người bản xứ trong đa dạng ngữ cảnh.

Cụm từ vựng chủ đề Advertising mà bạn cần biết

Cụm từ vựng chủ đề Advertising mà bạn cần biết

  • Advertising agency: công ty quảng cáo

Ví dụ: That advertising agency has just issued a press release to deal with the public suspicion of bribery charges. (Công ty quảng cáo đó vừa trình thông cáo báo chí để giải quyết những nghi ngờ của công chúng về việc nhận hối lộ.)

  • Celebrity endorsement: sự chứng thực của người nổi tiếng

Ví dụ: Celebrity endorsement can significantly increase sales, especially for products targeting younger demographics. (Sự chứng thực của người nổi tiếng có thể làm tăng doanh số bán hàng đáng kể, đặc biệt là đối với các sản phẩm nhắm đến đối tượng trẻ tuổi.)

  • Website traffic: lượng truy cập trang web

Ví dụ: Effective online advertising can drive website traffic and increase conversion rates. (Quảng cáo trực tuyến hiệu quả có thể thu hút lượng truy cập trang web và tăng tỷ lệ chuyển đổi.)

  • To be inclined to purchase: có xu hướng mua

Ví dụ: After seeing the compelling advertisement, customers were more inclined to purchase the product. (Sau khi xem quảng cáo hấp dẫn, khách hàng có xu hướng mua sản phẩm hơn.)

  • To live up to its hype: xứng đáng với lời quảng cáo

Ví dụ: Many customers were disappointed when the new smartphone didn't live up to its hype in the advertisements. (Nhiều khách hàng đã thất vọng khi chiếc điện thoại thông minh mới không xứng đáng với lời quảng cáo.)

  • To turn someone off: khiến ai đó mất hứng

Ví dụ: Aggressive advertising can turn potential customers off and damage brand reputation. (Quảng cáo quá mạnh mẽ có thể khiến khách hàng tiềm năng mất hứng và làm tổn hại đến danh tiếng thương hiệu.)

  • To cold call: tiếp cận khách hàng qua điện thoại

Ví dụ: Some companies still use sales representatives to cold call potential clients. (Một số công ty vẫn sử dụng nhân viên bán hàng để tiếp cận khách hàng tiềm năng qua điện thoại.)

  • Mailing list: danh sách gửi thư quảng cáo

Ví dụ: The company has built a large mailing list for their email marketing campaigns. (Công ty đã xây dựng một danh sách gửi thư lớn cho các chiến dịch tiếp thị qua email của họ.)

  • Junk mail: thư rác quảng cáo

Ví dụ: Many people automatically delete junk mail without reading the content. (Nhiều người tự động xóa thư rác quảng cáo mà không đọc nội dung.)

  • Low-budget marketing idea: ý tưởng tiếp thị chi phí thấp

Ví dụ: Small businesses often rely on low-budget marketing ideas to promote their products. (Các doanh nghiệp nhỏ thường dựa vào các ý tưởng tiếp thị chi phí thấp để quảng bá sản phẩm của họ.)

  • Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng

Ví dụ: Traditional advertising relies heavily on mass media such as television and newspapers. (Quảng cáo truyền thống phụ thuộc nhiều vào phương tiện truyền thông đại chúng như truyền hình và báo chí.)

  • Press release: thông cáo báo chí

Ví dụ: The company issued a press release to announce their new advertising campaign. (Công ty đã phát hành thông cáo báo chí để công bố chiến dịch quảng cáo mới của họ.)

  • To place an advert: đặt quảng cáo

Ví dụ: They decided to place an advert in the most popular magazine in their target market. (Họ quyết định đặt quảng cáo trong tạp chí phổ biến nhất trong thị trường mục tiêu của họ.)

  • Prime time: giờ vàng

Ví dụ: Television advertising during prime time costs significantly more than at other times of day. (Quảng cáo truyền hình trong giờ vàng có chi phí cao hơn đáng kể so với các thời điểm khác trong ngày.)

  • To show adverts: trình chiếu quảng cáo

Ví dụ: The cinema shows adverts before the main feature begins. (Rạp chiếu phim trình chiếu quảng cáo trước khi bộ phim chính bắt đầu.)

  • Customer database: cơ sở dữ liệu khách hàng

Ví dụ: The marketing team uses the customer database to create targeted advertising campaigns. (Đội tiếp thị sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến dịch quảng cáo có mục tiêu.)

  • Invasion of privacy: sự xâm phạm quyền riêng tư

Ví dụ: Some consumers feel that personalized online advertising represents an invasion of privacy. (Một số người tiêu dùng cảm thấy rằng quảng cáo trực tuyến được cá nhân hóa đại diện cho sự xâm phạm quyền riêng tư.)

  • Peak viewing time: thời điểm xem cao điểm

Ví dụ: Advertisers pay premium rates to have their commercials broadcast during peak viewing times. (Các nhà quảng cáo trả mức giá cao để có quảng cáo của họ được phát sóng trong thời điểm xem cao điểm.)

  • Click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột

Ví dụ: The marketing team monitors the click-through rate to evaluate the effectiveness of their online advertisements. (Đội tiếp thị theo dõi tỷ lệ nhấp chuột để đánh giá hiệu quả của quảng cáo trực tuyến của họ.)

  • Pay-per-click ads: quảng cáo trả tiền theo nhấp chuột

Ví dụ: Small businesses often prefer pay-per-click ads because they only pay when someone shows interest. (Các doanh nghiệp nhỏ thường ưa thích quảng cáo trả tiền theo nhấp chuột vì họ chỉ trả tiền khi có người thể hiện sự quan tâm.)

  • To flick through a magazine: lướt qua tạp chí

Ví dụ: People often flick through magazines and only notice advertisements with striking visuals. (Mọi người thường lướt qua tạp chí và chỉ chú ý đến những quảng cáo có hình ảnh nổi bật.)

  • Catchy tune: giai điệu bắt tai

Ví dụ: The advertisement features a catchy tune that helps consumers remember the brand. (Quảng cáo có một giai điệu bắt tai giúp người tiêu dùng nhớ đến thương hiệu.)

  • To drown in ads: ngập trong quảng cáo

Ví dụ: Users complained that they were drowning in ads when visiting the website. (Người dùng phàn nàn rằng họ đang ngập trong quảng cáo khi truy cập trang web.)

  • Misleading words: từ ngữ gây hiểu lầm

Ví dụ: Regulatory bodies monitor advertisements to prevent companies from using misleading words. (Các cơ quan quản lý giám sát quảng cáo để ngăn các công ty sử dụng từ ngữ gây hiểu lầm.)

  • To buy things impulsively: mua hàng theo cảm tính

Ví dụ: Effective advertisements can trigger consumers to buy things impulsively. (Quảng cáo hiệu quả có thể kích thích người tiêu dùng mua hàng theo cảm tính.)

Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từ vựng chủ đề Advertising, IELTS LangGo xin gửi tới bạn Bộ tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành Advertising and Marketing cực kỳ hữu ích, đặc biệt với những ai mong muốn làm việc trong ngành Quảng cáo - Marketing quốc tế.

3. Một số ideas hay cho chủ đề Advertising (Quảng cáo) trong bài thi IELTS

Để đạt band điểm IELTS cao, bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về Quảng cáo (Advertising Vocabulary), bạn nên đừng bỏ qua một vài ideas cực hay giúp xây dựng bài nói hoặc viết một cách logic, hiệu quả và gây ấn tượng với giám khảo nhé. 

3.1. Những điểm tích cực của Advertising

  • Advertising plays an important / vital / integral / crucial role in the economy and modern business. (Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng, thiết yếu cho nền kinh tế và ngành kinh doanh hiện đại.)

  • Advertising is an expression of modern art that requires entertaining and thought-provoking ideas. (Quảng cáo là sự thể hiện của nghệ thuật hiện đại, đòi hỏi những ý tưởng mang tính giải trí và khơi gợi nhiều suy nghĩ.)

  • Advertising is likely to generate a diversity of employment opportunities and occupations for people from all walks of life, from cameramen, copywriters to makeup artists,... (Quảng cáo có thể đem lại đa dạng cơ hội việc tuyển dụng và việc làm cho những nhiều người trong cuộc sống, từ người quay phim, viết bài hay chuyên viên trang điểm,...)

  • Thanks to the advertisements, customers and consumers are kept abreast of every company’s brand-new products or services. (Nhờ có quảng cáo mà khách hàng và người tiêu dùng mới được bắt kịp với những sản phẩm và dịch vụ mới nhất của công ty.)

  • Advertising creates awareness about products and services, helping consumers make informed choices. (Quảng cáo tạo nhận thức về sản phẩm và dịch vụ, giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn có hiểu biết.)

  • Effective advertising campaigns can educate the public about important social issues and promote positive behavioral changes. (Các chiến dịch quảng cáo hiệu quả có thể giáo dục công chúng về các vấn đề xã hội quan trọng và thúc đẩy những thay đổi hành vi tích cực.)

3.2. Những điểm tiêu cực của Advertising

  • Most businesses tend to exaggerate and distort the truths about their products for commercial purposes, which manipulate people to buy things impulsively. (Hầu hết các doanh nghiệp đều có xu hướng phóng đại và bóp méo sự thật về sản phẩm của họ với mục đích thương mại, điều này lôi kéo mọi người mua đồ một cách bốc đồng.)

  • Commercials often baffle / confuse purchasers. (Quảng cáo thường khiến người mua hàng lúng túng.)

  • Children at an impressionable age may be easily affected by advertisements with inappropriate content. (Trẻ em ở độ tuổi dễ bị tổn thương có thể bị ảnh hưởng bởi quảng cáo chứa các nội dung không phù hợp.)

  • Cigarette advertisements on TV channels might possibly stimulate teenagers’ curiosity to smoke and show off their personalities. (Quảng cáo về thuốc lá trên TV có thể kích thích sự tò mò của giới trẻ để hút thuốc và thể hiện bản thân mình.)

  • Online advertising often invades privacy through data collection and tracking techniques that monitor consumer behavior without clear consent. (Quảng cáo trực tuyến thường xâm phạm quyền riêng tư thông qua thu thập dữ liệu và kỹ thuật theo dõi giám sát hành vi người tiêu dùng mà không có sự đồng ý rõ ràng.)

  • The ubiquity of advertising in modern life leads to visual pollution and information overload, causing stress and attention problems. (Sự phổ biến của quảng cáo trong cuộc sống hiện đại dẫn đến ô nhiễm thị giác và quá tải thông tin, gây ra căng thẳng và vấn đề về sự chú ý.)

3.3. Những quan điểm, xu hướng về Advertising

  • The prevalence of advertisements helps facilitate economic activities but brings demerits such as misinformation to consumers. (Sự trỗi dậy của quảng cáo đã thúc đẩy các hoạt động kinh tế những đồng thời có những điểm xấu như cung cấp thông tin sai cho người tiêu dùng.)

  • The advertising tactic of deliberately misrepresenting products may be considered unacceptable and sinister. (Mẹo quảng cáo mà mô tả sai sản phẩm có chủ ý được coi là một hành động độc ác và không thể chấp nhận được.)

  • Governments should censor ads that are detrimental to our mental and physical well-being and require businesses to display warnings on cigarette packages. (Chính phủ nên kiểm duyệt các quảng cáo ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta, đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp dán tờ cảnh báo lên các gói thuốc lá.)

  • Viewers and consumers should be presented with advertisements that are not unethical or inappropriate. (Người xem và người tiêu dùng nên được biết đến với các quảng cáo phù hợp và mang tính đạo đức.)

  • Digital advertising has revolutionized the industry, allowing for more targeted and personalized marketing based on consumer data and behavior. (Quảng cáo kỹ thuật số đã cách mạng hóa ngành công nghiệp, cho phép tiếp thị nhắm mục tiêu và cá nhân hóa hơn dựa trên dữ liệu và hành vi của người tiêu dùng.)

Trên đây là một vài ý tưởng để giúp bạn xây dựng bài thi của mình và đạt Band điểm IELTS Speaking và Writing Task 2 ấn tượng.

Tuy nhiên, để có được vốn ý tưởng dồi dào và phong phú, IELTS LangGo khuyên bạn hãy dành nhiều thời gian đọc nhiều sách, báo, xem các video bằng Tiếng Anh để vừa cải thiện khả năng ngoại ngữ, vừa biết thêm Advertising vocabulary và ideas nhé!

Xem thêm bài mẫu từ IELTS LangGo:

Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng chủ đề Advertising (Advertisement Vocabulary) cùng các ý tưởng cho bài thi IELTS, hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin và hoàn thành tốt các câu hỏi về chủ đề này.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ