Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Chủ đề Advertisement IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu và từ vựng

Post Thumbnail

Advertisement (Quảng cáo) là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh loại quảng cáo yêu thích, tần suất xem quảng cáo hoặc quan điểm cá nhân về quảng cáo.

Chủ đề này không quá khó vì nó liên quan trực tiếp đến đời sống hàng ngày, tuy nhiên, thí sinh cần có vốn từ vựng tốt về chủ đề này để diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn câu trả lời mẫu cho chủ đề Advertisement Speaking Part 1, kèm theo từ vựng hữu ích để bạn có thể áp dụng vào bài thi của mình. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Advertisement Speaking Part 1

Khi trả lời câu hỏi về chủ đề Advertisement trong IELTS Speaking Part 1, các bạn hãy cố gắng đưa ra câu trả lời ngắn gọn nhưng có đủ thông tin, tránh chỉ trả lời “Yes” hoặc “No”.

Bạn có thể đề cập đến một quảng cáo ấn tượng, lý do nó thu hút bạn hoặc cách quảng cáo ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn. Cố gắng sử dụng một số từ vựng liên quan tới chủ đề và các từ nối để làm cho câu trả lời tự nhiên hơn nhé.

Advertisement IELTS Speaking Part 1 Sample answer
Advertisement IELTS Speaking Part 1 Sample answer

Question 1. Do you like advertisements?

Version 1:

Yes, I do enjoy advertisements, especially the creative and well-produced ones. Some ads tell compelling stories or use humor effectively, making them entertaining rather than just promotional.

Version 2:

Not really. I find most ads quite intrusive, especially when they interrupt videos or articles I’m reading. Many of them feel repetitive and pushy, which can be quite annoying.

Dịch nghĩa

Version 1:

Có, tôi thích quảng cáo, đặc biệt là những quảng cáo sáng tạo và được sản xuất tốt. Một số quảng cáo kể những câu chuyện hấp dẫn hoặc sử dụng sự hài hước một cách hiệu quả, khiến chúng trở nên thú vị hơn là chỉ mang tính quảng cáo.

Version 2:

Không hẳn vậy. Tôi thấy hầu hết các quảng cáo khá gây khó chịu, đặc biệt là khi chúng làm gián đoạn các video hoặc bài viết mà tôi đang đọc. Nhiều quảng cáo trong số đó có cảm giác lặp đi lặp lại và thúc ép, điều này có thể khá khó chịu.

Vocabulary

  • well-produced (adj): được sản xuất tốt
  • compelling (adj): hấp dẫn
  • promotional (adj): mang tính quảng cáo
  • intrusive (adj): gây khó chịu
  • repetitive (adj): lặp đi lặp lại
  • pushy (adj): thúc ép

Question 2. What kind of advertising do you like?

Version 1:

I appreciate advertisements that are visually appealing and emotionally engaging. For example, some brands create heartwarming commercials that leave a lasting impact, especially during festive seasons.

Version 2:

I enjoy humorous advertisements because they are memorable and don’t feel overly promotional. A clever joke or an unexpected twist can make an ad enjoyable rather than just another sales pitch.

Dịch nghĩa

Version 1:

Tôi đánh giá cao những quảng cáo hấp dẫn về mặt thị giác và lôi cuốn về mặt cảm xúc. Ví dụ, một số thương hiệu tạo ra những quảng cáo ấm áp để lại ấn tượng lâu dài, đặc biệt là trong mùa lễ hội.

Version 2:

Tôi thích những quảng cáo hài hước vì chúng dễ nhớ và không mang tính quảng cáo quá mức. Một câu chuyện cười thông minh hoặc một bước ngoặt bất ngờ có thể khiến quảng cáo trở nên thú vị hơn là chỉ là một lời chào hàng.

Vocabulary

  • visually appealing (phr.): hấp dẫn về mặt thị giác
  • emotionally engaging (phr.): lôi cuốn về mặt cảm xúc
  • heartwarming (adj): ấm áp
  • a lasting impact (phr.): ấn tượng lâu dài
  • festive seasons (phr.): mùa lễ hội
  • twist (n): bước ngoặt
  • sales pitch (n): lời chào hàng

Question 3. What kinds of advertisements do you dislike?

Version 1:

I really dislike ads that exaggerate product benefits or use misleading claims. It’s frustrating when a product doesn’t live up to the expectations set by its advertisement.

Version 2:

I can’t stand pop-up ads on websites, especially when they suddenly appear and cover the entire screen. They disrupt my browsing experience and sometimes even make it difficult to close the page.

Dịch nghĩa

Version 1:

Tôi thực sự không thích những quảng cáo phóng đại lợi ích của sản phẩm hoặc sử dụng những tuyên bố gây hiểu lầm. Thật bực bội khi một sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng mà quảng cáo đặt ra.

Version 2:

Tôi không thể chịu được những quảng cáo pop-up trên các trang web, đặc biệt là khi chúng đột nhiên xuất hiện và che toàn bộ màn hình. Chúng làm gián đoạn trải nghiệm lướt web của tôi và đôi khi thậm chí khiến tôi khó đóng trang.

Vocabulary

  • exaggerate (v): phóng đại
  • misleading (adj): gây hiểu lầm
  • live up to the expectations (phr.): đáp ứng được kỳ vọng
  • pop-up ads (n): quảng cáo pop-up (những quảng cáo xuất hiện bất ngờ trên màn hình)
  • disrupt (v): gián đoạn
  • browsing experience (n): trải nghiệm lướt web

Question 4. Do you see a lot of advertising on trains or other transport?

Version 1:

Yes, I see advertisements everywhere on public transport, from posters inside buses to digital screens in train stations. Some of them are well-designed, but most of them just blend into the background.

Version 2:

Not really, because I don’t use public transport that often. However, when I do take the bus or sky train, I notice ads for local businesses, new movies, and upcoming sales quite frequently.

Dịch nghĩa

Version 1:

Có, tôi thấy quảng cáo ở khắp mọi nơi trên phương tiện giao thông công cộng, từ áp phích bên trong xe buýt đến màn hình kỹ thuật số ở nhà ga xe lửa. Một số được thiết kế đẹp mắt, nhưng hầu hết chỉ hòa vào nền.

Version 2:

Không hẳn, vì tôi không thường xuyên sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Tuy nhiên, khi tôi đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm, tôi thường xuyên thấy quảng cáo về các doanh nghiệp địa phương, phim mới và chương trình giảm giá sắp tới.

Vocabulary

  • digital screens (phr.): màn hình kỹ thuật số
  • well-designed (adj): được thiết kế đẹp mắt
  • blend into (v): hòa vào
  • upcoming sales (phr.): chương trình giảm giá sắp tới

Question 5. Do you often remember advertisements that you’ve seen? (Why/Why not?)

Version 1:

Yes, I tend to remember ads that are emotionally powerful or visually striking. For example, a well-made ad with a catchy jingle or an inspiring message can stay in my mind for a long time.

Version 2:

Not really, because most ads feel generic and repetitive. Unless an ad is extremely unique or funny, I usually forget it within a few minutes.

Dịch nghĩa

Version 1:

Có, tôi có xu hướng nhớ những quảng cáo có sức mạnh về mặt cảm xúc hoặc gây ấn tượng về mặt thị giác. Ví dụ, một quảng cáo được thực hiện tốt với giai điệu hấp dẫn hoặc thông điệp truyền cảm hứng có thể đọng lại trong tâm trí tôi trong một thời gian dài.

Version 2:

Không hẳn, vì hầu hết các quảng cáo đều có cảm giác chung chung và lặp đi lặp lại. Trừ khi một quảng cáo cực kỳ độc đáo hoặc hài hước, tôi thường quên nó trong vòng vài phút.

Vocabulary

  • striking (adj): gây ấn tượng
  • well-made (adj): được thực hiện tốt
  • a catchy jingle (phr.): giai điệu hấp dẫn
  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • stay in one’s mind (phr.): đọng lại trong tâm trí
  • generic (adj): chung chung

Question 6. What do you usually do when an advertisement comes on TV or the internet?

Version 1:

If I’m watching TV, I usually take that time to check my phone or grab a snack. When it comes to online ads, I tend to skip them whenever possible.

Version 2:

It depends on the ad. If it’s something interesting or relevant to me, I might watch it. But if it’s annoying or too long, I’ll just mute it or scroll past.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Nếu tôi đang xem TV, tôi thường dành thời gian đó để kiểm tra điện thoại hoặc ăn nhẹ. Khi nói đến quảng cáo trực tuyến, tôi có xu hướng bỏ qua chúng bất cứ khi nào có thể.

Version 2:

Tùy thuộc vào quảng cáo. Nếu đó là thứ gì đó thú vị hoặc có liên quan đến tôi, tôi có thể xem. Nhưng nếu nó gây khó chịu hoặc quá dài, tôi sẽ tắt tiếng hoặc lướt qua.

Vocabulary

  • tend to (v): có xu hướng
  • skip (v): bỏ qua
  • relevant (adj): thú vị
  • mute (v): tắt tiếng
  • scroll (v): lướt

Question 7. Have you ever seen an advertisement that you really don’t like?

Version 1:

Yes, I once saw an advertisement that relied heavily on loud, repetitive slogans and exaggerated claims. It felt overwhelming and almost desperate, which made me want to avoid the product rather than buy it.

Version 2:

Definitely! I remember an ad for a weight-loss product that promoted unrealistic body images. It was misleading and made people feel insecure rather than encouraged, which I found quite irresponsible.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Đúng vậy, tôi đã từng thấy một quảng cáo dựa nhiều vào những khẩu hiệu lớn, lặp đi lặp lại và những tuyên bố cường điệu. Nó trông khá choáng ngợp và tuyệt vọng, khiến tôi muốn tránh xa sản phẩm đó thay vì mua nó.

Version 2:

Chắc chắn rồi! Tôi nhớ một quảng cáo về sản phẩm giảm cân quảng bá hình ảnh cơ thể không thực tế. Nó gây hiểu lầm và khiến mọi người cảm thấy bất an thay vì được khuyến khích, điều mà tôi thấy khá vô trách nhiệm.

Vocabulary

  • slogan (n):
  • overwhelming (adj): choáng ngợp
  • desperate (adj): tuyệt vọng
  • weight-loss (n): giảm cân
  • insecure (adj): bất an
  • irresponsible (adj): vô trách nhiệm

Question 8. Is there an advertisement that made an impression on you when you were a child?

Version 1:

Yes, I still remember a milk commercial that used a catchy jingle. The melody was so fun and repetitive that even now, years later, I can still sing part of it.

Version 2:

Definitely! There was a toy commercial that I used to love because it showed kids having an amazing time playing with the product. It made me beg my parents to buy it for me!

Dịch nghĩa

Version 1:

Có, tôi vẫn nhớ một quảng cáo sữa có giai điệu hấp dẫn. Giai điệu rất vui nhộn và lặp đi lặp lại đến nỗi ngay cả bây giờ, nhiều năm sau, tôi vẫn có thể hát một phần của nó.

Version 2:

Chắc chắn rồi! Có một quảng cáo đồ chơi mà tôi từng thích vì nó cho thấy trẻ em có khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi với sản phẩm. Nó khiến tôi nài nỉ bố mẹ mua cho tôi!

Vocabulary

  • melody (n): giai điệu
  • beg (v): nài nỉ

Question 9. Have you ever bought something because of its advertisement?

Version 1:

Yes, I once bought a skincare product after seeing an ad that featured glowing reviews and impressive before-and-after photos. Unfortunately, it didn’t work as well as I had hoped, which made me realize how deceptive some advertisements can be. Since then, I’ve become more cautious and always check real customer reviews before making a purchase.

Version 2:

Yes, I once bought a bag of chips after seeing an advertisement that made them look irresistibly crunchy and flavorful. The way they filmed the crispiness and the satisfied expressions of people eating them really convinced me to give them a try.

Dịch nghĩa

Version 1:

Có, tôi đã từng mua một sản phẩm chăm sóc da sau khi thấy một quảng cáo có các bài đánh giá tích cực và hình ảnh trước và sau ấn tượng. Thật không may, nó không hiệu quả như tôi mong đợi, điều đó khiến tôi nhận ra một số quảng cáo có thể lừa dối như thế nào. Kể từ đó, tôi đã trở nên thận trọng hơn và luôn kiểm tra các đánh giá thực tế của khách hàng trước khi mua hàng.

Version 2:

Có, tôi đã từng mua một túi khoai tây chiên sau khi xem một quảng cáo khiến chúng trông giòn tan và đậm đà không thể cưỡng lại. Cách họ quay phim độ giòn và biểu cảm hài lòng của những người ăn chúng thực sự đã thuyết phục tôi thử.

Vocabulary

  • a skincare product (phr.): sản phẩm chăm sóc da
  • glowing (adj): tích cực
  • before-and-after photos (phr.): hình ảnh trước và sau
  • deceptive (adj): lừa dối
  • cautious (adj): thận trọng
  • irresistibly (adv): không thể cưỡng lại
  • crunchy (adj): giòn tan
  • flavorful (adj): đậm đà
  • crispiness (n): độ giòn
  • give sth a try (phr.): thử

Question 10. Would you like to be in an advertisement one day?

Version 1:

I think it would be a fun experience! Being in an ad, especially for a well-known brand, could be exciting, and it would be interesting to see how the production process works. Plus, it could be a great opportunity to step out of my comfort zone and try something new.

Version 2:

Not really. I’m not very comfortable in front of a camera, so I’d probably feel awkward and unnatural. I’d rather be behind the scenes than in the spotlight.

Dịch nghĩa

Version 1:

Tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm thú vị! Xuất hiện trong quảng cáo, đặc biệt là cho một thương hiệu nổi tiếng, có thể rất thú vị và sẽ rất thú vị khi xem quy trình sản xuất diễn ra như thế nào. Thêm vào đó, đó có thể là cơ hội tuyệt vời để thoát khỏi vùng an toàn của mình và thử một điều gì đó mới mẻ.

Version 2:

Không thực sự. Tôi không thoải mái lắm khi đứng trước ống kính, vì vậy tôi có thể cảm thấy ngượng ngùng và không tự nhiên. Tôi thà ở hậu trường còn hơn là trở thành tâm điểm chú ý.

Vocabulary

  • production process (n): quy trình sản xuất
  • step out of my comfort zone (phr.): thoát khỏi vùng an toàn của mình
  • awkward (adj): ngượng ngùng
  • be in the spotlight (phr.): trở thành tâm điểm chú ý.

2. Từ vựng topic Advertising Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm các từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Advertisement khác để vận dụng vào phần các câu trả lời của mình và nâng band điểm Lexical Resources nhé.

Advertising IELTS Speaking Part 1 Vocabulary
Advertising IELTS Speaking Part 1 Vocabulary

Words:

  • Billboard (n): Biển quảng cáo ngoài trời
  • Flyer (n): Tờ rơi quảng cáo
  • Endorsement (n): Việc người nổi tiếng quảng bá sản phẩm
  • Sponsorship (n): Tài trợ quảng cáo
  • Clickbait (n): Tiêu đề giật gân để thu hút người nhấp vào quảng cáo

Phrases:

  • Opt for (v): lựa chọn cái gì
  • Hype up (v): Thổi phồng một sản phẩm/Dịch nghĩa: vụ
  • Blow up (v): Trở nên cực kỳ phổ biến
  • Bombard with ads (v) bị bao quanh bởi hàng loạt quảng cáo
  • Go viral (v): Lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội
  • Lure sb in (v): Dụ dỗ ai làm gì

Collocation:

  • Target audience (n): Đối tượng khách hàng mục tiêu
  • Brand awareness (n): Nhận diện thương hiệu
  • Advertising campaign (n): Chiến dịch quảng cáo
  • Eye-catching visuals (phr.): Hình ảnh bắt mắt
  • Persuasive message (phr.): Thông điệp thuyết phục
  • Massive advertising budget (phr.): Ngân sách quảng cáo khổng lồ
  • Leave a lasting impression (phr.): Để lại ấn tượng lâu dài
  • Boost sales (phr.): Thúc đẩy doanh số
  • Word-of-mouth marketing (phr.): Quảng cáo truyền miệng
  • Product placement (n): Quảng cáo sản phẩm trong phim, chương trình truyền hình
  • Impulse buying (phr.): Mua sắm bốc đồng do ảnh hưởng của quảng cáo
  • Overhyped product (phr.): Sản phẩm bị quảng cáo quá đà

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề Advertising đầy đủ, chi tiết nhất

Quảng cáo là một chủ đề quen thuộc trong Part 1, mong rằng các sample và từ vựng topic Advertisement Speaking Part 1 trên đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin hơn khi trả lời. Bằng cách áp dụng từ vựng đã học và thực hành thường xuyên, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên.

Các bạn hãy tận dụng mọi cơ hội để luyện tập, từ việc trả lời câu hỏi mẫu đến việc thử quan sát và phân tích chủ đề này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng nói của mình nhé. IELTS LangGo chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?