Collecting things là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1 và khiến nhiều bạn cảm thấy bối rối vì không phải ai cũng có sở thích sưu tập đồ vật.
Để giúp bạn ‘gỡ rối’, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn những câu trả lời mẫu ăn điểm và kèm phần tổng hợp từ vựng liên quan đến chủ đề Collecting things Speaking Part 1. Cùng tham khảo ngay nhé.
Trong phần này, IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Collecting things thường gặp và đưa ra các câu trả lời gợi ý để giúp các bạn nắm được cách trả lời.
Sample 1:
Yes, I do collect things. I have a collection of postcards from different places I've visited. Each postcard represents a unique memory or experience, and I enjoy looking back at them. It's a great way to keep a piece of my travels and reflect on the wonderful places I've explored.
Dịch nghĩa:
Có, tôi có sưu tập đồ vật. Tôi có một bộ sưu tập bưu thiếp từ các nơi tôi đã đến thăm. Mỗi bưu thiếp đại diện cho một kỷ niệm hoặc trải nghiệm độc đáo, và tôi thích nhìn lại chúng. Đây là một cách tuyệt vời để giữ lại một phần chuyến đi của mình và suy ngẫm về những địa điểm tuyệt vời mà tôi đã khám phá.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I don't really collect things. I prefer to keep my space clutter-free and focus on experiences rather than physical items. While I enjoy traveling and discovering new places, I don't feel the need to collect souvenirs. For me, the memories and photos are enough to remind me of those moments.
Dịch nghĩa:
Không, tôi thực sự không sưu tập đồ vật. Tôi thích giữ không gian của mình gọn gàng và tập trung vào trải nghiệm hơn là những món đồ vật lý. Mặc dù tôi thích đi du lịch và khám phá những nơi mới, nhưng tôi không cảm thấy cần phải sưu tập đồ lưu niệm. Đối với tôi, những kỷ niệm và bức ảnh là đủ để nhắc nhở tôi về những khoảnh khắc đó.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I have a few items from my childhood that I still keep. I have some old toys, handwritten notes, and a few childhood drawings that remind me of simpler times. These items hold sentimental value, and looking at them brings back fond memories of my early years and family moments.
Dịch nghĩa:
Có, tôi vẫn giữ một vài món đồ từ thời thơ ấu. Tôi có một số đồ chơi cũ, những ghi chú viết tay và vài bức vẽ từ khi còn nhỏ, giúp tôi nhớ lại những thời gian đơn giản. Những món đồ này có giá trị tinh thần, và nhìn chúng khiến tôi nhớ về những kỷ niệm đẹp từ những năm tháng đầu đời và những khoảnh khắc gia đình.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I don't really keep anything from my childhood. Over the years, I've let go of most things, preferring to focus on the present rather than holding on to past items. While I cherish the memories of my childhood, I don't feel the need for physical reminders.
Dịch nghĩa:
Không, tôi thực sự không giữ lại gì từ thời thơ ấu của mình. Qua nhiều năm, tôi đã bỏ đi hầu hết những món đồ cũ, thích tập trung vào hiện tại hơn là giữ lại những thứ từ quá khứ. Mặc dù tôi trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu, nhưng tôi không cảm thấy cần có những vật nhắc nhở cụ thể.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I tend to keep old things for a long time, especially items with sentimental value. For example, family heirlooms, photographs, and meaningful gifts remind me of special memories and moments. These things hold emotional significance, and I find comfort in holding on to them as part of my personal history.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thường giữ những đồ cũ lâu dài, đặc biệt là những món đồ có giá trị tinh thần. Ví dụ, di sản gia đình, những bức ảnh và món quà ý nghĩa nhắc tôi nhớ về những kỷ niệm và khoảnh khắc đặc biệt. Những món đồ này có ý nghĩa cảm xúc, và tôi cảm thấy an tâm khi giữ chúng như một phần trong lịch sử cá nhân của mình.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I don’t tend to keep old things for long. I prefer to keep my space organized and only hold onto items that are practical or have real value in the present. Although I keep some sentimental items, I believe letting go of old things allows me to focus on the future.
Dịch nghĩa:
Không, tôi không có thói quen giữ những đồ cũ lâu dài. Tôi thích giữ không gian của mình gọn gàng và chỉ giữ lại những món đồ thực sự hữu ích hoặc có giá trị trong hiện tại. Mặc dù tôi giữ một số đồ vật mang tính kỷ niệm, nhưng tôi tin rằng việc bỏ đi những đồ cũ giúp tôi tập trung vào tương lai.
Vocabulary:
Sample 1:
I usually keep the things I need in designated places around my home. For example, my keys, phone, and wallet are always in a specific spot, like a tray by the door or my desk. Keeping things organized helps me find them quickly and reduces clutter around the house.
Dịch nghĩa:
Tôi thường giữ những đồ dùng cần thiết ở những nơi cố định trong nhà. Ví dụ, chìa khóa, điện thoại và ví luôn ở một vị trí cụ thể, như một chiếc khay gần cửa hoặc trên bàn làm việc. Việc giữ mọi thứ ngăn nắp giúp tôi tìm kiếm nhanh chóng và giảm bớt sự lộn xộn trong nhà.
Vocabulary:
Sample 2:
I tend to leave things I need more freely around the house. My keys might end up on the kitchen counter, and my phone could be on the table or the couch. While it's not the most organized way, I find it convenient and don't mind a little mess.
Dịch nghĩa:
Tôi thường để những đồ dùng cần thiết một cách tự do hơn trong nhà. Chìa khóa có thể để trên bàn bếp, và điện thoại có thể ở trên bàn hoặc ghế sofa. Mặc dù không phải là cách ngăn nắp nhất, nhưng tôi thấy nó tiện lợi và không ngại một chút lộn xộn.
Vocabulary:
In my country, popular items to collect include stamps, coins, and traditional souvenirs like handicrafts. Many people also collect local art, antiques, and vintage items. Additionally, some enjoy collecting postcards from different regions or historical landmarks. These items hold cultural significance and serve as reminders of personal or national history.
Dịch nghĩa:
Ở đất nước tôi, những món đồ phổ biến để sưu tầm bao gồm tem, tiền xu và các món quà lưu niệm truyền thống như đồ thủ công. Nhiều người cũng sưu tầm nghệ thuật địa phương, đồ cổ và các vật phẩm vintage. Thêm vào đó, một số người thích sưu tầm bưu thiếp từ các khu vực khác nhau hoặc các di tích lịch sử. Những món đồ này mang giá trị văn hóa và là những lời nhắc nhở về lịch sử cá nhân hoặc quốc gia.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, collecting is a fairly popular hobby in my country. Many people take pleasure in collecting items like stamps, coins, or cultural artifacts. It offers a way to preserve history and connect with past traditions. Items such as antiques and local crafts are also often valued and collected.
Dịch nghĩa:
Có, sưu tầm là một sở thích khá phổ biến ở đất nước tôi. Nhiều người thích sưu tầm các món đồ như tem, tiền xu, hoặc di sản văn hóa. Đây là cách để bảo tồn lịch sử và kết nối với những truyền thống xưa. Các món đồ như đồ cổ và đồ thủ công địa phương cũng thường được trân trọng và sưu tầm.
Vocabulary:
Sample 2:
No, collecting isn't a widespread hobby in my country. Although some individuals may collect things like stamps or coins, it’s not as common as other activities. Most people prefer hobbies like sports or spending time with friends, rather than investing time in building collections.
Dịch nghĩa:
Không, sưu tầm không phải là một sở thích phổ biến ở đất nước tôi. Mặc dù một số người có thể sưu tầm các món đồ như tem hoặc tiền xu, nhưng nó không phổ biến bằng các hoạt động khác. Hầu hết mọi người thích sở thích như thể thao hoặc dành thời gian bên bạn bè, thay vì đầu tư thời gian vào việc xây dựng bộ sưu tập.
Vocabulary:
People enjoy collecting for various reasons. For some, it’s a way to preserve memories and connect with the past. Others collect items as a hobby, finding joy in the thrill of discovering new things. Collecting can also offer a sense of accomplishment, status, or simply a way to express personal interests.
Dịch nghĩa:
Mọi người thích sưu tầm vì nhiều lý do khác nhau. Đối với một số người, đó là cách để bảo tồn kỷ niệm và kết nối với quá khứ. Những người khác sưu tầm đồ vật như một sở thích, tìm thấy niềm vui trong việc khám phá những món đồ mới. Sưu tầm cũng có thể mang lại cảm giác thành công, địa vị, hoặc đơn giản là một cách để thể hiện sở thích cá nhân.
Vocabulary:
People can find interesting items for their collection in various places. Antique shops, flea markets, and online platforms like eBay or specialized websites are great for unique finds. Traveling to different locations also offers opportunities to collect local souvenirs. Not to mention, auctions and estate sales are excellent sources for rare items.
Dịch nghĩa:
Mọi người có thể tìm thấy những món đồ thú vị để sưu tầm ở nhiều nơi khác nhau. Cửa hàng đồ cổ, chợ trời và các nền tảng trực tuyến như eBay hoặc các trang web chuyên biệt là những nơi tuyệt vời để tìm kiếm những món đồ độc đáo. Du lịch đến các địa điểm khác nhau cũng cung cấp cơ hội để sưu tầm quà lưu niệm địa phương. Chưa kể, các cuộc đấu giá và bán tài sản cũng là nguồn tuyệt vời để tìm những món đồ hiếm.
Vocabulary:
Bên cạnh từ vựng từ các câu trả lời mẫu, các bạn cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến chủ đề Sưu tập đồ vật (Collecting things) để trau dồi thêm vốn từ và vận dụng vào câu trả lời của mình nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Trên đây là các câu trả lời gợi ý cho các câu hỏi chủ đề Collecting Things Speaking Part 1 kèm từ vựng để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình.
IELTS LangGo hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề Collecting things để có thể đạt được band điểm mong muốn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ