Running (Chạy bộ) là một hoạt động thể thao đơn giản nhưng lại mang đến rất nhiều lợi ích cho sức khỏe, và đây cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi IELTS Speaking Part 1.
Với những thí sinh đang luyện thi IELTS, việc chuẩn bị kỹ càng cho các câu hỏi về chủ đề Running Speaking Part 1 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi Speaking.
Các bạn hãy tham khảo những câu hỏi thuộc topic này và các từ vựng ăn điểm trong các sample từ IELTS LangGo để có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.
Với chủ đề Chạy bộ (Running), chúng ta hoàn toàn có thể liên kết với những chủ đề về sức khỏe (Health) hoặc thể thao (Sports) vì chúng hoàn toàn có thể sử dụng chéo một số từ vựng và idea của nhau.
Các bạn hãy cố gắng kéo dài câu trả lời từ 2-4 câu và sử dụng đa dạng các từ nối để ăn điểm ở tiêu chí Fluency and coherence. Ngoài ra, chúng ta cũng cần kết hợp sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp để tăng điểm cho tiêu chí Grammatical range and accuracy nhé.
Answer 1: Yes, I go running quite frequently. It's a significant part of my fitness routine. I usually go for a jog every morning because it helps me start the day energized.
Answer 2: No, I don’t go running at all. It’s not something I’m particularly interested in, as I find it quite tiring and repetitive. Instead, I prefer other forms of exercise, like walking or cycling, which feel more enjoyable and less strenuous for me.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Có, tôi chạy bộ khá thường xuyên. Đây là một phần quan trọng trong thói quen tập thể dục của tôi, tôi thường chạy bộ mỗi sáng vì nó giúp tôi bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng.
Answer 2: Không, tôi không chạy bộ chút nào. Tôi không đặc biệt hứng thú với việc đó, vì tôi thấy nó khá mệt mỏi và lặp đi lặp lại. Thay vào đó, tôi thích các hình thức tập thể dục khác, như đi bộ hoặc đạp xe, vì chúng khiến tôi thấy thú vị hơn và ít vất vả hơn.
Vocabulary
Answer 1: I typically run in the local park near my house, which has well-maintained trails. The fresh air and lush greenery create a refreshing atmosphere, making my runs much more enjoyable.
Answer 2: I usually run on a treadmill at the gym. It’s convenient because I can control the speed and incline, and it’s great for staying active regardless of the weather outside.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Tôi thường chạy ở công viên địa phương gần nhà, nơi có những con đường mòn được bảo dưỡng khá tốt. Không khí trong lành và cây xanh tươi tốt tạo nên bầu không khí sảng khoái, khiến việc chạy của tôi thú vị hơn nhiều.
Answer 2: Tôi thường chạy trên máy chạy bộ ở phòng tập thể dục. Nó rất tiện lợi vì tôi có thể kiểm soát tốc độ và độ dốc, và nó rất tuyệt để duy trì hoạt động bất kể thời tiết bên ngoài.
Vocabulary
Answer 1: Yes, I believe running is highly beneficial for staying healthy. It not only improves cardiovascular fitness and helps in burning calories but also boosts mood and reduces stress.
Answer 2: Of course. Running definitely has various benefits to our well-being like building endurance or improving cardiovascular health. That said, it’s not the only way to stay healthy and keep fit as there are other physical activities that we can take part in like playing sports or hitting the gym. So it really depends on our hobbies and preferences.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Vâng, tôi tin rằng chạy bộ rất có lợi cho việc duy trì sức khỏe. Nó không chỉ cải thiện sức khỏe tim mạch và giúp đốt cháy calo mà còn cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
Answer 2: Tất nhiên. Chạy bộ chắc chắn có nhiều lợi ích cho sức khỏe của chúng ta như tăng sức bền hoặc cải thiện sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, đây không phải là cách duy nhất để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng vì còn có các hoạt động thể chất khác mà chúng ta có thể tham gia như chơi thể thao hoặc đến phòng tập. Vì vậy, điều này thực sự phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu của chúng ta.
Vocabulary
Answer 1: I think running is a fantastic activity that offers both physical and mental benefits. It's accessible to almost everyone and doesn't require much equipment. Personally, it gives me a sense of freedom and accomplishment.
Answer 2: In my opinion, running is a great activity for staying healthy and clearing your mind. It can be both a solo activity or a group sport that helps broaden your network or fosters connection with others.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Tôi nghĩ chạy bộ là một hoạt động tuyệt vời mang lại lợi ích cho cả thể chất và tinh thần. Hầu như ai cũng có thể thực hiện và không cần nhiều thiết bị. Riêng tôi, nó mang lại cho tôi cảm giác tự do và thành tựu.
Answer 2: Theo tôi, chạy bộ là hoạt động tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe và thanh lọc tâm trí. Nó có thể là hoạt động cá nhân hoặc môn thể thao nhóm giúp mở rộng mạng lưới quan hệ hoặc thúc đẩy kết nối với người khác.
Vocabulary
Answer 1: Indeed, I have a passion for running. It helps me unwind and keeps me fit at the same time. I also enjoy setting personal goals and seeing my progress over time.
Answer 2: Honestly, I’m not a big fan of running as I find it quite monotonous and tiring but I do appreciate how effective it is for staying fit. I usually prefer other forms of exercise like hitting the gym or playing sports, but I don’t mind a short jog occasionally.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Thật vậy, tôi đam mê chạy bộ. Nó giúp tôi thư giãn và giữ dáng cùng một lúc. Tôi cũng thích đặt mục tiêu cá nhân và xem tiến trình của mình theo thời gian.
Answer 2: Thành thật mà nói, tôi không phải là người hâm mộ lớn của chạy bộ vì tôi thấy nó khá đơn điệu và mệt mỏi nhưng tôi đánh giá cao hiệu quả của nó trong việc giữ dáng. Tôi thường thích các hình thức tập thể dục khác như đến phòng tập thể dục hoặc chơi thể thao, nhưng tôi không ngại thỉnh thoảng chạy bộ ngắn.
Vocabulary
Answer 1: I try to go running two or three times a week, depending on my schedule. It’s a great way to unwind and stay active after a long day at work.
Answer 2: Not as often as I’d like, but I make an effort to run once or twice a week. It’s hard to stick to a routine, but I always feel great afterward, so I try to stay consistent.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Tôi cố gắng chạy bộ hai hoặc ba lần một tuần, tùy theo lịch trình của tôi. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và duy trì sự năng động sau một ngày dài làm việc.
Answer 2: Không thường xuyên như tôi muốn, nhưng tôi cố gắng chạy một hoặc hai lần một tuần. Thật khó để duy trì thói quen, nhưng tôi luôn cảm thấy tuyệt vời sau đó, vì vậy tôi cố gắng kiên định với thói quen này.
Vocabulary
Answer 1: The last time I went running was two days ago. I ran around a park near my house for about 30 minutes. It was quite refreshing and gave me a good energy boost for the day.
Answer 2: I last ran on a treadmill at the gym earlier this week. It’s a convenient way to exercise, especially when the weather outside isn’t ideal for outdoor running.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Lần cuối cùng tôi chạy là hai ngày trước. Tôi chạy quanh công viên gần nhà trong khoảng 30 phút. Nó khá sảng khoái và giúp tôi có thêm năng lượng cho cả ngày.
Answer 2: Lần cuối cùng tôi chạy trên máy chạy bộ ở phòng tập thể dục là vào đầu tuần này. Đây là cách tập luyện tiện lợi, đặc biệt là khi thời tiết bên ngoài không lý tưởng để chạy ngoài trời.
Vocabulary
Answer 1: I’ve tried long-distance running a few times, but it’s quite challenging. I prefer shorter runs because they’re easier to fit into my schedule, but I admire those who can run marathons.
Answer 2: Not really, as I don’t think I’m fit enough for long-distance running. However, I’m interested in improving my stamina and maybe attempting a longer run in the future.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Tôi đã thử chạy đường dài một vài lần, nhưng nó khá là khó. Tôi thích chạy ngắn hơn vì chúng dễ phù hợp với lịch trình của tôi hơn, nhưng tôi ngưỡng mộ những người có thể chạy marathon.
Answer 2: Không hẳn vậy, vì tôi không nghĩ mình đủ sức để chạy đường dài. Tuy nhiên, tôi muốn cải thiện sức bền và có thể thử chạy đường dài hơn trong tương lai.
Vocabulary
Answer 1: Yes, I enjoy watching running races on TV, especially big events like the Olympics. It’s inspiring to see athletes push their limits, and the excitement of close finishes is always thrilling.
Answer 2: Not really. I’m not a fan of running. I prefer football since it’s more dynamic and engaging, with a lot happening on the field. Running races seem a bit monotonous to me in comparison.
Dịch nghĩa:
Answer 1: Vâng, tôi thích xem các cuộc đua chạy trên TV, đặc biệt là các sự kiện lớn như Thế vận hội. Thật truyền cảm hứng khi thấy các vận động viên vượt qua giới hạn của mình, và những màn về đích sát nút luôn khiến tôi hồi hộp.
Answer 2: Không hẳn vậy. Tôi không thích chạy bộ. Tôi thích bóng đá hơn vì nó năng động và hấp dẫn hơn, với nhiều hoạt động diễn ra trên sân. So với chạy bộ, tôi thấy hơi đơn điệu.
Vocabulary
Bên cạnh việc take note lại các từ vựng và cấu trúc từ các câu trả lời tham khảo, các bạn hãy cùng học thêm một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Running dưới đây để có thể vận dụng vào phần thi của mình nhé.
Words:
Phrases:
Collocation:
Trên đây, chúng ta đã cùng nhau khám phá những câu hỏi thú vị về chủ đề Running Speaking Part 1. Hy vọng rằng những chia sẻ và sample từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn trả lời tự tin và mạch lạc hơn, cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng và đa dạng hóa cách diễn đạt của mình.
Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp và đạt được điểm số IELTS mong muốn nhé. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ