Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Chủ đề Musical instruments IELTS Speaking part 1: Sample & Vocabulary
Nội dung

Chủ đề Musical instruments IELTS Speaking part 1: Sample & Vocabulary

Post Thumbnail

Musical Instrument (Nhạc cụ) là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1 và đã ‘làm khó’ không ít các bạn thí sinh. Tuy nhiên, nếu bạn nắm được phương pháp trả lời và có vốn từ vựng phong phú thì bạn có thể dễ dàng chinh phục các câu hỏi thuộc topic này.

Các bạn hãy tham khảo các câu trả lời gợi ý cho chủ đề Musical instruments Speaking Part 1 từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng cho phần trả lời của mình nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu topic Musical instruments IELTS Speaking Part 1

Trong phần thi Speaking Part 1, nếu chủ đề của câu hỏi không thuộc chuyên môn của bạn, bạn vẫn có thể chia sẻ thẳng thắn rằng bản thân không biết nhiều về chủ đề này, hoặc có ít trải nghiệm với điều đang được bàn đến.

Bên cạnh đó, việc nên lên dự định, hoặc giả thuyết, suy đoán của mình cũng là một cách phát triển ý hiệu quả cho các trường hợp tương tự.

Question 1. Which musical instrument do you like listening to most? Why?

Answer 1: I really like the saxophone because it has such a romantic and emotional sound, almost like a child or a woman’s voice. My favorite genre is jazz, and the saxophone is a central part of many jazz classics. I feel that the instrument conveys emotions in a dramatic yet classy way, and it also gives me a sense of nostalgia.

Answer 2: Drums are not usually played solo, but when I listen to music, I always notice its presence. I enjoy following the rhythm it brings to a piece. I also admire how much energy is required to play it and to convey emotions through it. I would love to try playing the drums one day because I feel I have a good sense of rhythm and lots of energy.

  • romantic (adj): lãng mạn
  • jazz (n): nhạc jazz
  • dramatic (adj): kịch tính
  • nostalgia (n): cảm giác hoài niệm
  • rhythm (n): nhịp điệu
  • drums (n): trống
  • convey (v): truyền đạt
  • sense of rhythm (phr.): cảm nhận nhịp điệu

Answer 1: Tôi rất thích kèn saxophone vì âm thanh của nó thật lãng mạn và đầy cảm xúc, gần giống như giọng nói của một đứa trẻ hoặc một người phụ nữ. Thể loại yêu thích của tôi là nhạc jazz, và kèn saxophone là một phần trung tâm trong nhiều bản nhạc jazz cổ điển. Tôi cảm thấy rằng nhạc cụ này truyền đạt cảm xúc theo cách kịch tính nhưng lại rất thanh lịch, và nó cũng mang lại cho tôi cảm giác hoài niệm.

Answer 2: Trống không thường được chơi đơn, nhưng khi tôi nghe nhạc, tôi luôn nhận thấy sự hiện diện của nó. Tôi thích theo dõi nhịp điệu mà nó mang lại cho một bản nhạc. Tôi cũng ngưỡng mộ bao nhiêu năng lượng cần thiết để chơi nó và truyền đạt cảm xúc thông qua nó. Tôi rất muốn thử chơi trống một ngày nào đó vì tôi cảm thấy mình có một cảm nhận tốt về nhịp điệu.

Musical instruments Speaking Part 1: Questions and Answers
Musical instruments Speaking Part 1: Questions and Answers

Question 2. Have you ever learned to play a musical instrument?

Answer 1: I have never tried playing a musical instrument because I don’t feel that I have any talent for music. I can’t sing well and struggle to keep a rhythm, so I may even be a little tone-deaf.

Answer 2: Although I’ve thought about learning to play an instrument, I never had the opportunity. I think learning an instrument is similar to learning a new language—it takes a lot of time, effort, and money. For me, it wouldn’t be worth the investment, as I’m better at other things.

Answer 3: Yes, I taught myself how to play the guitar. It was easier than I expected. I started with YouTube videos, learned simple songs, and then mastered finger placement and notes.

  • tone-deaf (adj): không có khả năng nghe nhạc đúng tông
  • investment (n): sự đầu tư
  • effort (n): nỗ lực
  • finger placement (phr.): cách đặt ngón tay
  • master (v): làm chủ, thành thạo

Answer 1: Tôi chưa bao giờ thử chơi một nhạc cụ nào vì tôi không cảm thấy mình có bất kỳ tài năng nào về âm nhạc. Tôi không hát tốt và gặp khó khăn trong việc giữ nhịp, nên tôi có thể thậm chí còn hơi không có khả năng nghe nhạc đúng tông.

Answer 2: Mặc dù tôi đã nghĩ đến việc học chơi một nhạc cụ, nhưng tôi chưa bao giờ có cơ hội. Tôi nghĩ rằng việc học một nhạc cụ cũng giống như học một ngôn ngữ mới—nó tốn rất nhiều thời gian, nỗ lực và tiền bạc. Đối với tôi, điều đó sẽ không đáng với sự đầu tư, vì tôi giỏi hơn ở những lĩnh vực khác.

Answer 3: Có, tôi đã tự học chơi đàn guitar. Nó dễ hơn tôi nghĩ. Tôi bắt đầu với các video trên YouTube, học các bài hát đơn giản và sau đó thành thạo cách đặt ngón tay và các nốt nhạc.

Question 3. Do you think children should learn to play an instrument at school?

Answer 1: In my country, children already have a lot of pressure at school, with 12 or 13 subjects to study at the same time. Middle school students spend extra time at tutoring centers for core subjects like math, literature, and English.

Answer 2: For younger students, learning an instrument can be beneficial. It gives them a chance to explore their talents, especially since musical abilities are often discovered and nurtured at a young age.

  • tutoring centers (n): trung tâm gia sư
  • middle school (n): trường trung học cơ sở
  • beneficial (adj): có lợi
  • abilities (n): khả năng
  • nurture (v): nuôi dưỡng
  • discover (v): khám phá

Answer 1: Ở đất nước tôi, trẻ em đã phải chịu rất nhiều áp lực ở trường, với 12 hoặc 13 môn học cùng lúc. Học sinh trung học cơ sở dành thêm thời gian ở các trung tâm gia sư cho các môn học chính như toán, văn và tiếng Anh.

Answer 2: Đối với học sinh nhỏ tuổi, việc học một nhạc cụ có thể rất có lợi. Nó cho họ cơ hội khám phá tài năng của mình, đặc biệt vì khả năng âm nhạc thường được khám phá và nuôi dưỡng từ khi còn nhỏ.

Question 4. Did you learn to play a musical instrument when you were a child? Why/Why not?

Answer 1: I never had the chance to learn an instrument as a child. My family doesn’t have a musical background, and my parents encouraged me to focus on academics to secure a good future. Music was more of a hobby for me.

Answer 2: I did try to learn the piano when I was 4 or 5 years old because I saw my favorite cartoon character playing it. However, I soon realized music wasn’t my strength, so I stopped after a few lessons.

  • cartoon character (n): nhân vật hoạt hình
  • lesson (n): bài học
  • realize (v): nhận ra
  • musical background (n): nền tảng âm nhạc
  • academics (n): học vấn
  • secure a good future (n): đảm bảo một tương lai tốt đẹp

Answer 1: Tôi chưa bao giờ có cơ hội học một nhạc cụ khi còn nhỏ. Gia đình tôi không có nền tảng âm nhạc, và bố mẹ tôi khuyến khích tôi tập trung vào học vấn để đảm bảo một tương lai tốt đẹp. Âm nhạc đối với tôi chủ yếu là một sở thích.

Answer 2: Tôi đã cố gắng học đàn piano khi tôi 4 hoặc 5 tuổi vì tôi thấy nhân vật hoạt hình yêu thích của mình chơi nó. Tuy nhiên, tôi nhanh chóng nhận ra rằng âm nhạc không phải là thế mạnh của mình, vì vậy tôi đã ngừng sau vài bài học.

Question 5. Do you think music education is important to children?

Answer 1: Music might seem unimportant to some, but for children, it plays a significant role in their lives and education. Music helps stimulate young minds, building a strong foundation for learning and emotional growth.

Answer 2: While some children are trained to become musicians from a young age, I don’t think music should be obligatory. It’s more about discovering natural talent, and if a child doesn’t have it, parents can focus on other areas of education.

  • significant (adj): quan trọng
  • stimulate (v): kích thích
  • foundation (n): nền tảng
  • emotional growth (phr.): phát triển cảm xúc
  • obligatory (adj): bắt buộc
  • areas of education (phr.): lĩnh vực giáo dục

Answer 1: Âm nhạc có thể có vẻ không quan trọng đối với một số người, nhưng đối với trẻ em, nó đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống và giáo dục của chúng. Âm nhạc giúp kích thích tâm trí trẻ nhỏ, xây dựng một nền tảng vững chắc cho việc học tập và phát triển cảm xúc.

Answer 2: Mặc dù một số trẻ em được đào tạo để trở thành nhạc sĩ từ khi còn nhỏ, tôi không nghĩ rằng âm nhạc nên là bắt buộc. Nó nhiều hơn là khám phá tài năng bẩm sinh, và nếu một đứa trẻ không có tài năng, cha mẹ có thể tập trung vào các lĩnh vực giáo dục khác.

Question 6. How easy would it be to learn to play an instrument without a teacher?

Answer 1: I learned to play the guitar by myself, so I don’t think all instruments require a teacher. However, instruments like the piano or violin may need one if the learner wants to master them.

Answer 2: Personally, I would need a teacher to help me learn an instrument, as I don’t have much natural talent for music. A teacher would guide me and help improve my technique and motor skills.

  • natural talent (n): tài năng bẩm sinh
  • technique (n): kỹ thuật
  • motor skills (n): kỹ năng vận động
  • guide (v): hướng dẫn

Answer 1: Tôi đã tự học chơi đàn guitar, vì vậy tôi không nghĩ rằng tất cả các nhạc cụ đều cần có giáo viên. Tuy nhiên, những nhạc cụ như đàn piano hoặc đàn violin có thể cần giáo viên nếu người học muốn làm chủ chúng.

Answer 2: Cá nhân tôi sẽ cần một giáo viên để giúp tôi học một nhạc cụ, vì tôi không có nhiều tài năng bẩm sinh về âm nhạc. Một giáo viên sẽ hướng dẫn tôi và giúp cải thiện kỹ

2. Từ vựng chủ đề Music and musical instruments Speaking Part 1

 Bên cạnh những từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, các bạn hãy tham khảo thêm các từ vựng và cấu trúc thuộc chủ đề này để có thể áp dụng vào câu trả lời của mình nhé.

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Musical instruments
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Musical instruments

Words

  • Melody (n) - giai điệu
  • Chord (n) - hợp âm
  • Symphony (n) - bản giao hưởng
  • Tune (n) - điệu nhạc
  • Harmony (n) - sự hòa âm
  • Acoustic (adj) - thuộc về âm thanh, nhạc cụ mộc
  • Percussion (n) - bộ gõ
  • Strings (n) - nhạc cụ dây
  • Compose (v) - sáng tác
  • Orchestra (n) - dàn nhạc

Collocations

  • Play an instrument (v): chơi một nhạc cụ
  • Hit the right notes (phr.): đánh đúng nốt
  • Master a piece (v): làm chủ một bản nhạc
  • Strum a guitar (v): gảy đàn guitar
  • Conduct an orchestra (v): điều khiển dàn nhạc

Phrases

  • Keep in tune: giữ đúng tông
  • Out of rhythm: không theo nhịp
  • Pick up an instrument: học chơi một nhạc cụ
  • Take up music lessons: bắt đầu học nhạc
  • Sight-read music: đọc nhạc không cần chuẩn bị trước

IELTS LangGo hy vọng những từ vựng và cấu trúc được gợi ý có thể giúp các bạn phát triển ý dễ dàng hơn khi trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề Musical instruments Speaking Part 1.

Ngoài ra, các bạn nhớ áp dụng phương pháp đã được gợi ý để có thể thuần thục trả lời mọi câu hỏi Speaking mà mình gặp nhé. Chúc các bạn luôn có nhiều năng lượng và tâm huyết để học tập hiệu quả!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ