Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi và trả lời mẫu

Post Thumbnail

Tea and Coffee là một trong những chủ đề Speaking Part 1 đã có từ lâu tuy nhiên dạo gần đây tần suất chủ đề này xuất hiện trong các bài thi thật là rất cao.

Chính vì vậy, IELTS LangGo tổng hợp các câu hỏi thường gặp Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1 kèm các mẫu câu trả lời để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới.

Tham khảo ngay nhé!

Bài mẫu IELTS Speaking Tea and coffee
Bài mẫu IELTS Speaking Tea and coffee

1. Câu trả lời tham khảo Topic Tea and coffee IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking topic Tea and coffee thường gặp. Với mỗi câu hỏi, IELTS LangGo sẽ đưa ra 2 mẫu trả lời để các bạn tham khảo nhé.

Question 1. Are tea and coffee popular in your country?

Sample 1:

Definitely yes, tea and coffee are integral parts of Vietnamese culture. My country is one of the largest coffee exporters, and Vietnamese coffee boasts a distinctive flavor that can satisfy even the most discerning palates. Meanwhile, tea is a daily staple, often served to guests as a symbol of hospitality and warmth.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, trà và cà phê là những phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam. Đất nước tôi là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất, và cà phê Việt Nam có hương vị đặc trưng có thể làm hài lòng cả những người sành điệu nhất. Trong khi đó, trà là một phần không thể thiếu hàng ngày, thường được dùng để tiếp khách như một biểu tượng của lòng hiếu khách và sự ấm áp.

Vocabulary:

  • integral (adj): không thể thiếu
  • exporter (n): đơn vị xuất khẩu
  • boast (v): khoe ra, toả ra
  • discerning palate (n): người sành điệu, giới điệu mộ
  • staple (n): sản phẩm chủ yếu
  • hospitality (n): sự hiếu khách

Sample 2:

While tea and coffee are enjoyed by many, they are not universally popular in my country. Traditional herbal teas and local coffee variations are more prevalent than mainstream tea and coffee options. However, among urban populations, coffee consumption has been steadily increasing due to the influence of global coffee culture.

Bài dịch:

Mặc dù trà và cà phê được nhiều người yêu thích, nhưng chúng không phổ biến đại trà trong nước tôi. Trà thảo mộc truyền thống và các biến thể cà phê địa phương thường phổ biến hơn so với các lựa chọn trà và cà phê chính thống. Tuy nhiên, trong các dân cư thành thị, tiêu thụ cà phê đang tăng ổn định do ảnh hưởng của văn hóa cà phê toàn cầu..

Vocabulary:

  • universally (adv): một cách đại trà, một cách toàn cầu
  • herbal tea (n): trà thảo mộc
  • prevalent (adj): phổ biến
  • mainstream (n): chính thống

Question 2. Which do you prefer: Tea or Coffee?

Sample 1:

I would rather drink coffee because of its rich flavor and invigorating effect. Vietnamese coffee, in particular, offers a unique and robust taste that I enjoy. While I appreciate tea for its calming qualities, coffee is my go-to beverage for starting the day and staying energized.

Bài dịch:

Tôi thích uống cà phê hơn vì hương vị đậm đà và tác dụng làm tỉnh táo của nó. Cà phê Việt Nam nói riêng  mang đến hương vị độc đáo và mạnh mẽ mà tôi rất thích. Mặc dù tôi đánh giá cao trà vì sự dịu nhẹ của nó, nhưng cà phê là thức uống yêu thích của tôi để bắt đầu ngày mới và giữ năng lượng.

Vocabulary:

  • invigorating (adj): làm tỉnh táo
  • robust (adj): mạnh mẽ
  • calming (adj): làm dịu
  • go-to beverage (n): thức uống yêu thích
  • energized (adj): nhiều năng lượng

Sample 2:

I prefer tea over coffee. Its soothing qualities and diverse flavors appeal to me. Whether it's a warm cup of herbal tea or a refreshing iced tea, I find tea to be a comforting and enjoyable beverage choice that complements various moods and occasions.

Bài dịch:

Tôi thích trà hơn cà phê. Tính chất dễ chịu và hương vị đa dạng của nó làm cho tôi cảm thấy hấp dẫn. Cho dù là một tách trà thảo mộc ấm áp hay một cốc trà lạnh mát, tôi thấy trà là một lựa chọn đồ uống dễ chịu và thú vị, phù hợp với nhiều tâm trạng và dịp khác nhau.

Vocabulary:

  • soothing (adj): dễ chịu, làm dịu
  • appeal to (phr.): hấp dẫn đối với
  • refreshing (adj): giải khát, làm tươi mới
  • complement (v): phù hợp với

Question 3. Do you often buy tea or coffee in a café or shop?

Sample 1:

Well yes, I often drink coffee in cafés because I enjoy the unique flavors and the ambiance they provide. Occasionally, I also purchase specialty teas from shops to enjoy at home. Both experiences offer a pleasant break from routine and a chance to savor high-quality beverages prepared by skilled baristas.

Bài dịch:

Vâng, tôi thường uống cà phê tại các quán vì tôi thích hương vị độc đáo và không gian mà chúng mang lại. Thỉnh thoảng, tôi cũng mua các loại trà đặc sản từ các cửa hàng để thưởng thức tại nhà. Cả hai trải nghiệm đều mang lại sự thư giãn thú vị và cơ hội thưởng thức đồ uống chất lượng cao do các barista lành nghề pha chế.

Vocabulary:

  • ambiance (n): không khí
  • specialty (n): đặc sản
  • a break from (phr.): sự giải phóng, sự nghỉ ngơi khỏi
  • savor (v): thưởng thức
  • high-quality (adj): chất lượng cao
  • skilled (adj): lành nghề, có kỹ năng cao

Sample 2:

No, I don't often purchase tea or coffee from cafes or shops. I prefer making my own beverages at home, as it allows me to customize them to my liking and ensures freshness. Occasionally, I may indulge in a specialty drink while dining out, but it's not a regular occurrence.

Bài dịch:

Không, tôi không thường mua trà hoặc cà phê từ các quán cà phê hoặc cửa hàng. Tôi thích tự pha chế đồ uống tại nhà, vì điều này cho phép tôi tùy chỉnh chúng theo sở thích và đảm bảo sự tươi mới. Đôi khi, tôi có thể thưởng thức một loại đồ uống đặc biệt khi đi ăn tiệc, nhưng đó không phải là điều thường xuyên.

Vocabulary:

  • purchase (v): mua
  • customize (v): tuỳ chỉnh
  • occasionally (adv): đôi khi
  • dine out (phr.): ăn ở ngoài
  • occurrence (n): điều xảy ra
Sample Speaking Part 1 Tea and Coffee
Sample Speaking Part 1 Tea and Coffee

Question 4. When was the first time you tried coffee or tea?

Sample 1:

The first time I gave coffee a try was during my high school years. I was studying for exams and needed an energy boost, so my father made me a cup of hot coffee. The rich aroma and bold flavor immediately captivated me. Since then, coffee has become a regular part of my routine, especially during busy or demanding days.

Bài dịch:

Lần đầu tiên tôi thử cà phê là vào những năm trung học. Tôi đang ôn thi và cần thêm năng lượng, vì vậy bố tôi đã pha cho tôi một tách cà phê nóng. Hương thơm đậm đà và hương vị mạnh mẽ đã ngay lập tức cuốn hút tôi. Kể từ đó, cà phê đã trở thành một phần thường xuyên trong thói quen của tôi, đặc biệt là trong những ngày bận rộn hoặc căng thẳng.

Vocabulary:

  • energy boost (n): thứ giúp tăng năng lượng
  • aroma (n): hương thơm
  • captivate (v): cuốn hút
  • routine (n): quy trình, thói quen
  • demanding (adj): căng thẳng

Sample 2:

I first tried drinking tea during a family gathering when I was a child. My grandmother brewed a pot of fragrant jasmine tea, and I was intrigued by its aroma and delicate flavor. Since then, tea has become a beloved beverage in my life.

Bài dịch:

Lần đầu tiên tôi thử uống trà là trong một buổi tụ họp gia đình khi tôi còn là một đứa trẻ. Bà tôi pha một ấm trà nhụy hoa nhài thơm phức, và tôi đã bị hấp dẫn bởi hương thơm và hương vị tinh tế của nó. Từ đó, trà đã trở thành một loại đồ uống yêu thích trong cuộc sống của tôi.

Vocabulary:

  • family gathering (n): buổi tụ họp gia đình
  • brew (v): pha trà
  • fragrant (adj): thơm
  • intrigue (v): hấp dẫn

Question 5. When was the last time you drank tea or coffee?

Sample 1:

Just this morning. As I have just shared, I always start my day with a cup of strong Vietnamese coffee to boost my energy and focus. Its rich flavor and invigorating effect have become an essential part of my daily routine, helping me stay productive throughout the day.

Bài dịch:

Chỉ vừa mới sáng nay. Như tôi vừa chia sẻ, tôi luôn bắt đầu ngày mới với một tách cà phê Việt Nam đậm đà để tăng cường năng lượng và tập trung. Hương vị đặc biệt và hiệu ứng làm tỉnh táo của nó đã trở thành một phần không thể thiếu của thói quen hàng ngày của tôi, giúp tôi duy trì sự năng suất suốt cả ngày.

Vocabulary:

  • productive (adj): năng suất

Sample 2:

The last time I drank tea was yesterday evening. After a long day, I needed something to unwind, so I brewed a cup of chamomile tea. Its gentle aroma and calming properties helped me relax before bedtime. Drinking tea has become a cherished part of my daily wind-down ritual.

Bài dịch:

Lần cuối cùng tôi uống trà là tối hôm qua. Sau một ngày dài, tôi cần một điều gì đó để thư giãn, vì vậy tôi pha một tách trà hoa cúc. Hương thơm dịu nhẹ và tính chất làm dịu của nó giúp tôi thư giãn trước khi đi ngủ. Việc uống trà đã trở thành một phần quý giá của nghi thức giảm stress hàng ngày của tôi.

Vocabulary:

  • unwind (v): thư giãn
  • cherished (adj): quý giá
  • wind-down (adj): giảm stress
  • ritual (n): nghi lễ, nghi thức

Question 6. Which do you prepare for your guests at home? Tea or Coffee?

Sample 1:

I usually prepare both tea and coffee for my guests at home, offering them the choice based on their preferences. Some guests may prefer the soothing qualities of tea, while others may enjoy the bold flavor of coffee, so I think providing both would ensure everyone feels welcome and catered to.

Bài dịch:

Tôi thường chuẩn bị cả trà và cà phê cho khách tại nhà, dựa trên sở thích của họ. Một số khách có thể thích sự dịu dàng của trà, trong khi người khác có thể thích hương vị đậm đà của cà phê, vì vậy tôi nghĩ việc cung cấp cả hai sẽ đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón và quan tâm.

Vocabulary:

  • preference (n): sở thích
  • cater to (phr.): quan tâm

Sample 2:

I don't typically prepare tea or coffee for guests at home. Instead, I offer a variety of other beverages such as fruit juices, sparkling water, or herbal infusions. I aim to accommodate different preferences and ensure my guests feel welcome and comfortable during their visit.

Bài dịch:

Thường thì tôi không chuẩn bị trà hoặc cà phê cho khách khi họ đến nhà. Thay vào đó, tôi cung cấp một loạt các đồ uống khác như nước trái cây, nước có gas hoặc các loại trà thảo mộc. Tôi nhằm mục đích phục vụ theo nhiều sở thích khác nhau và đảm bảo rằng khách của tôi cảm thấy được chào đón và thoải mái trong thời gian ghé thăm.

Vocabulary:

  • typically (adv): thông thường
  • sparkling water (n): nước có ga
  • herbal infusion (n): trà thảo mộc
  • accommodate (v): phục vụ

Question 7. Do you go out for coffee?

Sample 1:

Yes, I often go out for coffee, especially to catch up with friends or to have a change of scenery while working. Cafés offer a cozy atmosphere and a variety of coffee options for me to choose. It's a pleasant way to relax and enjoy some time outside.

Bài dịch:

Có, tôi thường ra ngoài để uống cà phê, đặc biệt là để gặp gỡ bạn bè hoặc thay đổi không khí khi làm việc. Các quán cà phê tạo ra một không gian ấm áp và có nhiều lựa chọn cà phê cho tôi chọn lựa. Đó là một cách thú vị để thư giãn và tận hưởng thời gian ngoài trời.

Vocabulary:

  • catch up with (phr.): gặp gỡ
  • scenery (n): quang cảnh, không gian
  • cozy (adj): ấm áp

Sample 2:

No, I don't usually go out for coffee. I find comfort in making my coffee at home, where I can personalize it to my taste preferences. Besides, brewing coffee at home saves time and money, and I can enjoy it in the tranquility of my own space.

Bài dịch:

Không, thường tôi không ra ngoài uống cà phê. Tôi thấy thoải mái khi tự pha cà phê tại nhà, nơi tôi có thể cá nhân hóa nó theo sở thích riêng của mình. Ngoài ra, pha cà phê tại nhà tiết kiệm thời gian và tiền bạc, và tôi có thể thưởng thức nó trong bình yên của không gian riêng của mình.

Vocabulary:

  • find comfort in (phr.): thấy thoải mái trong việc
  • personalize (v): cá nhân hoá
  • tranquility (n): sự bình yên

Question 8. Do you like drinking coffee (or tea) at home or at a coffee (tea) shop?

Sample 1:

I enjoy drinking coffee at a coffee shop. The atmosphere is cozy and social, offering a pleasant change from home. Plus, skilled baristas create unique flavors and presentations that I can’t easily replicate. It's a nice way to treat myself and enjoy a bit of relaxation outside my daily routine.

Bài dịch:

Tôi thích uống cà phê ở quán. Không khí ở đó ấm cúng và thân thiện, mang lại sự thay đổi dễ chịu so với ở nhà. Thêm vào đó, các barista tài năng tạo ra những hương vị và cách trình bày độc đáo mà tôi không dễ dàng tái tạo được. Đó là một cách hay để tự thưởng cho bản thân và tận hưởng sự thư giãn bên ngoài cuộc sống hàng ngày của tôi.

Vocabulary:

  • presentation (n): cách trình bày
  • replicate (v): bắt chước
  • treat (v): chiêu đãi, tự thưởng

Sample 2:

I prefer drinking coffee at home. Making it myself allows me to customize the flavor exactly to my liking. It's also more convenient and cost-effective than going to a café. Plus, enjoying coffee in the comfort of my home provides a relaxing start to my day.

Bài dịch:

Tôi thích uống cà phê ở nhà hơn. Tự pha cà phê cho phép tôi điều chỉnh hương vị theo ý thích của mình. Nó cũng thuận tiện và tiết kiệm chi phí hơn so với việc đến quán cà phê. Hơn nữa, thưởng thức cà phê trong sự thoải mái của ngôi nhà mang lại một khởi đầu thư giãn cho ngày mới của tôi.

Vocabulary:

  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí

Question 9. Do people in your country give tea or coffee as a gift?

Sample 1:

Certainly, in my country, both tea and coffee are frequently exchanged as gifts. People appreciate the cultural significance and diverse flavors of these beverages. Whether it's a set of premium tea blends or a selection of locally roasted coffee beans, these gifts are valued for their thoughtfulness and versatility.

Bài dịch:

Chắc chắn, ở quốc gia của tôi, cả trà và cà phê thường được trao đổi như là quà tặng. Mọi người đánh giá cao ý nghĩa văn hóa và đa dạng hương vị của hai loại đồ uống này. Cho dù đó là một bộ sưu tập trà cao cấp hay một sự lựa chọn về hạt cà phê rang địa phương, những món quà này được đánh giá cao vì sự chu đáo và độ linh hoạt của chúng.

Vocabulary:

  • cultural significance (n): ý nghĩa văn hoá
  • diverse (adj): phong phú
  • thoughtfulness (n): sự chu đáo
  • versatility (n): độ linh hoạt

Sample 2:

No, tea and coffee are not common gifts in my country. People usually opt for more traditional presents like flowers, handmade crafts, or local delicacies. These items are often considered more personal and culturally significant, making them the preferred choice for expressing appreciation and celebrating special occasions.

Bài dịch:

Không, trà và cà phê không phải là những món quà phổ biến ở đất nước tôi. Mọi người thường chọn những món quà truyền thống hơn như hoa, đồ thủ công hoặc đặc sản địa phương. Những món quà này thường được coi là cá nhân và có ý nghĩa văn hóa hơn, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên để thể hiện sự trân trọng và kỷ niệm các dịp đặc biệt.

Vocabulary:

  • opt for (phr.): lựa chọn
  • delicacy (n): đặc sản
  • appreciation (n): sự trân trọng

Question 10. Why do some people dislike coffee (tea)?

Certainly, individuals' taste preferences play a significant role in their aversion to coffee or tea. The bitterness of coffee or the astringency of certain teas often steer individuals away. Additionally, many individuals are sensitive to caffeine, making coffee an unsuitable choice regardless of taste.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, sở thích về hương vị của mỗi người đóng vai trò quan trọng trong việc họ không thích cà phê hoặc trà. Độ đắng của cà phê hoặc vị chát của một số loại trà thường khiến người ta tránh xa. Ngoài ra, nhiều người cảm thấy nhạy cảm với caffeine, khiến cho cà phê không phải là lựa chọn phù hợp dù có vị nào đi chăng nữa.

Vocabulary:

  • aversion (n): sự không thích
  • bitterness (n): vị đắng
  • astringency (n): vị chát (của trà)
  • steer sb away (phr.): khiến ai tránh xa
  • sensitive (adj): nhạy cảm
  • regardless of (phr.): dù cho

2. Từ vựng Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1

Để tự chuẩn bị các câu trả lời của riêng mình khi gặp chủ đề này, các bạn cùng học thêm các từ vựng IELTS Speaking topic Tea and coffee nhé.

Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1 Vocabulary
Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1 Vocabulary

Nouns - Danh từ

  • barista (n): người pha chế
  • beverage (n): đồ uống
  • infusion (n): sự hãm trà
  • tea blend (n): sự kết hợp trà
  • aroma (n): hương thơm
  • ritual (n): nghi thức, nghi lễ
  • tea bag (n): túi lọc trà
  • kettle (n): cái ấm
  • mug (n): cốc
  • thermos (n): bình giữ nhiệt

Verbs - Động từ

  • brew (v): hãm trà
  • grind (v): nghiền
  • steep (v): ngâm
  • serve (v): phục vụ
  • sip (v): uống, nhâm nhi
  • roast (v): rang
  • filter (v): lọc
  • customize (v): tự điều chỉnh
  • sweeten (v): làm cho ngọt hơn
  • savor (v): thưởng thức

Adjectives - Tính từ

  • creamy (adj): mịn như kem
  • refreshing (adj): sảng khoái, giải khát, làm cho tỉnh người
  • robust (adj): mạnh mẽ
  • delicate (adj): tinh vi, tinh xảo
  • floral (adj): hương hoa
  • astringent (adj): đanh
  • invigorating (adj): làm sảng khoái, tăng lực
  • full-bođie (adj): đầy hương vị

Collocations/ Phrases:

  • top up (phr.): thêm vào
  • stir in (phr.): khuấy thêm vào
  • cut back on (phr.): giảm
  • perk up (phr.): làm cho khoẻ hơn, tỉnh táo hơn
  • run out of (phr.): hết
  • wind down (phr.): thư giãn
  • warm up (phr.): làm nóng, khởi động
  • splash out on (phr.): tiêu phung phí cho
  • finish off one’s meal with (phr.): kết thúc bữa ăn với
  • take away (phr.): mang đi

Trên đây là phần sample trả lời cho các câu hỏi Part 1 của chủ đề Coffee and Tea, cùng với đó là những từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình.

IELTS LangGo hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho các câu hỏi thuộc chủ đề Tea and coffee IELTS Speaking Part 1 để có thể đạt được band điểm mong muốn. Chúc các bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ