Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Topic Jewelry IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp & mẫu trả lời

Post Thumbnail

Jewelry (Trang sức) không chỉ là những vật dụng trang trí mà còn góp phần thể hiện cá tính và phong cách cá nhân của mỗi người. Mặc dù đây không phải là một chủ đề mới lạ, nhưng có thể khiến một số bạn cảm thấy bối rối khi được hỏi trong phần thi Speaking.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp Topic Jewellery IELTS Speaking Part 1 và đưa ra câu trả lời mẫu để bạn có thêm từ vựng và ý tưởng cho bài nói của mình. Tham khảo ngay nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Jewellery IELTS Speaking Part 1

Những câu hỏi Part 1 Speaking topic Jewellery thường không quá phức tạp tuy nhiên duy trì sự trôi chảy trong khi nói rất quan trọng trong phần thi này.

Sự trôi chảy giúp bạn truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và tự tin hơn nên bạn hãy cố gắng không ngừng quá lâu giữa câu hoặc có nhiều phần phải lặp lại vì điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số.

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ đưa ra 2 cách trả lời cho mỗi câu hỏi để bạn tham khảo và tự chuẩn bị cho mình câu trả lời phù hợp nhất nhé.

Question 1: Do you like jewelry?

Answer 1: Absolutely. I have always found jewelry to be a beautiful addition to make an outfit stand out. I’m particularly fond of silver bracelets and necklaces because they fit my skin tone perfectly.

Answer 2: Honestly, I’m not a fan. While I do appreciate the craftsmanship and beauty of jewelry, it's not something I personally enjoy wearing. I tend to find it a bit restrictive and uncomfortable.

Vocabulary

  • stand out (phr. v): nổi bật
  • fond of (phr): thích
  • bracelet (n): vòng tay
  • necklace (n): vòng cổ
  • skin tone (n): tông màu da
  • craftsmanship (n): sự khéo léo

Câu trả lời 1: Chắc chắn rồi. Tôi luôn thấy trang sức là một sự bổ sung tuyệt đẹp để làm nổi bật một bộ trang phục. Tôi đặc biệt thích vòng tay và dây chuyền bạc vì chúng rất hợp với tông da của tôi.

Câu trả lời 2: Thật lòng mà nói, tôi không là một người hâm mộ. Dù tôi rất trân trọng sự khéo léo và vẻ đẹp của trang sức, nhưng đó không phải là thứ tôi thích đeo. Tôi thường cảm thấy chúng hơi hạn chế và không thoải mái.

Question 2: Do you often wear jewelry?

Answer 1: Yes, I wear jewelry on a frequent basis. I usually put on a pair of earrings and a simple bracelet before going out. On special occasions, I might add a necklace or to make my outfit more formal.

Answer 2: No, I don’t use jewelry at all. I have always found it too girly for my liking. Not to mention, my family was not exactly well off, so jewelry was never on the table. Even though I can afford some now, I prefer to keep my look simple and understated.

Vocabulary

  • on a frequent basis (phr): thường xuyên
  • special occasion (colloc.): dịp đặc biệt
  • for my liking (phr): theo ý thích của tôi
  • well off (adj): khá giả
  • on the table (idiom): được bàn tới
  • afford (v): đủ khả năng chi trả
  • understated (adj): không phô trương

Câu trả lời 1: Vâng, tôi thường xuyên đeo trang sức. Tôi thường đeo một đôi bông tai và một chiếc vòng tay đơn giản trước khi ra ngoài. Vào những dịp đặc biệt, tôi có thể đeo thêm một chiếc dây chuyền để trang phục của mình trông trang trọng hơn.

Câu trả lời 2: Không, tôi hoàn toàn không sử dụng trang sức. Tôi luôn cảm thấy nó quá nữ tính so với sở thích của mình. Chưa kể, gia đình tôi không thực sự khá giả, vì vậy trang sức chưa bao giờ được bàn tới. Dù bây giờ tôi có thể chi trả cho một số trang sức, nhưng tôi vẫn thích giữ phong cách của mình đơn giản và không phô trương.

Question 3: What type of jewelry do you like?

Answer 1: I prefer delicate and minimalistic jewelry. I like pieces that are elegant and not too flashy, like a thin silver necklace or small clip-on earrings. They are versatile and can complement any outfit.

Answer 2: I have a particular fondness for vintage jewelry. I love the unique designs and the history behind each piece. Antique rings and brooches are some of my favorites because they have a timeless charm.

Vocabulary

  • delicate (adj): tinh tế
  • minimalistic (adj): tối giản
  • flashy (adj): hào nhoáng
  • clip-on earring (n): bông tai kẹp
  • complement (v): bổ sung
  • have a particular fondness for (phr): có sở thích đặc biệt về
  • vintage jewelry (n): trang sức cổ điển
  • antique (adj): cổ xưa
  • timeless charm (colloc.): sức hấp dẫn vượt thời gian

Câu trả lời 1: Tôi thích những món trang sức tinh tế và tối giản. Tôi thích những món trang sức thanh lịch và không quá nổi bật, như một chiếc dây chuyền bạc mỏng hoặc bông tai đinh nhỏ. Chúng rất linh hoạt và có thể phối hợp với bất kỳ trang phục nào.

Câu trả lời 2: Tôi có sự yêu thích đặc biệt với trang sức cổ điển. Tôi yêu thích những thiết kế độc đáo và lịch sử đằng sau mỗi món đồ. Nhẫn và ghim cài cổ xưa là một trong những món yêu thích của tôi vì chúng có một vẻ đẹp vượt thời gian.

Sample IELTS Speaking Part 1 Jewellery
Sample IELTS Speaking Part 1 Jewellery

Question 4: When you may like to wear jewelry?

Answer 1: I actually have jewelry on at all times and don’t even take it off when I come home. I'm so used to the feeling of wearing my accessories that it gives me anxiety if I can’t find them. I’d say they have become an integral part of my life. 

Answer 2: I only put on pieces of jewelry when I go out to formal dinners or to special events like weddings. It’s a nice way to dress up a bit and add a personal touch to make an outfit more polished.

Vocabulary

  • at all times (phrase): luôn luôn
  • take it off (phr. verb): tháo ra
  • integral part (colloc.): phần không thể thiếu
  • formal dinner (colloc.): bữa tối trang trọng
  • special event (colloc.): sự kiện đặc biệt
  • dress up (phr. verb): ăn diện
  • personal touch (n): dấu ấn cá nhân

Câu trả lời 1: Tôi thực sự luôn đeo trang sức và thậm chí không tháo chúng ra khi về nhà. Tôi đã quen với cảm giác đeo trang sức đến mức cảm thấy lo lắng nếu không tìm thấy chúng. Tôi phải nói rằng chúng đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.

Câu trả lời 2: Tôi chỉ đeo trang sức khi đi dự tiệc tối hoặc các sự kiện đặc biệt như đám cưới. Đây là cách tuyệt vời để mặc lịch sự hơn và thêm một chút dấu ấn cá nhân để làm cho trang phục của mình tinh tế hơn.

Question 5: Do you usually buy jewelry?

Answer 1: I do, from time to time. Even though I’d love to purchase them more often, they can be quite expensive because some contain precious stones. I’ve been looking at a pair of silver earrings so I’m saving up to buy it.

Answer 2: Not at all. I think it’s a luxury that not many people, including myself, can afford. I’d rather invest in my education by signing up for some courses or in other hobbies like traveling.

Vocabulary

  • from time to time (phr): thỉnh thoảng
  • precious stone (n): đá quý
  • save up (phr. verb): tiết kiệm
  • invest in (phr. verb): đầu tư vào
  • sign up for (phr. verb): đăng ký

Câu trả lời 1: Tôi có, thỉnh thoảng thôi. Mặc dù tôi rất muốn mua trang sức thường xuyên hơn, nhưng chúng có thể khá đắt vì một số món có chứa đá quý. Tôi đang để ý một đôi bông tai bạc và đang tiết kiệm để mua nó.

Câu trả lời 2: Không hề. Tôi nghĩ đó là một sự xa xỉ mà không nhiều người, kể cả tôi, có thể chi trả. Tôi thà đầu tư vào việc học của mình bằng cách đăng ký một số khóa học hoặc các sở thích khác như du lịch.

Question 6: Why do you think some people wear a piece of jewelry for a long time?

Answer 1: I think the main reason is that it has some special sentimental value that cannot be replaced. It might have been a gift from a loved one or even a family heirloom, which carries special meanings. Another reason might be that these pieces of jewelry can go up in value, so the longer the owners keep them, the more valuable they become.

Answer 2: I guess because the wearers are used to the feeling of having these accessories on. Some even consider their jewelry their lucky charms and put them on whenever they have to attend important events. 

Vocabulary

  • sentimental value (colloc.): giá trị tinh thần
  • family heirloom (n): gia bảo
  • go up in value (phr): tăng giá trị
  • lucky charm (n): bùa may mắn

Câu trả lời 1: Tôi nghĩ lý do chính là vì nó có giá trị tình cảm đặc biệt không thể thay thế. Đó có thể là món quà từ người thân yêu hoặc thậm chí là gia bảo của gia đình, mang ý nghĩa đặc biệt. Một lý do khác là những món trang sức này có thể tăng giá trị, nên càng giữ lâu, chúng càng có giá trị hơn.

Câu trả lời 2: Tôi đoán là vì người đeo đã quen với cảm giác có những món trang sức này trên người. Một số người thậm chí coi trang sức của họ là bùa may mắn và đeo chúng bất cứ khi nào phải tham dự các sự kiện quan trọng.

Question 7: Have you ever sent others jewelry as a present?

Answer 1: Yes, I have. I once gave my best friend a pair of earrings for her birthday because she is somewhat of a collector. It was a rather simple piece, but it had her birthstone on it, which made her jump for joy.

Answer 2: Never in my life have I given anyone jewelry as a gift because they are way over my budget. I usually go for something more affordable and practical like some stationery or a nice book. Also, I find it quite challenging to pick out something as personal as jewelry for someone else.

Vocabulary

  • birthstone (n): đá sinh nhật
  • jump for joy (idiom): nhảy lên vì vui sướng
  • over budget (idiom): vượt ngân sách
  • go for (phr. verb): chọn
  • pick out (phr. verb): chọn ra

Câu trả lời 1: Vâng, tôi đã từng. Tôi đã tặng bạn thân của mình một đôi bông tai nhân dịp sinh nhật vì cô ấy có thể coi là một người sưu tập trang sức. Đó là một món đồ đơn giản, nhưng nó có đá sinh nhật của cô ấy và khiến bạn tôi nhảy lên vì vui sướng.

Câu trả lời 2: Chưa bao giờ trong đời tôi tặng ai đó trang sức vì chúng quá đắt so với ngân sách của tôi. Tôi thường chọn những món quà phải chăng và thiết thực hơn như đồ dùng học tập hoặc một cuốn sách hay. Ngoài ra, tôi thấy khá khó khăn để chọn món đồ cá nhân như trang sức cho người khác.

Question 8: Do people in your country ever wear jewelry, such as rings or necklaces?

Answer 1: Yes, women in Vietnam make a habit of wearing jewelry when they go out as a way to express their personality and social status. Rings and necklaces are among the most popular choices, especially for special occasions like weddings and festivals.

Answer 2: Not really. Even though jewelry is vital in various Vietnamese cultural traditions, it’s uncommonly seen during daily routines. For instance, at weddings, brides often adorn themselves with gold jewelry. However, individuals typically refrain from displaying expensive jewelry in public to avoid thieves or robbers.

Vocabulary

  • make a habit of (idiom): làm như một thói quen
  • social status (colloc.): địa vị xã hội
  • cultural tradition (colloc.): truyền thống văn hóa
  • daily routine (n): thói quen hàng ngày
  • adorn themselves with (phr): trang trí bản thân bằng
  • refrain from (phr. verb): kiềm chế

Câu trả lời 1: Vâng, phụ nữ ở Việt Nam thường có thói quen đeo trang sức khi ra ngoài để thể hiện cá tính và địa vị xã hội của mình. Nhẫn và dây chuyền là những lựa chọn phổ biến nhất, đặc biệt là trong các dịp như đám cưới và lễ hội.

Câu trả lời 2: Không thực sự. Mặc dù trang sức mang ý nghĩa quan trọng trong nhiều truyền thống văn hóa Việt Nam nhưng việc nhìn thấy chúng trong cuộc sống hàng ngày không phổ biến. Ví dụ, tại các đám cưới, cô dâu thường trang trí bản thân mình những món trang sức vàng. Tuy nhiên, mọi người thường hạn chế không trưng bày trang sức đắt tiền trên đường phố để tránh trộm hoặc cướp.

Question 9: Why do some people love to buy expensive jewelry?

Answer 1: Some purchase exorbitant jewelry because it’s a status symbol. People can show off their wealth and success by wearing high-end pieces of necklaces or bracelets. Additionally, expensive jewelry is often seen as an investment that can appreciate in value over time.

Answer 2: Others might buy expensive jewelry because they appreciate the craftsmanship and design. High-quality pieces are often unique and made with great attention to detail, which can be very appealing to collectors and enthusiasts.

Vocabulary

  • exorbitant (adj): đắt đỏ
  • status symbol (n): biểu tượng địa vị
  • show off (phr. verb): khoe khoang
  • appreciate (v): trân trọng
  • attention to detail (n): chú ý đến từng chi tiết

Câu trả lời 1: Một số người mua trang sức đắt giá vì nó là biểu tượng của địa vị xã hội. Họ có thể khoe sự giàu có và thành công bằng cách đeo những món trang sức cao cấp như dây chuyền hoặc vòng tay. Ngoài ra, trang sức đắt tiền thường được coi là một loại đầu tư có thể tăng giá trị theo thời gian.

Câu trả lời 2: Người khác có thể mua trang sức đắt tiền vì họ đánh giá cao sự khéo léo và thiết kế. Những món đồ chất lượng cao thường là duy nhất và được làm với sự chú ý đến chi tiết, điều này có thể rất hấp dẫn với những người sưu tập và đam mê.

2. Từ vựng Topic Jewelry IELTS Speaking Part 1

Các câu trả lời mẫu ở trên đã chứa khá đầy đủ các từ vựng liên quan đến topic Jewellery Part 1 Speaking rồi nhưng dưới đây là một số từ vựng khác thuộc chủ đề này mà các bạn có thể tham khảo thêm để áp dụng vào bài nói nhé.

IELTS Speaking Jewellery Vocabulary
IELTS Speaking Jewellery Vocabulary

Noun - Danh từ

  • accessory: phụ kiện
  • adornment: đồ trang sức
  • bead: hạt
  • brooch: băng ghim
  • carat: carat
  • gemstone: đá quý
  • jewel: đá quý
  • jeweler: thợ kim hoàn
  • jewelry box: hộp trang sức
  • jewelry case: hộp trang sức
  • ornament: trang sức
  • precious metal: kim loại quý

Verb - Động từ

  • accessorize: trang trí bằng phụ kiện
  • cherish: trân trọng, yêu quý
  • craft: chế tác
  • customize: tùy chỉnh
  • design: thiết kế
  • engrave: khắc
  • gift: tặng
  • inherit: thừa kế
  • polish: đánh bóng

Trang sức nói riêng và thời trang nói chung là một chủ đề thường xuyên xuất hiện, nhất là trong Part 1 của phần thi Speaking nên các bạn hãy chuẩn bị cho mình những từ vựng liên quan để tự tin trả lời những câu hỏi được đưa ra nha.

Qua bài viết này, mong rằng các bạn có thêm cho mình từ vựng hoặc ý tưởng về chủ đề Jewellery IELTS Speaking Part 1 để phát triển câu trả lời của mình. IELTS LangGo chúc các bạn luôn cố gắng để đạt được band điểm IELTS như nguyện vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ