Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Geography Speaking Part 1: Câu hỏi và câu trả lời mẫu “ăn điểm”

Post Thumbnail

Geography (Địa lý) không phải là một chủ đề lạ nhưng có thể khiến một số thí sinh bối rối nếu gặp trong phần thi Speaking.

Địa lý không chỉ là việc nghiên cứu về các dãy núi, sông, biển hay khí hậu trên trái đất, mà còn là về cách mà con người và môi trường tồn tại và tương tác với nhau. Vì vậy, các bạn có thể áp dụng từ vựng khá linh hoạt cho chủ đề này.

Các bạn hãy tham khảo những câu hỏi thường gặp Topic Geography Speaking Part 1 kèm câu trả lời mẫu dưới đây để rút ra những từ vựng và ý tưởng có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.

1. Câu trả lời tham khảo Topic Geography Speaking Part 1

Với Part 1, các bạn có thể đưa ra các câu trả lời cá nhân và hoàn toàn có thể sử dụng các ví dụ cụ thể để giúp giám khảo hiểu rõ hơn về ý của bạn. Các ví dụ có thể từ cuộc sống hàng ngày của bạn hoặc sách vở hay trên mạng.

Question 1. Do you like studying geography at school? Why?

Answer 1: Totally! It was one of my favorite subjects back in high school. I got to know about natural features like mountains or rivers and different types of weather patterns, which fascinated me. I remember looking forward to geography lessons every week back in school.

Answer 2: To be honest, no. Geography was never my strong suit when I was a student. Despite the abundance of useful information about natural phenomena and the location of countries in this subject, I often struggled with memorizing the content of the lessons.

Vocabulary:

  • natural feature (colloc.): đặc điểm tự nhiên
  • weather pattern (colloc.): kiểu thời tiết
  • looking forward to (phr. v): mong đợi
  • strong suit (n): điểm mạnh
  • natural phenomena (colloc.): hiện tượng tự nhiên

Câu trả lời 1: Chắc chắn! Đó là một trong những môn học yêu thích của tôi ở trường trung học. Tôi đã được biết về các đặc điểm tự nhiên như núi hoặc sông và các kiểu thời tiết khác nhau, điều này làm tôi rất hứng thú. Tôi nhớ đã luôn mong chờ các tiết học địa lý hàng tuần ở trường.

Câu trả lời 2: Thật lòng mà nói, không. Địa lý chưa bao giờ là thế mạnh của tôi khi tôi còn là học sinh. Mặc dù có rất nhiều thông tin hữu ích về hiện tượng tự nhiên và vị trí của các quốc gia trong môn học này, tôi thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ nội dung các bài học.

Question 2. Did you study geography at school?

Answer 2: Yes, it was a mandatory subject for me from elementary school all the way to high school, and I had a blast with it. I found the lessons engaging and I gained new knowledge about the world every time. From time to time, our teachers would even bring in a map or a globe to help us practice reading symbols.

Answer 1: Yes, it was a compulsory subject in my curriculum, so all students had to take it. The lessons were quite dull, though, and I didn’t care much about demographics or climate zones, so I often zone out in class. Luckily, I still got quite decent marks during tests and exams.  

Vocabulary:

  • mandatory subject (colloc.): môn học bắt buộc
  • engaging (adj): lôi cuốn
  • compulsory subject (colloc.): môn học bắt buộc
  • demographics (n): nhân khẩu học
  • climate zones (colloc.): các vùng khí hậu
  • zone out (phr. v): lơ đãng

Câu trả lời 1: Vâng, đó là một môn học bắt buộc trong chương trình học của tôi, nên tất cả học sinh đều phải học. Tuy nhiên, các bài học khá buồn tẻ và tôi không quan tâm nhiều đến nhân khẩu học hay các vùng khí hậu, vì vậy tôi thường lơ đãng trong lớp. May mắn thay, tôi vẫn đạt điểm khá cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi.

Câu trả lời 2: Vâng, đó là một môn học bắt buộc đối với tôi từ tiểu học đến trung học, và tôi rất thích nó. Tôi thấy các bài học rất thú vị và tôi luôn học được nhiều kiến thức mới về thế giới. Thỉnh thoảng, giáo viên của chúng tôi còn mang bản đồ hoặc quả địa cầu vào lớp để giúp chúng tôi thực hành đọc các ký hiệu.

IELTS Speaking Part 1 Geography questions and answers
IELTS Speaking Part 1 Geography questions and answers

Question 3. Do you think learning geographic knowledge is useful for you?

Answer 1: Absolutely, I think geographic knowledge is essential for me. I aspire to be a tour guide in the future, so it’s critical to know more about different regions in my country, from their physical landscapes to the cultural diversity. Plus, it enhances my awareness of global issues and how they impact our lives.

Answer 2: Frankly speaking, no. I guess it's useful for some people to a certain extent, but my university major has nothing to do with geography. That’s why I don't see myself pursuing a career where in-depth geographic knowledge is required.

Vocabulary:

  • tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
  • physical landscapes (colloc.): cảnh quan tự nhiên
  • cultural diversity (colloc.): sự đa dạng văn hóa
  • global issues (colloc.): các vấn đề toàn cầu
  • has nothing to do with sth (phr): không liên quan đến

Câu trả lời 1: Chắc chắn rồi, tôi nghĩ kiến thức địa lý là rất cần thiết đối với tôi. Tôi mơ ước trở thành hướng dẫn viên du lịch trong tương lai, vì vậy việc biết nhiều hơn về các vùng khác nhau trong đất nước của tôi, từ cảnh quan tự nhiên đến sự đa dạng văn hóa là rất quan trọng. Hơn nữa, nó còn nâng cao nhận thức của tôi về các vấn đề toàn cầu và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta.

Câu trả lời 2: Thật lòng mà nói, không. Tôi đoán nó hữu ích cho một số người ở một mức độ nào đó, nhưng chuyên ngành đại học của tôi không liên quan gì đến địa lý. Đó là lý do tại sao tôi không thấy mình theo đuổi một nghề nghiệp mà kiến thức địa lý chuyên sâu là cần thiết.

Question 4. Are you good at reading maps?

Answer 1: Yes, I consider myself pretty good at reading maps. I find them quite intuitive, and I can usually figure out directions and locations without much difficulty. It's a skill that has come in handy during travels and outdoor activities.

Answer 2: Not really, I always have a hard time interpreting maps. I often get confused with all the symbols and lines, especially when it comes to topographic maps. I tend to rely more on GPS and digital maps for navigation, but I'm trying to improve my map-reading skills.

Vocabulary:

  • intuitive (adj): trực quan
  • figure out (phr. v): tìm ra
  • without difficulty (adv): dễ dàng
  • have a hard time doing sth (idiom): gặp khó khăn
  • interpret (v): diễn giải
  • topographic maps (n): bản đồ địa hình
  • digital maps (n): bản đồ kỹ thuật số
  • navigation (n): định vị

Câu trả lời 1: Có, tôi thấy mình khá giỏi trong việc đọc bản đồ. Tôi thấy chúng khá trực quan và tôi thường có thể tìm ra hướng đi và vị trí mà không gặp nhiều khó khăn. Đây là một kỹ năng rất hữu ích trong các chuyến du lịch và các hoạt động ngoài trời.

Câu trả lời 2: Không hẳn, tôi luôn gặp khó khăn trong việc diễn giải bản đồ. Tôi thường bị nhầm lẫn với tất cả các ký hiệu và đường kẻ, đặc biệt là khi nói đến bản đồ địa hình. Tôi có xu hướng dựa nhiều hơn vào GPS và bản đồ số để định vị, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng đọc bản đồ của mình.

Question 5. Would you like to explore the geography of other countries?

Answer 1: Definitely, I’d love to do that. I find it fascinating to learn about different landscapes and climates around the world. I’m particularly interested in European countries and their ecosystems or mountain ranges.

Answer 2: Not really. I think I need to learn more about the geography of my own country first because Vietnam is a nation with diverse regions, each coming with different flora and fauna and cuisine. I guess once I have become more well versed about this, I’d try to learn more about world geography. 

Vocabulary:

  • landscape (n): cảnh quan
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • mountain ranges (n): dãy núi
  • flora and fauna (n): động thực vật
  • well versed (adj): thông thạo

Câu trả lời 1: Chắc chắn rồi, tôi rất muốn làm điều đó. Tôi thấy thú vị khi học về các cảnh quan và khí hậu khác nhau trên thế giới. Tôi đặc biệt quan tâm đến các quốc gia châu Âu và hệ sinh thái hoặc các dãy núi của họ.

Câu trả lời 2: Không hẳn. Tôi nghĩ tôi cần học thêm về địa lý của chính đất nước mình trước vì Việt Nam là một quốc gia có nhiều vùng miền đa dạng, mỗi vùng đều có các loại thực vật, động vật và ẩm thực khác nhau. Tôi đoán sau khi đã thành thạo về điều này, tôi sẽ cố gắng học thêm về địa lý thế giới.

Question 6. Would you visit a country because of its geographical location?

Answer 1: Without a doubt! I have always been into exploring European countries because of their temperate weather, and seeing snow has been on my bucket list for the longest time. I’d be over the moon if I get to spend a winter month in Lapland, Finland, the home of Santa Claus, to immerse in the stunning natural landscapes.

Answer 2: It depends. While geographical location is a factor in my travel choice, it's not the only thing I consider. I’d say factors like culture, cuisine, and activities available are more important. I'm quite big on food, so my next vacation destination is going to be Thailand, where the food scene is vibrant and diverse. 

Vocabulary:

  • temperate weather (colloc.): thời tiết ôn hòa
  • bucket list (n): danh sách những điều muốn làm
  • over the moon (idiom): rất vui
  • immerse in (phr. v): đắm mình vào
  • big on (adj): rất thích

Câu trả lời 1: Chắc chắn rồi! Tôi luôn thích khám phá các quốc gia châu Âu vì khí hậu ôn hòa của họ, và việc thấy tuyết đã nằm trong danh sách những điều tôi muốn làm từ rất lâu. Tôi sẽ rất vui mừng nếu được dành một tháng mùa đông ở Lapland, Phần Lan, quê hương của ông già Noel, để hòa mình vào những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.

Câu trả lời 2: Còn tùy. Mặc dù vị trí địa lý là một yếu tố trong việc chọn địa điểm du lịch, nhưng đó không phải là điều duy nhất tôi xem xét. Tôi nghĩ các yếu tố như văn hóa, ẩm thực và các hoạt động có sẵn quan trọng hơn. Tôi rất thích ăn uống, nên điểm đến kỳ nghỉ tiếp theo của tôi sẽ là Thái Lan, nơi có nền ẩm thực phong phú và đa dạng.

Question 7. Do you want to be a geography teacher?

Answer 1: Yes, that sounds like an interesting career choice. I do enjoy learning about geography, and it’ll be rewarding to see students improve day by day. If I ever choose to become a geography teacher, I’ll incorporate more visualizations,  maps or globe models to make the learning experience more realistic. 

Answer 2: Actually, the thought about becoming a geography teacher has never crossed my mind. Honestly speaking, I had the opportunity to learn helpful knowledge about natural phenomena from passionate teachers. However, I don't think this career choice is the right fit for me because I lack patience.

Vocabulary:

  • career choice (colloc.): lựa chọn nghề nghiệp
  • visualization (n): hình ảnh
  • cross my mind (phr): thoáng qua trong đầu

Câu trả lời 1: Vâng, nghe có vẻ là một lựa chọn nghề nghiệp thú vị. Tôi rất thích học về địa lý và sẽ rất vui khi thấy học sinh tiến bộ từng ngày. Nếu tôi chọn trở thành giáo viên địa lý, tôi sẽ sử dụng nhiều hình ảnh trực quan hơn, bản đồ hoặc mô hình quả địa cầu để làm cho trải nghiệm học tập thực tế hơn.

Câu trả lời 2: Thật sự thì, ý nghĩ trở thành giáo viên địa lý chưa bao giờ xuất hiện trong đầu tôi. Thật lòng mà nói, tôi đã có cơ hội học được những kiến thức hữu ích về hiện tượng tự nhiên từ các giáo viên nhiệt huyết. Tuy nhiên, tôi không nghĩ rằng lựa chọn nghề nghiệp này phù hợp với tôi vì tôi thiếu kiên nhẫn.

2. Từ vựng Topic Geography IELTS Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, các bạn hãy “bỏ túi” thêm các từ vựng Speaking topic Geography khác để vận dụng vào phần nói của mình nhé.

Speaking Part 1 topic Geography vocabulary
Speaking Part 1 topic Geography vocabulary
  • plains: đồng bằng
  • plateaus: cao nguyên
  • deserts: sa mạc
  • volcanoes: núi lửa
  • earthquakes: động đất
  • tsunamis: sóng thần
  • precipitation: lượng mưa
  • population density: mật độ dân số
  • urbanization: đô thị hóa
  • ethnicity: sắc tộc
  • borders: biên giới
  • biodiversity: đa dạng sinh học
  • cartography, map projections: bản đồ học, phép chiếu bản đồ
  • natural resources: tài nguyên tự nhiên

Geography Speaking Part 1 không phải là một chủ đề quá khó, và qua bài viết này, hy vọng rằng các bạn đã nắm được các cách trả lời khác nhau để tự tin đối diện với các câu hỏi liên quan đến chủ đề này.

IELTS LangGo hy vọng các bạn sẽ tiếp tục nỗ lực và luyện tập, để sớm đạt được mục tiêu IELTS của mình. Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ