Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Public transport IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi & mẫu trả lời
Nội dung

Public transport IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi & mẫu trả lời

Post Thumbnail

Public transport (Phương tiện công cộng) là chủ đề đã xuất hiện với tần suất khá cao trong phần thi Speaking. Đây là một topic quen thuộc trong cuộc sống thường ngày và cách trả lời cũng rất đa dạng do mỗi người sẽ có một xu hướng sử dụng phương tiện giao thông khác nhau.

Các bạn cùng tham khảo các câu trả lời mẫu chủ đề Public transportation IELTS Speaking Part 1 dưới đây để nắm được cách trả lời và học thêm từ vựng nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Public transportation IELTS Speaking Part 1

Kỹ năng mấu chốt để thể hiện tốt ở phần Speaking chính là khả năng giao tiếp tự nhiên, trôi chảy. Vì vậy, phong thái tự tin cũng sẽ là một công cụ giúp các bạn ăn điểm đối với kỹ năng này.

Các bạn hãy cùng tham khảo câu trả lời mẫu và kèm từ vựng từ IELTS LangGo để đa dạng hóa cách phát triển ý cho phần trả lời của mình nhé.

Question 1: Do you often use public transport?

Answer 1:

I actually have a bike for myself, so that’s my daily commute. Sometimes, I take taxis or rent a car if I need to travel somewhere far. So, private transport is usually my first choice when it comes to getting around.

Answer 2:

Actually, public transport is my daily commute. I really appreciate that my city has developed an advanced public transport system with electric buses and high-rise metros. Although there are other options like taxis or Grab Bike, the positive impact on the environment is a big reason why I choose buses. It’s also very economical, and I’ve saved a lot of money thanks to these modes of transport.

Vocabulary:

  • Commute (v): đi lại
  • Rent a car (phr.): thuê xe
  • When it comes to (phr.): khi nói đến
  • Advanced (adj): tiên tiến
  • High-rise (adj): trên cao

Câu trả lời 1:

Tôi thực sự có một chiếc xe đạp cho riêng mình, vì vậy đó là phương tiện đi lại hàng ngày của tôi. Đôi khi, tôi đi taxi hoặc thuê ô tô nếu tôi cần đi đâu đó xa. Vì vậy, phương tiện giao thông cá nhân thường là lựa chọn đầu tiên của tôi khi đi lại.

Câu trả lời 2:

Thực ra, phương tiện giao thông công cộng là phương tiện đi lại hàng ngày của tôi. Tôi thực sự đánh giá cao việc thành phố của tôi đã phát triển một hệ thống giao thông công cộng tiên tiến với xe buýt điện và tàu điện ngầm cao tầng. Mặc dù có những lựa chọn khác như taxi hoặc Grabbike, nhưng tác động tích cực đến môi trường là lý do lớn khiến tôi chọn xe buýt. Nó cũng rất tiết kiệm và tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền nhờ những phương tiện giao thông này.

Question 2: What kind of public transportation do you usually take?

Answer 1:

As I’ve mentioned before, I’m not a public transport rider. I always prefer private transport. But if I had to choose, I would opt for the train because I’ve seen a lot of improvements in the facilities inside each cabin. Everything looks much more comfortable now, and they even allow pets, so it’s definitely something I’d consider for long-distance travel.

Answer 2:

I’ve been a bus rider for as long as I can remember, so it will always be my first choice for public transport. I really appreciate that there are electric buses; they’re much quieter, and there’s no unpleasant smell from fumes. The service has also improved, and the staff are always polite and supportive.

Vocabulary:

  • Public transport rider (n): người sử dụng phương tiện giao thông công cộng
  • Private transport (n): phương tiện cá nhân
  • Facilities (n): tiện nghi
  • Long-distance travel (phr.): di chuyển đường dài
  • Electric buses (n): xe buýt điện

Câu trả lời 1:

Như tôi đã đề cập trước đây, tôi không phải là người đi phương tiện công cộng. Tôi luôn thích phương tiện cá nhân. Nhưng nếu phải lựa chọn, tôi sẽ chọn tàu hỏa vì tôi thấy nhiều cải tiến về tiện nghi bên trong mỗi cabin. Mọi thứ trông thoải mái hơn nhiều bây giờ và họ thậm chí còn cho phép mang theo vật nuôi, vì vậy đây chắc chắn là lựa chọn tôi sẽ cân nhắc cho những chuyến đi xa.

Câu trả lời 2:

Tôi đã đi xe buýt từ khi còn nhớ, vì vậy đây sẽ luôn là lựa chọn đầu tiên của tôi cho phương tiện công cộng. Tôi thực sự đánh giá cao vì có xe buýt điện; chúng êm hơn nhiều và không có mùi khó chịu từ khói xe. Dịch vụ cũng đã được cải thiện và nhân viên luôn lịch sự và hỗ trợ.

Question 3: Did you take public transportation when you were a kid?

Answer 1:

Buses were actually my main mode of transport ever since I was in middle school. I remember taking random buses to different parts of the city just to explore. I’ll never forget the mesmerizing feeling of discovering new corners of the city.

Answer 2:

Even though I’ve lived in the capital city where public transport is widely available, I never really had the chance to use it when I was a kid. I’ve always relied on my bike or my parents’ car. But now that I think about it, I might try taking a bus one day in the future if I have time.

Vocabulary:

  • Mode of transport (n): phương tiện di chuyển
  • Middle school (n): trường trung học cơ sở
  • Explore (v): khám phá
  • Capital city (n): thủ đô
  • Rely on (v): dựa vào

Câu trả lời 1:

Xe buýt thực sự là phương tiện di chuyển chính của tôi kể từ khi tôi còn học trung học. Tôi nhớ mình đã đi xe buýt ngẫu nhiên đến các khu vực khác nhau của thành phố chỉ để khám phá. Tôi sẽ không bao giờ quên cảm giác mê hoặc khi khám phá những góc mới của thành phố.

Câu trả lời 2:

Mặc dù tôi đã sống ở thủ đô nơi có phương tiện giao thông công cộng rộng rãi, nhưng tôi chưa bao giờ thực sự có cơ hội sử dụng nó khi còn nhỏ. Tôi luôn dựa vào xe đạp hoặc ô tô của bố mẹ. Nhưng bây giờ nghĩ lại, tôi có thể thử đi xe buýt một ngày nào đó trong tương lai nếu tôi có thời gian.

Public Transport IELTS Speaking Part 1 Sample Answers
Public Transport IELTS Speaking Part 1 Sample Answers

Question 4: Will you use public transport more in the future?

Answer 1:

Yes, definitely. Seeing the advancements in public transport in my city really piques my interest. I wouldn’t even need a destination; I’d just enjoy riding these types of transport to explore the city. I think it would even be a romantic date idea since I love exploring new places.

Answer 2:

I think I’ll use public transport more in the future. With the continued development of the system, it’s becoming more reliable and convenient. Plus, the idea of walking around new areas and exploring after getting off the bus or train sounds very appealing to me.

Vocabulary:

  • Advancements (n): sự tiến bộ
  • Piques my interest (phr.): kích thích sự quan tâm của tôi
  • Destination (n): điểm đến
  • Reliable (adj): đáng tin cậy
  • Appealing (adj): hấp dẫn

Câu trả lời 1:

Có chứ, chắc chắn rồi. Việc chứng kiến ​​những tiến bộ trong giao thông công cộng ở thành phố của tôi thực sự khiến tôi hứng thú. Tôi thậm chí không cần một điểm đến; tôi chỉ thích đi những loại phương tiện giao thông này để khám phá thành phố. Tôi nghĩ đó thậm chí còn là một ý tưởng hẹn hò lãng mạn vì tôi thích khám phá những địa điểm mới.

Câu trả lời 2:

Tôi nghĩ mình sẽ sử dụng giao thông công cộng nhiều hơn trong tương lai. Với sự phát triển liên tục của hệ thống, nó đang trở nên đáng tin cậy và tiện lợi hơn. Thêm vào đó, ý tưởng đi bộ quanh những khu vực mới và khám phá sau khi xuống xe buýt hoặc tàu hỏa nghe có vẻ rất hấp dẫn đối với tôi.

Question 5: Do you think people in your country prefer public transport?

Answer 1:

I wouldn’t say that public transport is the most popular option, but I’m noticing changes. Our government is improving the system, and it’s becoming more economical and environmentally friendly. Even I, who rarely uses public transport, am considering it as a daily commuting option.

Answer 2:

Although public transport is great for affordability and environmental reasons, I think the lack of flexibility is why many people still prefer private vehicles. The sky train is great, but its limited routes mean people can’t rely on it as their primary transport.

Vocabulary:

  • Environmentally friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • Commuting option (n): phương án di chuyển hằng ngày
  • Affordability (n): khả năng chi trả
  • Lack of flexibility (phr.): thiếu linh hoạt
  • Limited routes (n): tuyến đường hạn chế

Câu trả lời 1:

Tôi không nói rằng phương tiện giao thông công cộng là lựa chọn phổ biến nhất, nhưng tôi nhận thấy có sự thay đổi. Chính phủ của chúng tôi đang cải thiện hệ thống, và nó đang trở nên tiết kiệm hơn và thân thiện với môi trường hơn. Ngay cả tôi, người hiếm khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng, cũng đang xem xét nó như một lựa chọn đi lại hàng ngày.

Câu trả lời 2:

Mặc dù phương tiện giao thông công cộng rất tuyệt vì lý do giá cả phải chăng và bảo vệ môi trường, tôi nghĩ rằng sự thiếu linh hoạt là lý do khiến nhiều người vẫn thích phương tiện cá nhân. Tàu điện trên cao rất tuyệt, nhưng tuyến đường hạn chế của nó có nghĩa là mọi người không thể dựa vào nó làm phương tiện di chuyển chính của họ.

Question 6: Will there be more people taking public transportation in the future?

Answer 1:

I think it’s promising to say that more people will prefer public transport over private vehicles. Many residents in my city are becoming more aware of air quality issues, which are deteriorating due to the number of private vehicles on the roads. People are also starting to complain about how exhausting it is to drive with all the fumes, especially since most of us ride motorbikes and are exposed to the weather.

Answer 2:

It may take some time for more people to switch to public transport, mainly because it’s an ongoing challenge for the government to improve the system. Although I see efforts being made, the roads still need major reconstruction to allow public transport to access more parts of the city.

Vocabulary:

  • Deteriorating (v): xấu đi, xuống cấp
  • Fumes (n): khí thải
  • Access (v): tiếp cận
  • Reconstruction (n): tái thiết
  • Private vehicles (n): phương tiện cá nhân

Câu trả lời 1:

Tôi nghĩ rằng sẽ rất hứa hẹn khi nói rằng nhiều người sẽ thích phương tiện công cộng hơn phương tiện cá nhân. Nhiều cư dân trong thành phố của tôi đang ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề về chất lượng không khí, vốn đang xấu đi do số lượng phương tiện cá nhân trên đường. Mọi người cũng bắt đầu phàn nàn về việc lái xe trong điều kiện khói bụi như thế nào, đặc biệt là khi hầu hết chúng ta đi xe máy và phải tiếp xúc với thời tiết.

Câu trả lời 2:

Có thể mất một thời gian để nhiều người chuyển sang phương tiện công cộng hơn, chủ yếu là vì đây là thách thức liên tục đối với chính phủ trong việc cải thiện hệ thống. Mặc dù tôi thấy có nhiều nỗ lực được thực hiện, nhưng các con đường vẫn cần được tái thiết đáng kể để phương tiện giao thông công cộng có thể tiếp cận nhiều khu vực hơn trong thành phố.

Question 7: Should people use more public transport? Why?

Answer 1:

Yes, public transport should definitely be encouraged among city residents. It brings many positive effects, not only to the environment but also to people’s health. After riding bikes for so long, I’ve realized how being stuck in traffic negatively affects my well-being because I have to breathe in all the pollution. Taking the bus or train would help me avoid that and contribute to protecting the environment.

Answer 2:

The positive effects of public transport on both the environment and our lives are undeniable. However, I believe using public transport should remain a suggestion, not a requirement, as there are still many areas, especially rural ones, where public transport is inaccessible. People should be able to choose based on their personal needs.

Vocabulary:

  • Positive effects (n): tác động tích cực
  • Well-being (n): sức khỏe
  • Undeniable (adj): không thể phủ nhận
  • Inaccessible (adj): không thể tiếp cận
  • Personal needs (n): nhu cầu cá nhân

Câu trả lời 1:

Đúng vậy, chắc chắn nên khuyến khích người dân thành phố sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Nó mang lại nhiều tác động tích cực, không chỉ cho môi trường mà còn cho sức khỏe của mọi người. Sau một thời gian dài đi xe đạp, tôi nhận ra rằng việc kẹt xe ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của tôi như thế nào vì tôi phải hít thở tất cả các chất ô nhiễm. Đi xe buýt hoặc tàu hỏa sẽ giúp tôi tránh được điều đó và góp phần bảo vệ môi trường.

Câu trả lời 2:

Những tác động tích cực của phương tiện giao thông công cộng đối với cả môi trường và cuộc sống của chúng ta là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, tôi tin rằng việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng chỉ nên là một gợi ý, chứ không phải là một yêu cầu bắt buộc, vì vẫn còn nhiều khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn, nơi phương tiện giao thông công cộng không thể tiếp cận được. Mọi người nên có thể lựa chọn dựa trên nhu cầu cá nhân của mình.

Question 8: How do you go to work/school?

Answer 1:

I live in Hanoi, a very busy city with a high population density. The traffic is often congested, especially during rush hours, so motorbikes are my top choice for commuting. They’re convenient and allow me to navigate through traffic quickly by taking shortcuts.

Answer 2:

I recently moved to the city, so I haven’t had time to buy a motorbike yet. For now, I rely on buses for my daily commute to school. When I go out with friends, I usually ask them to pick me up on their bikes. I’ve also been thinking about trying the sky train, but I haven’t decided where to go yet.

Vocabulary:

  • Population density (n): mật độ dân số
  • Rush hour (n): giờ cao điểm
  • Daily commute: việc đi lại hàng ngày
  • Shortcuts (n): đường tắt
  • Navigate through (phr.): di chuyển qua

Câu trả lời 1:

Tôi sống ở Hà Nội, một thành phố rất đông đúc với mật độ dân số cao. Giao thông thường xuyên tắc nghẽn, đặc biệt là vào giờ cao điểm, vì vậy xe máy là lựa chọn hàng đầu của tôi để đi lại. Chúng rất tiện lợi và cho phép tôi di chuyển nhanh chóng qua các con đường tắc nghẽn bằng cách đi tắt.

Câu trả lời 2:

Tôi mới chuyển đến thành phố nên vẫn chưa có thời gian mua xe máy. Hiện tại, tôi phụ thuộc vào xe buýt để đi học hàng ngày. Khi đi chơi với bạn bè, tôi thường nhờ họ đón bằng xe đạp. Tôi cũng đang nghĩ đến việc thử đi tàu trên cao, nhưng tôi vẫn chưa quyết định đi đâu.

Question 9: What’s the most popular means of transportation in your hometown?

Answer 1:

In Vietnam, motorbikes have always been the most popular form of transportation due to the way our infrastructure is organized. Motorbikes are small, affordable, and convenient, especially considering our average income. Despite some discussions about banning motorbikes in the future, I think they will remain the top choice for many years to come.

Answer 2:

Although motorbikes are common in big cities, my hometown has wide roads that are more suitable for cars. When I look around, I see more cars than motorbikes, and most of my extended family also prefers driving cars.

Vocabulary:

  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • affordable (adj): có giá cả phải chăng
  • average income (n): thu nhập trung bình
  • banning (v): cấm
  • wide roads (n): đường rộng

Câu trả lời 1:

Ở Việt Nam, xe máy luôn là phương tiện di chuyển phổ biến nhất do cách tổ chức cơ sở hạ tầng của chúng tôi. Xe máy nhỏ, giá cả phải chăng và tiện lợi, đặc biệt là khi xét đến thu nhập trung bình của chúng tôi. Mặc dù có một số cuộc thảo luận về việc cấm xe máy trong tương lai, tôi nghĩ rằng chúng sẽ vẫn là lựa chọn hàng đầu trong nhiều năm tới.

Câu trả lời 2:

Mặc dù xe máy rất phổ biến ở các thành phố lớn, nhưng quê tôi có những con đường rộng phù hợp hơn với ô tô. Khi nhìn xung quanh, tôi thấy nhiều ô tô hơn xe máy và hầu hết gia đình tôi cũng thích lái ô tô.

Question 10: What form of transport do you prefer to use? Why?

Answer 1:

In busy cities like Hanoi or Ho Chi Minh City, motorbikes are the most convenient mode of transport. They’re economical and allow you to move quickly through traffic, especially during rush hours. Although I’m starting to consider using public transport like buses or the metro as they become more advanced, motorbikes are still my first choice for now.

Answer 2:

For convenience, motorbikes are the top choice, but I personally prefer cars. They protect me from the weather, and I can enjoy my music while driving. Cars also feel safer with safety features like airbags, so for me, cars are the best option.

Vocabulary:

  • mode of transport (n): phương tiện di chuyển
  • economical (adj): tiết kiệm
  • safety features (n): tính năng an toàn
  • airbags (n): túi khí
  • convenience (n): sự tiện lợi

Câu trả lời 1:

Ở những thành phố đông đúc như Hà Nội hay Thành phố Hồ Chí Minh, xe máy là phương tiện di chuyển thuận tiện nhất. Chúng tiết kiệm và cho phép bạn di chuyển nhanh chóng qua dòng xe cộ, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Mặc dù tôi bắt đầu cân nhắc sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hoặc tàu điện ngầm khi chúng trở nên tiên tiến hơn, nhưng xe máy vẫn là lựa chọn hàng đầu của tôi hiện tại.

Câu trả lời 2:

Vì sự tiện lợi, xe máy là lựa chọn hàng đầu, nhưng cá nhân tôi thích ô tô hơn. Chúng bảo vệ tôi khỏi thời tiết và tôi có thể thưởng thức âm nhạc trong khi lái xe. Ô tô cũng an toàn hơn với các tính năng an toàn như túi khí, vì vậy đối với tôi, ô tô là lựa chọn tốt nhất.

2. Từ vựng Topic Public transport IELTS Speaking Part 1

Bên cạnh những từ vựng đã áp dụng ở các câu trả lời bên trên, các bạn cũng có thể học thêm một số từ, cụm từ và cấu trúc thuộc chủ đề này để áp dụng vào các câu trả lời IELTS Speaking Part 1 topic Public transportation nhé.

Một cách rất hiệu quả để mở rộng vốn từ chính là học từ vựng theo chủ đề và theo các từ đồng nghĩa (synonym), các bạn cùng note lại từ vựng nhé.

Public transport IELTS Speaking Vocabulary
Public transport IELTS Speaking Vocabulary

Words:

  • Commute (v): Đi lại
  • Infrastructure (n): Cơ sở hạ tầng
  • Sustainability (n): Sự bền vững
  • Congestion (n): Sự tắc nghẽn
  • Fare (n): Tiền vé
  • Accessibility (n): Khả năng tiếp cận
  • Efficient (adj): Hiệu quả
  • Subsidize (v): Trợ cấp
  • Mobility (n): Khả năng di chuyển
  • Route (n): Tuyến đường

Collocations:

  • Public transportation system (n): Hệ thống giao thông công cộng
  • Peak hours (phr.): Giờ cao điểm
  • Carbon emissions (n): Lượng khí thải carbon
  • Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông
  • Transport network (n): Mạng lưới giao thông

Phrases:

  • Reduce traffic jams (phr.): Giảm tắc nghẽn giao thông
  • Improve air quality (phr.): Cải thiện chất lượng không khí
  • Encourage the use of public transport (phr.): Khuyến khích sử dụng giao thông công cộng
  • Promote sustainable transportation (phr.): Thúc đẩy giao thông bền vững
  • Cut down on commuting costs (phr.): Cắt giảm chi phí đi lại

Qua các câu trả lời gợi ý cho các câu hỏi thường gặp về chủ đề Public transportation IELTS Speaking Part 1, hy vọng các bạn có thể hình dung rõ hơn về cách trả lời cũng như tính đa dạng và tự nhiên mà các câu trả lời Part 1 cần có.

IELTS LangGo tin rằng với sự kiên trì và luyện tập chăm chỉ, chắc chắn các bạn sẽ tiến bộ và có thể đạt band điểm Speaking tốt hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ