Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Câu hỏi và trả lời mẫu topic Perfume IELTS Speaking Part 1
Nội dung

Câu hỏi và trả lời mẫu topic Perfume IELTS Speaking Part 1

Post Thumbnail

Perfume (Nước hoa) là một trong những chủ đề Part 1 xuất hiện với tần suất rất cao trong các bài thi IELTS Speaking gần đây.

Để giúp các bạn có thêm ý tưởng cũng như các từ vựng và cấu trúc hay khi nói về chủ đề này, IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra các gợi ý trả lời kèm từ vựng. Các bạn cùng tham khảo nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Perfume Speaking Part 1

Các câu hỏi trong phần thi Speaking Part 1 thường khá gần gũi và có nhiều cách để trả lời. Chính vì thế, IELTS LangGo sẽ đưa ra 2 cách trả lời khác nhau cho mỗi câu hỏi để các bạn cùng tham khảo nhé.

Question 1. Do you like perfume?

Sample 1:

Yes, I love perfume. There's something special about the way a fragrance can evoke memories or set the mood for the day. I enjoy experimenting with different scents, from light floral ones to richer, more intense fragrances. It's almost like wearing an invisible accessory that reflects my personality. Plus, a good scent can make me feel confident and fresh, so I like choosing perfumes that resonate with my mood or the occasion.

Bài dịch:

Có chứ, tôi thích nước hoa. Có một điều gì đó rất đặc biệt về cách mà một mùi hương có thể gợi lại ký ức hoặc tạo ra tâm trạng cho cả ngày. Tôi thích thử nghiệm với các loại mùi khác nhau, từ những hương hoa nhẹ nhàng đến những mùi nồng nàn, mạnh mẽ hơn. Nó giống như một phụ kiện vô hình phản ánh cá tính của tôi. Thêm vào đó, một mùi hương tốt có thể khiến tôi cảm thấy tự tin và tươi mới, vì vậy tôi thích chọn những loại nước hoa phù hợp với tâm trạng hoặc dịp.

Vocabulary:

  • evoke: gợi lại
  • scent: mùi hương
  • intense: đậm
  • fragrance: hương, hương liệu
  • reflect: phản ánh
  • resonate with: phù hợp với

Sample 2:

No, I don't really like perfume. I often have difficulty breathing when I smell intense scents, and they can feel a bit overwhelming. I prefer more natural fragrances, like fresh flowers or earthy smells, as they seem more pleasant and less artificial to me. Strong perfumes tend to feel a bit too overpowering, and I'd rather avoid them for the sake of comfort.

Bài dịch:

Không, tôi thực sự không thích nước hoa. Tôi thường gặp khó khăn trong việc thở khi ngửi thấy những mùi hương mạnh, và chúng có thể cảm thấy hơi quá. Tôi thích các mùi hương tự nhiên hơn, như hoa tươi hoặc mùi đất, vì chúng có cảm giác dễ chịu và ít nhân tạo hơn. Nước hoa mạnh thường có thể khiến tôi cảm thấy khó chịu, và tôi thích tránh chúng để cảm thấy thoải mái hơn.

Vocabulary:

  • have difficulty V-ing: gặp khó khăn trong việc gì
  • overwhelming: quá sức, quá đà
  • artificial: nhân tạo
  • overpowering: áp đảo, quá mạnh
  • for the sake of:

Question 2. Do you use perfume?

Sample 1:

Yes, I prefer high-end options for perfume. To me, a good fragrance can be a way to leave a lasting impression on others. I often choose scents that match my outfit to enhance my confidence and influence the way people perceive me. It’s not just about smelling good, but also about feeling empowered and making an impact. The right perfume adds a subtle, yet powerful, element to my overall presence.

Bài dịch:

Vâng, tôi thích các dòng nước hoa cao cấp. Đối với tôi, một mùi hương tốt có thể là cách để tạo ấn tượng lâu dài với người khác. Tôi thường chọn những mùi hương phù hợp với trang phục của mình để tăng thêm sự tự tin và ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận về tôi. Không chỉ đơn thuần là mùi hương dễ chịu, mà còn là cảm giác tự tin và tạo nên dấu ấn riêng. Một loại nước hoa phù hợp có thể thêm một yếu tố tinh tế nhưng đầy sức mạnh vào phong thái tổng thể của tôi..

Vocabulary:

  • leave an impression on: tạo ấn tượng với
  • perceive: nhìn nhận
  • subtle: tinh tế

Sample 2:

No, I don’t use perfume because I can’t stand the artificial scent. Strong fragrances often feel overwhelming and uncomfortable for me. I prefer more natural scents, like the fresh smell of clean clothes or the subtle aroma of nature. Perfume tends to linger too long and sometimes causes headaches, so I’ve never developed the habit of using it.

Bài dịch:

Không, tôi không dùng nước hoa vì tôi không chịu được mùi hương nhân tạo. Những mùi hương nồng thường khiến tôi cảm thấy choáng ngợp và khó chịu. Tôi thích những mùi tự nhiên hơn, như mùi thơm của quần áo sạch hoặc hương nhẹ nhàng của thiên nhiên. Nước hoa thường lưu lại quá lâu và đôi khi còn gây đau đầu, vì vậy tôi chưa bao giờ hình thành thói quen sử dụng nó.

Vocabulary:

  • aroma: hương
  • linger: lưu lại
  • develop the habit of: hình thành thói quen
Topic Perfume IELTS Speaking Part 1 Questions & Answers
Topic Perfume IELTS Speaking Part 1 Questions & Answers

Question 3. What kind of perfume do you like?

Sample 1:

As I have just said, I prefer intense, sweet perfumes because they feel bold and long-lasting. Sweet fragrances with notes like vanilla or caramel give off a warm, inviting vibe that I find comforting. At the same time, their intensity adds a touch of elegance and makes them noticeable without being overpowering. I enjoy wearing these kinds of perfumes for special occasions or evening outings as they match the mood perfectly and leave a lasting impression.

Bài dịch:

Như tôi vừa nói, tôi thích những loại nước hoa ngọt ngào và đậm vì chúng mang lại cảm giác mạnh mẽ và lưu hương lâu dài. Các hương thơm ngọt ngào với những nốt như vani hay caramel mang đến một sự ấm áp, gần gũi mà tôi cảm thấy rất dễ chịu. Đồng thời, sự đậm đà của chúng thêm vào nét thanh lịch và khiến chúng trở nên nổi bật mà không quá nồng. Tôi thích dùng những loại nước hoa này cho các dịp đặc biệt hoặc những buổi tối đi chơi, vì chúng hoàn toàn phù hợp với không khí và để lại ấn tượng sâu sắc.

Vocabulary:

  • bold: mạnh mẽ
  • long-lasting: lâu dài
  • give off: mang lại, tỏa ra
  • intensity: sự đậm đà
  • add a touch of: thêm vào một ít

Sample 2:

I tend to favor natural, subtle perfumes because they are refreshing and not too strong. Light fragrances with floral or citrus undertones, such as jasmine, lavender, or lemon, appeal to me the most as they exude a clean and uplifting feel. These scents are ideal for daily use since they are gentle and unobtrusive. Additionally, I appreciate how these natural aromas harmonize with the environment, helping me feel at ease and relaxed throughout the day.

Bài dịch:

Tôi có xu hướng yêu thích những loại nước hoa tự nhiên và nhẹ nhàng vì chúng mang lại cảm giác sảng khoái và không quá nồng. Những mùi hương nhẹ với tông hoa hoặc cam quýt, như hoa nhài, oải hương hoặc chanh, đặc biệt hấp dẫn tôi vì chúng toát lên sự tươi mới và nhẹ nhàng. Những mùi hương này rất lý tưởng để sử dụng hàng ngày, vì chúng dịu dàng và không gây khó chịu. Ngoài ra, tôi còn đánh giá cao cách mà những hương thơm tự nhiên này hòa quyện với môi trường, giúp tôi cảm thấy thoải mái và thư giãn suốt cả ngày.

Vocabulary:

  • appeal to: hấp dẫn với
  • exude: toát lên, tạo ra
  • unobtrusive: không gây khó chịu
  • harmonize with: hoà quyện với, dung hoà với
  • feel at ease: cảm thấy thoải mái

Question 4. What does perfume mean to you?

Sample 1:

For me, perfume is essential, much like an unseen accessory that ties my appearance together. It’s more than just a pleasant scent—it’s a way to showcase my personality and create the perfect mood for any occasion. Honestly, I can’t imagine leaving the house without a spritz of perfume—it’s become such an integral part of my routine that it feels like something I can’t live without.

Bài dịch:

Đối với tôi, nước hoa là điều không thể thiếu, giống như một phụ kiện vô hình giúp hoàn thiện vẻ ngoài của tôi. Nó không chỉ là một mùi hương dễ chịu mà còn là cách thể hiện cá tính và tạo ra bầu không khí phù hợp cho mọi dịp. Thành thật mà nói, tôi không thể tưởng tượng ra việc rời khỏi nhà mà không xịt một chút nước hoa—nó đã trở thành một phần quan trọng trong thói quen của tôi và tôi cảm thấy như mình không thể sống thiếu nó.

Vocabulary:

  • unseen: vô hình
  • showcase: thể hiện
  • spritz: một ít
  • integral: quan trọng

Sample 2:

For me, perfume isn't something I use daily; it's more of a special touch for certain occasions. I don’t see it as essential in my everyday routine, but I do enjoy wearing it when I’m dressing up for an event or a night out. It’s a way to elevate my look and add a bit of luxury, but I don't feel the need to wear it all the time. It’s more about making a statement on specific occasions rather than being an everyday necessity.

Bài dịch:

Đối với tôi, nước hoa không phải là thứ tôi sử dụng hàng ngày mà chỉ dành cho những dịp đặc biệt. Tôi không thấy nó là một phần thiết yếu trong thói quen hàng ngày, nhưng tôi thích dùng nó khi tôi mặc đẹp đi dự sự kiện hay đi chơi tối. Nó giúp nâng tầm phong cách và tạo thêm phần sang trọng, nhưng tôi không cảm thấy cần thiết phải dùng mỗi ngày. Nước hoa chỉ là một cách để tạo ấn tượng vào những dịp đặc biệt, chứ không phải là thứ tôi không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.

Vocabulary:

  • dress up: mặc đẹp
  • elevate: nâng tầm
  • make a statement: tạo ấn tượng
  • intrigue (v): hấp dẫn

Question 5. Do you give perfume as a gift?

Sample 1:

Yes, I do give perfume as a gift. I think it's a thoughtful and personal present because fragrances are often closely linked to someone's personality or memories. Choosing the right perfume for someone shows you’ve put thought into their preferences, and it’s something they can use regularly. Whether for birthdays, holidays, or special occasions, a beautifully packaged bottle of perfume can be a luxurious and memorable gift that makes the recipient feel special.

Bài dịch:

Vâng, tôi có tặng nước hoa làm quà. Tôi nghĩ đó là một món quà chu đáo và mang tính cá nhân vì nước hoa thường gắn liền với tính cách hoặc kỷ niệm của một người. Chọn đúng loại nước hoa cho ai đó cho thấy bạn đã suy nghĩ về sở thích của họ và đây là món quà mà họ có thể sử dụng thường xuyên. Dù là sinh nhật, kỳ nghỉ hay dịp đặc biệt, một chai nước hoa được đóng gói đẹp mắt có thể là món quà sang trọng và đáng nhớ khiến người nhận cảm thấy đặc biệt.

Vocabulary:

  • link to: gắn liền với
  • put thought into: suy nghĩ nhiều về
  • recipient: người nhận

Sample 2:

No, I don’t typically give perfume as a gift because it can be quite costly, and selecting the right scent for someone else can be tricky. People’s fragrance preferences vary greatly, and choosing a perfume that they’ll actually like is not always easy. Additionally, some individuals may already have a preferred fragrance, so finding something new that fits their taste can be a challenge. I prefer giving gifts that are more personalized or practical.

Bài dịch:

Không, tôi thường không tặng nước hoa làm quà vì nó khá đắt đỏ và việc chọn mùi hương phù hợp với người khác có thể rất khó khăn. Sở thích về mùi hương của mỗi người rất khác nhau, và việc chọn một loại nước hoa mà họ thực sự thích không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thêm vào đó, một số người có thể đã có mùi hương yêu thích của riêng mình, vì vậy việc tìm một loại mới phù hợp với gu của họ là một thách thức. Tôi thích tặng những món quà mang tính cá nhân hoặc thực tế hơn.

Vocabulary:

  • tricky: khó khăn
  • personalized: cá nhân hoá
  • practical: thực tế, hữu dụng

Question 6. Do you spend a lot of money buying perfume?

Sample 1:

Yes, I spend quite a bit on perfume—at least 20% of my monthly salary goes toward building my collection. I’m absolutely obsessed with exploring different scents, from fresh citrusy ones to deep, woody fragrances. For me, each perfume tells a story and suits a specific mood or occasion. Collecting perfumes has become a passion of mine, and I love discovering new and unique scents to add to my growing collection. It’s a personal indulgence that I truly enjoy and don’t mind spending extra on.

Bài dịch:

Vâng, tôi chi khá nhiều tiền cho nước hoa — ít nhất 20% lương hàng tháng của tôi được dành để xây dựng bộ sưu tập. Tôi hoàn toàn bị cuốn hút bởi việc khám phá các mùi hương khác nhau, từ hương cam chanh tươi mát đến hương gỗ trầm ấm. Đối với tôi, mỗi chai nước hoa kể một câu chuyện và phù hợp với một tâm trạng hoặc dịp cụ thể. Sưu tầm nước hoa đã trở thành một đam mê của tôi, và tôi rất thích khám phá những mùi hương mới, độc đáo để bổ sung vào bộ sưu tập ngày càng lớn của mình. Đây là một sở thích cá nhân mà tôi thực sự yêu thích và không ngại chi tiêu thêm.

Vocabulary:

  • obsessed with: ám ảnh, thu hút
  • indulgence: sở thích
  • don’t mind V-ing: không ngại làm gì

Sample 2:

No, I don’t spend much money on perfume because I find it quite pricey. Instead of having a large collection, I usually stick to one or two bottles that I really like and use them sparingly. Perfume is not something I buy often, as a good bottle lasts me a long time. I prefer investing in other essentials or experiences rather than spending too much on fragrances. While I do appreciate a nice scent, I don’t think it’s necessary to own many bottles, especially when they can be so expensive.

Bài dịch:

Không, tôi không chi nhiều tiền cho nước hoa vì tôi thấy nó khá đắt đỏ. Thay vì sở hữu một bộ sưu tập lớn, tôi thường chỉ dùng một hoặc hai chai mà tôi thực sự thích và sử dụng chúng một cách tiết kiệm. Nước hoa không phải thứ tôi mua thường xuyên, vì một chai tốt có thể dùng được trong thời gian dài. Tôi thích đầu tư vào những thứ cần thiết khác hoặc trải nghiệm hơn là chi quá nhiều tiền cho nước hoa. Mặc dù tôi trân trọng một mùi hương dễ chịu, nhưng tôi không nghĩ rằng cần phải sở hữu nhiều chai, đặc biệt là khi chúng có giá cao như vậy.

Vocabulary:

  • stick to: gắn bó với
  • sparingly: một cách tiết kiệm

Question 7. Would you ever buy an expensive bottle of perfume?

Sample 1:

Yes, I would consider buying an expensive bottle of perfume if it’s truly worth the investment. A high-end fragrance often offers a unique and long-lasting scent, crafted with quality ingredients that make it stand out from cheaper options.

Bài dịch:

Vâng, tôi sẽ cân nhắc mua một chai nước hoa đắt tiền nếu nó thực sự xứng đáng với số tiền bỏ ra. Một loại nước hoa cao cấp thường mang đến hương thơm độc đáo và lâu dài, được tạo nên từ những thành phần chất lượng, khiến nó nổi bật hơn so với các lựa chọn rẻ hơn.

Vocabulary:

  • high-end: cao cấp
  • craft with: tạo nên với
  • stand out: nổi bật

Sample 2:

No, I don’t think I’d ever purchase a pricey bottle of perfume. Although I do enjoy a pleasant scent, I find it hard to justify spending so much on it. There are many budget-friendly alternatives that smell great and meet my needs perfectly.

Bài dịch:

Không, tôi nghĩ tôi sẽ không bao giờ mua một chai nước hoa đắt tiền. Mặc dù tôi thích một mùi hương dễ chịu, nhưng tôi thấy khó để biện minh cho việc chi tiêu một số tiền lớn như vậy. Có rất nhiều lựa chọn giá cả phải chăng mà vẫn có mùi thơm tuyệt vời và đủ lâu dài để đáp ứng nhu cầu của tôi.

Vocabulary:

  • budget-friendly: phù hợp với túi tiền
  • alternative: lựa chọn
  • meet one’s need: đáp ứng nhu cầu của ai

2. Từ vựng chủ đề Perfume IELTS Speaking Part 1

Ngoài những từ vựng học được từ các câu trả lời mẫu, các bạn hãy học thêm một số danh từ, động từ, tính từ thuộc chủ đề Perfume để áp dụng vào các câu trả lời Speaking Part 1 nhé.

Topic Perfume Speaking Part 1 Vocabulary
Topic Perfume Speaking Part 1 Vocabulary

Nouns:

  • fragrance: mùi hương, hương liệu
  • scent: mùi
  • scent note: nốt hương
  • perfume collection: bộ sưu tập nước hoa
  • longevity: khả năng lưu hương
  • sillage: mùi hương còn đọng lại
  • signature scent: mùi hương đặc trưng
  • perfume brand: hãng nước hoa

Verbs:

  • wear perfume: xịt nước hoa
  • infuse with fragrance: xịt thơm với nước hoa
  • layer fragrances: kết hợp mùi hương
  • exude elegance: toát lên vẻ thanh lịch
  • trigger allergies: gây ra dị ứng
  • wear out: bay mùi
  • evoke memories: gợi nhớ ký ức
  • fade away: phai mùi
  • release fragrance: toả hương thơm

Adjectives:

  • intoxicating: quyến rũ, say mê
  • aromatic: thơm ngát
  • floral: hương hoa
  • intense: đậm đặc
  • exotic: kỳ lạ
  • pungent: nồng
  • breezy: mát mẻ
  • powdery: hương phấn

Trên đây là các câu hỏi và câu trả lời mẫu chủ đề Perfume Speaking Part 1 kèm từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo và vận dụng vào các câu trả lời của chính mình.

IELTS LangGo hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai các câu trả lời Part 1 về chủ đề Perfume. Chúc các bạn bình tĩnh, tự tin để đạt được band điểm mong muốn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ