Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Helping others IELTS Speaking Part 1
Nội dung

Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Helping others IELTS Speaking Part 1

Post Thumbnail

Helping others (Giúp đỡ người khác) là một chủ đề khá quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking, không chỉ xuất hiện ở Part 1, chúng ta hoàn toàn có thể gặp topic này ở Part 2 và Part 3 của bài thi. Tuy đây không phải một topic quá phức tạp về mặt ý tưởng, nhưng lại dễ làm khó thí sinh về mặt từ vựng.

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Helping others Speaking Part 1 kèm câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo để “bỏ túi’ thêm các từ vựng ‘ăn điểm’ có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.

1. Câu trả lời tham khảo Topic Helping others Speaking Part 1

Với các câu hỏi trong Part 1, các bạn hãy trả lời đúng trọng tâm ngay từ câu thứ nhất kèm theo các ý mở rộng hợp lý để đảm bảo câu trả lời của bạn đủ dài, nên từ 2-4 câu.

Với chủ đề Helping others, các bạn có thể liên hệ với những điều thực tế đã xảy ra với mình hoặc những điều mà bạn được học từ trường lớp, gia đình, …

Question 1. Do you usually help others?

Sample 1: Yes, I do try to help others whenever I can. Whether it's offering assistance at home, helping friends with schoolwork, or even volunteering occasionally, I believe in lending a hand whenever possible. It’s something that gives me a sense of satisfaction.

Sample 2: Absolutely. I enjoy helping others, especially in small ways, like offering advice or running errands for my family. It doesn’t have to be something grand; even little acts of kindness can make a big difference.

Dịch nghĩa

Sample 1: Có, tôi cố gắng giúp đỡ người khác bất cứ khi nào có thể. Cho dù đó là hỗ trợ tại nhà, giúp bạn bè làm bài tập ở trường hay thậm chí thỉnh thoảng làm tình nguyện, tôi tin vào việc giúp đỡ bất cứ khi nào có thể. Đó là điều mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn.

Sample 2: Chắc chắn rồi. Tôi thích giúp đỡ người khác, đặc biệt là những việc nhỏ, như đưa ra lời khuyên hoặc chạy việc vặt cho gia đình. Không nhất thiết phải là điều gì đó to tát; ngay cả những hành động tử tế nhỏ bé cũng có thể tạo nên sự khác biệt lớn.

Vocabulary

  • assistance (n): hỗ trợ
  • lend a hand (phr.): giúp đỡ
  • a sense of satisfaction (phr.): cảm giác thỏa mãn
  • run errands (phr.): chạy việc vặt
  • grand (adj): to tát
  • an act of kindness (phr.): hành động tử tế

Question 2. Did your parents teach you how to help others?

Sample 1: Yes, they did. My parents always encouraged me to be thoughtful and considerate of others. They taught me the value of empathy and how important it is to support people around us, whether it’s through small gestures or bigger acts of kindness.

Sample 2: Definitely. My parents lead by example. They have always helped others, whether it is volunteering in the community or simply being there for friends and family. Watching them made me realize the importance of being generous and helpful.

Dịch nghĩa

Sample 1: Có, họ đã làm vậy. Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi phải chu đáo và quan tâm đến người khác. Họ dạy tôi giá trị của sự đồng cảm và tầm quan trọng của việc hỗ trợ mọi người xung quanh, dù là thông qua những cử chỉ nhỏ hay những hành động tử tế lớn hơn.

Sample 2: Chắc chắn rồi. Bố mẹ tôi luôn làm gương. Họ luôn giúp đỡ người khác, dù là làm tình nguyện trong cộng đồng hay chỉ đơn giản là ở bên bạn bè và gia đình. Khi nhìn họ, tôi nhận ra tầm quan trọng của việc rộng lượng và giúp đỡ.

Vocabulary

  • considerate (adj): quan tâm
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • gesture (n): cử chỉ
  • lead by example (phr.): làm gương
Câu trả lời mẫu chủ đề Helping others IELTS Speaking Part 1
Câu trả lời mẫu chủ đề Helping others IELTS Speaking Part 1

Question 3. Did your parents help you a lot when you were young?

Sample 1: Yes, my parents were very supportive when I was young. They helped me with schoolwork, taught me life skills, and guided me through different challenges. Their support really shaped me into who I am today.

Sample 2: Certainly. My parents were always there to assist me, whether it was with my homework, hobbies, or even emotional support. I felt really lucky to have them around during my childhood because their help made things much easier for me.

Dịch nghĩa

Sample 1: Đúng vậy, bố mẹ tôi đã rất ủng hộ tôi khi tôi còn nhỏ. Họ đã giúp tôi học hành, dạy tôi các kỹ năng sống và hướng dẫn tôi vượt qua những thử thách khác nhau. Sự ủng hộ của họ thực sự đã định hình nên con người tôi ngày hôm nay.

Sample 2: Chắc chắn rồi. Bố mẹ tôi luôn ở bên hỗ trợ tôi, dù là với bài tập về nhà, sở thích hay thậm chí là hỗ trợ về mặt tinh thần. Tôi cảm thấy thực sự may mắn khi có họ bên cạnh trong suốt thời thơ ấu của mình vì sự giúp đỡ của họ đã giúp mọi thứ trở nên dễ dàng hơn nhiều đối với tôi.

Vocabulary

  • guide sb through (phrasal verb): hướng dẫn ai vượt qua
  • shape sb into (phrasal verb): định hình nên
  • emotional support (phr.): hỗ trợ về mặt tinh thần

Question 4. What have you done to help the elderly?

Sample 1: I’ve helped the elderly in various ways, such as assisting my grandparents with household chores or helping them use technology like smartphones and tablets. I’ve also participated in community events where we visit retirement homes and spend time with the elderly.

Sample 2: Well, Although there aren’t any organized activities for helping the elderly in my area, I’ve still managed to help in small ways. For example, sometimes I run errands for them, like buying groceries or picking up medicine from the pharmacy.

Dịch nghĩa

Sample 1: Tôi đã giúp đỡ người già theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như giúp ông bà tôi làm việc nhà hoặc giúp họ sử dụng công nghệ như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Tôi cũng đã tham gia các sự kiện cộng đồng, nơi chúng tôi đến thăm các viện dưỡng lão và dành thời gian cho người già.

Sample 2: Vâng, mặc dù không có bất kỳ hoạt động có tổ chức nào về hỗ trợ người già ở khu vực của tôi, nhưng tôi vẫn cố gắng giúp đỡ bằng những việc nhỏ. Ví dụ, đôi khi tôi chạy việc vặt cho họ, như mua đồ tạp hóa hoặc lấy thuốc từ hiệu thuốc.

Vocabulary

  • household chores (phr.): việc nhà
  • run errands (phr.): chạy việc vặt
  • groceries (n): đồ tạp hóa
  • pick up (phrasal verb): lấy

Question 5. How do you help people around you, such as neighbors, family, and friends?

Sample 1: I help people around me in small but meaningful ways. For example, I often assist my friends with studying or share resources. I also try to be there for my family by doing chores or helping them with errands.

Sample 2: I try to be supportive to those around me by offering emotional support, advice, or simply lending a hand when they need it. Whether it’s helping my neighbors with odd jobs or my family with household duties, I believe in staying connected through helpfulness.

Dịch nghĩa

Sample 1: Tôi giúp đỡ mọi người xung quanh theo những cách nhỏ nhưng có ý nghĩa. Ví dụ, tôi thường giúp bạn bè học tập hoặc chia sẻ tài liệu. Tôi cũng cố gắng giúp đỡ gia đình bằng cách làm việc nhà hoặc giúp họ làm việc vặt.

Sample 2: Tôi cố gắng hỗ trợ những người xung quanh bằng việc hỗ trợ về mặt tinh thần, lời khuyên hoặc chỉ đơn giản là giúp đỡ khi họ cần. Cho dù đó là giúp đỡ hàng xóm của tôi làm những công việc lặt vặt hay gia đình tôi làm những công việc nhà, tôi tin vào việc duy trì kết nối với mọi người thông qua sự giúp đỡ.

Vocabulary

  • errands (n): việc vặt
  • emotional support (phr.): hỗ trợ về mặt tinh thần
  • lend a hand (phr.): giúp đỡ
  • odd jobs (phr.): việc lặt vặt
  • stay connected (phr.): kết nối

Question 6. When was your last time you helped others?

Sample 1: The last time I helped someone was just a few days ago. I assisted a friend who was struggling with a school project by going over the material with them and explaining some difficult concepts. It was a rewarding experience.

Sample 2: I recently helped my neighbor carry some heavy furniture as they were redecorating their house. It wasn’t a big deal for me, but they were really appreciative, and it felt good to lend a hand.

Dịch nghĩa

Sample 1: Lần cuối cùng tôi giúp đỡ ai đó là chỉ vài ngày trước. Tôi đã giúp một người bạn đang chật vật với một dự án ở trường bằng cách xem lại tài liệu với họ và giải thích một số khái niệm khó. Đó là một trải nghiệm rất bổ ích.

Sample 2: Gần đây tôi đã giúp hàng xóm của mình mang một số đồ nội thất nặng khi họ đang trang trí lại nhà. Đối với tôi, đó không phải là vấn đề lớn, nhưng họ thực sự đánh giá cao và tôi cảm thấy vui khi được giúp đỡ.

Vocabulary

  • struggle with (phrasal verb): chật vật, gặp khó khăn với việc gì đó
  • concept (n): khái niệm
  • a big deal (phr.): vấn đề lớn
  • lend a hand (phr.): giúp đỡ

Question 7. Did your parents teach you the importance of helping others?

Sample 1: Yes, my parents always emphasize the importance of helping others. They taught me that being kind and helpful not only benefits others but also enriches my own life. Their lessons have stuck with me throughout my life.

Sample 2: Absolutely. They instilled in me the value of generosity and compassion from a young age. They would always remind me that helping others creates a more positive community and brings people closer together.

Dịch nghĩa

Sample 1: Vâng, bố mẹ tôi luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác. Họ dạy tôi rằng tử tế và hữu ích không chỉ có lợi cho người khác mà còn làm phong phú thêm cuộc sống của chính tôi. Những bài học của họ đã theo tôi suốt cuộc đời.

Sample 2: Hoàn toàn đúng. Họ đã truyền cho tôi giá trị của sự hào phóng và lòng trắc ẩn từ khi còn nhỏ. Họ luôn nhắc nhở tôi rằng giúp đỡ người khác sẽ tạo ra một cộng đồng tích cực hơn và đưa mọi người lại gần nhau hơn.

Vocabulary

  • emphasize (v): nhấn mạnh
  • enrich (v): làm phong phú
  • stick with (phrasal verb): theo, gắn liền với
  • instill in sb sth (phrasal verb): truyền cho ai cái gì
  • generosity (n): sự hào phóng
  • compassion (n): lòng trắc ẩn

Question 8. Have you ever refused to help others?

Sample 1: Yes, there have been a few times when I had to refuse. Sometimes I’m too busy or overwhelmed with my own responsibilities, so I can’t always help. I try to explain politely and offer assistance when I’m more available.

Sample 2: Occasionally, I’ve had to say no, particularly when I didn’t have the time or resources to help effectively. I feel a bit guilty, but I understand that it’s not always possible to assist others, especially if it’s beyond my capacity.

Dịch nghĩa

Sample 1: Có, có một vài lần tôi phải từ chối. Đôi khi tôi quá bận rộn hoặc quá tải với việc riêng của mình, vì vậy tôi không thể luôn giúp đỡ. Tôi cố gắng giải thích một cách lịch sự và đề nghị hỗ trợ khi tôi có thể.

Sample 2: Thỉnh thoảng, tôi phải nói không, đặc biệt là khi tôi không có thời gian hoặc nguồn lực để giúp đỡ một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy hơi có lỗi, nhưng tôi hiểu rằng không phải lúc nào cũng có thể hỗ trợ người khác, đặc biệt là nếu việc đó vượt quá khả năng của tôi.

Vocabulary

  • to be overwhelmed with (adj): quá tải cái gì
  • guilty (adj): có lỗi
  • to be beyond one’s capacity (phr.): vượt quá khả năng của ai đó

Question 9. Would you like to keep helping others in the future?

Sample 1: Definitely. I think helping others is something that brings a lot of meaning to life. In the future, I hope to continue contributing to my community and supporting the people around me, both in small and big ways.

Sample 2: Yes, I’d love to continue helping others. I believe that offering support, whether through volunteering or simply being there for family and friends, is a lifelong habit that I want to maintain. It’s something I truly value.

Dịch nghĩa

Sample 1: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ giúp đỡ người khác là điều mang lại nhiều ý nghĩa cho cuộc sống. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tiếp tục đóng góp cho cộng đồng của mình và hỗ trợ mọi người xung quanh, cả theo cách nhỏ và lớn.

Sample 2: Vâng, tôi rất muốn tiếp tục giúp đỡ người khác. Tôi tin rằng việc hỗ trợ, dù là thông qua hoạt động tình nguyện hay chỉ đơn giản là ở bên gia đình và bạn bè, là thói quen suốt đời mà tôi muốn duy trì. Đó là điều tôi thực sự coi trọng.

Vocabulary

  • bring meaning to life (phr.): mang lại ý nghĩa cho cuộc sống
  • contribute (v): đóng góp
  • lifelong (adj): suốt đời

2. Từ vựng chủ đề Helping others IELTS Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm các từ vựng Speaking topic Helping others khác để vận dụng vào phần nói của mình nhé.

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Helping others
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Helping others

Words:

  • reassure (v): an ủi
  • cautious (adj): cẩn thận
  • charity (n): từ thiện
  • philanthropist (n): nhà hảo tâm, người hay làm từ thiện
  • volunteer to do sth (v): tình nguyện làm gì

Phrases:

  • step in (phrasal verb): can thiệp, tham gia vào một việc gì đó (để giúp đỡ tìm giải pháp)
  • offer a shoulder to lean on (idiom): an ủi, giúp đỡ về mặt tinh thần
  • a good listener (phr.): người biết lắng nghe
  • cheer sb up (phr.): làm ai đó vui lên
  • look after sb (phr.): chăm sóc ai
  • take care of sb (phr.): chăm sóc ai
  • look out for sb (phr.): để ý chăm sóc ai
  • reach out to sb (phr.): cố gắng giao tiếp, giúp đỡ ai

Collocation:

  • do sb a favor (phr.): giúp đỡ ai
  • selfless acts (phr.): những hành động không vụ lợi/ích kỷ
  • take advantage of (phr.): lợi dụng, tận dụng
  • offer guidance (phr.): hướng dẫn
  • a role model (phr.): hình mẫu

Helping others không phải là một chủ đề quá khó trong bài thi IELTS Speaking Part 1 về mặt ý tưởng, tuy nhiên topic này có thể làm khó chúng ta về mặt lựa chọn từ vựng sao cho phù hợp và ăn điểm ở tiêu chí Lexical resource.

Hi vọng rằng qua các câu trả lời mẫu chủ đề Helping others Speaking Part 1, các bạn sẽ có thêm ý tưởng và từ vựng để bổ sung vào bài nói của mình. IELTS LangGo chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ