Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Chủ đề Fish IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu và Từ vựng ăn điểm
Nội dung

Chủ đề Fish IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu và Từ vựng ăn điểm

Post Thumbnail

Fish and Fishing là một trong những chủ đề xuất hiện với tần suất khá cao trong các trong các bài thi IELTS Speaking Part 1 gần đây.

Để chuẩn bị tốt cho phần thi của mình, các bạn hãy tham khảo các câu hỏi và câu trả lời mẫu kèm từ vựng topic Fish Speaking Part 1 dưới đây nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Fish and Fishing Speaking Part 1

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp chủ đề Fish Speaking Part 1 và đưa ra các mẫu câu trả lời giúp các bạn có thể nắm được cách trả lời cũng như trau dồi thêm về từ vựng để vận dụng trong phần thi Speaking của mình.

Question 1. Do you like fish?

Sample 1:

Yes, I really like fish as an animal species. I find them fascinating due to their incredible diversity and unique behaviors. From the colorful tropical fish to the majestic species of the deep ocean, there’s so much to learn about them. I also appreciate how fish are well-adapted to their environments, whether it’s in freshwater or the ocean. Their ability to thrive in such varied habitats makes them even more intriguing to me.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi thực sự thích cá như một loài động vật. Tôi thấy chúng rất thú vị nhờ vào sự đa dạng tuyệt vời và những hành vi độc đáo của chúng. Từ những loài cá nhiệt đới đầy màu sắc đến những loài cá hùng vĩ ở đại dương sâu, có rất nhiều điều để học hỏi về chúng. Tôi cũng đánh giá cao khả năng cá thích nghi tốt với môi trường sống của chúng, dù là nước ngọt hay biển cả. Khả năng sinh tồn của chúng trong những môi trường sống đa dạng khiến tôi càng cảm thấy chúng thú vị hơn.

Vocabulary:

  • tropical: nhiệt đới
  • majestic: hùng vĩ
  • well-adapted: thích nghi tốt
  • thrive: sinh tồn, phát triển
  • intriguing: thú vị

Sample 2:

No, I don’t particularly like fish. While I can appreciate their role in the ecosystem and find some species interesting, I’m not particularly fascinated by them. I prefer other animals that are more engaging or have a closer connection to land environments. However, I do admire the beauty of marine life and enjoy learning about it from documentaries.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không đặc biệt thích cá. Mặc dù tôi có thể đánh giá cao vai trò của chúng trong hệ sinh thái và thấy một số loài cá thú vị, nhưng tôi không quá say mê chúng. Tôi thích những loài động vật khác có sự tương tác gần gũi hơn với môi trường trên cạn. Tuy nhiên, tôi vẫn ngưỡng mộ vẻ đẹp của cuộc sống dưới biển và thích tìm hiểu về nó qua các bộ phim tài liệu.

Vocabulary:

  • engaging: gần gũi
  • admire: ngưỡng mộ
  • documentary: phim tài liệu

Question 2. Why do people like keeping fish as pets?

Sample 1:

I think people enjoy keeping fish as pets primarily because they are low-maintenance, requiring less attention than pets like dogs or cats, which makes them ideal for busy individuals. Additionally, aquariums have a calming effect; watching fish swim gracefully can reduce stress and create a peaceful, soothing atmosphere, enhancing the ambiance of any living space.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ mọi người thích nuôi cá làm thú cưng chủ yếu vì chúng ít tốn công chăm sóc hơn so với những vật nuôi như chó hoặc mèo, điều này rất phù hợp với những người bận rộn. Ngoài ra, bể cá có tác dụng thư giãn; ngắm nhìn cá bơi lội nhẹ nhàng có thể giảm căng thẳng và tạo ra bầu không khí yên bình, dễ chịu, góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp cho không gian sống.

Vocabulary:

  • primarily: chủ yếu
  • low-maintenance: ít tốn công
  • gracefully: nhẹ nhàng, đẹp mắt
  • soothing: dễ chịu
  • ambiance: không khí

Sample 2:

I think people keep fish as pets because aquariums can be a beautiful decorative feature, adding color and life to any room. Additionally, caring for fish can be an enjoyable and rewarding hobby, as it involves creating a balanced aquatic environment and observing the fascinating behavior of different fish species.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ mọi người nuôi cá làm thú cưng vì bể cá có thể là một vật trang trí đẹp mắt, mang lại màu sắc và sức sống cho bất kỳ căn phòng nào. Ngoài ra, việc chăm sóc cá có thể là một sở thích thú vị và bổ ích, vì nó bao gồm việc tạo ra một môi trường nước cân bằng và quan sát hành vi thú vị của các loài cá khác nhau.

Vocabulary:

  • care for: chăm sóc cho
  • rewarding: bổ ích
Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Fish Speaking Part 1
Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Fish Speaking Part 1

Question 3. Have you watched the TV program about fish?

Sample 1:

Yes, I have watched several TV programs about fish. I find them absolutely captivating because they provide an in-depth exploration of various fish species, their ecosystems, and unique behaviors. It’s incredible to discover the vast diversity of marine life and how fish have evolved to adapt to their environments. These programs often feature stunning underwater cinematography, which not only enhances the visual appeal but also deepens my appreciation for the natural world.

Dịch nghĩa:

Có, tôi đã xem vài chương trình truyền hình về cá. Tôi thấy chúng thực sự cuốn hút vì chúng cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các loài cá khác nhau, hệ sinh thái của chúng và những hành vi đặc biệt. Thật tuyệt vời khi khám phá sự đa dạng rộng lớn của sinh vật biển và cách cá đã tiến hóa để thích nghi với môi trường sống. Những chương trình này thường có những cảnh quay dưới nước tuyệt đẹp, không chỉ làm tăng tính hấp dẫn về mặt hình ảnh mà còn giúp tôi nâng cao sự trân trọng đối với thế giới tự nhiên.

Vocabulary:

  • captivating: cuốn hút
  • in-depth: sâu sắc
  • ecosystem: hệ sinh thái
  • marine life: sinh vật biển
  • evolve: tiến hóa
  • adapt to: thích nghi
  • cinematography: cảnh quay
  • visual appeal: tính hấp dẫn về mặt hình ảnh

Sample 2:

No, I haven’t watched any TV programs about fish. While I’m interested in marine life, I’ve never really been drawn to shows specifically about fish. I prefer watching documentaries or programs that cover a broader range of topics, like nature or wildlife in general. However, I do enjoy learning about fish when I come across interesting facts or articles.

Dịch nghĩa:

Không, tôi chưa từng xem chương trình truyền hình nào về cá. Mặc dù tôi quan tâm đến cuộc sống dưới biển, nhưng tôi chưa bao giờ thực sự bị cuốn hút bởi các chương trình chỉ nói về cá. Tôi thích xem các bộ phim tài liệu hoặc chương trình đề cập đến nhiều chủ đề rộng hơn, như thiên nhiên hoặc động vật hoang dã nói chung. Tuy nhiên, tôi vẫn thích tìm hiểu về cá khi gặp những thông tin hoặc bài viết thú vị.

Vocabulary:

  • drawn to: bị hấp dẫn bởi
  • in general: nhìn chung
  • come across: vô tình lướt qua

Question 4. Have you ever been to a place where there are lots of fish around you?

Sample 1:

Yes, I’ve been to an aquarium in a shopping mall, and it was an incredible experience. The large tanks were filled with a variety of fish, and I was surrounded by so many different species swimming gracefully. It was mesmerizing to watch them move, and the vibrant colors of the fish made the whole experience even more captivating. The atmosphere was calming, and it felt like I was transported to an underwater world, even though I was inside a mall. It’s definitely a place I’d love to visit again.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi đã đến một bể cá trong trung tâm thương mại, và đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Những bể cá lớn được chứa đầy đủ các loài cá khác nhau, và tôi như bị bao quanh bởi rất nhiều loài cá bơi lội một cách duyên dáng. Thật cuốn hút khi nhìn chúng di chuyển, và những màu sắc rực rỡ của cá làm cho toàn bộ trải nghiệm càng thêm hấp dẫn. Bầu không khí rất thư giãn, và tôi cảm thấy như mình được đưa đến một thế giới dưới nước, dù thực tế tôi vẫn đang ở trong trung tâm thương mại. Đây chắc chắn là một nơi tôi muốn quay lại thăm.

Vocabulary:

  • mesmerizing: cuốn hút
  • vibrant: rực rỡ

Sample 2:

No, I’ve never been to a place where there are lots of fish around me. I’ve never visited an aquarium, gone diving, or even gone fishing in rivers or lakes. While I find marine life fascinating, I haven’t had the opportunity to experience it up close. I would love to visit an aquarium someday or perhaps try diving to explore the underwater world. It seems like a unique and exciting way to connect with nature.

Dịch nghĩa:

Không, tôi chưa từng đến những nơi có nhiều cá xung quanh. Tôi chưa bao giờ thăm một bể cá, đi lặn hay thậm chí đi câu cá ở sông, hồ. Mặc dù tôi thấy cuộc sống dưới biển rất thú vị, nhưng tôi chưa có cơ hội trải nghiệm nó một cách trực tiếp. Tôi rất muốn thăm một bể cá nào đó trong tương lai hoặc có thể thử lặn biển để khám phá thế giới dưới nước. Nó có vẻ như là một cách độc đáo và thú vị để kết nối với thiên nhiên.

Vocabulary:

  • go diving: đi lặn
  • connect with: kết nối với

Question 5. Do you like eating fish?

Sample 1:

Yes, I really enjoy eating fish. It's not only delicious but also quite healthy, as it's rich in nutrients like omega-3 fatty acids and protein. I particularly like grilled fish because it’s flavorful and doesn’t feel too heavy. Additionally, fish is a versatile ingredient that can be prepared in many ways, so it never feels boring to eat.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi thực sự thích ăn cá. Cá không chỉ ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe vì giàu chất dinh dưỡng như axit béo omega-3 và protein. Tôi đặc biệt thích cá nướng vì nó đậm đà hương vị và không gây cảm giác nặng nề. Ngoài ra, cá là một nguyên liệu đa năng có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau, vì vậy ăn cá không bao giờ cảm thấy nhàm chán.

Vocabulary:

  • nutrient: chất dinh dưỡng
  • fatty acid: axit béo
  • flavorful: đậm đà hương vị
  • versatile: đa năng

Sample 2:

No, I’m not a big fan of fish. It’s not that I dislike it entirely, but I prefer other types of food. The taste and texture of fish don’t appeal to me much, and I’m also quite sensitive to the smell. That being said, I do appreciate how healthy it is, but I usually opt for other sources of protein like chicken or tofu instead.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không phải là người quá thích cá. Không phải tôi hoàn toàn không thích, nhưng tôi ưu tiên các loại thực phẩm khác hơn. Hương vị và kết cấu của cá không hấp dẫn tôi lắm, và tôi cũng khá nhạy cảm với mùi của nó. Dù vậy, tôi vẫn đánh giá cao việc cá rất tốt cho sức khỏe, nhưng tôi thường chọn các nguồn protein khác như thịt gà hoặc đậu hũ thay thế.

Vocabulary:

  • entirely: hoàn toàn
  • appeal to: hấp dẫn với
  • opt for: chọn

Question 6. Is fishing a good hobby?

Sample 1:

Yes, I believe fishing is an excellent hobby. It allows people to relax and enjoy nature, which can help reduce stress and improve mental well-being. Additionally, fishing requires patience and focus, making it a great way to develop these skills. It’s also a rewarding experience when you successfully catch a fish, adding a sense of accomplishment to the activity.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi tin rằng câu cá là một sở thích tuyệt vời. Nó giúp mọi người thư giãn và tận hưởng thiên nhiên, điều này có thể giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, câu cá đòi hỏi sự kiên nhẫn và tập trung, khiến nó trở thành một cách tuyệt vời để rèn luyện các kỹ năng này. Hơn nữa, việc bắt được một con cá thành công mang lại cảm giác thành tựu, khiến hoạt động này thêm phần thú vị.

Vocabulary:

  • well-being: sức khỏe
  • accomplishment: thành tựu

Sample 2:

No, I don’t think fishing is a good hobby. It can be time-consuming and requires a lot of patience, which might not suit everyone. Additionally, some people may find it boring or even unethical, especially if they are concerned about the welfare of fish.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không nghĩ câu cá là một sở thích tốt. Nó có thể tốn nhiều thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn, điều này có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Ngoài ra, một số người có thể thấy nó nhàm chán hoặc thậm chí là không đạo đức, đặc biệt nếu họ quan tâm đến quyền lợi của cá.

Vocabulary:

  • time-consuming: tốn thời gian
  • unethical: không đạo đức
  • welfare: quyền lợi

Question 7. Is fishing popular in your country?

Sample 1:

Yes, fishing is quite popular in Vietnam, especially in rural areas and coastal regions. Many people enjoy it as a recreational activity, often spending weekends by rivers, lakes, or the sea. Additionally, fishing plays a significant role in local culture and traditions, as well as being a livelihood for many communities.

Dịch nghĩa:

Vâng, câu cá khá phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và ven biển. Nhiều người thưởng thức nó như một hoạt động giải trí, thường dành cuối tuần bên các con sông, hồ hoặc biển. Ngoài ra, câu cá còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và truyền thống địa phương, cũng như là sinh kế của nhiều cộng đồng.

Vocabulary:

  • coastal: ven biển
  • recreational: giải trí
  • livelihood: kế sinh nhai

Sample 2:

No, fishing is not very popular in my country. While it is practiced in some areas, it is not a widespread hobby or activity. Most people prefer other forms of entertainment or outdoor activities, such as hiking or sports. Fishing tends to be more common in rural or coastal areas, but in urban regions, it doesn’t attract as much interest.

Dịch nghĩa:

Không, câu cá không phải là một hoạt động phổ biến ở đất nước tôi. Mặc dù nó được thực hiện ở một số khu vực, nhưng không phải là sở thích hay hoạt động rộng rãi. Hầu hết mọi người thích các hình thức giải trí hoặc hoạt động ngoài trời khác, như đi bộ đường dài hoặc thể thao. Câu cá thường phổ biến hơn ở các khu vực nông thôn hoặc ven biển, nhưng ở các thành phố, nó không thu hút nhiều sự quan tâm.

Vocabulary:

  • widespread: rộng rãi
  • attract interest: thu hút sự quan tâm

Question 8. Why do some people like fishing?

Some people like fishing because it provides a peaceful and relaxing escape from daily life. It allows them to connect with nature and enjoy the tranquility of being outdoors. Additionally, fishing can be a rewarding activity, as the thrill of catching a fish gives a sense of accomplishment. For some, it is also a social activity, offering an opportunity to bond with family or friends while spending time together.

Dịch nghĩa:

Một số người thích câu cá vì nó mang lại sự thư giãn và thoải mái, giúp họ thoát khỏi nhịp sống hàng ngày. Nó cho phép họ kết nối với thiên nhiên và tận hưởng sự yên tĩnh khi ở ngoài trời. Thêm vào đó, câu cá có thể là một hoạt động đầy thử thách, vì cảm giác bắt được cá mang lại một sự thành công. Đối với một số người, đây cũng là một hoạt động xã hội, tạo cơ hội để gắn kết với gia đình hoặc bạn bè khi cùng nhau dành thời gian.

Vocabulary:

  • tranquility: sự yên tĩnh
  • thrill: sự háo hức, hồi hộp
  • bond with: gắn kết với

2. Từ vựng chủ đề Fish and Fishing IELTS Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng tham khảo từ các sample trong phần trên, các bạn cùng học thêm một số từ vựng thuộc topic Fish and Fishing Speaking Part 1 để làm giàu thêm vốn từ vựng của mình nhé.

Fish and Fishing Speaking Part 1 Vocabulary
Fish and Fishing Speaking Part 1 Vocabulary

Nouns:

  • marine life: sinh vật biển
  • ocean habitat: môi trường sống dưới biển
  • aquatic environment: môi trường dưới nước
  • coral reef: rặng san hô
  • fishing gear: dụng cụ câu cá
  • fish migration: sự di cư của cá
  • fish breeding: nhân giống cá
  • fish farming: chăn nuôi cá

Verbs:

  • hook a fish: câu được cá
  • overfish: đánh bắt cá quá mức
  • support sustainable fishing: hỗ trợ đánh bắt cá bền vững
  • harm marine life: làm hại cuộc sống dưới biển
  • preserve aquatic ecosystems: bảo vệ hệ sinh thái dưới nước
  • increase fish population: tăng trưởng quần thể cá
  • reduce fishing pressure: giảm áp lực đánh bắt cá
  • benefit from fishing: đạt lợi ích từ việc đánh bắt cá

Adjectives:

  • therapeutic: hỗ trợ điều trị
  • frustrating: gây thất vọng
  • bountiful: dồi dào
  • sustainable: bền vững
  • costly: tốn kém
  • refreshing: sảng khoái
  • tranquil: yên bình
  • thrilling: hồi hộp

Trên đây là những câu hỏi thuộc chủ đề Fish and Fishing Speaking Part 1 thường gặp. Các bạn hãy tham khảo câu trả mẫu và từ vựng để từ chuẩn bị câu trả lời của chính mình nhé.

IELTS LangGo hi vọng rằng qua những sample từ bài viết, các bạn sẽ hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời chủ đề Fishing IELTS Speaking Part 1 cũng như có thêm từ vựng “ăn điểm” để có thể nâng band cho câu trả lời của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ