Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Topic Memory IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời

Post Thumbnail

Memory là chủ đề xuất hiện khá thường xuyên trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Dù không phải một chủ đề quá khó, nhưng nhiều bạn vẫn bối rối khi gặp các câu hỏi về topic này.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho các bạn các mẫu câu trả lời cho chủ đề Memory Speaking Part 1 để các bạn có thể nắm được cách trả lời, đồng thời trau dồi thêm vốn từ vựng để áp dụng vào câu trả lời của mình. Cùng tham khảo nhé!

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Memory Speaking Part 1

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 topic Memory. Các bạn cùng tham khảo các câu trả lời được biên soạn bởi cô giáo 8.0+ IELTS tại LangGo để có thêm ý tưởng cho câu trả lời của mình nhé.

Question 1. Do you need to remember things often?

Sample 1:

Yes, I often need to remember things, especially for work and personal tasks. I keep track of appointments, deadlines, and important details like names and contact information. To help with memory, I use reminders and notes on my phone, which makes it easier to stay organized and efficient.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thường xuyên cần phải nhớ những điều quan trọng, đặc biệt là công việc và các nhiệm vụ cá nhân. Tôi theo dõi các cuộc hẹn, hạn chót và những chi tiết quan trọng như tên và thông tin liên lạc. Để hỗ trợ trí nhớ, tôi sử dụng nhắc nhở và ghi chú trên điện thoại, giúp tôi dễ dàng duy trì tổ chức và hiệu quả.

Vocabulary:

  • keep track of (phr.): theo dõi
  • reminder (n): nhắc nhở
  • stay organized (phr.): duy trì tổ chức, kỷ luật

Sample 2:

No, I don’t need to remember things often. I prefer to stay organized by using calendars and task management apps, which keep me on top of things. This system helps me avoid the stress of trying to remember everything, as everything is documented and easy to access when needed.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không cần phải nhớ những điều thường xuyên. Tôi thích duy trì sự tổ chức bằng cách sử dụng lịch và các ứng dụng quản lý công việc, giúp tôi theo dõi mọi thứ. Hệ thống này giúp tôi tránh được căng thẳng khi cố gắng nhớ mọi thứ, vì tất cả đã được ghi lại và dễ dàng truy cập khi cần.

Vocabulary:

  • task management app (n): ứng dụng quản lý công việc
  • keep sb on top of (phr.): giúp ai theo dõi
  • document (v): ghi lại
Câu hỏi chủ đề Memory IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi chủ đề Memory IELTS Speaking Part 1

Question 2. Are you good at memorizing things?

Sample 1:

Yes, I’m quite proficient at remembering things. I find it easy to recall important details, especially those related to tasks or things that interest me. I also rely on techniques like repetition and mental associations to help reinforce my memory. Overall, I trust my ability to remember things.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi khá giỏi trong việc ghi nhớ mọi thứ. Tôi thấy dễ dàng nhớ những chi tiết quan trọng, đặc biệt là những thứ liên quan đến công việc hay những điều mà tôi quan tâm. Tôi cũng sử dụng các phương pháp như lặp lại và liên kết để củng cố trí nhớ. Nhìn chung, tôi tin vào khả năng ghi nhớ của mình.

Vocabulary:

  • be proficient at (phr.): giỏi trong
  • repetition (n): sự lặp lại
  • mental association (n): liên kết tinh thần
  • reinforce (v): củng cố

Sample 2:

No, I’m not great at memorizing things. I often forget important details unless I write them down or use reminders. I prefer using tools such as notes or digital apps to stay organized and avoid depending too heavily on my memory. It just works better for me.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không giỏi trong việc ghi nhớ mọi thứ. Tôi thường quên những chi tiết quan trọng trừ khi tôi viết chúng ra hoặc sử dụng nhắc nhở. Tôi thích sử dụng các công cụ như ghi chú hoặc ứng dụng kỹ thuật số để giữ tổ chức và tránh phụ thuộc quá nhiều vào trí nhớ của mình. Nó hiệu quả hơn đối với tôi.

Vocabulary:

  • great at (phr.): giỏi trong
  • digital app (n): ứng dụng kỹ thuật số
  • work for (phr.): hiệu quả đối với

Question 3. Do you forget things sometimes?

Sample 1:

Yes, I do forget things sometimes, especially when I'm busy or overwhelmed with tasks. It's easy to miss details like appointments or to-do items. However, I try to keep a schedule and use reminders on my phone to help me stay on track and avoid forgetting important things.

Dịch nghĩa:

Có, đôi khi tôi quên một số thứ, đặc biệt là khi tôi bận rộn hoặc bị quá tải với nhiều công việc. Rất dễ để bỏ lỡ các chi tiết như cuộc hẹn hoặc những việc cần làm. Tuy nhiên, tôi cố gắng sắp xếp lịch trình và sử dụng nhắc nhở trên điện thoại để giúp tôi duy trì kế hoạch và tránh quên những điều quan trọng.

Vocabulary:

  • overwhelmed with (phr.): quá tải với
  • to-do (adj): cần làm
  • stay on track (phr.): theo dõi kế hoạch

Sample 2:

No, I don't forget things often. I make an effort to stay organized and keep a clear mental checklist. I also use calendars and task management apps to help me remember important tasks and deadlines. This system helps me stay on top of things and ensures I don't forget anything crucial.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không thường xuyên quên mọi thứ. Tôi luôn cố gắng giữ tổ chức và có một danh sách kiểm tra rõ ràng trong đầu. Tôi cũng sử dụng lịch và các ứng dụng quản lý công việc để giúp tôi ghi nhớ các nhiệm vụ và thời hạn quan trọng. Hệ thống này giúp tôi kiểm soát công việc tốt hơn và đảm bảo không quên bất cứ điều gì quan trọng.

Vocabulary:

  • keep a clear mental checklist (phr.): có một danh sách kiểm tra rõ ràng trong đầu
  • crucial (adj): quan trọng

Question 4. Have you ever forgotten something important?

Sample 1:

Yes, I’ve occasionally forgotten something important, like an important deadline or a friend's birthday. It usually happens when I’m juggling multiple responsibilities. However, I’ve learned from these experiences and now rely on reminders and calendars to avoid such oversights in the future.

Dịch nghĩa:

Vâng, thỉnh thoảng tôi quên một số việc quan trọng, như một hạn chót quan trọng hay sinh nhật của bạn bè. Điều này thường xảy ra khi tôi phải xử lý nhiều trách nhiệm cùng lúc. Tuy nhiên, tôi đã rút kinh nghiệm từ những lần như vậy và hiện tại sử dụng nhắc nhở và lịch để tránh những sự quên lãng tương tự trong tương lai.

Vocabulary:

  • juggle (v): xử lý
  • rely on (phr.): phụ thuộc vào
  • oversight (n): sự quên lãng

Sample 2:

No, I haven’t forgotten anything important because I make sure to plan ahead and keep everything organized. I always write down important tasks and use reminders to help me remember. This system helps me stay focused, and I haven’t had any major lapses in memory as a result.

Dịch nghĩa:

Không, tôi chưa từng quên điều gì quan trọng vì tôi luôn lên kế hoạch trước và giữ mọi thứ gọn gàng. Tôi luôn ghi lại các công việc quan trọng và sử dụng nhắc nhở để giúp tôi nhớ. Hệ thống này giúp tôi tập trung, và tôi chưa từng có sự sai sót lớn trong trí nhớ.

Vocabulary:

  • plan ahead (phr.): lên kế hoạch trước
  • major (adj): lớn
  • lapse in memory (phr.): sai sót trong trí nhớ

Question 5. What do you need to remember in your daily life?

As a student, I need to remember important tasks such as assignment deadlines, exam dates, and lecture notes. With the heavy workload and multiple responsibilities, there are times when I forget some details or events. On one occasion, I even missed an exam schedule due to poor planning.

Dịch nghĩa:

Là một sinh viên, tôi cần nhớ những nhiệm vụ quan trọng như hạn chót bài tập, lịch thi và ghi chú bài giảng. Với khối lượng công việc lớn và nhiều trách nhiệm, đôi khi tôi quên mất một số chi tiết hoặc sự kiện. Có lần, tôi đã bỏ lỡ lịch thi do lên kế hoạch kém.

Vocabulary:

  • workload (n): khối lượng công việc
  • poor planning (n): sự lên kế hoạch kém

Question 6. Do you think having a good memory is important?

Having a good memory is incredibly important in everyday life. For instance, it helps students retain key concepts for exams and allows professionals to recall critical details during presentations or meetings. In personal relationships, remembering special moments, birthdays, or past conversations strengthens bonds.

Dịch nghĩa:

Có một trí nhớ tốt vô cùng quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Ví dụ, nó giúp học sinh ghi nhớ các khái niệm quan trọng cho kỳ thi và giúp các chuyên gia nhớ lại những chi tiết quan trọng trong các bài thuyết trình hoặc cuộc họp. Trong các mối quan hệ cá nhân, việc nhớ những khoảnh khắc đặc biệt, ngày sinh nhật hoặc các cuộc trò chuyện trước đây sẽ làm sâu sắc thêm sự gắn kết.

Vocabulary:

  • retain (v): ghi nhớ
  • recall (v): nhớ lại
  • strengthen bond (phr.): làm sâu sắc thêm sự gắn kết

Question 7. Why do some people have good memories while others just don’t?

Some people have good memories due to factors like genetics, lifestyle, or habits. For instance, those who regularly exercise, eat healthily, or practice memory techniques tend to remember better. Others may struggle because of stress, lack of sleep, or disinterest in the information. Therefore, I believe that brain training and a healthy routine can make a big difference.

Dịch nghĩa:

Một số người có trí nhớ tốt nhờ vào các yếu tố như di truyền, lối sống hoặc thói quen. Ví dụ, những người thường xuyên tập thể dục, ăn uống lành mạnh hoặc luyện tập các kỹ thuật ghi nhớ thường nhớ tốt hơn. Trong khi đó, những người khác có thể gặp khó khăn do căng thẳng, thiếu ngủ hoặc không quan tâm đến thông tin. Vì vậy, tôi tin rằng rèn luyện trí não và duy trì một thói quen lành mạnh có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Vocabulary:

  • genetic (n): di truyền
  • memory technique (n): kỹ thuật ghi nhớ
  • struggle (v): gặp khó khăn
  • brain training (n): rèn luyện trí não
  • make a difference (phr.): tạo nên sự khác biệt

Question 8. Why do more people rely on cell phones to memorize things?

I think more people rely on cell phones to store information because it's convenient and reduces mental effort. Phones help save contacts, reminders, and notes, making daily tasks easier. With search engines and cloud storage, people don’t need to memorize everything. However, this dependence might weaken natural memory skills over time.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng ngày càng nhiều người dựa vào điện thoại di động để lưu trữ thông tin vì nó tiện lợi và giúp giảm bớt áp lực ghi nhớ. Điện thoại giúp lưu danh bạ, nhắc nhở và ghi chú, khiến các công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn. Với công cụ tìm kiếm và lưu trữ đám mây, con người không cần ghi nhớ mọi thứ. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này có thể làm suy yếu khả năng ghi nhớ tự nhiên theo thời gian.

Vocabulary:

  • store (v): lưu trữ
  • search engine (n): công cụ tìm kiếm
  • cloud storage (n): lưu trữ đám mây
  • weaken (v): làm suy yếu
  • natural memory skill (n): khả năng ghi nhớ tự nhiên

2. Từ vựng Topic Memory IELTS Speaking Part 1

Để có thể sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong các câu trả lời của mình, các bạn cùng học thêm một số từ vựng chủ đề Memory nhé.

Vocabulary topic Memory Speaking Part 1
Vocabulary topic Memory Speaking Part 1

Nouns:

  • attention span: khả năng tập trung
  • mental stimulation: sự kích thích trí não
  • cognitive decline: suy giảm nhận thức
  • forgetfulness: tính hay quên
  • memory-impairing substance: chất gây suy giảm trí nhớ
  • chronic stress: sự căng thẳng mãn tính
  • retention: sự ghi nhớ
  • brain training: luyện tập trí não

Verbs:

  • recall: nhớ lại
  • recollect: hồi tưởng
  • overlook: lãng quên
  • wipe out: xoá bỏ khỏi trí nhớ
  • write down/note down: ghi chép lại
  • deteriorate: gây ảnh hưởng tiêu cực
  • distract: mất tập trung
  • distort: làm rối loạn trí nhớ
  • store information: lưu trữ thông tin

Adjectives:

  • forgetful: hay quên
  • absent-minded: đãng trí
  • deep-seated: ăn sâu, lâu dài
  • persistent: bền bỉ, khó quên
  • vague: mơ hồ
  • embedded: được ghim sâu
  • acute: nhạy bén
  • sharp: sắc bén

Trên đây là các câu trả lời mẫu  cho các câu hỏi chủ đề Memory Speaking Part 1 kèm từ vựng để các bạn có thể tham khảo và áp  dụng các câu trả lời của chính mình.

IELTS LangGo hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai các câu trả lời trong Part 1 chủ đề Memory. Chúc các bạn đạt được band điểm Speaking mong muốn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?