
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking và băn khoăn không biết phải trả lời như thế nào khi gặp các câu hỏi chủ đề Pens and pencils trong Part 1?
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho các bạn các câu trả lời mẫu topic Pen and pencil Speaking Part 1 kèm theo bộ từ vựng thiết yếu, giúp bạn nâng cao điểm số một cách dễ dàng. Tham khảo ngay để ‘ghi điểm’ tuyệt đối với giám khảo khi gặp chủ đề này nhé!
Với chủ đề Pens and pencils, chúng ta hãy brainstorm trước những idea như: lợi ích hoặc bất lợi của việc viết bằng bút chì/bút bi/bút mực và những việc hàng ngày mà chúng ta thường sử dụng các loại bút này. Điều này sẽ giúp chúng ta dễ mở rộng câu trả lời hơn.
Ngoài ra, các bạn hãy nhớ thêm các từ nối (connectives) và discourse markers phù hợp để tăng điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence nhé.
Sample 1: I usually lean towards using a pen because it gives my writing a more permanent and sleek finish. For instance, when I’m taking notes during lectures or jotting down ideas for work, I prefer the smooth flow of ink from a ballpoint pen.
Sample 2: I usually tend to use a pencil because it offers a great deal of flexibility. When I’m taking notes or sketching ideas, the ability to easily erase mistakes is invaluable. It really suits my creative and academic work, where adjustments are often necessary.
Dịch nghĩa
Sample 1: Tôi thường thích sử dụng bút vì nó giúp nét chữ của tôi bền và đẹp hơn. Ví dụ, khi tôi ghi chép trong giờ học hoặc ghi lại ý tưởng cho công việc, tôi thích nét mực đều và mượt từ một chiếc bút bi.
Sample 2: Tôi thường có xu hướng sử dụng bút chì vì nó linh hoạt hơn nhiều. Khi tôi ghi chép hoặc phác thảo ý tưởng, việc có thể xóa lỗi một cách dễ dàng là rất tuyệt. Nó thực sự phù hợp với công việc sáng tạo và học thuật của tôi, vì việc chỉnh sửa thường rất cần thiết.
Vocabulary
Sample 1: I definitely use pens more often than pencils. For most of my daily tasks, such as writing to-do lists or filling out forms, the permanence of a pen is highly advantageous, whereas pencils tend to be more suited for drafting or sketching.
Sample 2: In my daily routine, I definitely reach for a pencil more often. The ease with which I can erase and amend my work makes pencils particularly useful, especially when I'm engaging in creative or planning-oriented tasks.
Dịch nghĩa
Sample 1: Tôi chắc chắn sử dụng bút thường xuyên hơn bút chì. Đối với hầu hết các công việc hàng ngày của tôi, chẳng hạn như viết danh sách việc cần làm hoặc điền vào biểu mẫu, tính bền của bút rất có lợi, trong khi bút chì có xu hướng phù hợp hơn để nháp hoặc phác thảo.
Sample 2: Hàng ngày, tôi chắc chắn sử dụng bút chì thường xuyên hơn. Việc tôi có thể xóa và sửa bài dễ dàng khiến bút chì trở nên đặc biệt hữu ích, đặc biệt là khi tôi tham gia vào các việc đòi hỏi sự sáng tạo hoặc thiên về lập kế hoạch.
Vocabulary
Sample 1: I bought a new ballpoint pen not too long ago when my previous one completely ran out of ink during a crucial study period. With several assignments and exams coming up, I couldn’t afford any interruption in my note-taking, so I immediately went to a nearby stationery store to buy a new one.
Sample 2: The last time I bought a pencil was quite recent - just last week, in fact. I misplaced the one I was using during a study session at the library, and I was left without a reliable writing tool. Since I heavily depend on pencils for note-taking and sketching ideas, I had to quickly replace it with a new one to ensure I wouldn’t fall behind in my studies.
Dịch nghĩa
Sample 1: Tôi đã mua một chiếc bút bi mới cách đây không lâu khi chiếc bút bi trước của tôi hết mực trong một khoảng thời gian học tập quan trọng. Với một số bài tập và kỳ thi sắp tới, tôi không thể để bất kỳ sự gián đoạn nào trong việc ghi chép của mình, vì vậy tôi đã ngay lập tức đến một cửa hàng văn phòng phẩm gần đó để mua một chiếc bút mới.
Sample 2: Lần cuối cùng tôi mua bút chì là khá gần đây - thực tế là chỉ vào tuần trước. Tôi đã làm mất chiếc bút chì mà tôi đang sử dụng trong một buổi học tại thư viện và tôi không còn một công cụ viết đáng tin cậy nào nữa. Vì tôi phụ thuộc rất nhiều vào bút chì để ghi chép và phác thảo ý tưởng, nên tôi đã phải nhanh chóng thay thế nó bằng một chiếc bút mới để đảm bảo rằng tôi không bị tụt hậu trong việc học.
Vocabulary
Sample 1: Yes, I’d be more than happy to give a pencil as a gift, particularly if it has a unique design or is part of a high-quality set. For creative individuals or students, a well-made pencil can be both a thoughtful and useful present.
Sample 2: Yes, I would consider giving a pen as a gift, particularly if it has a distinctive design or is of premium quality. It’s a practical item that can also carry sentimental value, especially when customized or presented in a sophisticated gift box.
Dịch nghĩa
Sample 1: Có, tôi rất vui khi tặng bút chì, đặc biệt nếu bút có thiết kế độc đáo hoặc là một phần của bộ bút chất lượng cao. Đối với những cá nhân sáng tạo hoặc học sinh, một cây bút chì được làm tốt có thể là một món quà chu đáo và hữu ích.
Sample 2: Có, tôi sẽ cân nhắc tặng bút, đặc biệt nếu bút có thiết kế đặc biệt hoặc chất lượng cao. Đây là một vật dụng thiết thực cũng có thể mang giá trị tình cảm, đặc biệt là khi được làm riêng hoặc đựng trong hộp quà tinh tế.
Vocabulary
Sample 1: If someone sent me a pen as a gift, I’d perceive it as a very considerate gesture. It shows that the person values practicality and perhaps even noticed that I appreciate good stationery, which adds a personal touch to the act of gifting.
Sample 2: I would definitely view receiving a pen or pencil as a gift as both practical and thoughtful. It suggests that the giver understands my preference for quality writing tools, and I’d appreciate the gesture not just for the item itself, but for the attention to detail behind it.
Dịch nghĩa
Sample 1: Nếu ai đó tặng tôi bút, tôi sẽ coi đó là một cử chỉ rất chu đáo. Điều đó cho thấy người đó coi trọng tính thiết thực và thậm chí có thể nhận thấy rằng tôi đánh giá cao đồ dùng văn phòng phẩm tốt, điều này tạo nên nét cá nhân cho hành động tặng quà.
Sample 2: Tôi chắc chắn sẽ coi việc nhận được bút hoặc bút chì là một món quà vừa thiết thực vừa chu đáo. Điều này cho thấy người tặng hiểu được sở thích của tôi đối với các công cụ viết chất lượng và tôi sẽ đánh giá cao cử chỉ này không chỉ vì bản thân món đồ mà còn vì sự chú ý đến từng chi tiết đằng sau nó.
Vocabulary
Sample 1: Fortunately, I’m quite conscientious about returning items, so I rarely forget to return a borrowed pen. I make sure to keep track of who lent it to me and always try to return it in the same condition as I received it.
Sample 2: To be honest, there have been a few occasions when I've forgotten to return a borrowed pencil. I sometimes get so absorbed in my work that it simply slips my mind. When I do remember, I make sure to apologize and get it back to its owner as soon as I can.
Dịch nghĩa
Sample 1: May mắn thay, tôi khá có ý thức trả lại đồ vật, vì vậy tôi hiếm khi quên trả lại bút đã mượn. Tôi đảm bảo ghi nhớ người đã cho tôi mượn và luôn cố gắng trả lại bút trong tình trạng giống như khi tôi nhận được.
Sample 2: Thành thật mà nói, đã có một vài lần tôi quên trả lại bút chì đã mượn. Đôi khi tôi quá đắm chìm vào công việc của mình đến nỗi quên mất. Khi nhớ ra, tôi đảm bảo xin lỗi và trả lại bút cho chủ sở hữu sớm nhất có thể.
Vocabulary
Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm các từ vựng Speaking topic Pens and pencils khác để vận dụng vào phần nói của mình nhé.
Words:
Phrases:
Collocation:
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp chủ đề Pens and Pencils Speaking Part 1 kèm câu trả lời mẫu và từ vựng. Hy vọng với những gợi ý và ví dụ trong bài, bạn sẽ nắm bắt được cách triển khai ý, linh hoạt sử dụng từ vựng và tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi tương tự.
Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS, bạn hãy không ngừng luyện tập, áp dụng ngay những kiến thức này vào câu trả lời cho riêng mình nhé. IELTS LangGo chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ