Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Topic T-Shirt IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi và mẫu trả lời ăn điểm

Post Thumbnail

T-shirt là một trong những chủ đề xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS Speaking. Tuy là một chủ đề khá quen thuộc nhưng nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng thì các bạn có thể sẽ bối rối khi lựa chọn từ vựng và phát triển câu lời.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn các mẫu câu trả lời cho topic T-Shirt Speaking Part 1 giúp bạn nắm được cách trả lời đồng thời ‘bỏ túi’ thêm các từ vựng và cấu trúc hay.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề T-shirt Speaking Part 1

Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic T-shirt thường gặp kèm câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo cách phát triển câu trả lời và ghi chép lại các từ vựng ‘ăn điểm’ nhé.

Question 1. Do you like wearing T-shirts?

Sample 1:

Yes, I love wearing T-shirts because they’re comfortable and versatile. They work well for casual outings, lounging at home, or even layering with jackets. Plus, they come in so many designs and colors that I can easily express my personality. T-shirts are definitely a staple in my wardrobe.

Dịch nghĩa:

Có, tôi rất thích mặc áo thun vì chúng thoải mái và linh hoạt. Chúng phù hợp cho những buổi đi chơi, ở nhà thư giãn hoặc kết hợp với áo khoác. Hơn nữa, áo thun có nhiều mẫu mã và màu sắc khác nhau, giúp tôi dễ dàng thể hiện phong cách cá nhân. Áo phông chắc chắn là một món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo của tôi.

Vocabulary:

  • versatile (adj): linh hoạt
  • outing (n): buổi đi chơi
  • lounge (v): thư giãn
  • layer (v): phối, kết hợp
  • staple (n): vật không thể thiếu

Sample 2:

No, I don’t really like wearing T-shirts because they feel too casual for my style. I prefer more structured clothing, like button-up shirts or blouses, as they look more polished. Also, some T-shirts lose their shape easily, so I’d rather wear something that stays neat and stylish longer.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không thích mặc áo thun lắm vì chúng quá đơn giản so với phong cách của tôi. Tôi thích những trang phục có form dáng như áo sơ mi hoặc áo blouse vì trông lịch sự hơn. Ngoài ra, một số áo thun dễ bị mất dáng, nên tôi thích mặc thứ gì đó giữ được sự gọn gàng và phong cách lâu hơn.

Vocabulary:

  • casual (adj): đơn giản, bình thường
  • button-up shirt (n): áo sơ mi
  • polished (adj): lịch sự
  • neat (adj): gọn gàng
Câu hỏi thường gặp chủ đề T-Shirt IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi thường gặp chủ đề T-Shirt IELTS Speaking Part 1

Question 2. How often do you wear T-shirts?

Sample 1:

I wear T-shirts pretty often, especially on weekends or casual days. They're comfortable and easy to pair with jeans or shorts. Since I like a laid-back style, I find T-shirts ideal for running errands, hanging out with friends, or just relaxing at home. They're versatile and always in style.

Dịch nghĩa:

Tôi thường xuyên mặc áo phông, đặc biệt là vào cuối tuần hoặc những ngày đi chơi thoải mái. Chúng rất thoải mái và dễ dàng kết hợp với quần jeans hoặc quần short. Vì tôi thích phong cách giản dị, áo phông là sự lựa chọn lý tưởng khi đi mua sắm, gặp bạn bè hay thư giãn ở nhà.

Vocabulary:

  • pair with (phr.): kết hợp với
  • laid-back (adj): giản dị
  • run errands (phr.): mua sắm, làm việc vặt

Sample 2:

I don't wear T-shirts often because I prefer more formal or stylish clothing for most occasions. I find T-shirts too casual, so I usually reserve them for home or when I’m doing something very informal. I prefer clothing that looks more structured.

Dịch nghĩa:

Tôi không thường xuyên mặc áo phông vì tôi thích trang phục trang trọng hoặc phong cách hơn cho hầu hết các dịp. Tôi thấy áo phông quá xuề xòa, vì vậy tôi thường chỉ mặc chúng ở nhà hoặc khi làm việc gì đó rất không chính thức. Tôi ưa chuộng những bộ đồ có cấu trúc hơn.

Vocabulary:

  • formal (adj): trang trọng
  • reserve (v): dành cho, để dành cho

Question 3. Do you think T-shirts are comfortable to wear?

Sample 1:

Yes, I think T-shirts are very comfortable to wear. The fabric is usually soft and breathable, which makes them perfect for casual days or hot weather. I love how easy they are to throw on and move around in, whether I’m relaxing at home or running errands.

Dịch nghĩa:

Có, tôi nghĩ áo thun rất thoải mái để mặc. Vải thường mềm mại và thoáng khí, rất phù hợp cho những ngày thường hoặc thời tiết nóng. Tôi thích cảm giác dễ dàng mặc vào và di chuyển xung quanh, dù là ở nhà hay đi mua sắm.

Vocabulary:

  • fabric (n): vải
  • breathable (adj): thoáng khí
  • throw on (phr.): mặc vào

Sample 2:

While T-shirts can be comfortable, I don’t always find them ideal. Depending on the material, they can sometimes feel too loose or not offer enough support. I prefer clothing that gives me a bit more structure, especially if I need to look more polished or put together.

Dịch nghĩa:

Mặc dù áo thun có thể thoải mái, nhưng tôi không luôn thấy nó lý tưởng. Tùy vào chất liệu, đôi khi chúng có thể cảm thấy quá rộng hoặc không đủ hỗ trợ. Tôi thích trang phục có cấu trúc hơn, đặc biệt là khi tôi cần trông chỉn chu hơn.

Vocabulary:

  • loose (adj): rộng
  • put together (phr.): chỉn chu
  • polished (adj): gọn gàng, chỉn chu

 

Question 4. Do you like T-shirts with pictures or prints?

Sample 1:

Yes, I enjoy T-shirts with pictures or prints. They add a fun and personal touch to my outfit. I especially like ones with creative designs or meaningful messages because they reflect my personality. Wearing them allows me to express my interests and make a statement without saying a word.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thích áo phông có hình ảnh hoặc họa tiết. Chúng làm cho bộ trang phục của tôi thêm vui nhộn và cá tính. Tôi đặc biệt thích những chiếc áo có thiết kế sáng tạo hoặc thông điệp ý nghĩa vì chúng phản ánh sở thích và cá tính của tôi. Mặc chúng giúp tôi thể hiện bản thân mà không cần nói gì.

Vocabulary:

  • add a + adj + touch to (phr.): làm cho cái gì thêm
  • reflect (v): phản ảnh

Sample 2:

No, I prefer plain T-shirts over those with pictures or prints. I find simpler designs more versatile and easier to match with other clothes. Prints or pictures can sometimes be too bold or distracting for me. I like keeping things minimal and classic for a more polished look.

Dịch nghĩa:

Không, tôi thích áo phông trơn hơn là có hình ảnh hoặc họa tiết. Tôi thấy những thiết kế đơn giản dễ phối đồ hơn và phù hợp với nhiều hoàn cảnh. Các họa tiết hoặc hình ảnh đôi khi quá nổi bật, tôi thích phong cách tối giản và thanh lịch hơn.

Vocabulary:

  • plain (adj): trơn
  • bold (adj): nổi bật
  • minimal (adj): tối giản
  • classic (adj): thanh lịch, kinh điển

Question 5. What do you think of T-shirts with slogans or messages on them?

I think T-shirts with slogans or messages can be fun and expressive. They allow individuals to showcase their sense of humor, beliefs, or personality. However, I do think it depends on the message—sometimes, a slogan can be too bold or controversial, which might not be suitable for all occasions.

Dịch nghĩa:

Áo phông có khẩu hiệu hoặc thông điệp có thể thú vị và mang tính biểu đạt. Chúng giúp mọi người thể hiện cá tính hoặc quan điểm, nhưng tôi nghĩ điều đó phụ thuộc vào thông điệp. Đôi khi, khẩu hiệu có thể quá táo bạo hoặc gây tranh cãi, không phù hợp với mọi dịp.

Vocabulary:

  • showcase (v): thể hiện
  • sense of humor (n): khiếu hài hước
  • controversial (adj): gây tranh cãi

Question 6. What kinds of T-shirts do you wear for different occasions?

For casual outings or lounging at home, I wear simple T-shirts with plain colors or minimal designs. For more social occasions, I might opt for T-shirts with subtle patterns or small logos to look presentable yet comfortable. Also, in terms of workouts or outdoor activities, I prefer breathable, athletic-style T-shirts.

Dịch nghĩa:

Đối với các buổi đi chơi bình thường hay ở nhà thư giãn, tôi thường mặc những chiếc áo thun đơn giản với màu sắc trơn hoặc thiết kế tối giản. Còn đối với các dịp xã hội, tôi sẽ chọn áo thun có họa tiết tinh tế hoặc logo nhỏ để trông trang nhã nhưng vẫn thoải mái. Ngoài ra, khi tập thể dục hay tham gia hoạt động ngoài trời, tôi ưu tiên những chiếc áo thun thoáng khí, kiểu thể thao.

Vocabulary:

  • opt for (phr.): chọn
  • subtle (adj): tinh tế, nhỏ
  • athletic-style (adj): kiểu thể thao

Question 7. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?

Sample 1:

Yes, I think older people can definitely be fashionable wearing T-shirts, as style is not limited by age. The key is choosing the right fit, color, and design that complements their personality and lifestyle. Simple, well-fitted T-shirts can create a relaxed yet stylish look for any age group.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ người lớn tuổi hoàn toàn có thể trông thời trang khi mặc áo thun, vì phong cách không bị giới hạn bởi tuổi tác. Điều quan trọng là chọn kiểu dáng, màu sắc và thiết kế phù hợp với tính cách và lối sống của họ. Những chiếc áo thun đơn giản, vừa vặn có thể tạo nên một vẻ ngoài thoải mái nhưng vẫn phong cách cho mọi lứa tuổi.

Vocabulary:

  • complement (v): phù hợp
  • well-fitted (adj): vừa vặn

Sample 2:

No, I don't think older people who wear T-shirts are automatically fashionable. Fashion is about personal style, confidence, and how someone carries themselves. While T-shirts can be comfortable and versatile, it depends on the fit and how they are styled with other clothing. Some might find certain T-shirts less flattering or too casual for their age.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không nghĩ rằng người lớn tuổi mặc áo thun thì tự động trở nên thời trang. Thời trang là về phong cách cá nhân, sự tự tin và cách một người thể hiện bản thân. Mặc dù áo thun thoải mái và linh hoạt, nhưng phong cách còn phụ thuộc vào dáng áo và cách kết hợp với trang phục khác. Một số người có thể cảm thấy áo thun không tôn dáng hoặc trông quá giản dị so với độ tuổi của họ.

Vocabulary:

  • flattering (phr.): tôn dáng

Question 8. Would you buy T-shirts as a souvenir from a holiday/vacation?

Sample 1:

Yes, I would buy T-shirts as a souvenir from a holiday or vacation. They’re practical and easy to carry back home. Plus, they often feature unique designs or logos representing the place I visited, which makes them a great reminder of the experience. It's a fun way to keep the memories alive.

Dịch nghĩa:

Có, tôi sẽ mua áo phông làm quà lưu niệm khi đi du lịch. Chúng rất tiện lợi và dễ mang về nhà. Hơn nữa, chúng thường có thiết kế hoặc logo độc đáo của địa điểm tôi đã đến, giúp tôi nhớ lại những kỷ niệm về chuyến đi.

Vocabulary:

  • represent (n): đại diện cho
  • reminder (n): sự gợi nhắc
  • keep the memories alive (phr.): giữ kỷ niệm sống mãi

Sample 2:

No, I wouldn’t buy T-shirts as souvenirs from my holidays. I prefer other types of keepsakes, like local art, handcrafted items, or food products, as they feel more meaningful and personal. T-shirts often end up unused, and I prefer souvenirs that truly reflect the culture of the place.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không mua áo phông làm quà lưu niệm từ kỳ nghỉ. Tôi thích những món quà lưu niệm khác như tranh địa phương, đồ thủ công, hoặc sản phẩm thực phẩm, vì chúng mang ý nghĩa và sự cá nhân hơn. Áo phông thường ít được sử dụng và tôi thích những món quà phản ánh văn hóa nơi đó.

Vocabulary:

  • keepsake (n): món quà lưu niệm
  • handcrafted (adj): thủ công

2. Từ vựng Topic T-shirt IELTS Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các sample, các bạn hãy học thêm một số từ vựng khác thuộc chủ đề T-Shirt để có thể vận dụng vào phần trả lời của mình nhé.

Nouns:

  • linen: vải lanh
  • streetwear fashion: thời trang đường phố
  • designer brand: hãng thiết kế
  • lifespan: vòng đời,
  • durability: tính bền
  • fabric: vải
  • pattern: họa tiết
  • staple: vật không thể thiếu

Verbs:

  • take off: cởi
  • try on: thử mặc
  • tuck in: sơ vin
  • customize: sửa theo ý khách hàng
  • pick out: chọn lựa
  • embroider: thêu
  • bleach: tẩy
  • shrink: co lại
  • stretch: giãn

Adjectives:

  • lightweight: nhẹ
  • breathable: thoáng khí
  • sleeveless: không có tay áo
  • worn-out:
  • brand-new: mới
  • slim-fit: ôm sát cơ thể
  • plain: trơn
  • tie-dyed: nhuộm loang màu

Xem thêm:  Từ vựng Tiếng Anh về quần áo - Gợi ý đáp án câu hỏi ứng dụng

Mong rằng các câu trả lời mẫu chủ đề T-Shirt IELTS Speaking Part 1 trên đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin trả lời khi gặp chủ đề này.

IELTS LangGo liên tục cập nhật bài mẫu cho các đề Speaking mới, các bạn nhớ theo dõi để cùng tham khảo các sample chất lượng nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?