Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng về quần áo (clothes) thông dụng kèm mẫu câu giao tiếp
Nội dung

Trọn bộ từ vựng về quần áo (clothes) thông dụng kèm mẫu câu giao tiếp

Post Thumbnail

Từ vựng chủ đề quần áo trong tiếng Anhluôn là một chủ đề thú vị, đặc biệt là với bạn yêu thời trang. Tuy nhiên, mỗi một loại quần áo khác nhau sẽ có cách gọi khác nhau.

Nắm được bộ từ vựng Tiếng Anh về quần áo “clothes” cũng sẽ giúp ích cho bạn đang ôn luyện IELTS. Bởi vậy, bài viết này sẽ giới thiệu đầy đủ từ vựng về quần áo, chất liệu, phụ kiện kèm theo các mẫu câu giao tiếp thực tế giúp bạn áp dụng hiệu quả. Cùng học nhé!

1. Từ vựng chủ đề quần áo (clothes) trong tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về quần áo rất đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, để dễ ghi nhớ khối lượng từ vựng đồ sộ này, LangGo gợi ý bạn nên chia nhỏ chúng thành từng chủ đề nhỏ như sau:

1.1. Từ vựng về quần

Dưới đây là những từ vựng thông dụng nhất về các loại quần mà bạn thường thấy trong đời sống hàng ngày và mua sắm:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Jeans

/dʒiːnz/

Quần bò/quần jean

Trousers

/ˈtraʊzəz/

Quần dài

Shorts

/ʃɔːts/

Quần đùi/quần soóc

Leggings

/ˈleɡɪŋz/

Quần bó sát

Pants

/pænts/

Quần (tiếng Anh Mỹ)

Sweatpants

/ˈswetpænts/

Quần thể thao/quần nỉ

Joggers

/ˈdʒɒɡəz/

Quần thể thao/quần chạy bộ

Cargo pants

/ˈkɑːɡəʊ pænts/

Quần túi hộp

Chinos

/ˈtʃiːnəʊz/

Quần kaki

Skinny jeans

/ˈskɪni dʒiːnz/

Quần jean bó

Flared pants

/fleəd pænts/

Quần ống loe

Culottes

/kuːˈlɒts/

Quần váy

Capri pants

/kəˈpriː pænts/

Quần lửng

Slacks

/slæks/

Quần tây

Tracksuit bottoms

/ˈtræksuːt ˈbɒtəmz/

Quần thể thao

Ảnh minh họa
Từ vựng về quần trong tiếng Anh

1.2. Từ vựng về áo

Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn nắm được tên gọi các loại áo phổ biến:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

T-shirt

/ˈtiː.ʃɜːt/

Áo thun

Shirt

/ʃɜːt/

Áo sơ mi

Blouse

/blaʊz/

Áo kiểu nữ

Sweater

/ˈswetə(r)/

Áo len

Hoodie

/ˈhʊdi/

Áo nỉ có mũ

Cardigan

/ˈkɑːdɪɡən/

Áo len cài nút

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác ngắn

Coat

/kəʊt/

Áo khoác dài

Blazer

/ˈbleɪzə(r)/

Áo khoác vest

Tank top

/tæŋk tɒp/

Áo ba lỗ

Polo shirt

/ˈpəʊləʊ ʃɜːt/

Áo polo

Sweatshirt

/ˈswetʃɜːt/

Áo nỉ

Vest

/vest/

Áo gile

Turtleneck

/ˈtɜːtlnek/

Áo cổ lọ

Crop top

/krɒp tɒp/

Áo ngắn

Jumper

/ˈdʒʌmpə(r)/

Áo len (tiếng Anh Anh)

1.3. Từ vựng về váy (đầm)

Những từ vựng chủ đề clothing về váy và đầm dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả hay lựa chọn trang phục phù hợp cho các dịp khác nhau:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Dress

/dres/

Váy đầm

Skirt

/skɜːt/

Váy

Mini skirt

/ˈmɪni skɜːt/

Váy ngắn

Maxi dress

/ˈmæksi dres/

Đầm dài

Midi dress

/ˈmɪdi dres/

Đầm dài ngang bắp chân

Pencil skirt

/ˈpensəl skɜːt/

Váy bút chì

A-line dress

/eɪ laɪn dres/

Đầm chữ A

Sundress

/ˈsʌndres/

Váy đi biển/váy mùa hè

Cocktail dress

/ˈkɒkteɪl dres/

Váy dự tiệc

Evening gown

/ˈiːvnɪŋ ɡaʊn/

Áo choàng dạ hội

Pleated skirt

/ˈpliːtɪd skɜːt/

Váy xếp ly

Tutu

/ˈtuːtuː/

Váy xòe múa ba lê

Wrap dress

/ræp dres/

Đầm quấn

Shift dress

/ʃɪft dres/

Váy suông

Ball gown

/bɔːl ɡaʊn/

Váy dạ hội

Từ vựng tiếng Anh về váy (đầm)
Từ vựng tiếng Anh về váy (đầm)

1.4. Từ vựng về đồ lót trong tiếng Anh

Dưới đây là những từ vựng cơ bản về đồ lót mà bạn cần biết khi học từ vựng chủ đề clothes.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Underwear

/ˈʌndəweə(r)/

Đồ lót

Bra

/brɑː/

Áo ngực

Panties

/ˈpæntiz/

Quần lót nữ

Briefs

/briːfs/

Quần lót tam giác

Boxers

/ˈbɒksəz/

Quần đùi nam

Boxer briefs

/ˈbɒksə briːfs/

Quần lót đùi bó

Thong

/θɒŋ/

Quần lót dây

G-string

/ˈdʒiː strɪŋ/

Quần lót dây mỏng

Lingerie

/ˈlænʒəri/

Đồ lót nữ

Undershirt

/ˈʌndəʃɜːt/

Áo lót

Thermal underwear

/ˈθɜːməl ˈʌndəweə(r)/

Đồ lót giữ nhiệt

Vest

/vest/

Áo ba lỗ nam (UK)

Camisole

/ˈkæmɪsəʊl/

Áo hai dây

Slip

/slɪp/

Váy lót

Corset

/ˈkɔːsɪt/

Áo nịt bụng

1.5. Từ vựng về đồ ngủ

Dưới đây là những từ vựng clothes liên quan đến trang phục khi ngủ và nghỉ ngơi tại nhà:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Pajamas/Pyjamas

/pəˈdʒɑːməz/

Bộ đồ ngủ

Nightgown

/ˈnaɪtɡaʊn/

Váy ngủ

Nightdress

/ˈnaɪtdres/

Váy ngủ

Nightshirt

/ˈnaɪt.ʃɜːt/

Áo ngủ dài

Dressing gown

/ˈdresɪŋ ɡaʊn/

Áo choàng ngủ

Bathrobe

/ˈbɑːθrəʊb/

Áo choàng tắm

Slippers

/ˈslɪpəz/

Dép đi trong nhà

Sleep mask

/sliːp mɑːsk/

Mặt nạ ngủ

Night suit

/naɪt suːt/

Bộ đồ ngủ

Onesie

/ˈwʌnzi/

Bộ đồ ngủ liền thân

Sleeping cap

/ˈsliːpɪŋ kæp/

Mũ ngủ

Negligee

/ˈneɡlɪʒeɪ/

Áo ngủ mỏng

Lounge wear

/laʊndʒ weə(r)/

Đồ mặc nhà

Sleep shorts

/sliːp ʃɔːts/

Quần đùi ngủ

Sleep shirt

/sliːp ʃɜːt/

Áo ngủ

2. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu và họa tiết quần áo

Sau khi đã tìm hiểu các loại từ vựng chủ đề quần áo, chúng ta cùng học thêm về chất liệu và họa tiết, điều giúp bạn mô tả chi tiết hơn về chủ đề clothes.

2.1. Từ vựng về chất liệu quần áo

Dưới đây là những từ vựng về các loại vải và chất liệu quần áo thông dụng nhất mà bạn cần nắm khi học chủ đề clothes:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Cotton

/ˈkɒtn/

Vải bông

Silk

/sɪlk/

Lụa

Wool

/wʊl/

Len

Leather

/ˈleðə(r)/

Da

Denim

/ˈdenɪm/

Vải bò

Linen

/ˈlɪnɪn/

Vải lanh

Polyester

/ˌpɒliˈestə(r)/

Vải polyester

Nylon

/ˈnaɪlɒn/

Vải ni lông

Velvet

/ˈvelvɪt/

Nhung

Cashmere

/ˈkæʃmɪə(r)/

Len casơmia

Chiffon

/ˈʃɪfɒn/

Voan

Corduroy

/ˈkɔːdjʊrɔɪ/

Vải nhung kẻ

Fleece

/fliːs/

Vải lông cừu

Tweed

/twiːd/

Vải tuýt

Satin

/ˈsætɪn/

Vải xa tanh

Spandex

/ˈspændeks/

Vải co giãn

Suede

/sweɪd/

Da lộn

Lace

/leɪs/

Ren

Acrylic

/əˈkrɪlɪk/

Vải acrylic

Canvas

/ˈkænvəs/

Vải bố

Từ vựng về chất liệu quần áo
Từ vựng về chất liệu quần áo trong tiếng Anh

2.2. Từ vựng chủ đề hoạ tiết quần áo

Các từ vựng về họa tiết quần áo giúp bạn mô tả chi tiết hơn về thiết kế:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Pattern

/ˈpætən/

Họa tiết

Floral

/ˈflɔːrəl/

Hoa

Striped

/straɪpt/

Kẻ sọc

Checked

/tʃekt/

Ca rô

Polka dot

/ˈpɒlkə dɒt/

Chấm bi

Plaid

/plæd/

Ca rô (nhiều màu)

Plain

/pleɪn/

Trơn

Geometric

/ˌdʒiːəˈmetrɪk/

Hình học

Printed

/ˈprɪntɪd/

In họa tiết

Tie-dye

/taɪ daɪ/

Nhuộm loang màu

Embroidered

/ɪmˈbrɔɪdəd/

Thêu

3. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện đi kèm quần áo

Không chỉ riêng từ vựng chủ đề quần áo, phụ kiện đi kèm cũng rất quan trọng khi nói về từ vựng chủ đề clothing. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng phổ biến trong nhóm này:

Từ vựng về giày dép

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Shoes

/ʃuːz/

Giày

Boots

/buːts/

Ủng

Sandals

/ˈsændlz/

Dép xăng đan

Flip-flops

/ˈflɪp flɒps/

Dép xỏ ngón

Sneakers

/ˈsniːkəz/

Giày thể thao

High heels

/haɪ hiːlz/

Giày cao gót

Flats

/flæts/

Giày bệt

Trainers

/ˈtreɪnəz/

Giày thể thao (UK)

Loafers

/ˈləʊfəz/

Giày lười

Oxfords

/ˈɒksfədz/

Giày tây

Ballet flats

/ˈbæleɪ flæts/

Giày búp bê

Stilettos

/stɪˈletəʊz/

Giày gót nhọn

Slippers

/ˈslɪpəz/

Dép đi trong nhà

Mules

/mjuːlz/

Giày hở gót

Espadrilles

/ˌespəˈdriːlz/

Giày cói

Clogs

/klɒɡz/

Giày gỗ

Wedges

/wedʒɪz/

Giày đế xuồng

Brogues

/brəʊɡz/

Giày da đục lỗ

Từ vựng về phụ kiện

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Hat

/hæt/

Cap

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Scarf

/skɑːf/

Khăn quàng cổ

Belt

/belt/

Thắt lưng

Gloves

/ɡlʌvz/

Găng tay

Socks

/sɒks/

Tất

Tights

/taɪts/

Quần tất dày

Stockings

/ˈstɒkɪŋz/

Tất chân dài

Tie

/taɪ/

Cà vạt

Bow tie

/bəʊ taɪ/

Nơ cổ

Suspenders

/səˈspendəz/

Dây đeo quần

Handbag

/ˈhændbæɡ/

Túi xách

Wallet

/ˈwɒlɪt/

Purse

/pɜːs/

Ví cầm tay nữ

Sunglasses

/ˈsʌnɡlɑːsɪz/

Kính râm

Umbrella

/ʌmˈbrelə/

Ô/dù

Beanie

/ˈbiːni/

Mũ len

Headband

/ˈhedbænd/

Băng đô

Từ vựng về trang sức

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Jewelry/Jewellery

/ˈdʒuːəlri/

Trang sức

Necklace

/ˈnekləs/

Dây chuyền

Earrings

/ˈɪərɪŋz/

Bông tai

Ring

/rɪŋ/

Nhẫn

Bracelet

/ˈbreɪslət/

Vòng tay

Watch

/wɒtʃ/

Đồng hồ đeo tay

Anklet

/ˈæŋklɪt/

Vòng chân

Brooch

/brəʊtʃ/

Trâm cài áo

Cufflinks

/ˈkʌflɪŋks/

Khuy măng sét

Pendant

/ˈpendənt/

Mặt dây chuyền

Tiara

/tiˈɑːrə/

Vương miện

Choker

/ˈtʃəʊkə(r)/

Vòng cổ choàng

Charm

/tʃɑːm/

Mặt phụ kiện

Locket

/ˈlɒkɪt/

Hộp đựng ảnh đeo cổ

Bangle

/ˈbæŋɡl/

Vòng tay cứng

Stud

/stʌd/

Khuyên tai nhỏ

Hoop earrings

/huːp ˈɪərɪŋz/

Khuyên tai tròn

Gemstone

/ˈdʒemstəʊn/

Đá quý

4. Cụm từ và thành ngữ chủ đề clothes (quần áo)

Khi học từ vựng chủ đề clothing, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ thông dụng về quần áo:

Ảnh minh họa
Cụm từ và thành ngữ chủ đề clothes (quần áo)
  • To try on: Thử đồ

  • To put on: Mặc vào, đeo vào

  • To take off: Cởi ra

  • A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới.

  • Casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức).

  • Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển.

  • Designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền.

  • Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút.

  • Fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất.

  • Fashion icon: biểu tượng thời trang.

  • Fashion show: show thời trang.

  • Fashionable: hợp thời trang.

  • Hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em.

  • Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng.

  • Off the peg: quần áo có sẵn.

  • Old fashioned: lỗi thời.

  • Smart clothes: dạng quần áo dễ mặc.

  • The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang.

  • Timeless: không bao giờ lỗi mốt.

  • To be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang.

  • To dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện.

  • To get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt).

  • To go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang.

  • To have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang.

  • To have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang.

  • To keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất.

  • To look good in: mặc quần áo hợp với mình.

  • To mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá.

  • To suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó.

  • To take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó.

  • Vintage clothes: trang phục cổ điển.

  • Well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ.

  • Item/piece of clothing: một đồ gì đó có thể amwjc lên người.

  • To be in wash: một món đồ đang trong quá trình giặt giũ.

  • Mix and match: phối đồ sao cho phù hợp.

  • Draw somebody’s attention: trang phục của ai đó thật nổi bật, thu hút ánh nhìn.

  • Make a good impression (on someone): bộ trang phục tạo ấn tượng tốt (với ai đó).

  • Dress code: quy tắc, luật lệ về trang phục được phép mặc ở một nơi cụ thể nào đó

  • Fit like a glove: một món đồ vô cùng vừa vặn với ai đó.

  • Come into fashion: xu hướng thời trang.

  • Go out of fashion: ám chỉ sự lỗi thời của một bộ đồ nào đó.

5. Mẫu câu giao tiếp chủ đề quần áo (clothes) trong tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp hữu ích về từ vựng chủ đề quần áo mà bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống thực tế.

Khi mua sắm quần áo:

  • Excuse me, do you have this shirt in a larger/smaller size? (Xin lỗi, bạn có chiếc áo này với kích cỡ lớn hơn/nhỏ hơn không?)
  • Can I try this on, please? (Tôi có thể thử cái này được không?)
  • Where are the fitting rooms? (Phòng thử đồ ở đâu?)
  • How much is this dress? (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)
  • Do you have this in other colors? (Bạn có màu khác của món đồ này không?)
  • This doesn't fit me. It's too tight/loose. (Cái này không vừa với tôi. Nó quá chật/rộng.)
  • I'm looking for a formal outfit for a wedding. (Tôi đang tìm một bộ trang phục chính thức cho đám cưới.)
  • Do you offer any discounts on these jeans? (Bạn có giảm giá cho những chiếc quần jean này không?)

Khi nhận xét về quần áo:

  • That dress looks gorgeous on you! (Chiếc váy đó trông tuyệt đẹp trên người bạn!)
  • I love your outfit today. Where did you get it? (Tôi thích trang phục của bạn hôm nay. Bạn mua ở đâu vậy?)
  • Those colors really complement each other well. (Những màu sắc đó thực sự kết hợp rất tốt với nhau.)
  • Your jacket matches your shoes perfectly. (Áo khoác của bạn kết hợp hoàn hảo với giày.)
  • This material feels so soft and comfortable. (Chất liệu này cảm giác mềm mại và thoải mái.)
  • The pattern on this blouse is really eye-catching. (Họa tiết trên chiếc áo kiểu này thực sự bắt mắt.)
  • These jeans are too tight around the waist. (Những chiếc quần jean này quá chật ở vòng eo.)
  • This sweater is a bit itchy on my skin. (Chiếc áo len này hơi ngứa trên da tôi.)

Khi hỏi ý kiến về quần áo:

  • What do you think of this outfit? (Bạn nghĩ gì về bộ trang phục này?)
  • Does this color suit me? (Màu này có hợp với tôi không?)
  • Should I wear the blue dress or the red one? (Tôi nên mặc váy màu xanh hay màu đỏ?)
  • Is this appropriate for a job interview? (Cái này có phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm không?)
  • Do these patterns clash? (Những họa tiết này có mâu thuẫn với nhau không?)
  • Are these shoes too formal for this occasion? (Những đôi giày này có quá trang trọng cho dịp này không?)
  • Would a scarf complete this look? (Một chiếc khăn quàng cổ sẽ hoàn thiện phong cách này chứ?)

Khi mô tả phong cách:

  • I prefer casual clothes for everyday wear. (Tôi thích quần áo thường ngày thoải mái hơn.)
  • My style is quite minimalist - I like simple designs. (Phong cách của tôi khá tối giản - tôi thích những thiết kế đơn giản.)
  • She always dresses elegantly, even for casual events. (Cô ấy luôn ăn mặc trang nhã, ngay cả cho các sự kiện thông thường.)
  • He has a very distinctive bohemian style. (Anh ấy có phong cách bohemian rất đặc trưng.)
  • I'm trying to build a more sustainable wardrobe. (Tôi đang cố gắng xây dựng một tủ quần áo bền vững hơn.)
  • I love vintage clothing from the 80s. (Tôi yêu thích quần áo cổ điển từ những năm 80.)
  • Her outfits are always on trend and fashionable. (Trang phục của cô ấy luôn theo xu hướng và thời trang.)

Trên đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng chủ đề quần áo trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mua sắm hoặc thảo luận về thời trang. Đừng quên truy cập IELTS LangGo để tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh hữu ích khác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ