Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Từ vựng & mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất
Nội dung

Tổng hợp Từ vựng & mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất

Post Thumbnail

Trong thời đại toàn cầu hóa như hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến và cần thiết trong công sở. Dù bạn đang làm việc tại công ty đa quốc gia hay chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và nâng cao hiệu quả công việc.

Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng, cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.

1. Từ vựng Tiếng Anh công sở kèm ví dụ

Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong các tình huống thực tế. IELTS LangGo tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng thiết yếu theo nhóm chủ đề, kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn học từ vựng dễ dàng hơn.

1.1. Từ vựng về các chức vụ trong văn phòng

Trước tiên, các bạn cần nắm được từ vựng về các chức vụ, vị trí trong văn phòng bằng tiếng Anh để có thể dễ dàng giới thiệu hoặc trao đổi về vai trò của các thành viên trong công ty.

  • Chief Executive Officer (CEO) /tʃiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc điều hành

Ví dụ: Mr. Hoang has just been appointed Chief Executive Officer of a major corporation in Vietnam. (Ông Hoàng vừa được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành của một tập đoàn lớn tại Việt Nam.)

  • Chief Financial Officer (CFO) /tʃiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc tài chính

Ví dụ: As the CFO, she is responsible for all financial decisions of the company. (Với tư cách là Giám đốc tài chính, cô ấy chịu trách nhiệm về tất cả các quyết định tài chính của công ty.)

  • Chief Operating Officer (COO) /tʃiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc điều hành hoạt động

Ví dụ: The COO oversees the day-to-day administrative and operational functions of the business. (Giám đốc điều hành hoạt động giám sát các chức năng hành chính và hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.)

  • Human Resources Manager /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý nhân sự

Ví dụ: You should submit your resignation letter to the Human Resources Manager. (Bạn nên nộp đơn xin nghỉ việc cho Quản lý nhân sự.)

  • Marketing Director /ˈmɑːkɪtɪŋ daɪˈrɛktə(r)/: Giám đốc tiếp thị

Ví dụ: Our Marketing Director has developed an innovative strategy to promote our new product line. (Giám đốc tiếp thị của chúng tôi đã phát triển một chiến lược sáng tạo để quảng bá dòng sản phẩm mới.)

  • Project Manager /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý dự án

Ví dụ: The Project Manager coordinates all aspects of the project to ensure it is completed on time. (Quản lý dự án điều phối tất cả các khía cạnh của dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.)

  • Team Leader /tiːm ˈliːdə(r)/: Trưởng nhóm

Ví dụ: Minh was promoted to Team Leader after working for three years at the company. (Minh được thăng chức làm Trưởng nhóm sau ba năm làm việc tại công ty.)

  • Executive Assistant /ɪɡˈzɛkjʊtɪv əˈsɪstənt/: Trợ lý điều hành

Ví dụ: The Executive Assistant manages the CEO's schedule and correspondence. (Trợ lý điều hành quản lý lịch trình và thư từ của CEO.)

  • Middle Manager /ˈmɪdl ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý cấp trung

Ví dụ: As a Middle Manager, he has to report to the directors while supervising his team. (Là một Quản lý cấp trung, anh ấy phải báo cáo với các giám đốc trong khi giám sát nhóm của mình.)

  • Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Giám sát viên

Ví dụ: If you have any questions about your tasks, please ask your Supervisor. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về nhiệm vụ của mình, vui lòng hỏi Giám sát viên của bạn.)

1.2. Từ vựng về phòng ban trong công ty

Mỗi doanh nghiệp thường được tổ chức thành nhiều phòng ban với chức năng riêng biệt. Nắm vững các từ vựng về phòng ban sẽ giúp bạn có thể thảo luận về cơ cấu tổ chức của công ty trong các cuộc hội thoại tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng
  • Human Resources Department (HR) /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng nhân sự

Ví dụ: The Human Resources Department is organizing a team-building event next month. (Phòng nhân sự đang tổ chức một sự kiện xây dựng đội nhóm vào tháng tới.)

  • Finance Department /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/: Phòng tài chính

Ví dụ: All expense reports must be submitted to the Finance Department by the end of the month. (Tất cả các báo cáo chi phí phải được nộp cho Phòng tài chính trước cuối tháng.)

  • Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/: Phòng tiếp thị

Ví dụ: The Marketing Department has designed an attractive campaign for the holiday season. (Phòng tiếp thị đã thiết kế một chiến dịch hấp dẫn cho mùa lễ hội.)

  • Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng kinh doanh

Ví dụ: The Sales Department exceeded their targets for this quarter. (Phòng kinh doanh đã vượt mục tiêu trong quý này.)

  • IT Department /aɪ tiː dɪˈpɑːtmənt/: Phòng công nghệ thông tin

Ví dụ: Please contact the IT Department if you have problems with your computer. (Vui lòng liên hệ với Phòng công nghệ thông tin nếu bạn gặp sự cố với máy tính.)

  • Customer Service Department /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/: Phòng chăm sóc khách hàng

Ví dụ: The Customer Service Department handles all client complaints and inquiries. (Phòng chăm sóc khách hàng xử lý tất cả các khiếu nại và thắc mắc của khách hàng.)

  • Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːtʃ ænd dɪˈvɛləpmənt/: Phòng nghiên cứu và phát triển

Ví dụ: Our R&D team is working on innovative solutions for sustainable energy. (Đội ngũ R&D của chúng tôi đang làm việc về các giải pháp sáng tạo cho năng lượng bền vững.)

  • Operations Department /ˌɒpəˈreɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng vận hành

Ví dụ: The Operations Department ensures that all business processes run smoothly. (Phòng vận hành đảm bảo rằng tất cả các quy trình kinh doanh hoạt động trơn tru.)

  • Legal Department /ˈliːɡəl dɪˈpɑːtmənt/: Phòng pháp chế

Ví dụ: All contracts must be reviewed by the Legal Department before signing. (Tất cả các hợp đồng phải được Phòng pháp chế xem xét trước khi ký.)

  • Procurement Department /prəˈkjʊəmənt dɪˈpɑːtmənt/: Phòng mua hàng

Ví dụ: The Procurement Department is negotiating with suppliers for better terms. (Phòng mua hàng đang đàm phán với các nhà cung cấp để có điều kiện tốt hơn.)

1.3. Từ vựng về đồ dùng trong văn phòng

Trong môi trường văn phòng, bạn sẽ thường xuyên cần sử dụng hoặc đề cập đến các thiết bị, vật dụng văn phòng. Từ vựng về đồ dùng văn phòng sẽ giúp bạn dễ dàng yêu cầu hỗ trợ, báo cáo sự cố hoặc hướng dẫn đồng nghiệp sử dụng các thiết bị một cách chính xác.

  • Desktop computer /ˈdɛsktɒp kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính để bàn

Ví dụ: Each employee has a desktop computer with dual monitors. (Mỗi nhân viên có một máy tính để bàn với hai màn hình.)

  • Laptop /ˈlæptɒp/: Máy tính xách tay

Ví dụ: He prefers using a laptop because it allows him to work from anywhere. (Anh ấy thích sử dụng máy tính xách tay vì nó cho phép anh ấy làm việc từ bất kỳ đâu.)

  • Printer /ˈprɪntə(r)/: Máy in

Ví dụ: The printer on the second floor is out of paper. (Máy in ở tầng hai hết giấy.)

  • Scanner /ˈskænə(r)/: Máy quét

Ví dụ: Use the scanner to digitize all these documents. (Sử dụng máy quét để số hóa tất cả các tài liệu này.)

  • Photocopier /ˈfəʊtəʊkɒpiə(r)/: Máy photocopy

Ví dụ: The photocopier is located next to the supply room. (Máy photocopy được đặt cạnh phòng vật tư.)

  • Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/: Tủ hồ sơ

Ví dụ: All important documents are stored in the filing cabinet. (Tất cả các tài liệu quan trọng được lưu trữ trong tủ hồ sơ.)

  • Stapler /ˈsteɪplə(r)/: Dập ghim

Ví dụ: Can I borrow your stapler to attach these papers? (Tôi có thể mượn dập ghim của bạn để đính các giấy tờ này lại không?)

  • Paper clips /ˈpeɪpə klɪps/: Kẹp giấy

Ví dụ: Use paper clips for documents that you need to separate later. (Sử dụng kẹp giấy cho các tài liệu mà bạn cần tách riêng sau này.)

  • Whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/: Bảng trắng

Ví dụ: We will use the whiteboard during the brainstorming session. (Chúng tôi sẽ sử dụng bảng trắng trong buổi thảo luận ý tưởng.)

  • Projector /prəˈdʒɛktə(r)/: Máy chiếu

Ví dụ: The projector in meeting room A needs to be replaced. (Máy chiếu trong phòng họp A cần được thay thế.)

  • Notepad /ˈnəʊtpæd/: Sổ ghi chép

Ví dụ: Don't forget to bring a notepad to the meeting. (Đừng quên mang theo sổ ghi chép đến cuộc họp.)

  • Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/: Giấy note dính

Ví dụ: She uses sticky notes to remind herself of important tasks. (Cô ấy sử dụng giấy note dính để nhắc nhở bản thân về các nhiệm vụ quan trọng.)

1.4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến người lao động

Các thuật ngữ liên quan đến người lao động như hình thức làm việc, lương thưởng và phúc lợi là những từ vựng thiết yếu khi bạn trao đổi về hợp đồng, đàm phán lương hoặc thảo luận về các chính sách nhân sự.

  • Full-time employee /fʊl taɪm ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên toàn thời gian

Ví dụ: Full-time employees receive more benefits than part-time staff. (Nhân viên toàn thời gian nhận được nhiều phúc lợi hơn nhân viên bán thời gian.)

  • Part-time employee /pɑːt taɪm ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên bán thời gian

Ví dụ: Many students work as part-time employees during their studies. (Nhiều sinh viên làm nhân viên bán thời gian trong thời gian học.)

  • Remote worker /rɪˈməʊt ˈwɜːkə(r)/: Nhân viên làm việc từ xa

Ví dụ: The company has hired several remote workers from different countries. (Công ty đã thuê một số nhân viên làm việc từ xa từ các quốc gia khác nhau.)

  • Freelancer /ˈfriːlɑːnsə(r)/: Người làm việc tự do

Ví dụ: We often hire freelancers for specific projects. (Chúng tôi thường thuê người làm việc tự do cho các dự án cụ thể.)

  • Intern /ɪnˈtɜːn/: Thực tập sinh

Ví dụ: The company offers paid internships to university students. (Công ty cung cấp các vị trí thực tập có lương cho sinh viên đại học.)

  • Probationary period /prəˈbeɪʃənəri ˈpɪəriəd/: Thời gian thử việc

Ví dụ: All new employees must complete a three-month probationary period. (Tất cả nhân viên mới phải hoàn thành thời gian thử việc ba tháng.)

  • Salary /ˈsæləri/: Lương

Ví dụ: He received a 10% increase in his annual salary. (Anh ấy nhận được mức tăng 10% trong lương hàng năm.)

  • Bonus /ˈbəʊnəs/: Tiền thưởng

Ví dụ: Employees will receive a year-end bonus based on their performance. (Nhân viên sẽ nhận được tiền thưởng cuối năm dựa trên hiệu suất làm việc.)

  • Benefits /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi

Ví dụ: Our company offers excellent benefits including health insurance and paid leave. (Công ty chúng tôi cung cấp phúc lợi tuyệt vời bao gồm bảo hiểm y tế và nghỉ phép có lương.)

  • Overtime /ˈəʊvətaɪm/: Làm thêm giờ

Ví dụ: Employees are paid double for overtime hours on weekends. (Nhân viên được trả gấp đôi cho giờ làm thêm vào cuối tuần.)

  • Performance review /pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/: Đánh giá hiệu suất

Ví dụ: We conduct performance reviews twice a year. (Chúng tôi tiến hành đánh giá hiệu suất hai lần một năm.)

  • Promotion /prəˈməʊʃən/: Thăng chức

Ví dụ: Her hard work led to a promotion to senior manager. (Sự chăm chỉ của cô ấy đã dẫn đến việc thăng chức lên quản lý cấp cao.)

1.5. Từ vựng tiếng Anh công sở khác

Ngoài các nhóm từ vựng ở trên, còn nhiều từ vựng khác liên quan đến quy trình làm việc và các hoạt động được sử dụng thường xuyên trong môi trường văn phòng.

  • Deadline /ˈdɛdlaɪn/: Hạn chót

Ví dụ: We need to submit the report before the deadline on Friday. (Chúng ta cần nộp báo cáo trước hạn chót vào thứ Sáu.)

  • Meeting /ˈmiːtɪŋ/: Cuộc họp

Ví dụ: There will be a departmental meeting at 9 AM tomorrow. (Sẽ có một cuộc họp phòng ban vào 9 giờ sáng ngày mai.)

  • Conference call /ˈkɒnfərəns kɔːl/: Cuộc gọi hội nghị

Ví dụ: We will have a conference call with our international partners next week. (Chúng tôi sẽ có một cuộc gọi hội nghị với các đối tác quốc tế vào tuần tới.)

  • Presentation /ˌprɛzənˈteɪʃən/: Bài thuyết trình

Ví dụ: She is preparing a presentation for the annual meeting. (Cô ấy đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp thường niên.)

  • Report /rɪˈpɔːt/: Báo cáo

Ví dụ: The quarterly report shows a significant increase in sales. (Báo cáo quý cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh số.)

  • Business trip /ˈbɪznəs trɪp/: Chuyến công tác

Ví dụ: He will be on a business trip to Singapore next month. (Anh ấy sẽ đi công tác tới Singapore vào tháng tới.)

  • Annual leave /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép thường niên

Ví dụ: Employees are entitled to 15 days of annual leave. (Nhân viên được hưởng 15 ngày nghỉ phép thường niên.)

  • Sick leave /sɪk liːv/: Nghỉ ốm

Ví dụ: She has been on sick leave for three days. (Cô ấy đã nghỉ ốm ba ngày.)

  • Workflow /ˈwɜːkfləʊ/: Quy trình làm việc

Ví dụ: We need to optimize our workflow to improve efficiency. (Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả.)

  • Budget /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách

Ví dụ: The marketing budget has been increased for the next quarter. (Ngân sách tiếp thị đã được tăng cho quý tới.)

Xem thêm: List từ vựng chủ đề Work (Công việc) hay nhất dành cho bạn

2. Cụm từ Tiếng Anh chủ đề văn phòng, công sở

Ngoài các từ đơn lẻ, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp công sở. Các bạn cùng ghi chép lại để sử dụng tự nhiên hơn nhé.

Collocations Tiếng Anh chủ đề văn phòng
Collocations Tiếng Anh chủ đề văn phòng
  • Accept an offer (phr): nhận một đề nghị làm việc

Ví dụ: After careful consideration, I decided to accept an offer from a tech company in Hanoi. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi quyết định nhận lời đề nghị từ một công ty công nghệ ở Hà Nội.)

  • Break the ice (phr): phá vỡ sự ngại ngùng, làm quen

Ví dụ: The team-building activities helped to break the ice among new colleagues. (Các hoạt động xây dựng đội nhóm đã giúp phá vỡ sự ngại ngùng giữa các đồng nghiệp mới.)

  • Bring someone up to speed (phr): cập nhật thông tin cho ai đó

Ví dụ: Can you bring the new team member up to speed on our current project? (Bạn có thể cập nhật thông tin cho thành viên mới về dự án hiện tại của chúng ta không?)

  • Catch up on work (phr): bắt kịp công việc

Ví dụ: I need to stay late tonight to catch up on work after my vacation. (Tôi cần ở lại muộn tối nay để bắt kịp công việc sau kỳ nghỉ của mình.)

  • Clock in/Clock out (phr): Chấm công vào/ra

Ví dụ: Don't forget to clock in when you arrive at the office. (Đừng quên chấm công vào khi bạn đến văn phòng.)

  • Come up with an idea (phr): Nghĩ ra một ý tưởng

Ví dụ: Our team came up with an innovative idea for the marketing campaign. (Đội của chúng tôi đã nghĩ ra một ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch tiếp thị.)

  • Follow up (phr): Theo dõi tiến độ

Ví dụ: I'll follow up with the client next week to see if they need any additional information. (Tôi sẽ theo dõi với khách hàng vào tuần tới để xem họ có cần thêm thông tin gì không.)

  • Get down to business (phr): Bắt đầu vào việc chính

Ví dụ: After a brief introduction, let's get down to business and discuss the project timeline. (Sau phần giới thiệu ngắn gọn, hãy bắt đầu vào việc chính và thảo luận về tiến độ dự án.)

  • Handle a situation (phr): Xử lý một tình huống

Ví dụ: The manager handled the difficult situation professionally. (Người quản lý đã xử lý tình huống khó khăn một cách chuyên nghiệp.)

  • Keep someone in the loop (phr): Thông báo cho ai đó

Ví dụ: Please keep me in the loop regarding any changes to the project schedule. (Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào đối với lịch trình dự án.)

  • Meet a deadline (phr): Hoàn thành đúng hạn

Ví dụ: We worked overtime to meet the deadline for the report. (Chúng tôi đã làm thêm giờ để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)

  • Put together a presentation (phr): Chuẩn bị một bài thuyết trình

Ví dụ: The marketing team is putting together a presentation for the new product launch. (Đội tiếp thị đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho buổi ra mắt sản phẩm mới.)

  • Run a meeting (phr): Điều hành một cuộc họp

Ví dụ: The project manager will run the meeting in the director's absence. (Quản lý dự án sẽ điều hành cuộc họp khi giám đốc vắng mặt.)

  • Take minutes (phr): Ghi biên bản cuộc họp

Ví dụ: Linh will take minutes during today's department meeting. (Linh sẽ ghi biên bản trong cuộc họp phòng ban hôm nay.)

  • Touch base (phr): Liên lạc nhanh

Ví dụ: Let's touch base tomorrow morning to discuss our progress. (Hãy liên lạc nhanh vào sáng mai để thảo luận về tiến độ của chúng ta.)

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng

Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở, việc nắm vững các mẫu câu thông dụng là điều cần thiết. Các mẫu câu dưới đây được phân loại theo tình huống giao tiếp cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào các hoàn cảnh làm việc khác nhau.

3.1. Mẫu câu giới thiệu bản thân và công việc

Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn giới thiệu về vị trí, trách nhiệm và kinh nghiệm công việc của mình một cách rõ ràng và ấn tượng.

  • I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí...

Ví dụ: I work as a Marketing Manager at a multinational company. (Tôi đang làm Quản lý tiếp thị tại một công ty đa quốc gia.)

  • I'm responsible for + nhiệm vụ: Tôi chịu trách nhiệm về...

Ví dụ: I'm responsible for coordinating the sales team and developing marketing strategies. (Tôi chịu trách nhiệm điều phối đội ngũ bán hàng và phát triển chiến lược tiếp thị.)

  • I've been working in this field for + thời gian: Tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được...

Ví dụ: I've been working in this field for over five years. (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được hơn năm năm.)

  • My background is in + lĩnh vực: Nền tảng của tôi là...

Ví dụ: My background is in finance, but I've transitioned to project management. (Nền tảng của tôi là tài chính, nhưng tôi đã chuyển sang quản lý dự án.)

  • I specialize in + lĩnh vực chuyên môn: Tôi chuyên về...

Ví dụ: I specialize in digital marketing and social media campaigns. (Tôi chuyên về tiếp thị kỹ thuật số và các chiến dịch truyền thông xã hội.)

  • I'm part of the + tên phòng ban/nhóm: Tôi là thành viên của...

Ví dụ: I'm part of the Research and Development team that focuses on new product innovation. (Tôi là thành viên của đội Nghiên cứu và Phát triển tập trung vào đổi mới sản phẩm mới.)

  • I report directly to + chức vụ/người quản lý: Tôi báo cáo trực tiếp với…

Ví dụ: I report directly to the Chief Technology Officer. (Tôi báo cáo trực tiếp với Giám đốc Công nghệ.)

  • I joined the company in + thời gian: Tôi gia nhập công ty vào...

Ví dụ: I joined the company in 2019 as an intern and was promoted to my current position last year. (Tôi gia nhập công ty vào năm 2019 với tư cách thực tập sinh và được thăng chức lên vị trí hiện tại vào năm ngoái.)

3.2. Mẫu câu trong cuộc họp

Tham dự các cuộc họp là một phần không thể thiếu trong môi trường công sở. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn trình bày ý kiến, điều phối cuộc thảo luận, …

  • I'd like to start by...: Tôi muốn bắt đầu bằng việc...

Ví dụ: I'd like to start by thanking everyone for attending this meeting. (Tôi muốn bắt đầu bằng việc cảm ơn mọi người đã tham dự cuộc họp này.)

  • Let's move on to the next point/item on the agenda: Hãy chuyển sang điểm/mục tiếp theo trong chương trình họp

Ví dụ: Now that we've discussed the budget, let's move on to the next item on the agenda. (Bây giờ chúng ta đã thảo luận về ngân sách, hãy chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình họp.)

  • Could you elaborate on that, please?: Bạn có thể giải thích rõ hơn về điều đó được không?

Ví dụ: Could you elaborate on the challenges you mentioned, please? (Bạn có thể giải thích rõ hơn về những thách thức mà bạn đã đề cập được không?)

  • I'd like to add that...: Tôi muốn thêm rằng...

Ví dụ: I'd like to add that we should also consider the impact on customer satisfaction. (Tôi muốn thêm rằng chúng ta cũng nên xem xét tác động đến sự hài lòng của khách hàng.)

  • To sum up...: Tóm lại...

Ví dụ: To sum up, we need to increase our marketing efforts and improve customer service. (Tóm lại, chúng ta cần tăng cường nỗ lực tiếp thị và cải thiện dịch vụ khách hàng.)

  • I'd like to raise a point about...: Tôi muốn nêu một vấn đề về...

Ví dụ: I'd like to raise a point about the timeline for this project. (Tôi muốn nêu một vấn đề về tiến độ cho dự án này.)

  • If I may interrupt...: Nếu tôi có thể ngắt lời...

Ví dụ: If I may interrupt, I think we need to address the budget constraints first. (Nếu tôi có thể ngắt lời, tôi nghĩ chúng ta cần giải quyết các hạn chế ngân sách trước.)

  • I'd like to hear everyone's thoughts on...: Tôi muốn nghe ý kiến của mọi người về...

Ví dụ: I'd like to hear everyone's thoughts on the new marketing strategy. (Tôi muốn nghe ý kiến của mọi người về chiến lược tiếp thị mới.)

  • Let's take a step back and look at the bigger picture: Hãy lùi lại một bước và nhìn vào bức tranh tổng thể

Ví dụ: Let's take a step back and look at the bigger picture before making any decisions. (Hãy lùi lại một bước và nhìn vào bức tranh tổng thể trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • I suggest we table this discussion until...: Tôi đề nghị chúng ta hoãn cuộc thảo luận này cho đến...

Ví dụ: I suggest we table this discussion until we have more data on customer preferences. (Tôi đề nghị chúng ta hoãn cuộc thảo luận này cho đến khi chúng ta có thêm dữ liệu về sở thích của khách hàng.)

3.3. Mẫu câu về thời gian và lịch làm việc

Các mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn đặt lịch hẹn, thông báo về thời gian làm việc và sắp xếp các cuộc họp một cách hiệu quả.

  • I'm available from... to...: Tôi rảnh từ... đến...

Ví dụ: I'm available from 2PM to 4PM for our meeting. (Tôi rảnh từ 2 giờ đến 4 giờ chiều cho cuộc họp của chúng ta.)

  • Can we reschedule the meeting?: Chúng ta có thể đổi lịch cuộc họp không?

Ví dụ: Can we reschedule the meeting to next Monday? (Chúng ta có thể đổi lịch cuộc họp sang thứ Hai tuần sau không?)

  • I'll be out of the office from... to...: Tôi sẽ vắng mặt tại văn phòng từ... đến...

Ví dụ: I'll be out of the office from December 24th to January 2nd for the holidays. (Tôi sẽ vắng mặt tại văn phòng từ ngày 24 tháng 12 đến ngày 2 tháng 1 cho kỳ nghỉ lễ.)

  • I have a prior commitment: Tôi có một cam kết trước đó

Ví dụ: I can't attend the meeting on Friday because I have a prior commitment. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vào thứ Sáu vì tôi có một cam kết trước đó.)

  • Is this time convenient for you?: Thời gian này có thuận tiện cho bạn không?

Ví dụ: Is this time convenient for you, or would you prefer to meet earlier? (Thời gian này có thuận tiện cho bạn không, hay bạn muốn gặp sớm hơn?)

  • I'd like to schedule a meeting to discuss...: Tôi muốn đặt lịch một cuộc họp để thảo luận về...

Ví dụ: I'd like to schedule a meeting to discuss the upcoming marketing campaign. (Tôi muốn đặt lịch một cuộc họp để thảo luận về chiến dịch tiếp thị sắp tới.)

  • Would it be possible to postpone...?: Liệu có thể hoãn... không?

Ví dụ: Would it be possible to postpone our meeting until next week? (Liệu có thể hoãn cuộc họp của chúng ta đến tuần sau không?)

  • I need to take a day off: Tôi cần nghỉ một ngày

Ví dụ: I need to take a day off next Tuesday for personal reasons. (Tôi cần nghỉ một ngày vào thứ Ba tuần sau vì lý do cá nhân.)

3.4. Mẫu câu giao tiếp qua email

Email là phương tiện giao tiếp chính trong môi trường công sở hiện đại. Việc sử dụng ngôn ngữ email chuyên nghiệp và đúng chuẩn mực sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng, tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp.

  • I'm writing to inquire about...: Tôi viết thư này để hỏi về...

Ví dụ: I'm writing to inquire about the status of our order #12345. (Tôi viết thư này để hỏi về trạng thái đơn hàng #12345 của chúng tôi.)

  • I would appreciate it if you could...: Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể...

Ví dụ: I would appreciate it if you could provide the information by Friday. (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể cung cấp thông tin trước thứ Sáu.)

  • Please find attached...: Vui lòng xem tệp đính kèm...

Ví dụ: Please find attached the report you requested. (Vui lòng xem báo cáo bạn yêu cầu trong tệp đính kèm.)

  • I look forward to hearing from you: Tôi mong nhận được phản hồi từ bạn

Ví dụ: I look forward to hearing from you regarding this matter. (Tôi mong nhận được phản hồi từ bạn về vấn đề này.)

  • Thank you for your prompt attention to this matter: Cảm ơn sự quan tâm kịp thời của bạn đối với vấn đề này

Ví dụ: Thank you for your prompt attention to this matter. Your assistance is greatly appreciated. (Cảm ơn sự quan tâm kịp thời của bạn đối với vấn đề này. Sự hỗ trợ của bạn được đánh giá cao.)

  • As per our discussion/conversation...: Theo cuộc thảo luận/trao đổi của chúng ta...

Ví dụ: As per our discussion yesterday, I am sending you the revised project timeline. (Theo cuộc thảo luận của chúng ta hôm qua, tôi đang gửi cho bạn tiến độ dự án đã điều chỉnh.)

  • I'm pleased to inform you that...: Tôi vui mừng thông báo với bạn rằng...

Ví dụ: I'm pleased to inform you that your application has been approved. (Tôi vui mừng thông báo với bạn rằng đơn đăng ký của bạn đã được chấp thuận.)

  • I regret to inform you that...: Tôi lấy làm tiếc phải thông báo với bạn rằng...

Ví dụ: I regret to inform you that we are unable to meet the deadline you requested. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo với bạn rằng chúng tôi không thể đáp ứng thời hạn bạn yêu cầu.)

  • In reference to your email dated...: Liên quan đến email của bạn đề ngày…

Ví dụ: In reference to your email dated May 5th, we have resolved the issue with your account. (Liên quan đến email của bạn đề ngày 5 tháng 5, chúng tôi đã giải quyết vấn đề với tài khoản của bạn.)

  • Should you require any further information, please do not hesitate to contact me: Nếu bạn cần thêm thông tin, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi

Ví dụ: Should you require any further information, please do not hesitate to contact me at extension 123. (Nếu bạn cần thêm thông tin, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi tại số máy nhánh 123.)

3.5. Mẫu câu về giao tiếp qua điện thoại

Giao tiếp qua điện thoại là một kỹ năng quan trọng trong môi trường công sở. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn tự tin xử lý các cuộc gọi công việc một cách chuyên nghiệp

  • May I speak to...?: Tôi có thể nói chuyện với... không?

Ví dụ: May I speak to Ms. Nguyen in the Marketing Department, please? (Tôi có thể nói chuyện với chị Nguyễn ở Phòng Tiếp thị được không?)

  • I'm calling regarding...: Tôi gọi liên quan đến...

Ví dụ: I'm calling regarding the invoice we sent last week. (Tôi gọi liên quan đến hóa đơn chúng tôi đã gửi tuần trước.)

  • Could you put me through to...?: Bạn có thể kết nối tôi với... không?

Ví dụ: Could you put me through to the HR department, please? (Bạn có thể kết nối tôi với phòng Nhân sự được không?)

  • I'll call you back: Tôi sẽ gọi lại cho bạn

Ví dụ: I don't have the information with me right now. I'll call you back in an hour. (Tôi không có thông tin với tôi ngay bây giờ. Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong một giờ nữa.)

  • Can I take a message?: Tôi có thể ghi lại lời nhắn không?

Ví dụ: Mr. Tran is in a meeting right now. Can I take a message? (Anh Trần đang họp bây giờ. Tôi có thể ghi lại lời nhắn không?)

3.6. Mẫu câu về thiết bị văn phòng

Trong môi trường công sở, bạn thường xuyên phải đề cập đến các thiết bị văn phòng như máy in, máy tính, điều hòa, v.v. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn thông báo về tình trạng, yêu cầu hỗ trợ hoặc hướng dẫn đồng nghiệp sử dụng các thiết bị văn phòng một cách hiệu quả.

  • The photocopier is out of order: Máy photocopy bị hỏng

Ví dụ: I can't make copies because the photocopier is out of order. (Tôi không thể sao chép vì máy photocopy bị hỏng.)

  • The printer is out of ink/toner: Máy in hết mực

Ví dụ: We need to replace the toner because the printer is out of ink. (Chúng ta cần thay thế hộp mực vì máy in đã hết mực.)

  • The Wi-Fi connection is unstable: Kết nối Wi-Fi không ổn định

Ví dụ: I can't join the video conference because the Wi-Fi connection is unstable. (Tôi không thể tham gia hội nghị video vì kết nối Wi-Fi không ổn định.)

  • The air conditioner isn't working properly: Máy điều hòa không hoạt động đúng cách

Ví dụ: It's very hot in the office because the air conditioner isn't working properly. (Trong văn phòng rất nóng vì máy điều hòa không hoạt động đúng cách.)

Xem thêm: Trọn bộ 1000+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề (Free PDF)

4. Cách học Tiếng Anh giao tiếp công sở

Học từ vựng tiếng Anh văn phòng đòi hỏi bạn có phương pháp và chiến lược học tập hiệu quả. Dưới đây là 5 cách học từ vựng hiệu quả giúp bạn nhanh chóng làm chủ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh công sở:

4.1. Phương pháp học từ vựng theo nhóm chủ đề

Não bộ con người có xu hướng ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn khi thông tin được tổ chức thành các nhóm liên quan. Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề sẽ giúp bạn liên kết các từ với nhau và dễ dàng nhớ lại trong các tình huống thực tế.

Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề hoặc tình huống liên quan đến công việc. Ví dụ, khi học về chủ đề "cuộc họp", hãy tập trung vào tất cả các từ vựng và cụm từ liên quan như agenda (chương trình họp), minutes (biên bản), reschedule (đổi lịch), etc.

4.2. Sử dụng phương pháp Spaced Repetition

Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một phương pháp học tập dựa trên nghiên cứu khoa học về cách não bộ ghi nhớ thông tin. Phương pháp này tập trung vào việc ôn tập định kỳ theo các khoảng thời gian tối ưu để tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài.

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet hay Memrise để tạo bộ thẻ ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh công sở và ôn tập thường xuyên.

4.3. Luyện tập trong tình huống thực tế

Phương pháp này giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh và tự nhiên.

Bạn có thể trực tiếp áp dụng các từ vựng và mẫu câu vào các tình huống thực tế tại nơi làm việc hoặc tạo các bài tập mô phỏng như viết email, tham gia cuộc họp ảo hoặc thực hiện cuộc gọi điện thoại bằng tiếng Anh.

Nếu có thể, hãy tìm một người bạn hoặc đồng nghiệp để thực hành đối thoại trong các tình huống công sở. Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và phát triển kỹ năng giao tiếp.

4.4. Học từ vựng qua tài liệu thực tế

Tài liệu thực tế như email công việc, báo cáo, bài thuyết trình và podcast về kinh doanh là nguồn học liệu phong phú để tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên. Phương pháp này giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và hiểu được cách sử dụng chúng trong môi trường công sở.

Bạn có thể theo dõi các kênh YouTube về kinh doanh, đọc báo tiếng Anh về chủ đề kinh tế, hoặc nghe podcast về kỹ năng nơi làm việc để tiếp xúc với từ vựng về chủ đề này.

4.5. Tạo thói quen học tập hàng ngày

Xây dựng thói quen học tập đều đặn, dù chỉ trong thời gian ngắn mỗi ngày, sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn nhiều so với việc học dồn một lúc trong thời gian dài nhưng không thường xuyên.

Bạn nên dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để học và ôn tập từ vựng tiếng Anh công sở và có thể chia nhỏ thời gian học thành các khoảng thời gian ngắn trong ngày, ví dụ như trong giờ nghỉ trưa, khi di chuyển đến nơi làm việc, hoặc trước khi đi ngủ, …

Từ vựng tiếng Anh văn phòng, công sở đóng vai trò quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác quốc tế và tăng hiệu quả làm việc.

Với bộ sưu tập từ vựng, cụm từ và mẫu câu giao tiếp công sở trên đây kết hợp với áp dụng các phương pháp học hiệu quả, các bạn hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh công sở của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ