Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Chinh phục từ vựng chủ đề thời trang trong vòng “một nốt nhạc”

Nội dung [Hiện]

Ngành thời trang đã và đang phát triển vô cùng mạnh mẽ trên toàn thế giới. Việc nắm bắt được từ vựng tiếng Anh về thời trang sẽ giúp bạn tự tin cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất, hoặc đơn giản là trở nên tự tin hơn khi nói về chủ đề này. Hãy cùng LangGo tìm hiểu nhé!

Từ vựng chủ đề thời trang trong Tiếng Anh

Từ vựng chủ đề thời trang trong tiếng Anh

1. Từ vựng chủ đề thời trang Tiếng Anh

Khi luyện thi IELTS, bạn sẽ phải học tập rất nhiều từ mới khác nhau để “làm giàu” cho vốn từ vựng của mình. Học từ mới theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ nhớ từ vựng và sử dụng trong bài thi của mình. Hôm nay LangGo muốn chia sẻ với các bạn nhóm từ vựng về thời trang tiếng Anh.

Việc học từ mới theo từng chủ đề sẽ khiến bạn dễ nhớ và áp dụng thành công. Hãy cùng LangGo lấy giấy bút và ghi chép bộ từ vựng cực hay và đầy đủ về topic “Fashion” nhé!

1.1 Từ vựng Tiếng Anh về phong cách thời trang

Trong phần thi Speaking IELTS, các bạn có thể gặp vô vàn các chủ đề khác nhau, chủ đề thời trang cũng không là một ngoại lệ. Vậy khi được hỏi về “phong cách thời trang”, bạn đã biết cách dùng từ vựng thời trang tiếng Anh thật chuẩn xác?

Hãy học và áp dụng các từ vựng dưới đây một cách linh hoạt để ghi điểm ở phần thi Writing và Speaking trong IELTS nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Bohemian

/bəʊˈhiː.mi.ən/

phong cách du mục

Classic

/ˈklæs.ɪk/

cổ điển

Dramatic

/drəˈmæt.ɪk/

nổi bật, ấn tượng

Exotic

/ɪɡˈzɒt.ɪk/

cầu kỳ

Flamboyant

/flæmˈbɔɪ.ənt/

mạnh mẽ

Gamine

/ˈɡæm.iːn/

tinh nghịch

Glamorous

/’glæmərəs/

quyến rũ

Minimalism

/ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/

tối giản

Natural

/’nætʃrəl/

tự nhiên

Preppy

/prepi/

nữ sinh

Sophisticated

/sə’fistikeitid/

tinh tế

Sporty

/’spɔti/

khỏe khoắn, thể thao

Traditional

/trə’diʃənl/

truyền thống

Trendy

/’trɛndi/

thời thượng

Western

/’westən/

phong cách miền Tây

Bạn đã nắm được bộ từ vựng về những phong cách thời trang chưa?

1.2 Từ vựng Tiếng Anh về quần áo

Từ vựng Tiếng Anh về quần áo nữ

Đối với những bạn đang học tập tiếng Anh, một trong những nhóm từ vựng không thể thiếu trong chủ đề quần áo chính là trang phục nữ. Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh về quần áo nữ mà bạn không nên bỏ qua.

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

A-line

/ə laɪn/

chân váy chữ A

Babydoll

/ˌbeɪbi ˈdɒl/

váy kiểu xòe

Blouse

/blauz/

áo sơ mi nữ

Body

/bɒdi/

váy bó sát tôn dáng

Button-through dress

/’bʌtnθru dres/

váy dài cài cúc

Cardigan

/’kɑdigən/

áo khoác len có cúc cài trước

Casual dress

/’kæʒjuədresl dres/

váy mặc thường ngày

Maternity dress

/mə’təniti dres/

váy dành cho bà bầu

Mermaid dress

/ˈmɜːmeɪd dres/

váy đuôi cá

Pinafore dress

/’pinəfɔdres/

váy may sát nách

Ruffled/Layered dress

/ˈrʌfld dres/

váy nhiều lớp

Skirt

/skɜːt/

chân váy nói chung

Summer dress

/’sʌmə dres/

váy mặc mùa hè

Trousers

/’trauzəz/

quần dài

Wool dress

/wul dres/

váy len

Theo các cô gái, có bao nhiêu bộ quần áo là đủ?

Theo các cô gái, có bao nhiêu bộ quần áo là đủ?

Có thể bạn quan tâm: Chinh phục bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping

Từ vựng Tiếng Anh về quần áo nam

Song hành với thời trang nữ, trang phục cho cánh mày râu cũng rất phong phong phú. Chính vì vậy, khi học từ vựng tiếng Anh về quần áo, các bạn cũng cần phải nắm được một vài từ trong từ điển tiếng anh chuyên ngành thời trang của phái mạnh như:

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

Business suit

/’biznis sjut/

bộ vest công sở

Denims

/’denim/

trang phục từ vải bò

Jeans

/dʒinz/

quần bò

Leather jacket

/leðə ‘dʤækit/

áo khoác da

Overalls

/’ouvərɔl/

quần yếm

Overcoat

/ˈəʊvəkəʊt/

áo măng tô

Polo shirt

/’poulou∫ə:t/

áo phông có cổ

Pullover

/’pulouvə/

áo len mặc chui đầu

Shorts

/∫ɔts/

quần đùi

Sweater

/’swetə/

áo nỉ dài tay

Sweatshirt

/’swet∫ə:t/

áo nỉ

Tailcoat

/’teil’kout/

áo kiểu đuôi tôm

Three-piece suit

/’θri’pisjut/

set đồ nam gồm 3 món: áo vest, áo gile và quần âu

Tie

/tai/

cà vạt

Training suit

/’treiniηsjut/

đồ tập thể thao

Trunks

/trʌηk/

quần sooc

Tuxedo

/tʌk’sidou/

bộ đồ vest mặc trong sự kiện quan trọng

Quý ông thời thượng luôn biết ăn vận đẹp trong mọi hoàn cảnh!

Quý ông thời thượng luôn biết ăn vận đẹp trong mọi hoàn cảnh!

1.3 Từ vựng Tiếng Anh về giày dép

Để trang phục của bạn thêm phần hoàn thiện, đừng quên mix match thêm phụ kiện giày phù hợp và thật thoải mái. Các bạn đều biết trong tiếng Anh, giày là “shoes” dép xăng đan là “sandals”, vậy còn những loại giày khác trong tủ giày thì đọc như thế nào? Hãy cùng LangGo tìm hiểu thêm từ vựng thời trang tiếng Anh về giày dép nhé!

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

Ankle strap

/ˈæŋ.kəl stræp/

giày cao gót có dây mảnh vắt ngang cổ chân

Ballerina flat

/ˌbæl.əˈriː.nə flæt/

giày đế bằng

Bondage boot

/ˈbɒn.dɪdʒ buːt/

bốt cao cổ cao gót

Chelsea boot

/tʃel.si buːt/

bốt cổ thấp đến mắt cá chân

Chunky heel

/ˈtʃʌŋ.ki hiːl/

giày cao gót đế bằng

Clog

/klɒɡ/

giày guốc

Knee high boot

/ˌniːˈhaɪ buːt /

bốt cao cổ

Loafer

/ˈləʊ.fər/

giày lười

Mary Jane

/ˌmer.i ˈdʒeɪnz/

loại giày có quai bắt ngang cổ chân

Open-toed

/ˌoʊ.pənˈtoʊd/

giày cao gót hở mũi

Slingback

/ˈslɪŋ.bæk/

giày hở gót chân

Slip-ons

/ˈslɪp.ɒn/

giày lười

Stiletto

/stɪˈlet.əʊ/

giày gót nhọn

Wellington boot

/ˈwel.ɪŋ.tən buːt /

giày ủng đi mưa

1.4 Từ vựng Tiếng Anh về mũ, nón

Những món phụ kiện, trang sức là vật không thể thiếu tô điểm cho những bộ trang phục của mọi người. Do đó, để nâng cao vốn từ của mình, bạn hãy ghi nhớ các từ vựng thời trang tiếng Anh về mũ, nón sau đây nhé:

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

Balaclava

/bæləˈklɑːvə/

mũ len quá đầu và cổ

Baseball caps

/beɪsbɔːl kæp/

mũ lưỡi trai

Beanie

/ˈbiːni/

mũ len

Beret

/ˈbereɪ/

mũ nồi

Cowboy hat

/ˈkaʊbɔɪ0: hæt/

mũ cao bồi

Deerstalker

/ˈdɪəˌstɔːkər/

mũ dành cho thợ săn bắn

Fedora

/fɪˈdɔːrə/

mũ phớt vải mềm

Fisherman hat

/ˈfɪʃəmən hæt/

mũ thợ câu cá

Floppy hat

/ ˈflɒpi hæt/

mũ rộng vành

Helmet

/ˈhelmɪt/

mũ bảo hiểm

Mortar board

/ˈmɔːrtər bɔːrd/

mũ đội trong lễ tốt nghiệp

Top hat

/tɒp hæt/

mũ chóp cao

Mũ còn có tác dụng tôn lên khuôn mặt của người đội

Ngoài công dụng để che nắng, mưa, chiếc mũ còn tôn lên khuôn mặt của người đội

2. Cách phát âm thương hiệu thời trang nổi tiếng

Khi đi vào các khu trung tâm thương mại, các bạn sẽ nhìn thấy rất nhiều các cửa hàng thời trang nổi tiếng như Louis Vuitton, Hermes,... Nhưng không phải ai cũng biết đọc tên các thương hiệu thời trang tiếng Anh này sao cho chính xác.

Để giúp người đọc tránh các sai lầm trong cách phát âm tên các thương hiệu, LangGo sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc tên các thương hiệu nổi tiếng một cách “sang chảnh” nhất. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

Hermès

Khi nhắc đến các hãng thời trang cao cấp, chắc hẳn các bạn sẽ nghĩ ngay đến cái tên Hermes. Được thành lập vào năm 1837, Hermès là một thương hiệu thời trang xa xỉ đến từ đất nước Pháp hoa lệ. Tên gọi chính xác của hãng thời trang Pháp này là “Air-mes”.

Âm

Âm “H” dưới từ “Hermes” thực ra chính là một âm câm

Louis Vuitton

Nổi bật với logo đơn giản nhưng ấn tượng, Louis Vuitton là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ được yêu thích đến từ nước Pháp với trụ sở chính đặt tại Paris. Người ta thường nhắc tới những sản phẩm của Louis Vuitton với sự tinh tế, hoàn hảo đến từng đường nét mà khó có thương hiệu nào đạt được.

Có rất nhiều giới trẻ đọc tên thương hiệu này là “Lu-is Vut-ton” hoặc đùa nhau là “Luôn Vui Tươi”. Tuy nhiên, phiên âm chính xác của nó phải là “Loo-ee Vwee-tahn” mới chuẩn sang.

Thương hiệu Louis Vuitton

Thương hiệu Louis Vuitton

Adidas, Nike

Đây là tên của hai “ông lớn” trong ngành sản xuất thời trang thể thao với hàng nghìn nhà máy và cửa hàng trên toàn cầu. Trong khi rất nhiều nơi trên thế giới phiên âm “Adidas” bằng “Uh-Dee-Das” nhưng trên thực tế, thương hiệu này phải đọc là “Ah-dee-das” .

Tương tự như Nike với slogan Just Do It, tên phiên âm chuẩn của “Nike” phải là “Nai-key” chứ chẳng hề “Naik” như ta thường hay phát âm.

Hai ông lớn Adidas và Nike

Hai ông lớn Adidas và Nike

Các bạn đã nhớ được cách phát âm chính xác các thương hiệu chưa?

3. Chủ đề thời trang Tiếng Anh trong IELTS

Để các bạn có thể ghi nhớ được thật nhiều từ vựng thời trang Tiếng Anh và áp dụng vào bài thi IELTS, LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn một vài câu hỏi về chủ đề này và gợi gợi ý cách trả lời để đạt điểm cao.

  • Part 1:

Do you like fashion?

Gợi ý trả lời: Yes, like almost all youngsters, I have a particular interest in fashion. Whenever I have a chance to go out, I always have to get dressed up to the nines because looking good from head to toe boosts my confidence.

How has your dressing style changed over time?

Gợi ý trả lời: To me, I can witness the differences in my style, especially in the past two years. When I was younger, I did not have an eye for fashion, so my clothes were ugly. Now I see myself as a fashionista keen on casual but trendy clothes.

What influences your clothing shopping habits?

Gợi ý trả lời: Since I am still a college student, instead of buying things that cost an arm and a leg, I usually purchase affordable clothes to fit my budget. People often say that price goes hand in hand with quality, but I know a lot of secondhand markets where they sell affordable items with high quality.

  • Part 2: Describe someone you know who dresses well

You should say:

Who are they?

How did you know them?

What kind of clothes do they wear?

And say why you like the way they dress?

Gợi ý trả lời:

The person known as a fashion icon in my university is my Economics teacher, Ms. Lan Huong. Whenever she comes to our class, she is always gorgeous and takes pride in her appearance. For various reasons, I adore her style.

First and foremost, it is her wise choice of clothing. She is well-dressed, and as a lecturer, she always wears classy attire. As a unique feature for her outfit, she occasionally wears some accessories. Although they were purchased during the sale season, my auntie knows how to pair them with appropriate clothing to create a timeless look that I can't take my eyes off of.

Second, she exudes an undeniably alluring style that stems not from the clothes or accessories she wears on her body but from her natural ability to look fresh in any situation. This is the critical factor that makes her look stunning in any outfit, from designer to casual. I admire her style and wish I had a good sense of fashion to look as stylish as she does.

  • Part 3:

How do you think fashion trends have changed over time?

Gợi ý trả lời: According to my observations, fashion trends have shifted dramatically in recent decades. When I was a kid, everyone wore baggy jeans and polo shirts. Skinny jeans and shirts with slim-fitting, small collars, on the other hand, are much more popular nowadays. Furthermore, I've noticed that crop tops have gone out of style and then returned, so it appears to me that fashion follows a cycle.

Do you believe that if a person buys many when I was younger clothes, they will appear much more attractive than others?

Gợi ý trả lời: I believe that just because a person owns a large number of clothes does not imply that they are more attractive than others. Even if they have a lot of clothes, they may not know how to mix and match them to put together the best outfit. I can afford to buy designer clothes from Chanel or Versace, but I can't seem to find the right pieces to put together the best outfit. In short, a well-dressed individual is one who, while not owning expensive clothing, can mix and match various items to create the best possible ensemble.

Trên đây là tổng hợp từ vựng thời trang tiếng Anh về thời trang đã được LangGo biên soạn. Hãy học tập từ vựng bằng cách luyện nói chúng hàng ngày để nhớ lâu hơn nhé. Mong rằng khi gặp chủ đề thời trang, các bạn sẽ sử dụng được thật nhiều kiến thức từ bài viết này.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo những chủ đề từ vựng khác TẠI ĐÂY. Hãy học từ vựng bằng cách thực hành thực tế để nhớ lâu hơn nhé. Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ