
Từ vựng về thời trang đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và các bài thi IELTS. Khi bạn làm quen với các thuật ngữ này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn tự tin hơn khi thảo luận trong giao tiếp. Sau đây, hãy cùng IELTS LangGo khám phá từ vựng thời trang nam nữ, giày dép, phụ kiện, và các phong cách thời trang phổ biến kèm theo mẫu câu giao tiếp thực tế nhé!
Việc học từ vựng tiếng anh về thời trang giúp bạn tự tin hơn khi mô tả trang phục trong các bài thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thông dụng nhất:
Phụ nữ Việt Nam ngày càng quan tâm đến thời trang quốc tế, vì vậy việc biết các thuật ngữ tiếng Anh về trang phục nữ rất hữu ích. Dưới đây là bảng từ vựng thông dụng nhất về thời trang nữ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dress | /dres/ | Váy |
Blouse | /blaʊz/ | Áo kiểu nữ |
Skirt | /skɜːt/ | Chân váy |
Leggings | /ˈleɡɪŋz/ | Quần bó sát |
Crop top | /krɒp tɒp/ | Áo lửng |
Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo khoác len mỏng |
Jumpsuit | /ˈdʒʌmpsuːt/ | Bộ đồ liền thân |
Kimono | /kɪˈməʊnəʊ/ | Áo kiểu kimono |
Maxi dress | /ˈmæksi dres/ | Váy dài chấm đất |
Pencil skirt | /ˈpensəl skɜːt/ | Chân váy bút chì |
Palazzo pants | /pəˈlɑːzəʊ pænts/ | Quần ống rộng |
Romper | /ˈrɒmpə/ | Đồ liền quần đùi |
Tunic | /ˈtjuːnɪk/ | Áo dài qua hông |
Bodycon dress | /ˈbɒdikɒn dres/ | Váy ôm sát cơ thể |
A-line skirt | /eɪ laɪn skɜːt/ | Váy chữ A |
Off-shoulder top | /ɒf ˈʃəʊldə tɒp/ | Áo trễ vai |
Culottes | /kuːˈlɒts/ | Quần váy rộng |
Wrap dress | /ræp dres/ | Váy quấn |
Peplum top | /ˈpepləm tɒp/ | Áo xòe eo |
Sheath dress | /ʃiːθ dres/ | Váy ôm suông |
Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn nắm được các thuật ngữ từ vựng về trang phục tiếng Anh dành cho nam giới:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Suit | /suːt/ | Bộ vest |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | Áo phông |
Polo shirt | /ˈpəʊləʊ ʃɜːt/ | Áo polo |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò/jean |
Trousers | /ˈtraʊzəz/ | Quần dài |
Blazer | /ˈbleɪzə/ | Áo khoác kiểu vest |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo khoác có mũ |
Sweatshirt | /ˈswetʃɜːt/ | Áo nỉ |
Shorts | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
Vest | /vest/ | Áo ghi lê |
Cargo pants | /ˈkɑːɡəʊ pænts/ | Quần túi hộp |
Chinos | /ˈtʃiːnəʊz/ | Quần kaki |
Turtleneck | /ˈtɜːtlnek/ | Áo cổ lọ |
Henley shirt | /ˈhenli ʃɜːt/ | Áo henley (cổ trụ có nút) |
Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo len mỏng cài nút |
Oxford shirt | /ˈɒksfəd ʃɜːt/ | Áo sơ mi Oxford |
Sweater | /ˈswetə/ | Áo len |
Tank top | /tæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Waistcoat | /ˈweɪskəʊt/ | Áo ghi-lê |
Giày dép là phần không thể thiếu trong thời trang. Dưới đây là bảng từ vựng về thời trang liên quan đến giày dép mà bạn nên biết:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sneakers | /ˈsniːkəz/ | Giày thể thao |
High heels | /haɪ hiːlz/ | Giày cao gót |
Flats | /flæts/ | Giày đế bằng |
Sandals | /ˈsændlz/ | Dép xăng đan |
Flip-flops | /ˈflɪpflɒps/ | Dép tông |
Boots | /buːts/ | Bốt |
Loafers | /ˈləʊfəz/ | Giày lười |
Oxford shoes | /ˈɒksfəd ʃuːz/ | Giày tây buộc dây |
Stilettos | /stɪˈletəʊz/ | Giày gót nhọn |
Wedges | /wedʒɪz/ | Giày đế xuồng |
Espadrilles | /ˌespəˈdriːz/ | Giày cói |
Mules | /mjuːlz/ | Giày hở gót |
Brogues | /brəʊɡz/ | Giày da đục lỗ |
Ankle boots | /ˈæŋkl buːts/ | Bốt cổ ngắn |
Mary Janes | /ˈmeəri dʒeɪnz/ | Giày có quai ngang |
Slip-ons | /ˈslɪpɒnz/ | Giày không dây |
Chelsea boots | /ˈtʃelsi buːts/ | Bốt chelsea |
Ballet flats | /ˈbæleɪ flæts/ | Giày bệt kiểu múa ba lê |
Platform shoes | /ˈplætfɔːm ʃuːz/ | Giày đế cao |
Slingbacks | /ˈslɪŋbæks/ | Giày hở gót có quai sau |
Phụ kiện giúp hoàn thiện vẻ ngoài của bạn. Hãy cùng tìm hiểu bảng từ vựng tiếng Anh về thời trang liên quan đến phụ kiện:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Necklace | /ˈnekləs/ | Dây chuyền |
Earrings | /ˈɪərɪŋz/ | Bông tai |
Bracelet | /ˈbreɪslət/ | Vòng tay |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
Belt | /belt/ | Thắt lưng |
Handbag | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách |
Wallet | /ˈwɒlɪt/ | Ví |
Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Sunglasses | /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ | Kính mát |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Brooch | /brəʊtʃ/ | Ghim cài áo |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Bow tie | /bəʊ taɪ/ | Nơ cổ |
Cufflinks | /ˈkʌflɪŋks/ | Măng-sét |
Backpack | /ˈbækpæk/ | Ba lô |
Clutch | /klʌtʃ/ | Túi cầm tay |
Tote bag | /təʊt bæɡ/ | Túi xách to |
Hairpin | /ˈheəpɪn/ | Kẹp tóc |
Việc hiểu các từ vựng tiếng anh về phong cách thời trang giúp bạn mô tả chính xác phong cách ăn mặc. Dưới đây là các thuật ngữ mô tả phong cách phổ biến:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Casual | /ˈkæʒuəl/ | Phong cách thường ngày |
Formal | /ˈfɔːməl/ | Trang trọng |
Smart casual | /smɑːt ˈkæʒuəl/ | Lịch sự nhưng không quá trang trọng |
Sporty | /ˈspɔːti/ | Thể thao |
Elegant | /ˈelɪɡənt/ | Thanh lịch |
Vintage | /ˈvɪntɪdʒ/ | Cổ điển |
Bohemian | /bəˈhiːmiən/ | Phong cách tự do, không gò bó |
Minimalist | /ˈmɪnɪməlɪst/ | Tối giản |
Streetwear | /ˈstriːtweə/ | Đường phố |
Chic | /ʃiːk/ | Sành điệu |
Preppy | /ˈprepi/ | Phong cách học đường |
Punk | /pʌŋk/ | Nổi loạn |
Gothic | /ˈɡɒθɪk/ | Phong cách Gothic |
Edgy | /ˈedʒi/ | Táo bạo |
Business casual | /ˈbɪznəs ˈkæʒuəl/ | Lịch sự công sở |
Hip-hop | /ˈhɪphɒp/ | Phong cách hip-hop |
Retro | /ˈretrəʊ/ | Hoài cổ |
Classic | /ˈklæsɪk/ | Cổ điển, không lỗi thời |
Trendy | /ˈtrendi/ | Hợp xu hướng |
Avant-garde | /ˌævɒ̃ˈɡɑːd/ | Tiên phong, độc đáo |
Ngoài các từ vựng về thời trang, để giao tiếp tự nhiên hơn, bạn cần biết các cụm từ và thành ngữ liên quan đến thời trang. Dưới đây là những collocations và idioms thường gặp nhất trong tiếng Anh:
Ví dụ: She was dressed to the nines for her job interview. (Cô ấy ăn mặc rất chỉn chu cho buổi phỏng vấn việc làm.)
Ví dụ: He was dressed to kill at the party last night. (Anh ấy ăn mặc rất ấn tượng ở bữa tiệc tối qua.)
Ví dụ: Her fashion-forward outfits always turn heads. (Trang phục đi đầu xu hướng của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.)
Ví dụ: Wearing socks with sandals is considered a fashion faux pas. (Đi tất với dép xăng đan được coi là một lỗi thời trang.)
Ví dụ: The actress experienced a wardrobe malfunction on the red carpet. (Nữ diễn viên gặp sự cố trang phục trên thảm đỏ.)
Ví dụ: Power dressing can help you feel more confident during negotiations. (Cách ăn mặc thể hiện quyền lực có thể giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc đàm phán.)
Ví dụ: Don't be a fashion victim by following every trend. (Đừng trở thành nạn nhân của thời trang bằng cách theo đuổi mọi xu hướng.)
Ví dụ: After a stressful week, she needed some retail therapy. (Sau một tuần căng thẳng, cô ấy cần đi mua sắm để thư giãn.)
Ví dụ: Creating a capsule wardrobe has helped me simplify my morning routine. (Việc tạo tủ quần áo đa năng đã giúp tôi đơn giản hóa thói quen buổi sáng.)
Ví dụ: Fast fashion has environmental impacts we should consider. (Thời trang nhanh có những tác động môi trường mà chúng ta nên cân nhắc.)
Ví dụ: The invitation mentioned a black-tie dress code. (Lời mời đề cập đến quy định trang phục áo vét đen cà vạt đen.)
Ví dụ: Her bright red coat is quite a fashion statement in winter. (Áo khoác đỏ tươi của cô ấy là một cách thể hiện cá tính thời trang rất rõ ràng trong mùa đông.)
Ví dụ: When attending an interview, always put your best foot forward. (Khi tham dự phỏng vấn, hãy luôn thể hiện bản thân tốt nhất có thể.)
Ví dụ: Dress to impress for your first day at the new job. (Hãy ăn mặc gây ấn tượng trong ngày đầu tiên tại công việc mới.)
Ví dụ: Oversized blazers are very much in vogue this season. (Áo blazer quá khổ đang rất thịnh hành trong mùa này.)
Ví dụ: Chunky sneakers are all the rage among teenagers now. (Giày thể thao đế dày đang rất thịnh hành trong giới thanh thiếu niên.)
Ví dụ: On casual Fridays, employees can come dressed down. (Vào các ngày thứ Sáu thoải mái, nhân viên có thể đến làm trong trang phục giản dị.)
Ví dụ: We need to get dressed up for the formal dinner tonight. (Chúng ta cần ăn mặc trang trọng cho bữa tối hôm nay.)
Ví dụ: She's known as the fashionista of our office. (Cô ấy được biết đến là người đam mê thời trang nhất văn phòng chúng tôi.)
Ví dụ: A little black dress represents timeless style in women's fashion. (Chiếc váy đen nhỏ đại diện cho phong cách không bao giờ lỗi thời trong thời trang nữ.)
Ví dụ: Not everyone can pull off neon colors. (Không phải ai cũng có thể mặc đẹp với màu neon.)
Ví dụ: Learning to mix and match helps you create more outfits with fewer clothes. (Học cách phối đồ giúp bạn tạo ra nhiều trang phục hơn với ít quần áo hơn.)
Ví dụ: 90s throwback fashion is everywhere this year. (Thời trang hồi sinh từ những năm 90 đang xuất hiện khắp nơi năm nay.)
Ví dụ: Young professionals tend to be more fashion-conscious. (Những người trẻ làm nghề chuyên môn thường quan tâm đến thời trang hơn.)
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng về từ vựng về trang phục tiếng anh giúp bạn tự tin trong các tình huống liên quan đến thời trang:
Hỏi về kích cỡ
Hỏi về phòng thử đồ
Hỏi về giá cả và khuyến mãi
Khen ngợi trang phục
Đưa ra lời khuyên
Mô tả phong cách cá nhân
Thảo luận về xu hướng
Hỏi về dress code
Xin lời khuyên về trang phục
Hỏi về cách giặt và bảo quản
Nói về việc bảo quản
Việc nắm vững từ vựng về thời trang giúp bạn tự tin giao tiếp về chủ đề phổ biến này trong các bài thi IELTS cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thực hành sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Theo dõi blog của IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng hữu ích khác nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ