Với những bạn không phải là tín đồ Makeup thì chủ đề mỹ phẩm và trang điểm được đánh giá là một chủ đề khá khó trong IELTS Speaking. Bên cạnh đó, rất nhiều thông tin của các loại mỹ phẩm được viết bằng Tiếng Anh với những từ vựng chuyên ngành khiến bạn bối rối.
Chính vì thế, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn bộ từ vựng về mỹ phẩm tiếng Anh siêu xịn sò giúp bạn có đủ vốn từ để đọc, hiểu thông tin các loại mỹ phẩm và đồ dùng makeup, đồng thời chuẩn bị cho các câu hỏi IELTS Speaking về topic này.
Từ vựng chủ đề makeup và skincare khá đa dạng và phong phú với rất nhiều từ vựng chuyên ngành. Trước tiên, chúng ta sẽ cùng học từ vựng về các loại mỹ phẩm chăm sóc da và thuộc tính sản phẩm nhé.
Để tìm cho mình sản phẩm phù hợp, bạn nên biết một số loại mỹ phẩm cơ bản trong chu trình chăm sóc da. Vậy nên, các bạn hãy học ngay 50+ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm chăm sóc da dưới đây nào!
Qua những từ vựng bên trên, các bạn đã biết các loại mỹ phẩm tiếng anh là gì rồi đúng không? Tuy nhiên, khi đi mua mỹ phẩm, bạn cần nhận biết các thuộc tính của sản phẩm để chọn được sản phẩm phù hợp với tình trạng da của mình.
Dưới đây là những từ vựng về thuộc tính của mỹ phẩm tiếng Anh, bạn có thể ghi chép để học ngay nhé!
Bạn nên tìm hiểu trước về loại da, tình trạng da của mình trước khi skincare vì đây là bước cơ bản nhất giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, tránh các trường hợp kích ứng. Cùng tham khảo các từ vựng về các loại da trong Tiếng Anh nhé!
Makeup vocabulary về các loại da thường gặp
Bên cạnh những từ vựng về mỹ phẩm Tiếng Anh, chúng ta cũng không thể bỏ qua từ vựng về đồ dùng Makeup. Các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá xem những món đồ trang điểm quen thuộc mà bạn vẫn dùng hằng ngày trong tiếng Anh gọi là gì nhé!
Từ vựng về đồ dùng trang điểm nền
Tổng hợp từ vựng về Makeup và mỹ phẩm Tiếng Anh
Từ vựng về đồ dùng trang điểm mắt
Từ vựng về đồ dùng trang điểm môi
Make up có thể được xem là một chủ đề khá được ưa chuộng. Bạn có thể áp dụng chủ đề này vào phần Speaking IELTS khi được hỏi về thói quen buổi sáng hay sở thích của bạn. Cùng IELTS LangGo học những mẫu câu cơ bản về vấn đề này nhé!
Daily skincare routine: Quy trình chăm sóc da hàng ngày
→ Ví dụ: About the daily skincare routine, we have 2 different routines: morning routine and night routine. (Về quy trình chăm sóc da hàng ngày, chúng ta có 2 quy trình khác nhau: quy trình dưỡng da ban ngày và quy trình dưỡng da ban đêm.)
Use the make-up remover to clean all the dust on your face: Sử dụng nước tẩy trang để làm sạch tất cả bụi trên khuôn mặt của bạn
→ Ví dụ: In the first step, you should use the make-up remover to clean all the dust on your face. (Đầu tiên, bạn nên sử dụng nước tẩy trang để làm sạch tất cả bụi trên khuôn mặt của bạn.)
Avoid irritation: Tránh sự kích ứng
→ Ví dụ: Depending on your skin condition, you should change products to avoid irritation and improve smoother skin. (Tùy theo tình trạng da mà bạn nên thay đổi sản phẩm để tránh bị kích ứng và cải thiện làn da mịn màng hơn.)
Boost your confidence: Tăng sự tự tin
→ Ví dụ: You should have the appropriate skincare routine, which helps the make up more perfectly and boost your confidence. (Bạn nên có quy trình dưỡng da phù hợp để có lớp trang điểm hoàn hảo hơn và tăng sự tự tin.)
Do sb’s makeup: Trang điểm
→ Ví dụ: It takes us about ninety minutes to do her make-up for her wedding anniversary. (Chúng tôi mất khoảng 90 phút để trang điểm cho cô ấy trong lễ kỷ niệm ngày cưới.)
Wear makeup everyday: Trang điểm mỗi ngày
→ Ví dụ: She got used to wearing make-up everyday. (Cô ấy đã quen với việc trang điểm hàng ngày.)
Wear heavy makeup: Trang điểm đậm
→ Ví dụ: Makeup is good but you shouldn’t wear heavy makeup in some cases. (Trang điểm là tốt nhưng bạn không nên trang điểm đậm trong một số trường hợp.)
Consider the suitable foundation for sb’s skin tone: Chọn loại kem nền phù hợp với tông da
→ Ví dụ: We should consider the suitable foundation for our skin tone. (Chúng ta nên cân nhắc loại kem nền phù hợp với màu da của mình.)
Hide your imperfections: Che khuyết điểm
→ Ví dụ: Makeup can have the ability to hide your imperfections, like scars or acne. (Trang điểm có thể giúp che đi nhiều khuyết điểm trên da, như sẹo hoặc mụn.)
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn list từ vựng về mỹ phẩm tiếng Anh khá đầy đủ và chi tiết. Hy vọng những từ vựng và mẫu câu trên đây có thể giúp bạn chinh phục chủ đề makeup trong IELTS Speaking cũng như vận dụng trong đời sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ