Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
150+ từ vựng IELTS chủ đề Entertainment cực hay
Nội dung

150+ từ vựng IELTS chủ đề Entertainment cực hay

Post Thumbnail

Giải trí là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS Speaking – Writing và cũng là topic gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Entertainment là một chủ đề rộng, do vậy trong bài viết này IELTS LangGo sẽ gợi ý 150+ Entertainment Vocabulary về các loại hình giải trí, idioms/ collocations kèm ví dụ minh hoạ thật chi tiết. Cùng theo dõi nhé! 

1.   Entertainment Vocabulary

1.1 Các loại hình giải trí

Dưới đây là các loại hình giải trí phổ biến ngày nay. Cùng IELTS LangGo khám phá xem tên gọi tiếng Anh của chúng là gì nhé!

  • Entertainment: ngành giải trí

Last night, we went to a lively concert that showcased a variety of entertainment, from music and dance performances to comedy acts.

  • Media: phương tiện truyền thông đại chúng

The role of media in shaping public opinion is evident, as news outlets and online platforms influence the way we perceive current events.

Vocabulary Entertainment - Media
Vocabulary Entertainment - Media
  • Movie theater: rạp chiếu phim

Let's go to the movie theater this weekend to catch the latest blockbuster.

  • Concert: buổi hoà nhạc

The concert last night was amazing; the band played all of their hit songs.

  • Disco: phòng nhảy disco/ câu lạc bộ khiêu vũ disco

On Saturday night, we went to a lively disco in the city and danced until the early morning hours.

  • Casino: sòng bạc

During our vacation in Las Vegas, we decided to try our luck at the casino, hoping to win some extra money for sightseeing

  • Gameshow: trò chơi truyền hình

I enjoy watching game shows where contestants compete for cash prizes.

  • Streaming: phát sóng trực tiếp

Netflix and Hulu are popular streaming services that offer a wide range of movies and TV shows.

  • Live performance: buổi biểu diễn trực tiếp

Attending a live performance of a play or musical can be a memorable experience.

  • Reality show: chương trình thực tế

Many people are hooked on reality shows that follow the daily lives of celebrities.

  • Video game: trò chơi điện tử

My brother spends hours playing video games on his console.

  • Book club: câu lạc bộ đọc sách

Joining a book club is a great way to discuss literature and connect with other readers.

  • Magazine: tạp chí

I like to read fashion magazines to stay updated on the latest trends.

  • Comedy show: chương trình hài kịch

We went to a comedy show last night and couldn't stop laughing throughout the performance.

  • Art exhibition: triển lãm nghệ thuật

The art exhibition featured works from both established and emerging artists.

  • Gaming console: máy chơi game

The new gaming console has advanced graphics and immersive gameplay.

  • Social Media: mạng xã hội

People often share their entertainment experiences on social media platforms like Instagram and Twitter.

  • Podcast:

I listen to podcasts during my commute; they cover a wide range of interesting topics.

  • Theme Park: công viên giải trí

Visiting a theme park is a fun way to enjoy rides, attractions, and entertainment shows.

1.2 Từ vựng chủ đề Entertainment - Showbiz

  • Celebirity: người nổi tiếng

Celebrities often attend red carpet events and award shows.

  • Paprazzi: người săn ảnh

The paparazzi waited outside the restaurant to capture photos of the famous couple.

  • Showbiz: giới giải trí

She has been in the showbiz industry for over two decades.

  • Superstar: siêu sao

The singer is considered a superstar in the music industry.

  • Fanbase: người hâm mộ

The artist has a dedicated fanbase that supports their work.

  • Red carpet: thảm đỏ

Celebrities walk the red carpet at movie premieres and award ceremonies.

  • Fame: danh tiếng

The actor achieved fame after starring in a blockbuster movie.

  • Entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí

The entertainment industry includes film, television, music, and more.

  • Stardom: ngôi sao (trạng thái/ vị thế của một người nổi tiếng)

She rose to stardom after winning a talent competition.

  • Cameo: sự xuất hiện ngắn trong một bộ phim/ chương trình… thường là của một người nổi tiếng

The movie featured a cameo appearance by a famous comedian.

  • Blockbuster: phim bom tấn

The new movie is expected to be a blockbuster hit this summer.

  • Entertainer: người biểu diễn

The entertainer captivated the audience with their magic tricks.

  • Tabloid: báo lá cải

Tabloids often exaggerate stories about celebrities to attract readers.

  • Public figure: người của công chúng

As a public figure, the politician faced constant scrutiny from the media.

  • Broadcast: phát sóng

The live concert was broadcast to millions of viewers around the world.

  • Actor: diễn viên nam

Leonardo DiCaprio is a talented actor known for his versatile roles in various films.

  • Actress: diễn viên nữ

Meryl Streep is an acclaimed actress who has won numerous awards for her outstanding performances.

  • Advertise (v): quảng cáo

Companies often advertise their products on television to reach a wider audience.

  • Article: bài báo

The journalist wrote an insightful article about the impact of climate change on coastal communities.

  • Associate: cộng tác

Researchers from different universities often associate with each other to collaborate on scientific studies.

  • Audience: khán giả, thính giả

The comedian delivered jokes that had the entire audience laughing uncontrollably.

  • Producer: nhà sản xuất

Steven Spielberg is a renowned film producer responsible for many blockbuster hits.

2.   Vocabulary Entertainment – Tính từ

  • Entertaining (Adj): Đầy ắp giải trí, thú vị.

"The movie was very entertaining, with a captivating storyline."


  • Amusing (Adj): Hài hước, mang lại niềm vui.

The comedian delivered an amusing performance that had the audience in stitches.


  • Enjoyable (Adj): Dễ chịu, thích thú.

We had an enjoyable evening at the concert, listening to great music.


  • Lively (Adj): Sôi nổi, hăng hái.

The party was lively, with music, dancing, and laughter filling the room.


  • Captivating (Adj): Quyến rũ, cuốn hút.

The play had a captivating storyline that kept the audience on the edge of their seats.


Một số tính từ kèm ví dụ minh hoạ chủ đề Vocabulary Entertainment IELTS
Một số tính từ kèm ví dụ minh hoạ chủ đề Vocabulary Entertainment IELTS
  • Engaging (Adj): Hấp dẫn, thu hút sự chú ý.

The game was engaging, and everyone was eager to see who would win.


  • Fascinating (Adj): Hấp dẫn, lôi cuốn.

The documentary provided a fascinating glimpse into the lives of rare animals.


  • Spectacular (Adj): Ngoạn mục, đẹp mắt.

The fireworks display was spectacular, lighting up the night sky.


  • Dynamic (Adj): Năng động, sôi động.

The music festival had a dynamic atmosphere, with energetic performances from various artists.


  • Whimsical (Adj): Kỳ lạ, độc đáo.

The art exhibition featured whimsical and imaginative works of contemporary artists.


  • Pleasant (adj): thú vị
  • Shine (adj): chiếu sáng, toả sáng
  • Skillful (adj): khéo léo, tài năng
  • Romantic (adj): lãng mạn
  • Exhilarate (adj): hân hoan
  • Astounding: ngạc nhiên
  • Inspiring: truyền cảm hứng
  • Haunt (adj): kinh ngạc, sợ hãi
  • Appalled (adj): gây kinh ngạc
  • Thrill (adj): vui, phấn khích

3.   Idioms/ Collocation chủ đề Entertainment Vocabulary

Idioms và Collocations là những yếu tố quan trọng trong quá trình nâng cấp trình độ IELTS của bạn. Do đó IELTS LangGo giới thiệu tới các bạn Idioms/ Collocations thuộc chủ đề Vocabulary Entertainment IELTS thú vị dưới đây, cùng tham khảo nhé!

STT

Idioms/ Collocations

Nghĩa

VD

1

make a fortune

kiếm nhiều tiền

After years of hard work, the entrepreneur finally made a fortune with the success of his startup.

2

bring into light

đưa ra ánh sáng

The investigative journalist's report helped bring into light the corruption within the government.

3

spread a positive message

truyền bá năng lượng tích cực

The motivational speaker aimed to spread a positive message of resilience and self-belief.

4

pump up

làm ai đó vui

Listening to energetic music before a workout can pump you up and enhance your performance

5

down the dumps

buồn chán

After the loss of his job, he was feeling down in the dumps and needed some encouragement.

6

have a soft spot for

thích cái gì

Despite his tough exterior, he had a soft spot for animals and always volunteered at the local shelter.

7

soothing tune

giai điệu nhẹ nhàng

The pianist played a soothing tune that calmed the audience and created a peaceful atmosphere

8

all the range

rất nổi

The new fashion trend became all the rage, with people rushing to stores to get the latest styles.

9

Dominate the screen

thống trị màn ảnh

The charismatic actor had the ability to dominate the screen with his powerful and captivating performances.

10

Binge watch

Cày phim

Over the weekend, I decided to binge-watch the entire season of the new TV series that everyone was talking about.

11

Let one’s hair down

Đi xoã (giải khuây)

After weeks of stressful work, Sarah decided to let her hair down and have a relaxing weekend at the beach.

12

surf the internet

lướt mạng

Instead of going to the library, I prefer to surf the internet for information; it's quicker and more convenient.

 

Idioms/ Collocations chủ đề Entertaiment
Idioms/ Collocations chủ đề Entertaiment

4.   Cụm từ chủ đề Entertainment

Ngoài các Vocabulary Entertainment, idioms, collocations đã liệt kê ở trên, bạn cũng có tểh tham khảo một vài cấu trúc sau để bài nói/ viết của mình trở nên mạch lạc, rõ ý hơn, tránh lỗi lặp từ. Tham khảo list IELTS LangGo đã liệt kê dưới đây nhé:

STT

Collocations/ Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

1

to be out of date

lạc hậu, lỗi thời

The information on that website is out of date; it hasn't been updated in years.

2

take up sth as a hobby

tham gia một hoạt động nào đó như một sở thích

I decided to take up painting as a hobby to relax and express my creativity.

3

enjoy the big-screen

thưởng thưc màn hình lớn

There's nothing like enjoying a good movie on the big screen with surround sound

4

reduce stress and improve health

giảm stress cải thiện sức khoẻ

Regular exercise has been proven to reduce stress and improve overall health

5

enhance work and study productivity

tăng năng suất làm việc và học tập

Using productivity tools can greatly enhance your work and study productivity

6

exciting of watching a premiere screening

thích thú vì được xem buổi công chiếu đầu tiên

The excitement of watching a premiere screening of the highly anticipated movie was palpable.

7

have high impact to the public

có ảnh hưởng lớn đến công chúng

The campaign had a high impact on the public, raising awareness about the importance of environmental conservation.

8

boost imagination nd creativity

tăng trí tưởng tượng và sáng tạo

Engaging in creative activities like writing or drawing can boost imagination and creativity

9

convey message

truyền tải thông điệp

The artist used vibrant colors to convey a powerful message about unity and diversity

10

touch people’s heart deeply

chạm vào trái tim người khác sâu sắc

The heartfelt performance of the singer touched people's hearts deeply, leaving many in tears.

11

relax myself = release my pressure = ease my mind

giải toả căng thẳng

I like to listen to calming music to relax myself and ease my mind after a long day.

12

recharge one’s battery

nạp năng lượng

Taking a short vacation can help recharge one's battery and return with renewed energy.

13

Have one’s energy boosted

Tăng năng lượng

A healthy breakfast in the morning can have your energy boosted for the entire day.

14

The rat race

guồng quay mệt moit của cuộc sống

Many people feel trapped in the relentless pace of the rat race and seek a more balanced lifestyle.

Các cụm từ/ cấu trúc thú vị nên sử dụng chủ đề Entertainment
Các cụm từ/ cấu trúc thú vị nên sử dụng chủ đề Entertainment

Như vậy IELTS LangGo đã giúp bạn liệt kê danh sách 150+ Entertainment Vocabulary đi kèm ví dụ minh hoạ. Nằm lòng danh sách này thì bạn có thể tự tin bày tỏ quan điểm về chủ đề Entertainment trong bất kỳ hoàn cảnh nào rồi đó.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ