Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

IELTS Vocabulary: Từ vựng IELTS chủ đề Media (Truyền thông)

Post Thumbnail

Chủ đề Media là một trong các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS thời gian gần đây. Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS LangGo sẽ chia sẻ đến bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Media và một số câu hỏi phổ biến ở phần thi IELTS Speaking chủ đề thú vị này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng IELTS chủ đề Media

1.1. Các loại tin tức, báo chí, tạp chí

  • a broadsheet: ấn phẩm khổ rộng

Ví dụ: The New York Times is a well-respected broadsheet known for its in-depth reporting. (The New York Times là một ấn phẩm khổ rộng được kính trọng vì phóng sự chuyên sâu của nó.)

  • a media outlet: ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh chuyên cung cấp tin tức và điểm tin tới công chúng thông qua một loạt các kênh truyền thông. Media outlets bao gồm báo giấy, tạp chí, radio, truyền hình và cả internet.

Ví dụ: CNN is a major media outlet that broadcasts news worldwide. (CNN là một ấn phẩm truyền thông lớn phát sóng tin tức trên toàn thế giới.)

  • a tabloid: báo khổ nhỏ, chuyên đăng các tin vắt tắt về người nổi tiếng và thường không có nhiều tin chính luận

Ví dụ: The tabloid published sensational stories about the celebrity's private life. (Tờ báo khổ nhỏ đã xuất bản những câu chuyện giật gân về đời tư của người nổi tiếng.)

  • a weekly publication: tạp chí, báo xuất bản hàng tuần

Ví dụ: Time Magazine is a weekly publication covering national and international news. (Tạp chí Time là một ấn phẩm hàng tuần đưa tin về tin tức quốc gia và quốc tế.)

  • biweekly: tạp chí loại xuất bản định kỳ 2 lần/tuần

Ví dụ: The local business journal is a biweekly that provides market updates. (Tạp chí kinh doanh địa phương là một ấn phẩm hai lần một tuần cung cấp cập nhật thị trường.)

  • bulletin: tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin đến cho các thành viên thuộc đơn vị đó

Ví dụ: The church bulletin contained announcements about upcoming events. (Tập san nhà thờ chứa các thông báo về các sự kiện sắp tới.)

  • compact: tờ tin tức với rất ít trang và thường điểm những tin tức chính luận quan trọng

Ví dụ: The compact format makes the newspaper easy to read on the subway. (Định dạng nhỏ gọn làm cho tờ báo dễ đọc trên tàu điện ngầm.)

  • fanzine: tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ

Ví dụ: She distributes her Star Trek fanzine at sci-fi conventions. (Cô ấy phân phối tạp chí người hâm mộ Star Trek tại các hội nghị khoa học viễn tưởng.)

  • heavy: một tờ báo chính luận

Ví dụ: The Financial Times is considered a heavy with its focus on economic analysis. (Financial Times được coi là một tờ báo chính luận với trọng tâm là phân tích kinh tế.)

  • online news: báo điện tử

Ví dụ: More people now get their information from online news than printed newspapers. (Nhiều người hiện nay nhận thông tin từ báo điện tử hơn là báo in.)

  • The daily: nhật báo

Ví dụ: He never starts his morning without reading the daily. (Anh ấy không bao giờ bắt đầu buổi sáng mà không đọc nhật báo.)

1.2. Từ vựng về nội dung báo

Sau đây là các từ vựng về nội dung trong bài báo mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng về nội dung báo
Từ vựng về nội dung báo
  • advice column: cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp

Ví dụ: She wrote to the advice column seeking help with her relationship problems. (Cô ấy đã viết thư cho cột báo tư vấn để tìm kiếm sự giúp đỡ về các vấn đề trong mối quan hệ của mình.)

  • business section: chuyên mục tin tức doanh nghiệp

Ví dụ: Investors check the business section daily to track market trends. (Các nhà đầu tư kiểm tra chuyên mục tin tức doanh nghiệp hàng ngày để theo dõi xu hướng thị trường.)

  • caption: phần chú thích hoặc tiêu đề của ảnh, tranh minh họa trong bài báo

Ví dụ: The caption under the photograph identified all the people in the award ceremony. (Phần chú thích dưới bức ảnh đã xác định tất cả những người trong buổi lễ trao giải.)

  • columns: cột báo, phần bài báo được dàn trang thành nhiều cột dọc

Ví dụ: Most newspapers format their text in columns to make reading easier. (Hầu hết các tờ báo định dạng văn bản của họ thành các cột để việc đọc dễ dàng hơn.)

  • comic strip: phần truyện tranh nhiều kì trên báo

Ví dụ: Many readers turn to the comic strip first for a morning laugh. (Nhiều độc giả chuyển sang phần truyện tranh trước tiên để có tiếng cười buổi sáng.)

  • editorial: bài báo chứa đựng quan điểm của người viết, bài xã luận

Ví dụ: The newspaper's editorial criticized the new government policy. (Bài xã luận của tờ báo đã chỉ trích chính sách mới của chính phủ.)

  • headlines: tiêu đề, tít bài báo

Ví dụ: Bold headlines announced the election results across every newspaper. (Những tiêu đề in đậm đã thông báo kết quả bầu cử trên mọi tờ báo.)

  • horoscope: chuyên mục nói về cung hoàng đạo và bản đồ sao

Ví dụ: She always reads her horoscope even though she doesn't really believe in astrology. (Cô ấy luôn đọc chuyên mục cung hoàng đạo của mình mặc dù cô ấy không thực sự tin vào chiêm tinh học.)

  • international/ world news section: chuyên mục tin quốc tế, thời sự thế giới

Ví dụ: The international news section covered the summit between world leaders. (Chuyên mục tin quốc tế đã đưa tin về hội nghị thượng đỉnh giữa các nhà lãnh đạo thế giới.)

  • letter to the editor: chuyên mục thư từ độc giả gửi đến ban biên tập, tòa soạn

Ví dụ: He wrote a letter to the editor expressing his concerns about local pollution. (Ông ấy đã viết thư gửi đến ban biên tập bày tỏ quan ngại về ô nhiễm địa phương.)

  • obituary: cáo phó, phần thông báo tin buồn

Ví dụ: The obituary celebrated the life of the beloved community leader. (Cáo phó đã tôn vinh cuộc đời của nhà lãnh đạo cộng đồng được yêu mến.)

  • special feature: tin đặc biệt

Ví dụ: The Sunday edition included a special feature about climate change. (Ấn bản Chủ nhật có một tin đặc biệt về biến đổi khí hậu.)

  • weather report: mục dự báo thời tiết

Ví dụ: Farmers rely heavily on the weather report to plan their activities. (Nông dân phụ thuộc nhiều vào mục dự báo thời tiết để lên kế hoạch cho các hoạt động của họ.)

1.3. Các loại hình tin tức

  • analysis: bài phân tích

Ví dụ: The newspaper published an in-depth analysis of how the new tax policy would affect different income groups. (Tờ báo đã xuất bản một bài phân tích chuyên sâu về cách chính sách thuế mới sẽ ảnh hưởng đến các nhóm thu nhập khác nhau.)

  • breaking news: tin nóng

Ví dụ: The station interrupted regular programming to report breaking news about the earthquake. (Đài đã ngắt chương trình thường lệ để đưa tin nóng về trận động đất.)

  • business news: tin tức doanh nghiệp

Ví dụ: The merger between the two tech giants dominated business news this week. (Vụ sáp nhập giữa hai gã khổng lồ công nghệ đã chiếm lĩnh tin tức doanh nghiệp tuần này.)

  • current affairs: vấn đề hiện thời

Ví dụ: The debate show focuses on current affairs that impact national politics. (Chương trình tranh luận tập trung vào các vấn đề hiện thời ảnh hưởng đến chính trị quốc gia.)

  • gossip: tin tầm phào

Ví dụ: Celebrity gossip filled the back pages of the entertainment magazine. (Tin tầm phào về người nổi tiếng đã lấp đầy các trang cuối của tạp chí giải trí.)

  • international news: tin thế giới

Ví dụ: International news reported tensions rising between the two neighboring countries. (Tin thế giới đưa tin về căng thẳng gia tăng giữa hai quốc gia láng giềng.)

  • libel: tin bôi xấu, phỉ báng

Ví dụ: The politician sued the newspaper for libel after they published false accusations. (Chính trị gia đã kiện tờ báo vì tội phỉ báng sau khi họ xuất bản những cáo buộc sai sự thật.)

  • local news: tin địa phương

Ví dụ: Local news covered the opening of the new community center in detail. (Tin địa phương đã đưa tin chi tiết về việc khai trương trung tâm cộng đồng mới.)

  • make the headlines: bỗng nhiên xuất hiện trên bản tin hoặc nhận được nhiều sự chú ý từ báo giới

Ví dụ: The unknown athlete made the headlines after winning the gold medal unexpectedly. (Vận động viên vô danh đã bỗng nhiên xuất hiện trên bản tin sau khi bất ngờ giành huy chương vàng.)

  • news coverage: tin trang nhất, tin trang bìa

Ví dụ: The summit received extensive news coverage from media outlets worldwide. (Hội nghị thượng đỉnh đã nhận được tin tức trang nhất rộng rãi từ các cơ quan truyền thông trên toàn thế giới.)

  • objective reporting: đưa tin một cách khách quan

Ví dụ: The journalist is known for objective reporting even on controversial topics. (Nhà báo này nổi tiếng với việc đưa tin một cách khách quan ngay cả về các chủ đề gây tranh cãi.)

  • sensational news: tin giật gân

Ví dụ: The tabloid specializes in sensational news that exaggerates minor events. (Tờ báo lá cải chuyên về tin giật gân thường phóng đại các sự kiện nhỏ.)

  • the scandal received wide coverage in the press: vụ bê bối xuất hiện trên trang nhất của nhiều báo

Ví dụ: The political scandal received wide coverage in the press for weeks. (Vụ bê bối chính trị đã xuất hiện trên trang nhất của nhiều báo trong nhiều tuần.)

  • the story went viral: câu chuyện được lan truyền rộng rãi

Ví dụ: The story about the rescue dog went viral on social media within hours. (Câu chuyện về chú chó được cứu hộ đã được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội trong vòng vài giờ.)

  • world events: sự kiện quốc tế

Ví dụ: The news program provides daily updates on major world events. (Chương trình tin tức cung cấp cập nhật hàng ngày về các sự kiện quốc tế quan trọng.)

1.4. Thói quen đọc báo

  • catch a news bulletin: đọc bản tin

Ví dụ: I usually catch a news bulletin on the radio during my morning commute. (Tôi thường đọc bản tin trên đài phát thanh trong quá trình đi làm buổi sáng.)

  • follow a story: theo dõi một câu chuyện, vụ việc

Ví dụ: Many people around the world are following a story about the rescue mission in the mountains. (Nhiều người trên thế giới đang theo dõi một câu chuyện về nhiệm vụ cứu hộ trên núi.)

  • peruse one’s favourite column: xem xét, nghiên cứu kỹ một bài báo

Ví dụ: She took her time to peruse her favourite column about gardening tips. (Cô ấy dành thời gian để nghiên cứu kỹ bài báo yêu thích của mình về các mẹo làm vườn.)

  • subscribe to a publication: đăng ký theo dõi một ấn phẩm nào đó

Ví dụ: I decided to subscribe to a publication about photography to improve my skills. (Tôi quyết định đăng ký theo dõi một ấn phẩm về nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.)

  • track the news: theo dòng tin tức

Ví dụ: Investors track the news about market trends to make informed decisions. (Các nhà đầu tư theo dòng tin tức về xu hướng thị trường để đưa ra quyết định sáng suốt.)

1.5. Những người liên quan đến báo chí

Cùng tìm hiểu từ vựng về những người liên quan đến báo chí trong chủ đề media nhé:

Từ vựng về những người liên quan đến báo chí
Từ vựng về những người liên quan đến báo chí
  • a broadcaster: người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh

Ví dụ: The broadcaster's deep, calming voice has been waking up the city every morning for twenty years. (Giọng nói trầm ấm, dịu dàng của người dẫn chương trình đã đánh thức thành phố mỗi sáng trong suốt hai mươi năm qua.)

  • a columnist: người phụ trách chuyên mục

Ví dụ: The popular columnist writes about financial advice every Thursday in the newspaper. (Người phụ trách chuyên mục nổi tiếng viết về lời khuyên tài chính vào mỗi thứ Năm trên tờ báo.)

  • a journalist: nhà báo

Ví dụ: The experienced journalist traveled to conflict zones to report on humanitarian crises. (Nhà báo giàu kinh nghiệm đã đi đến các vùng xung đột để đưa tin về các cuộc khủng hoảng nhân đạo.)

  • a news anchor: biên tập viên tin tức

Ví dụ: The experienced journalist traveled to conflict zones to report on humanitarian crises. (Nhà báo giàu kinh nghiệm đã đi đến các vùng xung đột để đưa tin về các cuộc khủng hoảng nhân đạo.)

  • a newscaster: người phát thanh bản tin ở đài

Ví dụ: The newscaster announced the election results with professional neutrality. (Người phát thanh bản tin đã công bố kết quả bầu cử với sự trung lập chuyên nghiệp.)

  • a photojournalist: phóng viên nhiếp ảnh

Ví dụ: The photojournalist's powerful images of the refugee crisis won several awards. (Những hình ảnh mạnh mẽ về cuộc khủng hoảng người tị nạn của phóng viên nhiếp ảnh đã giành được nhiều giải thưởng.)

  • a reporter: phóng viên đưa tin

Ví dụ: The reporter interviewed witnesses at the scene of the accident. (Phóng viên đã phỏng vấn nhân chứng tại hiện trường vụ tai nạn.)

  • paparazzi: người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng

Ví dụ: The celebrity couple was surrounded by paparazzi as they left the restaurant. (Cặp đôi nổi tiếng đã bị bao vây bởi những người săn ảnh khi họ rời khỏi nhà hàng.)

  • unscrupulous reporters: tay báo vô đạo đức

Ví dụ: The politician accused unscrupulous reporters of fabricating quotes in their stories. (Chính trị gia đã buộc tội những tay báo vô đạo đức bịa đặt các trích dẫn trong bài viết của họ.)

1.6. Một số Phrases và Idioms về media

  • a slow news day: một ngày không có nhiều tin tức

Ví dụ: It must have been a slow news day when the local cat show made the front page. (Chắc hẳn đó là một ngày không có nhiều tin tức khi cuộc triển lãm mèo địa phương xuất hiện trên trang nhất.)

  • information overload: bội thực thông tin

Ví dụ: Many people experience information overload when trying to follow too many news sources simultaneously. (Nhiều người trải qua tình trạng bội thực thông tin khi cố gắng theo dõi quá nhiều nguồn tin cùng một lúc.)

  • invasion of privacy: xâm phạm đời tư

Ví dụ: The celebrity sued the magazine for invasion of privacy after they published photos of her children at school. (Người nổi tiếng đã kiện tạp chí vì xâm phạm đời tư sau khi họ đăng ảnh con cô ấy ở trường.)

  • the gutter press: loại hình báo chuyên tập trung vào các tin giật gân về đời sống của người nổi tiếng

Ví dụ: The actor refused to respond to allegations published in the gutter press about his personal relationships. (Nam diễn viên từ chối phản hồi những cáo buộc được đăng trên loại báo giật gân về các mối quan hệ cá nhân của anh.)

  • yellow journalism: loại hình báo chuyên đưa những thông tin ít hoặc không chính thống, không được tìm hiểu kỹ càng mà sử dụng những tiêu đề bắt mắt để câu khách. Nội dung thường bao gồm việc phóng đại các tin tức sự kiện, bán các tin bê bối, biêu xấu hoặc tin kích động, nhạy cảm.

Ví dụ: The newspaper was criticized for yellow journalism when it published unverified rumors about the government official. (Tờ báo đã bị chỉ trích vì loại hình báo chí vàng khi đăng tải những tin đồn chưa được xác minh về viên chức chính phủ.)

Những Phrases và Idioms về media
Những Phrases và Idioms về media

1.7. Một số từ vựng media khác

  • attention-grabbing: thu hút sự chú ý

Ví dụ: The newspaper used an attention-grabbing headline about the local scandal. (Tờ báo đã sử dụng một tiêu đề thu hút sự chú ý về vụ bê bối địa phương.)

  • circulation: số ấn bản của một tờ báo được in trong ngày

Ví dụ: The newspaper has a daily circulation of over 100,000 copies. (Tờ báo có số ấn bản hàng ngày hơn 100.000 bản.)

  • eye-catching: bắt mắt

Ví dụ: The magazine cover featured an eye-catching design with bright colors. (Bìa tạp chí có thiết kế bắt mắt với màu sắc tươi sáng.)

  • fact checker: người làm công việc kiểm chứng các thông tin được đưa ra trong bài báo đã chính xác chưa

Ví dụ: The newspaper hired three additional fact checkers before publishing the investigative report. (Tờ báo đã thuê thêm ba người kiểm chứng thông tin trước khi xuất bản bài báo điều tra.)

  • front page: trang nhất của tờ báo

Ví dụ: The election results dominated the front page of every newspaper in the country. (Kết quả bầu cử chiếm lĩnh trang nhất của mọi tờ báo trong cả nước.)

  • hot off the press: tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo

Ví dụ: This information is hot off the press - the announcement was made just minutes ago. (Thông tin này vừa mới phát hành - thông báo được đưa ra chỉ vài phút trước.)

  • in-depth: chi tiết

Ví dụ: The journalist wrote an in-depth analysis of the economic crisis. (Nhà báo đã viết một bài phân tích chi tiết về cuộc khủng hoảng kinh tế.)

  • layout: thiết kế dàn trang báo

Ví dụ: The editor approved the final layout of tomorrow's newspaper. (Biên tập viên đã phê duyệt thiết kế dàn trang cuối cùng của tờ báo ngày mai.)

  • issue: một vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận / số báo

Ví dụ: Climate change was the main issue discussed during the debate. (Biến đổi khí hậu là vấn đề chính được thảo luận trong cuộc tranh luận.)

  • readership: đội ngũ độc giả của một tờ báo

Ví dụ: The newspaper has a loyal readership of mostly urban professionals. (Tờ báo có đội ngũ độc giả trung thành chủ yếu là các chuyên gia thành thị.)

  • to broadcast propaganda: tuyên truyền qua đài phát thanh/ truyền hình

Ví dụ: The media in North Korea broadcast propaganda every day about the dangers of war with South Korea and the USA.

  • a leading article: bài viết về những vấn đề, thông tin quan trọng nhất trong ngày (bài xã luận)

Ví dụ: Newspapers in my country often have a leading article on some sensational crime that has been committed.

  • editorial policy: Chính sách, quy định của một tờ báo, được quyết định bởi người phụ trách xuất bản (Chính sách biên tập)

Ví dụ: The editorial policy of a newspaper determines whether serious news items are reported in a responsible way.

  • sensational journalism (xem yellow journalism)

Ví dụ: Unfortunately, sensational journalism has resulted in much public distrust of the media.

  • to carry a story: truyền tải/ chứa đựng câu truyện nào đó

Ví dụ: The media nowadays carries too many stories about celebrities and trivia and not enough serious news.

  • news coverage: việc đưa tin thời sự, tin thể thao trên báo chí, tivi, đài phát thanh

Ví dụ: The US presidential election received global news coverage, so that the whole world became interested in the outcome.

  • to make front page headlines: tin tức quan trọng trên báo, đài hay tivi

Ví dụ: The controversial decision by the Supreme Court made front page headlines across the country. (Quyết định gây tranh cãi của Tòa án Tối cao đã trở thành tin tức quan trọng trên trang nhất báo trên khắp đất nước.)

  • breaking news: tin nóng, tin đặc biệt

Ví dụ: Journalists rushed to the scene to report the breaking news of the earthquake. (Các nhà báo vội vàng đến hiện trường để đưa tin nóng về trận động đất.)

  • up to the minute: cập nhật từng phút

Ví dụ: For travelers, having up to the minute information about flight delays is essential. (Đối với khách du lịch, việc có thông tin cập nhật từng phút về sự chậm trễ của chuyến bay là điều cần thiết.)

  • stale news: thông tin không còn mới hay gây hứng thú vì đã được đưa tin rồi

Ví dụ: By the time the newspaper was published, the announcement was already stale news on social media. (Đến lúc tờ báo được xuất bản, thông báo đã trở thành thông tin cũ trên mạng xã hội rồi.)

  • falling circulation: sự giảm sút trong số lượng các bản báo in được bán mỗi ngày

Ví dụ: Many print newspapers are facing falling circulation as readers shift to online news sources. (Nhiều tờ báo in đang đối mặt với sự giảm sút số lượng các bản báo được bán khi độc giả chuyển sang nguồn tin trực tuyến.)

  • celebrity endorsement: sự tham gia của người nổi tiếng

Ví dụ: Many young consumers are influenced by celebrity endorsements on social media platforms. (Nhiều người tiêu dùng trẻ bị ảnh hưởng bởi sự tham gia của người nổi tiếng trên các nền tảng mạng xã hội.)

  • to subscribe to a magazine: mua tạp chí dài hạn

Ví dụ: He decided to subscribe to a magazine about photography to improve his skills. (Anh ấy quyết định mua tạp chí dài hạn về nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.)

  • the financial/business sections: lĩnh vực tài chính

Ví dụ: Investors start their day by reading the financial sections of major newspapers. (Các nhà đầu tư bắt đầu ngày mới bằng việc đọc các mục tài chính của các tờ báo lớn.)

  • online advertising: quảng cáo trực tuyến

Ví dụ: Online advertising allows small businesses to compete with larger competitors at a fraction of the cost. (Quảng cáo trực tuyến cho phép các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn với chi phí thấp hơn nhiều.)

  • to slash the prices of products: giảm giá sốc

Ví dụ: The department store slashed the prices of its winter collection to make room for spring items. (Cửa hàng bách hóa đã giảm giá sốc bộ sưu tập mùa đông để nhường chỗ cho các mặt hàng mùa xuân.)

  • to be wary of something: thận trọng với cái gì

Ví dụ: Consumers should be wary of advertisements that promise miraculous results without scientific evidence. (Người tiêu dùng nên thận trọng với những quảng cáo hứa hẹn kết quả kỳ diệu mà không có bằng chứng khoa học.)

  • to promote their products: xúc tiến sản phẩm

Ví dụ: Companies spend millions each year to promote their products through various marketing channels. (Các công ty chi hàng triệu đô la mỗi năm để xúc tiến sản phẩm của họ thông qua các kênh tiếp thị khác nhau.)

  • to buy goods impulsively: mua hàng một cách bốc đồng

Ví dụ: Sale events often encourage shoppers to buy goods impulsively without considering if they really need the items. (Các sự kiện giảm giá thường khuyến khích người mua hàng mua sắm một cách bốc đồng mà không cân nhắc liệu họ có thực sự cần những món đồ đó không.)

  • to be swayed by advertisements: bị dao động bởi quảng cáo

Ví dụ: Children are often easily swayed by advertisements featuring their favorite cartoon characters. (Trẻ em thường dễ dàng bị dao động bởi quảng cáo có các nhân vật hoạt hình yêu thích của chúng.)

  • market research: nghiên cứu thị trường

Ví dụ: The company used surveys to conduct market research before designing their new product. (Công ty đã sử dụng khảo sát để tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi thiết kế sản phẩm mới của họ.)

  • a price war: chiến tranh giá cả - hình thức cạnh tranh giữa các nhà cung cấp bàng cách cắt giảm mạnh giá bán

Ví dụ: The two gas stations engaged in a price war, lowering fuel costs daily. (Hai trạm xăng đã tham gia vào một cuộc chiến tranh giá cả, hạ giá nhiên liệu hàng ngày.)

  • to launch a product: giới thiệu một sản phẩm mới trên thị trường

Ví dụ: Apple will launch a product at their annual conference next week. (Apple sẽ giới thiệu một sản phẩm mới tại hội nghị thường niên của họ vào tuần tới.)

  • target audience: Khách hàng mục tiêu

Ví dụ: The luxury watch brand's target audience is high-income professionals. (Khách hàng mục tiêu của thương hiệu đồng hồ xa xỉ là các chuyên gia có thu nhập cao.)

  • brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)

Ví dụ: The viral marketing campaign significantly increased brand awareness. (Chiến dịch tiếp thị viral đã làm tăng đáng kể sự nhận thức về thương hiệu.)

  • prime time television: giờ vàng phát sóng

Ví dụ: The company paid extra to advertise during prime time television. (Công ty đã trả thêm tiền để quảng cáo trong giờ vàng phát sóng.)

  • the electronic media: phương tiện truyền thông điện tử

Ví dụ: News spreads faster through electronic media than print. (Tin tức lan truyền nhanh hơn qua phương tiện truyền thông điện tử so với báo in.)

  • to impose regulations on: áp đặt các quy định

Ví dụ: The agency will impose regulations on tobacco advertising. (Cơ quan này sẽ áp đặt các quy định về quảng cáo thuốc lá.)

  • commercial advertising: quảng cáo thương mại

Ví dụ: The agency will impose regulations on tobacco advertising. (Cơ quan này sẽ áp đặt các quy định về quảng cáo thuốc lá.)

  • Telemarketing: tiếp thị qua điện thoại

Ví dụ: Many consumers hang up when they receive telemarketing calls. (Nhiều người tiêu dùng cúp máy khi họ nhận được các cuộc gọi tiếp thị qua điện thoại.)

2. Một số câu hỏi trong IELTS Speaking chủ đề Media

2.1. IELTS Speaking Part 1 chủ đề Media

Q. Which magazines and newspapers do you read? [Why?]

Q. What kinds of article are you most interested in? [Why?]

Q. Have you ever read a newspaper or magazine in a foreign language? [When/Why?]

Q. Do you think reading a newspaper or magazine in a foreign language is a good way to learn the language? [Why/Why not?]

2.2. IELTS Speaking Part 2 chủ đề Media

Describe an article that you read from a magazine or from the Internet about healthy lifestyle
You should say:

  • When you read it
  • Where you read it
  • What it is about
  • And if you agree with the opinions in the article

2.3. IELTS Speaking Part 3 chủ đề Media

  • Why is it important to read the news?
  • Do you prefer to receive your by reading it, or to listen to the news on the radio, TV or internet?
  • Do you think newspapers and magazines might one day disappear?
  • What qualifications should a person have to work in a news corporation?
  • Would you say the media presents us with more good news than bad news, or vice-versa?
  • Should the government control what is in our newspapers?
  • Which news medium, TV, the internet, or mobile devices, do you think is best for broadcasting the news?
  • What kind of person can become a good journalist?
  • Is it easier to share news today than it was in the past?
  • In general, how do people share or communicate (good) news with others?
  • Which do you think is better for communicating (good) news, telling someone face-to-face or telling them on the telephone?
  • How has modern technology affected the way people share information with others?

Trên đây là các từ vựng IELTS chủ đề media thường gặp nhất và các ví dụ minh hoọa giúp bạn dễ dàng áp dụng trong bài thi. Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong chủ đề media để nâng cao điểm số của mình bạn nhé. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?