Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bộ từ vựng IELTS và idioms chủ đề Animals cực hay và thú vị
Nội dung

Bộ từ vựng IELTS và idioms chủ đề Animals cực hay và thú vị

Post Thumbnail

Từ vựng IELTS và idioms chủ đề Animals trong Tiếng Anh luôn rất đa dạng cả về câu chữ lẫn ý nghĩa. Thường những animals idioms này sẽ không mang ý nghĩa gì liên quan đến động vật. Thực tế ra sao, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Từ vựng IELTS và idioms chủ đề animals đi kèm với ý nghĩa cực thú vị

Từ vựng IELTS và idioms chủ đề animals đi kèm với ý nghĩa cực thú vị

1. Từ vựng IELTS chủ đề Animals (động vật)

Trước tiên, hãy cùng IELTS LangGo liệt kê từ vựng IELTS chủ đề Animals xem bạn đã biết tên bao nhiêu loài động vật trong Tiếng Anh nhé!

Hummingbird: Chim ruồi

—> Ví dụ: Hummingbirds have a flying speed of more than 50km/h despite being very small. (Chim ruồi có tốc độ bay cao tới hơn 50km/h dù rất nhỏ bé.)

Butterfly: Bươm bướm

—> Ví dụ: Colorful butterflies always fly next to the rose bushes. (Những chú bươm bướm sặc sỡ luôn bay ở cạnh khóm hoa hồng.)

Porcupine: Nhím

—> Ví dụ: The little porcupine ruffled his feathers when he saw danger approaching. (Chú nhím nhỏ xù lông khi nhìn thấy nguy hiểm đang ở gần.)

Hippopotamus: Hà mã

—> Ví dụ: Hippopotamuses often like to soak in the mud to relieve itching. (Hà mã thường thích ngâm mình dưới bùn cho bớt ngứa.)

Cobra: Rắn hổ mang

—> Ví dụ: Cobra looks scary with 2 sharp fangs. (Rắn hổ mang trông thật đáng sợ với 2 răng nanh nhọn hoắt.)

Crab: Cua

—> Ví dụ: Red crabs always migrate in groups. (Những chú cua đỏ luôn di cư theo bầy đàn.)

Centipede: Con rết

—> Ví dụ: Centipedes have always scared me. (Con rết luôn khiến tôi khiếp sợ.)

Eagle: Chim đại bàng

—> Ví dụ: The eagle is the symbol of America. (Chim đại bàng là biểu tượng của nước Mỹ.)

Hawl: Diều hâu

—> Ví dụ: The hawls are flying around in the sky waiting for their prey. (Những con diều hâu đang bay vòng vòng trên trời chờ đợi con mồi của chúng.)

Bear: Gấu

—> Ví dụ: Brown bears in Russia have always been a symbol of humour. (Những chú gấu nâu ở Nga luôn là biểu tượng của sự hài hước.)

Goat: Con dê

—> Ví dụ: Do you see the goats in the distance? They belong to Mr. John. (Bạn có nhìn thấy đàn dê đằng xa không? Chúng thuộc về ông John đấy.)

Chameleon: Tắc kè hoa

—> Ví dụ: Chameleons know how to change color to hide from enemies. (Những con tắc kè hoa biết tự đổi màu để lẩn trốn kẻ địch.)

Wolf: Chó sói

—> Ví dụ: Wolves often hunt at night. (Những con chó sói thường đi săn mồi vào ban đêm.)

Starfish: Sao biển

—> Ví dụ: Starfish can die if someone brings them out of the sea. (Sao biển có thể chết nếu có người mang chúng ra khỏi nước biển.)

Jaguar: Báo đốm

—> Ví dụ: The jaguar is the symbol of the Puma brand. (Báo đốm là biểu tượng của nhãn hiệu Puma.)

Walrus: Hà mã

—> Ví dụ: Walruses have two big front teeth that look so cute. (Hà mã có hai chiếc răng cửa lớn nhìn thật dễ thương.)

Lion: Sư tử

—> Ví dụ: The lion is known as the king of all species. (Sư tử được mệnh danh là chúa tể muôn loài.)

Carp: Cá chép

—> Ví dụ: Carp are often raised in natural ponds for the best food quality. (Cá chép thường được nuôi ở các ao hồ tự nhiên để cho chất lượng thực phẩm tốt nhất.)

Turtle: Rùa

—> Ví dụ: Turtles do not touch when in danger. (Rùa không hề chập chạm khi gặp nguy hiểm.)

Koala: Gấu túi Koala

—> Ví dụ: Koalas often hold their cubs to their chest to keep them out of danger. (Gấu túi Koala thường hay ôm con trước ngực để giữ chúng tránh khỏi nguy hiểm.)

Beetle: Bọ cánh cứng

—> Ví dụ: Beetles are very harmful to crops. (Bọ cánh cứng rất có hại cho mùa màng.)

Firefly: Đom đóm

—> Ví dụ: Fireflies always bring me back to my childhood. (Đom đóm luôn đem lại cho tôi cảm giác được trở về với tuổi thơ.)

Fawn: Hươu/ Nai con

—> Ví dụ: The fawn can stand and move on its own only after birth. (Nai con có thể tự đứng vững và di chuyển chỉ sau khi chào đời vào tiếng.)

Deer: Hươu

—> Ví dụ: Adult deer usually change their horns in the spring. (Những chú hươu trưởng thành thường thay sừng vào mùa xuân.)

Zebra: Ngựa vằn

—> Ví dụ: The stripes of a zebra is used to deceive predators. (Những sọc màu của ngựa vằn dùng để đánh lừa kẻ săn mồi.)

Bat: Dơi

—> Ví dụ: Bats are very beneficial when always catching mosquitoes to eat. (Những chú dơi rất có lợi khi luôn bắt muỗi để ăn.)

Cicada: Ve sầu

—> Ví dụ: The life cycle of cicadas lasts only 7 days after coming out of the ground. (Vòng đời của ve sầu chỉ kéo dài 7 ngày tính từ sau khi ra khỏi mặt đất.)

Camel: Lạc đà

—> Ví dụ: Camels are very resistant to desert heat. (Lạc đà có khả năng chịu nhiệt ở sa mạc rất tốt.)

Gerbil: Chuột nhảy

—> Ví dụ: The gerbil is also known as the claw warrior and is native to Mongolia. (Chuột nhảy còn được gọi là chiến binh móng vuốt và có nguồn gốc từ Mông Cổ.)

Duck - Duckling: Con vịt - Vịt con

—> Ví dụ: The ducklings with golden feathers look so cute. (Những chú vịt con với bộ lông vàng ươm nhìn thật dễ thương.)

Gibbon: Vượn

—> Ví dụ: The gibbons have long arms to easily navigate the trees. (Những con vượn có cánh tay dài để dễ dàng di chuyển trên cây.)

Raccoon: Gấu mèo

—> Ví dụ: Raccoons often stand upright and raise their front paws to scare enemies. (Gấu mèo thường đứng thẳng và giơ 2 chân trước để dọa kẻ địch.)

Jellyfish: Sứa

—> Ví dụ: Don't touch the jellyfish's tentacles, they can cause you severe burns. (Đừng động vào xúc tu của sứa, chúng có thể khiến bạn bị bỏng nặng đó.)

Dragonfly: Chuồn chuồn

—> Ví dụ: Dragonflies flying low often signal that it is about to rain. (Chuồn chuồn bay thấp thường báo hiệu trời sắp mưa.)

Llama: Lạc đà không bướu

—> Ví dụ: The llamas with cute fluffy fur are gradually being kept as a popular pet in China. (Lạc đà không bướu với bộ lông bông xù dễ thương đang dần được nuôi như thú cưng phổ biến ở Trung Quốc.)

Platypus: Thú mỏ vịt

—> Ví dụ: Platypuses usually spend most of their time in the water. (Thú mỏ vịt thường dành phần lớn thời gian sống dưới nước.)

Octopus: Bạch tuộc

—> Ví dụ: Giant octopuses can scare you with their great size. (Những con bạch tuộc khổng lồ có thể khiến bạn kinh hãi với kích thước vĩ đại của chúng.)

Frog: Con ếch

—> Ví dụ: Janie is very afraid of frogs, every time she sees them, she almost freezes. (Janie rất sợ ếch, mỗi khi nhìn thấy chúng, cô ấy gần như sợ cứng người.)

Stingray: Cá đuối

—> Ví dụ: The face of a stingray is always smiling. (Khuôn mặt của cá đuối lúc nào cũng như đang cười.)

Crane: Chim hạc

—> Ví dụ: The crane is a symbol of elegance and grace. (Chim hạc là biểu tượng của sự thanh tao, nho nhã.)

Squirrel: Con sóc

—> Ví dụ: Squirrels love to store food in their mouths. (Những chú sóc rất thích dự trữ đồ ăn trong miệng.)

Shark: Cá mập

—> Ví dụ: Sharks have a lot of teeth that need to be replaced in their lifetime. (Cá mập có rất nhiều hàm răng cần thay trong cuộc đời của chúng.)

Gannet: Chim ó biển

—> Ví dụ: The sea eagle has a hunting speed as fast as 100km/h. (Chim ó biển có tốc độ săn mồi nhanh tới 100km/giờ.)

Baboon: Khỉ đầu chó

—> Ví dụ: Baboons have extremely high intelligence and sociability. (Khỉ đầu chó có trí thông minh và tính xã hội cực kỳ cao.)

Falcon: Chim ưng

—> Ví dụ: Falcons are much smaller in size than eagles, although they look quite similar. (Chim ưng có kích thước nhỏ hơn nhiều so với đại bàng dù trông chúng khá giống nhau.)

Giraffe: Hươu cao cổ

—> Ví dụ: Giraffes often like to eat the leaves of a thorny plant to drink the water contained in the leaves. (Hươu cao cổ thường thích ăn lá ở một loại cây có gai để uống nước có trong lá.)

Những từ vựng về Animals luôn xuất hiện ở các bài Writing và Reading đó

Những từ vựng về Animals luôn xuất hiện ở các bài Writing và Reading đó

Canary: Chim hoàng yến

—> Ví dụ: In the past, canaries were very valuable and usually only kings and nobles could own them. (Chim hoàng yến xưa kia có giá trị rất cao và thường chỉ có vua chúa, quý tộc mới được sở hữu chúng.

Heron: Con diệc

—> Ví dụ: Herons often wade through water to hunt for prey. (Con diệc thường lội nước để săn bắt mồi.)

Penguin: Chim cánh cụt

—> Ví dụ: Penguins often move and hunt in groups. (Chim cánh cụt thường di chuyển và săn bắt theo bầy đàn.)

Swordfish: Cá kiếm

—> Ví dụ: Swordfish is now also a type of seafood with high economic value. (Cá kiếm hiện nay cũng là một loại thủy sản có giá trị kinh tế cao.)

Pigeon: Chim bồ câu

—> Ví dụ: Pigeons were used to deliver mail during wartime. (Chim bồ câu từng được dùng để đưa thư trong thời chiến.)

Pufferfish: Cá nóc

—> Ví dụ: Puffer fish can be eaten if you know how to get rid of their poison. (Cá nóc có thể ăn được nếu bạn biết cách loại bỏ độc của chúng.)

Greyhound: Chó săn thỏ

—> Ví dụ: Today's greyhounds are kept more as pets than for hunting. (Chó săn thỏ ngày nay được nuôi như một thú cưng nhiều hơn là dùng để săn bắt.)

Bee: Con ong

—> Ví dụ: Only male bees find flowers to make honey and build nests. (Chỉ những chú ong đực mới đi tìm hoa làm mật và xây tổ.)

Donkey: Con lừa

—> Ví dụ: The donkey is often associated with the image of lying in fables. (Con lừa thường được gắn với hình ảnh nói dối trong truyện ngụ ngôn.)

Caterpillar: Sâu bướm

—> Ví dụ: Before becoming a butterfly, caterpillars have to go through a hard time building their cocoon. (Trước khi là bướm, sâu bướm phải trải qua một thời gian đóng kén vất vả.)

Flying squirrel: Sóc bay

—> Ví dụ: Flying squirrels can only fly from tree to tree. (Những chú sóc bay chỉ có thể bay từ cây này sang cây khác.)

Antelope: Linh dương

—> Ví dụ: Antelopes are very dangerous when threatened. (Những con linh dương rất nguy hiểm khi bị đe dọa.)

Foal: Ngựa con

—> Ví dụ: The foals can walk on their own after being dried by their mother. (Những bé ngựa con có thể tự đi được sau khi được mẹ chúng làm khô người.)

Rhinoceros: Tê giác

—> Ví dụ: Rhinoceros when underwater will hunt prey faster. (Tê giác khi dưới nước sẽ săn bắt con mồi nhanh hơn.)

Grasshopper: Châu chấu

—> Ví dụ: There was a time when grasshoppers were a terrible pandemic of the whole world. (Từng có một thời châu chấu là đại dịch kinh hoàng của toàn thế giới.)

Scorpion: Bọ cạp

—> Ví dụ: The venom of scorpions is located at the end of their tail. (Nọc độc của bọ cạp nằm ở phía đuôi của chúng.)

Chimpanzee: Hắc tinh tinh

—> Ví dụ: Black chimpanzees are said to be the closest genus to humans. (Hắc tinh tinh được cho là có chi gần với loài người nhất.)

Cricket: Con dế

—> Ví dụ: Only on quiet summer nights can you hear the melodious music of crickets. (Chỉ vào những đêm hè thanh vắng, bạn mới có thể nghe được bản nhạc du dương của dế.)

Squid: Mực ống

—> Ví dụ: Squid often spray ink when running away from enemies. (Mực ống thường phun mực khi chạy trốn kẻ thủ.)

Panda: Gấu trúc

—> Ví dụ: Pandas are inherently omnivores, not herbivores as we often think. (Gấu trúc vốn dĩ là loài vật ăn tạp, chứ không phải ăn cỏ như chúng ta thường nghĩ.)

Boar: Lợn rừng

—> Ví dụ: Wild boars have a very aggressive personality, they often attack by using their horns to ram the opponent. (Lợn rừng có tính cách rất hung hăng, chúng thường tấn công bằng cách dùng sừng húc vào đối phương.)

Flea: Bọ chét

—> Ví dụ: Fleas can cause parasitic blood diseases in animals. (Bọ chét có thể gây ra bệnh ký sinh trùng máu cho động vật.)

Beaver: Hải ly

—> Ví dụ: The adorable beavers play a big part in protecting the natural dam. (Những chú hải ly đáng yêu góp phần lớn trong việc bảo vệ đập nước tự nhiên.)

Alligator: Cá sấu

—> Ví dụ: The South African alligator is the largest crocodile in the world. (Cá sấu Nam Phi là loài cá sấu có kích thước lớn nhất thế giới.)

Anteater: Thú ăn kiến

—> Ví dụ: Anteaters often catch termites from high mounds to eat more than ants. (Thú ăn kiến thường bắt mối từ các ụ đất cao để ăn nhiều hơn là ăn kiến.)

Whale: Cá voi

—> Ví dụ: Whales are the largest mammal in the world. (Cá voi là loài động vật có vú sở hữu kích thước lớn nhất thế giới.)

Hedgehog: Nhím (kiểng)

—> Ví dụ: Hedgehogs are adorable, but they are often shy. (Nhím cảnh rất đáng yêu nhưng chúng thường nhút nhát.)

Hound: Chó săn

—> Ví dụ: Hounds are often raised and trained to hunt mice and protect crops. (Những chú chó săn thường được nuôi dưỡng và huấn luyện để săn bắt chuột, bảo vệ mùa màng.)

Blackbird: Chim sáo

—> Ví dụ: Blackbirds can imitate human voices if trained. (Chim sáo có thể bắt chước tiếng người nếu được huấn luyện.)

Kangaroo: Chuột túi

—> Ví dụ: Kangaroos have fist punches that can be dangerous to an adult's life. (Chuột túi có lực đấm tay có thể gây nguy hiểm tới tính mạng một người trưởng thành.)

Elephant: Voi

—> Ví dụ: Young elephants often do not know how to use their trunk to drink water. (Những chú voi còn nhỏ thường chưa biết cách sử dụng vòi để uống nước.)

Gopher: Chuột túi má/chuột lang

—> Ví dụ: Many types of gophers with cute appearances are kept as pets. (Nhiều loại chuột lang có ngoại hình dễ thương được nuôi như thú cảnh.)

Abalone: Bào ngư

—> Ví dụ: Abalone is no longer a high-end delicacy when they can be raised easily at aquaculture farms. (Bào ngư không còn là món ăn cao cấp khi chúng có thể nuôi dễ dàng tại các trại thủy sản.)

Moose: Nai sừng tấm

—> Ví dụ: The moose is in danger of extinction when it is constantly being hunted for its horns. (Nai sừng tấm đứng trước nguy cơ tuyệt chủng khi liên tục bị săn bắt để lấy sừng.)

Fox: Cáo

—> Ví dụ: Foxes often play cunning, cunning roles in fables. (Cáo thường đóng vai tinh ranh, xảo trá trong truyện ngụ ngôn.)

Bison: Bò rừng

—> Ví dụ: The bison has a very thick and warm coat. (Những chú bò rừng có bộ lông rất dày và ấm.)

Dolphin: Cá heo

—> Ví dụ: Dolphins are often trained to rescue at sea. (Cá heo thường được huấn luyện để cứu hộ ngoài biển.)

Eel: Con lươn

—> Ví dụ: The eels terrified Maiya because of their appearance. (Những con lươn khiến Maiya khiếp sợ vì vẻ ngoài của chúng.)

Dachshund: Chó lạp xưởng

—> Ví dụ: The dachshunds is so named because of its long, sleek body and cute short legs. (Có lạp xưởng có tên gọi như vậy bởi phần thân thuôn dài, bóng mượt cùng những chiếc chân ngắn dễ thương.)

Dromedary: Lạc đà một bướu

—> Ví dụ: The dromedary is often used as a means of transport in the desert. (Lạc đà một bướu thường được dùng như một phương tiện vận chuyển trên sa mạc.)

Chipmunk: Sóc chuột

—> Ví dụ: Chipmunk is the name of a very famous movie that is loved by many people. (Sóc chuột là tên một bộ phim rất nổi tiếng được nhiều người yêu thích.)

Dove: Chim bồ câu (họ bồ câu)

—> Ví dụ: Doves who often live as faithful couples all their lives. (Chim bồ câu thường sống như những cặp đôi chung thủy suốt cả cuộc đời chúng.)

Fly: Con ruồi

—> Ví dụ: The obnoxious flies make the kitchen so unhygienic. (Những con ruồi đáng ghét khiến cho căn bếp trở nên thật mất vệ sinh.)

Cockroach: Con gián

—> Ví dụ: It's hard to get rid of cockroaches, they live as long as they can. (Thật khó để tiêu diệt những con gián, chúng sống dai hết sức.)

Chamois: Sơn dương

—> Ví dụ: The chamois is often associated with the image of the mountain god in fairy tales. (Con sơn dương thường gắn liền với hình ảnh thần núi trong truyện cổ tích.)

Gecko: Tắc kè

—> Ví dụ: The running geckos look funny. (Những con tắc kè có dáng chạy trông thật hài hước.)

Chihuahua: Chó chihuahua

—> Ví dụ: Laya is very afraid of chihuahuas because of their barking and aggressive personalities. (Laya rất sợ những chú chó chihuahua vì tiếng sủa và tính cách đanh đá của chúng.)

Hare: Thỏ rừng

—> Ví dụ: The hares appear to have become a threat to crops in Australia. (Những con thỏ rừng dường như đã trở thành mối nguy hại cho mùa màng tại Úc.)

2. Tổng hợp 82 idioms liên quan đến động vật (Animals)

Trong Tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ dùng tên các loài động vật để ám chỉ một sự kiện, hiện tượng nào đó. Hãy cùng IELTS LangGo khám phá những idioms about animals này nhé!

  • Black sheep: Kẻ dị biệt, người luôn lạc lõng giữa gia đình, nhóm nhỏ (theo nghĩa tiêu cực), con ghẻ, người bị ra rìa

Ví dụ:

  • People call her the black sheep just because she has a special personality, the most prominent in the family. (Người ta gọi cô là kẻ dị biệt chỉ vì cô có cá tính đặc biệt, nổi bật nhất trong gia đình.)
  • When pigs fly: Không thực tế, phi lý như mặt trời mọc đằng Tây.

Ví dụ:

  • The fact that John wants to explore the Amazon forest by himself is like when the pigs fly. (Cái việc John muốn tự mình khám phá rừng Amazon thật quá đỗi hoang tưởng.)
  • Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật với ai khác.

Ví dụ:

  • Don’t let the cat out of the bag as this is taboo. (Đừng tiết lộ bí mật với ai khác vì điều này là cấm kị.)
  • An elephant in the room: Sự thật hiển nhiên nhưng không ai chú ý hoặc cố tình tránh né.

Ví dụ:

  • The fact that Jaina was fined it was an elephant in the room because she broke labor laws. (Việc Jaina bị phạt nó vốn dĩ là điều hiển nhiên vì cô ấy đã vi phạm luật lao động.)
  • Lion’s share: Phần nhiều, phần lớn.

Ví dụ:

  • Supporters of fundraising for disaster preparedness accounted for the lion’s share. (Số người ủng hộ việc gây quỹ phòng chống thiên tai chiếm đa số.)
  • Smell something fishy: Cảm thấy có chuyện gì đó không ổn, không đúng lắm đang xảy ra.

Ví dụ:

  • She was walking but she smelt something fishy, fortunately she was able to run close to the police station to escape the stalker. (Cô ấy đang đi dạo thì cảm thấy có điều gì đó không ổn lắm, thật may cô ấy đã kịp chạy tới gần đồn cảnh sát mới may mắn thoát khỏi kẻ bám đuôi.)
  • Horse around: Hành xử ngớ ngẩn, lung tung, phá phách khắp nơi (gây phiền tới người khác).

Ví dụ:

  • These kids are so annoying to be horse around like that. (Những đứa trẻ này thật khó ưa khi cứ phá phách khắp nơi như vậy.)

Đừng phá phách như ngựa non háu đá nhé

Đừng phá phách như ngựa non háu đá nhé

  • Goldfish brain: Não cá vàng, người hay quên.

Ví dụ:

  • Maya is a goldfish brain person, you should help her by reminding her more often. (Maya là một người hay quên, bạn nên giúp cô ấy bằng cách nhắc việc thường xuyên hơn.)
  • Raining cats and dogs: Mưa tầm tã, mưa không ngớt.

Ví dụ:

  • It's been raining cats and dogs for the past few days, making my mood even worse. (Mấy hôm nay trời mưa tầm tã không ngớt khiến tâm trạng tôi cũng tệ hơn nhiều.)
  • Smell a rat: Có điều gì đó không đúng.

Ví dụ:

  • As soon as he smelt a rat, the boss quickly escaped to avoid detection. (Ngay khi cảm thấy có điều gì không đúng, ông trùm nhanh chóng tẩu thoát để tránh bị phát hiện.)
  • A sitting duck: Người yếu thế, người hoặc vật dễ bị tấn công hoặc gặp nguy hiểm.

Ví dụ:

  • Always protect the sitting ducks because they can be attacked at any time without being able to protest or speak out. (Hãy luôn bảo vệ những người yếu thế bởi họ có thể bị tấn công bất cứ lúc nào mà không thể phản kháng hay nói ra.)
  • Albatross around one’s neck: Một điều gì đó ở quá khứ gây khó khăn cho người đó.

Ví dụ:

  • People with mental illness often have albatross around their neck that are difficult to tell anyone. (Những người mắc bệnh về tâm lý thường có những ám ảnh trong quá khứ mà khó có thể nói cho ai biết.)
  • As poor as a church mouse: Nghèo kém, dưới đáy xã hội.

Ví dụ:

  • A person who is as poor as a church mouse often find it difficult to survive without a strong will. (Những người nghèo kém dưới đáy xã hội thường rất khó để sinh tồn nếu không có ý chí mạnh mẽ.)
  • Back the wrong horse: Hỗ trợ bên thua cuộc.

Ví dụ:

  • A peace fund was set up to back the wrong horse to help them recover from the battle. (Một quỹ hòa bình được lập ra nhằm hỗ trợ bên thua cuộc giúp họ hồi phục sau trận chiến.)
  • Bite the hand that feeds you: Ăn cháo đá bát.

Ví dụ:

  • Those who bite the hand that feeds you often do not have a good ending. (Những kẻ ăn cháo đá bát thường không có kết cục tốt đẹp.)
  • Blow the cobwebs away: Khuyến khích sáng tạo, thỏa sức sáng tạo.

Ví dụ:

  • Learning methods that blow the cobwebs away are very popular these days. (Phương pháp học tập khuyến khích sự sáng tạo rất được ưa chuộng ngày nay.)
  • Can’t swing a dead cat in (place) without hitting (a thing): Có quá nhiều ví dụ về điều này rồi.

Ví dụ:

  • Why are you still doing it wrong when there cant’s swing a dead cat in this problem without hitting. (Tại sao bạn vẫn làm sai khi đã có quá nhiều ví dụ về vấn đề này rồi?)
  • Chickens come home to roost: quả báo, cái giá phải trả cho những hành động sai trái.

Ví dụ:

  • Chickens come home to roost will soon come to the perpetrator of this crime. (Quả báo sẽ sớm đến với kẻ thủ ác gây ra vụ án này.

Hãy luôn sống lương thiện để tránh bị nói như chú gà không thể ra khỏi chuồng nha

Hãy luôn sống lương thiện để tránh bị nói như chú gà không thể ra khỏi chuồng nha

  • Darkhorse: đối thủ cạnh tranh ngầm, đối thủ cạnh tranh không ngờ tới.

Ví dụ:

  • What Mei didn't expect was that Janna became her darkhorse in this competition. (Điều mà Mei không ngờ đến chính là Janna trở thành đối thủ cạnh tranh hàng đầu của cô ấy trong cuộc thi này.)
  • Dead as the dodo: Tuyệt chủng, hoàn toàn biến mất không dấu vết.

Ví dụ:

  • The Javan rhinoceros is on the verge of dead as dodo due to illegal hunting for its horns. (Tê giác Java đang đứng bên bờ tuyệt chủng trước nạn săn bắn lấy sừng trái phép.)
  • Don’t look a gift horse in the mouth: Đừng bao giờ soi mói món quà (tấm lòng) của người khác dành tặng bạn.

Ví dụ:

  • Don’t look a gift horse in the mouth because it is impolite. (Đừng bao giờ soi mói món quà của người khác dành tặng bạn vì như thế là bất lịch sự.)
  • Eager beaver: Người chăm chỉ, nhiệt thành quá mức cần thiết.

Ví dụ:

  • Janna is an eager beaver, which makes everyone in the office feel awkward at times. (Janna là một người chăm chỉ quá mức cần thiết, điều ấy khiến mọi người trong văn phòng đôi khi cảm thấy khó sử.)
  • Eat crow: Thừa nhận việc bị sai và chấp nhận sỉ nhục.

Ví dụ:

  • Many people when they are wrong often eat crow. (Nhiều người khi bị sai thường chấp nhận bị sỉ nhục mà không hề phản kháng.)
  • Flat out like a lizard drinking: Quá bận bịu, không có thời gian thở.

Ví dụ:

  • Every festival, I'm so flat out like a lizard drinking because I have to run shows continuously for the company. (Cứ mỗi dịp lễ hội là tôi lại bận tới mức không có thời gian thở vì phải chạy show liên tục cho công ty.)
  • Flew the coop: Trốn thoát.

Ví dụ:

  • The little bird tried to flew the coop from cage while injured, poor thing, he must have been scared. (Chú chim nhỏ cố trốn thoát khỏi cái lồng khi đang bị thương, tội nghiệp nó, chắc nó phải sợ lắm.)
  • Get one’s duck in a row: Có tổ chức, có kỷ luật.

Ví dụ:

  • Mick get his duck in arow who always comes to work on time. (Mick là một người có kỷ luật khi luôn đi làm đúng giờ.)

Có những lúc hãy luôn đi thẳng hàng như những chú vịt nhé!

Có những lúc hãy luôn đi thẳng hàng như những chú vịt nhé!

  • Get someone’s goat: Khiến ai đó sôi máu, điên tiết.

Ví dụ:

  • The fact that I got zero on the midterm exam get my mother's goat. (Việc tôi bị điểm 0 trong bài kiểm tra giữa kỳ đã khiến mẹ tôi tức muốn sôi máu.)
  • Go belly up: Phá sản.

Ví dụ:

  • An's company is facing go belly up due to the prolonged epidemic. (Công ty của An đang đứng trước việc bị phá sản bởi dịch kéo dài.)
  • Put legs under a chicken: Nhiều lời, hay nói.

Ví dụ:

  • I don't understand how a put legs under a chicken person like her can stay silent for an hour. (Không hiểu sao một người nhiều lời như cô ấy lại có thể giữ im lặng được cả tiếng như vậy.)
  • Hold your horses: Kiềm chế sự phấn khích quá độ.

Ví dụ:

  • Please hold your horses to avoid hurting our idol. (Xin hãy kiềm chế sự phấn khích quá độ để tránh làm thương idol của chúng ta.)
  • Jump the shark: Giảm sút sau khi chạm đỉnh.

Ví dụ:

  • The value of bitcoins is showing signs of jump the shark last month. (Giá trị tiền ảo đang có dấu hiệu giảm sút sau khi chạm đỉnh vào tháng trước. )
  • Kangaroo court: Tòa án giả mạo với những quy định và luật lệ không đúng với pháp luật.

Ví dụ:

  • In detective movies, there is often a kangaroo court to punish criminals who break the rules of the organization. (Trong những bộ phim trinh thám thường có tòa án giả mạo nhằm trừng trị những kẻ tội phạm làm sai quy tắc của tổ chức.)
  • Kill a fly with an elephant gun: Tiếp cận vấn đề một cách thái quá.

Ví dụ:

  • Many times she kills a fly with an elephant gun made us very tired. (Nhiều khi cô ấy tiếp cận vấn đề một cách thái quá khiến chúng tôi rất mệt mỏi.)
  • Like the cat that got the cream: Dương dương tự mãn khiến người khác khó chịu.

Ví dụ:

  • Jayme is always like the cat that got the cream that makes others uncomfortable. (Jayme luôn có thái độ dương dương tự đắc khiến người khác khó chịu.)
  • Loaded for bear: Có sự chuẩn bị chu đáo trước mọi thử thách.

Ví dụ:

  • There are no challenges that can confuse Mei because she is always loaded for bear. (Không có thử thách nào có thể khiến Mei bối rối vì cô ấy luôn có sự chuẩn bị chu đáo trước chúng.)

Luôn mạnh mẽ như một chú gấu sẽ giúp bạn vượt qua mọi thách thức

Luôn mạnh mẽ như một chú gấu sẽ giúp bạn vượt qua mọi thách thức

  • Mad as a box of (soapy) frogs: Tâm trạng bất an, luôn bồn chồn lo lắng, rối loạn lo âu.

Ví dụ:

  • People who mad as a box of (soapy) frogs often find it difficult to communicate with someone. (Những người bị rối loạn lo âu thường rấ khó để giao tiếp với một ai đó.)
  • Make a silk purse out of a sow’s ear: Làm màu quá mức, làm cho một cái gì đó từ bình thường đến kém cỏi trở lên màu mè đẹp đẽ, treo đầu dê bán thịt chó.

Ví dụ:

  • Ads are often rated as make a silk purse out of a sow’s ear, this is so unfair. (Những quảng cáo thường bị đánh giá là treo đầu dê bán thịt chó, điều này thật oan quá mà.)
  • On a lark: Thích là làm, tự phát.

Ví dụ:

  • Laya is the type of person who is on a lark whatever she wants, and that spontaneity brings her a lot of trouble. (Laya là kiểu người thích thì làm, sự tùy hứng ấy đem lại cho cô ấy không ít rắc rối.)
  • Play cat and mouse: Như mèo vờn chuột, khiến cho người khác rối não để đánh bại họ.

Ví dụ:

  • The play cat and mouse strategy will quickly make your opponent surrender. (Chiến thuật mèo vờn chuột sẽ nhanh chóng khiến đối thủ của bạn phải đầu hàng.)
  • Puppies and rainbows: (một cách mỉa mai) hoàn hảo, lý tưởng.

Ví dụ:

  • How puppies and rainbows it is for non-experts to try to appear knowledgeable. (Cái việc những người không có chuyên môn cứ cố gắng tỏ vẻ hiểu biết trông mới thật lý tưởng làm sao.)
  • Raise (someone’s) hackles: Làm cho người khác tức đến mức phải phòng ngừa bạn.

Ví dụ:

  • Johnny used to tease Anna so much that it raise her hackles that he was always on the lookout for his every joke. (Johny hay trêu Anna đến nỗi khiến cho cô ấy tức đến mức luôn cảnh giác mọi trò đùa của cậu ta.)
  • Something to crow about: Thành tích ảo, biện minh cho sự khoe khoang.

Ví dụ:

  • The something to crow about in schools puts students under a lot of unnecessary pressure. (Việc thi đua thành tích ảo trong trường học khiến học sinh phải chịu nhiều áp lực không đáng có.)
  • Swim with sharks: Chấp nhận rủi ro.

Ví dụ:

  • Jaian swims with sharks to tackle the biggest challenge of doing business in this new normal. (Jaian chấp nhận rủi ro để có thể chinh phục được thách thức lớn nhất của việc kinh doanh trong thời đại bình thường mới này.)
  • Strain at a gnat and swallow a camel: Làm ầm ỹ một vấn đề không cần lưu tâm thay vì những vấn đề khác quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • Somehow he always strain at a gnat and swallow a camel. (Chẳng hiểu sao ông ấy luôn làm ầm ỹ về một vấn đề nhỏ bé thay vì quan tâm đến những thứ quan trọng hơn như vậy.)

Hãy làm đúng việc cần làm để tránh bị ví von giống lạc đà bạn nhé

Hãy làm đúng việc cần làm để tránh bị ví von giống lạc đà bạn nhé

  • Take a gander: Tới xem xét, đánh giá một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The construction contractor personally takes a gander the land preparing for construction to check the quality. (Chủ thầu xây dựng đích thân tới xem xét vùng đất chuẩn bị thi công để kiểm tra chất lượng.)
  • Til the cows come home: Một thời gian quá dài.

Ví dụ:

  • Til the cows come home since I've been able to visit home due to social distancing due to the epidemic. (Đã quá lâu rồi tôi chưa được về thăm nhà bởi phải giãn cách xã hội do dịch bệnh.)
  • Ugly duckling: Vịt hóa thiên nga.

Ví dụ:

  • That little girl is truly ugly duckling after growing up. (Cô bé ấy đích thực là vịt hóa thiên nga sau khi lớn lên.)
  • What’s good for the goose is good for the gander: Cái gì đàn ông làm được thì phụ nữ cũng có thể làm được như thế.

Ví dụ:

  • Please respect women because what’s good for the goose is good for the gander. (Hãy tôn trọng phụ nữ bởi cái gì đàn ông làm được thì phụ nữ cũng có thể làm tốt.)
  • Lead a horse to water but you can’t make it drink: Ép một người làm gì đó trái với mong muốn là một điều không thể.

Ví dụ:

  • Don't try to lead a horse to water but you can’t make it drink because doing so will make them uncomfortable. (Đừng cố ép một ai đó làm gì trái với mong muốn của họ bởi như thế sẽ khiến họ bị khó chịu.)
  • Work like a dog: Làm việc vất vả như trâu như ngựa nhưng không thấm vào đâu.

Ví dụ:

  • Just remembering the time when I worked like a dog but with no salary, it made me want to go crazy. (Cứ nhớ về quãng thời gian làm việc vất vả như trâu như ngựa nhưng lương chẳng thấm vào đâu khiến tôi như muốn phát điên.)
  • At a snail’s pace: Chậm như sên bò.

Ví dụ:

  • Being sick made my every move slow at a snail’s pace. (Việc bị ốm khiến mọi hành động của tôi trở nên chậm như sên bò.)
  • Let sleeping dogs lie: Cây đã lặng thì gió cũng nên ngừng, chuyện đã êm xuôi đừng cố khuấy lên để gây tranh cãi nữa.

Ví dụ:

  • Let sleeping dogs lie, aren't you tired? (Đừng cố làm mọi chuyện rối tung lên nữa, cậu không thấy mệt hả?)
  • If you lie down with dogs, you get up with fleas: Chơi với bạn xấu trước sau gì cũng hư hỏng (Gần mực thì đen).

Ví dụ:

  • Don't lie down with dogs, you will get up with fleas. (Đừng giao du với người xấu nếu bạn không muốn trở thành người như họ.)
  • Busy as a bee: Bận tối tăm mặt mũi.

Ví dụ:

  • The new project keeps her busy as a bee, she works overtime every day but can't make it in time. (Dự án mới khiến cô ấy bận tối tăm mặt mũi, ngày nào cũng tăng ca nhưng không làm kịp.)

Những chú ong luôn bận rộn và đó là lý do chúng xuất hiện ở thành ngữ này

Những chú ong luôn bận rộn và đó là lý do chúng xuất hiện ở thành ngữ này

  • Open a can of worms: Chủ đề nhạy cảm, dễ gây ý kiến trái chiều.

Ví dụ:

  • Creating open a can of worms to increase engagement is called dirty communication. (Việc tạo ra những chủ đề gây tranh cãi để tăng tương tác được gọi là truyền thông bẩn.)
  • It’s wild goose chase: Theo đuổi mục tiêu không thực tế, vượt quá tầm với.

Ví dụ:

  • Don't try to wild goose chase that are beyond your reach, it will make you put pressure on yourself. (Đừng cố đặt ra những mục tiêu quá tầm với của bạn, điều đó khiến bạn tự gây áp lực với chính mình.)
  • The world is your oyster: Còn nhiều cơ hội khác đang chờ bạn.

Ví dụ:

  • Try your best, the world is your oyster, this failure will help you find a more suitable plan in the future. (Hãy cố lên, còn nhiều cơ hội khác đang chờ bạn, việc thất bại này sẽ giúp bạn tìm được phương án thích hợp hơn trong tương lai.)
  • Watch something/someone like a hawk: theo dõi, bám sát ai đó một cách gắt gao.

Ví dụ:

  • Police officers are watching the suspect like a hawk. (Các chiến sĩ công an đang bám sát đối tượng tình nghi một cách gắt gao.)
  • Mad as a hornet: Nổi trận lôi đình, cáu không chịu được.

Ví dụ:

  • When I saw the toys being destroyed by the neighbor boy, I maded as a hornet to let him understand what the consequences of the act of vandalism are. (Khi nhìn đống đồ chơi bị thằng bé hàng xóm phá hỏng, tôi đã không kiềm chế được và nổi trận lôi đình cho nó hiểu hậu quả của hành động phá phách là như thế nào.)
  • It’s a dog - eat - dog world: Cạnh tranh khốc liệt.

Ví dụ:

  • Being trained in a dog - eat - dog world working environment helps him improve himself more and more. (Việc được rèn luyện trong môi trường làm việc cạnh tranh khốc liệt giúp anh ấy ngày càng nâng cao trình độ bản thân hơn.)
  • With an eagle eye: Cặp mắt tinh tường, chưa từng bỏ sót bất cứ điều gì.

Ví dụ:

  • Mr. Smith with an eagle eye never saw the wrong person. (Cặp mắt tinh tường của ngài Smith chưa bao giờ nhìn sai người.)
  • A guinea pig: Tình nguyện viên tham gia thí nghiệm.

Ví dụ:

  • A guinea pigs participating in a sleep research project were allowed to choose how they slept best. (Những tình nguyện viên tham gia dự án nghiên cứu giấc ngủ được phép lựa chọn cách khiến họ ngủ ngon nhất.)
  • I’ll be a monkey’s uncle: Vô cùng ngạc nhiên:

Ví dụ:

  • I’ll be a monkey’s uncle that my 10-year-old grandson took the bus on his own and traveled 10km just to visit me. (Tôi đã vô cùng ngạc nhiên khi biết đứa cháu 10 tuổi của tôi tự bắt xe buýt và đi 10km chỉ để tới thăm tôi.)
  • Puppy love: Tình yêu chích bông.

Ví dụ:

  • Their puppy love had a beautiful ending after 10 years with a romantic beach wedding. (Tình yêu chích bông của họ đã có kết thúc thật đẹp sau 10 năm bằng một đám cưới lãng mạn bên bờ biển.)

Tình yêu chích bông sẽ được gọi là puppy love thay vì chicken love

Tình yêu chích bông sẽ được gọi là puppy love thay vì chicken love

  • Like shooting fish in a barrel: Dễ như ăn kẹo, dễ như bỡn.

Ví dụ:

  • Getting a 10 in chemistry was like shooting fish in a barrel. (Cái việc đạt được điểm 10 môn hóa đối với tôi dễ như ăn kẹo vậy.)
  • A little bird told me: Tin tình báo, có người tiết lộ bí mật cho biết.

Ví dụ:

  • A little bird told the suspect would trade contraband at the pier. (Một tin tình báo cho biết đối tượng tình nghi sẽ trao đổi hàng lậu ở bến tàu.)
  • A bull in a china shop: Người vụng về.

Ví dụ:

  • A bull in a china shop often have good luck at work. (Những người vụng về lại thường gặp may trong công việc.)
  • Have butterflies in one’s stomach: Hồi hộp hết mức.

Ví dụ:

  • Every time I stand on the big stage, I have butterflies in one’s stomach. (Mỗi một lần đứng trên sân khấu lớn lại khiến tôi cảm thấy hồi hộp hết mức.)
  • A wolf in sheep’s clothing: Khẩu phật tâm xà, người mưu mô quỷ quyệt, người tâm địa ác độc nhưng luôn làm vẻ thiện lành.

Ví dụ:

  • He is a wolf in sheep’s clothing, stay away from him if you don't want to be harmed. (Hắn ta là một người khẩu phật tâm xà, hãy tránh xa hắn nếu không muốn bị hại.)
  • Teach an old dog new tricks: Dạy một người thay đổi thói quen cũ của họ bằng một điều mới.

Ví dụ:

  • It's hard to teach an old dog new tricks, but just be patient and you'll succeed. (Thật khó để dạy một ai đó thay đổi thói quen của họ, nhưng chỉ cần bạn kiên nhẫn thì sẽ thành công.)
  • Kill two birds with one stone: Một công đôi việc, đạt được nhiều mục đích chỉ bằng một cách thức.

Ví dụ:

  • Winning the bid for this project kill two birds with one stonet. (Việc trúng thầu dự án này thật đúng là một công đôi việc.)
  • Take the bull by the horns: Sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức đề ra.

Ví dụ:

  • Meimei is a person who always take the bull by the horns, we have a lot of respect for her. (Meimei là một người luôn sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức được đề ra, chúng tôi rất quý trọng cô ấy.)
  • To chicken out: Nhát như cáy, nhát đến mức sẵn sàng từ bỏ ham muốn ban đầu để trốn mất.

Ví dụ:

  • As a chicken out person, John would never think of leaving his hometown to develop himself. (Là một người nhát như cáy, John sẽ không bao giờ nghĩ đến chuyện rời bỏ quê hương để phát triển bản thân.)
  • Shed crocodile tears: Nước mắt cá sấu, khóc giả tạo nhằm lấy lòng thương hại.

Ví dụ:

  • She always shed crocodile tears to take pity on others to erase her sins. (Cô ta luôn nước mắt cá sấu để lấy sự thương hại của người khác nhằm xóa bỏ tội lỗi của mình.)
  • Like a fish out of water: Bỡ ngỡ, lạ lẫm như cá ra khỏi nước.

Ví dụ:

  • When I first left my family to go to Hanoi to study at university, I was always like a fish out of water because of the unfamiliar environment. (Hồi mới rời gia đình xuống Hà Nội học đại học, tôi lúc nào cũng bỡ ngỡ và lo lắng vì môi trường xa lạ.)
  • There are plenty of fish in the sea: Thiếu gì người tốt trên đời để lựa chọn.

Ví dụ:

  • There are plenty of fish in the sea, why should you be sad because you broke up with that bad guy? (Thiếu gì người tốt trên đời, sao cậu phải buồn vì đã chia tay gã tồi tệ đó nhỉ?)
  • Like a moth to a flame: Như mèo gặp mỡ, như cá gặp nước.

Ví dụ:

  • My daughter is always like a moth to a flame when she goes to her favorite teddy bear store. (Con gái tôi lúc nào cũng mừng rỡ như cá gặp nước khi được tới cửa hàng gấu bông yêu thích.)
  • Quiet as a mouse: Im thin thít như thịt nấu đông, cậy miệng không nói.

Ví dụ:

  • James is a man of few words, he is always as quiet as a mouse. (James là người ít nói, lúc nào anh ấy cũng im thin thít như thịt nấu đông.)
  • A night owl: Cú đêm, người có thói quen thức khuya.

Ví dụ:

  • Do not create a habit of a night owl, it is not good for health at all. (Đừng tạo dựng thói quen thức đêm, điều ấy không tốt cho sức khỏe chút nào.)
  • A lark = A morning lark = An early bird = A morning person: Người dậy sớm, hay dậy sớm.

Ví dụ:

  • A morning lark must be very motivated, I have never succeeded in getting out of bed before 7am every day. (Những người hay dậy sớm hẳn phải có động lực lớn lắm, tôi chưa bao giờ thành công trong việc ra khỏi giường trước 7h sáng mỗi ngày cả.)
  • Early-bird price: Giá khuyến mãi, giá ưu đãi, giá hời.

Ví dụ:

  • The shirt I like is early-bird price, so I have to hurry to buy it right away. (Chiếc áo tôi thích đang có giá khuyến mãi nên tôi phải tranh thủ tới mua ngay mới kịp.)

Early - bird price dùng để mô tả giá sản phẩm đã được giảm sâu

Early - bird price dùng để mô tả giá sản phẩm đã được giảm sâu

3. Học từ vựng chủ đề Animals qua đoạn văn

Hãy cùng ứng dụng kiến thức đã học được bằng cách tìm những từ vựng chủ đề Animals thông qua các bài văn dưới đây và thử dịch nghĩa chúng cùng IELTS LangGo nhé!

Bài tham khảo:

Animals are disappearing at hundreds of times the normal rate, primarily because of shrinking habitats.

Habitat lossdriven primarily by human expansion as we develop land for housing, agriculture, and commerce – is the biggest threat facing most animal species, followed by hunting and fishing.

Even when habitat is not lost entirely, it may be changed so much that animals cannot adapt. Fences fragment a grassland or logging cuts through a forest, breaking up migration corridors; pollution renders a river toxic; pesticides kill widely and indiscriminately.

To those local threats one must increasingly add global ones: Trade, which spreads disease and invasive species from place to place, and climate change, which eventually will affect every species on Earth – starting with the animals that live on cool mountaintops or depend on polar ice.

All of these threats lead, directly or indirectly, back to humans and our expanding footprint. Most species face multiple threats. Some can adapt to us; others will vanish.

(Nguồn tham khảo: IELTS Nguyễn Huyền)

Từ vựng hay trong bài:

  • Followed by: Theo sau là …, sau đó là …
  • To adapt: Thích nghi với điều gì đó.
  • Logging: Nạn khai thác gỗ trái phép.
  • To break up: Phá vỡ điều gì đó.
  • Pesticidie: Thuốc trừ sâu.
  • To spread disease: Làm lây lan dịch bệnh.
  • An invavise species: Loài xâm lấn, loài du nhập (từ nơi khác tới không phải loài bản địa).
  • To depend on something: Phụ thuộc vào điều gì đó …
  • To face multiple threats: Đối mặt với nhiều mối nguy hiểm.
  • To vanish: Biến mất.

Sử dụng Idioms Animals sẽ giúp câu văn trở nên sinh động, thú vị hơn

Sử dụng Idioms Animals sẽ giúp câu văn trở nên sinh động, thú vị hơn

Trên đây là tổng hợp các từ vựng IELTS và idioms chủ đề Animals hay mà bạn có thể sử dụng cả trong bài thi và trong giao tiếp để cuộc nói chuyện trở nên tự nhiên, thú vị hơn.

Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức mới giúp chinh phục IELTS dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi Vocabulary mỗi ngày để học thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh thú vị hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ