Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Từ vựng chủ đề bạn bè Tiếng Anh (Friend vocabulary) & bài mẫu
Nội dung

Tổng hợp Từ vựng chủ đề bạn bè Tiếng Anh (Friend vocabulary) & bài mẫu

Post Thumbnail

Chủ đề Friends (bạn bè) thường xuất hiện trong các phần thi IELTS như Speaking Part 1 (với các câu hỏi về bạn bè của bạn), Speaking Part 2 (mô tả về một người bạn của bạn), ...

Để giúp các bạn chinh phục chủ đề Friendship trong IELTS, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Friends trong bài viết dưới đây, hãy ghi chép lại để học và áp dụng vào bài thi Speaking của mình nhé!

1. Từ vựng chủ đề bạn bè (Friends) thông dụng

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá một bộ từ vựng tiếng Anh về bạn bè. Các từ được phân loại thành danh từ và tính từ để bạn dễ dàng tìm kiếm và sử dụng nhé.

1.1. Danh từ tiếng Anh về chủ đề Friend

Nắm được các danh từ chủ đề bạn bè sẽ giúp bạn gọi tên chính xác những người bạn của mình theo mối quan hệ và mức độ tình cảm.

  • Acquaintance /əˈkweɪntəns/: Người quen

Ví dụ: I've met him a few times, but he's just an acquaintance, not a close friend. (Tôi đã gặp anh ấy vài lần, nhưng anh ấy chỉ là người quen, không phải bạn thân.)

  • Ally /ˈælaɪ/: Đồng minh

Ví dụ: During the difficult project, Sarah proved to be my strongest ally. (Trong dự án khó khăn, Sarah đã chứng tỏ là đồng minh mạnh mẽ nhất của tôi.)

  • Amity /ˈæmɪti/: Tình bạn, mối quan hệ hữu nghị

Ví dụ: The two countries have maintained amity for over a century. (Hai quốc gia đã duy trì tình hữu nghị trong hơn một thế kỷ.)

  • BFF (Best Friends Forever) /ˌbiː ef ˈef/: Bạn thân mãi mãi

Ví dụ: We've been BFFs since kindergarten and still talk every day. (Chúng tôi đã là bạn thân mãi mãi từ mẫu giáo và vẫn nói chuyện mỗi ngày.)

  • Bond /bɒnd/: Mối quan hệ gắn bó

Ví dụ: The bond between childhood friends is often incredibly strong. (Mối quan hệ gắn bó giữa những người bạn thời thơ ấu thường rất mạnh mẽ.)

  • Buddy /ˈbʌdi/: Bạn thân, bạn chí cốt

Ví dụ: Tom is my workout buddy - we go to the gym together three times a week. (Tom là bạn tập của tôi - chúng tôi đi phòng tập cùng nhau ba lần một tuần.)

  • Camaraderie /ˌkæməˈrɑːdəri/: Tình đồng chí, tình bạn bè

Ví dụ: There's a strong sense of camaraderie among the team members. (Có một cảm giác tình đồng đội mạnh mẽ giữa các thành viên trong nhóm.)

  • Chum /tʃʌm/: Bạn thân (informal)

Ví dụ: He's been my chum since high school. (Anh ấy đã là bạn thân của tôi từ thời trung học.)

  • Clique /kliːk/: Nhóm bạn thân, phe nhóm

Ví dụ: The popular girls formed an exclusive clique in high school. (Những cô gái nổi tiếng đã tạo thành một nhóm khép kín ở trường trung học.)

  • Colleague /ˈkɒliːɡ/: Đồng nghiệp

Ví dụ: My colleagues and I often go for lunch together. (Các đồng nghiệp và tôi thường đi ăn trưa cùng nhau.)

  • Companion /kəmˈpænjən/: Người bạn đồng hành

Ví dụ: She's been my trusted companion through good times and bad. (Cô ấy là người bạn đồng hành đáng tin cậy của tôi qua những thời điểm tốt đẹp và khó khăn.)

  • Comrade /ˈkɒmreɪd/: Đồng chí, bạn đồng hành

Ví dụ: War veterans often maintain strong bonds with their former comrades. (Các cựu chiến binh thường duy trì mối quan hệ gắn bó mạnh mẽ với những đồng đội cũ của họ.)

  • Confidant /ˈkɒnfɪdænt/: Người bạn tâm tình

Ví dụ: She's my closest confidant - I tell her everything. (Cô ấy là người bạn tâm tình thân thiết nhất của tôi - tôi kể cho cô ấy mọi thứ.)

  • Crony /ˈkrəʊni/: Bạn thân (từ hơi tiêu cực)

Ví dụ: He and his cronies always hang out at the local pub. (Anh ấy và những người bạn thân của anh ấy luôn tụ tập ở quán rượu địa phương.)

  • Fellowship /ˈfeləʊʃɪp/: Tình bạn, tình đồng chí

Ví dụ: The hiking club provides a sense of fellowship for outdoor enthusiasts. (Câu lạc bộ đi bộ đường dài mang lại cảm giác tình bạn cho những người đam mê hoạt động ngoài trời.)

  • Friendship /ˈfrendʃɪp/: Tình bạn

Ví dụ: Our friendship has lasted for over twenty years. (Tình bạn của chúng tôi đã kéo dài hơn hai mươi năm.)

Từ vựng chủ đề Friends thông dụng
Từ vựng chủ đề Friends thông dụng
  • Kinship /ˈkɪnʃɪp/: Mối quan hệ gần gũi

Ví dụ: Though not related by blood, we feel a strong kinship. (Mặc dù không có quan hệ huyết thống, chúng tôi cảm thấy một mối quan hệ gần gũi mạnh mẽ.)

  • Mate /meɪt/: Bạn (phổ biến ở Anh, Úc)

Ví dụ: My mates and I are going to the football match tonight. (Tôi và các bạn của tôi sẽ đi xem trận bóng đá tối nay.)

  • Mutual friend /ˈmjuːtʃuəl frend/: Bạn chung

Ví dụ: We met through a mutual friend at a party. (Chúng tôi gặp nhau thông qua một người bạn chung tại một bữa tiệc.)

  • Pal /pæl/: Bạn, bạn thân

Ví dụ: He's been my best pal since we were kids. (Anh ấy đã là bạn thân nhất của tôi từ khi chúng tôi còn nhỏ.)

  • Peer /pɪə(r)/: Bạn đồng trang lứa

Ví dụ: Peer pressure can strongly influence teenagers' behavior. (Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của thanh thiếu niên.)

  • Playmate /ˈpleɪmeɪt/: Bạn chơi

Ví dụ: The children quickly became playmates after meeting at the park. (Những đứa trẻ nhanh chóng trở thành bạn chơi sau khi gặp nhau ở công viên.)

  • Rapport /ræˈpɔː(r)/: Sự hòa hợp, sự thông cảm

Ví dụ: We developed a good rapport after working on several projects together. (Chúng tôi đã phát triển sự hòa hợp tốt sau khi làm việc cùng nhau trong một số dự án.)

  • Roommate /ˈruːmmeɪt/: Bạn cùng phòng

Ví dụ: My college roommate eventually became my business partner. (Người bạn cùng phòng đại học của tôi cuối cùng đã trở thành đối tác kinh doanh của tôi.)

  • Sidekick /ˈsaɪdkɪk/: Bạn đồng hành, phụ tá

Ví dụ: He's always been my loyal sidekick in every adventure. (Anh ấy luôn là người bạn đồng hành trung thành của tôi trong mọi cuộc phiêu lưu.)

  • Soulmate /ˈsəʊlmeɪt/: Bạn tâm giao

Ví dụ: Some people believe we all have a soulmate somewhere in the world. (Một số người tin rằng tất cả chúng ta đều có một người bạn tâm giao ở đâu đó trên thế giới.)

1.2. Tính từ thường gặp khi nói về tình bạn

Tính từ giúp bạn mô tả đặc điểm và phẩm chất của bạn bè cũng như bản chất của mối quan hệ. Chúng ta cùng tìm hiểu các tính từ thông dụng để mô tả người bạn và tình bạn theo nhiều khía cạnh khác nhau nhé.

  • Amiable /ˈeɪmiəbl/: Thân thiện, dễ mến

Ví dụ: Her amiable personality makes it easy for her to make friends. (Tính cách thân thiện của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết bạn.)

  • Close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/: Gắn bó chặt chẽ

Ví dụ: We're a close-knit group who've known each other for years. (Chúng tôi là một nhóm gắn bó chặt chẽ đã biết nhau trong nhiều năm.)

  • Compatible /kəmˈpætəbl/: Hợp nhau, tương thích

Ví dụ: Our compatible personalities make our friendship easy and enjoyable. (Tính cách tương thích của chúng tôi làm cho tình bạn của chúng tôi dễ dàng và thú vị.)

  • Congenial /kənˈdʒiːniəl/: Hợp tính, dễ chịu

Ví dụ: A congenial atmosphere is important for building friendships. (Một bầu không khí dễ chịu là quan trọng để xây dựng tình bạn.)

  • Cordial /ˈkɔːdiəl/: Niềm nở, thân tình

Ví dụ: Our relationship is cordial but not particularly close. (Mối quan hệ của chúng tôi niềm nở nhưng không đặc biệt thân thiết.)

  • Devoted /dɪˈvəʊtɪd/: Tận tụy, hết lòng

Ví dụ: She's a devoted friend who always stands by me. (Cô ấy là một người bạn tận tụy luôn đứng bên tôi.)

  • Faithful /ˈfeɪθfl/: Chung thủy, trung thành

Ví dụ: A faithful friend is one of life's greatest treasures. (Một người bạn trung thành là một trong những kho báu lớn nhất của cuộc sống.)

  • Fair-weather (friend) /ˌfeə ˈweðə/: Bạn chỉ có trong lúc vui vẻ, thuận lợi

Ví dụ: I realized he was just a fair-weather friend when he disappeared during my difficult times. (Tôi nhận ra anh ấy chỉ là một người bạn trong lúc thuận lợi khi anh ấy biến mất trong những thời điểm khó khăn của tôi.)

  • Familiar /fəˈmɪliə(r)/: Thân quen, quen thuộc

Ví dụ: We've been on familiar terms for many years. (Chúng tôi đã ở trong mối quan hệ thân quen trong nhiều năm.)

  • Genuine /ˈdʒenjuɪn/: Chân thành, thật lòng

Ví dụ: True friendships are built on genuine connections. (Tình bạn thực sự được xây dựng trên những kết nối chân thành.)

  • Inseparable /ɪnˈseprəbl/: Không thể tách rời

Ví dụ: The twins are inseparable - they do everything together. (Cặp sinh đôi không thể tách rời - họ làm mọi thứ cùng nhau.)

  • Intimate /ˈɪntɪmət/: Thân mật, gần gũi

Ví dụ: We share an intimate friendship based on trust and understanding. (Chúng tôi chia sẻ một tình bạn thân mật dựa trên sự tin tưởng và thấu hiểu.)

  • Like-minded /ˌlaɪk ˈmaɪndɪd/: Cùng chí hướng, cùng suy nghĩ

Ví dụ: It's always easier to connect with like-minded people. (Luôn dễ dàng hơn để kết nối với những người cùng chí hướng.)

  • Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành

Ví dụ: A loyal friend will always have your back. (Một người bạn trung thành sẽ luôn ủng hộ bạn.)

  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy

Ví dụ: A reliable friend is someone you can count on in any situation. (Một người bạn đáng tin cậy là người bạn có thể tin tưởng trong bất kỳ tình huống nào.)

  • Steadfast /ˈstedfɑːst/: Kiên định, không thay đổi

Ví dụ: Her steadfast support got me through the toughest times. (Sự hỗ trợ kiên định của cô ấy đã giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn nhất.)

  • Supportive /səˈpɔːtɪv/: Hỗ trợ, ủng hộ

Ví dụ: Having supportive friends is essential for personal growth. (Có những người bạn hỗ trợ là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.)

  • Thick as thieves /θɪk əz θiːvz/: Thân thiết như hình với bóng

Ví dụ: The two boys are as thick as thieves, always plotting their next adventure. (Hai cậu bé thân thiết như hình với bóng, luôn lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của họ.)

  • Tight-knit /ˌtaɪt ˈnɪt/: Gắn bó chặt chẽ

Ví dụ: We come from a tight-knit community where everyone knows each other. (Chúng tôi đến từ một cộng đồng gắn bó chặt chẽ nơi mọi người đều biết nhau.)

  • Trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/: Đáng tin cậy

Ví dụ: A trustworthy friend will keep your secrets and never betray your confidence. (Một người bạn đáng tin cậy sẽ giữ bí mật của bạn và không bao giờ phản bội sự tin tưởng của bạn.)

  • Two-faced /ˌtuː ˈfeɪst/: Hai mặt, giả dối

Ví dụ: I stopped hanging out with him after I realized how two-faced he was. (Tôi đã ngừng chơi với anh ta sau khi nhận ra anh ta hai mặt như thế nào.)

Bỏ túi ngay list từ vựng chủ đề Friend cực xịn cùng IELTS LangGo!

2. Collocations tiếng Anh chủ đề Friends

Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, các bạn nên học thêm các cụm từ thông dụng để mô tả quá trình hình thành, duy trì và kết thúc tình bạn. Sử dụng thành thạo các collocation này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi Speaking và Writing của IELTS.

Collocations tiếng Anh chủ đề Friends
Collocations chủ đề Friends
  • Make friends with somebody: kết bạn với ai

Ví dụ: I'm very eager to make a lot of new friends when I go to university. (Tôi rất háo hức khi được kết thêm nhiều bạn mới khi lên đại học.)

  • Form a friendship: hình thành tình bạn

Ví dụ: We formed a friendship during the summer camp that has lasted for over a decade. (Chúng tôi hình thành tình bạn trong trại hè đã kéo dài hơn một thập kỷ.)

  • Build a relationship: xây dựng mối quan hệ

Ví dụ: It takes time to build a relationship based on trust and mutual respect. (Cần có thời gian để xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.)

  • Develop a bond: phát triển mối quan hệ gắn bó

Ví dụ: The two families developed a strong bond after going through hardships together. (Hai gia đình đã phát triển mối quan hệ gắn bó mạnh mẽ sau khi cùng nhau trải qua khó khăn.)

  • Strengthen a friendship: củng cố tình bạn

Ví dụ: Sharing common experiences can really strengthen a friendship. (Chia sẻ những trải nghiệm chung thực sự có thể củng cố tình bạn.)

  • Maintain a relationship: duy trì mối quan hệ

Ví dụ: It's not always easy to maintain a relationship when you live in different countries. (Không phải lúc nào cũng dễ dàng để duy trì mối quan hệ khi bạn sống ở các quốc gia khác nhau.)

  • Nurture a friendship: nuôi dưỡng tình bạn

Ví dụ: Like plants, friendships need to be nurtured to grow strong. (Giống như cây cối, tình bạn cần được nuôi dưỡng để phát triển mạnh mẽ.)

  • Cherish a friendship: trân trọng tình bạn

Ví dụ: I cherish our friendship more than anything else in my life. (Tôi trân trọng tình bạn của chúng ta hơn bất cứ điều gì khác trong cuộc sống của tôi.)

  • Break off a friendship: chấm dứt tình bạn

 Ví dụ: She had to break off the friendship when she realized how toxic it had become. (Cô ấy đã phải chấm dứt tình bạn khi nhận ra nó đã trở nên độc hại như thế nào.)

  • Drift apart: xa dần nhau

Ví dụ: Unfortunately, we drifted apart after graduating from college. (Thật không may, chúng tôi đã xa dần nhau sau khi tốt nghiệp đại học.)

  • Fall out with someone: cãi nhau, bất hòa với ai

Ví dụ: They fell out over a misunderstanding, but eventually reconciled. (Họ đã bất hòa vì một sự hiểu lầm, nhưng cuối cùng đã hòa giải.)

  • Patch things up: hòa giải

Ví dụ: After not speaking for months, they finally managed to patch things up. (Sau khi không nói chuyện trong nhiều tháng, cuối cùng họ đã hòa giải được.)

  • See eye to eye: đồng quan điểm

Ví dụ: We don't always see eye to eye, but we respect each other's opinions. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng quan điểm, nhưng chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau.)

  • Get along with someone: hòa hợp với ai

Ví dụ: I get along really well with my roommates - we're like a family. (Tôi hòa hợp rất tốt với những người bạn cùng phòng - chúng tôi giống như một gia đình.)

  • Hang out with friends: đi chơi với bạn bè

Ví dụ: We usually hang out at the local café after school. (Chúng tôi thường đi chơi ở quán cà phê địa phương sau giờ học.)

  • Stay in touch: giữ liên lạc

Ví dụ: Even though we live far apart, we still stay in touch through social media. (Mặc dù chúng tôi sống xa nhau, chúng tôi vẫn giữ liên lạc thông qua mạng xã hội.)

3. Idioms chủ đề Friends và Friendship

Sử dụng idioms khi nói về tình bạn sẽ giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên sống động, giàu hình ảnh và gần gũi với cách diễn đạt của người bản xứ. Chúng ta cùng tìm hiểu các thành ngữ chủ đề bạn bè và tình bạn trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa nhé.

  • A shoulder to cry on: Người bạn lắng nghe tâm sự của bạn

Ví dụ: During my divorce, Lisa was a shoulder to cry on when I needed someone to talk to. (Trong thời gian ly hôn của tôi, Lisa là người lắng nghe tâm sự khi tôi cần ai đó để trò chuyện.)

  • A friend in need is a friend indeed: Bạn bè ở bên nhau trong lúc khó khăn mới là bạn bè thực sự

Ví dụ: When Jane lost her job, Sarah was there to help her find new opportunities. A friend in need is a friend indeed. (Khi Jane mất việc, Sarah đã ở đó giúp cô tìm kiếm cơ hội mới. Bạn bè ở bên nhau trong lúc khó khăn mới là bạn bè thực sự.)

  • Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã

Ví dụ: It's no surprise they became friends - birds of a feather flock together, and they both love hiking and photography. (Không có gì ngạc nhiên khi họ trở thành bạn bè - ngưu tầm ngưu, mã tầm mã, và cả hai đều yêu thích đi bộ đường dài và nhiếp ảnh.)

  • Through thick and thin: Trong mọi hoàn cảnh, thuận lợi hay khó khăn

Ví dụ: We've been friends through thick and thin for over twenty years. (Chúng tôi đã là bạn bè trong mọi hoàn cảnh trong hơn hai mươi năm.)

  • Stand by someone: Ủng hộ ai đó, đứng bên cạnh ai đó

Ví dụ: Real friends will stand by you even when everyone else has abandoned you. (Bạn bè thực sự sẽ đứng bên cạnh bạn ngay cả khi tất cả mọi người khác đã bỏ rơi bạn.)

  • Hit it off: Hợp nhau ngay từ đầu

Ví dụ: They hit it off immediately and have been inseparable ever since. (Họ đã hợp nhau ngay từ đầu và đã không thể tách rời kể từ đó.)

  • Break the ice: Phá tan sự ngượng ngùng ban đầu

Ví dụ: Playing games at the party helped break the ice among the new students. (Chơi trò chơi tại bữa tiệc đã giúp phá tan sự ngượng ngùng ban đầu giữa các sinh viên mới.)

  • Get on like a house on fire: Hòa hợp cực kỳ tốt

Ví dụ: The two of them get on like a house on fire despite having just met. (Cả hai hòa hợp cực kỳ tốt mặc dù họ mới gặp.)

  • Fair-weather friend: Bạn chỉ xuất hiện khi mọi thứ tốt đẹp

Ví dụ: He disappeared when I was having financial problems - he was just a fair-weather friend. (Anh ta biến mất khi tôi gặp vấn đề tài chính - anh ta chỉ là một người bạn thời vụ.)

  • Stab someone in the back: Phản bội, đâm sau lưng ai đó

Ví dụ: I trusted him completely, so it really hurt when he stabbed me in the back by telling my secrets to everyone. (Tôi hoàn toàn tin tưởng anh ta, vì vậy tôi thực sự tổn thương khi anh ta đâm sau lưng tôi bằng cách kể những bí mật của tôi cho mọi người.)

  • Give someone the cold shoulder: Lạnh nhạt, tảng lờ ai đó

Ví dụ: Ever since our argument, she's been giving me the cold shoulder at work. (Kể từ khi chúng tôi cãi nhau, cô ấy đã lạnh nhạt với tôi ở nơi làm việc.)

  • Take someone under your wing: Che chở, giúp đỡ ai đó

Ví dụ: When I first joined the company, the senior manager took me under her wing and showed me the ropes. (Khi tôi mới gia nhập công ty, vị quản lý cấp cao đã che chở tôi và chỉ dẫn tôi mọi thứ.)

Xem thêm: Tổng hợp những câu nói hay về tình bạn tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa

4. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Friend

Friend là một trong những chủ đề quen thuộc nhất trong IELTS Speaking. Chủ đề này thường xuất hiện ở cả Part 1, Part 2 và Part 3, với các câu hỏi về bạn bè của bạn, cách bạn kết bạn, tầm quan trọng của tình bạn, và các vấn đề liên quan đến mối quan hệ xã hội.

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking về chủ đề Friend và cách trả lời mẫu:

IELTS Speaking Part 1:

    Câu 1. Do you have many close friends?

    I have only one friend I would confide in. I’m quite picky and more importantly, I have a somewhat irrational fear that none of my friends really like me and that I’m just a guy they can barely tolerate and it is hard for me to live in harmony with them.

    Câu 2. Do you think friendship is important?

    There is no doubt that friendships play a vital role in our life. They make our lives interesting and wonderful. They help us develop a sense of sharing whether they are tangible things or just inspirational or motivational words of wisdom.

    Xem thêm: Topic Friends IELTS Speaking Part 1 và mẫu trả lời

    IELTS Speaking Part 2

    Describe a friend from your childhood

    One of my cherished companions from childhood is Elena, a friend who I hold dear to this day. Speaking of her appearance, she is a gorgeous girl with long black hair and porcelain-like skin. She is around 165 centimeters tall and weighs around 50 kilograms, which is a perfect body build for a girl in her twenties now.

    Our friendship blossomed when we were both in kindergarten. I still vividly remember our first encounter during recess when we both reached for the same swing, and instead of arguing, we shared the sway of the swing amidst laughter and chatter.

    Even though both of us are grown-ups now, we still enjoy outdoor activities that we loved to play when we were kids. We sometimes go out for a stroll together and spend countless hours building forts out of branches. We even bring our palettes and sketches to draw natural scenery whenever we have a chance. I have to admit that, completely different from me, Elena is a creative person so her pictures are so aesthetic that they always succeed in luring me in.

    What I admire most about Elena is her delighted spirit and her unwavering loyalty as a friend. No matter what, she was by my side through every childhood triumph and challenge, offering support and encouragement. In retrospect, I realized that Elena played a significant role in shaping my childhood memories. Her infectious laughter and boundless imagination made every moment spent together feel like an adventure. Though the passage of time has led us down divergent paths, our friendship remains strong.

    Xem thêm: Sample Describe a friend from your childhood IELTS Speaking Part 2, 3

    IELTS Speaking Part 3:

      Câu 1: Why do people need to make new friends?

      Well, making new friends is essential because it provides emotional support and strengthens social connections. Meeting new people can help individuals feel valued and understood, particularly during challenging times. Additionally, making new friends introduces fresh perspectives and opportunities, enabling personal growth and a broader understanding of the world. These relationships can enrich life experiences and contribute to long-term happiness and adaptability.

      Câu 2: What is the influence of social media on friendships?

      Social media has significantly influenced friendships, both positively and negatively. On the positive side, it helps people stay connected regardless of distance, making it easier to share updates, photos, and messages. It can also help individuals reconnect with old friends or meet new ones who share similar interests. However, it can sometimes lead to superficial relationships, where interactions are less meaningful. Not to mention, overuse of social media may also cause misunderstandings or feelings of comparison, which can strain friendships.

      Xem thêm: Giải đề Describe an old friend you got in contact with again Part 2, 3

      Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp từ vựng chủ đề Friend cũng như các cụm từ và các thành ngữ về topic này. Hy vọng sau bài viết này, topic Friends trong IELTS sẽ không còn là một thử thách khó khăn đối với bạn.

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ 5 / 5

      (1 đánh giá)

      ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ