Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng về Trường học Tiếng Anh (School Vocabulary)
Nội dung

Trọn bộ từ vựng về Trường học Tiếng Anh (School Vocabulary)

Post Thumbnail

Trường học (School) là một chủ đề gắn liền với cuộc sống hàng ngày của học sinh, sinh viên nên dù bạn đang học tiếng Anh để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hay đơn giản là muốn nâng cao vốn từ vựng của mình, thì việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về trường học sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói hoặc viết về chủ đề này.

Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng về trường học trong tiếng Anh (School vocabulary) kèm ví dụ và mẫu câu giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Hãy cùng khám phá và làm giàu vốn từ vựng của mình nhé!

1. Từ vựng Tiếng Anh về trường học theo các nhóm chủ đề

Để giúp các bạn học từ vựng chủ đề trường học một cách có hệ thống, IELTS LangGo sẽ phân loại từ vựng theo các nhóm chủ đề cụ thể.

1.1. Từ vựng về các cấp học và loại trường

Nhóm từ vựng về trường học đầu tiên mà chúng ta cần nắm vững là các cấp học và các loại trường để có thể hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục và mô tả chính xác quá trình học tập của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

kindergarten

/ˈkɪndəˌɡɑːtən/

trường mẫu giáo

My son started kindergarten last year. (Con trai tôi đã bắt đầu đi học mẫu giáo vào năm ngoái.)

elementary school

/ˌelɪˈmentəri skuːl/

trường tiểu học

In Vietnam, elementary school lasts for 5 years. (Ở Việt Nam, trường tiểu học kéo dài 5 năm.)

primary school

/ˈpraɪməri skuːl/

trường tiểu học

Children attend primary school from ages 6 to 11. (Trẻ em đi học tiểu học từ 6 đến 11 tuổi.)

middle school

/ˈmɪdl skuːl/

trường trung học cơ sở

My sister is in middle school now. (Em gái tôi hiện đang học trung học cơ sở.)

secondary school

/ˈsekəndri skuːl/

trường trung học

Secondary school prepares students for university. (Trường trung học chuẩn bị cho học sinh vào đại học.)

high school

/haɪ skuːl/

trường trung học phổ thông

He graduated from high school with excellent grades. (Anh ấy đã tốt nghiệp trung học phổ thông với điểm số xuất sắc.)

vocational school

/vəʊˈkeɪʃənl skuːl/

trường dạy nghề

After high school, he decided to attend a vocational school to learn carpentry. (Sau khi học trung học phổ thông, anh ấy quyết định học trường dạy nghề để học nghề mộc.)

boarding school

/ˈbɔːdɪŋ skuːl/

trường nội trú

Many parents send their children to boarding schools for better education. (Nhiều phụ huynh gửi con đến các trường nội trú để có nền giáo dục tốt hơn.)

public school

/ˈpʌblɪk skuːl/

trường công lập

In the US, public schools are funded by tax revenue. (Ở Mỹ, các trường công lập được tài trợ bởi nguồn thu thuế.)

private school

/ˈpraɪvɪt skuːl/

trường tư thục

Private schools often have smaller class sizes than public schools. (Các trường tư thục thường có quy mô lớp học nhỏ hơn các trường công lập.)

international school

/ˌɪntəˈnæʃənl skuːl/

trường quốc tế

International schools follow foreign curricula and often teach in English. (Các trường quốc tế theo chương trình giảng dạy nước ngoài và thường dạy bằng tiếng Anh.)

1.2. Từ vựng Tiếng Anh về các môn học

Các môn học là phần không thể thiếu khi học từ vựng chủ đề trường học. Biết tên gọi chính xác của các môn học trong Tiếng Anh sẽ giúp bạn trao đổi về chương trình học tập một cách hiệu quả hơn.

Từ vựng chủ đề School - Các môn học trong Tiếng Anh
Từ vựng chủ đề School - Các môn học trong Tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

mathematics

math

/ˌmæθəˈmætɪks/

/mæθ/

toán học

Math is his favorite subject at school. (Toán học là môn học yêu thích của anh ấy ở trường.)

physics

/ˈfɪzɪks/

vật lý

Physics explains how the natural world works. (Vật lý giải thích cách thế giới tự nhiên hoạt động.)

chemistry

/ˈkemɪstri/

hóa học

We're doing experiments in chemistry class this week. (Chúng tôi đang làm thí nghiệm trong lớp hóa học tuần này.)

biology

/baɪˈɒlədʒi/

sinh học

Biology studies living organisms and their interactions. (Sinh học nghiên cứu sinh vật sống và sự tương tác của chúng.)

literature

/ˈlɪtrətʃə/

văn học

We're studying Shakespeare in literature class. (Chúng tôi đang học về Shakespeare trong lớp văn học.)

history

/ˈhɪstri/

lịch sử

History teaches us about past events and their significance. (Lịch sử dạy chúng ta về các sự kiện trong quá khứ và ý nghĩa của chúng.)

geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

địa lý

In geography, we learn about different countries and their cultures. (Trong môn địa lý, chúng ta học về các quốc gia khác nhau và văn hóa của họ.)

physical education

/ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/

giáo dục thể chất

Physical education classes help students stay active and healthy. (Các lớp giáo dục thể chất giúp học sinh năng động và khỏe mạnh.)

art

/ɑːt/

mỹ thuật

She excels in art and wants to become a painter. (Cô ấy giỏi mỹ thuật và muốn trở thành họa sĩ.)

music

/ˈmjuːzɪk/

âm nhạc

Music classes teach students to appreciate different musical styles. (Các lớp âm nhạc dạy học sinh đánh giá các phong cách âm nhạc khác nhau.)

computer science

/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/

khoa học máy tính

Computer science is increasingly important in today's digital world. (Khoa học máy tính ngày càng quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.)

foreign languages

/ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

ngoại ngữ

Many schools offer foreign languages like French, Spanish and German. (Nhiều trường cung cấp các ngoại ngữ như tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức.)

social studies

/ˈsəʊʃl ˈstʌdiz/

nghiên cứu xã hội

Social studies helps students understand society and citizenship. (Nghiên cứu xã hội giúp học sinh hiểu về xã hội và quyền công dân.)

civics

/ˈsɪvɪks/

giáo dục công dân

Civics teaches students about their rights and responsibilities. (Giáo dục công dân dạy học sinh về quyền và trách nhiệm của họ.)

1.3. Từ vựng các chức vụ trong trường

Từ vựng về các chức vị trong trường học sẽ giúp bạn gọi đúng chức danh các thành viên khác nhau trong hệ thống giáo dục.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

principal

/ˈprɪnsəpl/

hiệu trưởng

The principal gave a speech at the school assembly. (Hiệu trưởng đã phát biểu tại buổi họp toàn trường.)

headmaster

headmistress

/ˌhedˈmɑːstə/

/ˌhedˈmɪstrəs

hiệu trưởng nam/

nữ

The headmistress introduced a new school policy. (Nữ hiệu trưởng đã giới thiệu một chính sách trường học mới.)

deputy principal

/ˈdepjəti ˈprɪnsəpl/

hiệu phó

The deputy principal is responsible for student discipline. (Hiệu phó chịu trách nhiệm về kỷ luật học sinh.)

dean

/diːn/

trưởng khoa

The dean of science faculty announced a new research project. (Trưởng khoa khoa học đã công bố một dự án nghiên cứu mới.)

professor

/prəˈfesə/

giáo sư

The professor has published many research papers. (Giáo sư đã xuất bản nhiều bài báo nghiên cứu.)

teacher

/ˈtiːtʃə/

giáo viên

Our English teacher assigns homework every day. (Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi giao bài tập về nhà mỗi ngày.)

lecturer

/ˈlektʃərə/

giảng viên

The lecturer explained the concept clearly. (Giảng viên đã giải thích khái niệm một cách rõ ràng.)

instructor

/ɪnˈstrʌktə/

người hướng dẫn

Our swimming instructor demonstrates each technique before we try it. (Người hướng dẫn bơi của chúng tôi minh họa từng kỹ thuật trước khi chúng tôi thử.)

assistant teacher

/əˈsɪstənt ˈtiːtʃə/

trợ giảng

The assistant teacher helps students who need extra attention. (Trợ giảng giúp đỡ những học sinh cần sự chú ý đặc biệt.)

tutor

/ˈtjuːtə/

gia sư

I hired a math tutor to help me prepare for exams. (Tôi đã thuê một gia sư toán để giúp tôi chuẩn bị cho các kỳ thi.)

school counselor

/skuːl ˈkaʊnsələ/

cố vấn học đường

The school counselor helps students with personal and academic problems. (Cố vấn học đường giúp học sinh giải quyết các vấn đề cá nhân và học tập.)

librarian

/laɪˈbreəriən/

thủ thư

The librarian helped me find the book I needed. (Thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách tôi cần.)

janitor

/ˈdʒænɪtə/

người gác cổng, lao công

The janitor keeps the school clean and well-maintained. (Người gác cổng giữ cho trường học sạch sẽ và được bảo trì tốt.)

school nurse

/skuːl nɜːs/

y tá trường học

The school nurse treats minor injuries and administers medications. (Y tá trường học điều trị các chấn thương nhỏ và cung cấp thuốc.)

1.4. Từ vựng về các phòng ban, cơ sở vật chất

Để có thể định hướng và di chuyển trong khuôn viên trường học, bạn cần nắm vững từ vựng liên quan đến các phòng ban và khu vực chức năng. Nhóm từ vựng này đặc biệt hữu ích cho học sinh, sinh viên mới.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

classroom

/ˈklɑːsruːm/

lớp học

Our classroom has 30 desks and chairs. (Lớp học của chúng tôi có 30 bàn và ghế.)

staff room

/stɑːf ruːm/

phòng giáo viên

Teachers gather in the staff room during breaks. (Giáo viên tập trung trong phòng giáo viên trong giờ nghỉ.)

principal's office

/ˈprɪnsəplz ˈɒfɪs/

văn phòng hiệu trưởng

The student was sent to the principal's office for misbehaving. (Học sinh đó đã bị gửi đến văn phòng hiệu trưởng vì hành vi sai trái.)

library

/ˈlaɪbrəri/

thư viện

The school library has thousands of books and resources. (Thư viện trường học có hàng nghìn sách và tài liệu.)

laboratory

lab

/ləˈbɒrətri/

/læb/

phòng thí nghiệm

We conducted experiments in the chemistry lab. (Chúng tôi đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.)

gymnasium

gym

/dʒɪmˈneɪziəm/

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

We play basketball in the gym during PE classes. (Chúng tôi chơi bóng rổ trong phòng tập thể dục trong giờ giáo dục thể chất.)

cafeteria

canteen

/ˌkæfəˈtɪəriə//kænˈtiːn/

căng tin

Students eat lunch in the cafeteria. (Học sinh ăn trưa trong căng tin.)

auditorium

/ˌɔːdɪˈtɔːriəm/

hội trường

The school play will be performed in the auditorium. (Vở kịch của trường sẽ được trình diễn trong hội trường.)

computer lab

/kəmˈpjuːtə læb/

phòng máy tính

Students can use the computer lab for research projects. (Học sinh có thể sử dụng phòng máy tính cho các dự án nghiên cứu.)

infirmary

nurse's office

/ɪnˈfɜːməri/

/nɜːsɪz ˈɒfɪs/

phòng y tế

If you feel sick, go to the infirmary. (Nếu bạn cảm thấy ốm, hãy đến phòng y tế.)

counseling office

/ˈkaʊnsəlɪŋ ˈɒfɪs/

phòng tư vấn

Students can discuss their problems at the counseling office. (Học sinh có thể thảo luận về vấn đề của họ tại phòng tư vấn.)

administration

office

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn ˈɒfɪs/

văn phòng hành chính

You need to go to the administration office to get your transcript. (Bạn cần đến văn phòng hành chính để lấy bảng điểm của mình.)

playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

sân chơi

Children play games on the playground during recess. (Trẻ em chơi trò chơi trên sân chơi trong giờ ra chơi.)

music room

/ˈmjuːzɪk ruːm/

phòng âm nhạc

The choir practices in the music room after school. (Dàn hợp xướng tập luyện trong phòng âm nhạc sau giờ học.)

art studio

/ɑːt ˈstjuːdiəʊ/

phòng mỹ thuật

Students create paintings and sculptures in the art studio. (Học sinh tạo ra các bức tranh và tượng trong phòng mỹ thuật.)

1.5. Từ vựng các thiết bị học tập

Các thiết bị học tập là sub-topic bạn không thể bỏ qua khi học từ vựng chủ đề school. Biết tên gọi chính xác của những đồ dùng này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và yêu cầu hỗ trợ trong lớp học.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

desk

/desk/

bàn học

Each student has their own desk in the classroom. (Mỗi học sinh có bàn học riêng trong lớp.)

chair

/tʃeə/

ghế

Please push in your chair when you leave. (Vui lòng đẩy ghế vào khi bạn rời đi.)

blackboard

chalkboard

/ˈblækbɔːd/

/ˈtʃɔːkbɔːd/

bảng đen

The teacher writes on the blackboard with chalk. (Giáo viên viết trên bảng đen bằng phấn.)

whiteboard

/ˈwaɪtbɔːd/

bảng trắng

We use markers to write on the whiteboard. (Chúng tôi sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng.)

projector

/prəˈdʒektə/

máy chiếu

The projector displays the presentation on the screen. (Máy chiếu hiển thị bài thuyết trình trên màn hình.)

smartboard

/smɑːt bɔːd/

bảng thông minh

The smartboard allows interactive learning activities. (Bảng thông minh cho phép các hoạt động học tập tương tác.)

textbook

/ˈtekstbʊk/

sách giáo khoa

Please turn to page 45 in your textbook. (Vui lòng mở trang 45 trong sách giáo khoa của bạn.)

notebook

/ˈnəʊtbʊk/

vở ghi chép

I take notes in my notebook during lectures. (Tôi ghi chép vào vở trong các bài giảng.)

pencil case

/ˈpensl keɪs/

hộp bút

She keeps all her stationery in her pencil case. (Cô ấy giữ tất cả đồ dùng học tập của mình trong hộp bút.)

pen

/pen/

bút mực

Please write your essay in pen, not pencil. (Vui lòng viết bài luận của bạn bằng bút mực, không phải bút chì.)

pencil

/ˈpensl/

bút chì

Use a pencil for the draft so you can erase mistakes. (Sử dụng bút chì cho bản nháp để bạn có thể xóa lỗi.)

eraser

rubber

/ɪˈreɪzə/

/rʌbə/

tẩy

I need an eraser to correct my mistake. (Tôi cần một cục tẩy để sửa lỗi của mình.)

ruler

/ˈruːlə/

thước kẻ

Use a ruler to draw straight lines. (Sử dụng thước kẻ để vẽ đường thẳng.)

calculator

/ˈkælkjʊleɪtə/

máy tính

Calculators are allowed during the math exam. (Máy tính được phép sử dụng trong kỳ thi toán.)

school bag

backpack

/skuːl bæɡ/

/bækpæk/

cặp sách/ba lô

My school bag is heavy because of all the books. (Cặp sách của tôi nặng vì tất cả các cuốn sách.)

scissors

/ˈsɪzəz/

kéo

We use scissors in art class to cut paper. (Chúng tôi sử dụng kéo trong lớp mỹ thuật để cắt giấy.)

glue

/ɡluː/

keo dán

Apply glue to stick the pictures onto the poster. (Thoa keo để dán hình ảnh lên áp phích.)

highlighter

/ˈhaɪlaɪtə/

bút đánh dấu

I use a highlighter to mark important information in my textbook. (Tôi sử dụng bút đánh dấu để đánh dấu thông tin quan trọng trong sách giáo khoa của tôi.)

dictionary

/ˈdɪkʃənri/

từ điển

Look up unfamiliar words in the dictionary. (Tra cứu các từ không quen thuộc trong từ điển.)

2. Từ vựng Tiếng Anh về trường đại học, cao đẳng

Phần này tập trung vào các từ vựng chủ đề trường học nâng cao hơn liên quan đến giáo dục bậc đại học và cao đẳng, đặc biệt hữu ích cho những ai đang chuẩn bị du học hoặc các bạn sinh viên đang học từ vựng IELTS về trường học

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

university

/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

đại học

She's studying economics at the university. (Cô ấy đang học kinh tế tại trường đại học.)

college

/ˈkɒlɪdʒ/

cao đẳng

He's attending a community college to save money. (Anh ấy đang học tại một trường cao đẳng cộng đồng để tiết kiệm tiền.)

campus

/ˈkæmpəs/

khuôn viên trường

The university campus is very large and beautiful. (Khuôn viên trường đại học rất rộng và đẹp.)

faculty

/ˈfækəlti/

khoa

She's a professor in the faculty of medicine. (Cô ấy là giáo sư trong khoa y.)

department

/dɪˈpɑːtmənt/

bộ môn

The history department organizes an annual conference. (Bộ môn lịch sử tổ chức một hội nghị thường niên.)

dormitory

dorm

/ˈdɔːmətri/

/dɔːm/

ký túc xá

Many first-year students live in dormitories. (Nhiều sinh viên năm nhất sống trong ký túc xá.)

lecture

/ˈlektʃə/

bài giảng

The professor's lectures are always engaging. (Các bài giảng của giáo sư luôn hấp dẫn.)

seminar

/ˈsemɪnɑː/

hội thảo

We have a weekly seminar to discuss current research. (Chúng tôi có một hội thảo hàng tuần để thảo luận về nghiên cứu hiện tại.)

thesis

/ˈθiːsɪs/

luận văn

She's writing her master's thesis on climate change. (Cô ấy đang viết luận văn thạc sĩ về biến đổi khí hậu.)

dissertation

/ˌdɪsəˈteɪʃn/

luận án

His doctoral dissertation took three years to complete. (Luận án tiến sĩ của anh ấy mất ba năm để hoàn thành.)

bachelor's

degree

/ˈbætʃələz

dɪˈɡriː/

bằng cử nhân

A bachelor's degree typically takes four years to complete. (Bằng cử nhân thường mất bốn năm để hoàn thành.)

master's degree

/ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/

bằng thạc sĩ

After getting her bachelor's, she pursued a master's degree. (Sau khi lấy bằng cử nhân, cô ấy theo đuổi bằng thạc sĩ.)

doctorate

PhD

/ˈdɒktərət/

/piː eɪtʃ ˈdiː/

bằng tiến sĩ

He earned his PhD in physics from a prestigious university. (Anh ấy đã nhận bằng tiến sĩ vật lý từ một trường đại học danh tiếng.)

academic year

/ˌækəˈdemɪk jɪə/

năm học

The academic year is divided into two semesters. (Năm học được chia thành hai học kỳ.)

semester

/sɪˈmestə/

học kỳ

The first semester begins in September. (Học kỳ đầu tiên bắt đầu vào tháng 9.)

term

/tɜːm/

kỳ học

There are three terms in each academic year. (Có ba kỳ học trong mỗi năm học.)

tuition fee

/tjuˈɪʃn fiː/

học phí

Tuition fees increase every year. (Học phí tăng mỗi năm.)

scholarship

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

She received a scholarship that covers all her expenses. (Cô ấy nhận được học bổng chi trả tất cả chi phí của mình.)

grant

/ɡrɑːnt/

khoản trợ cấp

The research team received a grant to conduct their study. (Nhóm nghiên cứu đã nhận được khoản trợ cấp để tiến hành nghiên cứu của họ.)

student union

/ˈstjuːdnt ˈjuːniən/

hội sinh viên

The student union organizes events and represents students' interests. (Hội sinh viên tổ chức các sự kiện và đại diện cho lợi ích của sinh viên.)

major

/ˈmeɪdʒə/

ngành chính

His major is computer science with a minor in business. (Ngành chính của anh ấy là khoa học máy tính với ngành phụ là kinh doanh.)

minor

/ˈmaɪnə/

ngành phụ

Taking a minor in a different field can enhance your career prospects. (Học một ngành phụ trong một lĩnh vực khác có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn.)

alumni

/əˈlʌmnaɪ/

cựu sinh viên

The university maintains strong connections with its alumni. (Trường đại học duy trì mối liên hệ chặt chẽ với các cựu sinh viên của mình.)

graduate

/ˈɡrædʒuət/

người tốt nghiệp

Graduates receive their diplomas at the commencement ceremony. (Người tốt nghiệp nhận bằng tốt nghiệp tại lễ tốt nghiệp.)

undergraduate

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

sinh viên đại học

He's an undergraduate studying business administration. (Anh ấy là sinh viên đại học đang học quản trị kinh doanh.)

postgraduate

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/

sinh viên sau đại học

Postgraduate studies are more specialized than undergraduate courses. (Các khóa học sau đại học chuyên môn hóa hơn các khóa học đại học.)

academic advisor

/ˌækəˈdemɪk ədˈvaɪzə/

cố vấn học tập

My academic advisor helps me choose courses each semester. (Cố vấn học tập của tôi giúp tôi chọn các khóa học mỗi học kỳ.)

research assistant

/rɪˈsɜːtʃ əˈsɪstənt/

trợ lý nghiên cứu

She works as a research assistant in the chemistry lab. (Cô ấy làm việc như một trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm hóa học.)

dean of students

/diːn əv ˈstjuːdnts/

trưởng ban công tác sinh viên

The dean of students handles issues related to student life and welfare. (Trưởng ban công tác sinh viên xử lý các vấn đề liên quan đến đời sống và phúc lợi của sinh viên.)

3. Collocations thông dụng chủ đề Trường học

Bên cạnh việc học các từ vựng riêng lẻ, các bạn cùng học các cụm từ vựng Tiếng Anh về trường học để sử dụng tự nhiên như người bản xứ và phù hợp ngữ cảnh nhé.

Cụm từ vựng chủ đề Trường học
Cụm từ vựng chủ đề Trường học
  • To attend school/college/university: đi học/học cao đẳng/học đại học

Ví dụ: She has been attending the same school since she was six. (Cô ấy đã đi học tại cùng một trường từ khi 6 tuổi.)

  • To enroll in a course: ghi danh vào một khóa học

Ví dụ: I've enrolled in a Spanish course this semester. (Tôi đã ghi danh vào khóa học tiếng Tây Ban Nha trong học kỳ này.)

  • To register for classes: đăng ký các lớp học

Ví dụ: Don't forget to register for classes before the deadline. (Đừng quên đăng ký các lớp học trước thời hạn.)

  • To take an exam/test: làm bài kiểm tra/thi

Ví dụ: Students will take the final exam next week. (Học sinh sẽ tham gia kỳ thi cuối kỳ vào tuần tới.)

  • To pass an exam: vượt qua kỳ thi

Ví dụ: She worked hard and passed all her exams. (Cô ấy đã học chăm chỉ và vượt qua tất cả các kỳ thi.)

  • To fail an exam: trượt kỳ thi

Ví dụ: If you fail the exam, you can retake it next month. (Nếu bạn trượt kỳ thi, bạn có thể thi lại vào tháng sau.)

  • To drop out of school: bỏ học giữa chừng

Ví dụ: He dropped out of school to start his own business. (Anh ấy đã bỏ học giữa chừng để bắt đầu kinh doanh riêng.)

  • To graduate from school/college/university: tốt nghiệp trường/cao đẳng/đại học

Ví dụ: She graduated from university with honors. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học với danh dự.)

  • To get good/bad grades: đạt điểm cao/thấp

Ví dụ: If you want to get good grades, you need to study regularly. (Nếu bạn muốn đạt điểm cao, bạn cần học thường xuyên.)

  • To do homework/assignments: làm bài tập về nhà/bài tập

Ví dụ: I need to do my math homework tonight. (Tôi cần làm bài tập về nhà môn toán tối nay.)

  • To submit an assignment: nộp bài tập

Ví dụ: Please submit your assignment by Friday. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)

  • To give a presentation: thuyết trình

Ví dụ: She gave an excellent presentation on renewable energy. (Cô ấy đã thuyết trình xuất sắc về năng lượng tái tạo.)

  • To conduct research: tiến hành nghiên cứu

Ví dụ: The professor conducts research on climate change. (Giáo sư tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

  • To write a thesis/dissertation: viết luận văn/luận án

Ví dụ: He is writing his thesis on modern literature. (Anh ấy đang viết luận văn về văn học hiện đại.)

  • To earn a degree/diploma: nhận bằng cấp

Ví dụ: After three years of study, she earned her bachelor's degree. (Sau ba năm học, cô ấy đã nhận bằng cử nhân.)

  • To go on/take a field trip: đi chuyến tham quan thực tế

Ví dụ: Our class is going on a field trip to the science museum next week. (Lớp chúng tôi sẽ đi chuyến tham quan thực tế đến bảo tàng khoa học vào tuần tới.)

  • To play truant/skip class: trốn học

Ví dụ: Some students play truant to go to the cinema. (Một số học sinh trốn học để đi xem phim.)

  • To be suspended from school: bị đình chỉ học

Ví dụ: He was suspended from school for fighting. (Anh ấy bị đình chỉ học vì đánh nhau.)

  • To get a scholarship: nhận học bổng

Ví dụ: She got a scholarship to study abroad. (Cô ấy nhận được học bổng để học ở nước ngoài.)

4. School idioms - Thành ngữ Tiếng Anh chủ đề Trường học

Sử dụng những idiom chủ đề trường học một cách phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt hiệu quả hơn và được đánh giá cao hơn trong bài thi như IELTS Speaking. Dưới đây mà một số thành ngữ về chủ đề này:

  • Hit the books: học bài

Ví dụ: Exams are coming up, so I need to hit the books. (Kỳ thi sắp đến, vì vậy tôi cần học bài.)

  • Ace a test/exam: làm bài kiểm tra/thi rất tốt

Ví dụ: She aced her math test with a perfect score. (Cô ấy đã làm bài kiểm tra toán rất tốt với điểm số hoàn hảo.)

  • Cram for an exam: học dồn vào phút chót

Ví dụ: Don't cram for the exam the night before; study regularly instead. (Đừng học dồn vào đêm trước kỳ thi; thay vào đó hãy học đều đặn.)

  • Learn by heart: học thuộc lòng

Ví dụ: We had to learn the poem by heart for the literature class. (Chúng tôi phải học thuộc lòng bài thơ cho lớp văn học.)

  • Teacher's pet: học sinh cưng của giáo viên

Ví dụ: Some classmates think she's the teacher's pet because she always volunteers to help. (Một số bạn cùng lớp nghĩ rằng cô ấy là học sinh cưng của giáo viên vì cô ấy luôn tình nguyện giúp đỡ.)

  • Play hooky: trốn học

Ví dụ: The boys played hooky to go fishing instead of attending school. (Những cậu bé đã trốn học để đi câu cá thay vì đến trường.)

  • Burn the midnight oil: thức khuya để học

Ví dụ: She's been burning the midnight oil to prepare for her finals. (Cô ấy đã thức khuya để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối kỳ.)

  • A bookworm: một người mọt sách

Ví dụ: My sister is a real bookworm; she reads all the time. (Chị gái tôi là một người mọt sách thực sự; cô ấy đọc sách suốt.)

  • School of hard knocks: trường đời

Ví dụ: He didn't go to university but learned from the school of hard knocks. (Anh ấy không đi học đại học nhưng đã học từ trường đời.)

  • Make the grade: đạt được tiêu chuẩn

Ví dụ: Not everyone can make the grade to enter this prestigious university. (Không phải ai cũng có thể đạt được tiêu chuẩn để vào trường đại học danh tiếng này.)

  • Straight A student: học sinh toàn điểm A

Ví dụ: She's a straight A student who always gets top marks. (Cô ấy là một học sinh toàn điểm A luôn đạt điểm cao nhất.)

  • Cut class: trốn học

Ví dụ: He cut class to go to the concert. (Anh ấy trốn học để đi xem hòa nhạc.)

  • Pass with flying colors: vượt qua một cách xuất sắc

Ví dụ: She studied hard and passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã học chăm chỉ và vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.)

5. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề Trường học

Để áp dụng từ vựng chủ đề trường học vào thực tế, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong các câu hoàn chỉnh. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập:

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập:

Giới thiệu bản thân trong trường học

  • I'm a new student here.: Tôi là học sinh mới ở đây.
  • I'm in the first year of high school.: Tôi đang học năm đầu trung học phổ thông.
  • I'm majoring in Computer Science.: Tôi học chuyên ngành Khoa học máy tính.

Trong lớp học

  • May I ask a question?: Tôi có thể hỏi một câu hỏi không?
  • I don't understand this concept.: Tôi không hiểu khái niệm này.
  • Could you please explain that again?: Thầy/cô có thể giải thích lại điều đó được không?
  • May I borrow your pencil?: Tôi có thể mượn bút chì của bạn không?
  • I need help with this exercise.: Tôi cần giúp đỡ với bài tập này.
  • I forgot my textbook.: Tôi quên mang sách giáo khoa.

Về bài tập và kỳ thi

  • I've finished my homework.: Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.
  • I need more time to complete this assignment.: Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành bài tập này.
  • When will we get our test results?: Khi nào chúng tôi nhận được kết quả bài kiểm tra?
  • I'm preparing for the final exam.: Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
  • Can you review my essay?: Thầy/cô có thể xem lại bài luận của em không?

Hỏi thông tin

  • Where is the science laboratory?: Phòng thí nghiệm khoa học ở đâu?
  • What time does the class start?: Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?
  • When is the assignment due?: Khi nào phải nộp bài tập?
  • How do I register for this course?: Làm thế nào để đăng ký khóa học này?

Trao đổi với giáo viên

  • May I make an appointment to discuss my progress?: Em có thể hẹn gặp để thảo luận về tiến bộ của mình không?
  • I'm having difficulty with this subject.: Em đang gặp khó khăn với môn học này.
  • Thank you for your feedback on my project.: Cảm ơn thầy/cô về những phản hồi cho dự án của em.
  • Could I have an extension for the deadline?: Em có thể gia hạn thời gian nộp bài được không?
  • I'll be absent next week due to a medical appointment.: Em sẽ vắng mặt vào tuần tới do có cuộc hẹn khám bệnh.

Về kế hoạch học tập

  • What courses are you taking this semester?: Bạn đang học những khóa nào trong học kỳ này?
  • I'm planning to study abroad next year.: Tôi đang lên kế hoạch đi du học vào năm tới.
  • I need to improve my grades in math.: Tôi cần cải thiện điểm số môn toán.
  • My goal is to get into a good university.: Mục tiêu của tôi là vào được một trường đại học tốt.
  • What are your study strategies?: Những chiến lược học tập của bạn là gì?

Hoạt động ngoại khóa

  • I want to join the debate club.: Tôi muốn tham gia câu lạc bộ tranh luận.
  • When do soccer tryouts begin?: Khi nào bắt đầu tuyển chọn đội bóng đá?
  • Our team won the science competition.: Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi khoa học.
  • The school play is next Friday.: Vở kịch của trường diễn vào thứ Sáu tới.
  • We're organizing a charity event.: Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện từ thiện.

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá trọn bộ từ vựng về trường học trong tiếng Anh từ các cấp học, môn học, chức vụ trong trường, đến các thiết bị học tập và từ vựng liên quan đến đại học, cao đẳng.

Đồng thời IELTS LangGo đã tổng hợp các cụm từ, thành ngữ và mẫu câu thông dụng liên quan đến chủ đề trường học (School). Các bạn hãy học và thực hành sử dụng từ vựng chủ đề trường học thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như nâng điểm IELTS Speaking nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ