Từ vựng vốn là một trong những món vũ khí quan trọng nhất giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân. Biết được nhiều từ vựng đa dạng đã có thể giúp bạn nắm phần thắng lớn trong bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking. Cùng với đó, cách học hiệu quả nhất đó chính là học từ vựng theo từng chủ đề. Hãy theo dõi bài viết để nắm bắt được bộ từ vựng trường học tiếng Anh đầy đủ nhất nhé.
Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề xoay quanh trường học
Chủ đề tiếng anh về trường học (school) chính là một trong những chủ đề quen thuộc nhất đối với các bạn học sinh, sinh viên. Tuy vậy, không phải ai cũng nắm được tất cả các từ vựng vì chủ đề rất rộng và đa dạng. Dưới đây là bài tổng tổng hợp kho từ vựng xoay quanh trường học như các cấp học trong tiếng Anh, các chức vụ cũng như các trường học tiếng Anh là gì,... Cùng bắt đầu ngay nhé!
School: Trường học
Nursery School: Trường mầm non
Kindergarten: Trường mẫu giáo
Primary School: Trường tiểu học
Secondary School/ Junior High School: Trường trung học cơ sở
High School: Trường trung học phổ thông
International School: Trường quốc tế
Private School: Trường tư thục
State School/ Public school: Trường công lập
Boarding school: Trường học nội trú
Day School: Trường bán trú
College: Trường cao đẳng
Vocational College: Trường Cao đẳng nghề
Art College: Trường Cao đẳng nghệ thuật
Teaching Training College: Trường cao đẳng sư phạm
Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
University: Trường đại học
International University: Trường đại học quốc tế
Higher education : Bậc học cao hơn (thường để nói về bậc cao đẳng và đại học)
General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng
Specific education : Giáo dục chuyên sâu
Comprehensive education: Giáo dục toàn diện
Service Education: Giáo dục tại chức (Hệ giáo dục vừa học vừa làm)
Academy: Học viện
Các bạn có thể học tốt hơn bằng cách đặt câu với từ vựng, ví dụ :
Instead of going to university, my son will study at a vocational college next year. (Thay vì học đại học, con trai tôi sẽ học tại trường cao đẳng nghề vào năm sau)
That girl studies at a famous high school in the capital. (Con bé đó học tại một trường trung học phổ thông nổi tiếng tại thủ đô)
Principal/ Headmaster: Hiệu trưởng
Vice - principal/ Assistant Principal: Phó Hiệu trưởng
Teacher: Giáo viên
Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm
Lecturer: Giảng viên
Teaching assistant: Trợ giảng
Tutor: Gia sư
Trainer: Người đào tạo
Pupil: Học sinh
Student: Sinh viên
Class monitor: Lớp trưởng
Vice - monitor: Lớp phó
Secretary: Bí thư
Head girl: Nữ sinh đại diện trường
Head boy: Nam sinh đại diện trường
Janitor: Lao công
School security guard: Bảo vệ
Ví dụ:
Not only a talented businessman, but also Mr.Johnson is a lecturer at a famous university in Vietnam. (Không những là một nhà kinh doanh tài ba, Mr.Johnson còn là một giảng viên tại một trường đại học nổi tiếng ở Việt Nam)
My aunt, the woman who graduated from a college is vice - principal in a international school now. (Dì tôi, người phụ nữ mà tốt nghiệp từ một trường cao đẳng hiện nay là phó hiệu trưởng tại một trường học quốc tế)
School Governor: Hội đồng trường
Student Union: Hội sinh viên
Principal’s office: Phòng hiệu trưởng
Vice - Principal’ office: Phòng phó hiệu trưởng
Academy department: Phòng học vụ
Class: Lớp học
Classroom: Phòng học
Auditorium/ Lecture hall: Giảng đường
School hall: Hội trường
Traditional room: Phòng truyền thống
The youth union room: Phòng đoàn trường
Clerical department: Phòng văn thư
Multipurpose building: Nhà đa năng
Computer room: Phòng máy tính
Library: Thư viện
Laboratory: Phòng thí nghiệm
Nurse’s office/ Sick room/ Medical room: Phòng y tế
Cafeteria: Căn tin
Gymnasium: Phòng thể dục
Playing field: Sân vận động
Security section: Phòng bảo vệ
Parking Space: Khu vực để xe
Dormitory: Ký túc xá
Ví dụ:
If you have a question about it, you can go to clerical department to find the answer. (Nếu bạn có thắc mắc về chuyện đó, bạn có thể xuống phòng văn thư để tìm câu trả lời)
Today I will study at library and have lunch at cafeteria. (Hôm nay tôi sẽ học tại thư viện và ăn trưa tại căn tin)
Tham khảo từ vựng về các phòng ban, cơ sở vật chất của trường học
Textbook: Sách giáo khoa
Register: Sổ điểm danh
Lesson plan: Giáo án
Notebook: Vở
Notepad: Sổ tay
Spiral notebook: Sổ lò xo
Board: Bảng
Chalk: Phấn
Desk: Bàn
Chair: Ghế
Swivel chair: Ghế xoay
Schoolbag: Cặp sách
Backpack: Ba lô
Name tag: Nhãn vở
Pencil case: Hộp bút
Ink: Mực
Ink bottle: Lọ mực
Paint: Màu vẽ
Paint brush: Bút lông
Crayon: Bút sáp màu
Coloured pencil: Bút chì màu
Marker: Bút đánh dấu/ Bút viết bảng
Pencil: bút chì
Fountain pen: Bút mực
Ballpoint pen: Bút bi
Correction pen: Bút xóa
Pencil sharpener: Cái gọt bút chì
Eraser: Tẩy
Stapler: Cái dập ghim
Staple: Cái ghim
Pushpin: Cái đinh ghim
Paper clips: Cái kẹp giấy
Binder clip: Cái kẹp tài liệu sắt
Folder: Bìa kẹp tài liệu
Scissor: Cái kéo
Tape dispenser: Dụng cụ cắt băng dính
Glue: Keo dán giấy
Ruler: Thước kẻ
Set square: Thước vuông
Protractor: Thước đo góc
Sticky notes: Giấy nhớ
Lanyard: Dây đeo thẻ
Magnifying glass: Kính lúp
Calculator: Máy tính cầm tay
Map: Bản đồ
Globe: Quả địa cầu
Projectors: Máy chiếu
Sound system: Hệ thống loa
Locker: Tủ để đồ
Wastebasket: Thùng rác
Ví dụ:
To do this exercise, you need to have the protractor. (Để làm bài tập này, các em cần phải có thước đo góc)
Close your textbook and notebook. I will ask a question right now. (Gấp sách giáo khoa và vở lại. Tôi sẽ đặt câu hỏi ngay bây giờ)
Maths: Môn toán
Algebra: Môn đại số
Geometry: Môn hình học
Science: Môn Khoa học
Astronomy: Thiên văn học
Physics: Môn vật lý
Chemistry: Môn hóa học
Biology: Môn sinh học
Philosophy: Môn triết học
Psychology: Môn tâm lý học
Literature: Môn văn
History: Môn lịch sử
Geography: Môn địa lý
Geology: Môn Địa chất học
English: Môn tiếng Anh
Music: Môn âm nhạc
Art: Môn mỹ thuật
Technology: Môn Công nghệ
Information technology: Môn tin học
Physical Education: Môn thể dục
Ví dụ:
I wish my math mark could be as high as history. (Tôi ước điểm môn toán của tôi có thể cao như lịch sử)
Andy is an excellent student, but he is very bad at physical education. (Andy là một học sinh xuất sắc nhưng cậu ấy lại rất kém môn thể dục)
Từ vựng về những môn học tại trường học-khá là quen thuộc đúng không nào?
Credit: Tín chỉ
Degree: Bằng cấp
Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
Master’s Degree: Bằng thạc sĩ
High distinction degree: Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
Thesis/ Dissertation: Luận văn, khóa luận
Presentation: Bài thuyết trình
Debate: Buổi tranh biện
Learning materials: Tài liệu học tập
Academic transcript: Bảng điểm đại học
Flying colors: Điểm cao
Compulsory subject: Môn học bắt buộc
Elective subject: Môn học tự chọn
Freshman: Sinh viên năm nhất
Sophomore: Sinh viên năm hai
Third year student: Sinh viên năm ba
Senior: Sinh viên năm cuối
Professor: Giáo sư
PhD Student: Nghiên cứu sinh
Analyst: Nhà phân tích
Lecturer: Giảng viên
Graduation Ceremony: Lễ tốt nghiệp
Term/ Semester: Học kỳ
Internship: Kỳ thực tập
Scholarship: Học bổng
Study abroad: Du học
Overseas student: Du học sinh
International Student Adviser (ISA): Tư vấn sinh viên quốc tế
Tuition fees: Học phí
Student loan: Khoản cho mượn sinh viên
Student Union: Hội sinh viên
University campus: Khuôn viên trường đại học
To graduate: Tốt nghiệp
To graduate with flying colours: Tốt nghiệp với kết quả cao
To sit an exam: Tham gia một kỳ thi
To deliver a lecture: Giảng bài
To pursue higher education: Theo đuổi bậc học cao hơn
To be admitted to a top-tier school: được nhận vào trường học hàng đầu
To increase the provision of vocational courses for school-leavers: cung cấp các khóa học nghề cho học sinh đã tốt nghiệp trung học
To pay off a student loan: thanh toán khoản vay sinh viên
To drop out of college: bỏ học giữa chừng
Ví dụ:
Because the curriculum is too difficult, many students at technical college have dropped out of college. (Do chương trình học quá khó, nhiều sinh viên trường cao đẳng kỹ thuật đã bỏ học)
Gwen has an impressive academic transcript. Probably, she is going to graduate with flying colors. (Gwen sở hữu một bảng điểm đại học rất ấn tượng. Có lẽ cô ấy sẽ tốt nghiệp với kết quả cao)
Ngoài từ vựng, những mẫu câu tiếng Anh về chủ đề trường học chắc hẳn cũng vô cùng quan trọng giúp cho các bạn có thể tham khảo để cải thiện kỹ năng giao tiếp hằng ngày cũng như đạt điểm cao hơn cho phần thi IELTS Speaking.
May I come in?
Em có thể vào lớp không?
May I go out, please?
Thưa cô cho em ra ngoài được không?
I’m sorry for being late.
Em xin lỗi vì đã vào muộn.
I was absent from the last lesson.
Em đã vắng mặt vào tiết học trước.
I can do the exercise on the board.
Em có thể làm được bài tập ở trên bảng.
Do we have to hand in this exercise?
Chúng ta có phải nộp bài tập này không?
Do we have to write this down?
Chúng ta có cần ghi chép lại điều này hay không?
I can’t see the board. Can you step inside?
Em không thể nhìn thấy bảng. Cô có thể đứng kế sang bên được không ạ?
What lesson will we have this morning?
Sáng hôm nay chúng ta sẽ có tiết học gì?
How many students are there in your class?
Lớp của các em có bao nhiêu học sinh?
I would like you to write this down.
Tôi muốn các em ghi chép lại điều này.
You have 30 minutes to do this exercise.
Các em có 30 phút để làm bài tập này.
Can you all see the board?
Các em có nhìn thấy bảng không?
The exam is beginning. Please, close your book!
Bắt đầu làm bài. Làm ơn gấp sách vào!
Let’s collect the test.
Hãy thu lại bài kiểm tra nào
Mẫu câu giao tiếp sử dụng trong trường học
Như vậy, trên đây là tổng hợp rất nhiều mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học. Với những từ vựng này, các bạn không chỉ có thể sử dụng trong giao tiếp mà còn có thể giúp ích cho quá trình luyện thi IELTS của các bạn. Nếu muốn học nhiều từ vựng phong phú hơn, hãy theo dõi cả những bài viết khác của LangGo nhé.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung Từ vựng Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!
Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ