Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng chủ đề Hometown đầy đủ nhất kèm ví dụ cụ thể
Nội dung

Trọn bộ từ vựng chủ đề Hometown đầy đủ nhất kèm ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Từ vựng chủ đề hometown luôn là một trong những kiến thức cần thiết khi chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong đề thi Speaking IELTS. Mặc dù đây là chủ đề khá “dễ ăn” vì quen thuộc với mỗi người nhưng nếu bạn không có đủ vốn từ vựng phong phú, band điểm IELTS của bạn sẽ rất khó bứt phát lên 6.5 hay 7.0+.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn trọn bộ từ vựng chủ đề hometown đầy đủ nhất để bạn chuẩn bị tốt hơn cho các câu hỏi về chủ đề này nhé.

trọn bộ từ vựng chủ đề hometown

Bỏ túi trọn bộ từ vựng chủ đề hometown cực hay và ý nghĩa

1. Từ vựng chủ đề Hometown

Để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn, IELTS LangGo đã chia bộ từ vựng chủ đề hometown thành từng chủ đề nhỏ như sau.

1.1. Từ vựng miêu tả thành phố

Much higher living costs: Mức sống cao hơn rất nhiều

—> Ví dụ: Large central cities often have a much higher living costs than small towns. (Những thành phố trung tâm lớn thường có mức chi phí sống cao hơn rất nhiều so với tỉnh lẻ.)

Higher levels of crime and unemployment: Tỷ lệ thất nghiệp và tội phạt cao hơn

—> Ví dụ: That said, these big cities will have higher levels of crime and unemployment than small cities when there are many immigrants. (Đồng nghĩa với việc đó, những thành phố lớn này sẽ có tỷ lệ thất nghiệp và tội phạm lớn hơn thành phố nhỏ khi có nhiều người dân nhập cư.)

The pace of life is faster: Nhịp sống xô bồ hơn

—> Ví dụ: Central cities such as Ho Chi Minh City and Hanoi will have the pace of life is faster that lasts until late at night. (Các thành phố trung tâm như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội sẽ có nhịp sống xô bồ hơn và kéo dài đến đêm muộn.)

Từ vựng chủ đề Hometown miêu tả thành phố

Từ vựng chủ đề Hometown miêu tả thành phố

People often suffer from stress and anxiety due to their busy work schedules: Mọi người thường dễ mắc chứng căng thẳng lo âu do lịch trình làm việc bận rộn

—> Ví dụ: According to psychological research, in big cities, people often suffer from stress and anxiety due to their busy work schedules. (Theo nghiên cứu tâm lý cho thấy, tại các thành phố lớn mọi người thường dễ mắc chứng căng thẳng và lo âu vì lịch trình làm việc quá bận rộn.)

It’s not a suitable place for old people to live in → due to high levels of noise and pollution: Không phải môi trường sống lý tưởng cho người già vì độ ô nhiễm không khí và tiếng ồn cao

—> Ví dụ: Such bustling cities are not a suitable place for old people to live in → due to high levels of noise and pollution. (Những thành phố xô bồ như vậy không phải là môi trường sống lý tưởng cho người nhà vì tỷ lệ ồn ào và ô nhiễm cao.)

There are more job opportunities → attract a large number of young adults from rural areas: Sự đa dạng ngành nghề phong phú hơn —> thu hút nhiều người trẻ rời quê tới lập nghiệp hơn

—> Ví dụ: However, big cities have more job opportunities, so they always attract a large number of young adults from rural areas. (Tuy nhiên, những thành phố lớn có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nên luôn thu hút số lượng lớn người trẻ tuổi tới lập nghiệp.)

Heart of the city= city center = downtown: Khu vực trung tâm thành phố

—> Ví dụ: The downtown area is always the busiest place. (Khu vực trung tâm thành phố lúc nào cũng là nơi đông vui nhộn nhịp nhất.)

Shopping centre = Shopping mall: Khu vực trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại

—> Ví dụ: On weekends, the shopping center areas are often crowded with people. (Vào dịp cuối tuần, các khu vực trung tâm mua sắm thường có rất nhiều người ghé chơi.)

High–rise flat: Các chung cư cao tầng

—> Ví dụ: In big cities, high-rise flat buildings gradually make up the majority of residential area planning. (Ở thành phố lớn, các chung cư cao tầng dần chiếm phần lớn sự quy hoạch khu dân cư.)

1.2. Từ vựng miêu tả nông thôn

Tiếp theo, hãy cùng khám phá bộ từ vựng miêu tả nông thôn và cuộc sống nơi này nhé.

Lower living costs: Mức sống thấp hơn.

—> Ví dụ: In small cities and rural areas, it has lower living costs. (Ở những thành phố nhỏ và thôn quê sẽ có chi phí sống thấp hơn.)

Lower levels of crime, unemployment: Tỷ lệ tội phạm và thất nghiệp ít hơn.

—> Ví dụ: As a result, there is lower levels of crime, unemployment. (Cũng theo đó, tỷ lệ tội phạm và thất nghiệp ít hơn.)

The pace of life is slower: Nhịp độ sống ít xô bồ, chậm rãi hơn.

—> Ví dụ: The pace of life in the countryside will be slower. (Nhịp sống của các vùng thôn quê sẽ chậm rãi hơn.)

People are more laid back and friendly: Con người có vẻ nhàn nhã và thân thiện hơn.

—> Ví dụ: People are more laid back and friendly when the farm work is not managed by anyone other than themselves. (Mọi người cũng sẽ có vẻ thân thiện và nhàn nhã hơn khi các công việc đồng áng không bị quản lý bởi bất cứ ai khác ngoài chính họ.)

It’s a suitable place for old people to live in → it’s quiet and peaceful: Là nơi phù hợp với người cao tuổi sinh sống vì nơi đây tĩnh lặng và yên bình.

—> Ví dụ: The peaceful countryside is a suitable place for old people to live in because it’s quiet and peaceful. (Những vùng thôn quê yên bình là nơi phù hợp với người cao tuổi sinh sống vì nó tĩnh lặng và yên bình.)

There are fewer job opportunities → hardly find a well-paid job → young people tend to move to major cities in search of a better job: Đem lại cơ hội đa dạng ngành nghề ít hơn —> khó tìm được công việc với mức thu nhập cao —> người trẻ thích tìm về các thành phố lớn với cơ hội nghề nghiệp đa dạng và thu nhập hứa hẹn hơn

—> Ví dụ: However, today's young people often do not like to stay in rural areas because there are fewer job opportunities , it is hardly find a well-paid job, so more and more oung people tend to move to major cities in search of a better job.

(Tuy vậy, những người trẻ hiện nay thường không thích ở lại các vùng thôn quê vì cơ hội nghề nghiệp thấp hơn, họ khó có thể tìm được một công việc đem lại thu nhập cao, vì thế mà ngày càng nhiều người trẻ quyết định tìm về các thành phố lớn để tìm kiếm những công việc tốt hơn.)

Suburb = Outskirt: Vùng ngoại ô

—> Ví dụ:

  • More and more shopping centers are being built in the suburbs. (Ngày càng nhiều trung tâm thương mại được xây dựng ở vùng ngoại ô.)

  • Smart City commercial center was built on the outskirts of Hanoi city. (Trung tâm thương mại Smart City được xây dựng ở ngoại ô thành phố Hà Nội.)

NOTE: 2 từ này sẽ có cách dùng ở dạng cụm từ như sau:

In the suburbs = On the outskirts of + a place: Có 1 lưu ý nhỏ cần nhớ về giới từ đi kèm 2 từ đồng nghĩa trên. Đó là trước Suburb sẽ dùng IN, còn trước Outskirt sẽ dùng ON. Và cả 2 từ này khi ở dạng cụm từ sẽ luôn ở thể số nhiều.

Từ vựng chủ đề Hometown miêu tả nông thôn

Từ vựng chủ đề Hometown miêu tả nông thôn

Out – of town shopping centre/ retail park: Khu trung tâm mua sắm lớn nằm ở vùng ngoại ô

—> Ví dụ: Vincom Smart Mega Mall is a town shopping centrer located in the suburbs of Dong Anh, Hanoi. (Vincom Smart Mega Mall là khu trung tâm mua sắm lớn nằm ở vùng ngoại ô Đông Anh, Hà Nội.)

Inner-city: Khu vực nội thành

—> Ví dụ: In the inner city of Hanoi, no trucks are allowed to travel before 10pm. (Trong khu vực nội thành Hà Nội, không một xe tải nào được phép đi lại trước 10 giờ đêm.)

Poor housing: Khu phố nghèo (khu phố ổ chuột)

—> Ví dụ: There are many poor housing nestled next to wholesale markets in key cities. (Có rất nhiều khu phố nghèo nép mình bên cạnh những khu chợ đầu mối ở các thành phố trọng điểm.)

Local facility: Cơ sở vật chất tại địa phương

—> Ví dụ: Local facilities in the Northwest mountainous region are still lacking and facing many difficulties. (Cơ sở vật chất tại địa phương vùng núi Tây Bắc còn thiếu thốn và gặp nhiều khó khăn.)

Residential area: Địa bàn dân cư

—> Ví dụ: The residential area of mountainous cities are not evenly distributed. (Địa bàn dân cư của các thành phố miền núi không được phân bố đồng đều.)

Neighbourhood: Khu vực lân cận

—> Ví dụ: The neighbourhood of this town has an extremely high crime rate. (Khu vực lân cận thị trấn này có tỷ lệ tội phạm vô cùng cao.)

1.3. Từ vựng dùng để mô tả vị trí địa lý

Từ vựng chủ đề Hometown - Cụm từ mô tả vị trí địa lý

Từ vựng chủ đề Hometown - Cụm từ mô tả vị trí địa lý

Khi muốn dùng từ nào đó để mô tả nơi chốn quê nhà ở đâu theo địa lý thì bạn có thể dùng những từ và cụm từ như sau:

To be located in the northern/central/southern/eastern/western part of Vietnam: … thuộc khu vực phía Bắc/trung tâm/Nam/Đông/Tây của Việt Nam.

—> Ví dụ: Da Nang is located in the central part of Vietnam. (Đà Nẵng nằm thuộc khu vực trung tâm của Việt Nam.)

It borders …. to the north, … to the south, … to the east, … to the west: Giáp với/Ngay sát … về phía Bắc, … về phía Nam, … về phía Đông, … về phía Tây.

—> Ví dụ: Thai Nguyen borders Hanoi to the North. (Thái Nguyên nằm giáp với Hà Nội về phía Bắc.)

A metropolitan area with millions of dwellers: Một thành phố lớn với dân số triệu người.

—> Ví dụ: Ho Chi Minh City is a metropolitan area with millions of dwellers. (Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn với dân số triệu người.)

A small town/a coastal city/an ancient city with a population of around…: 1 thị trấn nhỏ/1 thành phố ven biển/1 thành phố cổ với số dân vào khoảng …

—> Ví dụ: Quang Ninh is a coastal city with extremely large economic development potential. (Quảng Ninh là thành phố ven biển với khả năng phát triển kinh tế cực kỳ lớn.)

1.4. Từ vựng dùng để nói về khí hậu

Từ vựng chủ đề Hometown - mô tả khí hậu

Have a tropical/humid subtropical/temperate climate: Có khí hậu nhiệt đới/cận nhiệt đới ẩm/ôn đới.

—> Ví dụ: Vietnam is a country with a tropical climate. (Việt Nam là quốc gia có khí hậu nhiệt đới.)

Have two distinct seasons: the dry season and the rainy season: Có 2 mùa tách biệt: mùa khô và mùa mưa.

—> Ví dụ: However, there will be a difference in seasons between the North and the South. The South has two separate seasons: the dry season and the rainy season. (Tuy nhiên, sẽ có sự khác biệt về mùa giữa 2 miền Nam và Bắc. Miền Nam có 2 mùa tách biệt: mùa khô và mùa mưa.)

Have four distinct seasons: spring, summer, autumn and winter: Có 4 mùa tách biệt: xuân, hạ, thu, đông.

—> Ví dụ: The North has four distinct seasons: spring, summer, autumn and winter. (Còn miền Bắc thì có tới 4 mùa: xuân, hạ, thu và đông.)

The dry season lasts from … to …: Mùa khô kéo dài từ tháng…tới tháng…

—> Ví dụ: In the South, the dry season usually lasts from February to May. (Ở miền Nam, mùa khô thường kéo dài từ tháng 2 tới tháng 5.)

It’s quite windy/hot/cold/foggy/cloudy,…: Trời khá nhiều gió/nóng/lạnh/nhiều sương mù/nhiều mây.

—> Ví dụ: In spring in Hanoi, it’s often foggy. (Vào mùa xuân ở Hà Nội, trời thường có nhiều sương mù.)

It’s hot and humid with high rainfall: Trời nóng và ẩm với lượng mưa cao.

—> Ví dụ: During the summer, it is usually hot and humid with high rainfall. (Khi vào mùa hạ, trời thường nóng và ẩm với lượng mưa cao.)

It’s hot and dry with low rainfall: Trời nóng và khô với lượng mưa thấp.

—> Ví dụ: In autumn, it is usually hot and dry with low rainfall. (Còn vào mùa thu, trời thường nóng và khô với lượng mưa thấp.)

1.5. Từ vựng mô tả đặc điểm nổi bật

Have spectacular natural landscapes: Có thắng cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

—> Ví dụ: Ninh Binh is a city with many spectacular natural landscapes. (Ninh Bình là thành phố có nhiều thắng cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.)

Stunning ocean views: Cảnh biển tuyệt vời

—> Ví dụ: The stunning ocean views makes my heart flutter. (Cảnh biển tuyệt vời khiến trái tim tôi dường như rung động.)

Rolling mountains: Những dãy núi trùng trùng

—> Ví dụ: The rolling mountains along the way home made me feel so peaceful. (Những dãy núi trùng trùng dọc đường về quê khiến tôi có cảm giác thật bình yên.)

Dense forests: Những cánh rừng rậm rạp

—> Ví dụ: The dense forests near my grandmother's house always bring me a feeling of closeness instead of being as scary as people imagine. (Những cánh rừng rậm rạp gần nhà bà ngoại luôn đem lại cảm giác gần gũi với tôi thay vì đáng sợ như mọi người hay tưởng tượng.)

Historic buildings: Các tòa nhà cổ

—> Ví dụ: It is necessary to take more reasonable measures to restore historic buildings to retain their original beauty. (Cần có biện pháp trùng tu các tòa nhà cổ hợp lý hơn để giữ lại vẻ đẹp nguyên thủy của chúng.)

Từ vựng chủ đề Hometown dùng để mô tả đặc điểm nổi bật

Từ vựng chủ đề Hometown dùng để mô tả đặc điểm nổi bật

Have well-developed facilities >< less-developed facilities (sports facilities, cinemas, shopping malls, …): Có các trang thiết bị phát triển >< các trang thiết bị kém phát triển (các cơ sở thể thao, rạp chiếu phim, trung tâm mua sắm,...)

—> Ví dụ: Large cinemas with well-developed facilities always attract many people to watch movies. (Những rạp chiếu phim lớn có các trang thiết bị phát triển luôn thu hút nhiều người tới xem phim.)

Rich natural resources: Tài nguyên thiên nhiên dồi dào

—> Ví dụ: No matter how rich natural resources are, they will be exhausted if people overexploit them. (Tài nguyên thiên nhiên dồi dào đến đâu cũng sẽ cạn kiệt nếu con người khai thác quá mức.)

It’s a suitable place for young/old people to live in: Là 1 nơi phù hợp cho người trẻ/già sinh sống

—> Ví dụ: Quiet residential areas with many trees are a suitable place for old people to live in. (Những khu dân cư yên tĩnh, nhiều cây xanh là một nơi phù hợp cho người già sinh sống, nghỉ dưỡng.)

There are plenty of things to do there: Có rất nhiều thứ để làm ở đó

—> Ví dụ: I am planning to travel to Thailand, there are plenty of things to do there, especially eating street food. (Tôi đang có dự định du lịch Thái Lan, có rất nhiều thứ để làm ở đó, đặc biệt là ăn các món ăn đường phố.)

Go shopping, go sight-seeing: Đi mua sắm, đi tham quan

—> Ví dụ: We went shopping around the old town looking for unique local produce. (Chúng tôi đang đi mua sắm quanh khu phố cổ để tìm những sản vật địa phương độc đáo.)

It’s historic but modern at the same time: Nó vừa cổ kính nhưng cũng vừa hiện đại

—> Ví dụ: The cathedral is a place that is historic but modern at the same time when it is put on a new paint. (Nhà thờ lớn là nơi vừa cổ kính cũng vừa hiện đại khi được khoác lên mình lớp sơn mới.)

To be famous for …: nổi tiếng về …

—> Ví dụ: Thai Nguyen is famous for green tea. (Thái Nguyên nổi tiếng về chè xanh.)

The hustle and bustle of city life: Sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố

—> Ví dụ: The hustle and bustle of city life sometimes makes me feel suffocated. (Sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố đôi khi khiến tôi cảm thấy ngộp thở.)

Get a fantastic view of the city from: Có được cảnh quang tuyệt đẹp của thành phố từ…

—> Ví dụ: Standing from the Landmark building, you will get a fantastic view of the city. (Đứng từ tòa Landmark bạn sẽ có được quang cảnh tuyệt đẹp của thành phố.)

Lively bars and restaurants: Các nhà hàng và quán bar nhộn nhịp

—> Ví dụ: The evening is when the bustling activities of the lively bars and restaurants. (Buổi tối là lúc hoạt động sôi nổi của các nhà hàng và quán bar nhộn nhịp.)

Fantastic public transport system (buses, commuter trains, subway systems, …): Hệ thống giao thông công cộng tuyệt vời (xe buýt, xe lửa chở khách, hệ thống xe điện ngầm, …)

—> Ví dụ: The fantastic public transport system is a major tourist attraction for this city. (Hệ thống giao thông công cộng tuyệt vời là điểm cộng thu hút khách du lịch cho thành phố này.)

Famous tourist destinations: Các điểm đến du lịch nổi tiếng

—> Ví dụ: Vietnam has many famous and beautiful tourist destinations that captivate people. (Việt Nam có rất nhiều các điểm đến du lịch nổi tiếng và đẹp say đắm lòng người.)

Attractive green spaces: Những khu vực xanh đầy hấp dẫn

—> Ví dụ: Attractive green areas are always targeted by tourism investors. (Những khu vực xanh đầy hấp dẫn luôn được các nhà đầu tư du lịch nhắm đến.)

2. Các cấu trúc hay khi nói về chủ đề Hometown

Be surrounded by open/picturesque countryside: Được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ.

—> Ví dụ: The place where I live is surrounded by open and picturesque countryside. (Nơi tôi sống được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng và đẹp như tranh vẽ.)

Downshift to a less stressful life: Thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn.

—> Ví dụ: Many young people today are tending to the quiet countryside to downshift to a less stressful life. (Rất nhiều người trẻ hiện nay đang có xu hướng tìm về các vùng quê yên tĩnh để thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn.)

Enjoy/love/explore the great outdoors: Thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời.

—> Ví dụ: Janny enjoy the great outdoors. (Janny là một người yêu khám phá các hoạt động ngoài trời.)

Enjoy the relaxed/slower pace of life: Tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn.

—> Ví dụ: The current living trend is in favor of enjoying the relaxed pace of life. (Xu hướng sống hiện nay đang thiên về tận hưởng nhịp sống thư giãn hơn.)

Cấu trúc câu hay để nói về chủ đề hometown trong IELTS

Có rất nhiều cấu trúc câu hay để nói về chủ đề hometown trong IELTS

Escape/quit/get out of/leave the rat race: Trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống.

—> Ví dụ: High career pressure makes many young people always find a way to escape leave the rat race. (Áp lực nghề nghiệp cao khiến nhiều bạn trẻ luôn tìm cách trốn khỏi guồng quay cuộc sống.)

Look for/get/enjoy a little peace and quiet: Tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh.

—> Ví dụ: I am looking for a little peace and quiet in homestays on the outskirts of the city. (Tôi đang tìm kiếm một chút thanh bình và yên tĩnh ở các homestay vùng ngoại ô thành phố.)

Need/want to get back/closer to nature: Cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên.

—> Ví dụ: Peter always loves living closer to nature, that's why he often goes camping on weekends. (Peter luôn yêu thích cuộc sống gần gũi hơn với thiên nhiên, đó là lý do anh ấy hay đi cắm trại vào cuối tuần.)

Seek/achieve a better/healthy work-life balance: Tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh.

—> Ví dụ: Young people who are just starting to work find it difficult to achieve a healthy work-life balance. (Các bạn trẻ mới đi làm rất khó đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh.)

Seek/start a new life in the country: Tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê.

—> Ví dụ: Layla says that when she turns 40, she will start making plans about finding a new life in the peaceful countryside. (Layla nói rằng khi được 40 tuổi, cô ấy sẽ bắt đầu lập kế hoạch về việc tìm kiếm cuộc sống mới ở vùng quê thanh bình.)

Trên đây là trọn bộ từ vựng chủ đề hometown có thể giúp bạn đạt được band điểm cao kỹ năng Speaking và Writing. Hy vọng thông qua bài học này, các bạn sẽ có thể tự tin hơn trong các bài nói hoặc viết về chủ đề Hometown IELTS nhé.

Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể tham khảo thêm IELTS Vocabulary về các chủ để khác để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé. Chúc các bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ