Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bỏ túi 100+ từ vựng về Khoa học (Science) chọn lọc nhất
Nội dung

Bỏ túi 100+ từ vựng về Khoa học (Science) chọn lọc nhất

Post Thumbnail

Từ vựng khoa học không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và quy trình khoa học mà còn là chìa khóa để tiếp cận nguồn tài liệu học thuật quốc tế phong phú.

Theo nghiên cứu sinh viên có vốn từ vựng khoa học tốt thường đạt điểm cao hơn 20% trong các bài kiểm tra và bài thi so với những người có vốn từ hạn chế. Đặc biệt, trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, từ vựng khoa học thường xuất hiện trong phần đọc hiểu và nghe hiểu, chiếm khoảng 15-20% nội dung bài thi.

1. Từ vựng chủ đề Science cơ bản

Trong một bài đọc IELTS về biến đổi khí hậu, bạn có thể gặp các từ như "greenhouse gases", "carbon emissions", hay "renewable energy". Nếu không nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu và trả lời câu hỏi chính xác.

Từ vựng chủ đề Khoa học (Science) thông dụng
Từ vựng chủ đề Khoa học (Science) thông dụng

Dưới đây là list từ vựng chủ đề Khoa học phổ biến bạn cần nắm được:

  1. Experiment (n): thí nghiệm
  2. Hypothesis (n): giả thuyết
  3. Data (n): dữ liệu
  4. Theory (n): lý thuyết
  5. Research (n/v): nghiên cứu
  6. Observation (n): quan sát
  7. Analysis (n): phân tích
  8. Conclusion (n): kết luận
  9. Evidence (n): bằng chứng
  10. Method (n): phương pháp
  11. Variable (n): biến số
  12. Control (n): đối chứng
  13. Hypothesis testing (n): kiểm định giả thuyết
  14. Peer review (n): đánh giá đồng cấp
  15. Replication (n): lặp lại thí nghiệm
  16. Empirical (adj): thực nghiệm
  17. Systematic (adj): có hệ thống
  18. Quantitative (adj): định lượng
  19. Qualitative (adj): định tính
  20. Inference (n): suy luận
  21. Correlation (n): tương quan
  22. Causation (n): quan hệ nhân quả
  23. Validity (n): tính hợp lệ
  24. Reliability (n): độ tin cậy
  25. Precision (n): độ chính xác

Ví dụ:

  • The scientist conducted an experiment to test her hypothesis.
  • We need to analyze the data before drawing any conclusions.
  • Careful observation is key to scientific discovery.

Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên:

  • Đặt mục tiêu học từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần và cố gắng duy trì.
  • Kết hợp nhiều phương pháp để tạo ra sự đa dạng và tránh nhàm chán trong quá trình học.
  • Thực hành sử dụng từ vựng mới trong viết và nói để củng cố kiến thức.
  • Kiên nhẫn và kiên trì. Việc học từ vựng khoa học đòi hỏi thời gian và nỗ lực liên tục.

2.  Từ vựng chủ đề Science theo lĩnh vực

Mỗi ngành khoa học có bộ từ vựng đặc trưng, nhưng cũng có nhiều thuật ngữ chung được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Khi nói về 1 chủ đề ở 1 lĩnh vực cụ thể bạn sẽ cần vận dụng bộ từ vựng phù hợp

2.1 Từ vựng khoa học về Vật lý (Physics):

  1. Quantum (n/adj): lượng tử
  2. Relativity (n): tính tương đối
  3. Particle (n): hạt
  4. Momentum (n): động lượng
  5. Entropy (n): entropy (độ hỗn loạn)
  6. Wavelength (n): bước sóng
  7. Frequency (n): tần số
  8. Velocity (n): vận tốc
  9. Acceleration (n): gia tốc
  10. Gravity (n): trọng lực
  11. Magnetism (n): từ tính
  12. Electromagnetism (n): điện từ
  13. Thermodynamics (n): nhiệt động lực học
  14. Quantum mechanics (n): cơ học lượng tử
  15. String theory (n): lý thuyết dây

2.2 Từ vựng khoa học về Hóa học (Chemistry):

Ảnh minh họa
Từ vựng khoa học về Hóa học (Chemistry)
  1. Catalyst (n): chất xúc tác
  2. Oxidation (n): oxy hóa
  3. Polymer (n): polyme
  4. Isotope (n): đồng vị
  5. Valence (n): hóa trị
  6. Molecule (n): phân tử
  7. Compound (n): hợp chất
  8. Reaction (n): phản ứng
  9. Equilibrium (n): cân bằng
  10. Acid (n): axit
  11. Base (n): bazơ
  12. pH (n): độ pH
  13. Titration (n): chuẩn độ
  14. Organic chemistry (n): hóa học hữu cơ
  15. Inorganic chemistry (n): hóa học vô cơ

2.3 Từ vựng khoa học về Sinh học (Biology):

  1. Genome (n): bộ gen
  2. Photosynthesis (n): quang hợp
  3. Mutation (n): đột biến
  4. Ecosystem (n): hệ sinh thái
  5. Mitochondria (n): ty thể
  6. Cell (n): tế bào
  7. DNA (n): ADN
  8. RNA (n): ARN
  9. Protein (n): protein
  10. Evolution (n): tiến hóa
  11. Natural selection (n): chọn lọc tự nhiên
  12. Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  13. Symbiosis (n): cộng sinh
  14. Homeostasis (n): cân bằng nội môi
  15. Genetics (n): di truyền học

Ví dụ:

  • Quantum mechanics deals with the behavior of matter and energy at the molecular, atomic, nuclear, and even smaller microscopic levels.
  • A catalyst can speed up a chemical reaction without being consumed in the process.
  • The Human Genome Project successfully mapped and sequenced the entire human genome.

Ngoài list từ vựng trên, nếu bạn nghiên cứu chuyên sâu vào lĩnh vực Khoa học thì cuốn Oxford Dictionary of Science sẽ rất hữu ích cho bạn. Cuốn từ điển này cung cấp định nghĩa chi tiết cho hơn 9,000 thuật ngữ khoa học kèm theo ví dụ cách sử dụng.

3. Cụm từ và thành ngữ liên quan

Dưới đây là 10 cụm từ/thành ngữ phù hợp với chủ đề Khoa học (Science) mà bạn có thể đưa vào bài nói/viết tiếng Anh của mình để dễ dàng ăn điểm:

  1. Breakthrough: Đột phá
  2. On the cutting edge: Tiên tiến nhất
  3. State-of-the-art: Hiện đại nhất
  4. Think outside the box:Suy nghĩ sáng tạo
  5. Back to the drawing board: Bắt đầu lại từ đầu
  6. Connect the dots: Liên kết các ý tưởng
  7. Tip of the iceberg:Phần nổi của tảng băng chìm
  8. Quantum leap: Bước nhảy vọt
  9. In a nutshell: Tóm lại
  10. Food for thought: Điều đáng suy ngẫm

Ảnh minh họa

Cụm từ và thành ngữ liên quan topic Science

4. Bài tập từ vựng chủ đề khoa học

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu:

  1. The scientist formulated a _______ to explain the unusual results of her experiment.
  2. Researchers collected _______ from multiple trials to ensure the accuracy of their findings.
  3. The _______ of gravity affects all objects on Earth.
  4. Scientists use the scientific _______ to test their hypotheses and theories.
  5. Climate change has led to increased _______ of extreme weather events.
  6. The discovery of DNA's double helix structure was a major _______ in molecular biology.
  7. Renewable energy sources are crucial for achieving environmental _______.
  8. The _______ showed a strong correlation between diet and heart disease risk.
  9. Geneticists study how traits are _______ from one generation to the next.
  10. The rapid _______ of technology has transformed many aspects of modern life.

Đáp án:

  1. hypothesis
  2. data
  3. force
  4. method
  5. frequency
  6. breakthrough
  7. sustainability
  8. analysis
  9. inherited
  10. evolution

Bài tập 2: Ghép cặp từ vựng với định nghĩa

Ghép mỗi từ với định nghĩa tương ứng:

  1. Ecosystem
  2. Quantum
  3. Catalyst
  4. Entropy
  5. Genome

Định nghĩa: A. The complete set of genetic material in an organism B. A community of living organisms and their physical environment, interacting as a system C. A substance that increases the rate of a chemical reaction without itself undergoing any permanent chemical change D. A discrete quantity of energy proportional in magnitude to the frequency of the radiation it represents E. A thermodynamic quantity representing the unavailability of a system's thermal energy for conversion into mechanical work

Đáp án:

  1. B
  2. D
  3. C
  4. E
  5. A

Từ vựng chủ đề Khoa học là 1 thách thức với nhiều người học tiếng Anh vì độ khó, các định nghĩa khó hiểu.Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng khoa học là một quá trình liên tục. Khoa học luôn phát triển, và cùng với nó, ngôn ngữ khoa học cũng không ngừng mở rộng. Vì vậy, việc duy trì thói quen học tập, đọc, và thực hành thường xuyên là chìa khóa để nâng cao vốn từ vựng khoa học của bạn.

Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã trang bị cho bạn một bộ từ vựng về Khoa học (Science and Teachnology) đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn sẵn sàng chinh phục các thử thách của chủ đề Science trong Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.

Đừng quên liên tục cập nhật thêm nhiều kiến thức về  Vocab và Grammar cùng nhiều bài đọc bổ ích khác tại website IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ