Bỏ túi 100+ từ vựng về Khoa học (Science) chọn lọc nhất
Nội dung
Bỏ túi 100+ từ vựng về Khoa học (Science) chọn lọc nhất
IELTS LangGo
05/11/2024
Từ vựng khoa học không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và quy trình khoa học mà còn là chìa khóa để tiếp cận nguồn tài liệu học thuật quốc tế phong phú.
Theo nghiên cứu sinh viên có vốn từ vựng khoa học tốt thường đạt điểm cao hơn 20% trong các bài kiểm tra và bài thi so với những người có vốn từ hạn chế. Đặc biệt, trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, từ vựng khoa học thường xuất hiện trong phần đọc hiểu và nghe hiểu, chiếm khoảng 15-20% nội dung bài thi.
1. Từ vựng chủ đề Science cơ bản
Trong một bài đọc IELTS về biến đổi khí hậu, bạn có thể gặp các từ như "greenhouse gases", "carbon emissions", hay "renewable energy". Nếu không nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu và trả lời câu hỏi chính xác.
Dưới đây là list từ vựng chủ đề Khoa học phổ biến bạn cần nắm được:
Experiment (n): thí nghiệm
Hypothesis (n): giả thuyết
Data (n): dữ liệu
Theory (n): lý thuyết
Research (n/v): nghiên cứu
Observation (n): quan sát
Analysis (n): phân tích
Conclusion (n): kết luận
Evidence (n): bằng chứng
Method (n): phương pháp
Variable (n): biến số
Control (n): đối chứng
Hypothesis testing (n): kiểm định giả thuyết
Peer review (n): đánh giá đồng cấp
Replication (n): lặp lại thí nghiệm
Empirical (adj): thực nghiệm
Systematic (adj): có hệ thống
Quantitative (adj): định lượng
Qualitative (adj): định tính
Inference (n): suy luận
Correlation (n): tương quan
Causation (n): quan hệ nhân quả
Validity (n): tính hợp lệ
Reliability (n): độ tin cậy
Precision (n): độ chính xác
Ví dụ:
The scientist conducted an experiment to test her hypothesis.
We need to analyze the data before drawing any conclusions.
Careful observation is key to scientific discovery.
Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên:
Đặt mục tiêu học từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần và cố gắng duy trì.
Kết hợp nhiều phương pháp để tạo ra sự đa dạng và tránh nhàm chán trong quá trình học.
Thực hành sử dụng từ vựng mới trong viết và nói để củng cố kiến thức.
Kiên nhẫn và kiên trì. Việc học từ vựng khoa học đòi hỏi thời gian và nỗ lực liên tục.
2. Từ vựng chủ đề Science theo lĩnh vực
Mỗi ngành khoa học có bộ từ vựng đặc trưng, nhưng cũng có nhiều thuật ngữ chung được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Khi nói về 1 chủ đề ở 1 lĩnh vực cụ thể bạn sẽ cần vận dụng bộ từ vựng phù hợp
2.1 Từ vựng khoa học về Vật lý (Physics):
Quantum (n/adj): lượng tử
Relativity (n): tính tương đối
Particle (n): hạt
Momentum (n): động lượng
Entropy (n): entropy (độ hỗn loạn)
Wavelength (n): bước sóng
Frequency (n): tần số
Velocity (n): vận tốc
Acceleration (n): gia tốc
Gravity (n): trọng lực
Magnetism (n): từ tính
Electromagnetism (n): điện từ
Thermodynamics (n): nhiệt động lực học
Quantum mechanics (n): cơ học lượng tử
String theory (n): lý thuyết dây
2.2 Từ vựng khoa học về Hóa học (Chemistry):
Catalyst (n): chất xúc tác
Oxidation (n): oxy hóa
Polymer (n): polyme
Isotope (n): đồng vị
Valence (n): hóa trị
Molecule (n): phân tử
Compound (n): hợp chất
Reaction (n): phản ứng
Equilibrium (n): cân bằng
Acid (n): axit
Base (n): bazơ
pH (n): độ pH
Titration (n): chuẩn độ
Organic chemistry (n): hóa học hữu cơ
Inorganic chemistry (n): hóa học vô cơ
2.3 Từ vựng khoa học về Sinh học (Biology):
Genome (n): bộ gen
Photosynthesis (n): quang hợp
Mutation (n): đột biến
Ecosystem (n): hệ sinh thái
Mitochondria (n): ty thể
Cell (n): tế bào
DNA (n): ADN
RNA (n): ARN
Protein (n): protein
Evolution (n): tiến hóa
Natural selection (n): chọn lọc tự nhiên
Biodiversity (n): đa dạng sinh học
Symbiosis (n): cộng sinh
Homeostasis (n): cân bằng nội môi
Genetics (n): di truyền học
Ví dụ:
Quantum mechanics deals with the behavior of matter and energy at the molecular, atomic, nuclear, and even smaller microscopic levels.
A catalyst can speed up a chemical reaction without being consumed in the process.
The Human Genome Project successfully mapped and sequenced the entire human genome.
Ngoài list từ vựng trên, nếu bạn nghiên cứu chuyên sâu vào lĩnh vực Khoa học thì cuốn Oxford Dictionary of Science sẽ rất hữu ích cho bạn. Cuốn từ điển này cung cấp định nghĩa chi tiết cho hơn 9,000 thuật ngữ khoa học kèm theo ví dụ cách sử dụng.
3. Cụm từ và thành ngữ liên quan
Dưới đây là 10 cụm từ/thành ngữ phù hợp với chủ đề Khoa học (Science) mà bạn có thể đưa vào bài nói/viết tiếng Anh của mình để dễ dàng ăn điểm:
Breakthrough: Đột phá
On the cutting edge: Tiên tiến nhất
State-of-the-art: Hiện đại nhất
Think outside the box:Suy nghĩ sáng tạo
Back to the drawing board: Bắt đầu lại từ đầu
Connect the dots: Liên kết các ý tưởng
Tip of the iceberg:Phần nổi của tảng băng chìm
Quantum leap: Bước nhảy vọt
In a nutshell: Tóm lại
Food for thought: Điều đáng suy ngẫm
Cụm từ và thành ngữ liên quan topic Science
4. Bài tập từ vựng chủ đề khoa học
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu:
The scientist formulated a _______ to explain the unusual results of her experiment.
Researchers collected _______ from multiple trials to ensure the accuracy of their findings.
The _______ of gravity affects all objects on Earth.
Scientists use the scientific _______ to test their hypotheses and theories.
Climate change has led to increased _______ of extreme weather events.
The discovery of DNA's double helix structure was a major _______ in molecular biology.
Renewable energy sources are crucial for achieving environmental _______.
The _______ showed a strong correlation between diet and heart disease risk.
Geneticists study how traits are _______ from one generation to the next.
The rapid _______ of technology has transformed many aspects of modern life.
Đáp án:
hypothesis
data
force
method
frequency
breakthrough
sustainability
analysis
inherited
evolution
Bài tập 2: Ghép cặp từ vựng với định nghĩa
Ghép mỗi từ với định nghĩa tương ứng:
Ecosystem
Quantum
Catalyst
Entropy
Genome
Định nghĩa: A. The complete set of genetic material in an organism B. A community of living organisms and their physical environment, interacting as a system C. A substance that increases the rate of a chemical reaction without itself undergoing any permanent chemical change D. A discrete quantity of energy proportional in magnitude to the frequency of the radiation it represents E. A thermodynamic quantity representing the unavailability of a system's thermal energy for conversion into mechanical work
Đáp án:
B
D
C
E
A
Từ vựng chủ đề Khoa học là 1 thách thức với nhiều người học tiếng Anh vì độ khó, các định nghĩa khó hiểu.Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng khoa học là một quá trình liên tục. Khoa học luôn phát triển, và cùng với nó, ngôn ngữ khoa học cũng không ngừng mở rộng. Vì vậy, việc duy trì thói quen học tập, đọc, và thực hành thường xuyên là chìa khóa để nâng cao vốn từ vựng khoa học của bạn.
Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã trang bị cho bạn một bộ từ vựng về Khoa học (Science and Teachnology) đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn sẵn sàng chinh phục các thử thách của chủ đề Science trong Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.
Đừng quên liên tục cập nhật thêm nhiều kiến thức về Vocab và Grammar cùng nhiều bài đọc bổ ích khác tại website IELTS LangGo nhé!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!