Mùa xuân là khoảng thời gian tuyệt vời trong năm. Có rất nhiều từ vựng để miêu tả mùa xuân cùng vẻ đẹp của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng về mùa xuân tiếng Anh (Spring vocabulary) được sử dụng phổ biến nhất. Bắt đầu ngay thôi nào!
Spring vocabulary list - Tổng hợp từ vựng về mùa xuân tiếng Anh
Mùa xuân không chỉ là một mùa trong năm, nó còn là biểu tượng của một cuộc sống mới, một khởi đầu mới. Chính vì vậy mà khi nhắc đến mùa xuân, người ta thường nghĩ ngay đến sự tái sinh của cây cối, những lễ hội và hoạt động độc đáo, sôi động.
Cùng IELTS LangGo khám phá list từ vựng về mùa xuân tiếng Anh thông dụng nhất nhé.
Những cơn mưa phùn cùng tiết trời se se lạnh là kiểu thời tiết đặc trưng của mùa xuân. Có những từ vựng về thời tiết mùa xuân nào nhỉ?
Breeze (n) /briːz/: Gió nhẹ
Ví dụ:
Drizzle (n) /ˈdrɪz.əl/: Mưa bay
Ví dụ:
Dull (adj) /dʌl/: Ảm đạm
Ví dụ:
Fine (adj) /faɪn/: Thời tiết đẹp
Ví dụ:
Mùa xuân tiếng Anh là gì? Cách viết về mùa xuân bằng tiếng Anh
Fresh (adj) /freʃ/: Trong lành
Ví dụ:
Foggy (adj) /ˈfɑːɡi/: Có sương mù
Ví dụ:
Humid (adj) /ˈhjuːmɪd/: Ẩm ướt
Ví dụ:
Puddles (n) /ˈpʌdl/: Vũng nước mưa
Ví dụ:
Shower (n) /ˈʃaʊə(r)/: Mưa rào
Ví dụ:
Thaw (v) /θɔː/: (Băng) tan
Ví dụ:
There’s not cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây
It’s clearing up: Trời đang quang dần
Những loài hoa như hoa đào, hoa mai là vật trang trí phổ biến trong các gia đình mỗi khi xuân về. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về mùa xuân liên quan đến cây cối và các loài hoa..
Apricot blossom (n) /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/: Hoa mai
Ví dụ:
Bloom (v) /bluːm/: (Hoa) nở
Ví dụ:
Bouquet (n) /buˈkeɪ/: Bó hoa
Ví dụ:
Fragrance (n) /ˈfreɪ.ɡrəns/: Hương thơm ngát
Ví dụ:
Kumquat tree (n) /ˈkʌmkwɑːt triː/: Cây quất
Ví dụ:
Peach blossom (n) /piːtʃ ˈblɑːsəm/: Hoa đào
Ví dụ:
Từ vựng liên quan đến mùa xuân chủ đề cây cối
Rose (n) /rəʊz/: Hoa hồng
Ví dụ:
Seedling (n) /ˈsiːd.lɪŋ/: Cây con
Ví dụ:
Không ngoa khi nói mùa xuân là mùa của lễ hội bởi đây là dịp để mọi người “bung lụa” sau một mùa đông lạnh lẽo. Có những lễ hội nào thường diễn ra vào mùa xuân nhỉ? Đi tìm các từ vựng về mùa xuân tiếng Anh chủ đề lễ hội ngay thôi.
Easter /ˈiːstər/: Lễ Phục Sinh
St. Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick
Lunar New Year /ˌluːnər nuː ˈjɪr/: Tết Âm lịch
Huong Pagoda festival: Lễ hội chùa Hương
Vibrant (adj) /ˈvaɪbrənt/: Sôi động
Cứ mỗi dịp Tết đến Xuân về là người người, nhà nhà lại rộn ràng dọn dẹp nhà cửa, đi chùa cầu phước hay mua sắm quần áo mới. Các bạn cùng khám phá thêm một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết nhé!
Decorate the house: Trang trí nhà cửa
Ví dụ:
Dress up: Ăn diện
Ví dụ:
Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
Ví dụ:
Sweep the floor: Quét nhà
Ví dụ:
Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
Ví dụ:
Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
Các idioms về mùa xuân trong tiếng Anh thường diễn tả những điều tích cực, tốt đẹp. Tham khảo các spring idioms dưới đây để làm phong phú vốn từ vựng của bản thân bạn nhé!
Full of the joys of spring: Rất vui vẻ và nhiệt tình
Ví dụ:
No spring chicken: Không còn trẻ nữa
Ví dụ:
Spring a leak: Bị rò rỉ
Ví dụ:
Spring-clean: Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ
Ví dụ:
Spring fever: Cảm thấy bồn chồn vào lúc mùa xuân bắt đầu.
Ví dụ:
Những idioms hay về mùa xuân trong tiếng Anh
Spring for something: Trả tiền cho cái gì cho ai đó.
Ví dụ:
Spring from someone or something: Đến từ ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
Spring in one’s step: Trông vui vẻ và đầy năng lượng
Ví dụ:
Spring to action: Làm một cái gì đó nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
Ví dụ:
Spring something on someone: Làm ai đó bất ngờ với điều gì đó, chơi xỏ một ai đó.
Ví dụ:
Spring to mind: Ngay lập tức nghĩ đến ai đó hay cái gì đó
Ví dụ:
Spring is in the air: Mùa xuân đã đến rồi
Ví dụ:
Spring to one’s feet: Đứng bật dậy
Ví dụ:
Spring into action: Làm cái gì nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
Ví dụ:
Spring to someone’s defence: Đi nhanh để bảo vệ ai đó
Ví dụ:
Spring to life: Trở lại hoạt động sau một thời gian
Ví dụ:
Sức sống của mùa xuân là nguồn cảm hứng bất tận của nhiều nhà văn, nhà thơ nổi tiếng. Những câu nói dưới đây chắc chắn sẽ tiếp thêm động lực cho bạn.
"Spring is when life's alive in everything." (Christina Rosetti)
Mùa xuân là khi sự sống tồn tại trong mọi thứ.
"You can cut all the flowers but you cannot keep spring from coming." (Pablo Neruda)
Bạn có thể phá hủy tất cả những bông hoa nhưng bạn không thể ngăn mùa xuân đến.
"A flower blossoms for its own joy." (Oscar Wilde)
Hoa nở vì nó thích thế.
"The promise of spring's arrival is enough to get anyone through the bitter winter." (Jen Selinsky)
Lời hứa hẹn rằng mùa xuân sẽ đến đủ để đưa mọi người qua mùa đông khắc nghiệt.
"Can words describe the fragrance of the very breath of spring?" (Neltje Blanchan)
Có từ ngữ nào có thể miêu tả hương thơm trong từng hơi thở của mùa xuân?
"Don't wait for someone to bring you flowers. Plant your own garden and decorate your own soul." (Luther Burbank)
Đừng đợi người khác tặng hoa cho bạn. Hãy tự tay vun trồng khu vườn và trang trí tâm hồn của bạn.
"The beautiful spring came, and when nature resumes her loveliness, the human soul is apt to revive also." (Harriet Ann Jacobs)
"Mùa xuân tươi đẹp đã đến, và khi thiên nhiên khôi phục lại vẻ đáng yêu của mình, tâm hồn con người cũng dần hồi sinh."
Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã tổng hợp toàn bộ từ vựng về mùa xuân tiếng Anh. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn có thể miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh dễ dàng.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ