Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel IELTS Speaking đầy đủ nhất
Nội dung

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel IELTS Speaking đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Chủ đề Travel là một chủ đề xuất hiện khá nhiều trong bài thi IELTS Speaking dưới dạng các câu hỏi như: “Describe one of your best travel experiences” hay “What type of holiday destination do you think attracts most tourists?”.

Để trả lời tốt những câu hỏi này, bạn cần có vốn từ vựng đa dạng về chủ đề tương ứng. Vì vậy, trong bài viết ngày hôm nay IELTS LangGo sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel giúp bạn “ăn trọn điểm” IELTS Speaking.

từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel (Du lịch)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel (Du lịch)

1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Travel

IELTS LangGo đã phân chia các từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel theo loại từ của chúng. Đi kèm với mỗi từ luôn có ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ cách dùng của từ đó trong ngữ cảnh cụ thể. Hãy chuẩn bị sẵn vở và bút để ghi chép lại từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel!

1.1. Danh từ

Cùng khởi động với danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel là danh từ nhé.

Backpacking: Du lịch bụi, phượt

→ Ví dụ: Last year, we went backpacking in Thailand. (Năm ngoái chúng tôi đã đi du lịch bụi ở Thái Lan.)

Ecotourism: Du lịch sinh thái

→ Ví dụ: Grand Canyon National Park in Arizona has made it a center for ecotourism. (Vườn quốc gia Grand Canyon ở Arizona đã trở thành trung tâm du lịch sinh thái.)

High season: Mùa cao điểm

→ Ví dụ: People on limited budgets should avoid traveling to famous destinations during high season. (Những ai có ngân sách eo hẹp thì nên tránh đi du lịch đến những địa điểm nổi tiếng vào mùa cao điểm.)

Low season: Mùa vắng khách du lịch

→ Ví dụ: Many hotels and restaurants have special offers in low season to attracts customers. (Rất nhiều khách sạn và nhà hàng có những ưu đãi đặc biệt trong mùa ít khách để thu hút khách hàng.)

Adventure travel/trip: Du lịch mạo hiểm

→ Ví dụ: It was supposed to be a four-day adventure trip but we have to came back earlier because of bad weather. (Đáng lẽ đó là chuyến đi du lịch mạo hiểm trong 4 ngày nhưng chúng tôi phải quay lại sớm hơn vì thời tiết xấu.)

Mass tourism: Du lịch đại chúng

→ Ví dụ: Phuket, Danang and Bali are all destinations which are examples how mass tourism works. (Phuket, Đà Nẵng và Bali là những ví dụ về cách du lịch đại chúng hoạt động.)

Sightseeing: Ngắm cảnh

→ Ví dụ: Did you have any opportunity to do any sightseeing when you were in New York? (Bạn có cơ hội đi ngắm cảnh khi ở New York không?)

 Danh từ tiếng Anh chủ đề Travel 

Các bạn nên chia nhỏ danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel theo từ vựng cho dễ học nhé

Package tour = Package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói

→ Ví dụ: This travel agency offers the cheapest package holiday to Dalat. (Đại lý du lịch này cung cấp kỳ nghỉ trọn gói đến Đà Lạt rẻ nhất.)

Tourist trap: Nơi có nhiều du khách đến và họ thường bị thường bị moi tiền bởi những người bán hàng, làm dịch vụ ở đây

→ Ví dụ: The street market is crowded with people and is regarded as a tourist trap. (Chợ đường phố đông nghịt người và bị xem là nơi moi tiền khách du lịch.)

Wildlife safari: Chuyến đi xem động vật hoang dã

→ Ví dụ: A 5-day wildlife safari to South Africa costs £700 including hotels and flights. (Một chuyến đi xem động vật hoang giã ở Nam Phi trong 5 ngày tốn £700 bao gồm khách sạn và vé máy bay.)

Visitor/Tourist: khách du lịch

→ Ví dụ: The theme park appeals 3.5 million visitors/tourists per year. (Công viên chủ đề này thu hút 3,5 triệu khách du lịch mỗi năm.)

Travel agency: Đại lý du lịch

→ Ví dụ: I called many travel agencies to find the cheapest one. (Tôi đã gọi cho rất nhiều đại lý du lịch để tìm ra chỗ rẻ nhất.)

The locals/ local people/ residents: Cư dân địa phương

→ Ví dụ: The locals/Local people/ residents are quite hospitable to tourists. (Cư dân địa phương khá thân thiện với khách du lịch.)

Native people/ Indigenous people: Người bản địa

→ Ví dụ: The native/indigenous people depend on tourism for their livelihood. (Người dân bản địa dựa vào du lịch để mưu sinh.)

Tour Guide: Hướng dẫn viên du lịch

→ Ví dụ: My sister worked as a tour guide in London 3 years ago. (Chị tôi làm hướng dẫn viên du lịch ở London 3 năm trước.)

Heritage: Di sản

→ Ví dụ: A large part of Vietnam’s heritage was destroyed in the war. (Một phần lớn di sản của Việt Nam đã bị phá hủy trong chiến tranh.)

Nightlife: các hoạt động vui chơi giải trí diễn ra vào buổi tối

→ Ví dụ: There isn’t much nightlife in this town, it’s very quiet and boring. (Không có nhiều hoạt động về đêm ở thị trấn này, nó rất yên tĩnh và tẻ nhạt.)

Unexpected expenses: chi phí phát sinh

→ Ví dụ: No matter how careful your plans are, there will always be unexpected expenses. (Dù bạn có lên kế hoạch cẩn thận ra sao thì sẽ luôn có những khoản chi phí phát sinh.)

Culture shock: Sốc văn hóa

→ Ví dụ: Anna experienced culture shock when she first came to Japan. (Anna bị sốc văn hóa khi cô ấy lần đầu đến Nhật Bản.)

Cuisine: Ẩm thực

→ Ví dụ: This village has its own cuisine, traditional clothes and festivals. (Ngôi làng này có nền ẩm thực, trang phục truyền thống và lễ hội riêng.)

Local specialty: Đặc sản

→ Ví dụ: Green rice is one of the most popular local specialty in Vietnam. (Cốm là một trong những đặc sản phổ biến nhất ở Việt Nam.)

bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel 

Xử lý nhanh gọn các câu hỏi IELTS Speaking với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel

Holidaymaker: Khách du lịch

→ Ví dụ: The bus was packed with Vietnamese holidaymaker. (Chuyến xe buýt chật kín người Việt Nam đi nghỉ mát.)

Landscape: Phong cảnh

→ Ví dụ: The national park has been designed in harmony with the natural landscape. (Vườn quốc gia được thiết kế hài hòa với phong cảnh tự nhiên.)

Brochure: Sách giới thiệu (về điểm đến, khách sạn, …)

→ Ví dụ: You can read this brochure to understand more about our services. (Bạn có thể đọc cuốn sách giới thiệu này để hiểu hơn về dịch vụ của chúng tôi.)

One way ticket: Vé một chiều

→ Ví dụ: Clara bought an one way ticket to Hanoi. (Clara mua vé một chiều đến Hà Nội.)

Round-trip ticket: Vé khứ hồi

→ Ví dụ: Vietnam Airlines has announced cheaper round-trip tickets between Hanoi and HCM city. (Hãng Vietnam Airlines thông báo vé khứ hồi rẻ hơn giữa Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.)

IELTS Travel vocabulary

IELTS Travel vocabulary

Itinerary: Lịch trình

→ Ví dụ: Your itinerary includes trips to five different countries in Europe. (Lịch trình của bạn bao gồm các chuyến đi đến 5 nước khác nhau ở Châu Âu.)

Passport: Hộ chiếu

→ Ví dụ: Many refugees has arrived at the border between two countries without passports. (Rất nhiều người dân tị nạn đã đến biên giới giữa hai nước mà không có hộ chiếu.)

Place of interest: Địa điểm thu hút du khách

→ Ví dụ: Hanoi has many historical places of interest such as Hoa Lo prison, Thang Long Imperial Citadel, and One Pillar Pagoda. (Hà Nội có rất nhiều địa điểm lịch sử thu hút khách du lịch như nhà tù Hỏa Lò, Hoàng thành Thăng Long và chùa Một Cột.)

1.2. Động từ và cụm động từ

Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel thông dụng là động từ và cụm động từ:

Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch bụi/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan

→ Ví dụ: Fortunately they didn’t go camping in the park last night, the weather was terrible. (May mắt là họ đã không đi cắm trại ở công viên tối qua, thời tiết rất tệ.)

Từ vựng IELTS về Travel (du lịch) dạng động từ hoặc cụm động từ

Từ vựng IELTS về Travel (du lịch) dạng động từ hoặc cụm động từ

Plan a trip/ a holiday (a vacation)/ your itinerary: Lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ dưỡng/lên lịch trình

→ Ví dụ: My friends and I are planning a trip to Dallas this summer. (Bạn tôi và tôi đang lên kế hoạch chuyến đi đến Đà Lạt vào hè này.)

Book accommodation/ a hotel room/ a flight/ tickets: Đặt chỗ ở/phòng khách sạn/máy bay/vé

→ Ví dụ: Nowadays booking tickets online is becoming more and more popular. (Ngày nay, việc đặt vé online đang ngày càng trở nên phổ biến.)

Have/ make/ cancel a reservation/ booking: Đặt chỗ/hủy đặt chỗ

→ Ví dụ: He’ll call the hotel and make a advance reservation. (Anh ấy sẽ gọi cho khách sạn và đặt phòng trước.)

Rent a villa/ a holiday home/ a holiday cottage: Thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô

→ Ví dụ: Mark and his family wanted to rent my villa for two days to throw a party for his son. (Mark và gia đình anh ấy muốn thuê biệt thự của tôi trong 2 ngày để tổ chức tiệc cho con trai anh ấy.)

Hire/ rent a car/ bicycle/ moped: Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy

→ Ví dụ: If you want to travel around the town, you should hire a bicycle. (Nếu bạn muốn thăm quan hết thị trấn, bạn nên thuê một chiếc xe đạp.)

Check in/ out of a hotel/ a motel/ your room: Nhận/ trả phòng khách sạn/ phòng của bạn

→ Ví dụ: We had checked in at the hotel before going out to have dinner. (Chúng tôi đã nhận phòng trước khi ra ngoài ăn tối.)

Pack/ unpack your suitcase/ bags: Đóng gói/mở va-li/túi xách

→ Ví dụ: I have to start packing suitcase for my two-day trip to Canada. (Tôi phải bắt đầu đóng gói hành lý cho chuyến đi 2 ngày đến Canada.)

Try/ Sample the local food/ specialty: Thử các món đặc sản địa phương

→ Ví dụ: Trying out local specialty is the most interesting part of traveling. (Nếm thử các đặc sản địa phương là phần thú vị nhất của đi du lịch.)

Explore and enjoy/immense in the pristine beauty: Khám phá và đắm chìm trong vẻ đẹp hoang sơ

→ Ví dụ: Traveling to Vietnam you will have the chance to explore and enjoy the pristine beauty of several beaches and caves. (Khi du lịch đến Việt Nam bạn sẽ có cơ hội khám phá và đắm chìm trong vẻ đẹp hoang sơ của rất nhiều bãi biển và hang động.)

Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm

→ Ví dụ: My father bought a model of Eiffel Tower as a souvenir of his trip to France. (Bố tôi mua một mô hình tháp Eiffel như một món quà kỷ niệm trong chuyến đi của ông ấy đến Pháp.)

Take photos/pictures: Chụp ảnh

→ Ví dụ: We took a lot of photos when we traveled to Tokyo last year. (Năm ngoái chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh khi đi du lịch đến Tokyo.)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Travel

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Travel

Partake in outdoor games/ Play outdoor games: Tham gia những hoạt động ngoài trời

→ Ví dụ: We preferred not to partake in outdoor games. (Chúng tôi không muốn tham gia vào các hoạt động ngoài trời.)

Do extreme sports: Chơi các môn thể thao mạo hiểm

→ Ví dụ: Some people do extreme sports to stay in shape. (Một vài người chơi các môn thể thao mạo hiểm để giữ dáng.)

Go diving: Lặn

→ Ví dụ: The main purpose of her holiday to Bali was to go diving. (Mục đích chính của chuyến nghỉ mát của cô ấy đến Bali là để đi lặn.)

Go sailing: Chèo thuyền

→ Ví dụ: My mother loves to go sailing, she even join a sailing club. (Mẹ tôi rất thích chèo thuyền, bà ấy thậm chí còn tham gia vào một câu lạc bộ chèo thuyền.)

Sunbathing: Tắm nắng

→ Ví dụ: They spent all day sunbathing and windsurfing. (Họ dành cả ngày tắm nắng và lướt ván.)

Laze around sandy beach: nằm dài trên bãi biển

→ Ví dụ: I’m looking forward to going on my vacation and lazing around sandy beach for all day! (Tôi mong ngóng được đi nghỉ mát và nằm dài trên bãi biển cả ngày.)

1.3. Tính từ

Để miêu tả lại quang cảnh hoặc trải nghiệm trong những chuyến đi của bản thân bạn có thể sử dụng một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel sau:

Majestic: Đồ sộ

→ Ví dụ: The Buckingham Palace is a majestic castle. (Cung điện Buckingham là một lâu đài đồ sộ.)

Wonderful/ Amazing/ Fantastic: Tuyệt vời

→ Ví dụ: My family had a wonderful time in Egypt last month. (Tháng trước gia đình chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Ai Cập.)

Breathtaking: Ngoạn mục

→ Ví dụ: The view from the top of the building is breathtaking. (Khung cảnh từ trên cao của tòa nhà rất ngoạn mục.)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Travel

Một số từ vựng IELTS về Travel dùng để miêu tả

Affordable: Hợp túi tiền

→ Ví dụ: I’m always on a tight budget, so I usually plan affordable travel. (Tôi luôn trong tình trạng không có nhiều tiền vì vậy tôi thường lập kế hoạch du lịch hợp với túi tiền của mình.)

Out of season: Qua mùa, hết mùa

→ Ví dụ: Out of season travel is the best way to avoid crowded places. (Đi du lịch khi đã qua mùa là cách tốt nhất để tránh những địa điểm đông đúc.)

Exotic: Độc đáo

→ Ví dụ: I have traveled to all types of exotic places all over the world. (Tôi đã đi du lịch đến mọi loại địa điểm độc đáo trên thế giới.)

Scenic: (Cảnh) Đẹp

→ Ví dụ: They found a nice scenic place for eating picnic. (Họ đã tìm thấy một địa điểm đẹp để ăn ngoài trời.)

Spectacular: Hùng vĩ

→ Ví dụ: I’m attracted to spectacular mountains and lush forests. (Tôi bị hấp dẫn bởi những ngọn núi hùng vĩ và rừng cây xanh mướt.)

Self-catering: Tự phục vụ

→ Ví dụ: He prefers to make reservations for self-catering accommodation. (Anh ấy thích đặt chỗ cho các chỗ tự phục vụ.)

Long-haul: Di chuyển đường dài

→ Ví dụ: She’s tired after a long haul flight. (Cô ấy mệt mỏi sau một chuyến bay dài.)

Memorable/ Unforgettable: Đáng nhớ/ không thể quên

→ Ví dụ: One of my most memorable/unforgettable experiences was when I traveled abroad alone. (Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi đó là khi tôi đi du lịch nước ngoài một mình.)

Stunning: Đẹp đến sững sờ

→ Ví dụ: Our hotel offers a stunning view of the beach. (Khách sạn chúng tôi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.)

2. Collocations chủ đề Travel (Du lịch)

Collocations là một trong những yếu tố góp phần giúp bạn nâng điểm tiêu chí Lexical resource của bài thi IELTS Speaking. Bạn càng sử dụng thành thạo và đa dạng collocations bao nhiêu thì band điểm của bạn lại càng cao bấy nhiêu. Do đó, trong phần này IELTS LangGo đã tổng hợp các Collocations để các bạn bổ sung vào vốn từ vựng chủ đề Travel. Cùng theo dõi nhé!

To be in the middle of nowhere: Ở một nơi vắng vẻ, hoang vu

→ Ví dụ: My grandmother used to live on a small farm in the middle of nowhere. (Bà tôi từng sống trong một trang trại ở nơi vắng vẻ hoang vu.)

Off the beaten track: Nơi xa xôi, bí hiểm, ít người biết đến

→ Ví dụ: I chose that place because I knew it was off the beaten track. (Tôi chọn địa điểm này vì tôi biết là chưa có nhiều người biết đến nó.)

Have a thirst for adventure: Có niềm đam mê du lịch, khám phá mãnh liệt

→ Ví dụ: They boy has a thirst for adventure. He dreams of becoming an explorer in future. (Thằng bé có đam mê du lịch. Nó mơ ước trở thành một nhà thám hiểm trong tương lai.)

Escape daily routine: Thoát khỏi thói quen, lối sống thường ngày

→ Ví dụ: Escaping daily routine by going on a vacation is a good way to release stress. (Thoát khỏi cuộc sống thường nhật bằng cách đi nghỉ mát là một cách tốt để giải tỏa sự căng thẳng.)

Cụm từ vựng về Travel (du lịch) trong IELTS Speaking

Cụm từ vựng về Travel (du lịch) trong IELTS Speaking

To be an eye-opener: Trải nghiệm mở mang tầm mắt

→ Ví dụ: Traveling around the world is a real eye-opener for us. (Du lịch vòng quanh thế giới là trải nghiệm mở mang tầm mắt cho chúng tôi.)

Capture the beauty of: Lưu giữ vẻ đẹp của

→ Ví dụ: The photos captures the beauty of sceneries in our trip. (Những bức ảnh này lưu giữ lại những phong cảnh đẹp trong chuyến đi của chúng tôi.)

Get away from the hustle and bustle of the city: Tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố

→ Ví dụ: I decided to live in countryside to get away from the hustle and bustle of the city. (Tôi quyết định sống ở nông thôn để tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.)

Red-eye flight: Chuyến bay muộn vào ban đêm

→ Ví dụ: He forgot to book tickets in advance, therefore, we had to choose the red-eye flight to Boston. (Anh ấy quên không đặt vé trước, vì vậy, chúng tôi phải chọn chuyến bay muộn ban đêm.)

Call it a day: Kết thúc một ngày

→ Ví dụ: After a day full of exciting activities, we decided to call it a day and return to our hotel. (Sau một ngày đầy những hoạt động thú vị, chúng tôi quyết định kết thúc ngày tại đây và quay trở về khách sạn.)

Put one's feet up: Thư giãn

→ Ví dụ: After a hard working day, it’s great to came back home and put your feet up. (Sau một ngày làm việc vất vả, thật tuyệt khi được về nhà và thư giãn.)

Let your hair down: Thư giãn

→ Ví dụ: It’s time you let your hair down and have a whale of time. (Đã đến lúc bạn thư giãn và vui chơi rồi.)

Get away from it all: Đi du lịch để thư giãn

→ Ví dụ: After finishing my Master’s dissertation, I want to get away from it all for a few days. (Sau khi hoàn thành xong luận văn thạc sĩ, tôi muốn được đi đâu đó để thư giãn trong một vài ngày.)

Travel light: Đi du lịch với ít đồ đạc

→ Ví dụ: We prefer to travel light so we are able to get around easily. (Chúng tôi thích đi du lịch với hành lý gọn nhẹ vì chúng tôi có thể thực sự đi thăm thú khắp nơi.)

Have/ get itchy feet: Thích đi đây đó

→ Ví dụ: After a couple of months living in one place, I get itchy feet. (Sau một vài tháng ở nguyên một chỗ, tôi bắt đầu thấy ngứa ngáy chân tay.)

Recharge your batteries: Nạp năng lượng

→ Ví dụ: We took a rest to recharge our batteries before working. (Chúng tôi nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng trước khi làm việc.)

Good value for money: Đáng tiền

→ Ví dụ: This five-star restaurant offers both good value for money and a exotic concept. (Nhà hàng 5 sao này không chỉ đáng tiền mà còn có phong cách độc lạ.)

Có thể thấy rằng Travel (du lịch) là một topic khá rộng. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững, ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel bên trên thì bạn hoàn thành có thể trả lời tốt các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề này.

Ngoài từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel, IELTS LangGo đã tổng hợp rất nhiều từ vựng IELTS về những chủ đề thông dụng khác mà bạn có thể tham khảo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ