Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a tourist attraction you once visited IELTS Speaking
Nội dung

Bài mẫu Describe a tourist attraction you once visited IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe a tourist attraction you once visited là một chủ đề về miêu tả địa điểm đã rất quen thuộc với nhiều bạn thí sinh. Tuy nhiên, để có thể nâng band cho phần thi Speaking của mình thì các bạn nên trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để vận dụng vào bài nói.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn bài mẫu Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 3 để các bạn tham khảo thêm về ý tưởng, cấu trúc và từ vựng nhé.

1. Phân tích đề bài Describe a tourist attraction you once visited

Describe a tourist attraction you once visited.

You should say:

  • Where it was
  • When you went there
  • Who was with you
  • And what you saw and did there as a tourist

Với cue card yêu cầu Describe a tourist attraction you have visited, các bạn nên chọn một địa điểm du lịch mà các bạn đã thực sự đến thăm rồi để tránh việc chúng mình bị bí ý tưởng hoặc bài quá ngắn không đạt hiệu quả nhé.

Describe a tourist attraction cue card
Describe a tourist attraction cue card

Các bạn có thể triển khai bài nói theo các ý sau:

Where it was

Trước hết, các bạn nên giới thiệu về nơi có địa danh du lịch này nhé. Việc giới thiệu về địa điểm không nên chỉ dừng lại ở những câu trần thuật sơ sài mà các bạn nên thêm các đặc điểm về địa điểm ấy nhé.

Useful Expressions:

  • One of the most memorable places I’ve visited is…, which is located in …
  • The location is known for being... and offers a unique experience for tourists.

When you went there

Sau đó, các bạn hãy kể lại về bối cảnh khi mà các bạn được đến thăm địa điểm du lịch mà mình vừa nhắc đến.

Useful Expressions:

  • I had the opportunity to visit this place in...
  • It was during a holiday/break when I finally got the chance to explore it.

Who was with you

Tiếp theo đó, các bạn cần đưa thêm thông tin về những người đã đi đến thăm địa điểm du lịch đó cùng với mình.

Useful Expressions:

  • It was a trip I took with my family/friends, and we all had an incredible time together.
  • The experience was more enjoyable because I was able to share it with...

What you saw and did there as a tourist

Cuối cùng, các bạn hãy kể thêm về những điều mình đã được thấy hay được làm ở đó với tư cách là một khách du lịch nhé. Phần này các bạn nên đảm bảo độ dài chiếm ít nhất là ⅓ bài nói của chúng mình vì đây là phần “key” quan trọng nhất đó.

Useful Expressions:

  • As a tourist, I was amazed by the... and the...
  • The highlight of the visit was... which made the trip unforgettable.

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel IELTS Speaking đầy đủ nhất

2. Sample Describe a tourist attraction you once visited Part 2

Dưới đây là bài mẫu hoàn chỉnh được triển khai từ dàn ý và các cấu trúc câu gợi ý trong phần trên. Các bạn hãy tham khảo và đừng quên take note những từ vựng và cấu trúc câu hay nhé.

Bài mẫu Describe a tourist attraction you once visited in Vietnam
Bài mẫu Describe a tourist attraction you once visited in Vietnam

Sample:

As someone with a deep interest in history and cultural heritage, one of the most remarkable tourist attractions I’ve visited is Van Mieu - Quoc Tu Giam, located in the heart of Hanoi. Known as Vietnam’s first national university, it holds immense historical and cultural significance. I had the opportunity to visit it about two years ago with my family during a weekend trip to the capital.

From the moment we stepped through its ancient gates, the peaceful atmosphere amidst the hustle and bustle of the city was striking. We wandered through the beautifully preserved courtyards, marveling at the intricate architecture that reflects traditional Vietnamese design. One of the most notable features we encountered was the Stelae of Doctors, a series of stone tablets inscribed with the names of scholars who excelled in royal examinations during the feudal period.

We also explored the temple dedicated to Confucius, which served as the spiritual heart of the complex. It was fascinating to learn how Van Mieu - Quoc Tu Giam was not only a center for education but also a place that honored the value of knowledge and wisdom in Vietnamese culture. To gain a deeper understanding, we joined a guided tour that explained the historical significance of the site, and how it contributed to the shaping of Vietnam's academic traditions.

Visiting Van Mieu - Quoc Tu Giam was a truly enriching experience, offering both a journey through Vietnam’s intellectual history and a peaceful escape from the modern world. It’s a place that every traveler should experience.

Bài dịch:

Là một người có niềm đam mê sâu sắc với lịch sử và di sản văn hóa, một trong những điểm du lịch ấn tượng nhất mà tôi từng ghé thăm là Văn Miếu - Quốc Tử Giám, nằm ngay trung tâm Hà Nội. Được biết đến như trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam, nơi đây mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa vô cùng lớn. Tôi đã có cơ hội đến thăm khoảng hai năm trước, trong một chuyến đi cuối tuần cùng gia đình đến thủ đô.

Ngay khi chúng tôi bước qua cánh cổng cổ kính, bầu không khí yên bình giữa sự hối hả của thành phố thực sự gây ấn tượng mạnh. Chúng tôi dạo qua những sân vườn được bảo tồn tốt, trầm trồ trước kiến trúc tinh xảo phản ánh phong cách truyền thống Việt Nam. Một trong những đặc điểm nổi bật mà chúng tôi bắt gặp là bia Tiến sĩ, những tấm bia đá khắc tên các học giả xuất sắc trong các kỳ thi hoàng gia thời phong kiến.

Chúng tôi cũng khám phá đền thờ Khổng Tử, nơi được coi là trung tâm tinh thần của khu di tích. Thật thú vị khi biết rằng Văn Miếu - Quốc Tử Giám không chỉ là một trung tâm giáo dục mà còn là nơi tôn vinh giá trị tri thức và sự thông thái trong văn hóa Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn, giải thích tầm quan trọng lịch sử của địa danh này và cách nó góp phần định hình truyền thống học thuật của Việt Nam.

Thăm Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một trải nghiệm thực sự đầy ý nghĩa, vừa là hành trình qua lịch sử tri thức của Việt Nam vừa là sự thoát ly yên bình khỏi thế giới hiện đại. Đây là một nơi mà mọi du khách nên trải nghiệm.

Vocabulary:

  • in the heart of (phr.): ở trung tâm, ở giữa
  • hold immense significance (phr.): mang ý nghĩa vô cùng lớn
  • amidst (adv): ở giữa
  • marvel at (phr.): trầm trồ
  • intricate (adj): phức tạp
  • encounter (v): bắt gặp
  • inscribe (v): khắc, ghi
  • scholar (n): học giả
  • excel in (phr.): xuất sắc trong
  • feudal (adj): phong kiến
  • dedicated to (phr.): dành cho
  • serve as (phr.): được coi là
  • honor (v): tôn vinh
  • contribute to (phr.): đóng góp cho
  • intellectual (adj): trí tuệ

3. Describe a tourist attraction Part 3 Sample Answers

Với đề bài Describe a tourist attraction you once visited trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Tourism - một chủ đề khá quen thuộc và gần gũi nhưng cũng yêu cầu một vốn từ vựng đủ lớn để có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

Các bạn hãy tham khảo các câu trả lời từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng cho câu trả lời của mình nhé.

Describe a tourist attraction that you have visited Part 3
Describe a tourist attraction that you have visited Part 3

Question 1. Should all tourist attractions be free to the public?

In my opinion, not all tourist attractions should be free to the public. While offering free entry could make cultural and historical sites more accessible, especially to those with limited financial resources, maintaining and preserving these attractions often requires significant funding. Charging a reasonable admission fee can help cover the costs of conservation, security, and facility improvements. Moreover, paid entry can contribute to the local economy, support jobs, and ensure that visitors value the experience more. However, there could be special programs offering free access on certain days to make them accessible to a wider audience.

Bài dịch:

Theo ý kiến của tôi, không phải tất cả các điểm du lịch đều nên miễn phí cho công chúng. Mặc dù việc miễn phí vé vào cửa có thể giúp các địa điểm văn hóa và lịch sử trở nên dễ tiếp cận hơn, đặc biệt đối với những người có nguồn tài chính hạn chế, nhưng việc duy trì và bảo tồn các điểm tham quan này thường đòi hỏi nguồn kinh phí đáng kể. Việc thu phí vào cửa hợp lý có thể giúp trang trải chi phí bảo tồn, an ninh và cải thiện cơ sở vật chất. Hơn nữa, vé có phí còn có thể đóng góp cho nền kinh tế địa phương, hỗ trợ việc làm và đảm bảo rằng du khách trân trọng hơn trải nghiệm của mình. Tuy nhiên, có thể có những chương trình đặc biệt miễn phí vé vào một số ngày nhất định để giúp nhiều người có thể tiếp cận hơn.

Vocabulary:

  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • financial resource (n): nguồn tài chính
  • funding (n): nguồn kinh phí
  • admission fee (n): phí vào cửa

Question 2. Why do people visit tourist attractions?

As far as I’m concerned, people are drawn to tourist attractions for a variety of reasons. One of the main motivations is to explore new places and learn about different cultures, history, and traditions. Tourist attractions often offer unique experiences, whether it’s admiring natural wonders, visiting historical landmarks, or enjoying modern entertainment venues. Many people are also attracted by iconic sites because they symbolize the identity of a country or city. Additionally, visiting such places provides a chance to relax, escape daily routines, and create lasting memories with family and friends. For some, it’s about adventure and discovery, while for others, it’s a way to deepen their knowledge and appreciation of the world.

Bài dịch:

Mọi người bị thu hút bởi các điểm du lịch vì nhiều lý do khác nhau. Một trong những động lực chính là khám phá những nơi mới và tìm hiểu về các nền văn hóa, lịch sử và truyền thống khác nhau. Các điểm du lịch thường mang lại những trải nghiệm độc đáo, dù là chiêm ngưỡng kỳ quan thiên nhiên, thăm các di tích lịch sử, hay tận hưởng các địa điểm giải trí hiện đại. Nhiều người cũng bị thu hút bởi những địa danh mang tính biểu tượng vì chúng đại diện cho bản sắc của một quốc gia hoặc thành phố. Thêm vào đó, việc tham quan những nơi này mang đến cơ hội thư giãn, thoát khỏi thói quen hàng ngày và tạo ra những kỷ niệm lâu dài với gia đình và bạn bè. Đối với một số người, đó là sự phiêu lưu và khám phá, trong khi với người khác, đó là cách để nâng cao kiến thức và trân trọng thế giới hơn.

Vocabulary:

  • drawn to (phr.): bị thu hút bởi
  • natural wonder (n): ký quan thiên nhiên
  • historical landmark (n): di tích lịch sử
  • venue (n): địa điểm
  • lasting (adj): lâu dài

Question 3. Do local people like to visit local tourist attractions?

I suppose that local residents often enjoy visiting nearby tourist attractions, but their reasons may differ from those of travelers. While tourists seek new experiences, locals might visit to reconnect with their culture or history, especially at sites of cultural or historical significance. Additionally, local attractions can provide a convenient way for residents to unwind without traveling far, making them ideal spots for weekend trips or family outings. Some locals also take pride in showing these sites to visiting friends or relatives. However, over time, some may take these attractions for granted, visiting them less frequently than outsiders do.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng người dân địa phương thường thích đến thăm các điểm du lịch gần nơi họ sống, nhưng lý do có thể khác với khách du lịch. Trong khi du khách tìm kiếm những trải nghiệm mới, người dân địa phương có thể ghé thăm để kết nối lại với văn hóa hoặc lịch sử của mình, đặc biệt là ở các địa danh có ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, các điểm tham quan địa phương cung cấp một cách thư giãn thuận tiện mà không cần đi xa, lý tưởng cho những chuyến đi cuối tuần hoặc các buổi dã ngoại gia đình. Một số người dân địa phương cũng tự hào khi giới thiệu những địa điểm này với bạn bè hoặc người thân đến thăm. Tuy nhiên, theo thời gian, có thể họ sẽ không còn coi trọng các điểm tham quan này và ghé thăm ít thường xuyên hơn so với du khách.

Vocabulary:

  • unwind (v): thư giãn
  • ideal (adj): lý tưởng
  • family outing (n): buổi dã ngoại gia đình
  • take pride in (phr.): tự hào về
  • take for granted (phr.): coi điều gì là đương nhiên

Question 4. What makes a tourist attraction famous?

Tourist attractions become famous for various reasons, but two primary factors stand out: historical significance and unique features. First, attractions with rich histories, like the Colosseum in Rome or the Pyramids of Giza, draw visitors due to their cultural heritage and storytelling potential. These sites allow people to connect with the past and appreciate the achievements of previous civilizations. Second, unique natural landscapes or architectural marvels, such as the Northern Lights or the Sydney Opera House, capture the imagination and create lasting memories. Together, these elements contribute to the allure and fame of tourist destinations worldwide.

Bài dịch:

Các điểm du lịch trở nên nổi tiếng vì nhiều lý do, nhưng hai yếu tố chính nổi bật: ý nghĩa lịch sử và đặc điểm độc đáo. Đầu tiên, những điểm đến có lịch sử phong phú, như Đấu trường La Mã ở Rome hay Kim tự tháp Giza, thu hút du khách nhờ di sản văn hóa và khả năng kể chuyện của chúng. Những địa điểm này cho phép mọi người kết nối với quá khứ và đánh giá cao những thành tựu của các nền văn minh trước. Thứ hai, các cảnh quan tự nhiên độc đáo hoặc kỳ quan kiến trúc, như Ánh sáng phương Bắc hay Nhà hát Opera Sydney, khơi dậy trí tưởng tượng và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Những yếu tố này cùng nhau góp phần vào sức hấp dẫn và danh tiếng của các điểm du lịch trên toàn thế giới.

Vocabulary:

  • stand out (phr.): nổi bật
  • civilization (n): nền văn minh
  • natural landscape (n): cảnh quan tự nhiên
  • capture (v): giữ lại, khơi dậy
  • allure (n): sức hấp dẫn

 

Question 5. What do you think are the impacts of tourism in your country?

Tourism in Vietnam has both significant positive and negative impacts. On the positive side, it contributes substantially to the economy, providing jobs and boosting local businesses, especially in the hospitality and transportation sectors. Iconic destinations like Ha Long Bay and Hoi An attract millions of visitors each year, generating revenue that supports community development. However, tourism also poses challenges, such as environmental degradation and cultural dilution. Popular sites can become overcrowded, leading to pollution and strain on local resources. Additionally, the influx of tourists may alter traditional lifestyles and values. Balancing tourism growth with sustainability is crucial for preserving Vietnam's unique cultural heritage and natural beauty.

Bài dịch:

Du lịch ở Việt Nam có cả những tác động tích cực và tiêu cực đáng kể. Về mặt tích cực, du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế, tạo ra công ăn việc làm và thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương, đặc biệt là trong các lĩnh vực khách sạn và vận tải. Những điểm đến biểu tượng như Vịnh Hạ Long và Hội An thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, tạo ra doanh thu hỗ trợ phát triển cộng đồng. Tuy nhiên, du lịch cũng đặt ra những thách thức, chẳng hạn như suy thoái môi trường và sự pha loãng văn hóa. Những địa điểm nổi tiếng có thể trở nên đông đúc, dẫn đến ô nhiễm và áp lực lên tài nguyên địa phương. Thêm vào đó, sự gia tăng du khách có thể làm thay đổi lối sống và giá trị truyền thống. Việc cân bằng giữa sự phát triển du lịch và tính bền vững là rất quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa độc đáo và vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam.

Vocabulary:

  • hospitality (n): liên quan đến
  • revenue (n): doanh thu
  • environmental degradation (n): suy thoái môi trường
  • cultural dilution (n): sự pha loãng văn hoá
  • sustainability (n): sự bền vững

Question 6. Do you think there are also negative impacts of tourism?

Yes, as I have just mentioned, one significant concern is environmental degradation; increased foot traffic can lead to erosion, pollution, and harm to local ecosystems. For instance, popular natural sites may suffer from littering and habitat destruction. Additionally, tourism can disrupt local cultures and communities. When destinations become overly commercialized, authentic traditions may be replaced with tourist-oriented activities, diluting cultural heritage. Overcrowding can also strain local resources, including water and infrastructure, making life challenging for residents. Ultimately, while tourism brings economic benefits, it’s essential to recognize and address its potential downsides for sustainable development.

Bài dịch:

Có, như tôi vừa đề cập, một mối quan tâm lớn là sự suy thoái môi trường; lượng người qua lại tăng lên có thể dẫn đến xói mòn, ô nhiễm và gây hại cho hệ sinh thái địa phương. Chẳng hạn, những địa điểm tự nhiên nổi tiếng có thể phải chịu ảnh hưởng từ rác thải và sự hủy hoại môi trường sống. Thêm vào đó, du lịch có thể làm gián đoạn các nền văn hóa và cộng đồng địa phương. Khi các điểm đến trở nên quá thương mại hóa, những truyền thống đích thực có thể bị thay thế bằng các hoạt động hướng đến khách du lịch, làm loãng di sản văn hóa. Sự đông đúc cũng có thể tạo áp lực lên các nguồn tài nguyên địa phương, bao gồm nước và cơ sở hạ tầng, khiến cuộc sống của cư dân trở nên khó khăn. Cuối cùng, trong khi du lịch mang lại lợi ích kinh tế, thì việc nhận diện và giải quyết những mặt trái tiềm ẩn của nó là điều cần thiết để phát triển bền vững.

Vocabulary:

  • erosion (n): xói mòn
  • suffer from (phr.): chịu ảnh hưởng từ
  • habitat destruction (n): sự huỷ hoại môi trường sống
  • commercialized (adj): thương mại hoá
  • tourist-oriented (v): hướng đến khách du lịch

Question 7. What kinds of tourists are likely to visit your country in the future?

In the future, Vietnam is likely to attract eco-tourists and cultural tourists. Eco-tourists will be drawn to its breathtaking natural landscapes, such as Ha Long Bay and the Mekong Delta, seeking sustainable travel experiences that emphasize conservation. Additionally, cultural tourists interested in Vietnam’s rich history and heritage will visit to explore historical sites like the ancient town of Hoi An and the Imperial City of Hue. These two types of travelers will benefit from Vietnam's diverse offerings, helping to promote both sustainability and cultural appreciation in the tourism sector.

Bài dịch:

Trong tương lai, Việt Nam có khả năng thu hút các du khách sinh thái và du khách văn hóa. Du khách sinh thái sẽ bị cuốn hút bởi những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, như Vịnh Hạ Long và Đồng bằng Sông Cửu Long, tìm kiếm những trải nghiệm du lịch bền vững tập trung vào bảo tồn. Bên cạnh đó, du khách văn hóa, những người quan tâm đến lịch sử và di sản phong phú của Việt Nam, sẽ đến để khám phá các di tích lịch sử như phố cổ Hội An và Kinh thành Huế. Hai loại du khách này sẽ được hưởng lợi từ sự đa dạng mà Việt Nam mang lại, góp phần thúc đẩy cả tính bền vững và sự trân trọng văn hóa trong ngành du lịch.

Vocabulary:

  • eco-tourist (n): khách du lịch sinh thái
  • breathtaking (adj): đẹp, thơ mộng
  • emphasize (v): tập trung vào
  • benefit from (phr.): hưởng lợi từ

Describe a tourist attraction you once visited không phải là một chủ đề lạ và khó trong phần thi Speaking, nhưng để có thể đạt band điểm tốt thì bạn cần tham khảo thêm các từ vựng và cấu trúc “ăn điểm” để “nâng cấp” cho bài nói của mình.

Hy vọng rằng các sample  từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng và các cách diễn đạt hay để áp dụng vào câu trả lời của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ