Halloween là lễ hội hóa trang nổi tiếng trên toàn thế giới. Cứ vào mỗi cuối tháng 10, trẻ em lẫn người lớn lại háo hức khoác lên mình những bộ trang phục ma quái và tham gia vào các hoạt động mà chỉ vào Halloween mới có.
Tổng hợp từ vựng Halloween tiếng Anh phổ biến nhất
Cùng IELTS LangGo học ngay những từ vựng Halloween để có thể chuẩn bị cho các câu hỏi Speaking về chủ đề này khi luyện thi IELTS, cũng như vận dụng trong giao tiếp hằng ngày nhé.
Cứ đến Halloween là mọi người lại nhắc đến những hoạt động như hóa trang, cho kẹo hay bị ghẹo, nhà ma, … Vậy những từ này trong tiếng Anh sẽ nói như thế nào nhỉ? Cùng tìm câu trả lời với list từ vựng Halloween dưới đây.
Trước tiên, các bạn hãy cùng IELTS LangGo học những từ vựng cơ bản, thông dụng nhất về chù đề này nhé.
All Hallows Eve: một cái tên khác của Halloween
Costume /ˈkɑːstuːm/: trang phục hóa trang
Ví dụ:
Bỏ túi ngay Halloween vocabulary list
Decorations /ˌdekəˈreɪʃn/: sự trang trí
Ví dụ:
Trick or treat /ˌtrɪk ɔːr ˈtriːt/: cho kẹo hay bị ghẹo
Ví dụ:
“Đáng sợ” là tính từ mà mọi người thường sử dụng khi nói về Halloween. Có rất nhiều từ vựng Halloween khác nhau để nói về điều này. Cùng xem đó là những vocabulary Halloween nào nhé.
Scary /ˈskeri/ (adj): đáng sợ
Ví dụ:
Afraid /əˈfreɪd/ (adj): sợ
Ví dụ:
Frightened /ˈfraɪtnd/ (adj): sợ hãi
Ví dụ:
Liệu bạn có biết các từ vựng tiếng Anh về Halloween này?
Spooky /ˈspuːki/ (adj): đáng sợ
Ví dụ:
Creepy /ˈkriːpi/ (adj): đáng sợ, làm người khác không thoải mái
Ví dụ:
Freaky /ˈfriːki/ (adj): kỳ quái
Ví dụ:
Eerie /ˈɪri/ (adj): kỳ lạ, bí ẩn
Ví dụ:
Silly /ˈsɪli/ (adj): ngu ngốc, ngớ ngẩn
Ví dụ:
Nhắc đến Halloween chúng ta thường nghĩ ngay đến những biểu tượng như đèn lồng bí ngô, kẹo, nhà ma ám, … Quen thuộc là vậy nhưng liệu bạn có biết từ vựng Halloween tiếng Anh dành cho chúng không?
Pumpkin (n) /ˈpʌmpkɪn/: bí ngô
Bí ngô là biểu tượng phổ biến của Halloween và thường được dùng để trang trí nhà cửa.
Jack-o’-lanterns /ˈdʒæk ə læntərn/: đèn lồng bí ngô
Về cơ bản, đó là một quả bí ngô được chạm khắc một khuôn mặt trên đó. Sau đó, bạn cắm một cây nến vào bên trong quả bí ngô.
Bằng cách này quả bí ngô trông giống như khuôn mặt đang phát sáng. Mọi người sử dụng đèn lồng bí ngô làm đồ trang trí Halloween phổ biến và đôi khi mọi người cùng nhau tổ chức một bữa tiệc nhỏ để chạm khắc chúng.
Nhũng từ vựng tiếng Anh về Halloween mà bạn không thể không biết
Haunted house /ˈhɔːntɪd haʊs/: ngôi nhà bị ma ám
Nếu một cái gì đó bị ma ám, nó có nghĩa là có ma hoặc linh hồn sống trong đó. Một số người tin rằng ngôi nhà của họ bị ma ám nếu những điều kỳ lạ xảy ra mà họ không thể giải thích.
Tuy nhiên, một ngôi nhà ma ám vào Halloween có một chút khác biệt. Vào Halloween, một nhóm người sẽ trang trí một ngôi nhà để làm cho nó trở nên đáng sợ hoặc ma quái, và sau đó mời du khách đi bộ qua ngôi nhà.
Trong khi du khách đi qua, những người trong ngôi nhà ma có thể nhảy ra ngoài để dọa du khách. Đôi khi bạn phải trả tiền để đến thăm một ngôi nhà ma ám.
Scarecrow /ˈskerkrəʊ/: bù nhìn
Bù nhìn được nông dân sử dụng để xua đuổi quạ khỏi ruộng của họ. Bù nhìn là một trong những biểu tượng của Halloween là bởi nó xảy ra vào khoảng thời gian thu hoạch. Đây là thời điểm những người nông dân bán thực phẩm họ trồng và chuẩn bị cho mùa đông.
Black cats /blæk kæts/: mèo đen
Mèo đen gắn với nhiều điều mê tín dị đoan (một số người nghĩ rằng mèo đen mang lại xui xẻo), nhưng chúng cũng liên quan đến Halloween.
Thời xưa, những người mê tín cho rằng phù thủy có thể biến thành mèo. Vì vậy, mèo đen vẫn là một trong những từ vựng Halloween được nhắc đến nhiều ngày này.
Từ vựng tiếng Anh về ngày Halloween
Candy /ˈkændi/: kẹo
Kẹo thực sự phổ biến trong lễ Halloween. Khi trẻ em chơi trò cho kẹo hay bị ghẹo, chúng thường nhận được rất nhiều kẹo. Ngoài ra, nếu bạn đến một bữa tiệc Halloween, bạn thường sẽ thấy các loại kẹo như kẹo ngô hoặc táo caramel.
Graveyard /ˈɡreɪvjɑːrd/: nghĩa trang
Đây là một biểu tượng phổ biến của Halloween vì Halloween theo truyền thống gắn liền với những hồn ma và linh hồn của người chết.
Tombstone /ˈtuːmstəʊn/: bia đá trên mộ
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng Halloween về các sinh vật đáng sợ. Những sinh vật này là nguồn cảm hứng cho rất nhiều bộ đồ hóa trang độc đáo trong lễ Halloween đấy.
Monster /ˈmɑːnstər/: quái vật
Ghost /ɡəʊst/: con ma
Spirit /ˈspɪrɪt/: linh hồn
Witch /wɪtʃ/: phù thủy
Wizard /ˈwɪzərd/: pháp sư
Zombie /ˈzɑːmbi/: xác sống
Mummy /ˈmʌmi/: xác ướp
Vampire /ˈvæmpaɪər/: ma cà rồng
Skeleton /ˈskelɪtn/: bộ xương
Werewolf /ˈwerwʊlf/: người sói
Death /deθ/: thần chết
Devil/Demon /ˈdevl/: ác quỷ
Bên cạnh các từ vựng Halloween trên, còn rất nhiều mẫu câu và cụm từ liên quan đến chủ đề Halloween mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Witch-hunt: cuộc điều tra để trừng phạt những người có ý kiến được cho là nguy hiểm với xã hội
Ví dụ:
Witching hour: thời điểm vào ban đêm khi người ta cho rằng điều kỳ diệu, ma quái có thể xảy ra
Ví dụ:
16 cụm từ vựng chủ đề Halloween thông dụng
Skeleton in the cupboard: chuyện xấu hổ, nhục nhã trong quá khứ
Ví dụ:
A ghost town: bị bỏ hoang, không có ai ở
Ví dụ :
Spirited away: thoát khỏi nơi nào đó một cách lén lút, bí mật
Ví dụ:
Put/stick the knife in: làm hoặc nói điều gì xấu với ai
Ví dụ:
Look daggers at someone: nhìn ai đó trừng trừng
Ví dụ:
Stab someone in the back: đâm sau lưng ai
Ví dụ:
Scared stiff: sợ chết đứng
Ví dụ:
Scare the pants off someone: sợ hết cả hồn
Ví dụ:
Mad as a hatter: điên rồ
Ví dụ:
Dress up: hóa trang
Ví dụ:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Halloween
Freak out: hoảng sợ
Ví dụ:
Weird out: làm ai cảm thấy khó chịu
Ví dụ:
Huddle up: co rúm lại vì lạnh hoặc sợ
Ví dụ:
Scare someone/something off/away: dọa ai bỏ chạy
Ví dụ:
Trên đây là toàn bộ từ vựng Halloween thông dụng nhất. Các bạn hãy ghi chép lại và học ngay để sử dụng trong mùa Halloween sắp tới nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ